Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm nhập môn việt ngữ học online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm nhập môn việt ngữ học online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm nhập môn việt ngữ học online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. Hiện tượng ‘chuyển loại từ’ (word class shift) trong tiếng Việt được hiểu là gì?

    A. Sự thay đổi về mặt hình thái của từ.
    B. Sự thay đổi chức năng ngữ pháp của một từ, ví dụ một danh từ được dùng như một động từ.
    C. Sự xuất hiện của từ mới trong kho từ vựng.
    D. Sự thay đổi trong cách phát âm của từ.

    2. Khi phân tích về ‘ngữ nghĩa’ của từ, các nhà Việt ngữ học thường xem xét khía cạnh nào là cốt lõi?

    A. Số lượng âm tiết của từ.
    B. Nguồn gốc từ mượn.
    C. Ý nghĩa mà từ biểu thị, bao gồm nghĩa đen và nghĩa bóng (nếu có).
    D. Vị trí của từ trong câu.

    3. Khái niệm ‘biến thể ngữ pháp’ (grammatical variation) trong tiếng Việt đề cập đến hiện tượng nào?

    A. Sự thay đổi trong cách phát âm.
    B. Sự khác biệt trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp hoặc các đơn vị ngữ pháp (ví dụ: cách dùng trợ từ, thứ tự từ) giữa các nhóm người nói hoặc trong các bối cảnh khác nhau.
    C. Sự xuất hiện của từ mới.
    D. Sự thay đổi về nghĩa của từ.

    4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống ngữ âm tiếng Việt theo quan điểm của các nhà Việt ngữ học?

    A. Thanh điệu.
    B. Phụ âm đầu.
    C. Nguyên âm đôi.
    D. Trật tự từ trong câu.

    5. Theo các nhà ngữ âm học, sự khác biệt giữa ‘nguyên âm’ và ‘phụ âm’ trong tiếng Việt chủ yếu nằm ở đặc điểm nào?

    A. Nguyên âm có thanh điệu, phụ âm thì không.
    B. Nguyên âm được tạo ra với luồng hơi ra tự do, không bị cản trở bởi bộ phận cấu âm, còn phụ âm thì bị cản trở.
    C. Nguyên âm chỉ có ở đầu âm tiết, phụ âm chỉ có ở cuối âm tiết.
    D. Nguyên âm luôn dài, phụ âm luôn ngắn.

    6. Theo quan điểm của ngữ nghĩa học, câu ‘Trời mưa to quá!’ có thể được hiểu là một hành động ngôn ngữ thuộc loại nào?

    A. Hành động ngôn ngữ yêu cầu.
    B. Hành động ngôn ngữ thông báo hoặc biểu thị cảm xúc (bộc lộ).
    C. Hành động ngôn ngữ hứa hẹn.
    D. Hành động ngôn ngữ ra lệnh.

    7. Trong ngữ cảnh Việt ngữ học, ‘biến đổi ngôn ngữ’ là quá trình nào?

    A. Sự thay đổi hoàn toàn của ngôn ngữ trong một thế hệ.
    B. Quá trình ngôn ngữ thay đổi theo thời gian về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, ngữ nghĩa dưới tác động của nhiều yếu tố.
    C. Sự vay mượn ngôn ngữ từ các nền văn hóa khác.
    D. Sự chuẩn hóa ngôn ngữ để sử dụng thống nhất.

    8. Khái niệm ‘từ láy hoàn toàn’ trong tiếng Việt được minh họa bằng ví dụ nào sau đây?

    A. Xinh đẹp.
    B. San sẻ.
    C. Xinh xinh.
    D. Nhà nhà.

    9. Khái niệm ‘biệt ngữ’ (jargon) trong tiếng Việt thường được hiểu là gì?

    A. Ngôn ngữ chung được sử dụng bởi tất cả mọi người.
    B. Hệ thống từ ngữ chuyên ngành, chỉ được hiểu và sử dụng bởi một nhóm người nhất định trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
    C. Các thành ngữ, tục ngữ được truyền miệng.
    D. Ngôn ngữ được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ.

    10. Yếu tố ‘phó từ’ (adverb) trong tiếng Việt có chức năng chủ yếu là gì?

    A. Chỉ đối tượng của hành động.
    B. Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu, thể hiện các quan hệ về thời gian, cách thức, mức độ, nguyên nhân…
    C. Là thành phần chính của câu, luôn đứng trước chủ ngữ.
    D. Biểu thị cảm xúc của người nói.

    11. Khái niệm ‘thuật ngữ’ (term) trong Việt ngữ học có đặc điểm nổi bật nào?

    A. Có tính chất biểu cảm cao, đa nghĩa.
    B. Mang tính chuyên ngành, có ý nghĩa xác định, rõ ràng, thường dùng trong một lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật cụ thể.
    C. Thường xuyên thay đổi theo xu hướng ngôn ngữ nói.
    D. Có thể dùng thay thế cho nhau một cách tùy tiện.

    12. Yếu tố ‘tranh thuật’ (discourse markers) trong tiếng Việt có vai trò gì trong việc kết nối và tổ chức lời nói?

    A. Thay đổi ý nghĩa cốt lõi của câu.
    B. Giúp người nghe nhận biết mối quan hệ giữa các phần của lời nói, thể hiện thái độ của người nói.
    C. Chỉ đơn thuần là các từ thêm vào cho đủ âm tiết.
    D. Là các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

    13. Khái niệm ‘từ đồng âm khác nghĩa’ trong tiếng Việt chỉ những từ có đặc điểm nào sau đây?

    A. Có cách viết giống nhau nhưng ngữ âm khác nhau.
    B. Có ngữ âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
    C. Có cả ngữ âm và nghĩa giống nhau nhưng thuộc các loại từ khác nhau.
    D. Có cách viết khác nhau nhưng ngữ âm và nghĩa giống nhau.

    14. Trong phân tích ‘ngữ pháp câu’, ‘bổ ngữ’ (complement) thường có vai trò gì?

    A. Chỉ đối tượng thực hiện hành động.
    B. Bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, làm rõ đối tượng hoặc kết quả của hành động/trạng thái.
    C. Là thành phần chính của câu, luôn đứng trước chủ ngữ.
    D. Chỉ mục đích hoặc nguyên nhân của hành động.

    15. Trong ngữ pháp tiếng Việt, chức năng chính của ‘vị ngữ’ là gì?

    A. Chỉ đối tượng hoặc người được nói đến.
    B. Miêu tả hành động, trạng thái, tính chất của chủ ngữ.
    C. Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
    D. Kết nối chủ ngữ với các thành phần khác.

    16. Sự khác biệt cơ bản giữa ‘từ láy’ và ‘từ ghép’ trong tiếng Việt nằm ở yếu tố nào?

    A. Từ láy chỉ có một âm tiết, từ ghép có hai âm tiết trở lên.
    B. Từ láy có sự lặp lại về âm hoặc vần, từ ghép có sự kết hợp của hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa độc lập.
    C. Từ láy luôn mang nghĩa biểu cảm, từ ghép thì không.
    D. Từ láy chỉ dùng trong văn chương, từ ghép dùng trong giao tiếp hàng ngày.

    17. Trong lĩnh vực Việt ngữ học, khái niệm ‘biến thể ngữ âm’ thường đề cập đến hiện tượng nào?

    A. Sự thay đổi về mặt chữ viết của một từ.
    B. Sự khác biệt trong cách phát âm của cùng một từ hoặc âm vị giữa các vùng miền hoặc các nhóm người nói.
    C. Sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp của câu.
    D. Sự xuất hiện của từ ngữ mới trong ngôn ngữ.

    18. Theo các nhà Việt ngữ học, ‘biến âm’ (sound change) trong lịch sử ngôn ngữ tiếng Việt có thể do những nguyên nhân nào gây ra?

    A. Chỉ do sự thay đổi trong cách viết.
    B. Do xu hướng phát âm dễ dàng hơn, ảnh hưởng của ngôn ngữ khác, hoặc các yếu tố xã hội, văn hóa.
    C. Do sự can thiệp của chính phủ.
    D. Do các quy luật ngữ pháp cố định không thay đổi.

    19. Trong nghiên cứu ‘ngữ nghĩa học’, hiện tượng ‘đa nghĩa’ (polysemy) của từ tiếng Việt được hiểu là gì?

    A. Một từ có nhiều cách viết khác nhau.
    B. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
    C. Một từ có nhiều ý nghĩa liên quan mật thiết với nhau, đều bắt nguồn từ một nghĩa gốc.
    D. Một từ chỉ có một nghĩa duy nhất, không bao giờ thay đổi.

    20. Theo các nghiên cứu về ‘ngôn ngữ học xã hội’ (sociolinguistics), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự lựa chọn cách nói năng của một người?

    A. Màu sắc yêu thích của người nói.
    B. Địa vị xã hội, tuổi tác, giới tính, mối quan hệ với người nghe và bối cảnh giao tiếp.
    C. Năng khiếu âm nhạc của người nói.
    D. Khu vực địa lý nơi người nói sinh sống, không tính đến yếu tố xã hội.

    21. Theo các lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại, ‘ngữ pháp phủ định’ trong tiếng Việt được biểu hiện chủ yếu qua các yếu tố nào?

    A. Sử dụng các từ chỉ thời gian.
    B. Sử dụng các từ đệm.
    C. Sử dụng các tiểu từ phủ định như ‘không’, ‘chẳng’, ‘chưa’ và các cấu trúc tương ứng.
    D. Thay đổi thanh điệu của từ.

    22. Trong lĩnh vực ‘ngữ pháp học’, khái niệm ‘cụm danh từ’ (noun phrase) trong tiếng Việt thường có cấu trúc cơ bản nào?

    A. Động từ + Bổ ngữ.
    B. Danh từ trung tâm (hạt nhân) có thể đi kèm với các yếu tố bổ nghĩa đứng trước hoặc sau.
    C. Phó từ + Tính từ.
    D. Liên từ + Mệnh đề.

    23. Trong nghiên cứu về ‘ngữ dụng học’, câu hỏi ‘Bạn khỏe không?’ được phân tích như thế nào về mặt hành vi ngôn ngữ?

    A. Là một hành vi ngôn ngữ thông báo.
    B. Là một hành vi ngôn ngữ yêu cầu hoặc truy vấn thông tin.
    C. Là một hành vi ngôn ngữ hứa hẹn.
    D. Là một hành vi ngôn ngữ ra lệnh.

    24. Theo các nhà Việt ngữ học, ‘từ tượng thanh’ (onomatopoeia) trong tiếng Việt có vai trò gì?

    A. Biểu thị trạng thái cảm xúc của con người.
    B. Mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng trong tự nhiên hoặc tiếng động.
    C. Chỉ ra nguồn gốc lịch sử của từ.
    D. Tạo ra sự hài hước trong giao tiếp.

    25. Khi phân tích ‘ngữ âm học’ tiếng Việt, ‘âm vị’ (phoneme) là đơn vị cơ bản nhất dùng để làm gì?

    A. Phân biệt nghĩa của từ và hình thái từ.
    B. Biểu thị cảm xúc của người nói.
    C. Tạo ra vần và điệu cho câu.
    D. Chỉ ra nguồn gốc lịch sử của từ.

    26. Trong phân tích ‘ngữ pháp câu’, ‘trạng ngữ’ (adjunct) là thành phần gì và chức năng của nó?

    A. Là thành phần chính, bắt buộc phải có trong mọi câu.
    B. Là thành phần phụ, bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân cho hành động hoặc trạng thái được nêu ở vị ngữ.
    C. Là thành phần chỉ đối tượng được tác động.
    D. Là thành phần dùng để gọi đáp.

    27. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, ‘từ ghép’ trong tiếng Việt được hình thành chủ yếu dựa trên mối quan hệ ngữ nghĩa nào?

    A. Quan hệ đẳng lập (hai yếu tố có vai trò ngang nhau).
    B. Quan hệ chính phụ (một yếu tố chính, một yếu tố phụ bổ nghĩa).
    C. Quan hệ giữa từ đơn và từ láy.
    D. Quan hệ giữa từ mượn và từ thuần Việt.

    28. Yếu tố ‘thành phần biệt lập’ trong câu tiếng Việt là gì và chức năng chính của nó?

    A. Thành phần chính của câu, chịu sự chi phối của chủ ngữ.
    B. Thành phần phụ thuộc vào vị ngữ để tạo nghĩa.
    C. Thành phần không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa chính của câu, thường dùng để bộc lộ cảm xúc hoặc gọi đáp.
    D. Thành phần chỉ đối tượng hành động.

    29. Trong phân tích cấu trúc câu tiếng Việt, ‘chủ ngữ’ thường đảm nhận vai trò gì?

    A. Thực hiện hành động, trạng thái.
    B. Bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ.
    C. Chỉ đối tượng hoặc người thực hiện hành động, trạng thái hoặc là đối tượng được miêu tả.
    D. Liên kết các thành phần trong câu.

    30. Trong phân tích ‘ngữ pháp câu ghép’ tiếng Việt, liên từ ‘nhưng’ thường dùng để diễn tả mối quan hệ gì?

    A. Quan hệ nguyên nhân – kết quả.
    B. Quan hệ tương phản, đối lập.
    C. Quan hệ bổ sung ý nghĩa.
    D. Quan hệ lựa chọn.

    31. Trong phân tích cấu trúc câu, ‘quá nhanh’ trong câu ‘Xe chạy quá nhanh!’ đóng vai trò gì?

    A. Chủ ngữ
    B. Bổ ngữ
    C. Trạng ngữ
    D. Định ngữ

    32. Xét câu ‘Bầu trời xanh thẳm.’ Câu này thuộc kiểu câu gì về mặt cấu trúc ngữ pháp?

    A. Câu ghép
    B. Câu đơn có một vị ngữ
    C. Câu đơn có hai vị ngữ
    D. Câu rút gọn

    33. Xét các từ: ‘quê hương’, ‘xứ sở’, ‘quê nhà’. Các từ này có mối quan hệ ngữ nghĩa là gì?

    A. Trái nghĩa
    B. Đồng nghĩa
    C. Đồng âm
    D. Đa nghĩa

    34. Trong lĩnh vực ngữ âm học, sự khác biệt giữa âm vị (phoneme) và tha âm (allophone) là gì?

    A. Âm vị là âm thanh cụ thể, tha âm là âm thanh trừu tượng
    B. Tha âm là những biến thể khác nhau của cùng một âm vị
    C. Âm vị không có ý nghĩa, tha âm có ý nghĩa
    D. Tha âm luôn đứng đầu âm tiết, âm vị không bị ràng buộc

    35. Trong ngữ pháp chức năng, vai trò của mệnh đề phụ trong câu phức là gì?

    A. Luôn là chủ ngữ của câu
    B. Luôn là vị ngữ của câu
    C. Bổ sung thông tin cho mệnh đề chính hoặc một thành phần của nó
    D. Thay thế hoàn toàn mệnh đề chính

    36. Hiện tượng ‘n’ và ‘ng’ ở đầu từ như ‘nắng’ và ‘ngắn’ trong tiếng Việt là sự khác biệt về yếu tố nào của ngữ âm?

    A. Thanh điệu
    B. Nguyên âm
    C. Phụ âm đầu (Vị trí cấu âm)
    D. Phụ âm cuối

    37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của âm tiết tiếng Việt theo cấu trúc phổ biến?

    A. Thanh điệu
    B. Phụ âm đầu
    C. Nguyên âm
    D. Phụ âm cuối

    38. Xét câu ‘Anh ấy là sinh viên năm cuối đại học.’ Từ ‘là’ trong câu này có chức năng gì?

    A. Liên từ
    B. Giới từ
    C. Động từ chính (vị ngữ)
    D. Động từ tình thái

    39. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ ghép trong tiếng Việt?

    A. Có hai hoặc nhiều tiếng
    B. Các tiếng có thể có quan hệ ý nghĩa với nhau
    C. Các tiếng có thể thay đổi vị trí cho nhau
    D. Các tiếng không có quan hệ ngữ âm với nhau

    40. Hiện tượng ‘mất phụ âm cuối’ trong một số phương ngữ tiếng Việt (ví dụ: đọc ‘anh’ thành ‘an’) được gọi là gì trong ngữ âm học?

    A. Biến âm
    B. Mất âm
    C. Thêm âm
    D. Hoán vị âm

    41. Xét câu ‘Mẹ em hát rất hay.’. Đâu là thành phần chính (chủ ngữ và vị ngữ) của câu này?

    A. Chủ ngữ: Mẹ, Vị ngữ: hát rất hay
    B. Chủ ngữ: Mẹ em, Vị ngữ: hát
    C. Chủ ngữ: Mẹ em, Vị ngữ: hát rất hay
    D. Chủ ngữ: Em, Vị ngữ: hát rất hay

    42. Xét cặp từ: ‘sẽ’ và ‘sẽ’ (trong ‘sẽ là’). Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai từ này là gì?

    A. Âm đầu khác nhau
    B. Nguyên âm và thanh điệu giống nhau, âm cuối khác nhau
    C. Thanh điệu khác nhau
    D. Không có sự khác biệt ngữ âm

    43. Trong phân tích ngữ pháp tiếng Việt, loại câu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm câu đơn?

    A. Câu kể
    B. Câu hỏi
    C. Câu ghép
    D. Câu cầu khiến

    44. Trong phân tích ngữ âm tiếng Việt, âm /ư/ (trong ‘ưỡn ẹo’, ‘sư tử’) được phân loại là nguyên âm gì?

    A. Nguyên âm đôi
    B. Nguyên âm tròn môi
    C. Nguyên âm cao, lùi, không tròn môi
    D. Nguyên âm thấp, trước, tròn môi

    45. Theo quan điểm ngữ âm học, hiện tượng biến âm ‘s’ thành ‘x’ trong các từ như ‘sông’ đọc là ‘xông’ hoặc ‘sắt’ đọc là ‘xắt’ khi đứng trước các nguyên âm /i/, /ê/, /y/ (ví dụ: ‘sữa’ đọc thành ‘xữa’) được gọi là gì?

    A. Hiện tượng biến âm ngẫu nhiên
    B. Hiện tượng biến âm theo vị trí
    C. Hiện tượng biến âm theo âm vực
    D. Hiện tượng biến âm theo ngữ cảnh xã hội

    46. Xét hai câu: (1) ‘Tôi ăn cơm.’ và (2) ‘Cơm tôi ăn.’. Sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai câu này chủ yếu nằm ở đâu?

    A. Sự thay đổi về từ loại
    B. Sự thay đổi về ngữ pháp và ngữ dụng (nhấn mạnh)
    C. Sự thay đổi về âm điệu
    D. Sự thay đổi về từ vựng

    47. Xét câu ‘Anh ấy học rất chăm chỉ để thi đỗ đại học.’. Từ ‘để’ trong câu này đóng vai trò gì?

    A. Giới từ chỉ mục đích
    B. Liên từ chỉ nguyên nhân
    C. Trạng từ chỉ thời gian
    D. Đại từ chỉ định

    48. Hiện tượng ‘nhất’ trong ‘nhất nước nhì phân tam cần tứ giống’ có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

    A. Chỉ sự duy nhất, không có thứ hai
    B. Chỉ sự xếp hạng thứ nhất, quan trọng nhất
    C. Chỉ sự đồng nhất về chất lượng
    D. Chỉ sự tuyệt đối, không thể thay đổi

    49. Trong phân tích ngữ nghĩa, từ ‘thân’ trong ‘thân cây’ và ‘thân mình’ thuộc loại quan hệ ngữ nghĩa nào?

    A. Đồng nghĩa
    B. Trái nghĩa
    C. Đa nghĩa (Do chuyển nghĩa ẩn dụ)
    D. Đồng âm

    50. Trong ngữ nghĩa học, ‘đỏ đen’ trong ‘cờ bạc đỏ đen’ được xem là biểu hiện của loại quan hệ ngữ nghĩa nào?

    A. Quan hệ đồng nghĩa
    B. Quan hệ trái nghĩa
    C. Quan hệ đa nghĩa
    D. Quan hệ biểu trưng

    51. Xét câu ‘Cô giáo giảng bài rất rõ ràng’. Từ ‘rất’ trong câu này thuộc loại hư từ nào?

    A. Giới từ
    B. Liên từ
    C. Tình thái từ
    D. Phó từ

    52. Yếu tố nào sau đây được xem là thành tố quan trọng nhất trong việc phân biệt các âm vị trong tiếng Việt?

    A. Vị trí cấu âm
    B. Thanh điệu
    C. Độ mở của miệng
    D. Cách thức cấu âm

    53. Hiện tượng ‘thay đổi ý nghĩa của từ’ (semantic shift) là gì?

    A. Sự phát triển thêm các âm tiết mới cho từ
    B. Sự thay đổi về chức năng ngữ pháp của từ
    C. Sự thay đổi về nghĩa của từ theo thời gian hoặc ngữ cảnh
    D. Sự kết hợp các từ để tạo thành từ mới

    54. Trong ngôn ngữ học xã hội, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để phân biệt các biến thể ngôn ngữ (language variations)?

    A. Sự khác biệt về từ vựng
    B. Sự khác biệt về ngữ pháp
    C. Sự khác biệt về ngữ âm và từ vựng do yếu tố xã hội (tuổi tác, giới tính, tầng lớp, vùng miền) quy định
    D. Sự khác biệt về ý nghĩa

    55. Trong phân tích ngữ nghĩa, ‘mặt mũi’ trong ‘mặt mũi nhăn nhó’ có nghĩa là gì?

    A. Chỉ riêng khuôn mặt và các bộ phận trên đó
    B. Chỉ dáng vẻ, điệu bộ, biểu cảm chung
    C. Chỉ sự cân đối và hài hòa
    D. Chỉ hai bộ phận riêng biệt là mặt và mũi

    56. Xét câu ‘Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.’ Câu này thuộc kiểu câu gì?

    A. Câu ghép đẳng lập
    B. Câu ghép chính phụ
    C. Câu đơn
    D. Câu hỏi tu từ

    57. Xét câu ‘Chợ Đồng Xuân bán đủ thứ hàng hóa’. Từ ‘Đồng’ trong câu này thuộc loại hình từ vựng nào?

    A. Từ tượng thanh
    B. Từ láy
    C. Từ thuần Việt
    D. Từ mượn

    58. Trong ngữ pháp tiếng Việt, chức năng cú pháp chủ yếu của một cụm danh từ trong câu là gì?

    A. Làm vị ngữ
    B. Làm trạng ngữ
    C. Làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ
    D. Làm liên từ

    59. Thuật ngữ ‘biến thể ngữ âm’ (phonetic variation) trong ngôn ngữ học chỉ hiện tượng gì?

    A. Sự thay đổi ý nghĩa của từ vựng
    B. Sự thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu
    C. Sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm một âm vị mà không làm thay đổi ý nghĩa
    D. Sự ra đời của các ngôn ngữ mới

    60. Xét từ ‘bóng’ trong ‘bóng đèn’ và ‘bóng đá’. Đây là ví dụ về hiện tượng gì trong từ vựng?

    A. Đồng nghĩa
    B. Trái nghĩa
    C. Đa nghĩa
    D. Đồng âm

    61. Phân tích sự khác biệt giữa ‘cụm từ’ và ‘câu’. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

    A. Cụm từ có nhiều từ hơn câu.
    B. Cụm từ không có cấu trúc chủ ngữ – vị ngữ đầy đủ và không diễn đạt một ý trọn vẹn.
    C. Câu chỉ có một từ, cụm từ có nhiều từ.
    D. Cụm từ luôn đứng trước câu.

    62. Trong Việt ngữ học, khái niệm ‘ngữ âm học’ nghiên cứu lĩnh vực nào của ngôn ngữ?

    A. Sự hình thành và cấu tạo của từ.
    B. Hệ thống âm thanh của ngôn ngữ, bao gồm cách phát âm, âm vị và âm hưởng.
    C. Cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các thành phần câu.
    D. Ý nghĩa của từ và câu trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

    63. Phân biệt ‘đồng âm khác nghĩa’ và ‘từ đồng nghĩa’ trong Tiếng Việt, trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất ‘từ đồng nghĩa’?

    A. ‘Bàn’ (đồ vật) và ‘bàn’ (hành động).
    B. ‘Chăm chỉ’ và ‘cần cù’.
    C. ‘Lá’ (cây) và ‘lá’ (xe).
    D. ‘Mẹ’ và ‘u’.

    64. Phân tích vai trò của yếu tố ‘thanh điệu’ trong hệ thống ngữ âm Tiếng Việt. Thanh điệu có chức năng gì?

    A. Biểu thị cảm xúc của người nói.
    B. Phân biệt nghĩa của các âm tiết có phụ âm đầu và nguyên âm giống nhau.
    C. Cấu tạo nên các từ ghép.
    D. Tạo sự liên kết giữa các câu trong đoạn văn.

    65. Đâu là khái niệm chỉ sự thay đổi về âm thanh trong quá trình phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt?

    A. Ngữ nghĩa
    B. Ngữ pháp
    C. Biến đổi ngữ âm
    D. Cú pháp

    66. Đâu là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong ngôn ngữ Tiếng Việt, có khả năng đứng độc lập hoặc kết hợp với các đơn vị khác để tạo thành câu?

    A. Âm tiết
    B. Âm vị
    C. Hình vị
    D. Từ

    67. Trong Việt ngữ học, ‘lỗi ngữ pháp’ thường xảy ra do nguyên nhân nào?

    A. Do người nói/viết hiểu sai hoặc không nắm vững quy tắc ngữ pháp.
    B. Do ngôn ngữ tự động thay đổi quy tắc.
    C. Do thiếu từ vựng.
    D. Do sử dụng quá nhiều dấu câu.

    68. Trong Việt ngữ học, ‘ngữ dụng học’ nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và:

    A. Cấu trúc ngữ pháp.
    B. Hệ thống âm thanh.
    C. Người sử dụng ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
    D. Ý nghĩa cố định của từ.

    69. Khái niệm ‘chuẩn hóa ngôn ngữ’ trong Việt ngữ học có ý nghĩa gì?

    A. Loại bỏ tất cả các phương ngữ.
    B. Thiết lập một hệ thống quy tắc thống nhất về cách dùng từ, ngữ pháp, chính tả để ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi và hiệu quả.
    C. Chỉ áp dụng cho ngôn ngữ viết.
    D. Ưu tiên sử dụng từ vay mượn.

    70. Phân tích vai trò của ‘biện pháp tu từ’ trong Tiếng Việt. Biện pháp tu từ giúp làm gì cho ngôn ngữ?

    A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
    B. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thêm sinh động và hấp dẫn.
    C. Chỉ dùng trong thơ ca.
    D. Quy định cách dùng từ chính xác.

    71. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, thành phần nào có chức năng bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, phương tiện, nguyên nhân, mục đích cho động từ hoặc tính từ?

    A. Chủ ngữ
    B. Vị ngữ
    C. Trạng ngữ
    D. Khởi ngữ

    72. Trong Tiếng Việt, hiện tượng ‘từ láy’ có vai trò gì trong việc diễn đạt?

    A. Tạo sự đa dạng về âm tiết.
    B. Làm phong phú thêm vốn từ và gợi tả, gợi cảm mạnh mẽ.
    C. Quy định chặt chẽ về cấu trúc câu.
    D. Phân biệt chức năng ngữ pháp của từ.

    73. Khái niệm ‘ngữ nghĩa học’ trong Việt ngữ học tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố nào của ngôn ngữ?

    A. Quy luật biến đổi âm thanh.
    B. Cấu trúc ngữ pháp và cú pháp.
    C. Ý nghĩa của từ, ngữ và câu.
    D. Nguồn gốc lịch sử của ngôn ngữ.

    74. Trong phân loại các loại câu theo mục đích giao tiếp, câu nào dùng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên?

    A. Câu nghi vấn
    B. Câu trần thuật
    C. Câu cầu khiến
    D. Câu cảm thán

    75. Trong lĩnh vực ‘ngôn ngữ học ứng dụng’, việc nghiên cứu Tiếng Việt được áp dụng vào các lĩnh vực nào?

    A. Chỉ nghiên cứu lý thuyết ngôn ngữ.
    B. Giảng dạy ngoại ngữ, biên phiên dịch, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, trị liệu ngôn ngữ.
    C. Chỉ phân tích văn học.
    D. Chỉ nghiên cứu lịch sử từ vựng.

    76. Trong lĩnh vực ‘biên soạn từ điển’ của Việt ngữ học, việc xác định ‘phạm vi nghĩa’ của một từ được xem là yếu tố quan trọng như thế nào?

    A. Không quá quan trọng, chỉ cần liệt kê các từ.
    B. Cực kỳ quan trọng, giúp người đọc hiểu rõ cách dùng và ý nghĩa đầy đủ của từ.
    C. Quan trọng đối với từ hiếm, không cần thiết với từ thông dụng.
    D. Chỉ quan trọng khi từ đó có nhiều nghĩa.

    77. Trong Việt ngữ học, nghiên cứu ‘sự phát triển từ vựng’ đề cập đến khía cạnh nào?

    A. Chỉ sự thay đổi về âm thanh của từ.
    B. Sự xuất hiện từ mới, sự biến đổi nghĩa của từ cũ, và sự biến mất của từ cũ theo thời gian.
    C. Quy tắc đặt từ trong câu.
    D. Cấu trúc của các loại câu.

    78. Phân tích vai trò của ‘ngữ cảnh’ trong việc giải mã ý nghĩa của từ và câu trong Tiếng Việt. Ngữ cảnh giúp làm gì?

    A. Chỉ xác định được nghĩa đen của từ.
    B. Làm rõ nghĩa bóng, nghĩa ẩn dụ và ý định giao tiếp của người nói/viết.
    C. Quy định duy nhất một cách đọc cho từ.
    D. Bỏ qua hoàn toàn ý nghĩa của câu.

    79. Trong phân loại câu theo cấu trúc, câu ‘Hôm qua, trời mưa to lắm.’ thuộc kiểu câu nào?

    A. Câu đơn.
    B. Câu ghép.
    C. Câu rút gọn.
    D. Câu hỏi.

    80. Trong lĩnh vực ‘ngôn ngữ học lịch sử’ của Tiếng Việt, việc nghiên cứu ‘biến đổi từ vựng’ có ý nghĩa gì?

    A. Chỉ ghi lại các từ đã biến mất.
    B. Giúp hiểu sự phát triển văn hóa, xã hội và tư duy của người Việt qua các thời kỳ.
    C. Quy định cách dùng từ mới.
    D. Tạo ra các từ đồng nghĩa.

    81. Khái niệm ‘từ thuần Việt’ trong Việt ngữ học chỉ loại từ nào?

    A. Từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác.
    B. Từ được hình thành và phát triển hoàn toàn trong nội bộ hệ thống ngôn ngữ Tiếng Việt.
    C. Từ ghép Hán Việt.
    D. Từ láy có gốc Hán.

    82. Phân tích ‘ngữ pháp chức năng’ trong Việt ngữ học. Trường phái này nhấn mạnh điều gì?

    A. Chỉ tập trung vào hình thức cấu trúc câu.
    B. Nhấn mạnh mối quan hệ giữa cấu trúc ngữ pháp và chức năng giao tiếp của ngôn ngữ.
    C. Nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của ngữ pháp.
    D. Phân loại từ theo âm thanh.

    83. Phân tích chức năng của ‘dấu câu’ trong Tiếng Việt. Dấu chấm phẩy (;) có vai trò chính là gì?

    A. Kết thúc một câu hỏi.
    B. Ngăn cách các thành phần chính trong câu.
    C. Ngăn cách các vế câu có quan hệ tương đương hoặc có sự liên kết ý nghĩa, nhưng chưa đủ để kết thúc câu.
    D. Biểu thị sự ngắt quãng hoặc cảm xúc mạnh.

    84. Phân tích vai trò của ‘ngữ âm’ trong việc hình thành ‘âm tiết’ trong Tiếng Việt. Âm tiết được cấu tạo từ những thành phần nào?

    A. Chỉ từ và câu.
    B. Thường bao gồm phụ âm đầu, nguyên âm và phụ âm cuối (có thể có hoặc không có phụ âm cuối), cùng với thanh điệu.
    C. Chỉ nguyên âm và thanh điệu.
    D. Chỉ phụ âm đầu và phụ âm cuối.

    85. Khái niệm ‘ngữ pháp’ trong Việt ngữ học đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

    A. Hệ thống âm thanh và cách phát âm.
    B. Cấu trúc và quy tắc tổ chức các yếu tố ngôn ngữ (từ, cụm từ, câu) để tạo thành ý nghĩa hoàn chỉnh.
    C. Nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng.
    D. Sự thay đổi ý nghĩa của từ trong các giai đoạn lịch sử.

    86. Trong nghiên cứu ‘lịch sử ngôn ngữ Tiếng Việt’, giai đoạn nào đánh dấu sự ảnh hưởng mạnh mẽ của chữ Hán và các thuật ngữ Hán Việt?

    A. Thời kỳ tiền sử.
    B. Thời kỳ Bắc thuộc và các triều đại phong kiến Việt Nam.
    C. Thời kỳ Pháp thuộc.
    D. Thời kỳ hiện đại.

    87. Phân tích vai trò của ‘cấu trúc ngữ pháp’ trong việc truyền đạt thông tin. Cấu trúc ngữ pháp giúp làm gì?

    A. Chỉ tạo ra âm thanh dễ nghe.
    B. Thiết lập mối quan hệ logic giữa các ý, giúp thông tin được sắp xếp mạch lạc và dễ hiểu.
    C. Tăng số lượng từ trong câu.
    D. Chỉ dùng để trang trí câu văn.

    88. Khái niệm ‘biến thể phương ngữ’ trong Việt ngữ học đề cập đến sự khác biệt nào của ngôn ngữ?

    A. Sự thay đổi ý nghĩa của từ qua thời gian.
    B. Sự khác biệt về âm thanh, từ vựng và ngữ pháp giữa các vùng địa lý khác nhau.
    C. Cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội khác nhau.
    D. Sự phát triển của ngôn ngữ viết.

    89. Đâu là một ví dụ về ‘từ ghép’ trong Tiếng Việt?

    A. Xinh xinh
    B. Giang hồ
    C. Bập bùng
    D. Khó khăn

    90. Khi phân tích cấu trúc câu Tiếng Việt, thành phần nào thường giữ vai trò người/vật thực hiện hành động hoặc là đối tượng của hành động?

    A. Vị ngữ
    B. Chủ ngữ
    C. Bổ ngữ
    D. Trạng ngữ

    91. Trong lĩnh vực Ngữ âm học, hiện tượng hai âm tiết đứng cạnh nhau nhưng được phát âm như một âm tiết duy nhất, hay còn gọi là ‘vận tốc nói nhanh hơn’, được gọi là gì?

    A. Ngữ điệu (Intonation)
    B. Thanh điệu (Tone)
    C. Nối âm (Assimilation)
    D. Cú pháp (Syntax)

    92. Phân tích về ngữ nghĩa, câu ‘Anh ấy có mái tóc đen dài.’ thể hiện điều gì?

    A. Một lời tiên đoán về tương lai.
    B. Một sự đánh giá cá nhân.
    C. Mô tả các đặc điểm ngoại hình của một người.
    D. Một lời yêu cầu.

    93. Phân tích về ngữ nghĩa, câu ‘Anh ấy có một chiếc xe đạp màu đỏ.’ có thể diễn đạt điều gì?

    A. Chỉ ra mối quan hệ sở hữu và đặc điểm của đối tượng.
    B. Biểu thị một cảm xúc mãnh liệt.
    C. Đưa ra một mệnh lệnh.
    D. Đặt ra một nghi vấn.

    94. Phân tích ngữ nghĩa, câu ‘Anh ấy là một nhà khoa học giỏi.’ có thể được hiểu theo cách nào?

    A. Chỉ đơn thuần là một sự thật khách quan.
    B. Có thể bao hàm ý nghĩa đánh giá, khen ngợi về năng lực của anh ấy.
    C. Chỉ là một nhận định chủ quan không có căn cứ.
    D. Là một câu hỏi tu từ.

    95. Theo phân tích của các nhà Việt ngữ học, chức năng chính của ‘mệnh đề quan hệ’ trong tiếng Việt là gì?

    A. Bổ sung thông tin về chủ ngữ của câu.
    B. Bổ sung thông tin về tân ngữ của câu.
    C. Bổ sung thông tin cho một danh từ đứng trước nó, làm rõ nghĩa cho danh từ đó.
    D. Biểu thị sự nhượng bộ hoặc tương phản.

    96. Trong ngữ pháp tiếng Việt, cụm danh từ ‘ngôi nhà lớn màu trắng trên đồi’ có cấu trúc như thế nào?

    A. Trung tâm + Bổ ngữ
    B. Bổ ngữ + Trung tâm
    C. Trung tâm + Định ngữ
    D. Định ngữ + Trung tâm

    97. Trong Việt ngữ học, hiện tượng ‘biến âm’ (sound change) xảy ra trong lịch sử ngôn ngữ có thể dẫn đến điều gì?

    A. Luôn làm cho ngôn ngữ trở nên đơn giản hơn.
    B. Có thể làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp hoặc ngữ âm của ngôn ngữ.
    C. Chỉ ảnh hưởng đến cách viết, không ảnh hưởng đến cách phát âm.
    D. Làm mất đi tất cả các từ cũ.

    98. Trong Ngữ pháp Tiếng Việt, ‘cụm động từ’ có chức năng gì trong câu?

    A. Làm chủ ngữ của câu.
    B. Làm vị ngữ hoặc bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ.
    C. Xác định thời gian diễn ra hành động.
    D. Liệt kê các đối tượng.

    99. Trong lĩnh vực Từ vựng học, hiện tượng hai hoặc nhiều từ có nghĩa gần giống nhau hoặc giống nhau hoàn toàn được gọi là gì?

    A. Đồng âm (Homonymy)
    B. Đa nghĩa (Polysemy)
    C. Trái nghĩa (Antonymy)
    D. Đồng nghĩa (Synonymy)

    100. Trong lĩnh vực Ngữ âm học, sự khác biệt về ‘trọng âm’ (stress) của từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng như thế nào so với tiếng Việt?

    A. Trọng âm trong tiếng Anh có thể thay đổi nghĩa của từ, trong khi tiếng Việt thì không.
    B. Trọng âm trong tiếng Việt quan trọng hơn trong việc phân biệt nghĩa.
    C. Cả hai ngôn ngữ đều có trọng âm với vai trò tương đương.
    D. Tiếng Anh không có trọng âm, chỉ có thanh điệu.

    101. Trong Ngữ nghĩa học, hiện tượng ‘ẩn dụ’ (metaphor) dựa trên cơ sở nào để tạo ra ý nghĩa mới?

    A. Sự giống nhau về âm thanh.
    B. Sự tương đồng hoặc liên tưởng giữa hai đối tượng khác nhau.
    C. Sự đối lập về ý nghĩa.
    D. Sự lặp lại của một từ.

    102. Trong Việt ngữ học, hiện tượng ‘r’ bị lược bỏ hoặc biến đổi trong một số phương ngữ, ví dụ ‘rồi’ thành ‘rồi’, là một ví dụ về loại biến đổi âm vị nào?

    A. Thêm âm
    B. Mất âm (Elision)
    C. Biến đổi thanh điệu
    D. Nguyên âm hóa phụ âm

    103. Theo lý thuyết về Ngữ pháp Chuyển dạng (Transformational Grammar) của Chomsky, ‘câu gốc’ (kernel sentence) được định nghĩa là gì?

    A. Câu có cấu trúc phức tạp, nhiều mệnh đề.
    B. Câu đơn giản nhất, không chứa các phép biến đổi.
    C. Câu chứa các yếu tố biểu thị cảm xúc mạnh mẽ.
    D. Câu dùng để đặt câu hỏi.

    104. Trong Ngữ nghĩa học, hiện tượng một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh được gọi là gì?

    A. Đồng âm (Homonymy)
    B. Đa nghĩa (Polysemy)
    C. Trái nghĩa (Antonymy)
    D. Đồng nghĩa (Synonymy)

    105. Phân tích cấu trúc ngữ pháp, trong câu ‘Cuốn sách này rất thú vị.’, từ ‘này’ đóng vai trò gì?

    A. Tính từ sở hữu
    B. Đại từ chỉ định
    C. Quan hệ từ
    D. Trạng từ

    106. Theo phân tích về Ngữ âm, hiện tượng một âm tiết có thể được phát âm với nhiều cao độ khác nhau, tạo nên sự khác biệt về nghĩa, là đặc trưng của ngôn ngữ nào?

    A. Ngôn ngữ đơn điệu (Monotone language)
    B. Ngôn ngữ thanh điệu (Tonal language)
    C. Ngôn ngữ có trọng âm (Stress-timed language)
    D. Ngôn ngữ có âm gió (Aspirated language)

    107. Phân tích về ngữ nghĩa, câu ‘Trời hôm nay đẹp quá!’ thể hiện điều gì?

    A. Một câu hỏi về thời tiết.
    B. Một sự phán đoán về tương lai.
    C. Một lời khen ngợi hoặc biểu lộ cảm xúc tích cực.
    D. Một yêu cầu thực hiện hành động.

    108. Trong Việt ngữ học, từ ‘mỗi’ trong câu ‘Mỗi người đều có một ước mơ riêng.’ đóng vai trò ngữ pháp gì?

    A. Đại từ
    B. Tính từ
    C. Quan hệ từ
    D. Phó từ

    109. Phân tích cấu trúc câu ‘Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.’ cho thấy câu này thuộc loại nào?

    A. Câu đơn
    B. Câu ghép
    C. Câu phức
    D. Câu rút gọn

    110. Trong lĩnh vực Ngữ dụng học, hành vi ngôn ngữ (speech act) ‘tôi yêu cầu bạn mở cửa’ thuộc loại hành vi gì?

    A. Hành vi trình bày (Assertive)
    B. Hành vi yêu cầu (Directive)
    C. Hành vi cam kết (Commissive)
    D. Hành vi biểu cảm (Expressive)

    111. Theo phân loại của các nhà ngôn ngữ học, tiếng Việt thuộc nhóm ngôn ngữ nào về đặc điểm cấu trúc từ?

    A. Ngôn ngữ đơn lập (Isolating language)
    B. Ngôn ngữ biến tố (Inflectional language)
    C. Ngôn ngữ chắp dính (Agglutinative language)
    D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (Polysynthetic language)

    112. Phân tích cấu trúc ngữ pháp, câu ‘Sách rất hay, nhưng tôi chưa có thời gian đọc.’ là loại câu gì?

    A. Câu đơn
    B. Câu ghép
    C. Câu phức
    D. Câu cảm thán

    113. Phân tích cấu trúc câu ‘Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.’ cho thấy câu này thuộc loại nào?

    A. Câu đơn
    B. Câu ghép
    C. Câu phức
    D. Câu cầu khiến

    114. Trong lĩnh vực Ngữ dụng học, khái niệm ‘hàm ý’ (implicature) đề cập đến điều gì?

    A. Nghĩa đen trực tiếp của từ ngữ.
    B. Ý nghĩa được ngụ ý hoặc suy ra từ lời nói, không được phát ngôn trực tiếp.
    C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
    D. Quy tắc phát âm chuẩn.

    115. Hiện tượng biến đổi âm cuối của một từ khi đứng trước một từ khác có âm đầu nhất định, ví dụ ‘với’ thành ‘với’, trong tiếng Việt thường được gọi là gì?

    A. Nguyên âm hóa
    B. Phụ âm hóa
    C. Biến âm (Vowel harmony)
    D. Đồng hóa (Assimilation)

    116. Trong Từ vựng học, hiện tượng ‘từ mượn’ (loanword) trong tiếng Việt chủ yếu đến từ những ngôn ngữ nào?

    A. Chủ yếu từ tiếng Anh và tiếng Pháp.
    B. Chủ yếu từ tiếng Trung Quốc và tiếng Pháp.
    C. Chủ yếu từ tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
    D. Chủ yếu từ tiếng Lào và tiếng Khmer.

    117. Trong Việt ngữ học, chức năng của các từ chỉ quan hệ như ‘và’, ‘nhưng’, ‘hoặc’, ‘nếu’, ‘thì’ là gì?

    A. Xác định chủ ngữ của câu.
    B. Liên kết các từ, cụm từ hoặc các vế câu.
    C. Biểu thị thời gian.
    D. Tạo sắc thái ngữ nghĩa cho câu.

    118. Trong lĩnh vực Từ vựng học, hiện tượng ‘từ ghép’ (compound word) trong tiếng Việt được hình thành bằng cách nào?

    A. Ghép hai hoặc nhiều từ có nghĩa độc lập với nhau.
    B. Thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một từ gốc.
    C. Biến đổi âm cuối của từ.
    D. Lặp lại một phần của từ.

    119. Theo lý thuyết về Ngữ dụng học, nguyên tắc ‘Vừa phải’ (Maxim of Manner) trong giao tiếp yêu cầu người nói làm gì?

    A. Nói thật nhiều thông tin cần thiết.
    B. Tránh lối nói mơ hồ, đa nghĩa và không cần thiết.
    C. Nói một cách lịch sự và tôn trọng.
    D. Nói những gì mình tin là đúng.

    120. Phân tích về ngữ pháp, câu ‘Cô ấy dạy học ở trường cấp ba.’ có thành phần ngữ pháp nào là chủ ngữ?

    A. Cô ấy
    B. Dạy học
    C. Ở trường cấp ba
    D. Học

    121. Trong Việt ngữ học, ‘từ ghép đẳng lập’ (coordinate compound) là loại từ ghép mà các yếu tố cấu tạo có vị trí ngữ nghĩa ngang nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của từ ghép đẳng lập?

    A. ‘xe đạp’
    B. ‘mẹ con’
    C. ‘làm việc’
    D. ‘nhà trường’

    122. Phân tích ngữ pháp: Trong câu ‘Cô giáo giảng bài rất hay’, yếu tố ‘rất hay’ đóng vai trò gì?

    A. Chủ ngữ.
    B. Vị ngữ.
    C. Bổ ngữ.
    D. Trạng ngữ.

    123. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ‘âm vị’ (phoneme) trong tiếng Việt?

    A. ‘b’ (/b/)
    B. ‘a’ (/a/)
    C. ‘ch’ (/t͡ɕ/ hoặc /c/ tùy vùng)
    D. ‘thanh sắc’ (dấu ‘)

    124. Trong Việt ngữ học, thuật ngữ ‘từ ghép’ (compound word) được hiểu là loại từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều yếu tố có nghĩa độc lập. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình của từ ghép?

    A. ‘bàn’
    B. ‘quyển’
    C. ‘nhà trường’
    D. ‘cái’

    125. Yếu tố ‘và’ trong câu ‘Hoa và Lan là bạn thân’ có chức năng gì?

    A. Chỉ sự tiếp nối.
    B. Chỉ sự lựa chọn.
    C. Chỉ sự cộng hợp, liên kết hai yếu tố ngang hàng.
    D. Chỉ nguyên nhân.

    126. Phân tích âm vị của từ ‘hoa’. Âm /h/ trong từ này thuộc loại âm gì?

    A. Âm hữu thanh (voiced sound).
    B. Âm vô thanh (voiceless sound).
    C. Âm mũi (nasal sound).
    D. Âm bật hơi (aspirated sound).

    127. Phân tích cấu trúc từ ‘nhà văn’. Đây là loại từ gì?

    A. Từ đơn.
    B. Từ ghép.
    C. Từ láy.
    D. Từ tượng thanh.

    128. Phân tích vai trò của thanh điệu trong tiếng Việt. Thanh điệu có chức năng gì quan trọng nhất?

    A. Phân biệt sắc thái tình cảm của người nói.
    B. Biểu thị cấu trúc ngữ pháp của câu.
    C. Phân biệt nghĩa của các âm tiết có cùng phụ âm đầu và nguyên âm.
    D. Chỉ ra nguồn gốc lịch sử của từ vựng.

    129. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ‘đơn lập’ của tiếng Việt về mặt ngữ pháp?

    A. Sự phân biệt thì của động từ bằng biến tố.
    B. Sử dụng giới từ để biểu thị quan hệ ngữ pháp.
    C. Sự thay đổi nguyên âm trong gốc từ để chỉ số nhiều.
    D. Sự phân biệt giống và số của danh từ bằng hậu tố.

    130. Trong ngữ âm tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm /t/ và /th/ (trong cách phát âm phổ biến ở miền Bắc) chủ yếu nằm ở yếu tố nào?

    A. Vị trí phát âm của lưỡi.
    B. Sự rung của dây thanh âm (vô thanh/hữu thanh).
    C. Âm bật hơi (aspiration).
    D. Độ mở của miệng.

    131. Phân tích ngữ nghĩa của từ ‘bàn’ trong hai câu sau: ‘Tôi đang ngồi bàn chuyện’ và ‘Cái bàn này rất chắc chắn’. Đây là hiện tượng gì?

    A. Đồng âm khác nghĩa.
    B. Đa nghĩa (polysemy).
    C. Chuyển loại từ.
    D. Từ ghép.

    132. Trong Việt ngữ học, khái niệm ‘ngữ tố’ (morpheme) được hiểu là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ngữ tố?

    A. Tiền tố ‘bất-‘ trong ‘bất hạnh’.
    B. Hậu tố ‘-ation’ trong tiếng Anh.
    C. Từ đơn ‘nhà’ trong ‘ngôi nhà’.
    D. Âm tiết ‘ng’ trong ‘người’.

    133. Trong Việt ngữ học, ‘từ láy’ (reduplicative word) là loại từ được tạo thành do sự lặp lại hoặc biến đổi một phần âm tiết gốc. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình của từ láy?

    A. ‘sách vở’
    B. ‘bút chì’
    C. ‘xinh xinh’
    D. ‘xe đạp’

    134. Phân tích vai trò của ‘bổ ngữ’ (complement) trong cấu trúc câu tiếng Việt. Bổ ngữ có chức năng gì?

    A. Luôn đứng trước động từ.
    B. Chỉ đối tượng trực tiếp hoặc gián tiếp của hành động.
    C. Chỉ thời gian, địa điểm của hành động.
    D. Là thành phần tùy chọn, không ảnh hưởng đến nghĩa cốt lõi.

    135. Trong Việt ngữ học, ‘Ngữ âm học’ (Phonetics) và ‘Âm vị học’ (Phonology) là hai lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

    A. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý, Âm vị học nghiên cứu cách âm thanh được tổ chức và sử dụng để tạo nghĩa.
    B. Ngữ âm học chỉ nghiên cứu phụ âm, Âm vị học chỉ nghiên cứu nguyên âm.
    C. Ngữ âm học chỉ nghiên cứu âm thanh tiếng nói, Âm vị học chỉ nghiên cứu âm thanh viết.
    D. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh của tất cả các ngôn ngữ, Âm vị học chỉ nghiên cứu âm thanh tiếng Việt.

    136. Yếu tố ‘của’ trong câu ‘Cuốn sách của tôi’ có chức năng gì?

    A. Chỉ địa điểm.
    B. Chỉ thời gian.
    C. Chỉ sự sở hữu.
    D. Chỉ nguyên nhân.

    137. Khi một từ có thể đảm nhận nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau (ví dụ: danh từ, động từ) tùy thuộc vào ngữ cảnh, hiện tượng này trong Việt ngữ học được gọi là gì?

    A. Hiện tượng chuyển loại từ (word class conversion).
    B. Hiện tượng đa nghĩa (polysemy).
    C. Hiện tượng đồng âm khác nghĩa (homophony).
    D. Hiện tượng tỉnh lược (ellipsis).

    138. Tiếng Việt thuộc nhóm ngôn ngữ nào về mặt hình thái? Chọn đáp án chính xác nhất.

    A. Ngôn ngữ đơn lập (isolating language).
    B. Ngôn ngữ biến tố (inflectional language).
    C. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative language).
    D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (polysynthetic language).

    139. Khi phân tích cấu trúc ‘cụm danh từ’, yếu tố nào thường giữ vai trò trung tâm (head)?

    A. Bổ ngữ đi kèm.
    B. Tính từ miêu tả.
    C. Danh từ chính.
    D. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.

    140. Khái niệm ‘âm tiết’ (syllable) trong tiếng Việt có đặc điểm gì nổi bật so với nhiều ngôn ngữ khác?

    A. Luôn chỉ có một nguyên âm.
    B. Luôn có phụ âm đầu và nguyên âm.
    C. Có cấu trúc tương đối ổn định: (phụ âm đầu) + (nguyên âm) + (phụ âm cuối) + (thanh điệu).
    D. Không bao giờ có phụ âm cuối.

    141. Trong ngữ pháp Việt Nam, ‘chủ ngữ’ và ‘vị ngữ’ là hai thành phần cơ bản của một câu. Yếu tố nào thường đóng vai trò là chủ ngữ?

    A. Động từ hoặc tính từ.
    B. Danh từ hoặc cụm danh từ.
    C. Trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
    D. Liên từ hoặc giới từ.

    142. Trong nghiên cứu ngữ âm, ‘phụ âm tắc vô thanh không bật hơi’ là một loại âm được phát âm mà luồng hơi bị chặn lại và không có sự rung của dây thanh âm. Âm nào sau đây thuộc loại này trong tiếng Việt?

    A. ‘m’ (/m/)
    B. ‘n’ (/n/)
    C. ‘p’ (/p/)
    D. ‘l’ (/l/)

    143. Phân tích cấu trúc của câu ‘Cuốn sách này rất hay’. Yếu tố ‘rất’ đóng vai trò gì trong câu?

    A. Chủ ngữ.
    B. Vị ngữ.
    C. Phó từ chỉ mức độ.
    D. Trạng ngữ.

    144. Trong hệ thống thanh điệu tiếng Việt, thanh nào được coi là thanh ‘ngang’ và không có dấu ghi?

    A. Thanh sắc.
    B. Thanh huyền.
    C. Thanh ngang.
    D. Thanh hỏi.

    145. Trong ngữ âm tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm /s/ và /x/ nằm ở điểm phát âm nào?

    A. Vị trí đặt lưỡi.
    B. Cách thức phát âm (vô thanh/hữu thanh).
    C. Độ mở của miệng.
    D. Sự rung của dây thanh âm (vô thanh/hữu thanh) và vị trí âm ngạc.

    146. Trong Việt ngữ học, ‘từ tượng thanh’ (onomatopoeic word) là từ mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình của từ tượng thanh?

    A. ‘mênh mông’
    B. ‘xào xạc’
    C. ‘nhấp nhô’
    D. ‘long lanh’

    147. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu ‘Tôi đọc sách trong thư viện’. Đâu là thành phần chính của vị ngữ?

    A. ‘đọc sách’
    B. ‘trong thư viện’
    C. ‘đọc’
    D. ‘sách’

    148. Yếu tố ‘đã’ trong câu ‘Tôi đã đi Hà Nội’ có chức năng gì về mặt ngữ pháp?

    A. Chỉ quan hệ sở hữu.
    B. Chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
    C. Chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
    D. Chỉ sự so sánh.

    149. Khi một từ có hình thức giống nhau nhưng có nghĩa hoàn toàn khác biệt và không có mối liên hệ ngữ nghĩa hay lịch sử nào, hiện tượng này trong ngôn ngữ học gọi là gì?

    A. Đa nghĩa (polysemy).
    B. Đồng âm khác nghĩa (homonymy).
    C. Chuyển loại từ.
    D. Từ láy.

    150. Trong ngữ pháp chức năng, ‘trạng ngữ’ (adverbial) có vai trò gì?

    A. Là thành phần cốt lõi, bắt buộc phải có trong câu.
    B. Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân cho hành động hoặc sự việc.
    C. Chỉ đối tượng trực tiếp của hành động.
    D. Xác định chủ thể thực hiện hành động.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.