Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh học phân tử online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh học phân tử online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh học phân tử online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. Trong quá trình phiên mã ngược (reverse transcription), enzyme nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp một sợi DNA bổ sung từ khuôn mẫu RNA?

    A. DNA polymerase
    B. RNA polymerase
    C. Reverse transcriptase
    D. Ligase

    2. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), bước nào chịu trách nhiệm cho việc tách hai sợi DNA khuôn mẫu thành các sợi đơn?

    A. Annearling (Gắn mồi)
    B. Extension (Kéo dài sợi)
    C. Denaturation (Biến tính)
    D. Ligation (Nối ligase)

    3. Loại RNA nào đóng vai trò trung gian vận chuyển axit amin đến ribosome để lắp ráp thành chuỗi polypeptide trong quá trình dịch mã?

    A. mRNA (messenger RNA)
    B. rRNA (ribosomal RNA)
    C. snRNA (small nuclear RNA)
    D. tRNA (transfer RNA)

    4. Khái niệm ‘operon’ trong sinh học phân tử đề cập đến điều gì?

    A. Một đơn vị cấu trúc của nhiễm sắc thể.
    B. Một vùng DNA chứa một nhóm gen cấu trúc hoạt động dưới sự kiểm soát của một promoter chung.
    C. Một loại protein điều hòa biểu hiện gen.
    D. Một cơ chế sửa chữa DNA sau khi bị tổn thương.

    5. Đâu là đặc điểm chính của biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ so với sinh vật nhân thực?

    A. Phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời trong nhân tế bào.
    B. Phiên mã diễn ra trong nhân, dịch mã trong tế bào chất.
    C. Phiên mã và dịch mã thường diễn ra đồng thời trong tế bào chất.
    D. Chỉ có phiên mã, không có dịch mã.

    6. Tại sao các tế bào ung thư thường có hoạt động của enzyme telomerase cao hơn so với các tế bào bình thường?

    A. Để tăng cường khả năng sửa chữa DNA.
    B. Để duy trì độ dài của telomere, cho phép tế bào phân chia vô hạn.
    C. Để thúc đẩy quá trình chết theo chương trình (apoptosis).
    D. Để sản xuất năng lượng hiệu quả hơn.

    7. Enzyme ‘topoisomerase’ có vai trò gì trong quá trình sao chép và phiên mã DNA?

    A. Tổng hợp các đoạn mồi RNA.
    B. Tách hai sợi DNA bằng cách cắt và nối lại.
    C. Tháo xoắn và giải quyết sự căng xoắn của chuỗi xoắn kép DNA.
    D. Gắn các nucleotide lại với nhau để tạo thành sợi DNA mới.

    8. Đâu là khái niệm mô tả việc một phân tử mRNA có thể được dịch mã thành nhiều loại protein khác nhau do sự thay đổi trong khung đọc (reading frame)?

    A. Overlapping genes
    B. Alternative splicing
    C. Leaky scanning
    D. Ribosomal frameshifting

    9. Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase gắn vào và bắt đầu tổng hợp sợi RNA tại vị trí nào của gen?

    A. Terminator (Vùng kết thúc)
    B. Enhancer (Vùng tăng cường)
    C. Promoter (Vùng khởi động)
    D. Operator (Vùng điều hòa)

    10. Metyl hóa DNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen quan trọng. Vị trí metyl hóa phổ biến nhất ở động vật có vú là trên nucleotide nào?

    A. Adenine
    B. Guanine
    C. Cytosine
    D. Uracil

    11. Trong kỹ thuật Southern blotting, mục đích chính của việc sử dụng đầu dò (probe) là gì?

    A. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ hơn.
    B. Ngăn chặn sự tái tổ hợp DNA.
    C. Xác định và bắt cặp với một trình tự DNA mục tiêu cụ thể.
    D. Tăng tốc độ sao chép DNA.

    12. Trong mã di truyền, mỗi codon bao gồm bao nhiêu nucleotide?

    A. 1
    B. 2
    C. 3
    D. 4

    13. Chức năng của enzyme ‘ligase’ trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA là gì?

    A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.
    B. Tổng hợp các đoạn mồi RNA.
    C. Nối các đoạn DNA lại với nhau bằng cách tạo liên kết phosphodiester.
    D. Tách hai sợi DNA.

    14. Khái niệm ‘splicing’ ở sinh vật nhân thực có thể dẫn đến hiện tượng nào sau đây?

    A. Tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ một gen.
    B. Ngăn chặn quá trình dịch mã.
    C. Loại bỏ các đoạn DNA mã hóa.
    D. Tăng tốc độ phiên mã.

    15. Khái niệm ‘epigenetics’ đề cập đến sự thay đổi nào trong biểu hiện gen?

    A. Thay đổi trình tự DNA.
    B. Thay đổi cấu trúc protein histone.
    C. Thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA.
    D. Thay đổi số lượng bản sao của gen.

    16. Đâu là chức năng chính của enzyme ‘telomerase’?

    A. Tháo xoắn DNA.
    B. Bảo vệ và kéo dài các telomere ở đầu mút nhiễm sắc thể.
    C. Nối các đoạn DNA bị đứt gãy.
    D. Tổng hợp protein.

    17. Kỹ thuật ‘Western blotting’ được sử dụng để phát hiện và phân tích loại phân tử sinh học nào?

    A. DNA
    B. RNA
    C. Protein
    D. Lipid

    18. Cơ chế sửa chữa bắt cặp sai (mismatch repair – MMR) hoạt động như thế nào để sửa chữa các lỗi trong quá trình sao chép DNA?

    A. Ngăn chặn sự hình thành liên kết pyrimidine dimer.
    B. Loại bỏ các base bị oxy hóa hoặc bị biến đổi.
    C. Nhận diện và loại bỏ các nucleotide bắt cặp sai trên sợi DNA mới tổng hợp.
    D. Sử dụng enzyme ligase để nối các đoạn DNA bị đứt gãy.

    19. Tổn thương DNA nào sau đây thường được gây ra bởi tia cực tím (UV) và dẫn đến sự hình thành các liên kết cộng hóa trị bất thường giữa các nucleotide kề nhau trên cùng một sợi DNA?

    A. Oxy hóa base
    B. Mất base
    C. Liên kết ngang giữa các sợi (Interstrand cross-links)
    D. Liên kết pyrimidine dimer (ví dụ: thymine dimer)

    20. Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, vai trò của RNA dẫn đường (guide RNA – gRNA) là gì?

    A. Cắt cả hai sợi DNA tại vị trí mục tiêu.
    B. Dẫn protein Cas9 đến vị trí DNA mục tiêu cụ thể trong bộ gen.
    C. Tổng hợp lại DNA sau khi bị cắt.
    D. Tạo ra các bản sao của trình tự DNA.

    21. Trong kỹ thuật sấy khô và bảo quản mẫu sinh học phân tử, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì tính toàn vẹn của nucleic acid?

    A. Nhiệt độ cao.
    B. Độ ẩm cao.
    C. Sự có mặt của enzyme DNase.
    D. Tránh sự phân hủy bởi các enzyme nuclease và các yếu tố môi trường.

    22. Trong kỹ thuật tạo dòng gen (cloning), ‘vector’ là gì và vai trò của nó?

    A. Một enzyme cắt DNA.
    B. Một phân tử DNA mang gen mục tiêu vào tế bào nhận.
    C. Một kỹ thuật để tăng số lượng bản sao DNA.
    D. Một loại protein điều hòa biểu hiện gen.

    23. Trong các loại RNA, loại nào có chức năng cấu trúc và xúc tác trong ribosome, đóng vai trò quan trọng trong quá trình dịch mã?

    A. mRNA
    B. tRNA
    C. siRNA
    D. rRNA

    24. Protein p53 được biết đến với vai trò gì trong chu trình tế bào và sửa chữa DNA?

    A. Xúc tác quá trình sao chép DNA.
    B. Là một yếu tố phiên mã, điều hòa gen liên quan đến chu trình tế bào và khởi động quá trình chết theo chương trình (apoptosis).
    C. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
    D. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.

    25. Trong quá trình sao chép DNA (DNA replication), enzyme primase có vai trò gì?

    A. Tách hai sợi DNA.
    B. Gắn các đoạn okazaki với nhau.
    C. Tổng hợp các đoạn mồi RNA ngắn.
    D. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.

    26. Quá trình splicing (cắt nối) mRNA ở sinh vật nhân thực là gì và tại sao nó cần thiết?

    A. Loại bỏ các intron (đoạn không mã hóa) khỏi pre-mRNA để tạo ra mRNA trưởng thành.
    B. Thêm các nucleotide vào đầu 5′ của mRNA để bảo vệ.
    C. Gắn các axit amin vào chuỗi polypeptide.
    D. Tạo ra các bản sao DNA từ khuôn mẫu RNA.

    27. Trong sinh học phân tử, ‘telomere’ là gì và chức năng chính của nó là gì?

    A. Vùng khởi đầu sao chép DNA, đảm bảo sao chép chính xác.
    B. Đầu mút của nhiễm sắc thể, bảo vệ DNA khỏi sự thoái hóa và mất mát thông tin.
    C. Cấu trúc protein cần thiết cho sự phân chia tế bào.
    D. Vùng điều hòa biểu hiện gen.

    28. Trong quá trình sao chép DNA, ‘sợi dẫn đầu’ (leading strand) được tổng hợp theo chiều nào?

    A. Theo chiều 3′ sang 5′ của khuôn mẫu.
    B. Theo chiều 5′ sang 3′ liên tục.
    C. Theo chiều 5′ sang 3′ gián đoạn.
    D. Theo chiều 3′ sang 5′ liên tục.

    29. Đâu là đặc điểm chính của quá trình dịch mã (translation) ở sinh vật nhân thực?

    A. Diễn ra trong nhân tế bào, sử dụng mRNA làm khuôn mẫu để tổng hợp protein.
    B. Diễn ra trong tế bào chất, sử dụng DNA làm khuôn mẫu để tổng hợp protein.
    C. Diễn ra trong nhân tế bào, sử dụng tRNA làm khuôn mẫu để tổng hợp protein.
    D. Diễn ra trong tế bào chất, sử dụng mRNA làm khuôn mẫu để tổng hợp protein.

    30. Kỹ thuật ‘Northern blotting’ được sử dụng để phát hiện và phân tích loại phân tử sinh học nào?

    A. DNA
    B. RNA
    C. Protein
    D. Carbohydrate

    31. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tRNA mang amino acid là gì?

    A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
    B. Xúc tác sự hình thành liên kết peptide giữa các amino acid.
    C. Nhận diện codon trên mRNA và mang amino acid tương ứng đến ribosome.
    D. Điều chỉnh cấu trúc bậc ba của protein sau khi tổng hợp.

    32. Trong kỹ thuật sequencing DNA Sanger, vai trò của ddNTPs (dideoxynucleotide triphosphates) là gì?

    A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng tổng hợp DNA.
    B. Cung cấp khuôn để tổng hợp chuỗi DNA.
    C. Là các nucleotide bị biến đổi, khi được lắp vào chuỗi DNA đang tổng hợp sẽ gây chấm dứt chuỗi.
    D. Xúc tác cho enzyme DNA polymerase thực hiện chức năng của nó.

    33. Mục đích chính của việc sử dụng gel electrophoresis trong phân tích DNA là gì?

    A. Để tổng hợp các đoạn DNA mới.
    B. Để nối các đoạn DNA lại với nhau.
    C. Để tách các đoạn DNA dựa trên kích thước và điện tích của chúng.
    D. Để xác định trình tự nucleotide của DNA.

    34. Các enzyme giới hạn (restriction enzymes) được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp vì chúng có khả năng gì?

    A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
    B. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA.
    C. Cắt DNA tại các trình tự nhận biết đặc hiệu.
    D. Phân giải protein thành các amino acid.

    35. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ ‘genomic imprinting’ (dấu ấn bộ gen) đề cập đến hiện tượng nào?

    A. Sự đột biến gen ngẫu nhiên xảy ra trong quá trình giảm phân.
    B. Sự biểu hiện khác nhau của một gen tùy thuộc vào nguồn gốc di truyền (từ bố hay mẹ).
    C. Sự sao chép lặp lại của các trình tự DNA không mã hóa.
    D. Khả năng của virus DNA tích hợp vào bộ gen của vật chủ.

    36. Loại RNA nào sau đây có chức năng chính là vận chuyển amino acid đến ribosome và nhận diện codon trên mRNA?

    A. mRNA (messenger RNA).
    B. rRNA (ribosomal RNA).
    C. tRNA (transfer RNA).
    D. snRNA (small nuclear RNA).

    37. Trong quá trình dịch mã, vị trí A (aminoacyl site) trên ribosome có vai trò gì?

    A. Nơi diễn ra sự hình thành liên kết peptide.
    B. Nơi tRNA mang amino acid đầu tiên gắn vào.
    C. Nơi tRNA đã giải phóng amino acid rời khỏi ribosome.
    D. Nơi tRNA mang amino acid tiếp theo đến gắn vào.

    38. Phát hiện nào sau đây là bằng chứng quan trọng nhất cho thấy RNA có thể đóng vai trò là vật liệu di truyền ban đầu trên Trái Đất, trước DNA?

    A. RNA có khả năng tự sao chép trong điều kiện phòng thí nghiệm.
    B. RNA có thể xúc tác các phản ứng hóa học như enzyme (ribozyme).
    C. RNA có thể tổng hợp protein mà không cần ribosome.
    D. RNA có thể hình thành mạch kép ổn định hơn DNA.

    39. Trong quá trình sửa chữa DNA, vai trò của enzyme DNA ligase là gì?

    A. Gắn các nucleotide mới vào chuỗi DNA bị hỏng.
    B. Tháo xoắn kép DNA.
    C. Nối các đoạn DNA lại với nhau bằng cách tạo liên kết phosphodiester.
    D. Loại bỏ các nucleotide sai.

    40. Hiện tượng ‘epigenetic modification’ (biến đổi biểu sinh) có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen bằng cách nào?

    A. Thay đổi trực tiếp trình tự DNA.
    B. Thay đổi cấu trúc protein histone hoặc methyl hóa DNA, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã tới DNA.
    C. Làm giảm số lượng gene trong bộ gen.
    D. Tăng cường sự gắn kết của ribosome với mRNA.

    41. Trong kỹ thuật chuyển gen, plasmid thường được sử dụng làm gì?

    A. Để cắt phân tử DNA thành các đoạn nhỏ hơn.
    B. Để tách các protein khỏi DNA.
    C. Để mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
    D. Để tổng hợp các đoạn mồi cho PCR.

    42. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ ‘ribozyme’ chỉ loại phân tử nào?

    A. Một loại protein có khả năng xúc tác phản ứng hóa học.
    B. Một phân tử RNA có hoạt tính xúc tác enzyme.
    C. Một đoạn DNA mang thông tin di truyền.
    D. Một phức hợp protein-RNA cấu tạo nên ribosome.

    43. Loại đột biến nào sau đây có khả năng thay đổi hoàn toàn khung đọc mã di truyền của một gene?

    A. Đột biến thay thế một cặp base (substitution).
    B. Đột biến thêm hoặc mất một số lượng nucleotide không chia hết cho ba (insertion/deletion).
    C. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).
    D. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).

    44. Trong quá trình phiên mã, yếu tố sigma (sigma factor) ở vi khuẩn có vai trò quan trọng nhất là gì?

    A. Tháo xoắn kép DNA tại vị trí khởi đầu phiên mã.
    B. Nhận diện và gắn vào promoter trên DNA để định hướng RNA polymerase.
    C. Xúc tác việc kéo dài chuỗi RNA bằng cách thêm nucleotide.
    D. Chấm dứt quá trình phiên mã bằng cách tách RNA polymerase khỏi DNA.

    45. Tại sao một số loại virus có thể gây bệnh ung thư (virus ung thư)?

    A. Chúng làm chậm quá trình phân chia tế bào.
    B. Chúng tích hợp vật liệu di truyền của mình vào bộ gen tế bào chủ, làm gián đoạn các gen điều hòa chu kỳ tế bào hoặc mang theo các gene gây ung thư (oncogenes).
    C. Chúng chỉ sao chép vật liệu di truyền mà không tương tác với tế bào chủ.
    D. Chúng gây ra phản ứng miễn dịch quá mức.

    46. Các telomere ở đầu mút của nhiễm sắc thể có vai trò gì?

    A. Chứa thông tin mã hóa cho các protein chức năng.
    B. Ngăn chặn sự phân hủy của nhiễm sắc thể và đảm bảo sao chép hoàn chỉnh các đầu mút.
    C. Là nơi diễn ra quá trình tái tổ hợp nhiễm sắc thể.
    D. Điều hòa hoạt động của các gen gần đó.

    47. Lưới điều hòa gen (gene regulatory network) là gì?

    A. Một chuỗi các phản ứng hóa học trong tế bào.
    B. Một hệ thống phức tạp gồm các phân tử điều hòa (như protein, RNA) tương tác với nhau và với DNA để kiểm soát biểu hiện gen.
    C. Cấu trúc không gian ba chiều của phân tử DNA.
    D. Quá trình tổng hợp protein từ mRNA.

    48. Thuật ngữ ‘proteome’ trong sinh học phân tử đề cập đến tập hợp toàn bộ các gì trong một tế bào hoặc sinh vật?

    A. Gene.
    B. RNA.
    C. Protein.
    D. Metabolite (chất chuyển hóa).

    49. Trong một operon, vai trò của promoter là gì?

    A. Nơi protein ức chế gắn vào để ngăn chặn phiên mã.
    B. Trình tự DNA mà RNA polymerase gắn vào để bắt đầu phiên mã.
    C. Nơi diễn ra quá trình dịch mã.
    D. Trình tự mã hóa cho protein điều hòa.

    50. Hiện tượng ‘alternative splicing’ (cắt nối thay thế) ở sinh vật nhân thực có ý nghĩa gì?

    A. Giúp tăng gấp đôi số lượng gene trong bộ gen.
    B. Cho phép một gene duy nhất có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau.
    C. Ngăn chặn quá trình dịch mã xảy ra.
    D. Đảm bảo quá trình phiên mã luôn diễn ra chính xác.

    51. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến việc thay đổi một cặp base trong trình tự DNA mà không làm thay đổi trình tự amino acid của protein?

    A. Đột biến thêm (insertion).
    B. Đột biến mất (deletion).
    C. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).
    D. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).

    52. Sự khác biệt chính giữa quá trình sao chép DNA ở sinh vật nhân thực và sinh vật nhân sơ là gì liên quan đến điểm khởi đầu?

    A. Sinh vật nhân thực có một điểm khởi đầu sao chép duy nhất, còn sinh vật nhân sơ có nhiều điểm.
    B. Sinh vật nhân sơ có một điểm khởi đầu sao chép duy nhất, còn sinh vật nhân thực có nhiều điểm.
    C. Cả sinh vật nhân thực và nhân sơ đều có nhiều điểm khởi đầu sao chép.
    D. Chỉ sinh vật nhân thực mới có điểm khởi đầu sao chép, sinh vật nhân sơ không có.

    53. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon lac ở vi khuẩn E. coli, khi lactose vắng mặt, protein ức chế (lac repressor) hoạt động bằng cách nào?

    A. Gắn vào promoter của operon lac, ngăn cản RNA polymerase gắn vào.
    B. Gắn vào gene cấu trúc Z, Y, A và ngăn chặn phiên mã.
    C. Gắn vào operator của operon lac, ngăn cản RNA polymerase di chuyển.
    D. Bị bất hoạt bởi lactose và tách ra khỏi operator.

    54. Sự khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA nằm ở đâu?

    A. DNA có đường deoxyribose và base uracil (U), RNA có đường ribose và base thymine (T).
    B. DNA có đường deoxyribose và base thymine (T), RNA có đường ribose và base uracil (U).
    C. DNA có đường ribose và base thymine (T), RNA có đường deoxyribose và base uracil (U).
    D. DNA có đường deoxyribose và base adenine (A), RNA có đường ribose và base guanine (G).

    55. Trong công nghệ CRISPR-Cas9, vai trò của RNA dẫn đường (guide RNA – gRNA) là gì?

    A. Xúc tác việc cắt DNA tại vị trí đích.
    B. Vận chuyển protein Cas9 đến vị trí DNA mục tiêu cụ thể.
    C. Tổng hợp các đoạn DNA mới dựa trên khuôn RNA.
    D. Ngăn chặn sự tái tổ hợp tương đồng sau khi cắt DNA.

    56. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA trong cấu trúc chuỗi là gì?

    A. DNA là chuỗi đơn, còn RNA là chuỗi kép.
    B. DNA là chuỗi kép, còn RNA thường là chuỗi đơn nhưng có thể gấp lại thành cấu trúc phức tạp.
    C. Cả DNA và RNA đều luôn là chuỗi đơn.
    D. DNA là chuỗi kép xoắn, còn RNA là chuỗi thẳng.

    57. Độ chính xác của quá trình sao chép DNA chủ yếu được đảm bảo bởi cơ chế nào?

    A. Khả năng tự sửa lỗi của các nucleotide.
    B. Hoạt động exonuclease 3′ -> 5′ của DNA polymerase để loại bỏ nucleotide sai.
    C. Sự gắn kết mạnh mẽ giữa các cặp base A-T và G-C.
    D. Vai trò của các protein sửa chữa DNA sau sao chép.

    58. Quá trình methyl hóa DNA đóng vai trò gì trong biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

    A. Kích hoạt phiên mã gen bằng cách làm lỏng cấu trúc chromatin.
    B. Ức chế phiên mã gen bằng cách làm chặt cấu trúc chromatin hoặc ngăn protein phiên mã gắn vào.
    C. Tăng cường độ ổn định của phân tử mRNA.
    D. Thúc đẩy quá trình dịch mã trên ribosome.

    59. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), vai trò của primer là gì?

    A. Cung cấp enzyme DNA polymerase để tổng hợp chuỗi DNA mới.
    B. Cung cấp các nucleotide (dNTPs) để xây dựng chuỗi DNA mới.
    C. Cung cấp mồi ngắn, bổ sung với trình tự DNA đích để DNA polymerase bắt đầu tổng hợp.
    D. Ngăn chặn quá trình tháo xoắn kép DNA trong chu kỳ nhiệt độ cao.

    60. Tại sao các nhà khoa học sử dụng DNA đánh dấu (labeled DNA probes) trong các kỹ thuật như Southern blotting?

    A. Để tăng tốc độ tổng hợp DNA.
    B. Để phát hiện và định lượng các trình tự DNA cụ thể.
    C. Để cắt các đoạn DNA tại vị trí mong muốn.
    D. Để nối các đoạn DNA lại với nhau.

    61. Đâu là chức năng chính của tRNA (transfer RNA) trong quá trình dịch mã?

    A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
    B. Xúc tác cho việc hình thành liên kết peptide.
    C. Vận chuyển các amino acid đặc hiệu đến ribosome và nhận biết codon trên mRNA.
    D. Cấu tạo nên đơn vị nhỏ của ribosome.

    62. Đâu là đặc điểm của promoter trong quá trình phiên mã?

    A. Là trình tự DNA nơi enzyme DNA polymerase liên kết để bắt đầu sao chép.
    B. Là trình tự DNA nơi enzyme RNA polymerase liên kết để bắt đầu phiên mã.
    C. Là trình tự DNA nơi ribosome liên kết để bắt đầu dịch mã.
    D. Là trình tự DNA mã hóa cho protein.

    63. Đâu là vai trò của các protein điều hòa (regulatory proteins) trong quá trình biểu hiện gen?

    A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
    B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
    C. Kiểm soát sự bật/tắt hoặc mức độ biểu hiện của các gen.
    D. Tham gia cấu tạo màng tế bào.

    64. Đâu là vai trò của chaperone proteins (protein hỗ trợ) trong sinh học phân tử?

    A. Xúc tác cho quá trình sao chép DNA.
    B. Giúp protein gấp lại đúng cấu trúc 3D và ngăn chặn sự kết tụ sai.
    C. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.
    D. Phân hủy các protein không cần thiết.

    65. Đâu là hậu quả của việc sửa đổi ‘chóp 5” (5’ cap) của phân tử mRNA ở sinh vật nhân thực?

    A. Tăng tốc độ phiên mã.
    B. Giúp ổn định mRNA và tạo tín hiệu cho quá trình dịch mã.
    C. Ngăn chặn quá trình cắt nối (splicing).
    D. Làm giảm khả năng liên kết với ribosome.

    66. Trong quá trình xử lý hậu phiên mã, ‘polyadenylation’ (tạo đuôi poly-A) có vai trò gì?

    A. Giúp mRNA ổn định và bảo vệ khỏi sự phân hủy, đồng thời hỗ trợ quá trình dịch mã.
    B. Loại bỏ các intron khỏi phân tử pre-mRNA.
    C. Tạo điểm bắt đầu cho quá trình phiên mã.
    D. Liên kết các amino acid lại với nhau.

    67. Trong quá trình sao chép DNA, chuỗi DNA mới được tổng hợp theo hướng nào?

    A. Từ đầu 5′ đến đầu 3′.
    B. Từ đầu 3′ đến đầu 5′.
    C. Ngẫu nhiên.
    D. Theo cả hai hướng cùng lúc một cách độc lập.

    68. Đâu là chức năng của enzyme telomerase?

    A. Tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA.
    B. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
    C. Bổ sung các trình tự lặp lại vào đầu mút (telomere) của nhiễm sắc thể.
    D. Loại bỏ các đoạn intron khỏi pre-mRNA.

    69. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), vai trò của các mồi (primers) là gì?

    A. Cung cấp nucleotide để tổng hợp DNA.
    B. Ngăn chặn enzyme DNA polymerase hoạt động.
    C. Cung cấp điểm bắt đầu cho enzyme DNA polymerase tổng hợp mạch DNA mới.
    D. Ổn định cấu trúc chuỗi DNA kép.

    70. Đâu là đặc điểm chính của quá trình sao chép DNA ở sinh vật nhân thực?

    A. Sao chép theo cơ chế phản xạ một chiều.
    B. Diễn ra đồng thời với quá trình phiên mã.
    C. Là bán bảo tồn, mỗi phân tử DNA mới có một mạch cũ và một mạch mới.
    D. Chỉ cần một enzyme duy nhất là DNA polymerase.

    71. Biến đổi gen (gene mutation) là gì và hậu quả phổ biến nhất của nó?

    A. Là sự tăng số lượng bản sao của gen; không gây hậu quả.
    B. Là sự thay đổi vĩnh viễn trong trình tự DNA; có thể dẫn đến bệnh tật hoặc thay đổi tính trạng.
    C. Là sự tái tổ hợp giữa các nhiễm sắc thể; luôn có lợi cho sinh vật.
    D. Là sự điều hòa biểu hiện gen; không ảnh hưởng đến trình tự DNA.

    72. Khái niệm ‘mã di truyền’ (genetic code) mô tả mối quan hệ nào?

    A. Mối quan hệ giữa trình tự nucleotide trong DNA và trình tự amino acid trong protein.
    B. Mối quan hệ giữa trình tự nucleotide trong mRNA và trình tự nucleotide trong DNA.
    C. Mối quan hệ giữa cấu trúc 3D của protein và chức năng của nó.
    D. Mối quan hệ giữa các gen trên cùng một nhiễm sắc thể.

    73. Trong kỹ thuật Western blot, mục đích chính của việc sử dụng kháng thể (antibody) là gì?

    A. Phát hiện trình tự DNA.
    B. Phát hiện trình tự RNA.
    C. Phát hiện protein đặc hiệu.
    D. Phát hiện trình tự lipid.

    74. Đâu là chức năng của enzyme ‘restriction enzyme’ (enzyme cắt giới hạn)?

    A. Tổng hợp chuỗi DNA mới từ khuôn mẫu RNA.
    B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
    C. Cắt phân tử DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu.
    D. Tách hai mạch DNA ra.

    75. Trong kỹ thuật Sanger sequencing, vai trò của các dideoxynucleotide (ddNTPs) là gì?

    A. Cung cấp các nucleotide để tổng hợp DNA.
    B. Ngăn chặn sự kéo dài của mạch DNA tại các điểm nhất định.
    C. Xúc tác cho quá trình nối các đoạn DNA.
    D. Tạo ra các đầu dính cho DNA.

    76. Đâu là enzyme chủ yếu chịu trách nhiệm tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA trong quá trình phiên mã?

    A. DNA polymerase
    B. Reverse transcriptase
    C. RNA polymerase
    D. Helicase

    77. Trong kỹ thuật Northern blot, mục đích chính của việc sử dụng đầu dò là gì?

    A. Phát hiện trình tự DNA.
    B. Phát hiện trình tự RNA.
    C. Phát hiện trình tự protein.
    D. Phát hiện trình tự lipid.

    78. Yếu tố phiên mã (transcription factor) là loại protein có chức năng gì trong quá trình điều hòa biểu hiện gen?

    A. Xúc tác cho quá trình dịch mã.
    B. Liên kết với các trình tự DNA cụ thể để điều chỉnh tốc độ phiên mã.
    C. Tham gia vào quá trình sửa chữa DNA bị tổn thương.
    D. Vận chuyển amino acid đến ribosome.

    79. Trong quá trình sao chép DNA, enzyme nào có vai trò tách hai mạch xoắn kép của DNA?

    A. DNA ligase
    B. Primase
    C. Helicase
    D. Topoisomerase

    80. Quá trình ‘splicing’ (cắt nối) ở sinh vật nhân thực đề cập đến hành động nào?

    A. Loại bỏ các intron khỏi phân tử pre-mRNA và nối các exon lại với nhau.
    B. Thêm một chóp ‘cap’ vào đầu 5′ của mRNA.
    C. Thêm một đuôi poly-A vào đầu 3′ của mRNA.
    D. Gắn các protein ribosome vào mRNA.

    81. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ ‘operon’ thường được sử dụng để mô tả gì?

    A. Một chuỗi các gen mã hóa cho các protein giống nhau trong một con đường trao đổi chất.
    B. Một nhóm các gen được điều hòa chung, bao gồm vùng promoter, operator và các gen cấu trúc.
    C. Một loại enzyme chịu trách nhiệm tổng hợp RNA.
    D. Một cơ chế sửa chữa DNA bị lỗi.

    82. Đâu là enzyme có chức năng sửa chữa các sai sót trong quá trình sao chép DNA bằng cách loại bỏ nucleotide sai và thay thế bằng nucleotide đúng?

    A. Helicase
    B. Ligase
    C. DNA polymerase (với hoạt tính proofreading)
    D. Telomerase

    83. Đâu là chức năng của ‘enhancers’ (vùng tăng cường) trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

    A. Ngăn chặn sự liên kết của RNA polymerase với promoter.
    B. Tăng cường tốc độ phiên mã bằng cách liên kết với các yếu tố phiên mã và protein điều hòa khác.
    C. Là nơi diễn ra quá trình sao chép DNA.
    D. Mã hóa cho các loại RNA không mã hóa protein.

    84. Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, chức năng chính của RNA dẫn đường (guide RNA – gRNA) là gì?

    A. Cắt phân tử DNA tại các vị trí cụ thể.
    B. Xúc tác cho quá trình tổng hợp protein.
    C. Dẫn phức hợp Cas9 đến vị trí mục tiêu trên bộ gen.
    D. Sửa chữa DNA bị lỗi.

    85. Trong sinh học phân tử, ‘plasmid’ thường được sử dụng với vai trò gì?

    A. Là enzyme cắt DNA.
    B. Là một phân tử RNA mang amino acid.
    C. Là một thể vector để chuyển gen vào tế bào.
    D. Là một loại protein điều hòa phiên mã.

    86. Quá trình dịch mã (translation) diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

    A. Nhân tế bào
    B. Lưới nội chất
    C. Bộ máy Golgi
    D. Ribosome

    87. Trong kỹ thuật Southern blot, mục đích chính của việc sử dụng đầu dò (probe) là gì?

    A. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ hơn.
    B. Phân tách các đoạn DNA theo kích thước.
    C. Gắn nhãn phóng xạ hoặc huỳnh quang để phát hiện trình tự DNA mục tiêu.
    D. Tổng hợp chuỗi DNA mới.

    88. Trong quá trình phiên mã ngược (reverse transcription), enzyme nào có vai trò tổng hợp mạch DNA bổ sung từ khuôn mẫu RNA?

    A. DNA polymerase
    B. RNA polymerase
    C. Reverse transcriptase
    D. Telomerase

    89. Hiệu ứng ‘stop codon’ (mã kết thúc) trên mRNA có vai trò gì trong quá trình dịch mã?

    A. Bắt đầu quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide.
    B. Chỉ định một amino acid đặc biệt để kết thúc chuỗi.
    C. Tín hiệu dừng quá trình dịch mã.
    D. Thay đổi trình tự amino acid tiếp theo.

    90. Đâu là vai trò của enzyme ligase trong kỹ thuật di truyền tái tổ hợp?

    A. Cắt DNA tại các vị trí nhận biết cụ thể.
    B. Gắn các đoạn DNA khác nhau lại với nhau để tạo thành một phân tử DNA mới.
    C. Tạo ra các đầu dính (sticky ends) cho DNA.
    D. Tách hai mạch DNA ra.

    91. Epigenetics (sinh học biểu sinh) đề cập đến sự thay đổi trong biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự DNA. Phương pháp phổ biến nào được sử dụng để nghiên cứu methylation DNA?

    A. Western blot
    B. Bisulfite sequencing
    C. PCR
    D. Electrophoresis

    92. Telomere là gì và chức năng chính của chúng là gì?

    A. Các vùng lặp lại ở đầu mút nhiễm sắc thể, bảo vệ chúng khỏi bị thoái hóa
    B. Các trình tự DNA lặp lại trong trung tâm nhiễm sắc thể, liên quan đến sự co xoắn
    C. Các vùng mã hóa cho protein histone
    D. Các trình tự điều hòa sự phiên mã của gene

    93. MicroRNA (miRNA) đóng vai trò gì trong điều hòa gene?

    A. Kích thích hoạt động của RNA polymerase
    B. Ức chế dịch mã hoặc gây suy thoái mRNA đích
    C. Tạo ra tín hiệu bắt đầu cho quá trình phiên mã
    D. Nối các đoạn intron

    94. Trong một operon lac, khi không có lactose, protein lac repressor liên kết với vị trí nào để ngăn chặn phiên mã?

    A. Promoter
    B. Operator
    C. Terminator
    D. Enhancer

    95. Enzyme restriction (enzyme giới hạn) có vai trò gì trong kỹ thuật di truyền phân tử, ví dụ như tái tổ hợp DNA?

    A. Tổng hợp DNA từ RNA
    B. Cắt DNA tại các trình tự nhận biết cụ thể
    C. Gắn các đoạn DNA lại với nhau
    D. Tách các sợi DNA

    96. Trình tự enhancer trong gene eukaryotic có chức năng gì?

    A. Ngăn chặn sự sao chép DNA
    B. Tăng cường hoặc điều hòa tốc độ phiên mã của gene
    C. Đóng vai trò là điểm bắt đầu của quá trình dịch mã
    D. Đánh dấu sự kết thúc của quá trình phiên mã

    97. Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ, protein lac repressor hoạt động như thế nào khi có mặt lactose?

    A. Gắn vào promoter và kích hoạt phiên mã
    B. Không gắn vào operator, cho phép RNA polymerase phiên mã gene lac
    C. Gắn vào operator và ức chế phiên mã
    D. Bị phân hủy bởi lactose

    98. Tác động của đột biến missense là gì đối với protein được mã hóa?

    A. Thay thế một axit amin bằng một axit amin khác
    B. Tạo ra một codon dừng sớm
    C. Không làm thay đổi trình tự axit amin
    D. Chèn thêm một cặp nucleotide

    99. Kỹ thuật Southern blot được sử dụng để phát hiện và phân tích trình tự DNA cụ thể trong một mẫu DNA phức tạp. Bước nào là quan trọng để các probe lai với trình tự đích?

    A. Chạy điện di trên gel agarose
    B. Biến tính DNA thành sợi đơn
    C. Chuyển DNA từ gel sang màng lai
    D. Rửa sạch probe không bắt cặp

    100. Enzyme telomerase có vai trò gì trong sinh học phân tử?

    A. Sửa chữa các đột biến điểm trên DNA
    B. Thêm các đơn vị lặp lại của telomere vào đầu mút nhiễm sắc thể
    C. Tháo xoắn DNA để chuẩn bị cho sao chép
    D. Nối các đoạn okazaki trên sợi chậm

    101. Trong kỹ thuật DNA fingerprinting (dấu vân tay DNA), các đoạn lặp lại ngắn xen kẽ (Short Tandem Repeats – STRs) được sử dụng vì lý do gì?

    A. Chúng mã hóa cho các protein quan trọng
    B. Số lượng bản sao của chúng rất khác nhau giữa các cá thể
    C. Chúng có trình tự giống nhau ở mọi người
    D. Chúng có khả năng tự sửa chữa

    102. Trong kỹ thuật Western blot, bước làm sạch (washing) sau khi ủ với kháng thể thứ cấp có mục đích gì?

    A. Để protein gắn chặt hơn vào màng
    B. Để loại bỏ các kháng thể không đặc hiệu hoặc dư thừa
    C. Để kích hoạt tín hiệu phát hiện
    D. Để làm biến tính protein

    103. Sự khác biệt giữa đột biến chuyển vị (translocation) và đột biến đảo đoạn (inversion) là gì?

    A. Chuyển vị liên quan đến việc di chuyển đoạn DNA giữa các nhiễm sắc thể, đảo đoạn xảy ra trong một nhiễm sắc thể
    B. Chuyển vị luôn gây mất đoạn, đảo đoạn luôn gây lặp đoạn
    C. Chuyển vị chỉ xảy ra với nhiễm sắc thể giới tính, đảo đoạn với nhiễm sắc thể thường
    D. Chuyển vị thay đổi thứ tự base, đảo đoạn thay đổi số lượng base

    104. Trong quá trình sao chép DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp các sợi DNA mới bằng cách thêm các nucleotide vào đầu 3′ của sợi mồi?

    A. Helicase
    B. Ligase
    C. DNA polymerase
    D. Topoisomerase

    105. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

    A. DNA có đường deoxyribose, RNA có đường ribose; DNA có base thymine, RNA có uracil
    B. DNA là sợi đơn, RNA là sợi đôi
    C. DNA chỉ chứa base adenine và guanine, RNA chứa cả bốn base
    D. DNA có nhóm phosphate, RNA thì không

    106. Kỹ thuật Northern blot được sử dụng để phát hiện và định lượng RNA. Bước nào là cần thiết để các probe lai với trình tự RNA đích?

    A. Chạy điện di trên gel polyacrylamide
    B. Biến tính RNA thành sợi đơn
    C. Chuyển RNA từ gel sang màng lai
    D. Rửa sạch probe không bắt cặp

    107. Các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò gì trong quá trình điều hòa biểu hiện gene?

    A. Trực tiếp tổng hợp protein từ mRNA
    B. Liên kết với DNA (như promoter, enhancer) để điều chỉnh tốc độ phiên mã
    C. Mang axit amin đến ribosome
    D. Ngăn chặn sự sao chép DNA

    108. Trình tự promoter trong gene eukaryotic đóng vai trò gì trong quá trình phiên mã?

    A. Nơi ribosome gắn vào mRNA để dịch mã
    B. Trình tự tín hiệu cho enzyme RNA polymerase gắn vào và bắt đầu phiên mã
    C. Vùng mã hóa protein
    D. Vùng kết thúc phiên mã

    109. Kỹ thuật FISH (Fluorescence In Situ Hybridization) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân tích trình tự protein
    B. Xác định vị trí của một trình tự DNA hoặc RNA cụ thể trong tế bào hoặc mô
    C. Tách chiết DNA từ mẫu mô
    D. Tổng hợp DNA nhân tạo

    110. Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, vai trò của RNA dẫn đường (guide RNA – gRNA) là gì?

    A. Cung cấp tín hiệu khởi đầu cho quá trình phiên mã
    B. Dẫn protein Cas9 đến vị trí đích trên DNA để cắt
    C. Hoạt động như một enzyme phiên mã
    D. Mang axit amin đến ribosome

    111. Trong quá trình xử lý mRNA ở sinh vật nhân thực, capping (đội mũ) ở đầu 5′ có vai trò gì?

    A. Tín hiệu cho sự phân hủy mRNA
    B. Tăng cường sự ổn định của mRNA và là tín hiệu cho ribosome gắn vào
    C. Loại bỏ các intron
    D. Ngăn chặn sự bắt cặp của các phân tử miRNA

    112. Kỹ thuật RNA interference (RNAi) sử dụng các phân tử RNA sợi đôi ngắn (siRNA) để làm gì?

    A. Tăng cường biểu hiện gene
    B. Gây ra sự suy thoái hoặc ức chế dịch mã của các mRNA mục tiêu
    C. Sửa chữa các đột biến trên DNA
    D. Tạo ra các bản sao DNA mới

    113. Mã di truyền có tính thoái hóa (degenerate) nghĩa là gì?

    A. Một bộ ba mã hóa cho nhiều axit amin khác nhau
    B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau
    C. Tất cả các bộ ba đều mã hóa cho axit amin
    D. Mã di truyền thay đổi tùy theo loài

    114. Quá trình splicing (cắt nối) ở sinh vật nhân thực loại bỏ các đoạn nào khỏi pre-mRNA để tạo thành mRNA trưởng thành?

    A. Exons
    B. Introns
    C. Promoters
    D. Enhancers

    115. Trong quá trình phiên mã ngược (reverse transcription), enzyme nào được sử dụng để tổng hợp DNA từ khuôn RNA?

    A. DNA polymerase
    B. RNA polymerase
    C. Reverse transcriptase
    D. Topoisomerase

    116. Trong quá trình dịch mã, bộ ba mã hóa (codon) trên mRNA tương tác với bộ ba đối mã (anticodon) trên phân tử nào?

    A. rRNA
    B. snRNA
    C. tRNA
    D. miRNA

    117. Trong kỹ thuật Sanger sequencing (chuỗi DNA bằng phương pháp Sanger), việc sử dụng ddNTPs (dideoxynucleotide triphosphates) có mục đích gì?

    A. Tăng tốc độ tổng hợp DNA
    B. Ngăn chặn sự kéo dài chuỗi DNA tại các điểm cụ thể
    C. Chỉ cho phép tổng hợp DNA sợi đơn
    D. Tăng hiệu quả bắt cặp của primer

    118. Trong quá trình sửa chữa DNA, enzyme DNA ligase có vai trò gì?

    A. Tách các sợi DNA
    B. Nối các đoạn DNA đứt gãy bằng cách tạo liên kết phosphodiester
    C. Thêm nucleotide vào đầu 3′ của sợi DNA
    D. Gắn protein vào DNA

    119. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính đặc hiệu của phản ứng bằng cách cho phép primer bắt cặp với trình tự đích trên DNA khuôn?

    A. Denaturation (Biến tính)
    B. Annealing (Bắt cặp)
    C. Extension (Kéo dài chuỗi)
    D. Ligation (Nối mạch)

    120. Enzyme helicase có chức năng chính gì trong quá trình sao chép DNA?

    A. Nối các đoạn DNA
    B. Tách hai sợi xoắn kép của DNA
    C. Tổng hợp các đoạn mồi RNA
    D. Sửa chữa sai sót trong quá trình sao chép

    121. Sự khác biệt chính giữa hai chuỗi DNA trong một phân tử DNA đôi là gì về mặt định hướng?

    A. Chúng luôn chạy song song theo cùng một hướng 5′ đến 3′.
    B. Chúng chạy ngược chiều nhau, một chuỗi theo hướng 5′ đến 3′ và chuỗi kia theo hướng 3′ đến 5′.
    C. Chỉ một chuỗi có khả năng tạo liên kết hydro với chuỗi kia.
    D. Chúng luôn chạy song song và có trình tự giống hệt nhau.

    122. Trong kỹ thuật Northern blot, mục đích chính của việc sử dụng đầu dò (probe) là gì?

    A. Cắt các đoạn RNA thành các mảnh nhỏ hơn.
    B. Đánh dấu và phát hiện các phân tử RNA mục tiêu trên màng.
    C. Tổng hợp các đoạn mồi cho phản ứng RT-PCR.
    D. Ngăn chặn sự phân hủy của RNA bởi RNase.

    123. Tại sao các enzyme giới hạn (restriction enzymes) lại quan trọng trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

    A. Chúng giúp khuếch đại các đoạn DNA mục tiêu một cách hiệu quả.
    B. Chúng có khả năng sửa chữa các lỗi trong chuỗi DNA.
    C. Chúng cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu, tạo đầu dính hoặc đầu tù để nối.
    D. Chúng tổng hợp các đoạn mồi cho quá trình giải mã di truyền.

    124. Sự khác biệt chính giữa quá trình sao chép DNA và phiên mã DNA là gì?

    A. Sao chép tạo ra RNA, còn phiên mã tạo ra DNA.
    B. Sao chép sử dụng enzyme RNA polymerase, còn phiên mã sử dụng DNA polymerase.
    C. Sao chép tạo ra hai chuỗi DNA giống hệt nhau, còn phiên mã tạo ra một chuỗi RNA.
    D. Sao chép xảy ra trong nhân tế bào, còn phiên mã xảy ra trong tế bào chất.

    125. Trong quá trình sao chép DNA, enzyme primase có vai trò gì?

    A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.
    B. Tổng hợp các đoạn mồi RNA ngắn để bắt đầu quá trình tổng hợp DNA.
    C. Gắn các nucleotide mới vào chuỗi DNA đang phát triển.
    D. Nối các đoạn okazaki lại với nhau trên chuỗi chậm.

    126. Sự biểu hiện của gen có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phiên mã (transcription factors). Vai trò phổ biến nhất của các yếu tố phiên mã là gì?

    A. Thúc đẩy sự phân hủy của mRNA sau khi phiên mã.
    B. Tăng cường hoặc ức chế sự liên kết của RNA polymerase với promoter.
    C. Xúc tác quá trình nối các exon lại với nhau.
    D. Sửa chữa các đột biến trên chuỗi DNA.

    127. Kỹ thuật Southern blot được sử dụng để phát hiện và phân tích các đoạn DNA cụ thể trong một mẫu phức tạp. Bước nào sau đây là bắt buộc để chuẩn bị mẫu DNA cho Southern blot?

    A. Ly tâm mẫu DNA để tách các thành phần không mong muốn.
    B. Thực hiện phản ứng PCR để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu.
    C. Cắt DNA bằng enzyme giới hạn (restriction enzymes) và điện di trên gel.
    D. Lai các đoạn mồi đặc hiệu với DNA mẫu.

    128. Sự khác biệt giữa mRNA và tRNA là gì về mặt chức năng trong quá trình dịch mã?

    A. mRNA mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome, còn tRNA mang axit amin đến ribosome.
    B. mRNA có chức năng xúc tác phản ứng peptide, còn tRNA là khuôn để tổng hợp protein.
    C. mRNA được tổng hợp trong nhân, còn tRNA được tổng hợp trong tế bào chất.
    D. mRNA chỉ có ở sinh vật nhân sơ, còn tRNA có ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực.

    129. Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt di truyền phân tử là gì?

    A. Tế bào nhân thực có DNA dạng vòng, còn tế bào nhân sơ có DNA dạng thẳng.
    B. Tế bào nhân sơ có các intron trong gen, còn tế bào nhân thực thì không.
    C. Tế bào nhân thực có DNA được đóng gói với histone thành nhiễm sắc thể, còn tế bào nhân sơ thì không.
    D. Tế bào nhân sơ có nhiều enzyme polymerase cho sao chép DNA, còn tế bào nhân thực chỉ có một.

    130. Trong kỹ thuật PCR, vai trò chính của enzyme Taq polymerase là gì, dựa trên nguồn gốc và đặc tính của enzyme này?

    A. Tổng hợp các đoạn mồi (primers) cho quá trình phiên mã ngược.
    B. Cắt và nối các đoạn DNA không mong muốn trong phản ứng PCR.
    C. Hoạt động như một khuôn để phiên mã RNA thành DNA.
    D. Tổng hợp các chuỗi DNA mới dựa trên khuôn DNA, chịu được nhiệt độ cao.

    131. Trong kỹ thuật Sanger sequencing, vai trò của dideoxynucleotides (ddNTPs) là gì?

    A. Chúng hoạt động như các đoạn mồi ban đầu cho quá trình tổng hợp DNA.
    B. Chúng được thêm vào chuỗi DNA đang phát triển để kết thúc quá trình kéo dài chuỗi.
    C. Chúng giúp khuếch đại các đoạn DNA mục tiêu thông qua phản ứng chuỗi.
    D. Chúng gắn vào DNA mục tiêu để đánh dấu và phát hiện bằng hóa chất huỳnh quang.

    132. Trong kỹ thuật PCR, vai trò của các đoạn mồi (primers) là gì?

    A. Cung cấp các nucleotide tự do cho enzyme polymerase.
    B. Chỉ thị cho enzyme polymerase bắt đầu tổng hợp chuỗi DNA mới tại hai đầu của đoạn DNA mục tiêu.
    C. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.
    D. Ngăn chặn enzyme polymerase hoạt động quá mức.

    133. Sự khác biệt chính giữa hai loại enzyme giới hạn loại II và loại III là gì về mặt vị trí cắt và yêu cầu đồng yếu tố?

    A. Loại II cắt ở vị trí nhận biết, loại III cắt ở vị trí xa vị trí nhận biết và cần ATP.
    B. Loại II cần Mg2+ và cắt tại vị trí nhận biết, loại III cần ATP, Mg2+ và cắt ở vị trí xa vị trí nhận biết.
    C. Cả hai loại đều cắt tại vị trí nhận biết và cần Mg2+.
    D. Loại II cắt ở vị trí xa vị trí nhận biết, loại III cắt tại vị trí nhận biết.

    134. Sự khác biệt chính giữa quá trình sao chép DNA ở sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì liên quan đến số lượng điểm khởi đầu sao chép?

    A. Sinh vật nhân sơ có nhiều điểm khởi đầu sao chép, còn sinh vật nhân thực chỉ có một.
    B. Sinh vật nhân sơ có một điểm khởi đầu sao chép duy nhất trên DNA vòng, còn sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu sao chép trên các nhiễm sắc thể thẳng.
    C. Cả hai loại tế bào đều có số lượng điểm khởi đầu sao chép tương đương nhau.
    D. Sinh vật nhân sơ không có điểm khởi đầu sao chép, chúng sao chép DNA từ hai đầu.

    135. Sự khác biệt chính giữa quá trình sao mã (transcription) và dịch mã (translation) là gì?

    A. Sao mã tạo ra protein, dịch mã tạo ra RNA.
    B. Sao mã chuyển đổi thông tin từ DNA sang RNA, dịch mã chuyển đổi thông tin từ RNA sang protein.
    C. Sao mã xảy ra tại ribosome, dịch mã xảy ra tại promoter.
    D. Sao mã cần tRNA, dịch mã cần enzyme giới hạn.

    136. Kỹ thuật FISH (Fluorescence In Situ Hybridization) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân tích trình tự DNA của một gen.
    B. Phát hiện và định vị các trình tự DNA hoặc RNA cụ thể trên nhiễm sắc thể hoặc trong tế bào.
    C. Khuếch đại các đoạn DNA mục tiêu bằng PCR.
    D. Tạo ra các protein tái tổ hợp.

    137. Sự khác biệt chính giữa quá trình đột biến gen (gene mutation) và biến dị di truyền (genetic variation) là gì?

    A. Đột biến gen luôn gây hại, còn biến dị di truyền thì không.
    B. Đột biến gen là sự thay đổi ở cấp độ DNA, còn biến dị di truyền là sự khác biệt về kiểu gen hoặc kiểu hình giữa các cá thể.
    C. Đột biến gen chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ, còn biến dị di truyền chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực.
    D. Đột biến gen luôn được truyền lại cho thế hệ sau, còn biến dị di truyền thì không.

    138. Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase có vai trò gì?

    A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA và tổng hợp chuỗi mRNA mới.
    B. Chỉ tổng hợp các đoạn mồi RNA ngắn.
    C. Nối các đoạn okazaki lại với nhau.
    D. Sửa chữa các lỗi trong quá trình sao chép DNA.

    139. Tại sao kỹ thuật RT-PCR (Reverse Transcription PCR) lại cần thiết để nghiên cứu biểu hiện gen?

    A. Để khuếch đại các đoạn DNA có sẵn trong mẫu.
    B. Để chuyển đổi RNA thành DNA (cDNA) trước khi khuếch đại bằng PCR.
    C. Để sửa chữa các lỗi trong quá trình sao chép DNA.
    D. Để phân tích cấu trúc bậc ba của protein.

    140. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, vai trò của ‘enhancer’ và ‘silencer’ là gì?

    A. Enhancer tăng cường phiên mã, Silencer ức chế phiên mã.
    B. Cả enhancer và silencer đều tăng cường phiên mã.
    C. Cả enhancer và silencer đều ức chế phiên mã.
    D. Enhancer ức chế phiên mã, Silencer tăng cường phiên mã.

    141. Trong kỹ thuật Southern blot, sau khi điện di DNA trên gel, bước tiếp theo là gì để chuẩn bị cho quá trình lai hóa?

    A. Khuyếch đại DNA bằng PCR.
    B. Chuyển DNA từ gel sang màng lai (ví dụ: nitrocellulose hoặc nylon).
    C. Sử dụng kháng thể để phát hiện DNA.
    D. Tổng hợp các đoạn mồi RNA.

    142. Sự khác biệt cơ bản giữa DNA tái tổ hợp (recombinant DNA) và DNA tự nhiên trong một sinh vật là gì?

    A. DNA tái tổ hợp luôn có cấu trúc mạch kép, trong khi DNA tự nhiên có thể là mạch đơn.
    B. DNA tái tổ hợp được tạo ra bằng cách kết hợp các đoạn DNA từ các nguồn khác nhau.
    C. DNA tự nhiên chỉ chứa gen mã hóa protein, còn DNA tái tổ hợp chứa các đoạn intron.
    D. DNA tái tổ hợp không có khả năng sao chép trong tế bào chủ.

    143. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các ‘enhancers’ (yếu tố tăng cường) có vai trò gì?

    A. Ngăn chặn sự liên kết của RNA polymerase với promoter.
    B. Tăng cường sự liên kết của các yếu tố phiên mã với promoter, làm tăng tốc độ phiên mã.
    C. Thúc đẩy sự phân hủy của mRNA.
    D. Xúc tác quá trình ghép nối các exon.

    144. Trong quá trình dịch mã, vai trò của tRNA (transfer RNA) là gì?

    A. Tạo thành cấu trúc cơ bản của ribosome để hỗ trợ tổng hợp protein.
    B. Mang các axit amin đến ribosome theo trình tự mã hóa trên mRNA.
    C. Thực hiện chức năng xúc tác cho phản ứng tạo liên kết peptide.
    D. Điều chỉnh cấu trúc bậc ba của protein sau khi tổng hợp.

    145. Khái niệm ‘operon’ trong sinh học phân tử của sinh vật nhân sơ đề cập đến điều gì?

    A. Một chuỗi các gen mã hóa protein khác nhau hoạt động độc lập.
    B. Một nhóm các gen có chức năng liên quan, được phiên mã cùng nhau dưới sự kiểm soát của một bộ điều hòa chung.
    C. Một đoạn DNA không mã hóa, đóng vai trò trong việc điều hòa biểu hiện gen.
    D. Cấu trúc protein phức tạp tham gia vào quá trình sao chép DNA.

    146. Trong sinh học phân tử, hiện tượng ‘epigenetics’ đề cập đến sự thay đổi trong biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA gốc. Yếu tố nào sau đây thường được coi là một cơ chế epigenetic chính?

    A. Đột biến điểm trong mã hóa protein.
    B. Sự methyl hóa DNA và biến đổi histone.
    C. Sự tái tổ hợp tương đồng giữa các nhiễm sắc thể.
    D. Sự đột biến mất đoạn hoặc thêm đoạn trên nhiễm sắc thể.

    147. Sự khác biệt chính giữa quá trình sao chép DNA và sửa chữa DNA là gì?

    A. Sao chép tạo ra RNA, sửa chữa DNA tạo ra protein.
    B. Sao chép tạo ra bản sao hoàn chỉnh của bộ gen, sửa chữa DNA khắc phục các tổn thương trên DNA.
    C. Sao chép chỉ xảy ra một lần, sửa chữa DNA xảy ra liên tục.
    D. Sao chép sử dụng enzyme ligase, sửa chữa DNA sử dụng enzyme polymerase.

    148. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ ‘plasmid’ thường dùng để chỉ loại phân tử nào?

    A. Một đoạn DNA thẳng lớn chứa gen mã hóa cho protein ribosom.
    B. Một phân tử RNA thông tin (mRNA) có khả năng mã hóa nhiều protein.
    C. Một phân tử DNA vòng, nhỏ, ngoại nhiễm sắc thể, thường có khả năng tự sao chép.
    D. Một chuỗi protein phức tạp đóng vai trò trong việc sửa chữa DNA.

    149. Kỹ thuật CRISPR-Cas9 đã cách mạng hóa lĩnh vực chỉnh sửa gen. Cơ chế hoạt động cốt lõi của hệ thống CRISPR-Cas9 là gì?

    A. Sử dụng enzyme ligase để nối các đoạn DNA lại với nhau.
    B. Sử dụng enzyme RNA polymerase để tổng hợp RNA mới.
    C. Sử dụng enzyme Cas9 được hướng dẫn bởi RNA để cắt DNA tại vị trí mục tiêu.
    D. Sử dụng các đoạn mồi để khuếch đại DNA thông qua PCR.

    150. Trong kỹ thuật Western blot, mục đích chính của việc sử dụng kháng thể (antibody) là gì?

    A. Cắt các protein thành các mảnh nhỏ hơn.
    B. Đánh dấu và phát hiện các protein mục tiêu trên màng.
    C. Tổng hợp các đoạn mồi cho phản ứng PCR.
    D. Ngăn chặn sự phân hủy của protein bởi protease.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.