1. Một website thương mại điện tử muốn cải thiện hiệu quả vận hành bằng cách giảm thiểu thời gian chờ đợi trong quy trình xử lý đơn hàng. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Tăng cường đào tạo nhân viên kho về kỹ năng đóng gói.
B. Áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh (WMS) để tối ưu hóa việc tìm kiếm và lấy hàng.
C. Giảm số lượng đơn hàng xử lý trong một ngày.
D. Tăng thời gian làm việc của nhân viên lên gấp đôi.
2. Trong quản lý vận hành online, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đo lường điều gì?
A. Tổng số khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng.
C. Thời gian trung bình mà một khách hàng sử dụng sản phẩm.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
3. Một trang web thương mại điện tử gặp vấn đề về chậm trễ trong việc xử lý đơn hàng. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?
A. Tốc độ tải trang web quá nhanh.
B. Quy trình lấy hàng, đóng gói và vận chuyển không hiệu quả hoặc thiếu nguồn lực.
C. Số lượng khách hàng truy cập quá ít.
D. Quá nhiều chương trình khuyến mãi.
4. Trong quản lý vận hành online, khái niệm ‘Agile’ (Linh hoạt) thường được áp dụng cho lĩnh vực nào?
A. Quản lý tài chính và kế toán.
B. Phát triển phần mềm và quản lý dự án, giúp thích ứng nhanh với thay đổi yêu cầu.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
D. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
5. Trong quản trị vận hành online, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng trên website thương mại điện tử?
A. Số lượng lớn các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Tốc độ tải trang nhanh, giao diện trực quan và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Sự đa dạng về mẫu mã sản phẩm.
D. Khả năng tương tác với đội ngũ chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
6. Trong quản lý vận hành online, ‘supply chain visibility’ (khả năng nhìn thấy chuỗi cung ứng) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng hiển thị các chương trình khuyến mãi trên website.
B. Khả năng theo dõi và giám sát dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tài chính trên toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
C. Khả năng hiển thị đánh giá của khách hàng về sản phẩm.
D. Khả năng tự động hóa các quy trình marketing.
7. Một website thương mại điện tử muốn giảm chi phí vận hành. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả tốt nhất trong dài hạn?
A. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
B. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại như xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho và dịch vụ khách hàng.
C. Giảm chất lượng đóng gói để tiết kiệm vật liệu.
D. Chỉ chấp nhận các đơn hàng có giá trị cao.
8. Trong quản lý vận hành online, ‘Key Performance Indicator’ (KPI) là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trực tuyến mới.
B. Các chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng, được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
D. Chiến lược giảm giá sản phẩm.
9. Trong quy trình vận hành của một website thương mại điện tử, ‘Order Fulfillment’ bao gồm những hoạt động chính nào?
A. Thiết kế website và phát triển ứng dụng di động.
B. Tiếp nhận đơn hàng, xử lý thanh toán, lấy hàng, đóng gói và vận chuyển.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng và tối ưu hóa SEO.
D. Quản lý chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
10. Một doanh nghiệp vận hành website thương mại điện tử gặp tình trạng đơn hàng bị hủy nhiều do lỗi nhập sai địa chỉ của khách hàng. Biện pháp khắc phục nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng mới hơn.
B. Cải thiện quy trình xác minh và gợi ý địa chỉ trong quá trình đặt hàng, có thể tích hợp công cụ kiểm tra địa chỉ tự động.
C. Giảm giá sản phẩm để khuyến khích khách hàng đặt lại đơn.
D. Chỉ cho phép khách hàng đặt hàng qua điện thoại thay vì website.
11. Trong quản lý vận hành online, ‘SLA’ (Service Level Agreement) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa doanh nghiệp và khách hàng về thời gian giao hàng.
B. Một hợp đồng định nghĩa mức độ dịch vụ mà một nhà cung cấp cam kết cung cấp cho khách hàng, bao gồm các chỉ số hiệu suất và biện pháp xử lý khi không đạt được cam kết.
C. Một chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng thân thiết.
D. Một báo cáo về doanh thu hàng tháng.
12. Một website thương mại điện tử sử dụng công nghệ ‘API’ (Application Programming Interface) để làm gì trong quản lý vận hành?
A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu người dùng.
B. Cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau, ví dụ như tích hợp với hệ thống thanh toán hoặc đơn vị vận chuyển.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội.
13. Trong quản trị vận hành online, thuật ngữ ‘SKU’ (Stock Keeping Unit) đề cập đến điều gì?
A. Mã định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ trong hệ thống quản lý tồn kho.
B. Tên gọi của một chiến dịch marketing.
C. Mã số của một đơn hàng đã được xử lý.
D. Tên của một nhà cung cấp uy tín.
14. Trong bối cảnh quản trị vận hành online, ‘Customer Relationship Management’ (CRM) đóng vai trò chính yếu trong việc gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình sản xuất sản phẩm.
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện tương tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Tối ưu hóa chiến lược quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Quản lý các hoạt động hậu cần và giao nhận hàng hóa.
15. Trong quản lý vận hành online, thuật ngữ ‘A/B Testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website (ví dụ: tiêu đề, nút bấm) để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng theo khu vực địa lý.
D. Tự động hóa việc trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng.
16. Trong quản lý vận hành kho hàng online, ‘Cross-docking’ là một kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài để chờ đợi các chương trình khuyến mãi.
B. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhập vào khu vực xuất mà không qua lưu trữ trung gian, giảm thiểu thời gian xử lý và chi phí kho bãi.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách thủ công sau khi nhập kho.
D. Phân loại hàng hóa theo từng nhóm khách hàng cụ thể.
17. Mô hình ‘Dropshipping’ trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào về quản lý tồn kho?
A. Người bán duy trì lượng tồn kho lớn tại kho riêng để đáp ứng đơn hàng nhanh chóng.
B. Người bán không cần giữ hàng tồn kho, mà chuyển đơn hàng và chi tiết vận chuyển cho nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp, sau đó họ sẽ gửi hàng trực tiếp cho khách hàng.
C. Người bán tập trung vào việc sản xuất sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
D. Người bán chỉ bán các sản phẩm kỹ thuật số không yêu cầu quản lý tồn kho vật lý.
18. Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chỉ cho phép người dùng xem sản phẩm mà không có chức năng mua hàng.
B. Đảm bảo ứng dụng tải nhanh, giao diện thân thiện, dễ dàng tìm kiếm và thanh toán.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên ứng dụng.
D. Yêu cầu người dùng phải kích hoạt thông báo để sử dụng ứng dụng.
19. Một website thương mại điện tử cần xử lý một lượng lớn đơn hàng trong dịp khuyến mãi lớn. Để đảm bảo hiệu quả vận hành, họ nên ưu tiên biện pháp nào?
A. Yêu cầu khách hàng chờ đợi thêm 2-3 ngày để đơn hàng được xử lý.
B. Tăng cường nhân lực tạm thời cho bộ phận kho và xử lý đơn hàng, đồng thời tối ưu hóa quy trình lấy hàng và đóng gói.
C. Chỉ xử lý các đơn hàng có giá trị cao trước.
D. Tạm dừng nhận đơn hàng cho đến khi lượng đơn hàng hiện tại được xử lý hết.
20. Một công ty thương mại điện tử quyết định áp dụng chiến lược ‘Omnichannel’ trong quản lý vận hành. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào kênh bán hàng online và đóng cửa các cửa hàng vật lý.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác (online, offline, di động).
C. Chỉ bán hàng qua ứng dụng di động để tối ưu hóa chi phí.
D. Chỉ sử dụng một kênh duy nhất để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
21. Một website thương mại điện tử muốn cải thiện khả năng xử lý đơn hàng quốc tế. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Tăng cường quảng cáo trên các nền tảng nội địa.
B. Hợp tác với các đơn vị vận chuyển quốc tế uy tín và tìm hiểu các quy định về xuất nhập khẩu, thuế quan.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng quốc tế.
D. Chỉ cho phép khách hàng quốc tế thanh toán bằng tiền mặt.
22. Trong quản trị vận hành online, khái niệm ‘last-mile delivery’ đề cập đến giai đoạn nào của quy trình giao hàng?
A. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối lớn đến các kho hàng địa phương.
B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ kho hàng địa phương đến địa chỉ của người nhận cuối cùng.
C. Giai đoạn đóng gói và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất kho.
D. Giai đoạn xử lý đơn hàng và lên kế hoạch vận chuyển.
23. Trong quản trị vận hành online, chỉ số ‘Return Rate’ (Tỷ lệ trả hàng) cao có thể phản ánh vấn đề gì trong hoạt động của doanh nghiệp?
A. Chiến lược marketing quá hiệu quả.
B. Sản phẩm không đúng mô tả, chất lượng kém, hoặc quy trình đóng gói/vận chuyển có sai sót.
C. Giá cả sản phẩm quá thấp.
D. Hệ thống thanh toán không an toàn.
24. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia khác. Yếu tố vận hành nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Thiết kế lại giao diện website cho giống với các website nội địa.
B. Hiểu và tuân thủ các quy định hải quan, thuế, pháp lý, cũng như các phương thức thanh toán và vận chuyển phổ biến tại thị trường mục tiêu.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các kênh truyền thống.
D. Chỉ bán các sản phẩm đã có sẵn trên thị trường nội địa.
25. Trong quản lý vận hành online, ‘Quality Control’ (Kiểm soát chất lượng) có vai trò gì?
A. Tăng cường hoạt động quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng hơn.
B. Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra trước khi đến tay khách hàng.
C. Xử lý các vấn đề kỹ thuật trên website.
D. Quản lý các kênh truyền thông xã hội.
26. Khi phân tích hiệu quả hoạt động của một sàn thương mại điện tử, chỉ số ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt truy cập vào website.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng sản phẩm bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt khách truy cập.
27. Một website thương mại điện tử sử dụng chiến lược ‘Just-In-Time’ (JIT) cho việc quản lý tồn kho sẽ có hành động ưu tiên nào?
A. Duy trì một lượng lớn hàng tồn kho dự phòng để đối phó với biến động nhu cầu đột ngột.
B. Tối ưu hóa quy trình đặt hàng từ nhà cung cấp để hàng hóa đến ngay khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Sử dụng các phương pháp dự báo nhu cầu thủ công và ít chính xác để ước tính số lượng hàng cần nhập.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách không nhập thêm hàng hóa mới.
28. Trong quản lý vận hành chuỗi cung ứng online, phương pháp ‘Lean Manufacturing’ tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?
A. Tăng cường sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu dự kiến.
B. Tất cả các loại lãng phí (ví dụ: tồn kho thừa, vận chuyển không cần thiết, chờ đợi, sai sót).
C. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa cao cấp.
D. Đa dạng hóa nhà cung cấp để giảm thiểu rủi ro.
29. Một công ty thương mại điện tử muốn tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai sót trong việc lấy hàng và đóng gói?
A. Tăng cường kiểm tra thủ công bởi nhiều nhân viên hơn.
B. Sử dụng mã vạch và hệ thống quét để xác nhận từng sản phẩm trong quá trình lấy hàng và đóng gói.
C. Chỉ cho phép nhân viên kho làm việc theo ca dài hơn.
D. Giảm số lượng hàng hóa được lưu trữ trong kho.
30. Một website thương mại điện tử đang đối mặt với vấn đề tỷ lệ bỏ giỏ hàng cao. Biện pháp nào sau đây có khả năng giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?
A. Tăng số lượng sản phẩm khuyến mãi trên trang chủ.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, giảm bớt các bước không cần thiết và hiển thị rõ ràng tổng chi phí.
C. Chỉ cho phép khách hàng thanh toán bằng thẻ tín dụng.
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
31. Một doanh nghiệp vận hành cửa hàng trực tuyến tập trung vào việc giảm thời gian trung bình mà khách hàng phải chờ đợi để nhận được phản hồi từ bộ phận hỗ trợ. Mục tiêu này thuộc về khía cạnh nào của quản trị vận hành online?
A. Tối ưu hóa quy trình thanh toán
B. Nâng cao hiệu quả dịch vụ khách hàng
C. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả
D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng
32. Một doanh nghiệp online gặp tình trạng đơn hàng bị giao chậm trễ thường xuyên. Nguyên nhân phổ biến nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân chính?
A. Quy trình đóng gói và vận chuyển nội bộ chậm trễ
B. Lỗi phần mềm trong hệ thống quản lý đơn hàng
C. Dự báo nhu cầu không chính xác dẫn đến thiếu hụt nhân sự hoặc vật liệu
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên Instagram
33. Khi xây dựng một quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng online, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm thiểu chi phí vận hành
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và khuyến khích mua sắm lặp lại
C. Thu thập phản hồi tiêu cực để cải thiện sản phẩm
D. Giảm số lượng nhân viên hỗ trợ
34. Một công ty thương mại điện tử muốn đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn để bán và tránh tình trạng hết hàng đột ngột. Họ cần áp dụng chiến lược nào?
A. Giảm số lượng SKU (Stock Keeping Unit)
B. Tăng cường dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho chủ động
C. Chỉ tập trung vào các kênh bán hàng offline
D. Ngừng bán các mặt hàng bán chạy
35. Trong quản trị vận hành online, ‘Agile Methodology’ được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực nào?
A. Quản lý chuỗi cung ứng vật lý
B. Phát triển phần mềm và dự án công nghệ
C. Tài chính doanh nghiệp
D. Quản lý nhân sự truyền thống
36. Khi phân tích hiệu suất của một chiến dịch quảng cáo online, chỉ số ‘Click-Through Rate’ (CTR) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo đã nhấp vào nó
B. Tỷ lệ phần trăm người nhấp vào quảng cáo đã thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng)
C. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo
D. Số lần quảng cáo hiển thị cho người dùng
37. Một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa quy trình vận hành kho hàng online là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên kho
B. Giảm diện tích kho chứa
C. Sử dụng công nghệ quản lý kho (WMS) và tự động hóa
D. Chỉ bán các mặt hàng có nhu cầu thấp
38. Một website thương mại điện tử sử dụng ‘A/B Testing’ để so sánh hai phiên bản khác nhau của trang sản phẩm (một phiên bản có nút ‘Thêm vào giỏ hàng’ màu xanh, phiên bản kia màu đỏ). Mục tiêu chính của việc này là gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải của hai phiên bản
B. Đánh giá hiệu quả của các yếu tố thiết kế khác nhau đối với hành vi người dùng và tỷ lệ chuyển đổi
C. Phân tích chi phí sản xuất
D. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng
39. Trong quản trị vận hành online, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong một lần mua duy nhất
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ
C. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một năm
D. Thời gian trung bình khách hàng tương tác với website
40. Một công ty thương mại điện tử đang gặp vấn đề về tỷ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp trực tiếp để giải quyết vấn đề này?
A. Đơn giản hóa quy trình thanh toán
B. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán an toàn
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
D. Hiển thị rõ ràng tổng chi phí bao gồm phí vận chuyển và thuế
41. Khi một doanh nghiệp vận hành online muốn đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng, họ cần chú trọng vào khía cạnh nào của quản trị vận hành?
A. Quản lý rủi ro
B. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
C. Quản lý tài chính
D. Chiến lược marketing
42. Một trang web bán lẻ online muốn cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách đảm bảo rằng nội dung trang web được tải nhanh chóng trên mọi thiết bị. Đây là ứng dụng của nguyên tắc nào trong quản trị vận hành online?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page Load Speed Optimization)
B. Phân tích A/B Testing
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
D. Tự động hóa quy trình marketing
43. Việc sử dụng chatbot tự động để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì trong quản trị vận hành?
A. Tăng cường cá nhân hóa trải nghiệm
B. Giảm tải công việc cho bộ phận hỗ trợ khách hàng và tăng tốc độ phản hồi
C. Thu thập dữ liệu hành vi người dùng
D. Quảng bá sản phẩm mới
44. Trong bối cảnh quản trị vận hành online, ‘Last-mile delivery’ (giao hàng chặng cuối) đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?
A. Từ nhà sản xuất đến trung tâm phân phối
B. Từ trung tâm phân phối đến kho hàng địa phương
C. Từ trung tâm phân phối địa phương đến địa chỉ cuối cùng của khách hàng
D. Từ nhà cung cấp nguyên liệu đến nhà sản xuất
45. Trong quản trị vận hành online, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với trải nghiệm dịch vụ hoặc sản phẩm nhận được?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
C. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score – CSAT)
D. Chi phí mỗi lần thu hút khách hàng (Cost Per Acquisition – CPA)
46. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả của việc thu hút khách hàng mới về mặt chi phí?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV)
C. Chi phí mỗi lần thu hút khách hàng (Cost Per Acquisition – CPA)
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Repeat Purchase Rate)
47. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự thành công của một chiến dịch ‘Search Engine Optimization’ (SEO) trong quản trị vận hành online?
A. Thiết kế giao diện website hấp dẫn
B. Tối ưu hóa từ khóa và nội dung website cho công cụ tìm kiếm
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Giảm giá sản phẩm
48. Một công ty bán hàng online nhận thấy tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng sau khi đặt là cao. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục tình trạng này?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và hiển thị rõ ràng các điều khoản, chính sách
C. Giảm số lượng tùy chọn thanh toán
D. Ngừng gửi email xác nhận đơn hàng
49. Trong quản trị vận hành online, ‘User Experience’ (UX) liên quan đến khía cạnh nào?
A. Chỉ liên quan đến giao diện đồ họa của website
B. Toàn bộ cảm nhận và trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ số
C. Chỉ tập trung vào tốc độ tải trang
D. Chủ yếu liên quan đến chi phí sản xuất
50. Trong quản trị vận hành online, ‘Inventory Turnover Ratio’ (Tỷ lệ vòng quay tồn kho) đo lường điều gì?
A. Số lượng sản phẩm đã bán ra trong một kỳ
B. Số lần mà toàn bộ hàng tồn kho đã được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định
C. Giá trị của hàng tồn kho hiện tại
D. Thời gian trung bình để một sản phẩm được bán
51. Một công ty sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (Order Management System – OMS) để theo dõi và xử lý các đơn đặt hàng từ nhiều kênh bán hàng khác nhau. Lợi ích chính của việc này là gì?
A. Tăng cường khả năng hiển thị và quản lý đơn hàng tập trung
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Cải thiện trải nghiệm mạng xã hội
D. Tăng tốc độ sản xuất
52. Việc phân tích ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) trên một trang web thương mại điện tử giúp nhà quản trị vận hành hiểu điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm
B. Mức độ liên quan và hấp dẫn của nội dung trang đối với khách truy cập
C. Tổng số lượt truy cập trang
D. Chi phí mỗi lần thu hút khách hàng
53. Trong quản lý kho hàng online, phương pháp ‘First-In, First-Out’ (FIFO) có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm nhập vào kho sau cùng sẽ được xuất ra trước
B. Sản phẩm nhập vào kho đầu tiên sẽ được xuất ra trước
C. Sản phẩm có giá trị cao nhất sẽ được xuất ra trước
D. Sản phẩm có hạn sử dụng gần nhất sẽ được xuất ra trước
54. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc dự báo nhu cầu sai lệch. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường sử dụng dữ liệu lịch sử và các công cụ phân tích dự báo tiên tiến
B. Chỉ tập trung vào các sản phẩm mới ra mắt
C. Giảm thiểu việc thu thập dữ liệu khách hàng
D. Luôn duy trì lượng tồn kho lớn nhất có thể
55. Một doanh nghiệp thương mại điện tử quyết định áp dụng mô hình ‘Dropshipping’. Lợi ích chính của mô hình này đối với vận hành là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Không cần quản lý tồn kho và vận chuyển trực tiếp
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Giảm thời gian giao hàng
56. Trong quản trị vận hành online, ‘Supply Chain Management’ (SCM) tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
A. Chỉ quản lý hoạt động marketing
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối
C. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới
D. Chỉ liên quan đến dịch vụ khách hàng
57. Một nhà quản lý vận hành online đang xem xét việc triển khai một hệ thống ‘Customer Relationship Management’ (CRM). Lợi ích cốt lõi mà CRM mang lại cho hoạt động của họ là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện tương tác và dịch vụ
C. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế
D. Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm
58. Trong quản trị vận hành online, việc sử dụng ‘API’ (Application Programming Interface) thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu người dùng
B. Cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau
C. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web
59. Khi nói về ‘Service Level Agreement’ (SLA) trong quản trị vận hành online, nó thường định nghĩa các tiêu chuẩn về gì giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng?
A. Chỉ các điều khoản về giá cả và thanh toán
B. Các cam kết về hiệu suất, tính khả dụng, thời gian phản hồi và trách nhiệm của dịch vụ
C. Các yêu cầu về thiết kế giao diện người dùng
D. Quy định về chính sách bảo hành sản phẩm vật lý
60. Khi phân tích dữ liệu bán hàng online, việc xác định các mặt hàng thường xuyên được mua cùng nhau (ví dụ: cà phê và sữa) giúp ích cho hoạt động nào của quản trị vận hành?
A. Quản lý tồn kho
B. Chiến lược định giá
C. Phân tích giỏ hàng (Market Basket Analysis)
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website
61. Một công ty cung cấp dịch vụ streaming video đang đối mặt với việc người dùng báo cáo tình trạng giật, lag thường xuyên. Vấn đề này chủ yếu thuộc về khía cạnh nào của vận hành?
A. Chiến lược nội dung.
B. Mô hình kinh doanh.
C. Hiệu năng mạng và phân phối nội dung (Network Performance and Content Delivery).
D. Thiết kế trải nghiệm người dùng.
62. Khi xây dựng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) online, mục tiêu chính của việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng là gì từ góc độ vận hành?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa quy trình dịch vụ khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí nhân sự.
D. Mở rộng phạm vi tiếp thị.
63. Trong quản trị vận hành website thương mại điện tử, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) cao có thể chỉ ra vấn đề gì?
A. Khách hàng tìm thấy thông tin họ cần rất nhanh.
B. Nội dung trang web không thu hút hoặc không liên quan đến nhu cầu của khách truy cập.
C. Tốc độ tải trang web quá nhanh.
D. Khách hàng có ý định mua hàng cao.
64. Một sàn giao dịch chứng khoán online yêu cầu hệ thống phải hoạt động liên tục 24/7 với độ trễ tối thiểu. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đáp ứng yêu cầu này?
A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) và khả năng phục hồi nhanh.
C. Chính sách bảo mật thông tin người dùng nghiêm ngặt.
D. Cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu thị trường.
65. Khi phân tích quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng online, việc xác định ‘Bottleneck’ (điểm nghẽn cổ chai) có ý nghĩa gì?
A. Tìm ra những nhân viên làm việc hiệu quả nhất.
B. Xác định bước hoặc giai đoạn trong quy trình làm chậm toàn bộ hệ thống.
C. Đánh giá mức độ hài lòng chung của khách hàng.
D. Phân bổ lại nguồn lực cho các bộ phận khác.
66. Khi một website bán hàng online gặp tình trạng quá tải và chậm, biện pháp vận hành tức thời nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tạm thời?
A. Tắt bớt các chức năng không thiết yếu của website.
B. Tạm thời giới hạn số lượng người dùng truy cập đồng thời.
C. Tăng cường băng thông mạng.
D. Yêu cầu khách hàng chờ đợi lâu hơn.
67. Một nền tảng giao dịch trực tuyến đang gặp vấn đề về bảo mật, có nguy cơ bị tấn công DDoS. Biện pháp vận hành nào sau đây là cần thiết để đối phó?
A. Tăng cường quảng bá dịch vụ.
B. Triển khai các giải pháp chống tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS Mitigation).
C. Giảm thiểu số lượng người dùng đăng ký.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
68. Một nền tảng mạng xã hội đang tìm cách cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cá nhân hóa nội dung hiển thị. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình vận hành để đạt được điều này?
A. Tăng cường số lượng bài đăng của người dùng.
B. Xây dựng và duy trì hệ thống thuật toán đề xuất hiệu quả.
C. Giảm thiểu thời gian tải trang.
D. Mở rộng máy chủ.
69. Một công ty cung cấp dịch vụ SaaS (Software as a Service) muốn đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Giảm thiểu số lượng tính năng mới.
B. Triển khai kế hoạch phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery Plan).
C. Tăng ngân sách marketing.
D. Thuê thêm nhân viên hỗ trợ.
70. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng mở email.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhận được email.
D. Tỷ lệ email bị trả lại (bounced).
71. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo online, chỉ số ‘Click-Through Rate’ (CTR) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng đã xem quảng cáo và thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo.
D. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
72. Một ứng dụng gọi xe đang xem xét chiến lược cải thiện thời gian phản hồi của hệ thống. Yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh ‘Quality’ trong mô hình D-M-A-I-C của Six Sigma, khi đánh giá hiệu suất của hệ thống?
A. Tỷ lệ tài xế sẵn sàng nhận chuyến.
B. Thời gian trung bình để hoàn thành một chuyến đi.
C. Số lượng người dùng hoạt động hàng ngày.
D. Tốc độ xử lý yêu cầu đặt xe của hệ thống.
73. Trong quản trị vận hành online, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch và giảm thiểu tình trạng gián đoạn dịch vụ?
A. Tối ưu hóa chiến lược marketing kỹ thuật số.
B. Phát triển tính năng mới dựa trên phản hồi khách hàng.
C. Thiết lập và duy trì hạ tầng công nghệ mạnh mẽ, có khả năng mở rộng và phục hồi.
D. Đào tạo đội ngũ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.
74. Khi áp dụng phương pháp Lean trong quản trị vận hành online, mục tiêu chính của việc ‘Loại bỏ lãng phí’ (Waste Elimination) là gì?
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Giảm thiểu các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
C. Mở rộng thị trường quốc tế.
D. Tăng số lượng nhân viên.
75. Một công ty thương mại điện tử đang gặp vấn đề về tỷ lệ chuyển đổi thấp. Theo phân tích vận hành, yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân gốc rễ?
A. Chi phí vận chuyển cao hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Quy trình thanh toán phức tạp và mất nhiều thời gian.
C. Mức độ tương tác trên mạng xã hội thấp.
D. Sản phẩm không đa dạng bằng thị trường.
76. Trong bối cảnh quản trị vận hành online, việc sử dụng ‘Cloud Computing’ mang lại lợi ích chính nào về mặt vận hành?
A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Giảm chi phí phần cứng và tăng khả năng mở rộng linh hoạt.
C. Đảm bảo hiệu suất hoạt động không bị ảnh hưởng bởi kết nối mạng.
D. Miễn nhiễm hoàn toàn với các cuộc tấn công mạng.
77. Trong quản trị vận hành chuỗi cung ứng cho sản phẩm kỹ thuật số, ‘Just-In-Time’ (JIT) có thể được áp dụng như thế nào để tối ưu hóa?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
B. Đảm bảo tài nguyên (ví dụ: băng thông, năng lực xử lý) sẵn sàng ngay tại thời điểm cần thiết.
C. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
78. Trong quản trị vận hành sản xuất phần mềm (Software Operations Management), khái niệm ‘DevOps’ nhấn mạnh vào sự cộng tác và tích hợp giữa các bộ phận nào?
A. Marketing và Bán hàng.
B. Phát triển (Development) và Vận hành (Operations).
C. Nghiên cứu và Phát triển (R&D) và Sản xuất.
D. Tài chính và Nhân sự.
79. Trong lĩnh vực quản trị vận hành, ‘Total Quality Management’ (TQM) là một triết lý tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường kiểm soát chi phí.
B. Sự tham gia của tất cả mọi người trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng liên tục.
C. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn.
D. Giảm thiểu thời gian chu kỳ sản xuất.
80. Một công ty cung cấp dịch vụ phần mềm quản lý dự án online đang xem xét việc cải thiện ‘User Onboarding’ (quá trình làm quen cho người dùng mới). Theo quan điểm vận hành, mục tiêu chính của việc này là gì?
A. Giảm thiểu số lượng câu hỏi hỗ trợ của người dùng mới.
B. Tăng tỷ lệ giữ chân người dùng và giảm tỷ lệ rời bỏ sớm (churn).
C. Giới thiệu tất cả các tính năng của phần mềm.
D. Thu thập phản hồi về sản phẩm.
81. Để nâng cao hiệu quả hoạt động logistics cho một sàn thương mại điện tử, việc áp dụng ‘Tối ưu hóa lộ trình giao hàng’ (Route Optimization) có tác động trực tiếp nhất đến chỉ số nào?
A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng.
B. Thời gian xử lý đơn hàng trước khi giao.
C. Chi phí vận hành và thời gian giao hàng.
D. Tỷ lệ đơn hàng bị trả lại.
82. Trong quản trị vận hành dịch vụ khách hàng online, việc sử dụng ‘Chatbots’ có thể mang lại lợi ích chính nào?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên hỗ trợ.
B. Giải đáp các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng và hỗ trợ 24/7.
C. Tăng cường khả năng phân tích tâm lý khách hàng.
D. Tạo ra các cuộc trò chuyện cá nhân hóa sâu sắc.
83. Một quy trình xử lý đơn hàng online có nhiều bước thủ công, dễ xảy ra sai sót. Biện pháp cải tiến nào sau đây phù hợp nhất theo quan điểm quản trị vận hành?
A. Tăng cường kiểm tra thủ công ở mỗi bước.
B. Tự động hóa các bước lặp lại và có khả năng xảy ra lỗi cao.
C. Giảm bớt các bước trong quy trình.
D. Sử dụng phần mềm quản lý dự án.
84. Trong quản trị vận hành kho hàng cho thương mại điện tử, ‘First-In, First-Out’ (FIFO) là một nguyên tắc quan trọng. Mục tiêu chính của việc áp dụng FIFO là gì?
A. Ưu tiên giao hàng cho khách hàng VIP.
B. Đảm bảo hàng tồn kho cũ nhất được bán hoặc sử dụng trước.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng không gian kho.
D. Giảm thiểu thời gian đóng gói đơn hàng.
85. Một công ty vận hành nền tảng học trực tuyến (e-learning) nhận được phản hồi về việc hệ thống thường xuyên bị chậm vào giờ cao điểm. Đây là vấn đề liên quan đến khía cạnh nào của quản trị vận hành?
A. Chất lượng nội dung đào tạo.
B. Khả năng mở rộng và hiệu năng hệ thống (Scalability and Performance).
C. Chiến lược tiếp thị và thu hút người học.
D. Phương pháp đánh giá người học.
86. Một công ty vận hành ứng dụng nhắn tin tức thời muốn tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy chủ. Biện pháp nào sau đây thuộc về ‘Capacity Planning’ (Lập kế hoạch năng lực)?
A. Thiết kế lại giao diện người dùng.
B. Dự báo nhu cầu sử dụng tài nguyên dựa trên xu hướng tăng trưởng người dùng và lưu lượng tin nhắn.
C. Tăng cường quảng cáo để thu hút thêm người dùng.
D. Đào tạo đội ngũ phát triển ứng dụng.
87. Trong quản trị vận hành dịch vụ giao đồ ăn online, việc ‘tối ưu hóa danh mục sản phẩm và giá cả’ có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường sự đa dạng của các nhà hàng đối tác.
B. Nâng cao khả năng cạnh tranh và tối đa hóa doanh thu.
C. Giảm thiểu thời gian chuẩn bị món ăn.
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh món ăn trên ứng dụng.
88. Trong quản trị vận hành, khái niệm ‘Key Performance Indicator’ (KPI) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động so với mục tiêu đã đề ra.
B. Dự báo xu hướng thị trường.
C. Xây dựng chiến lược marketing mới.
D. Tuyển dụng nhân sự mới.
89. Khi đánh giá hiệu suất của một hệ thống xử lý đơn hàng online, chỉ số ‘Order Cycle Time’ đo lường điều gì?
A. Thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi khách hàng nhận được sản phẩm.
B. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi đơn hàng được đóng gói.
C. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi đơn hàng được vận chuyển.
D. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi đơn hàng được xác nhận thanh toán.
90. Trong quản trị vận hành dịch vụ trực tuyến, việc triển khai ‘Continuous Integration/Continuous Deployment’ (CI/CD) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tốc độ và độ tin cậy của việc phát hành phần mềm mới.
C. Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng.
D. Mở rộng mạng lưới đối tác.
91. Khi quản lý một đội ngũ nhân viên làm việc từ xa cho hoạt động vận hành online, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì hiệu suất và sự gắn kết?
A. Tăng ca làm việc cho nhân viên.
B. Thiết lập kênh giao tiếp và phản hồi hiệu quả, cùng với mục tiêu rõ ràng và sự tin tưởng.
C. Giảm thiểu các cuộc họp trực tuyến.
D. Cung cấp các thiết bị văn phòng tại nhà cho nhân viên.
92. Chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của quy trình quản lý tồn kho trực tuyến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion Rate).
B. Thời gian giao hàng trung bình (Average Delivery Time).
C. Tỷ lệ hết hàng (Stockout Rate) hoặc Tỷ lệ tồn kho chết (Dead Stock Percentage).
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi lượt nhấp (CPC).
93. Một startup bán đồ thủ công mỹ nghệ online nhận thấy tỷ lệ hoàn đơn do sản phẩm bị hư hại trong quá trình vận chuyển là cao. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của quản trị vận hành?
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics (bao gồm đóng gói và vận chuyển).
C. Quản lý chất lượng sản phẩm đầu vào.
D. Chiến lược giá và khuyến mãi.
94. Khi nói đến quản trị rủi ro trong vận hành online, ‘risk mitigation’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Hoàn toàn loại bỏ mọi rủi ro.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Chuyển toàn bộ rủi ro cho bên thứ ba.
95. Khi phân tích quy trình vận hành online, thuật ngữ ‘bottleneck’ (điểm nghẽn) đề cập đến yếu tố nào?
A. Bước có năng suất cao nhất trong quy trình.
B. Bước có năng suất thấp nhất, giới hạn khả năng sản xuất tổng thể của hệ thống.
C. Bước tiêu tốn nhiều chi phí nhất.
D. Bước được tự động hóa hoàn toàn.
96. Một trang web tin tức online muốn cải thiện tốc độ tải trang. Việc này thuộc về lĩnh vực nào của quản trị vận hành?
A. Quản lý nội dung.
B. Quản lý hạ tầng công nghệ thông tin và tối ưu hóa hệ thống.
C. Quản lý mối quan hệ với nhà quảng cáo.
D. Chiến lược SEO.
97. Một công ty cung cấp dịch vụ phần mềm theo mô hình SaaS (Software as a Service) muốn giảm thiểu tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate). Biện pháp vận hành nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Giảm giá dịch vụ cho tất cả khách hàng.
B. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các kênh mới.
C. Cải thiện quy trình hỗ trợ khách hàng, đảm bảo phản hồi nhanh chóng và giải quyết vấn đề hiệu quả.
D. Giới thiệu các gói dịch vụ cao cấp hơn với nhiều tính năng.
98. Một nền tảng đào tạo trực tuyến (e-learning) muốn cải thiện trải nghiệm người dùng. Việc nào sau đây thuộc về quản trị vận hành để đạt được mục tiêu này?
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) hấp dẫn.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, đảm bảo tính ổn định của máy chủ và quy trình đăng ký/thanh toán.
C. Tổ chức các buổi webinar với chuyên gia.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến cho học viên.
99. Trong quản trị vận hành online, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) là một chỉ số quan trọng. Nó đo lường giá trị gì?
A. Doanh thu bán hàng trong một quý.
B. Tổng lợi nhuận ròng dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt thời gian họ là khách hàng của doanh nghiệp.
C. Giá trị của đơn hàng trung bình.
D. Chi phí để có được một khách hàng mới (CAC).
100. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thị trường online, chiến lược ‘lean’ (tinh gọn) trong quản trị vận hành tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa quy mô sản xuất để đạt lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Loại bỏ lãng phí trong mọi khía cạnh của quy trình vận hành.
C. Tăng cường tích hợp chiều dọc (vertical integration) của chuỗi cung ứng.
D. Đầu tư mạnh vào công nghệ tự động hóa tiên tiến nhất.
101. Một ứng dụng giao đồ ăn muốn tối ưu hóa quy trình giao hàng. Việc phân bổ tài xế dựa trên vị trí và đơn hàng sẵn có theo thời gian thực là ví dụ về ứng dụng của nguyên tắc nào trong quản trị vận hành?
A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Tối ưu hóa logistics và lập kế hoạch tuyến đường.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Chiến lược định giá động.
102. Trong quản trị vận hành online, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả hoạt động liên tục và đáp ứng nhu cầu khách hàng?
A. Tối ưu hóa chi phí marketing.
B. Phát triển tính năng sản phẩm mới liên tục.
C. Xây dựng quy trình vận hành linh hoạt, có khả năng phục hồi và thích ứng với thay đổi.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
103. Trong quản trị vận hành, chỉ số ‘First Contact Resolution’ (FCR) đo lường điều gì?
A. Thời gian phản hồi ban đầu cho yêu cầu của khách hàng.
B. Tỷ lệ phần trăm các yêu cầu của khách hàng được giải quyết trong lần liên hệ đầu tiên.
C. Số lượng khách hàng liên hệ trong một ngày.
D. Tỷ lệ sử dụng các kênh hỗ trợ khác nhau.
104. Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề về thời gian xử lý đơn hàng chậm trễ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp trực tiếp để cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng?
A. Tự động hóa quy trình nhập liệu và đóng gói.
B. Phân tích và tối ưu hóa luồng công việc trong kho.
C. Đầu tư vào hệ thống quản lý kho thông minh (WMS).
D. Tăng ngân sách quảng cáo để thu hút thêm khách hàng.
105. Một công ty vận hành nền tảng chia sẻ video muốn tối ưu hóa việc lưu trữ và truy cập dữ liệu video. Biện pháp nào sau đây thuộc về quản trị vận hành?
A. Tăng cường quảng cáo cho các video mới.
B. Áp dụng chiến lược nén video hiệu quả và sử dụng hệ thống lưu trữ đám mây có khả năng mở rộng.
C. Tạo ra các chương trình khuyến khích người dùng tải lên nhiều video hơn.
D. Cung cấp các công cụ chỉnh sửa video cho người dùng.
106. Việc áp dụng hệ thống ‘Just-In-Time’ (JIT) trong quản trị vận hành online có ý nghĩa gì đối với việc quản lý tồn kho?
A. Tăng cường dự trữ tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột biến.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tồn kho không cần thiết, chỉ nhập hàng khi thực sự cần.
C. Tập trung vào việc lưu trữ số lượng lớn để giảm chi phí mua hàng.
D. Đẩy mạnh hoạt động marketing để thúc đẩy tiêu thụ tồn kho hiện có.
107. Khi áp dụng phương pháp ‘Benchmarking’ trong quản trị vận hành, doanh nghiệp thường so sánh hiệu suất của mình với ai?
A. Chỉ với các bộ phận nội bộ trong công ty.
B. Với các đối thủ cạnh tranh tốt nhất trong ngành hoặc các tiêu chuẩn công nghiệp.
C. Chỉ với các nhà cung cấp chính.
D. Với các công ty hoạt động ở các lĩnh vực hoàn toàn khác biệt.
108. Một công ty bán lẻ online đang gặp vấn đề về sai sót trong việc gửi hàng (gửi sai sản phẩm, sai số lượng). Giải pháp vận hành nào là hợp lý nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường đào tạo cho nhân viên bán hàng.
B. Áp dụng quy trình kiểm tra kép (double-check) tại khâu đóng gói và vận chuyển.
C. Giảm giá sản phẩm để bù đắp sai sót.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện website.
109. Trong mô hình quản trị vận hành, khái niệm ‘Quality Function Deployment’ (QFD) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giá thành sản xuất của sản phẩm.
B. Dịch ‘tiếng nói của khách hàng’ (customer voice) thành các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho thiết kế và sản xuất.
C. Lập kế hoạch dự báo nhu cầu thị trường.
D. Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp.
110. Trong quản trị vận hành, khái niệm ‘throughput’ (thông lượng) đề cập đến điều gì?
A. Tổng chi phí của một quy trình.
B. Số lượng đơn vị (sản phẩm, dịch vụ) mà một hệ thống có thể tạo ra hoặc xử lý trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Thời gian trung bình để hoàn thành một đơn vị công việc.
D. Tỷ lệ lỗi trong một quy trình.
111. Một nền tảng cho thuê xe trực tuyến muốn giảm thiểu thời gian xe chờ đợi giữa các lần thuê. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của quản trị vận hành?
A. Quản lý tài sản và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
B. Chiến lược marketing và thu hút khách hàng mới.
C. Quản lý rủi ro gian lận.
D. Phát triển tính năng ứng dụng di động.
112. Trong quản lý dự án vận hành online, phương pháp Agile (như Scrum) nhấn mạnh điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết, cố định từ đầu và thực hiện tuần tự.
B. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi, làm việc theo các chu kỳ ngắn (sprints) và giao tiếp liên tục.
C. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ phạm vi dự án trước khi thử nghiệm.
D. Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng trong quá trình phát triển.
113. Một nhà bán lẻ trực tuyến đang xem xét việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa hoạt động. Ứng dụng AI nào sau đây thuộc về lĩnh vực quản trị vận hành?
A. Tạo nội dung quảng cáo sáng tạo.
B. Phân tích hành vi người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
C. Dự báo nhu cầu và tối ưu hóa mức tồn kho.
D. Quản lý chiến dịch email marketing.
114. Khi đánh giá hiệu quả của một quy trình vận hành online, chỉ số ‘Order Cycle Time’ (Thời gian Chu kỳ Đơn hàng) đo lường điều gì?
A. Thời gian từ khi khách hàng truy cập website đến khi rời đi.
B. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng thành công đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian cần thiết để xử lý một yêu cầu hỗ trợ khách hàng.
D. Thời gian trung bình để một sản phẩm được sản xuất.
115. Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn online muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ xuyên suốt. Biện pháp vận hành nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng cường quảng bá dịch vụ.
B. Xây dựng quy trình đánh giá và phản hồi định kỳ cho các chuyên gia tư vấn, kết hợp với đào tạo liên tục.
C. Giảm giá dịch vụ để thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Mở rộng sang các lĩnh vực tư vấn mới.
116. Trong quản trị vận hành online, thuật ngữ ‘Supply Chain Visibility’ (Minh bạch Chuỗi Cung ứng) đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng nhìn thấy tất cả các hoạt động marketing của đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng theo dõi và quản lý dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tài chính qua toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Khả năng hiển thị chi tiết thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Khả năng nhìn thấy lợi nhuận ròng sau thuế của công ty.
117. Một doanh nghiệp vận hành online đang tìm cách cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực. Phương pháp ‘Capacity Planning’ (Hoạch định Năng lực) giúp doanh nghiệp thực hiện điều này bằng cách nào?
A. Tăng cường hoạt động bán hàng mà không quan tâm đến khả năng đáp ứng.
B. Xác định và điều chỉnh nguồn lực (nhân sự, thiết bị, công nghệ) để đáp ứng nhu cầu dự kiến một cách hiệu quả nhất.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận hành.
D. Đầu tư vào các chiến dịch marketing nhằm tạo ra nhu cầu.
118. Một sàn thương mại điện tử muốn tăng cường khả năng dự báo nhu cầu để quản lý tồn kho tốt hơn. Dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất cho việc dự báo nhu cầu?
A. Số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Lịch sử bán hàng, xu hướng thị trường và dữ liệu marketing.
C. Tỷ lệ truy cập website hàng ngày.
D. Chi phí thuê kho bãi.
119. Một nền tảng đấu giá trực tuyến muốn đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho người dùng. Biện pháp vận hành nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
B. Xây dựng và tuân thủ chặt chẽ các quy tắc đấu giá rõ ràng, minh bạch và hệ thống giám sát hiệu quả.
C. Giảm phí dịch vụ cho người bán.
D. Tập trung vào việc mở rộng thị trường quốc tế.
120. Khái niệm ‘Total Quality Management’ (TQM) trong quản trị vận hành nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát chất lượng ở khâu cuối cùng.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ tổ chức trong việc cải tiến chất lượng liên tục.
C. Đạt được chất lượng cao bằng cách tăng cường kiểm tra và phát hiện lỗi.
D. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm, bỏ qua chất lượng dịch vụ.
121. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho dữ liệu người dùng trên một nền tảng online?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả tài khoản.
B. Áp dụng các biện pháp mã hóa dữ liệu và bảo mật hệ thống.
C. Thường xuyên thay đổi giao diện người dùng.
D. Giới hạn số lượng người truy cập vào hệ thống.
122. Đâu là khái niệm mô tả việc sử dụng công nghệ để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh?
A. Marketing số (Digital Marketing).
B. Nghiên cứu và Phát triển (R&D).
C. Tự động hóa quy trình kinh doanh (Business Process Automation – BPA).
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).
123. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người dùng trên một nền tảng giao đồ ăn online?
A. Đa dạng các loại hình ẩm thực.
B. Tốc độ và độ chính xác của quy trình đặt hàng và giao hàng.
C. Khuyến mãi hấp dẫn.
D. Giao diện ứng dụng bắt mắt.
124. Đâu là phương pháp hiệu quả nhất để thu thập phản hồi định tính về trải nghiệm người dùng trên một ứng dụng di động online?
A. Phân tích dữ liệu truy cập (Analytics).
B. Thực hiện phỏng vấn sâu hoặc nhóm tập trung (Focus Group).
C. Theo dõi số lượt tải ứng dụng.
D. Kiểm tra hiệu suất của máy chủ.
125. Khi thiết kế một quy trình làm việc cho đội ngũ hỗ trợ khách hàng online, nguyên tắc nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng?
A. Tăng thời gian phản hồi để xử lý triệt để mọi vấn đề.
B. Chỉ tập trung giải quyết các yêu cầu phức tạp nhất.
C. Phân loại yêu cầu và định tuyến đến đúng chuyên viên có năng lực.
D. Sử dụng các câu trả lời mẫu chung cho mọi tình huống.
126. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh online khi xảy ra sự cố hệ thống?
A. Kế hoạch dự phòng và phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery Plan).
B. Hợp đồng dịch vụ với nhà cung cấp hosting.
C. Đội ngũ kỹ thuật túc trực 24/7.
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
127. Khi tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO) cho một trang web bán hàng online, hành động nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Tăng kích thước phông chữ của toàn bộ nội dung.
B. Giảm số lượng bước trong quy trình thanh toán.
C. Thêm nhiều banner quảng cáo pop-up.
D. Thay đổi màu sắc chủ đạo của trang.
128. Khi xây dựng một quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng online, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm thiểu số lượng cuộc gọi hỗ trợ.
B. Thúc đẩy khách hàng mua thêm sản phẩm.
C. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Thu thập phản hồi để phát triển sản phẩm mới.
129. Trong hoạt động thương mại điện tử, ‘last mile delivery’ (giao hàng chặng cuối) là một thách thức lớn vì:
A. Chi phí vận chuyển quốc tế cao.
B. Độ phức tạp trong việc giao hàng đến từng địa chỉ cá nhân.
C. Thời gian giao hàng quá dài.
D. Thiếu các phương tiện vận chuyển chuyên dụng.
130. Trong lĩnh vực quản trị vận hành online, ‘Scalability’ (Khả năng mở rộng) đề cập đến khả năng của hệ thống:
A. Chịu được tải trọng lớn trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Tự động cập nhật phần mềm mà không cần sự can thiệp.
C. Đáp ứng nhu cầu tăng trưởng về lưu lượng truy cập và dữ liệu.
D. Hoạt động hiệu quả với chi phí cố định.
131. Trong quản lý dự án online, phương pháp Agile thường được ưa chuộng vì nó nhấn mạnh vào:
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu.
B. Khả năng thích ứng với thay đổi và phản hồi nhanh.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình ban đầu.
D. Tài liệu hóa đầy đủ mọi yêu cầu trước khi bắt đầu.
132. Trong quản trị vận hành online, chỉ số ‘Net Promoter Score’ (NPS) đo lường điều gì?
A. Số lượng phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
B. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng cho người khác.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
D. Thời gian trung bình để giải quyết khiếu nại của khách hàng.
133. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một mô hình kinh doanh ‘SaaS’ (Software as a Service) online?
A. Chi phí phát triển ban đầu thấp.
B. Khả năng cung cấp giá trị liên tục và hỗ trợ khách hàng xuất sắc.
C. Sở hữu công nghệ độc quyền.
D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn.
134. Một quy trình quản lý tồn kho hiệu quả trong môi trường online cần ưu tiên yếu tố nào để giảm thiểu chi phí và đáp ứng nhu cầu khách hàng?
A. Tăng cường số lượng hàng hóa dự trữ.
B. Sử dụng phương pháp ‘just-in-time’ (JIT) cho tất cả mặt hàng.
C. Dự báo nhu cầu chính xác và tối ưu hóa mức tồn kho.
D. Áp dụng chính sách ‘hàng về trước, tính sau’.
135. Khi phân tích hiệu suất của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến (ví dụ: Google Ads), chỉ số ‘Return on Ad Spend’ (ROAS) đo lường:
A. Tổng số lượt nhấp vào quảng cáo.
B. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp.
C. Doanh thu tạo ra trên mỗi đồng chi cho quảng cáo.
D. Tỷ lệ khách hàng mới so với khách hàng cũ.
136. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) trong phân tích website online thường chỉ ra điều gì?
A. Số lượng khách hàng quay lại truy cập website.
B. Phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web ngay sau khi xem một trang duy nhất mà không tương tác thêm.
C. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mua hàng thành công.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang web.
137. Trong lĩnh vực quản trị vận hành online, ‘A/B Testing’ (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả của toàn bộ chiến dịch quảng cáo.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút bấm) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
D. Tự động hóa quá trình xử lý đơn hàng.
138. Yếu tố nào là nền tảng cho việc xây dựng lòng tin và uy tín của một doanh nghiệp trên môi trường online?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Thông tin minh bạch và phản hồi tích cực từ khách hàng.
C. Thiết kế website chuyên nghiệp.
D. Chính sách giá cạnh tranh.
139. Khi xử lý các đơn hàng online, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả?
A. Sử dụng phương pháp đóng gói thủ công.
B. Tích hợp hệ thống quản lý đơn hàng với các hệ thống khác (kho, vận chuyển).
C. Chỉ xử lý các đơn hàng có giá trị cao.
D. Sử dụng nhiều loại vật liệu đóng gói khác nhau.
140. Yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì hiệu suất cao cho một website thương mại điện tử trong mùa cao điểm mua sắm?
A. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh và ổn định.
B. Tăng cường số lượng sản phẩm được hiển thị.
C. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
141. Trong quản lý chuỗi cung ứng online, thuật ngữ ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI) có nghĩa là:
A. Khách hàng tự quản lý kho hàng của mình.
B. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý và bổ sung tồn kho cho khách hàng.
C. Doanh nghiệp tự kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng.
D. Nhà phân phối quyết định giá bán.
142. Nguyên tắc ‘Lean’ trong quản trị vận hành tập trung vào việc:
A. Tăng cường sản xuất bằng mọi giá.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Xây dựng kho dự trữ lớn nhất có thể.
D. Tập trung vào các hoạt động tiếp thị.
143. Trong quản trị vận hành online, yếu tố nào được xem là ‘xương sống’ cho việc cung cấp dịch vụ liên tục và đáng tin cậy?
A. Chiến lược marketing sáng tạo.
B. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
C. Hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin vững chắc.
D. Quản lý dữ liệu khách hàng chi tiết.
144. Trong quản lý dự án phát triển phần mềm online, ‘Minimum Viable Product’ (MVP) là gì?
A. Phiên bản phần mềm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Phiên bản sản phẩm có đủ các tính năng cốt lõi để thu hút người dùng đầu tiên và xác thực ý tưởng kinh doanh.
C. Bản nháp thiết kế của sản phẩm.
D. Báo cáo phân tích thị trường chi tiết.
145. Khi triển khai một chiến lược ‘content marketing’ online, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
A. Số lượng bài viết được xuất bản.
B. Nội dung có giá trị, liên quan và hấp dẫn.
C. Sử dụng nhiều từ khóa đuôi dài (long-tail keywords).
D. Tần suất cập nhật bài viết.
146. Trong quản trị vận hành online, khái niệm ‘User Experience’ (UX) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Sự phức tạp của mã nguồn.
B. Khả năng tìm kiếm thông tin trên website.
C. Trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm/dịch vụ.
D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
147. Một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Tự động hóa quá trình sản xuất.
B. Quản lý và phân tích tương tác với khách hàng để cải thiện trải nghiệm.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Phát triển sản phẩm mới dựa trên ý tưởng nội bộ.
148. Trong bối cảnh vận hành online, ‘DevOps’ là một phương pháp nhằm mục đích:
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách cô lập các đội nhóm.
B. Tích hợp và tự động hóa các quy trình phát triển phần mềm và vận hành.
C. Giảm thiểu số lượng lập trình viên trong dự án.
D. Chỉ tập trung vào việc kiểm thử phần mềm.
149. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing online, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-Through Rate – CTR).
C. Tỷ lệ phản hồi email (Reply Rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
150. Trong quản trị vận hành online, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí marketing cho mỗi khách hàng.
B. Thời gian trung bình một khách hàng sử dụng dịch vụ.
C. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt thời gian hợp tác.
D. Số lượng sản phẩm mà khách hàng mua trong một năm.