1. Một nhà quản trị cấp trung cần phải có kỹ năng gì để giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm và xây dựng mối quan hệ làm việc tốt đẹp?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng tư duy
C. Kỹ năng nhân sự (quan hệ con người)
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu
2. Nguyên tắc nào của Henri Fayol nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì trật tự và kỷ luật trong tổ chức?
A. Nguyên tắc phân chia lao động
B. Nguyên tắc bình đẳng
C. Nguyên tắc kỷ luật
D. Nguyên tắc đoàn kết và hòa hợp
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn lực mà nhà quản trị cần quản lý?
A. Tài chính
B. Nhân lực
C. Thông tin
D. Thời tiết
4. Một nhà quản trị cấp cao đang tập trung vào việc xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức và xây dựng chiến lược tổng thể để đạt được mục tiêu đó. Ông ấy đang thực hiện chức năng quản trị nào?
A. Tổ chức
B. Kiểm soát
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
5. Trong mô hình các vai trò của nhà quản trị của Henry Mintzberg, vai trò người thương lượng (negotiator) thuộc nhóm vai trò nào?
A. Vai trò quan hệ giữa các cá nhân
B. Vai trò thông tin
C. Vai trò quyết định
D. Vai trò hoạch định
6. Nhà quản trị nào sau đây cần có kỹ năng kỹ thuật nhiều nhất để thành công?
A. Giám đốc điều hành (CEO)
B. Trưởng phòng kinh doanh
C. Giám sát dây chuyền sản xuất
D. Chủ tịch hội đồng quản trị
7. Một nhà quản trị nhận thấy rằng đội nhóm của mình đang thiếu động lực làm việc và hiệu suất giảm sút. Theo lý thuyết quản trị, hành động nào sau đây phù hợp nhất với chức năng lãnh đạo?
A. Thiết lập lại các quy trình làm việc chi tiết hơn
B. Phân tích lại bảng phân công công việc
C. Tìm hiểu nguyên nhân và có biện pháp động viên, khen thưởng
D. Đánh giá lại hiệu quả sử dụng nguồn lực
8. Theo quan điểm về các cấp quản trị, nhà quản trị cấp cao (top management) chịu trách nhiệm chính về:
A. Thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày của nhân viên
B. Thiết lập và thực hiện các kế hoạch tác nghiệp ngắn hạn
C. Xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược dài hạn của tổ chức
D. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật chuyên sâu
9. Quan điểm tình huống (Contingency Approach) trong quản trị cho rằng:
A. Luôn có một cách quản lý tốt nhất cho mọi tình huống
B. Các phương pháp quản lý hiệu quả phụ thuộc vào tình huống cụ thể
C. Tổ chức nên tuân theo các nguyên tắc quản trị cổ điển một cách nghiêm ngặt
D. Yếu tố con người là duy nhất quan trọng trong quản trị
10. Theo quan điểm phổ biến trong quản trị học hiện đại, chức năng nào của quản trị được xem là nền tảng và bao trùm nhất, ảnh hưởng đến tất cả các chức năng khác?
A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Hoạch định
D. Lãnh đạo
11. Phân tích các yếu tố bên trong tổ chức như nguồn lực, năng lực, cấu trúc và văn hóa được gọi là phân tích:
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích nội bộ
12. Quản trị được định nghĩa là quá trình:
A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động của nhân viên
B. Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nguồn lực để đạt mục tiêu
C. Ra quyết định và thực thi kế hoạch
D. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho cổ đông
13. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để một tổ chức duy trì và phát triển bền vững?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình nội bộ
B. Khả năng thích ứng và đổi mới
C. Giữ vững cấu trúc tổ chức truyền thống
D. Tập trung hoàn toàn vào chi phí thấp
14. Chức năng tổ chức trong quản trị học bao gồm những hoạt động nào sau đây?
A. Thiết lập mục tiêu và xây dựng kế hoạch
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh
C. Phân công nhiệm vụ, phân quyền và thiết lập cơ cấu tổ chức
D. Truyền cảm hứng và thúc đẩy nhân viên
15. Theo lý thuyết quản trị cổ điển, nguyên tắc nào nhấn mạnh việc mỗi nhân viên chỉ nên nhận mệnh lệnh từ một người quản lý duy nhất để tránh xung đột và nhầm lẫn?
A. Nguyên tắc phân chia lao động
B. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy
C. Nguyên tắc tập trung quyền lực
D. Nguyên tắc kỷ luật
16. Một nhà quản trị đang cố gắng xác định nguyên nhân gốc rễ của sự sụt giảm doanh số bán hàng bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường. Ông ấy đang sử dụng kỹ năng quản trị nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy (khái niệm)
D. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề
17. Việc phân chia công việc, xác định quyền hạn và trách nhiệm của từng bộ phận và cá nhân trong tổ chức thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
18. Nhà quản trị cần hiểu rõ các yếu tố môi trường bên ngoài của tổ chức như kinh tế, chính trị, pháp luật, công nghệ, văn hóa – xã hội để làm gì?
A. Để bỏ qua các yếu tố này và tập trung vào nội bộ
B. Để đưa ra các quyết định và hoạch định chiến lược phù hợp
C. Để đảm bảo tất cả các quy trình nội bộ đều tuân thủ luật pháp
D. Để phân tích lỗi của đối thủ cạnh tranh
19. Quan điểm quản trị khoa học của Frederick Taylor tập trung chủ yếu vào việc:
A. Tạo môi trường làm việc thân thiện và động viên nhân viên
B. Phân tích và cải tiến quy trình làm việc để tăng hiệu quả
C. Xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt và phi tập trung
D. Phát triển mối quan hệ giữa các cá nhân trong tổ chức
20. Lý thuyết hệ thống (Systems Theory) trong quản trị xem xét tổ chức như là:
A. Một tập hợp các cá nhân độc lập
B. Một bộ máy hành chính quan liêu
C. Một hệ thống mở, tương tác với môi trường bên ngoài
D. Một chuỗi các mệnh lệnh rõ ràng từ trên xuống
21. Trong các kỹ năng quản trị, kỹ năng nào giúp nhà quản trị hiểu được các mối quan hệ và hoạt động trong một tổ chức, có khả năng nhìn nhận tổ chức như một thể thống nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự (quan hệ con người)
C. Kỹ năng tư duy (khái niệm)
D. Kỹ năng giao tiếp
22. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào của nhà quản trị tập trung vào việc truyền thông tin, phân tích thông tin và phổ biến thông tin cho các đối tượng liên quan?
A. Vai trò quyết định
B. Vai trò quan hệ giữa các cá nhân
C. Vai trò thông tin
D. Vai trò chiến lược
23. Trong lý thuyết về các trường phái quản trị, trường phái nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ con người, tâm lý và xã hội trong công việc?
A. Trường phái quản trị khoa học
B. Trường phái quản trị cổ điển
C. Trường phái quản trị nguồn nhân lực (Quan hệ con người)
D. Trường phái quản trị định lượng
24. Nhà quản trị cần có kỹ năng kỹ thuật để thực hiện tốt chức năng nào của quản trị?
A. Lãnh đạo và tạo động lực
B. Thiết lập cơ cấu tổ chức
C. Giám sát và đánh giá hiệu suất
D. Thực hiện các công việc chuyên môn cụ thể
25. Ai là người được công nhận là cha đẻ của quản trị khoa học?
A. Henri Fayol
B. Max Weber
C. Frederick Winslow Taylor
D. Elton Mayo
26. Khi đánh giá một nhà quản trị, tiêu chí nào sau đây phản ánh hiệu quả (effectiveness) hơn là hiệu suất (efficiency)?
A. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trên mỗi giờ làm việc
B. Mức độ hoàn thành các mục tiêu đã đề ra của phòng ban
C. Chi phí lao động trên mỗi đơn vị sản phẩm
D. Thời gian hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể
27. Chức năng lãnh đạo trong quản trị liên quan mật thiết đến việc:
A. Xây dựng các quy trình làm việc hiệu quả
B. Phân bổ nguồn lực một cách tối ưu
C. Tạo động lực, truyền cảm hứng và định hướng cho nhân viên
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch
28. Khi một nhà quản trị xem xét hiệu quả thực hiện công việc của nhân viên so với các tiêu chuẩn đã đề ra và đưa ra các biện pháp khắc phục nếu cần thiết, họ đang thực hiện chức năng nào?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
29. Nhà quản trị cấp cơ sở (tác nghiệp) thường dành phần lớn thời gian cho hoạt động nào?
A. Thiết lập mục tiêu chiến lược
B. Lãnh đạo và truyền cảm hứng cho toàn bộ công ty
C. Giám sát công việc hàng ngày của nhân viên cấp dưới
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận
30. Quan điểm quản trị định lượng (Quantitative Management) hoặc Khoa học quản lý (Management Science) trong quản trị học tập trung vào việc sử dụng:
A. Các phương pháp định tính và phỏng vấn sâu
B. Các mô hình toán học và thống kê để ra quyết định
C. Lý thuyết về hành vi và tâm lý con người
D. Cơ cấu tổ chức phân cấp và quy trình chuẩn hóa
31. Khái niệm ‘môi trường vĩ mô’ của tổ chức bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Đối thủ cạnh tranh và nhà cung cấp.
B. Khách hàng và các phương tiện truyền thông.
C. Các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, công nghệ.
D. Nhà quản trị và nhân viên trong nội bộ.
32. Khái niệm ‘hệ thống mở’ trong quản trị học ám chỉ điều gì?
A. Tổ chức chỉ tập trung vào các hoạt động nội bộ.
B. Tổ chức tương tác và chịu ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
C. Tổ chức có cấu trúc phân cấp rõ ràng và ít thay đổi.
D. Tổ chức hoạt động độc lập và không cần trao đổi thông tin.
33. Trong các nguyên tắc quản trị của Henri Fayol, nguyên tắc nào đảm bảo mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một người cấp trên duy nhất?
A. Phân công lao động.
B. Thống nhất chỉ huy.
C. Kỷ luật.
D. Trách nhiệm.
34. Khái niệm ‘quyền hạn’ (authority) trong quản trị đề cập đến điều gì?
A. Khả năng ảnh hưởng đến người khác.
B. Quyền được ra lệnh và yêu cầu sự tuân thủ.
C. Năng lực thực hiện công việc hiệu quả.
D. Mối quan hệ cá nhân với cấp dưới.
35. Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Max Weber đối với lý thuyết quản trị?
A. Nghiên cứu về động lực làm việc của con người.
B. Phát triển học thuyết về hệ thống.
C. Đề xuất mô hình bộ máy quan liêu (bureaucracy) lý tưởng.
D. Ứng dụng toán học vào quản trị.
36. Henri Fayol, một nhà tư tưởng quản trị quan trọng, đã đưa ra bao nhiêu nguyên tắc quản trị cơ bản?
A. 5 nguyên tắc.
B. 7 nguyên tắc.
C. 14 nguyên tắc.
D. 9 nguyên tắc.
37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 14 nguyên tắc quản trị của Henri Fayol?
A. Thống nhất chỉ đạo.
B. Đoàn kết.
C. Chuyên môn hóa.
D. Trách nhiệm.
38. Lý thuyết Z của William Ouchi đề cao yếu tố nào trong quản trị doanh nghiệp?
A. Áp dụng công nghệ tự động hóa tối đa.
B. Xây dựng mối quan hệ lao động dựa trên sự tin tưởng và hợp tác.
C. Cá nhân hóa lợi ích cho từng nhân viên.
D. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ mọi quy trình.
39. Trong quản trị, khái niệm ‘tổ chức’ có thể được hiểu theo hai nghĩa chính là gì?
A. Một bộ máy quản lý và một tập thể người lao động.
B. Một hệ thống mở và một quy trình liên tục.
C. Một cấu trúc phân cấp và một mạng lưới quan hệ.
D. Một thực thể kinh tế và một đơn vị xã hội.
40. Chức năng nào của quản trị bao gồm việc xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược để đạt được mục tiêu đó?
A. Tổ chức.
B. Lãnh đạo.
C. Kiểm soát.
D. Hoạch định.
41. Việc một nhà quản trị khích lệ nhân viên bằng lời khen và cơ hội thăng tiến thể hiện chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
42. Theo quan điểm của Peter Drucker, vai trò cốt lõi của nhà quản trị là gì?
A. Ra lệnh và kiểm soát mọi hoạt động.
B. Phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
C. Đảm bảo sự hiệu quả và năng suất của tổ chức.
D. Thực hiện các công việc chuyên môn.
43. Trường phái quản trị nào nhấn mạnh vào việc phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức, coi tổ chức như một hệ thống mở?
A. Trường phái quản trị cổ điển.
B. Trường phái quản trị hành vi.
C. Trường phái quản trị hệ thống.
D. Trường phái quản trị định lượng.
44. Ai được xem là cha đẻ của quản trị khoa học với việc áp dụng các phương pháp khoa học vào phân tích và cải thiện quy trình lao động?
A. Henri Fayol.
B. Max Weber.
C. Frederick Winslow Taylor.
D. Peter Drucker.
45. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của quản trị học như một ngành khoa học và thực hành?
A. Sự gia tăng quy mô và độ phức tạp của các tổ chức.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
C. Nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Toàn cầu hóa thị trường lao động.
46. Việc đo lường hiệu quả hoạt động của một bộ phận và so sánh với các tiêu chuẩn đã đề ra thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
47. Đâu là đặc điểm cốt lõi của một ‘tổ chức’ theo quan điểm quản trị học?
A. Hoạt động vì mục đích lợi nhuận.
B. Có ít nhất hai người tham gia và phối hợp hoạt động.
C. Tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật.
D. Sở hữu tài sản cố định có giá trị lớn.
48. Trường phái quản trị nào ra đời nhằm mục đích cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức bằng cách sử dụng các công cụ toán học và thống kê?
A. Trường phái quản trị khoa học.
B. Trường phái quản trị hành vi.
C. Trường phái quản trị định lượng.
D. Trường phái quản trị hệ thống.
49. Trong các trường phái quản trị, trường phái nào nhấn mạnh vào việc phân tích hành vi và tâm lý của người lao động để nâng cao năng suất?
A. Trường phái quản trị khoa học.
B. Trường phái quản trị hành chính.
C. Trường phái quản trị định lượng.
D. Trường phái quản trị hành vi.
50. Việc đo lường kết quả thực tế, so sánh với mục tiêu và thực hiện các hành động điều chỉnh sai lệch thuộc về chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
51. Theo quan điểm quản trị học hiện đại, mục tiêu chính của quản trị là gì, vượt ra ngoài việc tối đa hóa lợi nhuận?
A. Thỏa mãn các bên liên quan (stakeholders) như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng.
B. Đảm bảo sự tăng trưởng bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Tối đa hóa giá trị cho cổ đông trong dài hạn.
D. Đạt được sự hài lòng cao nhất của ban lãnh đạo công ty.
52. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh cá nhân gay gắt.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự phối hợp giữa các thành viên.
C. Quyền hạn tuyệt đối của người lãnh đạo.
D. Sự khác biệt lớn về trình độ chuyên môn.
53. Việc nhà quản trị phải đưa ra quyết định về việc phân bổ ngân sách cho các dự án khác nhau thể hiện chức năng nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
54. Việc phân công nhiệm vụ, thiết lập cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực thuộc về chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
55. Trường phái quản trị nào tập trung vào việc thiết lập cấu trúc tổ chức hợp lý, dựa trên nguyên tắc phân cấp và quyền lực rõ ràng?
A. Trường phái quản trị định lượng.
B. Trường phái quản trị hành vi.
C. Trường phái quản trị hệ thống.
D. Trường phái quản trị cổ điển (cả khoa học và hành chính).
56. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘môi trường vi mô’ (hoặc môi trường ngành) của một doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng.
B. Xu hướng tiêu dùng.
C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D. Chính sách thuế của chính phủ.
57. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thúc đẩy, động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
58. Theo Elton Mayo và các nghiên cứu tại nhà máy Hawthorne, yếu tố nào đã ảnh hưởng đáng kể đến năng suất lao động của công nhân?
A. Chỉ riêng điều kiện vật chất và tiền lương.
B. Sự chú ý và quan tâm của nhà quản lý, yếu tố tâm lý xã hội.
C. Mức độ tự động hóa của dây chuyền sản xuất.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công nhân.
59. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ‘đầu vào’ (input) của một tổ chức khi xem xét theo mô hình hệ thống?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh được bán ra thị trường.
B. Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh.
C. Nguyên vật liệu và thông tin từ thị trường.
D. Quyết định chiến lược của ban lãnh đạo.
60. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà quản trị phải đối mặt trong môi trường kinh doanh hiện đại?
A. Sự ổn định và dễ dự đoán của thị trường.
B. Tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường.
C. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng.
D. Áp lực giảm chi phí sản xuất.
61. Trong lý thuyết về các cấp bậc nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào được xem là cao nhất, sau khi các nhu cầu cơ bản đã được thỏa mãn?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu được xã hội chấp nhận
D. Nhu cầu tự thể hiện bản thân (Self-actualization)
62. Trong các kỹ năng của nhà quản lý, kỹ năng nào liên quan đến khả năng làm việc hiệu quả với người khác?
A. Kỹ năng kỹ thuật (technical skills)
B. Kỹ năng nhân sự (human skills/interpersonal skills)
C. Kỹ năng khái niệm (conceptual skills)
D. Kỹ năng ra quyết định (decision-making skills)
63. Chức năng ‘lãnh đạo’ (leading) trong quản trị bao gồm những hoạt động nào?
A. Thiết lập cơ cấu tổ chức
B. Truyền cảm hứng, động viên và hướng dẫn nhân viên
C. Đo lường hiệu suất công việc
D. Phân bổ nguồn lực tài chính
64. Việc phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, chuyên môn hóa cho từng cá nhân hoặc nhóm được gọi là gì trong quản trị?
A. Tập trung quyền lực
B. Chuyên môn hóa (Specialization)
C. Thống nhất chỉ huy
D. Công bằng
65. Nguyên tắc ‘Thống nhất chỉ huy’ (Unity of Command) của Henri Fayol có ý nghĩa gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ làm việc với một người giám sát duy nhất
B. Tất cả nhân viên phải báo cáo trực tiếp cho Tổng Giám đốc
C. Các phòng ban phải hoạt động độc lập
D. Cần có nhiều người cùng chỉ đạo một công việc
66. Trong bối cảnh quản trị hiện đại, khái niệm ‘benchmarking’ thường được hiểu là gì?
A. Thiết lập các tiêu chuẩn nội bộ nghiêm ngặt
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức xuất sắc khác
C. Đánh giá năng lực cá nhân của từng nhân viên
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
67. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà quản lý phải đối mặt trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa ngày nay?
A. Thiếu sự cạnh tranh
B. Quản lý sự đa dạng về văn hóa, pháp lý và kinh tế
C. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường
D. Giảm thiểu nhu cầu đổi mới công nghệ
68. Ai là người đưa ra các nguyên tắc quản trị 14 nguyên tắc?
A. Frederick Taylor
B. Max Weber
C. Henri Fayol
D. Elton Mayo
69. Đâu là ví dụ về kỹ năng khái niệm (conceptual skill) của nhà quản lý?
A. Thực hiện báo cáo tài chính
B. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
C. Phân tích xu hướng thị trường và lập kế hoạch chiến lược
D. Sử dụng thành thạo phần mềm quản lý dự án
70. Trường phái Quản trị Định lượng (Quantitative Management) sử dụng các phương pháp nào để hỗ trợ việc ra quyết định?
A. Phân tích tâm lý người lao động
B. Lý thuyết trò chơi
C. Thống kê, mô hình toán học và khoa học quản lý
D. Quan sát hành vi trực tiếp
71. Theo lý thuyết quản trị, ‘tính hiệu quả’ (effectiveness) đo lường điều gì?
A. Mức độ sử dụng nguồn lực ít nhất để đạt được kết quả
B. Mức độ đạt được mục tiêu đã đề ra
C. Tốc độ hoàn thành công việc
D. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm
72. Khái niệm ‘tổ chức’ trong quản trị học đề cập đến điều gì?
A. Việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày
B. Cấu trúc và sự sắp xếp nguồn lực để đạt mục tiêu
C. Quá trình ra quyết định cá nhân
D. Đánh giá hiệu suất làm việc
73. Trường phái Quản trị Khoa học tập trung chủ yếu vào yếu tố nào để nâng cao năng suất?
A. Mối quan hệ con người và yếu tố tâm lý
B. Cấu trúc tổ chức và hệ thống phân cấp
C. Phân tích nhiệm vụ và phương pháp làm việc hiệu quả
D. Sự tham gia của người lao động vào việc ra quyết định
74. Đâu là yếu tố then chốt để một tổ chức có thể thích ứng và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy biến động ngày nay?
A. Sự ổn định và quy trình cố định
B. Khả năng học hỏi và thay đổi liên tục
C. Giảm thiểu sự giao tiếp nội bộ
D. Tập trung hoàn toàn vào cạnh tranh giá
75. Theo quan điểm của trường phái Hệ thống (Systems Approach), tổ chức được xem là gì?
A. Một tập hợp các cá nhân độc lập
B. Một hệ thống phức tạp bao gồm các bộ phận tương tác lẫn nhau và với môi trường bên ngoài
C. Chỉ là một cấu trúc pháp lý
D. Một tập hợp các quy tắc và thủ tục
76. Theo Henri Fayol, một trong năm chức năng cơ bản của quản trị là gì?
A. Giám sát và kiểm soát
B. Phân tích thị trường
C. Thiết kế sản phẩm
D. Đàm phán với đối tác
77. Ai được coi là cha đẻ của quản trị khoa học (Scientific Management)?
A. Henri Fayol
B. Max Weber
C. Frederick Winslow Taylor
D. Elton Mayo
78. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và các hành động cần thiết để đạt được chúng?
A. Tổ chức
B. Lập kế hoạch
C. Kiểm soát
D. Lãnh đạo
79. Chức năng ‘kiểm soát’ (controlling) trong quản trị được thực hiện khi nào?
A. Chỉ sau khi kế hoạch đã hoàn thành
B. Trong suốt quá trình thực hiện kế hoạch và sau khi hoàn thành
C. Chỉ khi có sai phạm xảy ra
D. Trước khi bắt đầu lập kế hoạch
80. Theo Max Weber, yếu tố nào là đặc trưng quan trọng nhất của một bộ máy quan liêu hiệu quả?
A. Sự sáng tạo và linh hoạt
B. Cơ chế khen thưởng dựa trên cảm tính
C. Hệ thống quy tắc, quy định và phân cấp rõ ràng
D. Quyết định dựa trên mối quan hệ cá nhân
81. Chức năng ‘điều phối’ (coordinating) trong quản trị có vai trò gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng
B. Đảm bảo sự thống nhất, đồng bộ giữa các bộ phận, cá nhân
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
D. Đánh giá hiệu quả kinh doanh
82. Trong mô hình quản trị theo tình huống (Contingency Approach), nhà quản lý nên làm gì?
A. Áp dụng một phương pháp quản trị duy nhất cho mọi tình huống
B. Phân tích tình huống cụ thể để lựa chọn cách tiếp cận phù hợp nhất
C. Luôn tuân theo các quy tắc cứng nhắc của bộ máy quan liêu
D. Chỉ tập trung vào các yếu tố con người
83. Việc phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài của một tổ chức (như kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ) thuộc về chức năng quản trị nào?
A. Tổ chức
B. Kiểm soát
C. Lãnh đạo
D. Lập kế hoạch
84. Theo quan điểm của Chester Barnard, yếu tố quan trọng nhất tạo nên một tổ chức là gì?
A. Cấu trúc vật chất và công nghệ
B. Sự hợp tác và hệ thống truyền thông
C. Quy trình ra quyết định tập trung
D. Phân tích chi phí và lợi ích
85. Trường phái Hành vi (Behavioral Approach) trong quản trị học nhấn mạnh điều gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Hiểu và quản lý hành vi, động lực của con người
C. Cấu trúc tổ chức và quyền lực
D. Lập kế hoạch chiến lược dài hạn
86. Một nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào việc gì?
A. Thiết lập tầm nhìn dài hạn cho toàn công ty
B. Triển khai các kế hoạch chiến lược thành các kế hoạch tác nghiệp cụ thể
C. Giám sát trực tiếp hoạt động hàng ngày của nhân viên
D. Đại diện công ty trước công chúng
87. Theo quan điểm của Peter Drucker, vai trò chính của nhà quản lý là gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho cổ đông
C. Tạo ra kết quả và đạt được mục tiêu của tổ chức
D. Thiết lập các quy trình mới liên tục
88. Nghiên cứu Hawthorne, do Elton Mayo thực hiện, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quản trị?
A. Tối ưu hóa máy móc và thiết bị
B. Các yếu tố xã hội và tâm lý của người lao động
C. Cấu trúc phân cấp cứng nhắc
D. Phân tích công việc chi tiết
89. Trong các cấp độ quản trị, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập mục tiêu chiến lược dài hạn và định hướng chung cho toàn bộ tổ chức?
A. Quản trị viên cấp trung
B. Giám sát viên
C. Quản trị viên cấp cao (Ban Giám đốc/Tổng Giám đốc)
D. Nhân viên tác nghiệp
90. Khái niệm ‘quyền lực’ (authority) trong quản trị đề cập đến:
A. Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sự quyến rũ
B. Quyền được ra lệnh và buộc người khác tuân theo
C. Khả năng đạt được mục tiêu bằng mọi giá
D. Sự tự chủ trong công việc
91. Nhà quản trị có vai trò ‘người xử lý sự cố’ (disturbance handler) khi họ phải làm gì?
A. Đàm phán với công đoàn về điều khoản lao động.
B. Đưa ra quyết định và hành động để giải quyết các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng.
C. Xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
D. Tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên.
92. Theo quan điểm của Chester Barnard, yếu tố nào là quan trọng nhất để một tổ chức có thể tồn tại và hoạt động hiệu quả?
A. Sự phân công lao động hợp lý.
B. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ.
C. Sự hợp tác và hệ thống truyền thông hiệu quả.
D. Lợi nhuận tài chính cao.
93. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về các chức năng quản trị cơ bản theo mô hình truyền thống (lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát)?
A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
B. Phân bổ ngân sách cho các phòng ban.
C. Động viên và khuyến khích nhân viên.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
94. Quan điểm quản trị cổ điển (bao gồm quản trị khoa học và quản trị hành chính) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào để tối ưu hóa hiệu quả?
A. Quan hệ con người và tâm lý nhân viên.
B. Cấu trúc tổ chức và các phương pháp làm việc hiệu quả.
C. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.
D. Văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết của nhân viên.
95. Khái niệm ‘Quản trị mang tính hệ thống’ (Systems Approach to Management) đề xuất rằng tổ chức nên được xem xét như thế nào?
A. Một tập hợp các cá nhân làm việc độc lập.
B. Một hệ thống mở tương tác với môi trường bên ngoài.
C. Một cấu trúc kim tự tháp với quyền lực tập trung.
D. Một đơn vị kinh doanh khép kín, không phụ thuộc vào bên ngoài.
96. Khi một nhà quản trị phải quyết định nên thuê ngoài bộ phận nào đó hay tiếp tục tự thực hiện, họ đang thực hiện hoạt động nào của quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức (cụ thể là thiết kế cơ cấu tổ chức/phân bổ nguồn lực).
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
97. Frederick Taylor, cha đẻ của ngành quản trị khoa học, đã đề xuất phương pháp nào để nâng cao năng suất lao động?
A. Khuyến khích làm việc nhóm không giới hạn.
B. Tiêu chuẩn hóa công việc và trả lương theo sản phẩm.
C. Tăng cường phúc lợi cho người lao động.
D. Giao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên.
98. Sự xuất hiện của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang đặt ra yêu cầu gì đối với nhà quản trị trong việc hoạch định chiến lược?
A. Giữ nguyên các quy trình làm việc cũ để đảm bảo tính ổn định.
B. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhân sự bằng mọi giá.
C. Nghiên cứu và tích hợp công nghệ mới để nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh.
D. Phớt lờ các thay đổi công nghệ để tập trung vào hoạt động cốt lõi.
99. Phân tích Elton Mayo và các nghiên cứu tại Hawthorne đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của trường phái quản trị nào?
A. Quản trị khoa học.
B. Quan hệ con người (Human Relations).
C. Định lượng.
D. Hành vi tổ chức.
100. Việc nhà quản trị liên tục theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), so sánh với mục tiêu và đưa ra điều chỉnh khi cần thiết thuộc về chức năng quản trị nào?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
101. Theo quan điểm quản trị theo tình huống (Contingency Approach), liệu có một ‘cách tốt nhất’ duy nhất để quản lý mọi tổ chức trong mọi hoàn cảnh không?
A. Có, các nguyên tắc quản trị chung luôn hiệu quả.
B. Không, cách quản lý hiệu quả phụ thuộc vào các yếu tố tình huống cụ thể.
C. Chỉ có một số ít nguyên tắc là áp dụng được chung.
D. Điều này tùy thuộc vào ngành nghề của tổ chức.
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những thách thức chính mà các nhà quản trị phải đối mặt trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Sự khác biệt về văn hóa và luật pháp.
B. Biến động tỷ giá hối đoái và rủi ro tài chính.
C. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
D. Sự đồng nhất hoàn toàn về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
103. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cơ sở để điều phối công việc hàng ngày và giải quyết các vấn đề phát sinh của nhân viên?
A. Kỹ năng hoạch định chiến lược.
B. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo nhóm.
C. Kỹ năng phân tích tài chính.
D. Kỹ năng đàm phán với đối tác lớn.
104. Theo Henri Fayol, nguyên tắc quản trị nào nhấn mạnh việc phân chia công việc để tăng hiệu quả?
A. Thống nhất chỉ huy.
B. Chuyên môn hóa lao động.
C. Kỷ luật.
D. Công bằng.
105. Theo quan điểm nào, sự thành công của tổ chức phụ thuộc vào khả năng thích ứng linh hoạt với sự thay đổi của môi trường bên ngoài?
A. Quan điểm quản trị khoa học.
B. Quan điểm quan hệ con người.
C. Quan điểm quản trị theo tình huống.
D. Quan điểm định lượng.
106. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives – MBO), một kỹ thuật quản lý phổ biến, tập trung vào việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART. SMART là viết tắt của các yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Thorough.
C. Simple, Motivating, Ambitious, Rewarding, Timely.
D. Systematic, Manageable, Accountable, Responsible, Trusted.
107. Khái niệm ‘văn hóa tổ chức’ (organizational culture) đề cập đến điều gì?
A. Cấu trúc bộ máy quản lý của công ty.
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và cách hành xử chung trong tổ chức.
C. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc hàng năm.
D. Chỉ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
108. Theo lý thuyết của Douglas McGregor, giả thuyết nào về bản chất con người cho rằng người lao động vốn lười biếng, ngại làm việc và cần bị ép buộc, kiểm soát chặt chẽ?
A. Giả thuyết X.
B. Giả thuyết Y.
C. Giả thuyết Z.
D. Giả thuyết A.
109. Khi một nhà quản trị cân nhắc ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị và công nghệ đến hoạt động của tổ chức, họ đang thực hiện bước nào trong quá trình quản trị?
A. Tổ chức.
B. Lãnh đạo.
C. Kiểm soát.
D. Lập kế hoạch (hoặc phân tích môi trường).
110. Khi một nhà quản trị sử dụng dữ liệu bán hàng, phản hồi của khách hàng và báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh kế hoạch, họ đang thực hiện chức năng nào của quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
111. Theo Peter Drucker, chức năng cốt lõi của quản trị là gì?
A. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí hiệu quả.
B. Đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật.
C. Thiết lập mục tiêu và tổ chức nguồn lực để đạt được chúng.
D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh cao.
112. Khi một nhà quản trị phân tích các yếu tố bên ngoài như chính sách của chính phủ, xu hướng kinh tế và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định, họ đang thể hiện loại kỹ năng nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật.
B. Kỹ năng nhân sự.
C. Kỹ năng tư duy (conceptual skills).
D. Kỹ năng ngoại giao.
113. Nhà quản trị đóng vai trò ‘người điều phối’ (liaison) khi thực hiện hoạt động nào dưới đây?
A. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp và khách hàng.
B. Động viên và hỗ trợ nhân viên trong nhóm.
C. Thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật chuyên môn.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.
114. Theo các nhà lý thuyết quản trị hiện đại, một tổ chức thành công cần có sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và cổ tức.
B. Tối đa hóa hiệu quả sản xuất bất chấp tác động môi trường.
C. Cân bằng giữa mục tiêu kinh tế và trách nhiệm xã hội.
D. Ưu tiên quyền lợi của chủ sở hữu hơn tất cả.
115. Trường phái quản trị định lượng (Quantitative Approach) chủ yếu sử dụng phương pháp nào để hỗ trợ việc ra quyết định?
A. Phân tích tâm lý nhóm.
B. Sử dụng các mô hình toán học và thống kê.
C. Quan sát hành vi của nhân viên.
D. Tư vấn từ các chuyên gia bên ngoài.
116. Nhà quản trị cấp nào chịu trách nhiệm chính trong việc phát triển các chiến lược dài hạn và chính sách chung của tổ chức?
A. Nhà quản trị cấp cơ sở.
B. Nhà quản trị cấp trung.
C. Nhà quản trị cấp cao.
D. Giám sát trực tiếp.
117. Theo quan điểm quản trị hiện đại, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất quyết định sự thành công lâu dài của một tổ chức?
A. Khả năng kiểm soát chi phí chặt chẽ.
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình.
C. Khả năng thích ứng và đổi mới trong môi trường thay đổi.
D. Quy mô sản xuất lớn.
118. Trong các kỹ năng quản trị, ‘kỹ năng nhân sự’ (human skills) liên quan đến khả năng nào?
A. Hiểu và sử dụng các công cụ, kỹ thuật chuyên môn.
B. Nhìn nhận tổ chức như một tổng thể và mối quan hệ giữa các bộ phận.
C. Làm việc hiệu quả với người khác, hiểu và tạo động lực cho họ.
D. Phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp.
119. Nhà quản trị có vai trò như ‘người phát ngôn’ (spokesperson) khi họ thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?
A. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp.
B. Đại diện tổ chức phát biểu trước công chúng hoặc truyền thông.
C. Giải quyết mâu thuẫn giữa các nhân viên.
D. Xây dựng mạng lưới quan hệ với các đối tác.
120. Một trong những đóng góp quan trọng của trường phái hành vi tổ chức (Organizational Behavior) vào quản trị là gì?
A. Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Nhấn mạnh vai trò của tâm lý và hành vi cá nhân, nhóm trong tổ chức.
C. Ứng dụng các mô hình toán học vào quản lý.
D. Đề cao tầm quan trọng của cấu trúc hành chính.
121. Theo các nhà quản trị học theo đuổi quan điểm định lượng (Quantitative Approach), quyết định quản trị nên dựa trên cơ sở nào?
A. Trực giác và kinh nghiệm cá nhân.
B. Phân tích dữ liệu và sử dụng các mô hình toán học.
C. Ý kiến của đa số nhân viên.
D. Các nguyên tắc quản trị cổ điển.
122. Theo quan điểm quản trị học cổ điển, yếu tố nào được xem là nền tảng để đạt hiệu quả trong tổ chức?
A. Sự phát triển công nghệ hiện đại.
B. Cơ cấu tổ chức và sự phân công lao động hợp lý.
C. Sự sáng tạo và linh hoạt của nhân viên.
D. Khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi.
123. Theo lý thuyết cổ điển, nguyên tắc ‘Phân chia công việc’ (Division of Work) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo cá nhân.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào chuyên môn hóa.
C. Nâng cao hiệu quả thông qua chuyên môn hóa.
D. Tạo ra sự đa dạng trong công việc.
124. Nguyên tắc ‘Thống nhất chỉ huy’ (Unity of Command) của Fayol có ý nghĩa gì đối với nhân viên?
A. Nhân viên chỉ làm việc với một cấp trên duy nhất.
B. Nhân viên nhận lệnh từ nhiều người quản lý.
C. Nhân viên có quyền tự quyết định công việc.
D. Nhân viên báo cáo trực tiếp cho khách hàng.
125. Theo Henri Fayol, nguyên tắc ‘Kỷ luật’ (Discipline) trong quản trị bao gồm những gì?
A. Chỉ sự tuân thủ các quy tắc về an toàn lao động.
B. Sự tôn trọng các thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Sự tuân thủ các quy định, luật lệ và tôn trọng cấp trên.
D. Chỉ sự hoàn thành tốt công việc được giao.
126. Học thuyết quản trị khoa học của Frederick Winslow Taylor tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của công việc?
A. Tâm lý và động lực làm việc của người lao động.
B. Hiệu quả và năng suất của từng công việc cụ thể.
C. Phát triển mối quan hệ tốt đẹp giữa người quản lý và nhân viên.
D. Sự phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
127. Trong vai trò ‘Người phát ngôn’ (Spokesperson) của nhà quản trị, hành động nào là điển hình?
A. Thu thập thông tin thị trường.
B. Đưa tin tức, thông báo cho công chúng, cổ đông.
C. Giải quyết mâu thuẫn nội bộ.
D. Thiết lập các mục tiêu chiến lược.
128. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và con đường để đạt được chúng?
A. Tổ chức.
B. Lãnh đạo.
C. Hoạch định.
D. Kiểm tra.
129. Yếu tố nào thuộc môi trường vi mô của một doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế quốc gia.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
C. Cơ cấu dân số.
D. Chính sách thương mại quốc tế.
130. Vai trò ‘Người đưa tin’ (Communicator) của nhà quản trị trong các hoạt động thông tin nội bộ liên quan đến việc gì?
A. Đưa ra các quyết định chiến lược.
B. Phân tích dữ liệu thị trường.
C. Lan tỏa thông tin từ cấp trên xuống cấp dưới.
D. Thực hiện các nghi lễ của công ty.
131. Theo Henri Fayol, nguyên tắc ‘Thứ bậc’ (Scalar Chain) đề cập đến điều gì?
A. Quyền lực của người quản lý cấp cao nhất.
B. Chuỗi quyền lực chính thức từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất.
C. Sự bình đẳng trong quyền lợi giữa các cấp bậc.
D. Sự linh hoạt trong việc ra quyết định.
132. Thí nghiệm Hawthorne đã chỉ ra rằng yếu tố nào có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất làm việc của công nhân?
A. Chỉ điều kiện vật chất và kỹ thuật.
B. Chỉ mức lương và thưởng.
C. Sự quan tâm của ban quản lý và các yếu tố tâm lý xã hội.
D. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
133. Lý thuyết quản trị theo tình huống (Contingency Theory) cho rằng hiệu quả quản trị phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào phong cách lãnh đạo của nhà quản trị.
B. Chỉ phụ thuộc vào bản chất của nhiệm vụ.
C. Phụ thuộc vào sự phù hợp giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài tổ chức.
D. Phụ thuộc vào quy mô của tổ chức.
134. Lý thuyết Hệ thống (Systems Theory) trong quản trị xem tổ chức như là gì?
A. Một tập hợp các bộ phận độc lập.
B. Một hệ thống mở, tương tác với môi trường bên ngoài.
C. Một cấu trúc cứng nhắc, không thay đổi.
D. Chỉ là một tập hợp các quy trình.
135. Vai trò ‘Người xử lý xung đột’ (Disturbance Handler) của nhà quản trị xuất hiện khi nào?
A. Khi tổ chức đạt được mục tiêu đề ra.
B. Khi có những thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ ảnh hưởng đến hoạt động.
C. Khi giao tiếp nội bộ diễn ra suôn sẻ.
D. Khi công ty ký kết được hợp đồng lớn.
136. Học thuyết quản trị theo tình huống (Contingency Theory) phủ nhận điều gì?
A. Tầm quan trọng của việc phân tích môi trường.
B. Sự tồn tại của các nguyên tắc quản trị phổ quát.
C. Sự cần thiết của việc hoạch định.
D. Sự ảnh hưởng của các yếu tố con người.
137. Theo các nguyên tắc quản trị của Henri Fayol, nguyên tắc ‘Công bằng’ (Equity) đòi hỏi nhà quản trị phải đối xử với nhân viên như thế nào?
A. Đối xử khác nhau dựa trên thành tích công việc.
B. Đối xử với mọi nhân viên một cách công bằng, không thiên vị.
C. Ưu tiên những nhân viên có thâm niên cao.
D. Chỉ tập trung vào hiệu quả công việc mà bỏ qua yếu tố cá nhân.
138. Trong các nguyên tắc quản trị của Henri Fayol, nguyên tắc nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định tập trung hay phân tán?
A. Thống nhất chỉ huy (Unity of Command).
B. Thống nhất điều hành (Unity of Direction).
C. Tập trung quyền lực (Centralization/Decentralization).
D. Công bằng (Equity).
139. Học thuyết quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives – MBO) được phát triển bởi ai?
A. Frederick Winslow Taylor.
B. Henri Fayol.
C. Peter Drucker.
D. Max Weber.
140. Khái niệm ‘Tổ chức’ trong quản trị học đề cập đến điều gì?
A. Chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau.
B. Một hệ thống các hoạt động có phối hợp nhằm đạt mục tiêu chung.
C. Cơ cấu phân cấp quyền lực trong doanh nghiệp.
D. Quá trình ra quyết định của ban lãnh đạo.
141. Trong quản trị học, vai trò ‘Người truyền tin’ (Disseminator) của nhà quản trị thể hiện qua hành động nào?
A. Đưa ra các quyết định về chiến lược phát triển.
B. Phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.
C. Truyền đạt thông tin từ bên ngoài vào nội bộ tổ chức.
D. Giải quyết mâu thuẫn giữa các bộ phận.
142. Học thuyết quản lý hành vi (Behavioral Management Theory) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào đối với hiệu quả tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ.
B. Các quy trình làm việc chuẩn hóa.
C. Yếu tố con người, tâm lý và xã hội.
D. Công nghệ sản xuất hiện đại.
143. Vai trò ‘Người thương lượng’ (Negotiator) của nhà quản trị liên quan đến hoạt động nào?
A. Đại diện cho tổ chức trong các giao dịch quan trọng.
B. Truyền đạt thông tin về hiệu suất làm việc.
C. Giám sát quá trình thực hiện kế hoạch.
D. Đưa ra phản hồi về kết quả công việc.
144. Nhà quản trị đóng vai trò gì khi đại diện cho tổ chức tham gia vào các sự kiện, lễ nghi, ký kết hợp đồng?
A. Người phát ngôn.
B. Người điều phối.
C. Người đại diện hình thức (Figurehead).
D. Người giải quyết xung đột.
145. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động của một doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Các quy định pháp luật về kinh doanh.
D. Sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng.
146. Nhà quản trị khi thu thập thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định chiến lược đang thực hiện vai trò gì?
A. Người truyền tin.
B. Người giám sát (Monitor).
C. Người phát ngôn.
D. Người hoạch định chính sách.
147. Học thuyết quản trị dựa trên hệ thống tư duy (Systems Thinking) nhìn nhận tổ chức như thế nào?
A. Là một tập hợp các bộ phận riêng lẻ hoạt động độc lập.
B. Là một chỉnh thể phức tạp với các yếu tố tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Chỉ là một thực thể bị động trước các tác động của môi trường.
D. Cần được quản lý theo các quy trình cứng nhắc.
148. Trong các kỹ năng quản trị, kỹ năng nào được đánh giá là quan trọng nhất đối với các nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng chuyên môn (Technical skills).
B. Kỹ năng con người (Human skills).
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills).
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills).
149. Việc phân công nhiệm vụ, xác định trách nhiệm và quyền hạn cho từng bộ phận, cá nhân trong tổ chức thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
150. Học thuyết Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM) nhấn mạnh điều gì là cốt lõi?
A. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng.
C. Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.