Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị học chương 3 online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học

    150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị học chương 3 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 26/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị học chương 3 online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. Khi một nhà quản lý phân bổ nhiệm vụ, thiết lập quyền hạn và trách nhiệm cho nhân viên, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào?

    A. Kiểm soát.
    B. Lập kế hoạch.
    C. Tổ chức.
    D. Lãnh đạo.

    2. Việc thiết lập các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs – Key Performance Indicators) cho các phòng ban và nhân viên là một phần của chức năng quản trị nào?

    A. Tổ chức.
    B. Lập kế hoạch.
    C. Kiểm soát.
    D. Động viên.

    3. Việc xác định ai chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ nào và quyền hạn đến đâu trong một tổ chức được gọi là gì?

    A. Phân quyền (Delegation).
    B. Chuyên môn hóa (Specialization).
    C. Tập trung hóa (Centralization).
    D. Phân quyền và trách nhiệm (Authority and Responsibility).

    4. Trong bối cảnh quản trị, ‘văn hóa tổ chức’ (organizational culture) được định nghĩa là gì?

    A. Cơ cấu tổ chức chính thức của doanh nghiệp.
    B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức.
    C. Tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp.
    D. Các quy trình và thủ tục làm việc đã được phê duyệt.

    5. Theo lý thuyết ‘Mong đợi’ (Expectancy Theory) của Victor Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào sự kết hợp của những yếu tố nào?

    A. Nỗ lực, Hiệu suất, Phần thưởng.
    B. Mong đợi, Công cụ, Giá trị.
    C. Nhu cầu, Mục tiêu, Kết quả.
    D. Cam kết, Trách nhiệm, Thành tích.

    6. Khi nhà quản lý quan sát, đo lường và so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra, họ đang thực hiện bước nào của quy trình kiểm soát?

    A. Thiết lập tiêu chuẩn.
    B. Đo lường hiệu suất thực tế.
    C. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
    D. Thực hiện hành động khắc phục.

    7. Trong quản trị chiến lược, ‘phân tích PESTEL’ là công cụ để đánh giá yếu tố nào của môi trường kinh doanh bên ngoài?

    A. Chỉ các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp.
    B. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.
    C. Chỉ các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
    D. Nguồn lực và năng lực bên trong của công ty.

    8. Quá trình thiết lập mục tiêu cho tổ chức và xác định các hành động để đạt được chúng thuộc về chức năng quản trị nào?

    A. Tổ chức.
    B. Lãnh đạo.
    C. Kiểm soát.
    D. Lập kế hoạch.

    9. Trong quản trị chiến lược, ‘hoạch định nguồn lực doanh nghiệp’ (ERP – Enterprise Resource Planning) là gì?

    A. Một chiến lược để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực.
    B. Một hệ thống phần mềm tích hợp để quản lý các quy trình kinh doanh cốt lõi.
    C. Quá trình phân bổ ngân sách cho các dự án chiến lược.
    D. Việc dự báo nhu cầu thị trường trong tương lai.

    10. Theo lý thuyết ‘Mục tiêu’ (Goal-Setting Theory) của Edwin Locke, để mục tiêu có hiệu quả thúc đẩy, chúng cần có đặc điểm gì?

    A. Phổ quát, dễ hiểu và không đo lường được.
    B. Cụ thể, thách thức, có thể đo lường, có thể đạt được và có thời hạn (SMART).
    C. Rất dễ dàng và không đòi hỏi nỗ lực.
    D. Chỉ do cấp trên đặt ra mà không cần sự tham gia của nhân viên.

    11. Theo mô hình kim tự tháp của Maslow về nhu cầu, cấp độ cao nhất mà con người tìm kiếm để thỏa mãn là gì?

    A. Nhu cầu an toàn.
    B. Nhu cầu xã hội.
    C. Nhu cầu được tôn trọng.
    D. Nhu cầu tự thể hiện (self-actualization).

    12. Theo lý thuyết ‘Ba nhu cầu’ (Three Needs Theory) của David McClelland, cá nhân có xu hướng mạnh mẽ để kiểm soát môi trường và ảnh hưởng người khác thường có nhu cầu gì cao?

    A. Nhu cầu hoàn thành (Achievement).
    B. Nhu cầu liên kết (Affiliation).
    C. Nhu cầu quyền lực (Power).
    D. Nhu cầu an toàn (Safety).

    13. Trong quản trị chiến lược, ‘chuỗi giá trị’ (Value Chain) của Michael Porter mô tả điều gì?

    A. Các hoạt động marketing và bán hàng của doanh nghiệp.
    B. Tổng hợp các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị cho khách hàng.
    C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp trong doanh nghiệp.
    D. Quy trình sản xuất và vận hành.

    14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những động lực thúc đẩy nhân viên theo lý thuyết ERG của Clayton Alderfer?

    A. Nhu cầu tồn tại (Existence).
    B. Nhu cầu quan hệ (Relatedness).
    C. Nhu cầu phát triển (Growth).
    D. Nhu cầu được khen thưởng (Reward).

    15. Trong bối cảnh quản trị học hiện đại, khái niệm ‘tầm nhìn chiến lược’ (strategic vision) được hiểu chủ yếu là gì?

    A. Một bản kế hoạch chi tiết về các hoạt động hàng ngày của tổ chức.
    B. Một mô tả về trạng thái tương lai mong muốn và lý tưởng của tổ chức trong dài hạn.
    C. Danh sách các mục tiêu tài chính ngắn hạn mà doanh nghiệp cần đạt được.
    D. Một phân tích SWOT chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức hiện tại.

    16. Trong quản trị nguồn nhân lực, ‘tuyển dụng nội bộ’ (internal recruitment) có ưu điểm chính là gì?

    A. Mang lại những ý tưởng mới mẻ từ bên ngoài.
    B. Chi phí thấp hơn và thời gian tuyển dụng nhanh hơn.
    C. Tăng cường sự đa dạng về văn hóa trong tổ chức.
    D. Giảm thiểu rủi ro về văn hóa công ty không phù hợp.

    17. Theo lý thuyết ‘Công bằng’ (Equity Theory) của J. Stacy Adams, nhân viên sẽ có xu hướng hành động gì khi họ cảm thấy bị đối xử không công bằng về tỷ lệ đóng góp và nhận được so với người khác?

    A. Tăng cường nỗ lực làm việc.
    B. Giảm bớt nỗ lực hoặc tìm cách thay đổi tỷ lệ nhận được/đóng góp.
    C. Tăng cường mối quan hệ với đồng nghiệp.
    D. Tìm kiếm sự công nhận từ cấp trên.

    18. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Môi trường vi mô’ (Microenvironment) của một doanh nghiệp?

    A. Xu hướng kinh tế toàn cầu.
    B. Quy định pháp luật về lao động.
    C. Các nhà cung ứng nguyên vật liệu.
    D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

    19. Trong quản trị nguồn nhân lực, ‘phân tích công việc’ (job analysis) là quá trình gì?

    A. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên.
    B. Xác định các kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể.
    C. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển cho toàn bộ nhân viên.
    D. Thiết kế cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

    20. Khi một nhà quản lý xem xét các lựa chọn khác nhau và chọn ra phương án hành động tốt nhất để giải quyết vấn đề, họ đang thực hiện chức năng gì?

    A. Tổ chức.
    B. Lập kế hoạch.
    C. Kiểm soát.
    D. Ra quyết định (Decision Making).

    21. Theo lý thuyết ‘Thiết kế công việc’ (Job Design), việc mở rộng phạm vi nhiệm vụ và trách nhiệm của một vị trí công việc để tăng sự đa dạng và thách thức được gọi là gì?

    A. Chuyên môn hóa công việc (Job Specialization).
    B. Luân chuyển công việc (Job Rotation).
    C. Mở rộng công việc (Job Enlargement).
    D. Làm giàu công việc (Job Enrichment).

    22. Khi nhà quản lý truyền đạt thông tin, chỉ thị và hướng dẫn cho cấp dưới, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào?

    A. Lập kế hoạch.
    B. Tổ chức.
    C. Lãnh đạo.
    D. Kiểm soát.

    23. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức so với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đề ra là chức năng quản trị nào?

    A. Lập kế hoạch.
    B. Tổ chức.
    C. Kiểm soát.
    D. Lãnh đạo.

    24. Việc xác định các hoạt động cần thiết, trình tự thực hiện và thời gian hoàn thành cho một dự án được gọi là chức năng quản trị nào?

    A. Tổ chức.
    B. Lãnh đạo.
    C. Kiểm soát.
    D. Lập kế hoạch.

    25. Phong cách lãnh đạo ‘chuyên quyền’ (autocratic leadership) có đặc điểm chính là gì?

    A. Nhà lãnh đạo và cấp dưới cùng ra quyết định.
    B. Nhà lãnh đạo kiểm soát mọi khía cạnh và đưa ra quyết định đơn phương.
    C. Nhà lãnh đạo tạo điều kiện để cấp dưới tự quản lý.
    D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân.

    26. Theo lý thuyết ‘Hai yếu tố’ (Two-Factor Theory) của Herzberg, các yếu tố duy trì sự hài lòng trong công việc nhưng không nhất thiết tạo ra động lực mạnh mẽ được gọi là gì?

    A. Yếu tố thúc đẩy (Motivators).
    B. Yếu tố vệ sinh (Hygiene Factors).
    C. Yếu tố hiệu suất (Performance Factors).
    D. Yếu tố chiến lược (Strategic Factors).

    27. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) có nghĩa là gì?

    A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn đối thủ trong một quý.
    B. Khả năng duy trì sự khác biệt và ưu thế so với đối thủ trong thời gian dài.
    C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi thay đổi của thị trường.
    D. Khả năng sao chép chiến lược của các đối thủ thành công.

    28. Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách ‘dân chủ’ (democratic leadership) đặc trưng bởi điều gì?

    A. Nhà lãnh đạo đưa ra mọi quyết định mà không cần tham khảo ý kiến cấp dưới.
    B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của cấp dưới vào quá trình ra quyết định.
    C. Nhà lãnh đạo giao toàn bộ quyền quyết định cho cấp dưới.
    D. Nhà lãnh đạo chỉ đưa ra mệnh lệnh và yêu cầu cấp dưới tuân thủ.

    29. Lý thuyết ‘X’ và ‘Y’ của Douglas McGregor giả định rằng các nhà quản lý có xu hướng đối xử với nhân viên dựa trên quan niệm nào?

    A. Con người vốn lười biếng và cần bị ép buộc (Lý thuyết X).
    B. Con người vốn sáng tạo và có trách nhiệm (Lý thuyết Y).
    C. Cả hai quan niệm X và Y đều đúng trong mọi trường hợp.
    D. Quan niệm về con người không ảnh hưởng đến cách quản lý.

    30. Một tổ chức có cơ cấu quản lý theo chiều dọc, với nhiều cấp bậc quản lý và sự phân chia quyền lực rõ ràng, thường được mô tả là có cấu trúc gì?

    A. Cấu trúc hữu cơ (Organic structure).
    B. Cấu trúc cơ học (Mechanistic structure).
    C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
    D. Cấu trúc mạng lưới (Network structure).

    31. Một doanh nghiệp muốn phân tích toàn diện các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của mình. Công cụ phân tích nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá các yếu tố vĩ mô?

    A. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter.
    B. Phân tích SWOT.
    C. Phân tích PESTEL.
    D. Phân tích chuỗi giá trị.

    32. Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng với sự xuất hiện của các đối thủ mới, yếu tố nào trong phân tích SWOT mà doanh nghiệp cần chú ý để đối phó?

    A. Điểm mạnh (Strengths).
    B. Điểm yếu (Weaknesses).
    C. Cơ hội (Opportunities).
    D. Thách thức (Threats).

    33. Theo quan điểm phổ biến trong quản trị học, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng cho việc phân tích môi trường vi mô của một tổ chức?

    A. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ.
    B. Các đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng, khách hàng và các sản phẩm thay thế.
    C. Các lực lượng văn hóa, đạo đức và môi trường.
    D. Các xu hướng dân số, sự phân bố thu nhập và các sự kiện toàn cầu.

    34. Theo quan điểm quản trị học, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ có nghĩa là gì?

    A. Khả năng đánh bại đối thủ cạnh tranh trong ngắn hạn.
    B. Khả năng duy trì vị thế dẫn đầu và sinh lời trong dài hạn.
    C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi thay đổi của thị trường.
    D. Khả năng sao chép các chiến lược thành công của đối thủ.

    35. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng phải tuân thủ các quy định mới về an toàn sản phẩm và nhãn mác. Những quy định này thuộc về yếu tố nào trong phân tích PESTEL?

    A. Chính trị (Political).
    B. Kinh tế (Economic).
    C. Pháp lý (Legal).
    D. Môi trường (Environmental).

    36. Hoạt động nào trong chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng sau khi bán sản phẩm?

    A. Hậu cần đầu vào.
    B. Vận hành.
    C. Dịch vụ (Service).
    D. Phát triển công nghệ.

    37. Mục tiêu của hoạt động ‘Marketing và bán hàng’ trong chuỗi giá trị là gì?

    A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
    B. Phân phối sản phẩm đến tay khách hàng.
    C. Tạo dựng nhu cầu và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
    D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

    38. Theo phân tích chuỗi giá trị, hoạt động nào tạo ra giá trị trực tiếp cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp?

    A. Hậu cần đầu vào.
    B. Vận hành (Operations).
    C. Hậu cần đầu ra.
    D. Quản trị nguồn nhân lực.

    39. Trong phân tích chuỗi giá trị của Michael Porter, hoạt động nào sau đây được xếp vào nhóm hoạt động hỗ trợ (Support Activities)?

    A. Vận hành sản xuất.
    B. Marketing và bán hàng.
    C. Phát triển công nghệ.
    D. Dịch vụ khách hàng.

    40. Việc quản lý kho hàng hiệu quả, đảm bảo nguyên vật liệu sẵn sàng cho sản xuất là một phần của hoạt động nào trong chuỗi giá trị?

    A. Hoạt động hậu cần đầu vào (Inbound Logistics).
    B. Hoạt động vận hành (Operations).
    C. Hoạt động hậu cần đầu ra (Outbound Logistics).
    D. Marketing và bán hàng (Marketing & Sales).

    41. Khi một ngành có rào cản gia nhập cao, điều này có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp hiện tại trong ngành đó?

    A. Các doanh nghiệp hiện tại sẽ phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt hơn từ các công ty mới.
    B. Khả năng sinh lời của các doanh nghiệp hiện tại có xu hướng cao hơn do ít cạnh tranh mới.
    C. Các doanh nghiệp hiện tại sẽ có ít động lực để đổi mới và cải tiến sản phẩm.
    D. Khách hàng sẽ có nhiều lựa chọn hơn và sức mạnh thương lượng sẽ tăng lên.

    42. Một công ty bán lẻ đang đối mặt với sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng tại các vị trí đắc địa. Đây là một ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào trong môi trường ngành?

    A. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
    B. Sức mạnh thương lượng của nhà cung ứng.
    C. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới.
    D. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế.

    43. Một nhà sản xuất ô tô nhận thấy khách hàng ngày càng yêu cầu các tính năng tùy chỉnh và có khả năng chuyển sang thương hiệu khác nếu không đáp ứng được. Điều này cho thấy áp lực nào trong mô hình Porter đang tăng lên?

    A. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới.
    B. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
    C. Sức mạnh thương lượng của nhà cung ứng.
    D. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế.

    44. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ nhận thấy ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và lối sống xanh. Để tận dụng xu hướng này, công ty nên tập trung vào hoạt động nào trong chuỗi giá trị để tạo lợi thế cạnh tranh?

    A. Hoạt động hậu cần đầu ra để phân phối nhanh chóng.
    B. Hoạt động marketing và bán hàng để truyền thông về lợi ích sức khỏe.
    C. Hoạt động vận hành để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
    D. Hoạt động dịch vụ khách hàng để giải đáp thắc mắc.

    45. Một công ty dược phẩm đang xem xét việc mở rộng sang một quốc gia mới. Họ cần phân tích các yếu tố như mức thu nhập bình quân, tỷ lệ lạm phát, và tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó. Những yếu tố này thuộc về khía cạnh nào trong phân tích PESTEL?

    A. Chính trị (Political).
    B. Kinh tế (Economic).
    C. Xã hội (Social).
    D. Môi trường (Environmental).

    46. Một công ty công nghệ thông tin nhận thấy khách hàng ngày càng yêu cầu các giải pháp tích hợp thay vì mua từng phần mềm riêng lẻ. Điều này cho thấy áp lực nào từ các sản phẩm thay thế đang gia tăng?

    A. Sản phẩm thay thế có thể cung cấp các tính năng vượt trội.
    B. Sản phẩm thay thế có thể đáp ứng nhu cầu một cách toàn diện hơn.
    C. Sản phẩm thay thế có chi phí thấp hơn.
    D. Sản phẩm thay thế có sẵn trên thị trường rộng rãi hơn.

    47. Sự gia tăng của dân số già, sự thay đổi trong cấu trúc gia đình và các giá trị văn hóa mới là những ví dụ về yếu tố nào trong phân tích PESTEL?

    A. Kinh tế (Economic).
    B. Xã hội (Social).
    C. Công nghệ (Technological).
    D. Pháp lý (Legal).

    48. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, áp lực nào thường mạnh nhất và có tác động lớn nhất đến khả năng sinh lời của ngành?

    A. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới.
    B. Sức mạnh thương lượng của nhà cung ứng.
    C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
    D. Nguy cơ từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.

    49. Một công ty sản xuất xe đạp muốn nâng cao lợi thế cạnh tranh bằng cách giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động. Chiến lược này phù hợp nhất với khía cạnh nào của phân tích chuỗi giá trị?

    A. Tối ưu hóa hoạt động hậu cần đầu ra.
    B. Cải thiện hoạt động dịch vụ khách hàng.
    C. Nâng cao hoạt động vận hành và hậu cần đầu vào.
    D. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.

    50. Việc một chính phủ áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước là một ví dụ về tác động của yếu tố nào trong phân tích PESTEL?

    A. Kinh tế (Economic).
    B. Chính trị (Political).
    C. Pháp lý (Legal).
    D. Xã hội (Social).

    51. Khi phân tích môi trường ngành, khái niệm ‘sản phẩm thay thế’ đề cập đến gì?

    A. Các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt nhưng có thể thỏa mãn cùng một nhu cầu của khách hàng.
    B. Các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng một phân khúc thị trường.
    C. Các yếu tố đầu vào mà doanh nghiệp sử dụng trong quá trình sản xuất.
    D. Các biến thể mới của sản phẩm hiện có trên thị trường.

    52. Một công ty sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là một ví dụ về việc khai thác yếu tố nào trong phân tích SWOT?

    A. Cơ hội (Opportunities).
    B. Thách thức (Threats).
    C. Điểm mạnh (Strengths).
    D. Điểm yếu (Weaknesses).

    53. Yếu tố nào trong phân tích PESTEL đề cập đến các quy định của chính phủ, luật pháp và các chính sách công cộng có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?

    A. Kinhtế (Economic).
    B. Chính trị (Political).
    C. Xã hội (Social).
    D. Công nghệ (Technological).

    54. Việc phát triển trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và internet vạn vật (IoT) có tác động sâu sắc đến cách thức các doanh nghiệp hoạt động và cạnh tranh. Những thay đổi này thuộc về yếu tố nào trong phân tích PESTEL?

    A. Xã hội (Social).
    B. Môi trường (Environmental).
    C. Công nghệ (Technological).
    D. Pháp lý (Legal).

    55. Một doanh nghiệp nhận thấy xu hướng tiêu dùng đang chuyển dịch sang các sản phẩm thân thiện với môi trường. Nếu doanh nghiệp có khả năng sản xuất các sản phẩm này, đây là một ví dụ về việc tận dụng yếu tố nào?

    A. Điểm mạnh (Strengths).
    B. Điểm yếu (Weaknesses).
    C. Cơ hội (Opportunities).
    D. Thách thức (Threats).

    56. Trong phân tích SWOT, việc một công ty có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và được đào tạo tốt được xem là gì?

    A. Cơ hội.
    B. Thách thức.
    C. Điểm mạnh.
    D. Điểm yếu.

    57. Trong phân tích SWOT, điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) thuộc về yếu tố nào của môi trường?

    A. Môi trường bên ngoài.
    B. Môi trường bên trong.
    C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài.
    D. Chỉ các yếu tố kinh tế.

    58. Một công ty sản xuất phần mềm đang gặp khó khăn trong việc định giá sản phẩm do có quá nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây với các gói giá khác nhau. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh, áp lực này thuộc về nhóm nào?

    A. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
    B. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế.
    C. Sức mạnh thương lượng của nhà cung ứng.
    D. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới.

    59. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên đang ngày càng ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của nhiều tổ chức. Những vấn đề này thuộc về yếu tố nào trong phân tích PESTEL?

    A. Kinh tế (Economic).
    B. Xã hội (Social).
    C. Công nghệ (Technological).
    D. Môi trường (Environmental).

    60. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc hiểu rõ chiến lược giá, chiến lược sản phẩm và kênh phân phối của họ thuộc về khía cạnh nào của việc phân tích đối thủ?

    A. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
    B. Dự đoán hành vi và phản ứng của đối thủ.
    C. Xác định các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến đối thủ.
    D. Đánh giá quy mô và thị phần của đối thủ.

    61. Trường phái quản trị nào xem xét tổ chức như một ‘hộp đen’ chỉ tập trung vào các yếu tố đầu vào và đầu ra, ít quan tâm đến các quá trình nội bộ?

    A. Tư duy hệ thống
    B. Quản trị định lượng
    C. Quan hệ con người
    D. Quản trị khoa học

    62. Một nhà quản lý nhận thấy rằng quy trình phê duyệt chi phí đang quá chậm và gây cản trở cho hoạt động của bộ phận. Nhà quản lý này cần thực hiện bước nào đầu tiên trong chu trình kiểm soát?

    A. So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn
    B. Đo lường hiệu quả hoạt động thực tế
    C. Thiết lập tiêu chuẩn hoạt động
    D. Thực hiện hành động điều chỉnh

    63. Theo quan điểm của Douglas McGregor, nhà quản trị áp dụng ‘Lý thuyết Y’ sẽ có xu hướng tin rằng nhân viên có khả năng tự chủ, sáng tạo và mong muốn đóng góp cho tổ chức nếu được trao quyền, đúng không?

    A. Sai, Lý thuyết Y cho rằng nhân viên cần kiểm soát chặt chẽ.
    B. Đúng, Lý thuyết Y nhấn mạnh sự tự chủ và mong muốn đóng góp của nhân viên.
    C. Sai, Lý thuyết Y chỉ tập trung vào yếu tố tài chính.
    D. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho nhân viên cấp cao.

    64. Theo Lý thuyết X và Y của Douglas McGregor, nhà quản trị tin rằng nhân viên vốn lười biếng, không thích làm việc và cần bị ép buộc, kiểm soát chặt chẽ thì đang tuân theo giả định của lý thuyết nào?

    A. Lý thuyết Y
    B. Lý thuyết X
    C. Lý thuyết Z
    D. Thuyết tình huống

    65. Việc xác định các hoạt động cần thiết để đạt mục tiêu, sắp xếp chúng theo trình tự và phân công trách nhiệm cho các cá nhân hoặc bộ phận cụ thể thuộc về chức năng nào của quản trị?

    A. Kiểm soát
    B. Hoạch định
    C. Tổ chức
    D. Lãnh đạo

    66. Khi một tổ chức sử dụng các biện pháp để đảm bảo rằng các hoạt động thực tế tuân thủ theo kế hoạch đã đề ra, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào?

    A. Tổ chức
    B. Kiểm soát
    C. Lãnh đạo
    D. Hoạch định

    67. Trong quản trị, việc thiết lập các tiêu chuẩn có thể đo lường được cho hiệu suất là một phần thiết yếu của chức năng nào?

    A. Tổ chức
    B. Lãnh đạo
    C. Kiểm soát
    D. Hoạch định

    68. Thuyết quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives – MBO) do ai đề xuất và tập trung vào khía cạnh nào của quản trị?

    A. Max Weber; Cấu trúc tổ chức
    B. Peter Drucker; Sự tham gia của nhân viên vào việc đặt mục tiêu
    C. Douglas McGregor; Lý thuyết X và Y
    D. Abraham Maslow; Tháp nhu cầu

    69. Theo quan điểm phổ biến trong quản trị học, chức năng nào của quản trị được coi là nền tảng cho việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được chúng?

    A. Kiểm soát
    B. Tổ chức
    C. Hoạch định
    D. Lãnh đạo

    70. Lý thuyết hành vi trong quản trị tập trung nghiên cứu sâu về yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của nhân viên?

    A. Cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc
    B. Môi trường vật chất và công nghệ
    C. Yếu tố con người, tâm lý và xã hội
    D. Các quy định và chính sách của công ty

    71. Trường phái quản trị nào tập trung vào việc sử dụng các mô hình toán học và kỹ thuật thống kê để hỗ trợ quá trình ra quyết định?

    A. Quản trị khoa học
    B. Quan hệ con người
    C. Quản trị định lượng (Operations Research/Management Science)
    D. Lý thuyết hệ thống

    72. Khi một tổ chức phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và giao cho các cá nhân hoặc bộ phận chuyên môn hóa thực hiện, điều này thể hiện nguyên tắc nào của Henri Fayol?

    A. Thống nhất chỉ huy
    B. Phân chia lao động
    C. Kỷ luật
    D. Trách nhiệm

    73. Trong quá trình hoạch định, việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức được gọi là phương pháp nào?

    A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
    B. Phân tích SWOT
    C. Phân tích PESTEL
    D. Phân tích chuỗi giá trị

    74. Ai là người được coi là ‘cha đẻ’ của quản trị khoa học, nhấn mạnh vào việc tìm ra ‘cách tốt nhất’ để thực hiện công việc?

    A. Henri Fayol
    B. Max Weber
    C. Frederick Winslow Taylor
    D. Peter Drucker

    75. Việc phân công nhiệm vụ, thiết lập cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực là các hoạt động thuộc chức năng nào của quản trị?

    A. Hoạch định
    B. Lãnh đạo
    C. Kiểm soát
    D. Tổ chức

    76. Khi nhà quản lý cần truyền đạt tầm nhìn, giá trị và định hướng của công ty cho nhân viên, đảm bảo sự hiểu biết và cam kết, họ đang thực hiện chức năng nào?

    A. Tổ chức
    B. Hoạch định
    C. Kiểm soát
    D. Lãnh đạo/Điều khiển

    77. Chức năng nào của quản trị đòi hỏi nhà quản lý phải có khả năng nhìn nhận tổ chức như một tổng thể và hiểu mối liên hệ giữa các bộ phận khác nhau để đưa ra quyết định chiến lược?

    A. Kỹ năng kỹ thuật
    B. Kỹ năng con người
    C. Kỹ năng nhận thức (Conceptual Skills)
    D. Kỹ năng giao tiếp

    78. Việc phân tích các yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, kinh tế, văn hóa, công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức được gọi là phương pháp nào?

    A. Phân tích SWOT
    B. Phân tích PESTEL
    C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh
    D. Phân tích chuỗi giá trị

    79. Một nhà quản trị đặt ra mục tiêu tăng trưởng doanh thu 15% trong năm tài chính tiếp theo và xây dựng kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu này. Hành động này thể hiện chức năng nào của quản trị?

    A. Kiểm soát
    B. Tổ chức
    C. Hoạch định
    D. Điều khiển

    80. Việc phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề hoạt động, ví dụ như tỷ lệ lỗi cao trong sản xuất, để đưa ra giải pháp hiệu quả nhất thuộc về chức năng quản trị nào?

    A. Tổ chức
    B. Kiểm soát
    C. Hoạch định
    D. Lãnh đạo

    81. Việc phân tích và mô tả các công việc, xác định yêu cầu về kỹ năng và trách nhiệm cho từng vị trí là một phần quan trọng của chức năng nào trong quản trị?

    A. Kiểm soát
    B. Hoạch định
    C. Tổ chức
    D. Lãnh đạo

    82. Một nhà quản lý cấp trung nhận nhiệm vụ triển khai chiến lược từ cấp cao xuống các phòng ban. Vai trò của họ trong trường hợp này chủ yếu thuộc về chức năng nào?

    A. Hoạch định chiến lược
    B. Kiểm soát hoạt động
    C. Tổ chức và điều phối thực hiện
    D. Đánh giá hiệu quả tổng thể

    83. Trường phái quản trị nào nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất lao động thông qua các nghiên cứu khoa học về chuyển động và thời gian?

    A. Quan hệ con người
    B. Quản trị khoa học
    C. Lý thuyết hệ thống
    D. Quan trị định lượng

    84. Khi nhà quản lý đưa ra các quyết định dựa trên việc phân tích dữ liệu, mô hình hóa và sử dụng các công cụ toán học để tối ưu hóa sản xuất hoặc phân bổ nguồn lực, họ đang ứng dụng trường phái nào?

    A. Quản trị khoa học
    B. Quan hệ con người
    C. Tư duy hệ thống
    D. Quản trị định lượng

    85. Khi một nhà quản trị cần phân tích mối quan hệ giữa các bộ phận trong một hệ thống lớn để hiểu cách chúng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, họ đang áp dụng tư duy của trường phái nào trong quản trị?

    A. Quản trị khoa học
    B. Quan hệ con người
    C. Quản trị định lượng
    D. Tư duy hệ thống

    86. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc truyền đạt, tạo động lực và khuyến khích nhân viên làm việc để đạt mục tiêu chung?

    A. Hoạch định
    B. Tổ chức
    C. Lãnh đạo/Điều khiển
    D. Kiểm soát

    87. Việc thiết lập các quy trình làm việc chuẩn hóa, phân cấp rõ ràng và quy tắc bất thành văn để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả là đặc trưng của trường phái nào trong quản trị?

    A. Quan hệ con người
    B. Tư duy hệ thống
    C. Quản trị hành chính (hay lý thuyết cấu trúc)
    D. Quản trị tình huống

    88. Theo lý thuyết quản trị cổ điển, các nguyên tắc quản trị của Henri Fayol nhấn mạnh vào yếu tố nào trong việc vận hành tổ chức?

    A. Quan hệ con người và động lực làm việc
    B. Cấu trúc quyền lực và bộ máy quan liêu
    C. Hiệu quả hoạt động và chuyên môn hóa
    D. Sự phân chia lao động, quyền hạn, kỷ luật, thống nhất chỉ huy,…

    89. Theo lý thuyết về các cấp độ quản trị, ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc thiết lập mục tiêu chiến lược dài hạn và định hướng tổng thể cho toàn bộ tổ chức?

    A. Quản lý cấp trung
    B. Giám sát viên/Quản lý cấp cơ sở
    C. Quản lý cấp cao (Ban Giám đốc/Tổng Giám đốc)
    D. Chuyên viên nghiệp vụ

    90. Việc đánh giá xem một chiến dịch marketing có đạt được mục tiêu về nhận diện thương hiệu hay không, so với các chỉ số đo lường hiệu suất ban đầu, là một ví dụ về chức năng nào?

    A. Hoạch định
    B. Tổ chức
    C. Kiểm soát
    D. Lãnh đạo

    91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định tầm quản trị của một nhà quản lý?

    A. Tính chất công việc và mức độ phức tạp của nhiệm vụ.
    B. Trình độ, kinh nghiệm và năng lực của nhân viên.
    C. Sự hỗ trợ từ các phòng ban khác trong tổ chức.
    D. Màu sắc yêu thích của nhà quản lý.

    92. Một tổ chức có ‘tính phân biệt’ (differentiation) cao thường có đặc điểm gì?

    A. Các bộ phận có mục tiêu và cách thức hoạt động tương đồng.
    B. Sự chuyên môn hóa cao và các bộ phận có mục tiêu riêng biệt.
    C. Quyền lực tập trung và ít sự khác biệt giữa các cấp.
    D. Cấu trúc tổ chức phẳng và ít cấp bậc.

    93. Trong bối cảnh quản trị hiện đại, xu hướng thiết kế tổ chức thường hướng tới:

    A. Tăng cường phân cấp và quyền lực tập trung.
    B. Giảm thiểu sự linh hoạt và tăng cường chuẩn hóa.
    C. Cơ cấu phẳng hơn, linh hoạt và hướng tới đội nhóm.
    D. Cơ cấu theo chức năng truyền thống.

    94. Một tổ chức có mức độ ‘phân quyền’ (decentralization) cao thường thể hiện điều gì?

    A. Quyền ra quyết định được giao cho các nhà quản lý cấp thấp hơn.
    B. Quyền ra quyết định chỉ thuộc về ban lãnh đạo cấp cao nhất.
    C. Nhân viên cấp dưới không có quyền ra quyết định.
    D. Tốc độ ra quyết định bị chậm lại do nhiều cấp phê duyệt.

    95. Trong thiết kế tổ chức, ‘tính linh hoạt’ (flexibility) đề cập đến khả năng nào của tổ chức?

    A. Khả năng duy trì các quy trình cố định.
    B. Khả năng thay đổi và thích ứng với môi trường mới.
    C. Khả năng tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất.
    D. Khả năng duy trì cấu trúc phân cấp chặt chẽ.

    96. Cơ cấu tổ chức ‘mạng lưới’ (network structure) đặc trưng bởi điều gì?

    A. Một trung tâm nhỏ điều phối hoạt động của các đơn vị bên ngoài.
    B. Sự phân cấp rõ ràng từ trên xuống dưới.
    C. Tất cả các bộ phận hoạt động hoàn toàn độc lập.
    D. Quyền lực tập trung vào một vài cá nhân.

    97. Một tổ chức có ‘tính thích ứng’ (adaptability) cao thường có đặc điểm gì?

    A. Chậm chạp trong việc đưa ra quyết định.
    B. Khó khăn trong việc thay đổi chiến lược.
    C. Sẵn sàng điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu mới.
    D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các quy trình đã được thiết lập.

    98. Trong việc thiết kế cơ cấu tổ chức, ‘chuẩn hóa’ (standardization) có vai trò gì?

    A. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
    B. Giảm sự khác biệt trong cách thực hiện công việc.
    C. Thúc đẩy sự sáng tạo và cá nhân hóa.
    D. Tăng cường quyền tự chủ của nhân viên.

    99. Một tổ chức có ‘tầm quản trị hẹp’ thường có đặc điểm gì về cơ cấu tổ chức?

    A. Nhiều cấp quản lý, cơ cấu tổ chức cao và hẹp.
    B. Ít cấp quản lý, cơ cấu tổ chức phẳng và rộng.
    C. Cơ cấu tổ chức ma trận với nhiều người báo cáo.
    D. Cơ cấu tổ chức theo chức năng với sự chuyên môn hóa cao.

    100. Cơ cấu tổ chức theo đơn vị kinh doanh (Divisional structure) thường được tổ chức dựa trên các tiêu chí nào?

    A. Sản phẩm, khách hàng, hoặc khu vực địa lý.
    B. Chức năng chuyên môn như marketing, tài chính.
    C. Các dự án độc lập với nguồn lực chung.
    D. Sự kết hợp của chức năng và dự án.

    101. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo đơn vị kinh doanh là gì?

    A. Tăng cường hiệu quả trong từng chức năng chuyên môn.
    B. Thúc đẩy sự tập trung vào khách hàng hoặc sản phẩm cụ thể.
    C. Giảm thiểu sự trùng lặp về nguồn lực giữa các bộ phận.
    D. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.

    102. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?

    A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
    B. Thúc đẩy sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với thay đổi.
    C. Phát triển chuyên môn hóa sâu và hiệu quả trong từng chức năng.
    D. Giảm thiểu sự xung đột giữa các phòng ban.

    103. Trong quản trị học, ‘tập trung hóa’ (centralization) đề cập đến việc gì?

    A. Quyết định quản lý được tập trung vào một vài cá nhân ở cấp cao.
    B. Quyết định được phân tán cho nhiều cấp quản lý.
    C. Tất cả nhân viên đều tham gia vào quá trình ra quyết định.
    D. Quyết định được đưa ra bởi các nhóm làm việc độc lập.

    104. Ngược lại, trong môi trường kinh doanh năng động, biến động, cơ cấu nào thường được ưu tiên?

    A. Cơ cấu cơ học với sự tập trung hóa.
    B. Cơ cấu hữu cơ với sự phân quyền và linh hoạt.
    C. Cơ cấu theo chức năng với chuyên môn hóa cao.
    D. Cơ cấu theo chiều dọc, phân cấp rõ ràng.

    105. Khi một tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định, ít thay đổi, cơ cấu nào thường được xem là hiệu quả?

    A. Cơ cấu linh hoạt, dựa trên đội nhóm.
    B. Cơ cấu cơ học (Mechanistic structure) với sự tập trung hóa và chuẩn hóa cao.
    C. Cơ cấu hữu cơ (Organic structure) với sự phân quyền và ít chuẩn hóa.
    D. Cơ cấu theo dự án với sự thay đổi liên tục.

    106. Việc áp dụng ‘tầm quản trị rộng’ có thể mang lại lợi ích gì cho tổ chức?

    A. Giảm chi phí quản lý và tăng tốc độ ra quyết định.
    B. Tăng cường sự giám sát chi tiết và kiểm soát chặt chẽ.
    C. Tạo ra nhiều cấp bậc quản lý hơn.
    D. Giảm sự tự chủ và trách nhiệm của nhân viên cấp dưới.

    107. Một lợi ích quan trọng của cơ cấu tổ chức mạng lưới là gì?

    A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
    B. Khả năng tiếp cận chuyên môn hóa từ bên ngoài và giảm chi phí cố định.
    C. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên nội bộ.
    D. Giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.

    108. Cơ cấu tổ chức theo ma trận (Matrix structure) kết hợp những yếu tố nào?

    A. Cơ cấu chức năng với cơ cấu theo dự án.
    B. Cơ cấu theo sản phẩm với cơ cấu theo địa lý.
    C. Cơ cấu theo chức năng với cơ cấu theo khách hàng.
    D. Cơ cấu theo dự án với cơ cấu theo địa lý.

    109. Việc ‘hợp nhất’ (integration) trong thiết kế tổ chức đề cập đến điều gì?

    A. Chia nhỏ các bộ phận để chuyên môn hóa.
    B. Liên kết và điều phối các hoạt động khác nhau trong tổ chức.
    C. Tập trung quyền lực vào một cá nhân duy nhất.
    D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các phòng ban.

    110. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và ít gặp vấn đề phức tạp, điều này có xu hướng dẫn đến:

    A. Tầm quản trị hẹp hơn.
    B. Tầm quản trị rộng hơn.
    C. Không ảnh hưởng đến tầm quản trị.
    D. Cần thêm nhiều cấp quản lý trung gian.

    111. Một tổ chức có mức độ chuẩn hóa cao thường sẽ có:

    A. Cơ cấu linh hoạt và ít quy tắc.
    B. Cơ cấu cứng nhắc và quy trình chặt chẽ.
    C. Sự phụ thuộc lớn vào kỹ năng cá nhân.
    D. Khả năng phản ứng nhanh với các tình huống bất ngờ.

    112. Cơ cấu tổ chức nào có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự đồng nhất về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ trên quy mô lớn?

    A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng có chuẩn hóa cao.
    B. Cơ cấu tổ chức theo địa lý với sự phân quyền mạnh mẽ.
    C. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm với quản lý tập trung.
    D. Cơ cấu tổ chức mạng lưới.

    113. Khi một tổ chức muốn trao quyền nhiều hơn cho nhân viên ở các cấp thấp hơn để tăng tốc độ phản hồi, họ nên xem xét tăng cường yếu tố nào trong thiết kế tổ chức?

    A. Tập trung hóa.
    B. Chuẩn hóa.
    C. Phân quyền.
    D. Cơ cấu chức năng thuần túy.

    114. Nhược điểm tiềm ẩn của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?

    A. Thiếu sự chuyên môn hóa.
    B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các chức năng.
    C. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
    D. Giảm chi phí quản lý.

    115. Cơ cấu tổ chức nào được đặc trưng bởi việc phân chia quyền lực và trách nhiệm rõ ràng theo các chức năng chuyên môn?

    A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure).
    B. Cơ cấu tổ chức theo dự án (Project structure).
    C. Cơ cấu tổ chức theo ma trận (Matrix structure).
    D. Cơ cấu tổ chức theo địa lý (Geographic structure).

    116. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy việc phân quyền trong một tổ chức?

    A. Môi trường kinh doanh ổn định và ít biến động.
    B. Nhân viên có trình độ và kinh nghiệm thấp.
    C. Các quyết định đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về tình hình địa phương.
    D. Ban lãnh đạo muốn kiểm soát mọi khía cạnh hoạt động.

    117. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho các công ty hoạt động trong môi trường thay đổi nhanh và cần sự linh hoạt cao?

    A. Cơ cấu tổ chức theo đội nhóm (Team-based structure).
    B. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure).
    C. Cơ cấu tổ chức phân cấp truyền thống (Hierarchical structure).
    D. Cơ cấu tổ chức theo chiều dọc (Vertical structure).

    118. Trong quản trị học, ‘phạm vi hoạt động’ (scope of operations) có liên quan mật thiết đến yếu tố nào của cơ cấu tổ chức?

    A. Số lượng nhân viên mà một quản lý giám sát.
    B. Quy mô và sự đa dạng của các hoạt động mà tổ chức thực hiện.
    C. Mức độ tập trung hóa quyền lực.
    D. Tính chuẩn hóa của quy trình làm việc.

    119. Một nhược điểm thường gặp của cơ cấu tổ chức theo ma trận là gì?

    A. Nhân viên chỉ có một người báo cáo.
    B. Sự rõ ràng về quyền lực và trách nhiệm.
    C. Xung đột quyền lực và nhầm lẫn về báo cáo.
    D. Thiếu sự linh hoạt và khả năng thích ứng.

    120. Trong quản trị học, khái niệm ‘tầm quản trị’ (span of management) đề cập đến yếu tố nào sau đây?

    A. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể giám sát hiệu quả.
    B. Thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ quản lý.
    C. Phạm vi trách nhiệm của một cấp quản lý trong tổ chức.
    D. Khả năng của nhà quản lý trong việc ra quyết định.

    121. Nguyên tắc quản trị nào của Fayol nhấn mạnh việc mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một cấp trên duy nhất?

    A. Phân chia công việc.
    B. Thống nhất chỉ huy.
    C. Kỷ luật.
    D. Thống nhất quyền hành và trách nhiệm.

    122. Kỹ năng nào giúp nhà quản trị làm việc hiệu quả với con người, bao gồm khả năng truyền đạt, lắng nghe và tạo động lực?

    A. Kỹ năng chuyên môn.
    B. Kỹ năng khái niệm.
    C. Kỹ năng nhân sự (hay kỹ năng con người).
    D. Kỹ năng ra quyết định.

    123. Theo lý thuyết quản trị cổ điển, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đạt được hiệu quả sản xuất?

    A. Mối quan hệ giữa con người.
    B. Sự chuyên môn hóa và hiệu quả kỹ thuật.
    C. Sự tham gia của người lao động.
    D. Sự linh hoạt trong cấu trúc tổ chức.

    124. Trong quản trị, việc phân bổ quyền lực và trách nhiệm giữa các cấp trong tổ chức được gọi là gì?

    A. Tập trung hóa.
    B. Phân quyền.
    C. Cấu trúc tổ chức.
    D. Thống nhất chỉ huy.

    125. Theo quan điểm của Henri Fayol, có bao nhiêu nguyên tắc quản trị cơ bản được đề xuất?

    A. 10.
    B. 12.
    C. 14.
    D. 16.

    126. Trong các hoạt động quản trị, việc xác định các bước cần thực hiện để đạt mục tiêu là thuộc chức năng?

    A. Tổ chức.
    B. Kiểm soát.
    C. Hoạch định.
    D. Lãnh đạo.

    127. Trong quản trị, khái niệm ‘synergy’ (sức mạnh tổng hợp) ám chỉ điều gì?

    A. Tổng các phần lớn hơn tổng các bộ phận riêng lẻ.
    B. Mỗi bộ phận hoạt động độc lập và hiệu quả.
    C. Sự cạnh tranh nội bộ giữa các bộ phận.
    D. Việc tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

    128. Chức năng nào của quản trị tập trung vào việc tác động, thúc đẩy và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc?

    A. Hoạch định.
    B. Tổ chức.
    C. Kiểm soát.
    D. Lãnh đạo.

    129. Việc so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra và thực hiện các hành động điều chỉnh là thuộc chức năng nào của quản trị?

    A. Tổ chức.
    B. Lãnh đạo.
    C. Kiểm soát.
    D. Hoạch định.

    130. Khi một nhà quản trị phân công nhiệm vụ, thiết lập cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực, họ đang thực hiện chức năng nào của quản trị?

    A. Kiểm soát.
    B. Hoạch định.
    C. Lãnh đạo.
    D. Tổ chức.

    131. Nhà quản trị cấp cao (top managers) cần ưu tiên phát triển loại kỹ năng nào để định hướng chiến lược và tầm nhìn cho toàn bộ tổ chức?

    A. Kỹ năng chuyên môn.
    B. Kỹ năng nhân sự.
    C. Kỹ năng khái niệm.
    D. Kỹ năng kỹ thuật.

    132. Việc một nhà quản trị đại diện cho công ty tham dự một hội nghị ngành hoặc ký kết hợp đồng với đối tác thuộc vai trò nào?

    A. Vai trò người xử lý khủng hoảng.
    B. Vai trò người điều phối.
    C. Vai trò người đại diện.
    D. Vai trò người hoạch định.

    133. Việc một nhà quản trị cần liên tục cập nhật kiến thức mới, học hỏi từ kinh nghiệm và sẵn sàng thay đổi cách làm việc để phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại là biểu hiện của vai trò gì?

    A. Người xử lý khủng hoảng.
    B. Người giải quyết vấn đề.
    C. Người doanh nhân/nhà đổi mới.
    D. Người phân bổ nguồn lực.

    134. Nhà quản trị cần phân tích xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố vĩ mô để điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Hoạt động này chủ yếu thuộc chức năng nào?

    A. Tổ chức.
    B. Kiểm soát.
    C. Hoạch định chiến lược.
    D. Lãnh đạo.

    135. Theo lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem như một tập hợp các bộ phận tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động trong một môi trường nhất định. Yếu tố nào là đầu vào (input) của hệ thống?

    A. Sản phẩm cuối cùng.
    B. Lợi nhuận.
    C. Nguồn lực (nhân lực, tài lực, vật lực).
    D. Quy trình sản xuất.

    136. Nhà quản trị cần xem xét bối cảnh cụ thể, bao gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài tổ chức để đưa ra quyết định phù hợp. Điều này phản ánh nguyên tắc của lý thuyết nào?

    A. Lý thuyết cổ điển.
    B. Lý thuyết hành vi.
    C. Lý thuyết tình huống.
    D. Lý thuyết hệ thống.

    137. Phản hồi (feedback) trong lý thuyết hệ thống có vai trò gì?

    A. Tạo ra các yếu tố đầu vào mới.
    B. Đảm bảo đầu ra tuân thủ các tiêu chuẩn ban đầu.
    C. Cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động để điều chỉnh.
    D. Tăng cường sự tương tác giữa các bộ phận.

    138. Lý thuyết quản trị nào nhấn mạnh việc thiết kế tổ chức và các quy trình làm việc để đạt hiệu quả tối ưu dựa trên khoa học và kỹ thuật?

    A. Lý thuyết hành vi.
    B. Lý thuyết quản trị khoa học (của Taylor).
    C. Lý thuyết hệ thống.
    D. Lý thuyết tình huống.

    139. Tổ chức hoạt động trong một môi trường thay đổi liên tục, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, pháp luật, công nghệ, xã hội. Đây là cách tiếp cận của lý thuyết nào?

    A. Lý thuyết cổ điển.
    B. Lý thuyết hệ thống và lý thuyết tình huống.
    C. Lý thuyết quản trị khoa học.
    D. Lý thuyết quan hệ con người.

    140. Trong lý thuyết hệ thống, ‘chuyển hóa’ (transformation) là quá trình gì?

    A. Nhận phản hồi từ môi trường.
    B. Sử dụng đầu ra để điều chỉnh đầu vào.
    C. Biến đổi các yếu tố đầu vào thành đầu ra.
    D. Tương tác với môi trường bên ngoài.

    141. Theo quan điểm của Elton Mayo và trường phái Quan hệ con người, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất lao động của công nhân?

    A. Điều kiện vật chất và trang thiết bị.
    B. Mức lương và thưởng.
    C. Mối quan hệ xã hội và sự thừa nhận trong nhóm.
    D. Sự giám sát chặt chẽ của quản lý.

    142. Chức năng kiểm soát bao gồm những bước nào?

    A. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường thành tích, so sánh thành tích với tiêu chuẩn, thực hiện hành động khắc phục.
    B. Hoạch định mục tiêu, phân công nhiệm vụ, giám sát thực hiện.
    C. Động viên nhân viên, giải quyết mâu thuẫn, đánh giá hiệu suất.
    D. Thu thập thông tin, phân tích dữ liệu, báo cáo kết quả.

    143. Lý thuyết quản trị nào nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố con người và mối quan hệ trong tổ chức?

    A. Quản trị khoa học.
    B. Quan hệ con người.
    C. Lý thuyết hệ thống.
    D. Lý thuyết tình huống.

    144. Nhà quản trị cần phải có khả năng nhìn nhận bức tranh toàn cảnh của tổ chức, hiểu mối liên hệ giữa các bộ phận và với môi trường bên ngoài. Đây là loại kỹ năng quản trị nào?

    A. Kỹ năng chuyên môn.
    B. Kỹ năng nhân sự.
    C. Kỹ năng khái niệm.
    D. Kỹ năng giao tiếp.

    145. Việc một nhà quản trị cấp cao ủy quyền cho cấp dưới đưa ra quyết định về một dự án cụ thể là ví dụ của nguyên tắc nào?

    A. Thống nhất chỉ huy.
    B. Phân chia công việc.
    C. Quyền hành và trách nhiệm.
    D. Kỷ luật.

    146. Khi một nhà quản trị lắng nghe ý kiến của nhân viên và khuyến khích họ đóng góp vào việc ra quyết định, họ đang thực hiện vai trò nào?

    A. Vai trò người đưa tin.
    B. Vai trò người xử lý khủng hoảng.
    C. Vai trò người lãnh đạo.
    D. Vai trò người đại diện.

    147. Việc phân chia công việc thành các nhiệm vụ chuyên môn hóa nhỏ hơn nhằm tăng hiệu quả được gọi là nguyên tắc nào?

    A. Thống nhất chỉ huy.
    B. Phân chia công việc.
    C. Quyền hành và trách nhiệm.
    D. Kỷ luật.

    148. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức để đạt được mục tiêu đó?

    A. Tổ chức.
    B. Kiểm soát.
    C. Hoạch định.
    D. Lãnh đạo.

    149. Theo quan điểm của Peter Drucker, mục tiêu chính của quản trị là gì?

    A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
    B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
    C. Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu của tổ chức.
    D. Tăng cường hiệu quả hoạt động của từng bộ phận.

    150. Đối với nhà quản trị cấp cơ sở (first-line managers), kỹ năng nào thường được coi là quan trọng nhất?

    A. Kỹ năng khái niệm.
    B. Kỹ năng chuyên môn.
    C. Kỹ năng hoạch định chiến lược.
    D. Kỹ năng đàm phán quốc tế.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.