1. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Supplier Relationship Management’ (SRM) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác hiệu quả với các nhà cung cấp.
B. Thực hiện các hoạt động tiếp thị và bán hàng cho nhà cung cấp.
C. Quản lý chi phí sản xuất nội bộ.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận R&D.
2. Trong bối cảnh thương mại điện tử, việc quản lý ‘last-mile delivery’ (giao hàng chặng cuối) gặp những thách thức chính nào?
A. Chi phí cao, thời gian giao hàng ngắn, và vấn đề giao hàng đến địa chỉ phân tán.
B. Thiếu hụt nguyên vật liệu đầu vào.
C. Sự phụ thuộc quá lớn vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Quy trình sản xuất phức tạp.
3. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng?
A. Tối ưu hóa mạng lưới phân phối và lựa chọn phương thức vận tải phù hợp.
B. Tăng cường số lượng nhà cung cấp để tạo áp lực cạnh tranh.
C. Xây dựng kho chứa hàng lớn tại mọi điểm bán lẻ.
D. Sử dụng các công cụ dự báo nhu cầu đơn giản.
4. Một công ty muốn cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng của mình. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Phân tích và đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng hiện tại để xác định điểm yếu.
B. Ngay lập tức áp dụng công nghệ mới nhất.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.
5. Trong quản lý vận tải, thuật ngữ ‘freight consolidation’ (gom hàng) có ý nghĩa gì?
A. Gom nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn để vận chuyển hiệu quả hơn.
B. Chia một lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện chuyên dụng.
D. Theo dõi vị trí của từng kiện hàng.
6. Khái niệm ‘Bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) trong quản trị chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng biến động về nhu cầu khi di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng.
B. Sự giảm thiểu biến động về nhu cầu khi di chuyển xuôi dòng trong chuỗi cung ứng.
C. Việc nhà cung cấp luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Xu hướng giảm chi phí vận chuyển khi số lượng đơn hàng tăng lên.
7. Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng bao gồm việc xác định, đánh giá và giảm thiểu các yếu tố có thể gây gián đoạn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là rủi ro chính trong chuỗi cung ứng?
A. Thiên tai, thảm họa tự nhiên ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và vận chuyển.
B. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến chi phí mua nguyên vật liệu quốc tế.
C. Tăng trưởng doanh số bán hàng vượt kỳ vọng do chiến dịch marketing thành công.
D. Bất ổn chính trị, xã hội gây ảnh hưởng đến nguồn cung hoặc thị trường tiêu thụ.
8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI) là mô hình mà?
A. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý và bổ sung hàng tồn kho cho khách hàng.
B. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho.
C. Cả nhà cung cấp và khách hàng cùng quản lý hàng tồn kho một cách độc lập.
D. Hàng tồn kho được quản lý bởi một bên thứ ba trung lập.
9. Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về tồn kho cao đối với các sản phẩm lỗi thời. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Thực hiện các chương trình khuyến mãi, giảm giá để đẩy nhanh tiêu thụ hàng tồn kho.
B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm tương tự để bù đắp.
C. Giảm thiểu thông tin về sản phẩm lỗi thời trên thị trường.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm mới nhất.
10. Khi phân tích chuỗi cung ứng, khái niệm ‘lead time’ (thời gian chờ) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
C. Thời gian lưu kho trung bình của một mặt hàng.
D. Thời gian vận chuyển giữa hai địa điểm.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng có khả năng phục hồi (resilience)?
A. Khả năng dự đoán và phản ứng hiệu quả với các sự kiện gián đoạn.
B. Giảm thiểu mọi hoạt động giao dịch quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí ngắn hạn.
D. Sử dụng duy nhất một nhà cung cấp.
12. Công nghệ nào giúp theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong thời gian thực trên toàn chuỗi cung ứng?
A. Internet of Things (IoT) và các cảm biến.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phần mềm quản lý nhân sự (HRM).
D. Công cụ phân tích dữ liệu tài chính.
13. Công nghệ nào đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi để tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng?
A. Blockchain.
B. Máy in 3D.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Internet vạn vật (IoT).
14. Chiến lược ‘Postponement’ (Trì hoãn) trong quản lý chuỗi cung ứng có ý nghĩa gì?
A. Hoãn lại các hoạt động tạo giá trị hoặc tùy chỉnh sản phẩm cho đến khi nhận được đơn hàng thực tế.
B. Trì hoãn việc nhập khẩu nguyên vật liệu.
C. Hoãn lại việc thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Trì hoãn việc công bố thông tin sản phẩm mới.
15. Việc hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng có vai trò gì?
A. Giảm thiểu ‘bullwhip effect’ và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể.
B. Tăng cường sự cạnh tranh gay gắt giữa các đối tác.
C. Phức tạp hóa quy trình ra quyết định.
D. Làm tăng chi phí lưu kho cho tất cả các bên.
16. Khái niệm ‘Demand Planning’ (Lập kế hoạch nhu cầu) trong quản trị chuỗi cung ứng liên quan đến hoạt động nào?
A. Dự báo nhu cầu sản phẩm hoặc dịch vụ trong tương lai.
B. Lập kế hoạch sản xuất.
C. Quản lý hàng tồn kho.
D. Tối ưu hóa mạng lưới phân phối.
17. Khái niệm ‘Cross-docking’ trong logistics đề cập đến quy trình nào?
A. Hàng hóa được chuyển trực tiếp từ phương tiện nhận vào phương tiện gửi đi mà không lưu trữ.
B. Hàng hóa được lưu trữ trong kho trong thời gian dài.
C. Hàng hóa được đóng gói lại trước khi giao.
D. Hàng hóa được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi xuất kho.
18. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh (Smart Warehousing)?
A. Tăng hiệu quả hoạt động, giảm sai sót và tối ưu hóa việc sử dụng không gian kho.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ hàng hóa.
D. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ theo dõi.
19. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất đúng lúc cần.
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất của khách hàng.
C. Tích trữ nguyên vật liệu với số lượng lớn để phòng ngừa biến động giá.
D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
20. Trong phân tích chuỗi cung ứng, chỉ số ‘Perfect Order Rate’ (Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian, đủ số lượng, không hư hỏng và có đầy đủ chứng từ.
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đến khách hàng nhanh nhất có thể.
C. Tỷ lệ đơn hàng được xử lý bởi hệ thống tự động.
D. Tỷ lệ đơn hàng có giá trị cao nhất.
21. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cho việc xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain)?
A. Cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội trong mọi hoạt động.
B. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận tài chính.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Giảm thiểu mọi quy định về môi trường.
22. Khi một nhà sản xuất quyết định sử dụng nhiều nhà cung cấp cho cùng một loại nguyên liệu, đây là ví dụ về chiến lược gì để quản lý rủi ro?
A. Đa dạng hóa nguồn cung (Supplier Diversification).
B. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng nội bộ.
D. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
23. Một công ty quyết định tự sản xuất một bộ phận thay vì mua từ nhà cung cấp bên ngoài. Đây là ví dụ về chiến lược nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Chiến lược ‘Make’ (Tự sản xuất).
B. Chiến lược ‘Buy’ (Mua ngoài).
C. Chiến lược ‘Source’ (Tìm nguồn cung ứng).
D. Chiến lược ‘Deliver’ (Phân phối).
24. Việc sử dụng các điểm tập kết hàng hóa (distribution centers) có vai trò chính là gì trong chuỗi cung ứng?
A. Trung chuyển hàng hóa, giảm chi phí vận chuyển và tăng tốc độ giao hàng.
B. Lưu trữ hàng hóa với số lượng lớn trong thời gian dài.
C. Thực hiện các hoạt động sản xuất phức tạp.
D. Đóng gói sản phẩm theo yêu cầu riêng lẻ.
25. Việc áp dụng hệ thống ‘Warehouse Management System’ (WMS) giúp ích gì cho hoạt động của kho hàng?
A. Tối ưu hóa việc nhập, xuất, lưu trữ và kiểm soát hàng hóa trong kho.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý kho.
C. Chỉ tập trung vào việc đóng gói sản phẩm.
D. Giảm thiểu nhu cầu về nhân viên kho.
26. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không gây ra tình trạng thiếu hàng?
A. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng (Order Fulfillment Rate).
B. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
C. Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time).
D. Chi phí lưu kho (Warehousing Cost).
27. Chỉ số ‘Inventory Turnover Ratio’ (Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho) cho biết điều gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho?
A. Số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ.
B. Thời gian trung bình để bán hết một lô hàng.
C. Tỷ lệ hàng tồn kho bị hư hỏng hoặc lỗi thời.
D. Chi phí lưu giữ hàng tồn kho.
28. Khi nói về ‘Supply Chain Visibility’ (Tính minh bạch của chuỗi cung ứng), điều này đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng theo dõi và nhìn thấy dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tài chính trên toàn chuỗi.
B. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường với độ chính xác tuyệt đối.
C. Khả năng tự động hóa hoàn toàn các quy trình.
D. Khả năng giảm thiểu mọi chi phí hoạt động.
29. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chỉ số ‘On-time Delivery’ (Giao hàng đúng hẹn) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm đơn hàng được giao đến khách hàng đúng hoặc trước thời gian cam kết.
B. Thời gian trung bình để giao một đơn hàng.
C. Số lượng đơn hàng được giao mỗi ngày.
D. Chi phí cho mỗi lần giao hàng.
30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được sự linh hoạt (flexibility) trong chuỗi cung ứng?
A. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của nhu cầu thị trường và gián đoạn.
B. Duy trì mức tồn kho cao nhất có thể.
C. Sử dụng các quy trình sản xuất cố định và không thay đổi.
D. Giảm thiểu mọi rủi ro tiềm ẩn.
31. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của ‘Quản trị quan hệ khách hàng’ (Customer Relationship Management – CRM) trong chuỗi cung ứng?
A. Quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.
B. Cải thiện dịch vụ sau bán hàng.
C. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết cho các nhà máy.
D. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng.
32. Mục tiêu của ‘Benchmarking’ (So sánh chuẩn) trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Sao chép hoàn toàn các quy trình của đối thủ cạnh tranh.
B. So sánh các chỉ số hiệu suất (KPIs) và quy trình của tổ chức mình với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức dẫn đầu trong ngành để xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải tiến.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
33. Khái niệm ‘Demand Forecasting’ (Dự báo nhu cầu) trong quản trị chuỗi cung ứng có ý nghĩa gì?
A. Quyết định sản xuất bao nhiêu sản phẩm mà không quan tâm đến nhu cầu thị trường.
B. Quá trình ước tính nhu cầu tương lai của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào việc quản lý tồn kho hiện có.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ mà không xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác.
34. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘rủi ro vận hành’ (operational risk) đề cập đến?
A. Rủi ro do thiên tai bất ngờ.
B. Rủi ro liên quan đến sự cố trong quy trình sản xuất, vận hành kho, vận tải, hoặc do sai sót của con người, lỗi hệ thống.
C. Rủi ro về biến động giá nguyên liệu.
D. Rủi ro do thay đổi xu hướng tiêu dùng.
35. Trong phân tích chi phí chuỗi cung ứng, ‘Chi phí tồn kho’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm giá mua của hàng hóa.
B. Bao gồm chi phí vốn (tiền lãi), chi phí lưu kho (bảo quản, bảo hiểm), chi phí hư hỏng/mất mát và chi phí đặt hàng.
C. Chỉ bao gồm chi phí vận chuyển.
D. Chỉ bao gồm chi phí bảo hiểm cho hàng hóa.
36. Phương pháp ‘Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment’ (CPFR) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Mỗi đối tác trong chuỗi tự lập kế hoạch và dự báo độc lập.
B. Sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng (nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ) để cùng nhau lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa.
C. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
D. Sử dụng các mô hình dự báo nhu cầu phức tạp mà không cần chia sẻ dữ liệu.
37. Khái niệm ‘Waste Elimination’ (Loại bỏ lãng phí) trong Lean Supply Chain tập trung vào việc nhận diện và loại bỏ các loại lãng phí nào?
A. Chỉ lãng phí về vật liệu.
B. Bao gồm lãng phí trong vận chuyển, tồn kho, sản xuất thừa, chờ đợi, quy trình không cần thiết, lỗi sản phẩm và tài năng không được khai thác.
C. Chỉ lãng phí về thời gian.
D. Chỉ lãng phí về không gian kho bãi.
38. Một chuỗi cung ứng được coi là ‘linh hoạt’ (agile) khi nó có khả năng:
A. Duy trì mức tồn kho thấp nhất có thể.
B. Phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với những thay đổi bất ngờ của thị trường hoặc nhu cầu của khách hàng.
C. Cung cấp sản phẩm với giá thành rẻ nhất.
D. Sử dụng ít nhà cung cấp nhất có thể.
39. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng (supply chain resilience)?
A. Duy trì một nhà cung cấp duy nhất cho tất cả các loại nguyên vật liệu.
B. Tăng cường khả năng hiển thị và minh bạch trên toàn chuỗi, cùng với việc đa dạng hóa nguồn cung và xây dựng quan hệ đối tác chiến lược.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí hoạt động bằng mọi giá.
D. Chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng để tránh tồn kho.
40. Mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống ‘Just-In-Time’ (JIT) trong quản lý tồn kho là gì?
A. Tăng cường mức tồn kho để đáp ứng mọi biến động của nhu cầu.
B. Giảm thiểu lượng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu hoặc sản phẩm đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Sản xuất số lượng lớn để tận dụng chiết khấu từ nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu với độ chính xác tuyệt đối.
41. Trong quản lý kho hàng, ‘slotting’ là quá trình gì?
A. Xây dựng thêm các khu vực lưu trữ mới trong kho.
B. Quyết định vị trí lưu trữ tối ưu cho từng loại hàng hóa dựa trên các yếu tố như tần suất lấy hàng, kích thước, trọng lượng và tính tương thích.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình nhập hàng.
D. Kiểm kê toàn bộ số lượng hàng hóa trong kho.
42. Việc sử dụng ‘mã vạch’ (barcode) trong chuỗi cung ứng mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Cải thiện tốc độ và độ chính xác trong việc thu thập dữ liệu về sản phẩm, tồn kho và các giao dịch.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng khả năng hiển thị trên phương tiện truyền thông.
43. Trong chuỗi cung ứng, ‘tồn kho an toàn’ (safety stock) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường lợi nhuận bằng cách giữ nhiều hàng tồn kho hơn.
B. Bù đắp cho sự biến động không lường trước được của nhu cầu hoặc thời gian giao hàng từ nhà cung cấp.
C. Giảm thiểu tất cả các loại chi phí liên quan đến tồn kho.
D. Đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn cho mọi khách hàng ngay lập tức.
44. Trong lĩnh vực hậu cần (logistics), ‘Last Mile Delivery’ (Giao hàng chặng cuối) có ý nghĩa gì?
A. Giai đoạn đầu tiên của quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối hoặc điểm tập kết cuối cùng đến địa chỉ giao hàng của người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp.
C. Việc vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho trung chuyển.
D. Quá trình đóng gói và chuẩn bị hàng hóa để xuất khẩu.
45. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ ‘Internet of Things’ (IoT) trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Thiếu thiết bị cảm biến có sẵn trên thị trường.
B. Chi phí triển khai ban đầu cao, vấn đề bảo mật dữ liệu và tích hợp hệ thống phức tạp.
C. IoT làm chậm quá trình vận chuyển.
D. Khách hàng không quan tâm đến thông tin về sản phẩm.
46. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘vận tải đa phương thức’ (multimodal transportation) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng một phương thức vận tải duy nhất cho toàn bộ hành trình của hàng hóa.
B. Phối hợp sử dụng hai hoặc nhiều phương thức vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa trên một hành trình, với một hợp đồng vận tải duy nhất.
C. Tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là chính.
D. Ưu tiên sử dụng đường hàng không cho các lô hàng khẩn cấp.
47. Khái niệm ‘Cold Chain’ (Chuỗi lạnh) trong quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến loại sản phẩm nào?
A. Các sản phẩm điện tử có giá trị cao.
B. Các sản phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, vắc-xin.
C. Các sản phẩm có trọng lượng lớn.
D. Các sản phẩm công nghệ thông tin.
48. Trong quản lý vận tải, ‘Incoterms’ là gì?
A. Các quy định về an toàn lao động trong kho.
B. Một bộ quy tắc thương mại quốc tế được công nhận trên toàn cầu, quy định trách nhiệm của người bán và người mua về các chi phí, rủi ro và thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế.
C. Các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
D. Các quy định về bảo vệ môi trường trong sản xuất.
49. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường ‘độ tin cậy’ (reliability) của một nhà cung cấp?
A. Giá cả chào bán.
B. Khả năng giao hàng đúng hạn và đúng số lượng theo cam kết.
C. Quy mô của nhà cung cấp.
D. Mức độ đổi mới công nghệ của nhà cung cấp.
50. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của một trung tâm phân phối?
A. Số lượng nhân viên làm việc trong kho.
B. Thời gian chu kỳ xử lý đơn hàng (order cycle time) và tỷ lệ đơn hàng chính xác.
C. Diện tích tổng thể của trung tâm phân phối.
D. Số lượng thiết bị nâng hạ được sử dụng.
51. Khái niệm ‘Reverse Logistics’ (Logistics ngược) trong chuỗi cung ứng đề cập đến hoạt động nào?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
B. Quá trình thu hồi, xử lý và vận chuyển hàng hóa đã qua sử dụng, lỗi mốt, hoặc bị trả lại từ người tiêu dùng về các điểm thu hồi, sửa chữa, tái chế hoặc xử lý.
C. Việc tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
D. Quản lý dòng chảy thông tin trong chuỗi cung ứng.
52. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Demand Shaping’ (Định hình nhu cầu) là gì?
A. Phản ứng thụ động với mọi biến động của nhu cầu thị trường.
B. Các hoạt động tiếp thị và bán hàng nhằm ảnh hưởng đến nhu cầu của khách hàng, làm cho nó phù hợp hơn với khả năng cung ứng của công ty.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Tăng cường sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu phát sinh.
53. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, ‘rủi ro nguồn cung’ (supply risk) đề cập đến?
A. Rủi ro về việc khách hàng không thanh toán.
B. Rủi ro liên quan đến khả năng nhà cung cấp không đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng, số lượng, thời gian giao hàng hoặc khả năng phá sản.
C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro về sự thay đổi trong quy định pháp luật.
54. Mục tiêu chính của ‘Quản trị quan hệ nhà cung cấp’ (Supplier Relationship Management – SRM) là gì?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp có giá thấp nhất mà không quan tâm đến chất lượng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác hiệu quả, lâu dài với các nhà cung cấp để tối ưu hóa giá trị và giảm thiểu rủi ro.
C. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
D. Chỉ tập trung vào việc đàm phán hợp đồng.
55. Khái niệm ‘Supply Chain Planning’ (Lập kế hoạch chuỗi cung ứng) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa.
B. Bao gồm dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản xuất, lập kế hoạch tồn kho, lập kế hoạch vận tải và lập kế hoạch mạng lưới phân phối.
C. Chỉ quản lý mối quan hệ với khách hàng.
D. Tập trung vào việc xử lý đơn hàng đã có.
56. Theo lý thuyết ‘Lean Supply Chain’, nguyên tắc cốt lõi là gì?
A. Tối đa hóa tồn kho để đảm bảo tính sẵn sàng.
B. Loại bỏ mọi loại lãng phí (waste) trong các hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường sản xuất theo lô lớn để giảm chi phí đơn vị.
D. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quản lý.
57. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘sourcing’ (tìm nguồn cung ứng) là hoạt động gì?
A. Chỉ đơn thuần là việc đặt hàng từ nhà cung cấp.
B. Quá trình xác định, đánh giá, lựa chọn và thiết lập mối quan hệ với các nhà cung cấp để mua sắm hàng hóa, dịch vụ cần thiết.
C. Tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa đã đặt.
D. Quản lý các kênh phân phối.
58. Khái niệm ‘Visibility’ (Khả năng hiển thị) trong chuỗi cung ứng đề cập đến:
A. Khả năng nhìn thấy sản phẩm từ xa.
B. Khả năng theo dõi và truy xuất thông tin về hàng hóa, đơn hàng, tồn kho và các hoạt động khác trên toàn bộ chuỗi cung ứng một cách kịp thời và chính xác.
C. Việc sử dụng công nghệ tự động hóa hoàn toàn trong kho.
D. Chỉ quan tâm đến thông tin của nhà cung cấp cấp 1.
59. Khái niệm ‘Bullwhip Effect’ (Hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng ổn định và dự đoán được của nhu cầu từ cuối chuỗi đến đầu chuỗi.
B. Sự biến động ngày càng tăng của đơn đặt hàng khi di chuyển từ người tiêu dùng cuối cùng về phía nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Việc giảm tồn kho liên tục ở tất cả các cấp.
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các đối tác trong chuỗi.
60. Khái niệm ‘Network Design’ (Thiết kế mạng lưới) trong chuỗi cung ứng đề cập đến việc:
A. Chỉ thiết kế giao diện website của công ty.
B. Xác định số lượng, vị trí, vai trò và mối liên kết giữa các yếu tố trong chuỗi cung ứng như nhà máy, kho hàng, trung tâm phân phối, và các điểm bán lẻ.
C. Tập trung vào việc lựa chọn phương tiện vận tải.
D. Chỉ quản lý dòng chảy thông tin.
61. Chiến lược ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI) có nghĩa là gì?
A. Khách hàng tự quản lý toàn bộ hàng tồn kho của nhà cung cấp.
B. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý và bổ sung hàng tồn kho cho khách hàng tại điểm bán hoặc kho của khách hàng.
C. Công ty tự quản lý hàng tồn kho của mình một cách hiệu quả nhất.
D. Cả nhà cung cấp và khách hàng cùng chia sẻ trách nhiệm quản lý tồn kho.
62. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Risk Pooling’ (gộp rủi ro) thường được thực hiện bằng cách:
A. Tăng cường dự trữ tại mỗi điểm bán lẻ.
B. Tập trung hàng tồn kho tại một hoặc ít địa điểm trung tâm để phục vụ nhiều thị trường.
C. Sử dụng một nhà cung cấp duy nhất cho tất cả các loại nguyên liệu.
D. Giảm thiểu thông tin chia sẻ giữa các đối tác để bảo mật.
63. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo ‘visibility’ (khả năng nhìn thấy) trong chuỗi cung ứng?
A. Giao tiếp bằng miệng giữa các bộ phận.
B. Sử dụng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý dữ liệu chia sẻ.
C. Tăng cường số lượng nhân viên theo dõi.
D. Thực hiện kiểm kê thủ công định kỳ.
64. Chiến lược ‘Supply Chain Integration’ (tích hợp chuỗi cung ứng) tập trung vào việc:
A. Tách biệt hoàn toàn các quy trình của từng đối tác.
B. Phối hợp chặt chẽ và chia sẻ thông tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các đối tác.
D. Giảm thiểu số lượng đối tác trong chuỗi.
65. Khi đánh giá hiệu suất nhà cung cấp, chỉ số ‘Supplier Defect Rate’ đo lường:
A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng hạn.
B. Tỷ lệ hàng hóa bị lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn từ nhà cung cấp.
C. Thời gian phản hồi của nhà cung cấp.
D. Chi phí mua hàng của nhà cung cấp.
66. Mô hình ‘Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment’ (CPFR) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự độc lập của từng đối tác trong chuỗi.
B. Thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các đối tác để cải thiện dự báo và bổ sung hàng hóa.
C. Giảm thiểu số lượng đơn đặt hàng.
D. Tự động hóa toàn bộ quy trình chuỗi cung ứng.
67. Mục tiêu chính của hệ thống ‘Just-In-Time’ (JIT) trong sản xuất và chuỗi cung ứng là gì?
A. Sản xuất với số lượng lớn để giảm chi phí đơn vị.
B. Giảm thiểu tồn kho và thời gian chờ đợi bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất chỉ khi cần thiết.
C. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp thông qua các hợp đồng dài hạn.
68. Đâu là một ví dụ về ‘upstream’ trong chuỗi cung ứng?
A. Khách hàng mua sản phẩm từ nhà bán lẻ.
B. Nhà sản xuất mua nguyên liệu từ nhà cung cấp.
C. Nhà bán lẻ bán hàng cho người tiêu dùng.
D. Công ty vận tải giao hàng cho khách hàng.
69. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ mô tả hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng của lượng hàng tồn kho khi nhu cầu giảm dần ở các giai đoạn sau của chuỗi cung ứng.
B. Biến động về nhu cầu và tồn kho ngày càng lớn hơn khi di chuyển ngược dòng (từ người tiêu dùng đến nhà cung cấp).
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn thông tin giữa các đối tác.
D. Chi phí lưu kho tăng đột biến do hết không gian chứa hàng.
70. Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), giai đoạn ‘Make’ (Sản xuất) liên quan đến hoạt động nào?
A. Lập kế hoạch nhu cầu và quản lý tồn kho.
B. Thực hiện các quy trình để chuyển đổi nguyên liệu thành thành phẩm.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu suất chuỗi cung ứng.
D. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
71. Mục tiêu của ‘Inventory Optimization’ (tối ưu hóa tồn kho) là gì?
A. Giữ lượng tồn kho cao nhất có thể.
B. Cân bằng giữa chi phí tồn kho và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng để đạt hiệu quả cao nhất.
C. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho.
D. Chỉ tập trung vào tồn kho thành phẩm.
72. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Lead Time’ đề cập đến:
A. Thời gian cần thiết để bán hết một lô hàng.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
D. Thời gian lưu kho trung bình.
73. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý ‘Supplier Relationships’ (quan hệ nhà cung cấp)?
A. Đàm phán giá thấp nhất có thể.
B. Xây dựng lòng tin, giao tiếp cởi mở và hợp tác lâu dài.
C. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên.
D. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp mọi thông tin nội bộ.
74. Khái niệm ‘Order Fulfillment’ (thực hiện đơn hàng) bao gồm các bước nào?
A. Chỉ bao gồm việc vận chuyển hàng hóa.
B. Từ khi nhận đơn hàng, xử lý, lấy hàng, đóng gói đến khi giao hàng cho khách.
C. Chỉ bao gồm việc quản lý tồn kho.
D. Chỉ bao gồm việc lập hóa đơn.
75. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột chính của ‘Lean Supply Chain’ (Chuỗi cung ứng tinh gọn)?
A. Giảm thiểu lãng phí (waste reduction).
B. Tăng cường dự trữ tồn kho để đảm bảo khả năng đáp ứng.
C. Tối ưu hóa quy trình và dòng chảy.
D. Cải tiến liên tục (continuous improvement).
76. Trong logistics, ‘Cross-docking’ là một kỹ thuật nhằm:
A. Tăng cường lưu trữ hàng hóa trong kho.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe nhập vào xe xuất mà không lưu trữ lâu trong kho.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa khi nhập kho.
D. Đóng gói lại hàng hóa trước khi giao.
77. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Third-Party Logistics’ (3PL) là gì?
A. Một công ty tự quản lý toàn bộ hoạt động logistics của mình.
B. Một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài thực hiện hoặc quản lý một phần hoặc toàn bộ các hoạt động logistics cho khách hàng.
C. Một bộ phận nội bộ chuyên trách về logistics của công ty.
D. Một hệ thống tự động hóa quản lý kho.
78. Yếu tố nào sau đây được xem là ‘lãng phí’ (waste) trong triết lý Lean?
A. Tồn kho ở mức tối thiểu cần thiết.
B. Sản xuất theo đúng kế hoạch đã định.
C. Chờ đợi nguyên vật liệu hoặc thông tin.
D. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến khách hàng.
79. Đâu là một ví dụ về hoạt động ‘Reverse Logistics’ (hậu cần ngược)?
A. Giao hàng đúng hạn cho khách hàng.
B. Trả lại sản phẩm lỗi hoặc không mong muốn từ khách hàng về nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ.
C. Vận chuyển nguyên liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy.
D. Quản lý kho hàng hiệu quả.
80. Chỉ số ‘On-Time Delivery’ (OTD) đo lường khía cạnh nào của hiệu suất chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ đơn hàng bị trả lại.
B. Thời gian chu kỳ đặt hàng đến giao hàng.
C. Khả năng đáp ứng các yêu cầu của khách hàng đúng thời hạn đã thỏa thuận.
D. Chi phí lưu kho trung bình.
81. Mục tiêu của ‘Demand Planning’ (lập kế hoạch nhu cầu) là gì?
A. Giảm thiểu sản xuất để tiết kiệm chi phí.
B. Dự báo chính xác nhu cầu của khách hàng để tối ưu hóa việc lập kế hoạch sản xuất, tồn kho và phân phối.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm thời gian giao hàng bằng mọi giá.
82. Trong quản lý tồn kho, ‘Safety Stock’ (tồn kho an toàn) được sử dụng để:
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Đáp ứng các biến động không lường trước của nhu cầu hoặc thời gian giao hàng.
C. Tăng lợi nhuận bằng cách bán hàng tồn kho cũ.
D. Phục vụ các đơn hàng lớn đột xuất.
83. Khi một chuỗi cung ứng áp dụng chiến lược ‘Make-to-Stock’ (MTS), sản phẩm sẽ được sản xuất dựa trên:
A. Dự báo nhu cầu của khách hàng.
B. Đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng.
C. Yêu cầu của nhà cung cấp.
D. Tình hình tồn kho của đối thủ cạnh tranh.
84. Đâu là một thách thức phổ biến trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain)?
A. Sự đồng nhất về văn hóa và quy định pháp luật giữa các quốc gia.
B. Thời gian vận chuyển dài và chi phí logistics cao.
C. Dễ dàng dự báo nhu cầu do thị trường ổn định.
D. Ít rủi ro về tỷ giá hối đoái và chính trị.
85. Chiến lược ‘Agile Supply Chain’ (chuỗi cung ứng linh hoạt) nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Giảm thiểu chi phí bằng mọi giá.
B. Khả năng phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
C. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn.
D. Dự báo nhu cầu chính xác trong dài hạn.
86. Khái niệm ‘Supply Chain Visibility’ (khả năng nhìn thấy chuỗi cung ứng) giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng cường bí mật thông tin giữa các đối tác.
B. Nâng cao khả năng phản ứng với các sự kiện bất ngờ và đưa ra quyết định tốt hơn.
C. Giảm nhu cầu hợp tác với các đối tác.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
87. Khái niệm ‘Total Cost of Ownership’ (TCO) trong quản trị mua hàng tập trung vào:
A. Chỉ chi phí mua ban đầu của sản phẩm.
B. Tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu và sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó.
C. Chi phí vận chuyển và lưu kho.
D. Chi phí bảo trì và sửa chữa.
88. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Warehouse Management System’ (WMS) chủ yếu hỗ trợ hoạt động nào?
A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Quản lý các hoạt động bên trong kho như nhập, lưu trữ, lấy hàng và xuất hàng.
C. Dự báo nhu cầu khách hàng.
D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
89. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng có khả năng phục hồi (resilient supply chain)?
A. Tập trung vào giảm chi phí hoạt động.
B. Đa dạng hóa nguồn cung và tuyến đường vận chuyển.
C. Giữ mức tồn kho cao tại mọi điểm.
D. Sử dụng một nhà cung cấp duy nhất để đơn giản hóa quản lý.
90. Mục tiêu chính của chiến lược ‘Postponement’ (trì hoãn) trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Hoàn thành sản xuất càng sớm càng tốt để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách tập trung hàng hóa tại một kho trung tâm.
C. Trì hoãn việc tùy biến sản phẩm hoặc phân bổ hàng hóa cho đến khi nhận được đơn đặt hàng hoặc biết rõ nhu cầu cuối cùng.
D. Tăng cường dự trữ an toàn ở tất cả các điểm trong chuỗi cung ứng.
91. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘Vận hành Tinh gọn’ (Lean Operations) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào sau đây khỏi quy trình?
A. Tất cả các loại lãng phí (waste)
B. Chi phí vận chuyển cao
C. Số lượng nhà cung cấp lớn
D. Thời gian chờ đợi của khách hàng
92. Yếu tố nào là cốt lõi của ‘Hoạch định Chuỗi Cung ứng Tích hợp’ (Integrated Supply Chain Planning)?
A. Sự phối hợp và đồng bộ hóa giữa các chức năng hoạch định khác nhau (nhu cầu, tồn kho, sản xuất, vận tải) trên toàn chuỗi.
B. Tập trung vào việc tối ưu hóa từng chức năng riêng lẻ.
C. Giảm thiểu chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.
D. Chỉ ưu tiên các kế hoạch ngắn hạn.
93. Đâu là nguyên tắc chính của ‘Vận tải Hỗn hợp’ (Multimodal Transport) trong chuỗi cung ứng?
A. Sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau (đường bộ, đường biển, đường sắt, đường không) để tối ưu hóa chi phí và thời gian.
B. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất cho toàn bộ hành trình.
C. Tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Ưu tiên vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
94. Khái niệm ‘Blockchain’ trong quản lý chuỗi cung ứng có tiềm năng nhất ở khía cạnh nào?
A. Tăng cường tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và bảo mật thông tin giao dịch.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho.
C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
D. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
95. Trong bối cảnh ‘Chuỗi cung ứng linh hoạt’ (Agile Supply Chain), yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để phản ứng nhanh với biến động thị trường?
A. Khả năng tùy chỉnh và thay đổi nhanh chóng các quy trình.
B. Duy trì mức tồn kho cao để đáp ứng mọi nhu cầu.
C. Xây dựng các hợp đồng dài hạn, cố định với nhà cung cấp.
D. Giảm thiểu thông tin chia sẻ với các đối tác.
96. Trong ‘Hoạch định Năng lực Sản xuất’ (Capacity Planning), mục tiêu chính là gì?
A. Đảm bảo rằng năng lực sản xuất sẵn có phù hợp với nhu cầu dự kiến của thị trường.
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng mọi đơn hàng ngay lập tức.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào máy móc thiết bị.
D. Phân tích nhu cầu của đối thủ cạnh tranh.
97. Khái niệm ‘Cân bằng Tồn kho’ (Inventory Balancing) trong quản trị chuỗi cung ứng có ý nghĩa gì?
A. Phân bổ hàng tồn kho một cách hợp lý giữa các địa điểm và kênh phân phối khác nhau để đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả.
B. Giảm thiểu tổng lượng hàng tồn kho trong toàn bộ hệ thống.
C. Tăng cường sử dụng các kho hàng tập trung.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý tồn kho tại điểm bán lẻ.
98. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng một ‘Chuỗi cung ứng Bền vững’ (Sustainable Supply Chain)?
A. Cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội trong mọi hoạt động.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch.
D. Giảm thiểu sự tham gia của các bên liên quan.
99. Khi áp dụng ‘Phân tích ABC’ để quản lý tồn kho, nhóm A thường đại diện cho loại hàng hóa nào?
A. Những mặt hàng chiếm tỷ lệ phần trăm nhỏ về số lượng nhưng lại đóng góp tỷ lệ lớn về giá trị.
B. Những mặt hàng có số lượng lớn nhưng giá trị thấp.
C. Những mặt hàng có vòng đời sản phẩm rất ngắn.
D. Những mặt hàng có nhu cầu không ổn định nhất.
100. Trong ‘Quản lý Vận tải’, thuật ngữ ‘Consolidation’ (gom hàng) đề cập đến hoạt động nào?
A. Tập hợp nhiều lô hàng nhỏ từ các nguồn khác nhau thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển hiệu quả hơn.
B. Chia nhỏ các lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn để giao đến nhiều điểm.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt là chính.
D. Đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.
101. Mục tiêu chính của ‘Quản lý Rủi ro Nhà Cung cấp’ là gì?
A. Đảm bảo sự ổn định và liên tục của nguồn cung ứng, giảm thiểu tác động của các sự cố từ nhà cung cấp.
B. Tìm kiếm nhà cung cấp mới liên tục để giảm giá thành.
C. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc chi phí của họ.
D. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
102. Trong ‘Quản lý Tồn kho’, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định yếu tố nào?
A. Quy mô đơn hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
B. Điểm tái đặt hàng (reorder point) cho từng mặt hàng.
C. Thời gian sản xuất trung bình của một sản phẩm.
D. Số lượng tối đa có thể lưu trữ trong kho.
103. Trong ‘Quản lý Rủi ro Chuỗi Cung ứng’, ‘Rủi ro Thị trường’ (Market Risk) đề cập đến yếu tố nào?
A. Sự thay đổi đột ngột trong nhu cầu của khách hàng, biến động giá cả hoặc cạnh tranh gay gắt.
B. Sự cố trong hệ thống thông tin của công ty.
C. Lỗi trong quy trình sản xuất.
D. Thiên tai ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng.
104. Khái niệm ‘Chuỗi Cung ứng Ngược’ (Reverse Supply Chain) liên quan đến dòng chảy nào của sản phẩm?
A. Dòng chảy sản phẩm từ người tiêu dùng trở lại nhà sản xuất hoặc điểm thu hồi (ví dụ: hàng trả lại, tái chế, sửa chữa).
B. Dòng chảy sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Dòng chảy thông tin giữa các bộ phận trong chuỗi.
D. Dòng chảy tài chính từ người mua đến người bán.
105. Khái niệm ‘Chuỗi Cung ứng Phản ứng Nhanh’ (Responsive Supply Chain) khác với ‘Chuỗi Cung ứng Hiệu quả’ (Efficient Supply Chain) ở điểm nào?
A. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh ưu tiên tốc độ và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động, trong khi chuỗi hiệu quả ưu tiên giảm chi phí.
B. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh tập trung vào sản phẩm có lợi nhuận thấp, còn chuỗi hiệu quả tập trung vào sản phẩm có lợi nhuận cao.
C. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh duy trì tồn kho thấp, còn chuỗi hiệu quả duy trì tồn kho cao.
D. Chuỗi cung ứng phản ứng nhanh sử dụng ít nhà cung cấp hơn, còn chuỗi hiệu quả sử dụng nhiều nhà cung cấp hơn.
106. Trong ‘Quản lý Rủi ro Chuỗi Cung ứng’, ‘Rủi ro Vận hành’ (Operational Risk) liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự cố trong quy trình sản xuất, lỗi thiết bị, hoặc sai sót trong khâu xử lý đơn hàng.
B. Biến động giá nguyên vật liệu trên thị trường quốc tế.
C. Thay đổi chính sách thuế hoặc quy định thương mại.
D. Rủi ro từ các hoạt động khủng bố hoặc đình công.
107. Yếu tố nào là cốt lõi của ‘Quản lý Quan hệ Nhà Cung cấp’ (Supplier Relationship Management – SRM) hiệu quả?
A. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược, tin cậy và minh bạch.
B. Đàm phán giá mua thấp nhất có thể trong mọi trường hợp.
C. Chỉ tập trung vào các nhà cung cấp lớn và có uy tín trên thị trường.
D. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để có mức giá tốt nhất.
108. Trong phân tích SWOT cho chuỗi cung ứng, ‘Threats’ (Mối đe dọa) có thể bao gồm yếu tố nào?
A. Sự gia tăng của các quy định pháp lý mới ảnh hưởng đến hoạt động Logistics.
B. Khả năng mở rộng thị trường của công ty.
C. Cải tiến công nghệ sản xuất.
D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp chính.
109. Khi phân tích ‘Tổng Chi phí Sở hữu’ (Total Cost of Ownership – TCO) trong lựa chọn nhà cung cấp, yếu tố nào thường bị bỏ qua nhưng lại quan trọng?
A. Chi phí hậu mãi và xử lý sản phẩm lỗi/trả về.
B. Giá mua ban đầu của sản phẩm.
C. Chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp.
D. Chi phí quản lý đơn hàng.
110. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Độ nhìn thấy’ (Visibility) đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng theo dõi và nắm bắt thông tin về vị trí, trạng thái và tiến trình của hàng hóa, đơn hàng và các hoạt động trong toàn bộ chuỗi.
B. Khả năng nhìn thấy trực tiếp các nhà máy sản xuất.
C. Khả năng dự báo nhu cầu của đối thủ cạnh tranh.
D. Khả năng nhìn thấy chi tiết cấu trúc chi phí của nhà cung cấp.
111. Khái niệm ‘Hợp tác Chuỗi Cung ứng’ (Supply Chain Collaboration) nhấn mạnh điều gì?
A. Việc các đối tác trong chuỗi cùng nhau chia sẻ thông tin, nguồn lực và cùng nhau giải quyết vấn đề để đạt mục tiêu chung.
B. Mỗi đối tác chỉ tập trung vào lợi ích riêng của mình.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các đối tác trong chuỗi.
D. Giảm thiểu chia sẻ thông tin để bảo mật.
112. Chiến lược ‘Chuỗi cung ứng Hiệu quả’ (Efficient Supply Chain) thường áp dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Các sản phẩm có nhu cầu ổn định, ít biến động và lợi nhuận thấp.
B. Các sản phẩm thời trang, có tính thời vụ cao.
C. Các sản phẩm công nghệ mới, có vòng đời ngắn.
D. Các sản phẩm có độ tùy biến cao theo yêu cầu khách hàng.
113. Đâu là mục tiêu chính của chiến lược ‘Tối ưu hóa Vốn lưu động’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho và các khoản phải thu.
B. Tăng cường số lượng đơn hàng từ khách hàng.
C. Mở rộng mạng lưới phân phối ra thị trường quốc tế.
D. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa sản xuất.
114. Khái niệm ‘Tự động hóa Kho hàng’ (Warehouse Automation) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao năng suất, giảm sai sót và tối ưu hóa việc sử dụng không gian kho.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa nhân viên kho.
C. Giảm thiểu nhu cầu về hệ thống quản lý kho (WMS).
D. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ hàng hóa.
115. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong ‘Quản lý Chất lượng Toàn diện’ (Total Quality Management – TQM) trong chuỗi cung ứng?
A. Sự tham gia và cam kết của mọi thành viên trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên.
B. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Sử dụng các công cụ thống kê phức tạp.
D. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp để dễ kiểm soát.
116. Trong ‘Quản lý Kho bãi’, ‘Điểm Tái Đặt hàng’ (Reorder Point) là gì?
A. Mức tồn kho mà khi đạt đến, cần phải đặt một đơn hàng mới để bổ sung.
B. Mức tồn kho tối thiểu cần phải có trong kho.
C. Mức tồn kho tối đa có thể lưu trữ.
D. Thời gian cần thiết để nhận hàng sau khi đặt đơn.
117. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, ‘Rủi ro Phụ thuộc’ (Dependence Risk) đề cập đến điều gì?
A. Nguy cơ gián đoạn hoạt động do sự phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
C. Nguy cơ từ các yếu tố thiên tai bất ngờ.
D. Rủi ro liên quan đến an ninh mạng và dữ liệu.
118. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi thiết kế một mạng lưới phân phối hiệu quả?
A. Cân bằng giữa chi phí vận hành (nhà kho, vận tải) và mức độ dịch vụ khách hàng.
B. Tối đa hóa số lượng kho hàng để luôn có sẵn hàng hóa.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu thời gian giao hàng.
D. Ưu tiên vị trí kho hàng gần các tuyến đường cao tốc.
119. Khái niệm ‘Hoạch định Nhu cầu’ (Demand Planning) trong quản trị chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Dự báo chính xác nhu cầu tương lai để lập kế hoạch sản xuất và tồn kho.
B. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Quản lý hiệu quả chi phí vận chuyển quốc tế.
120. Trong ‘Quản lý Vận tải’, thuật ngữ ‘Cross-docking’ đề cập đến hoạt động nào?
A. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện nhập vào phương tiện xuất mà không lưu trữ trong kho.
B. Lưu trữ hàng hóa trong kho một thời gian dài.
C. Gom nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là chính.
121. Chính sách ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích gì?
A. Nhận hàng hóa đúng lúc cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng, giảm thiểu tồn kho.
B. Tích trữ lượng lớn hàng hóa để đối phó với biến động nhu cầu.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách gom đơn hàng lớn.
D. Đảm bảo luôn có đủ tồn kho để đáp ứng mọi yêu cầu.
122. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý và bổ sung tồn kho cho khách hàng dựa trên dữ liệu sử dụng.
B. Khách hàng tự quản lý tồn kho của nhà cung cấp.
C. Nhà cung cấp chỉ giao hàng khi có yêu cầu cụ thể.
D. Khách hàng chỉ trả tiền cho hàng hóa khi đã bán hết.
123. Trong phân tích chuỗi cung ứng, ‘Lead Time’ (Thời gian chờ) bao gồm những yếu tố nào?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng, bao gồm cả thời gian xử lý đơn hàng, sản xuất và vận chuyển.
B. Chỉ thời gian vận chuyển hàng hóa.
C. Thời gian từ khi sản phẩm được sản xuất xong đến khi đến tay khách hàng.
D. Thời gian cần thiết để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
124. Khái niệm ‘Supplier Relationship Management’ (SRM) tập trung vào việc gì?
A. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác chiến lược với các nhà cung cấp.
B. Đàm phán giá tốt nhất với tất cả các nhà cung cấp tiềm năng.
C. Theo dõi hiệu suất của từng nhà cung cấp một cách độc lập.
D. Tự động hóa quy trình đặt hàng cho tất cả nhà cung cấp.
125. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain)?
A. Tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào mọi quyết định và hoạt động.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
C. Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp toàn cầu.
D. Tăng cường khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường.
126. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Inventory Turnover Ratio’ (Tỷ lệ vòng quay tồn kho) là chỉ số đo lường điều gì?
A. Số lần một công ty bán và thay thế lượng tồn kho của mình trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng giá trị của tồn kho hiện có.
C. Thời gian trung bình để một sản phẩm được bán ra.
D. Chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị sản phẩm.
127. Hoạt động ‘Demand Planning’ trong quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì?
A. Dự báo nhu cầu tương lai của khách hàng để lập kế hoạch sản xuất, tồn kho và phân phối.
B. Quản lý các đơn đặt hàng đã có từ khách hàng.
C. Theo dõi hiệu suất của các nhà cung cấp.
D. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
128. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Visibility’ (Tầm nhìn) quan trọng vì lý do gì?
A. Cho phép theo dõi và quản lý dòng chảy thông tin và hàng hóa trên toàn chuỗi.
B. Giúp giảm thiểu chi phí lao động trong kho bãi.
C. Tăng cường khả năng tiếp thị sản phẩm mới.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
129. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Third-Party Logistics’ (3PL) đề cập đến việc gì?
A. Thuê ngoài các dịch vụ logistics như vận chuyển, kho bãi, phân phối cho một công ty khác.
B. Quản lý toàn bộ hoạt động logistics nội bộ của công ty.
C. Tự động hóa quy trình quản lý kho.
D. Phát triển công nghệ mới cho logistics.
130. Nguyên tắc cơ bản của ‘Lean Supply Chain’ là gì?
A. Loại bỏ mọi hình thức lãng phí trong chuỗi cung ứng để tối ưu hóa dòng chảy giá trị.
B. Tích trữ tồn kho lớn để đảm bảo khả năng đáp ứng mọi nhu cầu.
C. Tăng cường sử dụng nhiều nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển bằng cách gom đơn hàng.
131. Khái niệm ‘Procurement’ trong quản trị chuỗi cung ứng liên quan đến hoạt động nào?
A. Quá trình mua sắm hàng hóa, dịch vụ và nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp bên ngoài.
B. Quá trình bán hàng và phân phối sản phẩm cuối cùng.
C. Quá trình quản lý tồn kho và lưu kho.
D. Quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
132. Khái niệm ‘Supply Chain Collaboration’ nhấn mạnh điều gì?
A. Sự hợp tác chặt chẽ và chia sẻ thông tin giữa các đối tác trong chuỗi để đạt được mục tiêu chung.
B. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên trong chuỗi để giành thị phần.
C. Mỗi thành viên trong chuỗi hoạt động độc lập và tối ưu hóa lợi ích riêng.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí giao dịch.
133. Vai trò của ‘Warehouse Management System’ (WMS) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối ưu hóa các hoạt động bên trong kho như nhập, xuất, lưu trữ và quản lý tồn kho.
B. Quản lý toàn bộ mạng lưới vận chuyển của công ty.
C. Lập kế hoạch nhu cầu và dự báo bán hàng.
D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
134. Chiến lược ‘Postponement’ (Trì hoãn) trong quản trị chuỗi cung ứng áp dụng cho loại sản phẩm nào hiệu quả nhất?
A. Sản phẩm có nhiều biến thể hoặc tùy chỉnh, nơi các thành phần chung được sản xuất trước và tùy chỉnh được thực hiện gần thời điểm bán.
B. Sản phẩm tiêu dùng nhanh, cần được sản xuất hàng loạt và phân phối ngay.
C. Sản phẩm có vòng đời rất ngắn, cần bán hết ngay khi sản xuất.
D. Sản phẩm có ít hoặc không có tùy chỉnh.
135. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra ‘Bullwhip effect’ trong chuỗi cung ứng?
A. Thiếu thông tin minh bạch và chính xác về nhu cầu thực tế ở các cấp thấp hơn.
B. Tăng cường chia sẻ thông tin về tồn kho giữa các đối tác.
C. Sử dụng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tích hợp.
D. Giảm thiểu thời gian chờ đợi trong sản xuất.
136. Khái niệm ‘Cold Chain Logistics’ liên quan đến loại sản phẩm nào?
A. Các sản phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như thực phẩm tươi sống, dược phẩm.
B. Các sản phẩm có giá trị cao, dễ bị mất cắp.
C. Các sản phẩm cồng kềnh, yêu cầu phương tiện vận chuyển chuyên dụng.
D. Các sản phẩm có vòng đời ngắn, cần giao hàng nhanh.
137. Trong quản trị tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định yếu tố nào?
A. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
B. Thời điểm đặt hàng lại để tránh thiếu hụt.
C. Mức tồn kho an toàn cần thiết.
D. Chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị sản phẩm.
138. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng hiện đại?
A. Đa dạng hóa mạng lưới nhà cung cấp và địa điểm sản xuất.
B. Tập trung nguồn lực vào một vài nhà cung cấp chính.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ tại mỗi khâu.
139. Hoạt động ‘Last Mile Delivery’ trong logistics đề cập đến giai đoạn nào?
A. Giai đoạn vận chuyển cuối cùng từ trung tâm phân phối đến người tiêu dùng cuối.
B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà kho.
C. Giai đoạn nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
D. Giai đoạn lưu trữ hàng hóa trong kho.
140. Hoạt động ‘Order Fulfillment’ bao gồm các bước nào?
A. Tiếp nhận đơn hàng, xử lý đơn hàng, lấy hàng, đóng gói và vận chuyển.
B. Chỉ tiếp nhận đơn hàng và xử lý thanh toán.
C. Chỉ đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
D. Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho.
141. Hoạt động ‘Reverse Logistics’ (Hậu cần ngược) là gì?
A. Quản lý dòng chảy hàng hóa từ người tiêu dùng trở lại nhà sản xuất hoặc điểm bán.
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Quản lý dòng chảy hàng hóa giữa các nhà cung cấp.
D. Quản lý dòng chảy thông tin trong chuỗi cung ứng.
142. Mục tiêu chính của ‘Supply Chain Agility’ (Sự linh hoạt của chuỗi cung ứng) là gì?
A. Khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với những thay đổi đột ngột của thị trường hoặc gián đoạn.
B. Khả năng duy trì mức tồn kho thấp nhất có thể.
C. Khả năng giảm thiểu chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị.
D. Khả năng dự báo nhu cầu với độ chính xác tuyệt đối.
143. Khái niệm ‘Network Design’ trong quản trị chuỗi cung ứng liên quan đến việc gì?
A. Thiết kế cấu trúc vật lý và dòng chảy của chuỗi cung ứng, bao gồm vị trí và vai trò của các cơ sở (nhà máy, kho, trung tâm phân phối).
B. Thiết kế bao bì sản phẩm.
C. Thiết kế chiến lược marketing.
D. Thiết kế hệ thống quản lý nhân sự.
144. Khái niệm ‘Supply Chain Resilience’ (Khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của chuỗi cung ứng trong việc phục hồi và thích ứng sau các sự cố hoặc gián đoạn bất ngờ.
B. Khả năng giảm thiểu chi phí tồn kho.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường một cách liên tục.
D. Khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất.
145. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, ‘Six Sigma’ là phương pháp tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai lỗi và biến động trong các quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo.
B. Tăng cường tốc độ xử lý đơn hàng.
C. Giảm thiểu chi phí tồn kho.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối.
146. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai ‘Smart Supply Chain’ (Chuỗi cung ứng thông minh)?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và tích hợp hệ thống.
B. Sự đơn giản trong quy trình vận hành.
C. Thiếu sự hợp tác từ các nhà cung cấp.
D. Nhu cầu thị trường ổn định.
147. Trong quản lý vận tải, thuật ngữ ‘Intermodal Transportation’ nghĩa là gì?
A. Sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau (ví dụ: đường bộ, đường sắt, đường biển) cho một lô hàng duy nhất, với việc chuyển đổi giữa các phương thức.
B. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất cho toàn bộ hành trình.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường ống.
148. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘Bullwhip effect’ mô tả hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng nhu cầu từ khách hàng cuối cùng lan tỏa ngược lên các cấp trong chuỗi cung ứng.
B. Sự biến động về đơn đặt hàng tăng dần khi di chuyển ngược lên chuỗi cung ứng.
C. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển khi tăng khối lượng hàng hóa.
D. Sự tập trung thông tin về tồn kho tại một điểm trong chuỗi.
149. Theo quan điểm hiện đại về quản trị chuỗi cung ứng, việc giảm thiểu chi phí tồn kho thường được cân bằng với yếu tố nào sau đây để tối ưu hóa hiệu quả tổng thể?
A. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách linh hoạt.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng nhà cung cấp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động bán hàng.
D. Mở rộng quy mô sản xuất để tận dụng kinh tế theo quy mô.
150. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, ‘Risk Pooling’ là gì?
A. Tập hợp nhu cầu từ nhiều thị trường hoặc khách hàng khác nhau vào một điểm lưu trữ chung để giảm biến động tồn kho.
B. Tăng cường tồn kho ở mọi điểm trong chuỗi để đối phó với rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro từ một nhà cung cấp duy nhất.
D. Đầu tư vào công nghệ dự báo để loại bỏ mọi rủi ro.