1. Nguyên tắc quản trị nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một người cấp trên duy nhất để báo cáo, nhằm tránh sự mâu thuẫn và xung đột về mệnh lệnh?
A. Nguyên tắc phân quyền (Principle of authority).
B. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy (Principle of unity of command).
C. Nguyên tắc kỷ luật (Principle of discipline).
D. Nguyên tắc bình đẳng (Principle of equity).
2. Nhà quản trị phải ra quyết định phân bổ nguồn lực khan hiếm (như ngân sách, nhân lực, thời gian) cho các bộ phận hoặc dự án khác nhau. Đây là vai trò gì?
A. Vai trò người giám sát (Monitor).
B. Vai trò người khởi xướng (Entrepreneur).
C. Vai trò người phân bổ nguồn lực (Resource allocator).
D. Vai trò người lãnh đạo (Leader).
3. Theo quan điểm của Henri Fayol, nguyên tắc nào đề cập đến việc cân bằng giữa quyền hạn và trách nhiệm của người quản lý?
A. Nguyên tắc phân công lao động (Division of work).
B. Nguyên tắc quyền hạn và trách nhiệm (Authority and responsibility).
C. Nguyên tắc kỷ luật (Discipline).
D. Nguyên tắc thứ bậc (Scalar chain).
4. Trường phái quản lý hành vi (Behavioral Approach) nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc nâng cao hiệu quả tổ chức?
A. Cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc khoa học.
B. Tối ưu hóa các yếu tố vật chất và kỹ thuật.
C. Hiểu và đáp ứng nhu cầu tâm lý, xã hội của người lao động.
D. Áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
5. Khi tổ chức đối mặt với các sự cố bất ngờ, khủng hoảng hoặc xung đột nghiêm trọng và nhà quản trị phải hành động để giải quyết, họ đang thực hiện vai trò gì?
A. Vai trò người thương lượng (Negotiator).
B. Vai trò người xử lý khủng hoảng (Disturbance handler).
C. Vai trò người phát ngôn (Spokesperson).
D. Vai trò người giám sát (Monitor).
6. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu của tổ chức và lập kế hoạch để đạt được chúng?
A. Tổ chức (Organizing).
B. Lãnh đạo (Leading).
C. Kiểm soát (Controlling).
D. Hoạch định (Planning).
7. Trong các vai trò thông tin của nhà quản trị, vai trò nào bao gồm việc tìm kiếm và tiếp nhận thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức?
A. Vai trò người đưa tin (Disseminator).
B. Vai trò người phát ngôn (Spokesperson).
C. Vai trò người giám sát (Monitor).
D. Vai trò người đại diện (Figurehead).
8. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào của nhà quản trị liên quan đến việc đại diện cho tổ chức trong các hoạt động chính thức, như tham dự lễ khai trương?
A. Vai trò người xử lý khủng hoảng (Disturbance handler).
B. Vai trò người đại diện (Figurehead).
C. Vai trò người thương lượng (Negotiator).
D. Vai trò người khởi xướng (Entrepreneur).
9. Việc so sánh hiệu quả hoạt động thực tế với các tiêu chuẩn đã đề ra và thực hiện các hành động điều chỉnh cần thiết thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Tổ chức (Organizing).
B. Lãnh đạo (Leading).
C. Kiểm soát (Controlling).
D. Hoạch định (Planning).
10. Theo các nhà lý thuyết quản trị cổ điển, sự phân công lao động và chuyên môn hóa cao độ có ý nghĩa gì đối với hiệu quả hoạt động của tổ chức?
A. Làm tăng tính sáng tạo và linh hoạt của nhân viên.
B. Giúp nâng cao năng suất và hiệu quả thông qua việc tập trung vào nhiệm vụ cụ thể.
C. Tạo ra sự độc lập và tự chủ cao cho mỗi cá nhân.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của giám sát từ cấp quản lý.
11. Lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor tập trung vào việc cải thiện hiệu quả bằng cách nào?
A. Tập trung vào tâm lý và hành vi của người lao động trong môi trường làm việc nhóm.
B. Nghiên cứu và chuẩn hóa các phương pháp làm việc tốt nhất cho từng nhiệm vụ cụ thể.
C. Xây dựng cấu trúc tổ chức linh hoạt và phi tập trung.
D. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
12. Chức năng lãnh đạo (Leading) trong quản trị bao gồm các hoạt động nào sau đây?
A. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu tổ chức.
B. Động viên, thúc đẩy và hướng dẫn nhân viên thực hiện mục tiêu.
C. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược dài hạn.
D. Đo lường hiệu quả và thực hiện hành động khắc phục.
13. Việc nhà quản trị tìm kiếm cơ hội mới, khởi xướng các dự án đổi mới và chấp nhận rủi ro để phát triển tổ chức thuộc về vai trò nào?
A. Vai trò người phân bổ nguồn lực (Resource allocator).
B. Vai trò người xử lý khủng hoảng (Disturbance handler).
C. Vai trò người khởi xướng (Entrepreneur).
D. Vai trò người thương lượng (Negotiator).
14. Trong các kỹ năng quản trị, kỹ năng nào cho phép nhà quản trị hiểu và làm việc hiệu quả với con người, bao gồm cả việc tạo động lực và giải quyết xung đột?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng khái niệm (Conceptual skills).
C. Kỹ năng con người (Human skills).
D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills).
15. Theo quan điểm quản trị theo tình huống, nếu một tổ chức hoạt động trong môi trường không chắc chắn và thay đổi nhanh chóng, phong cách lãnh đạo nào thường được xem là hiệu quả nhất?
A. Phong cách độc đoán, tập trung quyền lực.
B. Phong cách dân chủ, khuyến khích sự tham gia và linh hoạt.
C. Phong cách tự do, ít can thiệp.
D. Phong cách quan liêu, tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.
16. Nhà quản trị cần có khả năng nhìn nhận tổ chức như một tổng thể, hiểu mối quan hệ giữa các bộ phận và cách chúng ảnh hưởng đến môi trường bên ngoài. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng con người (Human skills).
C. Kỹ năng khái niệm (Conceptual skills).
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills).
17. Quan điểm quản trị theo hệ thống (Systems Approach) xem xét tổ chức như thế nào?
A. Một tập hợp các cá nhân riêng lẻ làm việc độc lập.
B. Một tập hợp các bộ phận tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động trong một môi trường nhất định.
C. Một cấu trúc phân cấp chặt chẽ với sự kiểm soát tập trung.
D. Một thực thể hoàn toàn tách biệt với môi trường bên ngoài.
18. Nhà quản trị cấp cao (Top managers) chủ yếu thực hiện những loại hoạt động nào?
A. Giám sát trực tiếp quy trình sản xuất và giải quyết các vấn đề phát sinh hàng ngày.
B. Đưa ra các quyết định chiến lược, định hướng phát triển dài hạn và thiết lập văn hóa tổ chức.
C. Đào tạo nhân viên mới và quản lý hiệu suất làm việc cá nhân.
D. Thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn cụ thể theo kế hoạch.
19. Việc nhà quản trị truyền đạt tầm nhìn, mục tiêu và các chính sách của tổ chức đến toàn bộ nhân viên để họ hiểu và thực hiện, thể hiện vai trò nào?
A. Vai trò người giám sát (Monitor).
B. Vai trò người lãnh đạo (Leader).
C. Vai trò người phát ngôn (Spokesperson).
D. Vai trò người phân bổ nguồn lực (Resource allocator).
20. Khi nhà quản trị phân tích xu hướng của thị trường, đánh giá hoạt động của đối thủ cạnh tranh và dự báo các thay đổi tiềm năng để điều chỉnh kế hoạch, họ đang sử dụng kỹ năng nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng con người (Human skills).
C. Kỹ năng khái niệm (Conceptual skills).
D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills).
21. Việc phân công nhiệm vụ, xây dựng cơ cấu tổ chức và thiết lập mối quan hệ quyền lực trong một doanh nghiệp thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Kiểm soát (Controlling).
B. Tổ chức (Organizing).
C. Lãnh đạo (Leading).
D. Hoạch định (Planning).
22. Khi một nhà quản trị đại diện cho tổ chức trước công chúng, tham dự các sự kiện ngoại giao hoặc ký kết các thỏa thuận quan trọng, họ đang thực hiện vai trò gì?
A. Vai trò người khởi xướng (Entrepreneur).
B. Vai trò người thương lượng (Negotiator).
C. Vai trò người phát ngôn (Spokesperson).
D. Vai trò người đại diện (Figurehead).
23. Trong các kỹ năng quản trị, kỹ năng nào giúp nhà quản trị phân tích các vấn đề phức tạp, xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra các giải pháp sáng tạo?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng con người (Human skills).
C. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills).
D. Kỹ năng khái niệm (Conceptual skills).
24. Theo quan điểm phổ biến trong quản trị học, đâu là vai trò chính của nhà quản trị cấp cơ sở (first-line managers) trong tổ chức?
A. Hoạch định chiến lược dài hạn và xác định tầm nhìn cho toàn bộ tổ chức.
B. Thiết lập mối quan hệ với các đối tác bên ngoài và đại diện cho công ty trên thị trường.
C. Giám sát trực tiếp hoạt động hàng ngày của nhân viên và đảm bảo công việc được thực hiện đúng quy trình.
D. Đưa ra các quyết định đầu tư chiến lược và quản lý danh mục đầu tư của công ty.
25. Trường phái quản lý định lượng (Quantitative Approach) trong quản trị học chủ yếu sử dụng công cụ gì để hỗ trợ ra quyết định?
A. Quan sát hành vi và phỏng vấn nhân viên.
B. Phân tích thống kê, mô hình toán học và khoa học quản lý.
C. Xây dựng các lý thuyết về động lực lao động.
D. Thiết lập hệ thống phân cấp quyền lực rõ ràng.
26. Theo quan điểm quản trị theo tình huống (Contingency Approach), hành động quản trị hiệu quả nhất phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào phong cách lãnh đạo của nhà quản trị.
B. Chỉ phụ thuộc vào quy mô và ngành nghề của tổ chức.
C. Phụ thuộc vào các tình huống và hoàn cảnh cụ thể của tổ chức.
D. Phụ thuộc vào các nguyên tắc quản trị phổ quát đã được chứng minh.
27. Nhà quản trị đóng vai trò gì khi họ truyền đạt thông tin, ý tưởng và chỉ đạo cho nhân viên để đảm bảo công việc được thực hiện đúng đắn?
A. Vai trò người đưa tin (Disseminator).
B. Vai trò người phát ngôn (Spokesperson).
C. Vai trò người đại diện (Figurehead).
D. Vai trò người xử lý khủng hoảng (Disturbance handler).
28. Nguyên tắc quản trị nào của Fayol nhấn mạnh sự cần thiết của giao tiếp hiệu quả giữa các cấp bậc trong tổ chức, cho phép thông tin được truyền đi nhanh chóng và chính xác?
A. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy (Unity of command).
B. Nguyên tắc thứ bậc (Scalar chain).
C. Nguyên tắc công bằng (Equity).
D. Nguyên tắc kỷ luật (Discipline).
29. Nhà quản trị thường xuyên phải thương lượng với nhân viên, đối tác, nhà cung cấp để đạt được thỏa thuận. Đây là biểu hiện của vai trò nào?
A. Vai trò người khởi xướng (Entrepreneur).
B. Vai trò người phân bổ nguồn lực (Resource allocator).
C. Vai trò người thương lượng (Negotiator).
D. Vai trò người đưa tin (Disseminator).
30. Trong các kỹ năng quản trị, kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao khi họ phải đối mặt với các vấn đề trừu tượng và phức tạp, đòi hỏi tư duy chiến lược?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
B. Kỹ năng con người (Human skills).
C. Kỹ năng khái niệm (Conceptual skills).
D. Kỹ năng chuyên môn (Expertise skills).
31. Nguyên tắc ‘Chuỗi mệnh lệnh’ (Scalar Chain) của Fayol đề cập đến điều gì?
A. Việc phân chia quyền lực từ cao xuống thấp.
B. Quyền hạn và trách nhiệm của từng cấp quản trị.
C. Đường truyền thông chính thức từ cấp cao nhất đến cấp thấp nhất.
D. Sự phối hợp giữa các bộ phận ngang cấp.
32. Câu hỏi ‘Chúng ta muốn đi đâu?’ liên quan đến chức năng nào của quản trị?
A. Kiểm tra
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
33. Lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái là những biến số thuộc về yếu tố môi trường nào?
A. Môi trường công nghệ
B. Môi trường kinh tế
C. Môi trường cạnh tranh
D. Môi trường chính trị – pháp luật
34. Nhà quản trị cấp cơ sở (First-line Managers) phụ thuộc nhiều nhất vào loại kỹ năng nào?
A. Kỹ năng khái niệm
B. Kỹ năng con người
C. Kỹ năng chuyên môn
D. Kỹ năng phân tích
35. Câu hỏi ‘Chúng ta có đang đi đúng hướng không?’ là trọng tâm của chức năng nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra
36. Việc phân chia công việc, xác định quyền hạn và trách nhiệm cho từng bộ phận trong tổ chức thuộc chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra
37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ‘bốn chức năng chính của quản trị’ theo mô hình phổ biến?
A. Hoạch định (Planning)
B. Tổ chức (Organizing)
C. Thực thi (Executing)
D. Kiểm tra (Controlling)
38. Kỹ năng nào được xem là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills)
B. Kỹ năng con người (Human Skills)
C. Kỹ năng khái niệm (Conceptual Skills)
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills)
39. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa ảnh hưởng đến tổ chức chủ yếu thông qua yếu tố môi trường nào?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường toàn cầu
40. Chức năng nào của quản trị được xem là nền tảng và chi phối các chức năng khác?
A. Kiểm tra
B. Tổ chức
C. Hoạch định
D. Lãnh đạo
41. Theo quan điểm quản trị hiện đại, mục tiêu cuối cùng của quản trị là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất.
C. Đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và hiệu suất.
D. Thỏa mãn mọi yêu cầu của người lao động.
42. Theo quan điểm của Peter Drucker, nhà quản trị hiệu quả nhất là người có khả năng gì?
A. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí một cách tối đa.
B. Ưu tiên việc mở rộng quy mô sản xuất bất kể hiệu quả.
C. Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả và tập trung vào chúng.
D. Phân bổ nguồn lực một cách đồng đều cho tất cả các bộ phận.
43. Theo quan điểm của Chester Barnard, yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức hoạt động hiệu quả là gì?
A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân quyền hợp lý.
B. Sự hợp tác và hệ thống giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
C. Mục tiêu lợi nhuận cao nhất có thể.
D. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và quy định.
44. Câu hỏi ‘Chúng ta làm thế nào để đến đó?’ là trọng tâm của chức năng nào?
A. Kiểm tra
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
45. Theo quan điểm của Henri Fayol, việc tạo ra một bản đồ chung cho các nỗ lực của tổ chức thuộc về nguyên tắc quản trị nào?
A. Thống nhất chỉ huy (Unity of Command)
B. Thống nhất chỉ đạo (Unity of Direction)
C. Phân quyền (Divisions of Work)
D. Kỷ luật (Discipline)
46. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter tập trung phân tích yếu tố nào của môi trường kinh doanh?
A. Môi trường vĩ mô toàn diện.
B. Sức mạnh cạnh tranh trong ngành.
C. Các yếu tố văn hóa và xã hội.
D. Tình hình chính trị và pháp lý.
47. Trong các yếu tố của môi trường kinh doanh, yếu tố nào đề cập đến các quy tắc, luật lệ và chính sách của chính phủ?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường công nghệ
48. Nhà quản trị cấp trung cần có sự cân bằng giữa những loại kỹ năng nào để thành công?
A. Chỉ kỹ năng khái niệm.
B. Chỉ kỹ năng chuyên môn.
C. Kỹ năng khái niệm và kỹ năng con người.
D. Kỹ năng con người và kỹ năng chuyên môn.
49. Sự thay đổi về xu hướng tiêu dùng, lối sống, giá trị đạo đức của con người thuộc về yếu tố nào của môi trường kinh doanh?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường công nghệ
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường cạnh tranh
50. Theo Porter, áp lực cạnh tranh từ ‘sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp’ có xu hướng tăng lên khi nào?
A. Có nhiều nhà cung cấp nhỏ lẻ cho cùng một loại nguyên liệu.
B. Nhà cung cấp có sự khác biệt hóa cao về sản phẩm và ít đối thủ.
C. Các nhà cung cấp không có khả năng đe dọa thay thế bằng các sản phẩm khác.
D. Khách hàng có khả năng tự sản xuất nguyên liệu đầu vào.
51. Nhà quản trị cấp cao thường tập trung vào việc gì trong hoạt động của tổ chức?
A. Giám sát công việc hàng ngày của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu và chiến lược tổng thể của tổ chức.
C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong sản xuất.
D. Huấn luyện và phát triển kỹ năng cho nhân viên mới.
52. Khi nhà quản trị đưa ra quyết định về việc sử dụng nguồn lực nào là tốt nhất để đạt được mục tiêu, họ đang thực hiện chức năng nào?
A. Kiểm tra
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
53. Việc một công ty quyết định tự sản xuất các bộ phận mà trước đây mua từ bên ngoài được gọi là gì trong phân tích môi trường kinh doanh?
A. Tích hợp xuôi (Forward Integration)
B. Tích hợp ngược (Backward Integration)
C. Đa dạng hóa (Diversification)
D. Tập trung hóa (Concentration)
54. Nhà quản trị cấp cơ sở (First-line Managers) có vai trò chính là gì?
A. Xây dựng chiến lược cạnh tranh quốc tế.
B. Giám sát trực tiếp hoạt động và nhân viên thực thi.
C. Đại diện tổ chức trước công chúng và các đối tác.
D. Phân tích báo cáo tài chính và dự báo xu hướng thị trường.
55. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thúc đẩy, khuyến khích và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc?
A. Tổ chức
B. Kiểm tra
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
56. Việc xác định cơ cấu tổ chức, phân công nhiệm vụ và thiết lập quyền hạn thuộc về việc trả lời câu hỏi nào trong quản trị?
A. Chúng ta muốn đi đâu?
B. Làm thế nào để đến đó?
C. Ai sẽ làm gì và như thế nào?
D. Chúng ta đã đi đến đâu?
57. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cấp độ của nhà quản trị trong một tổ chức?
A. Nhà quản trị cấp cao (Top Managers)
B. Nhà quản trị cấp trung (Middle Managers)
C. Nhà quản trị cấp cơ sở (First-line Managers)
D. Nhà quản trị dự án (Project Managers)
58. Việc phân tích đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng mới thuộc về việc xem xét yếu tố môi trường nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô (ngành)
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường pháp lý
59. Việc mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất là ứng dụng của nguyên tắc quản trị nào?
A. Thống nhất chỉ đạo (Unity of Direction)
B. Thống nhất chỉ huy (Unity of Command)
C. Chuỗi mệnh lệnh (Scalar Chain)
D. Công bằng (Equity)
60. Việc so sánh kết quả thực tế với kế hoạch đã đề ra và điều chỉnh khi cần thiết thuộc chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra
61. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, áp lực nào đề cập đến khả năng người mua ép giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn?
A. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh mới.
B. Quyền lực thương lượng của người mua.
C. Sức ép từ các sản phẩm thay thế.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
62. Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển của xe tự lái. Điều này thuộc về phân tích yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố xã hội.
C. Yếu tố môi trường.
D. Yếu tố công nghệ.
63. Việc một doanh nghiệp phân tích các xu hướng dân số như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử vong và cơ cấu tuổi của dân số thuộc về việc phân tích yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố công nghệ.
C. Yếu tố xã hội.
D. Yếu tố môi trường.
64. Theo các nhà quản trị học, việc phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài của một tổ chức thường tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ các yếu tố kinh tế và công nghệ.
B. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý (PESTEL).
C. Chỉ các đối thủ cạnh tranh và khách hàng.
D. Các yếu tố nội bộ như cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực.
65. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, áp lực nào có thể làm giảm lợi nhuận của ngành nếu các nhà cung cấp có quyền lực thương lượng cao?
A. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh mới.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Sức ép từ các sản phẩm thay thế.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
66. Khi ngành công nghiệp ghi nhận sự gia tăng của các sản phẩm thay thế có chức năng tương tự nhưng giá thành rẻ hơn (ví dụ: nước ngọt có ga thay thế cho nước ép trái cây tự nhiên), điều này tạo ra áp lực nào theo mô hình Porter?
A. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh mới.
B. Quyền lực thương lượng của người mua.
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Sức ép từ các sản phẩm thay thế.
67. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào thể hiện sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp đã hoạt động trong cùng một ngành?
A. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh mới.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Sức ép từ các sản phẩm thay thế.
68. Khi một công ty nhận thấy mình có đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao và được đào tạo bài bản, đây được xem là yếu tố nào trong phân tích SWOT?
A. Thách thức (Threat).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Điểm mạnh (Strength).
D. Cơ hội (Opportunity).
69. Khi đánh giá các nhà cung cấp, một nhà quản lý cần xem xét các yếu tố nào để đảm bảo chất lượng và chi phí hợp lý cho nguyên vật liệu?
A. Chỉ số tín dụng của nhà cung cấp.
B. Chất lượng sản phẩm, độ tin cậy giao hàng, giá cả và điều khoản thanh toán.
C. Uy tín cá nhân của người quản lý mua hàng.
D. Thị phần của nhà cung cấp trên thị trường.
70. Việc một công ty thực hiện phân tích ‘Chuỗi giá trị’ (Value Chain) của mình nhằm mục đích gì?
A. Để xác định các hoạt động nội bộ tạo ra lợi thế cạnh tranh.
B. Để đánh giá hiệu quả của các nhà cung cấp.
C. Để dự báo xu hướng thị trường.
D. Để lập kế hoạch marketing.
71. Phân tích SWOT là công cụ dùng để đánh giá yếu tố nào của một tổ chức?
A. Chỉ các yếu tố bên ngoài.
B. Chỉ các yếu tố bên trong.
C. Cả yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội, thách thức).
D. Chỉ các mục tiêu chiến lược.
72. Một công ty phát triển một loại vật liệu mới có thể thay thế hoàn toàn kim loại trong sản xuất ô tô. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ yếu tố nào?
A. Quyền lực thương lượng của người mua.
B. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh mới.
C. Sức ép từ các sản phẩm thay thế.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
73. Trong phân tích PESTEL, yếu tố ‘Môi trường’ (Environmental) đề cập đến những khía cạnh nào?
A. Chính sách của chính phủ và luật pháp.
B. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm và tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và đổi mới.
D. Xu hướng tiêu dùng và lối sống.
74. Khi một doanh nghiệp xem xét các yếu tố như lãi suất cho vay, chi phí nguyên vật liệu và tiền lương, họ đang đánh giá ảnh hưởng của yếu tố nào từ môi trường bên ngoài?
A. Yếu tố xã hội.
B. Yếu tố pháp lý.
C. Yếu tố kinh tế.
D. Yếu tố môi trường.
75. Khi một công ty xem xét tác động của các quy định mới của chính phủ về bảo vệ môi trường đối với hoạt động sản xuất, họ đang phân tích yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố xã hội.
B. Yếu tố công nghệ.
C. Yếu tố pháp lý.
D. Yếu tố kinh tế.
76. Một công ty bán lẻ nhận thấy ngày càng nhiều khách hàng mua sắm trực tuyến thay vì đến cửa hàng truyền thống. Đây là một ví dụ về sự thay đổi của yếu tố nào?
A. Yếu tố công nghệ và xã hội.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố pháp lý.
D. Yếu tố môi trường.
77. Trong việc phân tích đối thủ cạnh tranh, một nhà quản lý cần xem xét những thông tin nào để hiểu rõ chiến lược của họ?
A. Chỉ báo cáo tài chính của đối thủ.
B. Chiến lược giá, chiến lược sản phẩm, kênh phân phối và hoạt động marketing của đối thủ.
C. Chỉ số hài lòng của nhân viên đối thủ.
D. Thông tin cá nhân của ban lãnh đạo đối thủ.
78. Trong phân tích môi trường, việc hiểu rõ các giá trị văn hóa, truyền thống và lối sống của một quốc gia giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. Điều này liên quan đến yếu tố nào?
A. Yếu tố chính trị.
B. Yếu tố pháp lý.
C. Yếu tố kinh tế.
D. Yếu tố văn hóa – xã hội.
79. Phân tích ‘sức mạnh của người bán’ trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter ám chỉ đến yếu tố nào?
A. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng.
B. Khả năng người mua yêu cầu giảm giá.
C. Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
80. Một công ty gặp khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng do thiếu hệ thống công nghệ thông tin hiện đại. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong phân tích SWOT?
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Cơ hội (Opportunity).
C. Thách thức (Threat).
D. Điểm yếu (Weakness).
81. Khi một nhà quản lý xem xét tác động của lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái đến chi phí hoạt động và khả năng sinh lời của công ty, họ đang phân tích yếu tố nào?
A. Yếu tố xã hội.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố công nghệ.
D. Yếu tố môi trường.
82. Việc một công ty mới gia nhập ngành công nghiệp điện thoại thông minh gặp khó khăn về vốn đầu tư lớn, yêu cầu công nghệ cao và mạng lưới phân phối rộng khắp ám chỉ đến áp lực nào trong mô hình Porter?
A. Sức ép từ các sản phẩm thay thế.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh mới (Rào cản gia nhập).
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
83. Trong phân tích môi trường vi mô, yếu tố nào quan trọng nhất đối với sự thành bại của một doanh nghiệp?
A. Chính phủ.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Nhà cung cấp.
84. Trong phân tích SWOT, yếu tố ‘cơ hội’ (Opportunities) đề cập đến điều gì?
A. Các hạn chế về nguồn lực của tổ chức.
B. Các điểm mạnh về công nghệ của tổ chức.
C. Các điều kiện hoặc xu hướng thuận lợi trong môi trường bên ngoài mà tổ chức có thể khai thác.
D. Các vấn đề nội bộ cần cải thiện.
85. Một công ty sản xuất thực phẩm đang đối mặt với quy định mới về an toàn vệ sinh thực phẩm yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn quy trình sản xuất. Điều này thuộc về yếu tố nào trong phân tích PESTEL?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố xã hội.
C. Yếu tố pháp lý.
D. Yếu tố công nghệ.
86. Phân tích ‘Tầm nhìn chiến lược’ (Strategic Vision) của một tổ chức có ý nghĩa gì trong việc định hướng hoạt động?
A. Nó chỉ đơn thuần là một khẩu hiệu quảng cáo.
B. Nó phác thảo tương lai mong muốn của tổ chức và hướng đi tổng thể.
C. Nó tập trung vào các hoạt động vận hành hàng ngày.
D. Nó chỉ liên quan đến các vấn đề tài chính ngắn hạn.
87. Trong các hoạt động hỗ trợ của chuỗi giá trị theo mô hình của Porter, hoạt động nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực tổ chức và thu hút nhân tài?
A. Cơ sở hạ tầng.
B. Quản trị nguồn nhân lực.
C. Phát triển công nghệ.
D. Hậu cần đầu vào.
88. Sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng của người dân từ các sản phẩm truyền thống sang các sản phẩm hữu cơ và bền vững phản ánh sự thay đổi của yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố công nghệ.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố xã hội.
D. Yếu tố chính trị.
89. Khi một doanh nghiệp nghiên cứu sự biến động của thị trường chứng khoán và ảnh hưởng của nó đến khả năng huy động vốn, họ đang phân tích yếu tố nào?
A. Yếu tố công nghệ.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố chính trị.
D. Yếu tố xã hội.
90. Việc một công ty tập trung vào R&D (Nghiên cứu và Phát triển) để tạo ra sản phẩm mới và độc đáo, nhằm mục đích tạo sự khác biệt so với đối thủ, thuộc về hoạt động nào trong chuỗi giá trị?
A. Hậu cần đầu ra.
B. Marketing và bán hàng.
C. Phát triển công nghệ.
D. Dịch vụ sau bán hàng.
91. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định các hoạt động cần thiết để đạt mục tiêu và phân công chúng cho các bộ phận hoặc cá nhân phù hợp?
A. Hoạch định (Planning)
B. Tổ chức (Organizing)
C. Lãnh đạo (Leading)
D. Kiểm soát (Controlling)
92. Trường phái Quan hệ Con người (Elton Mayo) cho rằng yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy năng suất làm việc của người lao động, vượt trội hơn cả điều kiện vật chất hay tiền lương?
A. Sự công nhận của cấp trên.
B. Mối quan hệ xã hội và cảm giác thuộc về nhóm.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Sự ổn định trong công việc.
93. Quan điểm của Elton Mayo và trường phái Quan hệ Con người (Human Relations) nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất để cải thiện năng suất?
A. Tiền lương và các phúc lợi vật chất.
B. Mối quan hệ xã hội, sự quan tâm và tinh thần làm việc nhóm.
C. Điều kiện làm việc vật chất như ánh sáng, nhiệt độ.
D. Sự phân công công việc rõ ràng và quy trình chuẩn hóa.
94. Quan điểm của trường phái Quản lý Khoa học (Taylor) về việc phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu suất lao động là gì?
A. Coi trọng các yếu tố tâm lý xã hội của người lao động.
B. Tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật và thao tác công việc.
C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tương tác với môi trường bên ngoài.
D. Cho rằng các yếu tố bên ngoài là không thể kiểm soát và không ảnh hưởng đến năng suất.
95. Đâu không phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Bán hàng
D. Kiểm soát
96. Theo quan điểm của Peter Drucker, chức năng cốt lõi của quản trị là gì trong việc định hướng tổ chức đạt mục tiêu?
A. Phân bổ nguồn lực và kiểm soát chi phí.
B. Thiết lập các quy trình hoạt động hiệu quả và chuẩn hóa.
C. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
D. Xác định mục tiêu và động viên con người để đạt được chúng.
97. Theo quan điểm của trường phái Hệ thống, yếu tố nào là ‘đầu vào’ (input) của một tổ chức?
A. Sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn thành.
B. Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh.
C. Tài nguyên con người, vật chất, thông tin và tài chính từ môi trường bên ngoài.
D. Hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
98. Theo Henri Fayol, việc thiết lập một kế hoạch chung cho toàn bộ tổ chức, đảm bảo các bộ phận cùng hướng về một mục tiêu duy nhất, thể hiện nguyên tắc nào?
A. Thống nhất chỉ huy
B. Phân công lao động
C. Thống nhất chỉ đạo
D. Kỷ luật
99. Frederick Taylor đề xuất khái niệm ‘One Best Way’ (Một cách tốt nhất) trong quản lý. Khái niệm này ám chỉ điều gì?
A. Cách làm việc mà người quản lý cho là tốt nhất mà không cần xem xét ý kiến nhân viên.
B. Phương pháp duy nhất để đạt được mục tiêu tài chính của công ty.
C. Cách thức hiệu quả nhất, khoa học nhất để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
D. Quy trình ra quyết định tập trung vào người quản lý cấp cao nhất.
100. Khi nhà quản lý đưa ra tầm nhìn, truyền cảm hứng và giải quyết xung đột trong nhóm để thúc đẩy họ làm việc hiệu quả, họ đang tập trung vào chức năng nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
101. Việc nhà quản lý phân công nhiệm vụ, trao quyền và thiết lập cơ cấu báo cáo trong một dự án mới cho thấy họ đang thực hiện chức năng nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
102. Khi nhà quản lý khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến, tham gia vào việc ra quyết định và tạo ra một môi trường làm việc cởi mở, họ đang áp dụng nguyên tắc nào của Henri Fayol?
A. Đoàn kết (Esprit de Corps)
B. Công bằng (Equity)
C. Sáng kiến (Initiative)
D. Trật tự (Order)
103. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng Lãnh đạo (Leading) trong quản trị?
A. Thiết lập các chỉ tiêu hiệu suất công việc.
B. Xây dựng cơ cấu phòng ban mới.
C. Truyền cảm hứng và hướng dẫn nhân viên trong quá trình làm việc.
D. Đo lường kết quả thực tế so với kế hoạch.
104. Theo quan điểm của trường phái Quản lý Chất lượng Toàn diện (TQM), yếu tố nào là trung tâm của mọi hoạt động quản trị?
A. Lợi nhuận tối đa hóa.
B. Sự hài lòng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Hiệu quả chi phí sản xuất.
D. Sự đổi mới công nghệ.
105. Trường phái Hệ thống (Systems Approach) nhìn nhận tổ chức như thế nào?
A. Một tập hợp các cá nhân riêng lẻ hoạt động độc lập.
B. Một hệ thống mở, bao gồm nhiều bộ phận tương tác lẫn nhau và với môi trường bên ngoài.
C. Một cấu trúc phân cấp cứng nhắc, không thay đổi.
D. Một hệ thống đóng, chỉ tập trung vào các quy trình nội bộ.
106. Chức năng nào của quản trị đòi hỏi nhà quản lý phải thiết lập các tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất thực tế, so sánh với tiêu chuẩn và thực hiện hành động sửa sai?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
107. Theo Henri Fayol, nguyên tắc ‘Trật tự’ (Order) trong quản trị nhấn mạnh điều gì?
A. Thứ tự ưu tiên trong các công việc cần làm.
B. Sự sắp xếp hợp lý về vật chất và con người.
C. Quy trình báo cáo rõ ràng từ dưới lên.
D. Thứ bậc quyền lực rõ ràng trong tổ chức.
108. Trường phái Tình huống (Contingency Approach) cho rằng yếu tố nào quyết định phương pháp quản trị hiệu quả nhất?
A. Sự áp dụng nhất quán các nguyên tắc quản trị cổ điển.
B. Các yếu tố tình huống cụ thể như môi trường, công nghệ, con người.
C. Quy mô tuyệt đối của tổ chức.
D. Văn hóa doanh nghiệp được định hình từ ban đầu.
109. Trường phái Quản lý Định lượng (Quantitative Management) sử dụng phương pháp tiếp cận nào để giải quyết các vấn đề quản trị?
A. Dựa vào kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
B. Sử dụng các mô hình toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
C. Tập trung vào các yếu tố tâm lý xã hội của người lao động.
D. Phân tích các mối quan hệ quyền lực và cấu trúc tổ chức.
110. Nếu một công ty điều chỉnh chiến lược marketing của mình dựa trên phản hồi của khách hàng và các thay đổi trong ngành, họ đang thể hiện nguyên tắc nào của trường phái Hệ thống?
A. Tính thứ bậc (Hierarchy)
B. Tính tương tác (Interdependence)
C. Phản hồi (Feedback)
D. Tính biên giới (Boundary)
111. Trường phái Quản lý Hành chính (Administrative Management) của Henri Fayol tập trung phân tích quản trị ở cấp độ nào của tổ chức?
A. Cấp độ cá nhân người công nhân và các thao tác công việc.
B. Cấp độ các mối quan hệ giữa con người và môi trường làm việc.
C. Cấp độ quản lý tổng thể của toàn bộ tổ chức.
D. Cấp độ các nhóm công nhân và tương tác trong nhóm.
112. Quan điểm của trường phái Quản lý Khoa học (Scientific Management), tiêu biểu là Frederick Taylor, tập trung vào yếu tố nào để nâng cao năng suất lao động?
A. Quan hệ giữa con người với con người trong công việc.
B. Phân tích khoa học các phương pháp làm việc và tiêu chuẩn hóa.
C. Sự hài lòng và tinh thần đồng đội của công nhân.
D. Cấu trúc quyền lực và sự phân cấp trong tổ chức.
113. Henri Fayol đã đề xuất 14 nguyên tắc quản trị. Nguyên tắc nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân chia công việc để tăng hiệu quả?
A. Thống nhất chỉ đạo (Unity of Direction)
B. Phân quyền (Authority and Responsibility)
C. Phân công lao động (Division of Work)
D. Kỷ luật (Discipline)
114. Một nhà quản lý quyết định áp dụng cấu trúc tổ chức linh hoạt, phi tập trung cho bộ phận nghiên cứu và phát triển, nhưng lại sử dụng cấu trúc tập trung, quy trình chặt chẽ cho bộ phận sản xuất. Điều này phản ánh nguyên tắc nào của trường phái Tình huống?
A. Sự tương tác giữa các bộ phận.
B. Sự phù hợp giữa cấu trúc tổ chức và môi trường hoạt động.
C. Tầm quan trọng của các quyết định mang tính tình huống.
D. Sự cần thiết của phản hồi liên tục.
115. Khi một công ty sử dụng ‘nghiên cứu vận hành’ (operations research) để tối ưu hóa lịch trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng, họ đang áp dụng nguyên tắc của trường phái nào?
A. Trường phái Quan hệ Con người
B. Trường phái Quản lý Khoa học
C. Trường phái Hành chính
D. Trường phái Quản lý Định lượng
116. Nguyên tắc ‘Thống nhất chỉ đạo’ (Unity of Direction) của Henri Fayol đề cập đến việc gì?
A. Mọi hoạt động có cùng mục tiêu phải dưới sự chỉ đạo của một người quản lý duy nhất.
B. Tất cả các bộ phận trong tổ chức phải có cùng một lãnh đạo.
C. Quyết định cuối cùng luôn thuộc về người quản lý cao nhất.
D. Nhân viên phải tuân theo kỷ luật của tổ chức.
117. Thí nghiệm Hawthorne, một nghiên cứu quan trọng của trường phái Quan hệ Con người, đã phát hiện ra hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng năng suất chỉ do cải thiện điều kiện vật chất.
B. Sự gia tăng năng suất là do sự chú ý của nhà nghiên cứu đối với công nhân (hiệu ứng Hawthorne).
C. Sự bất mãn của công nhân là do thiếu quy trình làm việc khoa học.
D. Tiền lương cao là yếu tố duy nhất thúc đẩy năng suất.
118. Khi nhà quản lý phân tích các xu hướng thị trường, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh và xác định các cơ hội, thách thức, họ đang thực hiện chức năng nào?
A. Kiểm soát (Controlling)
B. Hoạch định (Planning)
C. Tổ chức (Organizing)
D. Lãnh đạo (Leading)
119. Việc so sánh kết quả hoạt động thực tế với các tiêu chuẩn đã đề ra và có hành động điều chỉnh nếu cần thiết thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Tổ chức (Organizing)
B. Kiểm soát (Controlling)
C. Hoạch định (Planning)
D. Lãnh đạo (Leading)
120. Theo Henri Fayol, một trong những nguyên tắc quản trị quan trọng là ‘Thống nhất chỉ huy’, điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất.
B. Tất cả các quyết định phải được sự đồng thuận của mọi thành viên.
C. Các mục tiêu của cá nhân và tổ chức phải hoàn toàn giống nhau.
D. Nhân viên có quyền đưa ra các đề xuất về quy trình làm việc.
121. Mô hình SWOT thường được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quá trình hoạch định chiến lược?
A. Chỉ phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Chỉ phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
C. Phân tích cả môi trường bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức).
D. Phân tích các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
122. Một tổ chức quyết định đầu tư vào công nghệ mới để tự động hóa quy trình sản xuất nhằm giảm chi phí và tăng năng suất. Đây là ví dụ về loại kế hoạch nào?
A. Kế hoạch dự phòng.
B. Kế hoạch một lần.
C. Kế hoạch thường xuyên.
D. Kế hoạch tác nghiệp.
123. Trong bối cảnh hoạch định, ‘Môi trường vi mô’ (Microenvironment) của một tổ chức bao gồm những yếu tố nào?
A. Chính phủ, nền kinh tế, công nghệ.
B. Nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, trung gian.
C. Xu hướng xã hội, môi trường tự nhiên.
D. Luật pháp, chính trị.
124. Trong các cấp độ hoạch định, cấp độ nào tập trung vào các mục tiêu dài hạn và định hướng tổng thể cho toàn bộ tổ chức?
A. Hoạch định tác nghiệp.
B. Hoạch định chiến thuật.
C. Hoạch định chiến lược.
D. Hoạch định hoạt động.
125. Trong phân tích SWOT, ‘Xu hướng tăng trưởng của ngành’ được xem là yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Cơ hội (Opportunity).
D. Thách thức (Threat).
126. Điều gì xảy ra nếu các mục tiêu hoạch định không được truyền đạt rõ ràng đến tất cả các cấp trong tổ chức?
A. Mọi người sẽ tự chủ động xác định mục tiêu của mình.
B. Tổ chức sẽ hoạt động hiệu quả hơn do sự linh hoạt.
C. Có thể dẫn đến sự thiếu phối hợp, xung đột và hoạt động kém hiệu quả.
D. Các nhà quản trị cấp cao sẽ phải làm nhiều việc hơn.
127. Việc xây dựng một quy trình đánh giá hiệu suất nhân viên mới có thể được xem là một loại kế hoạch gì?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch dự phòng.
C. Kế hoạch thường xuyên (Standing plan).
D. Kế hoạch một lần.
128. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi của một kế hoạch?
A. Sự rõ ràng của mục tiêu.
B. Sự phù hợp với thị trường.
C. Sự sẵn có và phân bổ hợp lý các nguồn lực.
D. Sự đổi mới trong công nghệ.
129. Theo Peter Drucker, mục tiêu kinh doanh có thể được phân loại thành các nhóm chính nào?
A. Mục tiêu tài chính và mục tiêu phi tài chính.
B. Mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn.
C. Mục tiêu tăng trưởng, mục tiêu lợi nhuận, mục tiêu đổi mới, mục tiêu thị trường, mục tiêu nhân viên.
D. Mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp.
130. Theo Peter Drucker, ‘Mục tiêu của doanh nghiệp là tạo ra khách hàng’. Điều này nhấn mạnh vai trò của hoạch định trong việc:
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Đảm bảo sự ổn định nội bộ.
D. Tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường.
131. Việc đặt ra mục tiêu ‘Giảm 10% tỷ lệ sai sót trong sản xuất trong 6 tháng tới’ thể hiện đặc điểm nào của mục tiêu SMART?
A. Tính khả thi (Achievable) và phù hợp (Relevant).
B. Tính đo lường được (Measurable) và thời gian (Time-bound).
C. Tính cụ thể (Specific) và khả thi (Achievable).
D. Tính phù hợp (Relevant) và thời gian (Time-bound).
132. Phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của môi trường kinh doanh?
A. Chỉ các yếu tố nội bộ.
B. Chỉ các yếu tố vi mô.
C. Chỉ các yếu tố vĩ mô bên ngoài.
D. Các yếu tố nội bộ và vi mô.
133. Theo quan điểm quản trị hiện đại, vai trò của hoạch định là gì?
A. Chỉ là một hình thức để đáp ứng yêu cầu báo cáo.
B. Là kim chỉ nam, định hướng cho mọi hoạt động của tổ chức.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Là công việc chỉ dành cho cấp quản lý cao nhất.
134. Khi một nhà quản trị lựa chọn một phương án hành động duy nhất từ nhiều phương án khả thi, đây là hành động thuộc về giai đoạn nào của hoạch định?
A. Xác định mục tiêu.
B. Phân tích môi trường.
C. Lựa chọn phương án.
D. Đánh giá và kiểm soát.
135. Việc phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng nhân viên trong một bộ phận để hoàn thành một dự án trong vòng một tuần là thuộc cấp độ hoạch định nào?
A. Hoạch định chiến lược.
B. Hoạch định chiến thuật.
C. Hoạch định tác nghiệp (Operational planning).
D. Hoạch định tầm nhìn.
136. Khi một tổ chức đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, nhà quản trị cần nhấn mạnh vào loại hoạch định nào?
A. Hoạch định cố định.
B. Hoạch định linh hoạt và dự phòng.
C. Hoạch định chi tiết từng bước.
D. Hoạch định dựa trên truyền thống.
137. Một công ty sản xuất xe hơi đặt mục tiêu ‘Trở thành nhà sản xuất xe điện hàng đầu thế giới vào năm 2030’. Đây là ví dụ về:
A. Mục tiêu tác nghiệp.
B. Mục tiêu chiến thuật.
C. Tầm nhìn (Vision).
D. Chỉ số hiệu suất chính (KPI).
138. Khi xây dựng kế hoạch, việc xác định các ‘giá trị cốt lõi’ của tổ chức là một phần của bước nào?
A. Thực thi kế hoạch.
B. Đánh giá kết quả.
C. Xác định sứ mệnh, tầm nhìn và mục tiêu.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
139. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với những tình huống bất ngờ hoặc không lường trước được?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan).
C. Kế hoạch tác nghiệp.
D. Kế hoạch thường xuyên.
140. Khi hoạch định, việc xác định ‘điểm mạnh’ và ‘điểm yếu’ của tổ chức thuộc về nhóm phân tích:
A. Môi trường bên ngoài.
B. Môi trường nội bộ.
C. Môi trường vi mô.
D. Môi trường vĩ mô.
141. Khi một nhà quản trị đặt ra mục tiêu ‘Tăng 15% doanh thu trong quý tới’, mục tiêu này thể hiện đặc điểm nào của mục tiêu SMART?
A. Tính khả thi (Achievable).
B. Tính rõ ràng và đo lường được (Specific & Measurable).
C. Tính phù hợp (Relevant).
D. Tính thời gian (Time-bound).
142. Theo lý thuyết quản trị, mục tiêu chính của quá trình hoạch định là gì?
A. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cho các hoạt động.
B. Xác định các mục tiêu và con đường để đạt được chúng.
C. Kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động khi cần thiết.
D. Xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với mục tiêu.
143. Một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường nước ngoài. Đây là một ví dụ về:
A. Hoạch định tác nghiệp.
B. Hoạch định chiến lược.
C. Hoạch định chiến thuật.
D. Hoạch định ngân sách.
144. Một nhà quản trị đưa ra các quyết định dựa trên kinh nghiệm và sự phán đoán cá nhân, mà không cần dựa vào phân tích dữ liệu chi tiết. Đây là hình thức hoạch định dựa trên:
A. Phân tích hệ thống.
B. Hoạch định dựa trên kinh nghiệm (Intuitive planning).
C. Hoạch định dựa trên dữ liệu (Data-driven planning).
D. Hoạch định linh hoạt (Flexible planning).
145. Trong quản trị, ‘Sứ mệnh’ (Mission) của tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Những gì tổ chức mong muốn trở thành trong tương lai.
B. Mục đích tồn tại và bản chất hoạt động cốt lõi của tổ chức.
C. Các mục tiêu ngắn hạn cần đạt được.
D. Các giá trị cốt lõi mà tổ chức tin tưởng.
146. Trong quản trị, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bước cơ bản trong quy trình hoạch định chiến lược?
A. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài.
B. Xác định sứ mệnh và tầm nhìn.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động sau khi thực hiện.
D. Lựa chọn các chiến lược và kế hoạch hành động.
147. Trong các loại kế hoạch, ‘Kế hoạch chiến thuật’ (Tactical plan) thường có đặc điểm gì?
A. Tập trung vào các hoạt động hàng ngày.
B. Có thời gian thực hiện ngắn hạn và chi tiết hơn kế hoạch chiến lược.
C. Xác định mục tiêu cho toàn bộ ngành.
D. Chỉ liên quan đến các vấn đề tài chính.
148. Một công ty quyết định thay đổi chiến lược marketing từ bán hàng trực tiếp sang bán hàng trực tuyến. Đây là một quyết định liên quan đến:
A. Hoạch định tác nghiệp.
B. Hoạch định chiến lược.
C. Hoạch định ngân sách.
D. Hoạch định nhân sự.
149. Nhà quản trị cần đưa ra quyết định về việc có nên đầu tư vào một dự án mới hay không. Quá trình này chủ yếu thuộc chức năng quản trị nào?
A. Tổ chức.
B. Lãnh đạo.
C. Kiểm soát.
D. Hoạch định.
150. Một nhà quản trị cần phải đưa ra quyết định về việc có nên sa thải một nhân viên yếu kém. Hành động này nằm trong chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.