Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị chiến lược online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị chiến lược online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị chiến lược online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. Khi một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí, công ty đó đang theo đuổi chiến lược nào?

    A. Khác biệt hóa
    B. Chi phí thấp
    C. Tập trung
    D. Đa dạng hóa

    2. Chiến lược ‘hội nhập dọc’ (vertical integration) có nghĩa là gì?

    A. Mở rộng sang các thị trường quốc tế
    B. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà cung cấp hoặc nhà phân phối
    C. Tập trung vào một sản phẩm duy nhất
    D. Giảm chi phí sản xuất

    3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô (macro environment) mà một công ty cần phân tích?

    A. Kinh tế
    B. Chính trị
    C. Văn hóa – Xã hội
    D. Đối thủ cạnh tranh

    4. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage)?

    A. Giá thấp nhất trên thị trường
    B. Chương trình khuyến mãi đặc biệt
    C. Bằng sáng chế độc quyền
    D. Chiến dịch quảng cáo thành công

    5. Chiến lược ‘đại dương đỏ’ (red ocean strategy) tập trung vào điều gì?

    A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
    B. Cạnh tranh trong thị trường hiện có
    C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả
    D. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ

    6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter?

    A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
    B. Nguy cơ từ các đối thủ mới
    C. Sức mạnh của nhà cung cấp
    D. Ảnh hưởng của chính phủ

    7. Trong quản trị chiến lược, ‘tuyên bố sứ mệnh’ (mission statement) có vai trò gì?

    A. Xác định mục tiêu tài chính ngắn hạn
    B. Mô tả mục đích tồn tại và phạm vi hoạt động của tổ chức
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    D. Đánh giá hiệu quả hoạt động

    8. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) được hiểu là gì?

    A. Mục tiêu ngắn hạn
    B. Mô tả trạng thái mong muốn của tổ chức trong tương lai
    C. Báo cáo tài chính hàng năm
    D. Phân tích thị trường hiện tại

    9. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về Balanced Scorecard?

    A. Tài chính
    B. Khách hàng
    C. Quy trình nội bộ
    D. Đối thủ cạnh tranh

    10. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt, công ty đó đang theo đuổi chiến lược nào?

    A. Chi phí thấp
    B. Khác biệt hóa
    C. Tập trung
    D. Đa dạng hóa

    11. Mục tiêu của việc xây dựng ‘lợi thế cạnh tranh’ (competitive advantage) là gì?

    A. Tăng chi phí sản xuất
    B. Tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng so với đối thủ
    C. Giảm sự đổi mới
    D. Đơn giản hóa quy trình quản lý

    12. Phương pháp nào sau đây giúp một công ty xác định các năng lực cốt lõi (core competencies) của mình?

    A. Phân tích PESTEL
    B. Phân tích SWOT
    C. Phân tích chuỗi giá trị (value chain analysis)
    D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

    13. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có mức độ tự chủ cao?

    A. Cấu trúc chức năng
    B. Cấu trúc ma trận
    C. Cấu trúc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
    D. Cấu trúc theo địa lý

    14. Đâu là một rủi ro của chiến lược ‘toàn cầu hóa’ (globalization)?

    A. Giảm chi phí sản xuất
    B. Tăng khả năng tiếp cận thị trường mới
    C. Tăng sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài
    D. Tăng cường sự đổi mới

    15. Trong ma trận TOWS, chiến lược ‘SO’ tập trung vào điều gì?

    A. Giảm thiểu điểm yếu bằng cách tận dụng cơ hội
    B. Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội
    C. Giảm thiểu điểm yếu và tránh các mối đe dọa
    D. Tận dụng điểm mạnh để tránh các mối đe dọa

    16. Quá trình ‘đánh giá chiến lược’ (strategic evaluation) bao gồm những hoạt động nào?

    A. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược
    B. So sánh hiệu quả thực tế với mục tiêu và thực hiện điều chỉnh
    C. Phân tích môi trường bên ngoài
    D. Thực thi chiến lược

    17. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?

    A. Cạnh tranh trong thị trường hiện có
    B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
    C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả
    D. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ

    18. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘Balanced Scorecard’?

    A. Tập trung vào mục tiêu tài chính ngắn hạn
    B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của tổ chức
    C. Giảm sự tham gia của nhân viên
    D. Đơn giản hóa quy trình quản lý

    19. Trong quản trị chiến lược, phân tích PESTEL được sử dụng để làm gì?

    A. Đánh giá hiệu quả hoạt động
    B. Phân tích môi trường vĩ mô
    C. Xây dựng chiến lược
    D. Quản lý rủi ro

    20. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng những tiêu chí nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?

    A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường
    B. Lợi nhuận và doanh thu
    C. Thị phần và chi phí
    D. Rủi ro và cơ hội

    21. Mục tiêu của ‘quản trị thay đổi’ (change management) trong quá trình thực thi chiến lược là gì?

    A. Duy trì trạng thái hiện tại của tổ chức
    B. Giảm thiểu sự kháng cự và đảm bảo sự chấp nhận của nhân viên đối với thay đổi
    C. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý
    D. Giảm chi phí hoạt động

    22. Khi một công ty quyết định giảm quy mô hoạt động hoặc rút khỏi một thị trường, công ty đó đang thực hiện chiến lược nào?

    A. Tăng trưởng
    B. Ổn định
    C. Thu hẹp
    D. Đa dạng hóa

    23. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

    A. Đánh giá và kiểm soát
    B. Xây dựng chiến lược
    C. Phân tích môi trường
    D. Thực thi chiến lược

    24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘cấu trúc ma trận’ (matrix structure) trong tổ chức?

    A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định
    B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng
    C. Giảm chi phí quản lý
    D. Tăng tính ổn định trong tổ chức

    25. Chiến lược ‘đa dạng hóa’ (diversification) có nghĩa là gì?

    A. Tập trung vào một thị trường duy nhất
    B. Mở rộng hoạt động sang các thị trường hoặc lĩnh vực kinh doanh mới
    C. Giảm chi phí sản xuất
    D. Tăng cường quảng bá sản phẩm

    26. Đâu là một thách thức trong việc thực thi chiến lược?

    A. Thiếu nguồn lực
    B. Sự thay đổi của môi trường
    C. Kháng cự từ nhân viên
    D. Tất cả các đáp án trên

    27. Trong quản trị chiến lược, ‘phân tích khoảng trống’ (gap analysis) được sử dụng để làm gì?

    A. Xác định các cơ hội thị trường mới
    B. So sánh hiệu quả thực tế với mục tiêu và xác định các khoảng trống cần được giải quyết
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    D. Đánh giá rủi ro

    28. Đâu là một yếu tố quan trọng của ‘văn hóa tổ chức’ (organizational culture) ảnh hưởng đến việc thực thi chiến lược?

    A. Cơ cấu tổ chức
    B. Hệ thống lương thưởng
    C. Giá trị và niềm tin chung
    D. Quy trình sản xuất

    29. Khi một công ty quyết định hợp tác với một công ty khác để cùng phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới, công ty đó đang thực hiện chiến lược nào?

    A. Mua lại
    B. Liên doanh
    C. Sáp nhập
    D. Thanh lý

    30. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

    A. Xây dựng chiến lược
    B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    D. Quản lý rủi ro

    31. Mục tiêu của chiến lược hội nhập phía trước (forward integration) là gì?

    A. Kiểm soát các nhà cung cấp.
    B. Kiểm soát các kênh phân phối.
    C. Mở rộng sang các thị trường mới.
    D. Phát triển sản phẩm mới.

    32. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một số hoạt động, điều này có nghĩa là gì?

    A. Công ty tự thực hiện tất cả các hoạt động.
    B. Công ty chuyển giao một số hoạt động cho một bên thứ ba.
    C. Công ty ngừng hoạt động.
    D. Công ty mua lại một công ty khác.

    33. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc thực hiện chiến lược?

    A. Thiếu nguồn lực.
    B. Kháng cự từ nhân viên.
    C. Môi trường kinh doanh ổn định.
    D. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận.

    34. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ có nghĩa là gì?

    A. Lợi thế mà doanh nghiệp đạt được trong một thời gian ngắn.
    B. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh không thể dễ dàng sao chép hoặc bắt chước.
    C. Lợi thế chỉ liên quan đến giá cả thấp.
    D. Lợi thế có được nhờ may mắn.

    35. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược ‘thu hẹp’ (retrenchment)?

    A. Khi công ty đang tăng trưởng nhanh chóng.
    B. Khi công ty đang gặp khó khăn về tài chính hoặc mất thị phần.
    C. Khi công ty muốn mở rộng sang thị trường mới.
    D. Khi công ty có lợi nhuận cao và ổn định.

    36. Chiến lược ‘đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

    A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
    B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
    C. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
    D. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.

    37. Khi phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?

    A. Năng lực của đội ngũ quản lý
    B. Văn hóa doanh nghiệp
    C. Tình hình kinh tế vĩ mô
    D. Cơ cấu tổ chức

    38. Trong quản trị chiến lược, ‘scenario planning’ (hoạch định theo kịch bản) là gì?

    A. Một phương pháp để dự báo doanh thu chính xác.
    B. Một quá trình xây dựng các kịch bản khác nhau về tương lai và phát triển các chiến lược ứng phó.
    C. Một kỹ thuật để giảm chi phí sản xuất.
    D. Một công cụ để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

    39. Khi một công ty quyết định theo đuổi chiến lược ‘dẫn đầu chi phí’ (cost leadership), điều này có nghĩa là gì?

    A. Công ty tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao nhất.
    B. Công ty tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
    C. Công ty tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt.
    D. Công ty tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.

    40. Mục đích chính của việc xây dựng tầm nhìn chiến lược là gì?

    A. Đưa ra các quyết định ngắn hạn.
    B. Xác định mục tiêu tài chính cụ thể.
    C. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng về tương lai mong muốn của doanh nghiệp.
    D. Phân tích các đối thủ cạnh tranh.

    41. Mục tiêu của chiến lược đa dạng hóa liên quan (related diversification) là gì?

    A. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh không liên quan.
    B. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh có liên quan đến hoạt động hiện tại.
    C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
    D. Giảm chi phí sản xuất.

    42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô khi phân tích PESTEL?

    A. Chính trị
    B. Kinh tế
    C. Công nghệ
    D. Đối thủ cạnh tranh

    43. Trong quản trị chiến lược, ‘value chain analysis’ (phân tích chuỗi giá trị) là gì?

    A. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.
    B. Một công cụ để xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
    C. Một kỹ thuật để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
    D. Một công cụ để dự báo doanh thu.

    44. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch chiến lược?

    A. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận.
    B. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi.
    C. Đảm bảo thành công tuyệt đối.
    D. Tập trung nguồn lực vào các mục tiêu quan trọng.

    45. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một tầm nhìn chiến lược hiệu quả?

    A. Rõ ràng và dễ hiểu.
    B. Khả thi và thực tế.
    C. Tập trung vào quá khứ.
    D. Truyền cảm hứng và động lực.

    46. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một chiến lược tốt?

    A. Phù hợp với môi trường kinh doanh.
    B. Tận dụng các nguồn lực của doanh nghiệp.
    C. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ cạnh tranh.
    D. Mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.

    47. Ma trận nào sau đây thường được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của một doanh nghiệp?

    A. Ma trận SWOT
    B. Ma trận PESTEL
    C. Ma trận BCG
    D. Ma trận EFE

    48. Trong quản trị chiến lược, ‘total quality management’ (TQM) là gì?

    A. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.
    B. Một triết lý quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
    C. Một kỹ thuật để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
    D. Một công cụ để dự báo doanh thu.

    49. Trong quản trị chiến lược, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?

    A. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận trong công ty.
    B. Tổng thể lớn hơn tổng các bộ phận riêng lẻ.
    C. Sự độc lập giữa các bộ phận trong công ty.
    D. Việc giảm chi phí sản xuất.

    50. Nguồn lực nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc thực hiện chiến lược?

    A. Nguồn lực tài chính
    B. Nguồn lực vật chất
    C. Nguồn lực con người
    D. Nguồn lực công nghệ

    51. Loại hình chiến lược nào phù hợp nhất khi một công ty muốn mở rộng hoạt động sang một thị trường hoàn toàn mới và không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại?

    A. Thâm nhập thị trường
    B. Phát triển sản phẩm
    C. Đa dạng hóa
    D. Phát triển thị trường

    52. Đâu là một trong những hạn chế của phân tích SWOT?

    A. Quá trình phân tích tốn kém và mất thời gian.
    B. Chỉ tập trung vào các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
    C. Có thể tạo ra quá nhiều ý tưởng mà không có sự ưu tiên.
    D. Không xem xét đến các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp.

    53. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu tài chính trong quản trị chiến lược?

    A. Tăng trưởng doanh thu
    B. Cải thiện thị phần
    C. Tối đa hóa lợi nhuận
    D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng

    54. Trong quản trị chiến lược, ‘balanced scorecard’ là gì?

    A. Một phương pháp để đánh giá hiệu quả tài chính.
    B. Một hệ thống đo lường hiệu suất dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
    C. Một kỹ thuật để giảm chi phí sản xuất.
    D. Một công cụ để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

    55. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị chiến lược?

    A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
    B. Phân tích môi trường kinh doanh.
    C. Thực hiện các hoạt động hàng ngày.
    D. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược.

    56. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp?

    A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
    B. Chiến lược khác biệt hóa
    C. Chiến lược tập trung
    D. Chiến lược đa dạng hóa

    57. Trong quản trị chiến lược, ‘core competencies’ (năng lực cốt lõi) là gì?

    A. Các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
    B. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
    C. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
    D. Các quy trình quản lý mà doanh nghiệp sử dụng.

    58. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘benchmarking’ là gì?

    A. Một phương pháp để giảm chi phí sản xuất.
    B. Một quá trình so sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh hoặc các công ty hàng đầu trong ngành.
    C. Một kỹ thuật để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
    D. Một công cụ để dự báo doanh thu.

    59. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?

    A. Quyền lực của nhà cung cấp
    B. Quyền lực của khách hàng
    C. Rào cản gia nhập ngành
    D. Chi phí sản xuất

    60. Quá trình đánh giá hiệu quả chiến lược bao gồm những bước nào?

    A. Xác định mục tiêu, đo lường hiệu quả, thực hiện điều chỉnh
    B. Phân tích SWOT, xây dựng chiến lược, thực hiện chiến lược
    C. Xác định tầm nhìn, xây dựng sứ mệnh, thiết lập giá trị cốt lõi
    D. Phân tích PESTEL, phân tích ngành, phân tích đối thủ cạnh tranh

    61. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược?

    A. Specific (Cụ thể)
    B. Measurable (Đo lường được)
    C. Achievable (Có thể đạt được)
    D. Sustainable (Bền vững)

    62. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo xu hướng thị trường dựa trên ý kiến của các chuyên gia?

    A. Phân tích hồi quy
    B. Phương pháp Delphi
    C. Phân tích chuỗi thời gian
    D. Mô phỏng Monte Carlo

    63. Trong quản trị chiến lược, ‘chuỗi giá trị’ (value chain) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
    C. Dự báo doanh thu
    D. Quản lý rủi ro tài chính

    64. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) thường mô tả điều gì?

    A. Mục tiêu ngắn hạn của tổ chức
    B. Tình trạng mong muốn của tổ chức trong tương lai
    C. Các hoạt động hàng ngày của tổ chức
    D. Cơ cấu tổ chức hiện tại

    65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của văn hóa tổ chức?

    A. Giá trị và niềm tin
    B. Chuẩn mực và hành vi
    C. Cơ cấu tổ chức chính thức
    D. Biểu tượng và nghi lễ

    66. Khái niệm ‘năng lực cốt lõi’ (core competency) đề cập đến điều gì?

    A. Các hoạt động marketing hiệu quả nhất
    B. Nguồn lực và khả năng độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh
    C. Quy trình sản xuất tiết kiệm chi phí
    D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp

    67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích SWOT?

    A. Strengths (Điểm mạnh)
    B. Weaknesses (Điểm yếu)
    C. Opportunities (Cơ hội)
    D. Threats (Nguy cơ)

    68. Trong quản trị chiến lược, ‘tuyên bố sứ mệnh’ (mission statement) thường tập trung vào điều gì?

    A. Mục tiêu tài chính ngắn hạn
    B. Giá trị cốt lõi và mục đích của tổ chức
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    D. Dự báo thị trường

    69. Đâu là một ví dụ về lợi thế cạnh tranh bền vững?

    A. Giá thấp hơn đối thủ trong thời gian ngắn
    B. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt
    C. Bằng sáng chế độc quyền
    D. Một chiến dịch quảng cáo thành công

    70. Đâu là một ví dụ về ‘lợi thế người đi đầu’ (first-mover advantage)?

    A. Chi phí sản xuất thấp hơn
    B. Thương hiệu được nhận diện rộng rãi đầu tiên trên thị trường
    C. Khả năng bắt chước sản phẩm của đối thủ nhanh chóng
    D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

    71. Theo Porter’s Five Forces, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh?

    A. Mối đe dọa từ các đối thủ mới
    B. Quyền lực thương lượng của người mua
    C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
    D. Ảnh hưởng của chính phủ

    72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc hoạch định chiến lược?

    A. Cải thiện khả năng ra quyết định
    B. Tăng cường sự phối hợp
    C. Đảm bảo thành công tuyệt đối
    D. Nâng cao hiệu quả hoạt động

    73. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ?

    A. Chiến lược khác biệt hóa
    B. Chiến lược tập trung
    C. Chiến lược dẫn đầu chi phí
    D. Chiến lược đại dương xanh

    74. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị chiến lược?

    A. Đưa ra các quyết định tác nghiệp hàng ngày
    B. Phân tích môi trường kinh doanh
    C. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
    D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược

    75. Loại hình kiểm soát chiến lược nào tập trung vào việc đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số tài chính?

    A. Kiểm soát hành vi
    B. Kiểm soát đầu ra
    C. Kiểm soát tiền tệ
    D. Kiểm soát tổ chức

    76. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố chính nào để phân tích danh mục đầu tư?

    A. Thị phần tương đối và Tốc độ tăng trưởng thị trường
    B. Lợi nhuận và Rủi ro
    C. Quy mô thị trường và Khả năng cạnh tranh
    D. Năng lực cốt lõi và Cơ hội thị trường

    77. Phân tích PESTEL KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

    A. Political (Chính trị)
    B. Economical (Kinh tế)
    C. Technological (Công nghệ)
    D. Demographic (Nhân khẩu học)

    78. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức so với các tiêu chuẩn đã đặt ra?

    A. Xây dựng chiến lược
    B. Thực thi chiến lược
    C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
    D. Phân tích môi trường

    79. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý sự thay đổi theo mô hình của Kurt Lewin?

    A. Unfreezing (Rã đông)
    B. Changing (Thay đổi)
    C. Refreezing (Tái đông)
    D. Evaluating (Đánh giá)

    80. Trong quản trị rủi ro chiến lược, bước đầu tiên thường là gì?

    A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
    B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
    C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro
    D. Giám sát và kiểm soát rủi ro

    81. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?

    A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại
    B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
    C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá
    D. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ

    82. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

    A. Kiểm soát chi phí
    B. Sự tham gia của nhân viên
    C. Sử dụng công nghệ tiên tiến
    D. Tuân thủ các quy định pháp luật

    83. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình?

    A. Phân tích SWOT
    B. Phân tích PESTEL
    C. Ma trận BCG
    D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

    84. Hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

    A. Tài chính
    B. Khách hàng
    C. Quy trình nội bộ
    D. Đối thủ cạnh tranh

    85. Loại chiến lược tăng trưởng nào liên quan đến việc mua lại hoặc sáp nhập với các công ty trong cùng ngành?

    A. Chiến lược đa dạng hóa
    B. Chiến lược hội nhập dọc
    C. Chiến lược hội nhập ngang
    D. Chiến lược thâm nhập thị trường

    86. Theo Ansoff Matrix, chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm hiện có trên thị trường hiện có?

    A. Phát triển sản phẩm
    B. Thâm nhập thị trường
    C. Phát triển thị trường
    D. Đa dạng hóa

    87. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ?

    A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
    B. Chiến lược khác biệt hóa
    C. Chiến lược tập trung
    D. Chiến lược đại dương xanh

    88. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty muốn tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài?

    A. Chiến lược xuất khẩu
    B. Chiến lược liên doanh
    C. Chiến lược thuê ngoài (outsourcing)
    D. Chiến lược cấp phép

    89. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

    A. Cấu trúc chức năng
    B. Cấu trúc ma trận
    C. Cấu trúc phân quyền theo đơn vị kinh doanh (divisional structure)
    D. Cấu trúc đơn giản

    90. Trong mô hình 7-S của McKinsey, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 7 yếu tố?

    A. Strategy (Chiến lược)
    B. Structure (Cấu trúc)
    C. Systems (Hệ thống)
    D. Sustainability (Tính bền vững)

    91. Mục tiêu của chiến lược đại dương xanh là gì?

    A. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh
    B. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện tại
    C. Giảm chi phí
    D. Tăng thị phần

    92. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?

    A. Xây dựng chiến lược
    B. Thực hiện chiến lược
    C. Đánh giá chiến lược
    D. Tuyển dụng nhân viên

    93. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược tập trung?

    A. Khi công ty có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
    B. Khi công ty muốn cạnh tranh trên toàn bộ thị trường
    C. Khi công ty muốn giảm chi phí
    D. Khi công ty muốn đa dạng hóa sản phẩm

    94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chuỗi giá trị?

    A. Nghiên cứu và phát triển
    B. Marketing và bán hàng
    C. Quản lý nguồn nhân lực
    D. Tình hình kinh tế vĩ mô

    95. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược?

    A. So sánh kết quả thực tế với các mục tiêu đã đề ra
    B. Đánh giá ý kiến của nhân viên
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    D. Xem xét các yếu tố bên ngoài

    96. Lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị chiến lược là gì?

    A. Cải thiện khả năng thu thập, phân tích và chia sẻ thông tin
    B. Giảm chi phí
    C. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
    D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật

    97. Khi nào nên sử dụng chiến lược thu hẹp (retrenchment)?

    A. Khi công ty đang gặp khó khăn tài chính
    B. Khi công ty đang tăng trưởng nhanh chóng
    C. Khi công ty muốn mở rộng thị trường
    D. Khi công ty có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ

    98. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của quản trị chiến lược?

    A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
    B. Cải thiện khả năng ra quyết định
    C. Giảm rủi ro
    D. Đảm bảo thành công ngay lập tức

    99. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?

    A. Một lợi thế mà đối thủ cạnh tranh khó bắt chước hoặc vượt qua
    B. Một lợi thế tạm thời có được nhờ một chiến dịch marketing thành công
    C. Một lợi thế có được nhờ giá thấp
    D. Một lợi thế có được nhờ quy mô lớn

    100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter?

    A. Rào cản gia nhập ngành
    B. Sức mạnh của nhà cung cấp
    C. Sức mạnh của khách hàng
    D. Chi phí sản xuất

    101. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?

    A. Nguồn nhân lực
    B. Văn hóa doanh nghiệp
    C. Công nghệ
    D. Luật pháp

    102. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong quản trị chiến lược là gì?

    A. Hỗ trợ thực hiện chiến lược và tạo động lực cho nhân viên
    B. Xây dựng thương hiệu
    C. Quản lý tài chính
    D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật

    103. Loại chiến lược nào liên quan đến việc mua lại hoặc sáp nhập với các công ty khác?

    A. Chiến lược tăng trưởng
    B. Chiến lược ổn định
    C. Chiến lược tái cấu trúc
    D. Chiến lược phòng thủ

    104. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu SMART?

    A. Specific (Cụ thể)
    B. Measurable (Đo lường được)
    C. Achievable (Có thể đạt được)
    D. Abstract (Trừu tượng)

    105. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi đánh giá các lựa chọn chiến lược?

    A. Khả năng tương thích với nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp
    B. Mức độ rủi ro
    C. Tiềm năng lợi nhuận
    D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý

    106. Ma trận SWOT được sử dụng để làm gì?

    A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
    B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
    C. Xây dựng chiến lược marketing
    D. Quản lý rủi ro

    107. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

    A. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính
    B. Kế hoạch marketing
    C. Quy trình sản xuất
    D. Báo cáo tài chính

    108. Mục đích chính của việc thiết lập tầm nhìn chiến lược là gì?

    A. Định hướng và truyền cảm hứng cho tổ chức về tương lai mong muốn
    B. Xác định các mục tiêu tài chính ngắn hạn
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    D. Đánh giá rủi ro

    109. Mục tiêu của benchmarking là gì?

    A. Xác định và áp dụng các thực tiễn tốt nhất từ các tổ chức khác
    B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh
    C. Xây dựng chiến lược marketing
    D. Quản lý rủi ro

    110. Điều gì KHÔNG phải là một loại chiến lược cấp công ty?

    A. Chiến lược chi phí thấp
    B. Chiến lược đa dạng hóa
    C. Chiến lược hội nhập dọc
    D. Chiến lược ổn định

    111. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc thực hiện chiến lược?

    A. Thiếu nguồn lực
    B. Kháng cự thay đổi
    C. Giao tiếp hiệu quả
    D. Môi trường ổn định

    112. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp
    B. Đánh giá môi trường cạnh tranh
    C. Xây dựng chiến lược marketing
    D. Quản lý rủi ro

    113. Balanced Scorecard là gì?

    A. Một hệ thống đo lường hiệu suất dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển
    B. Một phương pháp quản lý rủi ro
    C. Một công cụ phân tích cạnh tranh
    D. Một chiến lược marketing

    114. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược đa dạng hóa?

    A. Khi ngành công nghiệp hiện tại của công ty đang suy giảm
    B. Khi công ty có thể tăng trưởng nhanh chóng trong ngành hiện tại
    C. Khi công ty muốn tập trung vào năng lực cốt lõi của mình
    D. Khi công ty có ít nguồn lực để đầu tư

    115. Phân tích PESTEL KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

    A. Đối thủ cạnh tranh
    B. Kinh tế
    C. Chính trị
    D. Công nghệ

    116. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào điều gì?

    A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ
    B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường
    C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
    D. Mở rộng thị trường một cách nhanh chóng

    117. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về nguồn lực vô hình của doanh nghiệp?

    A. Bằng sáng chế
    B. Thương hiệu
    C. Uy tín
    D. Nhà máy

    118. Khi nào nên sử dụng chiến lược liên doanh (joint venture)?

    A. Khi công ty muốn chia sẻ rủi ro và nguồn lực với một đối tác
    B. Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn một hoạt động kinh doanh
    C. Khi công ty có đủ nguồn lực để tự mình thực hiện một dự án
    D. Khi công ty muốn tránh cạnh tranh

    119. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu điển hình của quản trị chiến lược?

    A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
    B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững
    C. Nâng cao hiệu quả hoạt động
    D. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp

    120. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro chiến lược?

    A. Rủi ro cạnh tranh
    B. Rủi ro hoạt động
    C. Rủi ro tài chính
    D. Rủi ro đạo đức

    121. Mục tiêu của chiến lược ‘Thâm nhập thị trường’ là gì?

    A. Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường mới.
    B. Tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
    C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
    D. Rút lui khỏi một thị trường không hiệu quả.

    122. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một ‘tuyên bố sứ mệnh’ (mission statement) hiệu quả?

    A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và kỹ thuật.
    B. Nêu rõ mục tiêu tài chính cụ thể.
    C. Truyền đạt rõ ràng mục đích và giá trị của tổ chức.
    D. Sao chép tuyên bố sứ mệnh của các công ty thành công khác.

    123. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các vấn đề chiến lược quan trọng nhất?

    A. Phân tích SWOT.
    B. Phân tích PESTEL.
    C. Ma trận TOWS.
    D. Phân tích khoảng cách (Gap analysis).

    124. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ (core competency) là gì?

    A. Một hoạt động mà công ty thực hiện kém hiệu quả.
    B. Một kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt giúp công ty tạo ra lợi thế cạnh tranh.
    C. Một nguồn lực tài chính dồi dào.
    D. Một sản phẩm hoặc dịch vụ phổ biến.

    125. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược ‘Thu hoạch’ (Harvesting)?

    A. Khi thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng.
    B. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn đầu của vòng đời.
    C. Khi công ty muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ một sản phẩm đang suy giảm.
    D. Khi công ty muốn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.

    126. Loại chiến lược nào phù hợp nhất khi một công ty muốn giảm rủi ro bằng cách hoạt động trong nhiều ngành khác nhau?

    A. Chiến lược tập trung (Focus strategy).
    B. Chiến lược chi phí thấp (Cost leadership strategy).
    C. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification strategy).
    D. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy).

    127. Trong quản trị chiến lược, ‘Chuỗi giá trị’ (Value Chain) được sử dụng để làm gì?

    A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
    B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
    C. Phân tích môi trường vĩ mô.
    D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.

    128. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘benchmarking’ có nghĩa là gì?

    A. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ hàng đầu.
    B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
    C. Phân tích môi trường nội bộ.
    D. Dự báo doanh thu.

    129. Trong mô hình Balanced Scorecard, khía cạnh nào tập trung vào việc cải thiện quy trình nội bộ để tăng hiệu quả?

    A. Tài chính (Financial).
    B. Khách hàng (Customer).
    C. Quy trình nội bộ (Internal processes).
    D. Học hỏi và phát triển (Learning and growth).

    130. Trong quản trị chiến lược, ‘văn hóa doanh nghiệp’ (corporate culture) ảnh hưởng đến điều gì?

    A. Giá cổ phiếu của công ty.
    B. Cách thức nhân viên suy nghĩ, cảm nhận và hành động.
    C. Quy mô của công ty.
    D. Vị trí địa lý của công ty.

    131. Trong quản trị chiến lược, ‘học hỏi tổ chức’ (organizational learning) đề cập đến điều gì?

    A. Việc đào tạo nhân viên mới.
    B. Khả năng của tổ chức trong việc tạo ra, duy trì và chuyển giao kiến thức.
    C. Việc áp dụng công nghệ mới.
    D. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.

    132. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

    A. Xây dựng chiến lược.
    B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược.
    C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
    D. Tuyển dụng nhân viên.

    133. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?

    A. Chi phí thấp nhất.
    B. Mức độ kiểm soát mà công ty có thể duy trì đối với hoạt động đó.
    C. Danh tiếng của nhà cung cấp dịch vụ.
    D. Số lượng nhân viên của nhà cung cấp dịch vụ.

    134. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích rủi ro trong quản trị chiến lược?

    A. Rủi ro tài chính.
    B. Rủi ro hoạt động.
    C. Rủi ro pháp lý.
    D. Rủi ro cá nhân.

    135. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ là gì?

    A. Lợi thế có được do may mắn.
    B. Lợi thế có thể dễ dàng bị đối thủ sao chép.
    C. Lợi thế giúp doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ trong thời gian dài.
    D. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn.

    136. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện chiến lược?

    A. Xây dựng một kế hoạch chi tiết.
    B. Đảm bảo sự tham gia của tất cả nhân viên.
    C. Linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh theo tình hình thực tế.
    D. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.

    137. Đâu là một trong những hạn chế chính của mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter?

    A. Không xem xét vai trò của chính phủ.
    B. Không áp dụng được cho các ngành công nghiệp mới.
    C. Có thể bỏ qua các yếu tố năng động và sự thay đổi của ngành.
    D. Quá tập trung vào yếu tố bên trong doanh nghiệp.

    138. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?

    A. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện có.
    B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
    C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
    D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường quốc tế.

    139. Trong quản trị chiến lược, ‘sự phù hợp chiến lược’ (strategic fit) đề cập đến điều gì?

    A. Sự tương đồng giữa các đối thủ cạnh tranh.
    B. Sự phù hợp giữa chiến lược của công ty và môi trường bên ngoài.
    C. Sự phù hợp giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
    D. Sự hài lòng của nhân viên với chiến lược.

    140. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường ngành theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter?

    A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
    B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
    C. Rào cản gia nhập ngành.
    D. Văn hóa doanh nghiệp.

    141. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Balanced Scorecard?

    A. Cải thiện giao tiếp và hiểu biết về chiến lược.
    B. Tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn.
    C. Liên kết các hoạt động hàng ngày với chiến lược tổng thể.
    D. Đo lường hiệu quả hoạt động từ nhiều góc độ khác nhau.

    142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba chiến lược chung (generic strategies) của Michael Porter?

    A. Chi phí thấp (Cost leadership).
    B. Khác biệt hóa (Differentiation).
    C. Tập trung (Focus).
    D. Đa dạng hóa (Diversification).

    143. Khi nào một công ty nên xem xét chiến lược ‘tái cấu trúc’ (restructuring)?

    A. Khi công ty đang tăng trưởng nhanh chóng.
    B. Khi công ty đang hoạt động hiệu quả.
    C. Khi công ty đang gặp khó khăn về tài chính hoặc hiệu suất.
    D. Khi công ty muốn mở rộng sang thị trường mới.

    144. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quản trị chiến lược?

    A. Các đối thủ cạnh tranh chính
    B. Môi trường vĩ mô
    C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
    D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp

    145. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của chiến lược cấp công ty (corporate-level strategy)?

    A. Quyết định về thị trường mục tiêu.
    B. Quyết định về đa dạng hóa.
    C. Quyết định về sáp nhập và mua lại.
    D. Quyết định về phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh.

    146. Mục đích chính của việc thiết lập tầm nhìn (Vision) trong quản trị chiến lược là gì?

    A. Đưa ra các quy tắc và quy định hoạt động.
    B. Xác định mục tiêu tài chính ngắn hạn.
    C. Truyền cảm hứng và định hướng dài hạn cho tổ chức.
    D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

    147. Phân tích PESTEL là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

    A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
    B. Môi trường ngành.
    C. Môi trường vĩ mô.
    D. Đối thủ cạnh tranh.

    148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm của một chiến lược tốt?

    A. Đơn giản và dễ hiểu.
    B. Linh hoạt và có thể điều chỉnh.
    C. Tập trung vào nhiều mục tiêu cùng một lúc.
    D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

    149. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về các mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược?

    A. Specific (Cụ thể)
    B. Measurable (Đo lường được)
    C. Achievable (Có thể đạt được)
    D. Related (Liên quan)

    150. Theo Ansoff Matrix, chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới?

    A. Thâm nhập thị trường (Market penetration).
    B. Phát triển sản phẩm (Product development).
    C. Phát triển thị trường (Market development).
    D. Đa dạng hóa (Diversification).

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.