1. Yếu tố nào quyết định chủ yếu đến màu sắc của da người?
A. Số lượng tế bào máu đỏ dưới da.
B. Nồng độ hemoglobin trong máu.
C. Sắc tố melanin do tế bào melanocyte sản xuất.
D. Lượng keratin trong lớp biểu bì.
2. Khi một cơ xương co, theo nguyên lý của trượt sợi cơ, sự kiện nào xảy ra?
A. Sợi actin trượt qua sợi myosin, làm sarcomer ngắn lại.
B. Sợi myosin trượt qua sợi actin, làm sarcomer ngắn lại.
C. Cả sợi actin và myosin đều ngắn lại.
D. Sợi actin và myosin tách rời nhau.
3. Trong sinh lý tim mạch, hiện tượng tái cực nhanh (repolarization) của cơ tim trong pha 2 của điện thế hoạt động chủ yếu là do sự di chuyển của ion nào qua màng tế bào cơ tim?
A. Dòng Na+ đi vào tế bào.
B. Dòng K+ đi ra khỏi tế bào.
C. Dòng Ca2+ đi vào tế bào.
D. Dòng Cl- đi vào tế bào.
4. Trong cơ chế điều hòa hô hấp, yếu tố nào là nhạy cảm nhất với sự thay đổi nồng độ CO2 trong máu?
A. Các thụ thể hóa học ngoại vi (ở quai động mạch cảnh và quai động mạch chủ).
B. Trung tâm hô hấp ở hành não và cầu não.
C. Các thụ thể căng giãn trong phổi.
D. Nồng độ oxy trong máu.
5. Trong hệ thống dẫn truyền thần kinh tim, nút xoang nhĩ (SA node) có vai trò gì?
A. Dẫn truyền xung động chậm từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
B. Là máy tạo nhịp tự nhiên của tim, khởi tạo xung động.
C. Làm chậm dẫn truyền xung động xuống tâm thất.
D. Co bóp mạnh mẽ để bơm máu ra khỏi tâm thất.
6. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước và điện giải của cơ thể, chủ yếu tác động lên ống thận?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Aldosterone.
D. Oxytocin.
7. Khi một người tập thể dục cường độ cao, sự thay đổi nào sau đây xảy ra ở hệ hô hấp để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
A. Giảm tần số thở và tăng thể tích khí lưu thông.
B. Tăng tần số thở và giảm thể tích khí lưu thông.
C. Giảm tần số thở và giảm thể tích khí lưu thông.
D. Tăng tần số thở và tăng thể tích khí lưu thông.
8. Yếu tố nào quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu keo của huyết tương?
A. Nồng độ các ion natri (Na+).
B. Nồng độ các phân tử protein, đặc biệt là albumin.
C. Nồng độ các phân tử glucose.
D. Nồng độ các tế bào máu.
9. Trong quá trình tiêu hóa lipid, mật (bile) đóng vai trò gì?
A. Phân giải trực tiếp các phân tử lipid thành axit béo.
B. Nhũ tương hóa lipid, tạo thành các giọt nhỏ để enzyme lipase dễ tác động.
C. Kích thích tiết các enzyme tiêu hóa lipid.
D. Hấp thu các sản phẩm tiêu hóa lipid vào máu.
10. Khi một người hít một hơi thật sâu, thể tích khí nào được thêm vào so với một lần hít thở bình thường?
A. Thể tích khí cặn (Residual Volume).
B. Thể tích khí dự trữ hít vào (Inspiratory Reserve Volume).
C. Thể tích khí dự trữ thở ra (Expiratory Reserve Volume).
D. Thể tích khí cặn chức năng (Functional Residual Capacity).
11. Cơ chế nào là chủ yếu giúp máu được vận chuyển trở lại tim từ các tĩnh mạch ở chi dưới, bất chấp trọng lực?
A. Sự co bóp trực tiếp của thành tĩnh mạch.
B. Hoạt động của hệ thống bạch huyết.
C. Sự co cơ xương quanh tĩnh mạch và van chống trào ngược trong tĩnh mạch.
D. Sự chênh lệch áp suất khí quyển tác động lên cơ thể.
12. Phân biệt chức năng chính của hồng cầu và bạch cầu trong máu.
A. Hồng cầu vận chuyển oxy, bạch cầu chống nhiễm trùng.
B. Hồng cầu chống nhiễm trùng, bạch cầu vận chuyển oxy.
C. Cả hồng cầu và bạch cầu đều vận chuyển oxy.
D. Cả hồng cầu và bạch cầu đều chống nhiễm trùng.
13. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, hệ renin-angiotensin-aldosterone đóng vai trò gì khi huyết áp giảm?
A. Gây giãn mạch và giảm tái hấp thu natri ở thận.
B. Gây co mạch và tăng tái hấp thu natri, nước ở thận.
C. Giảm tiết renin và aldosterone.
D. Giảm sự hấp thu nước ở ống thận.
14. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế nào sau đây sẽ được kích hoạt để bù nước?
A. Giảm tiết ADH (hormone chống bài niệu) và tăng cảm giác khát.
B. Tăng tiết ADH và giảm cảm giác khát.
C. Giảm tiết ADH và giảm cảm giác khát.
D. Tăng tiết ADH và tăng cảm giác khát.
15. Khi nồng độ glucose máu tăng cao sau bữa ăn, hormone nào được tiết ra để hạ đường huyết?
A. Glucagon.
B. Insulin.
C. Cortisol.
D. Adrenaline.
16. Phân tích sự khác biệt chính giữa phản xạ gân sâu (ví dụ: phản xạ gối) và phản xạ da (ví dụ: bỏng tay).
A. Phản xạ gân sâu là phản xạ đa synap, phản xạ da là đơn synap.
B. Phản xạ gân sâu là đơn synap, phản xạ da là đa synap.
C. Cả hai đều là phản xạ đa synap.
D. Cả hai đều là phản xạ đơn synap.
17. Phân tích vai trò của hệ thần kinh đối giao cảm trong điều hòa hoạt động tim, tác động chính của nó là gì?
A. Tăng nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
C. Chỉ làm giảm nhịp tim, không ảnh hưởng lực co bóp.
D. Chỉ làm tăng lực co bóp, không ảnh hưởng nhịp tim.
18. Trong sinh lý hô hấp, thể tích khí cặn (residual volume) là gì?
A. Lượng khí tối đa có thể thở ra sau một lần hít vào sâu nhất.
B. Lượng khí thở ra bình thường trong mỗi nhịp thở.
C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
D. Lượng khí tối đa có thể hít vào sau một lần thở ra bình thường.
19. Trong chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, sự rụng trứng thường xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy của chu kỳ?
A. Ngày thứ 5-7.
B. Ngày thứ 14 (chu kỳ 28 ngày).
C. Ngày thứ 20-22.
D. Cuối chu kỳ.
20. Trong hệ tiêu hóa, enzyme pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có độ pH nào?
A. Kiềm nhẹ (pH khoảng 7.5-8.0).
B. Trung tính (pH khoảng 7.0).
C. Axit mạnh (pH khoảng 1.5-3.5).
D. Axit nhẹ (pH khoảng 5.0-6.0).
21. Yếu tố nào là chính trong việc điều hòa tốc độ lọc cầu thận (glomerular filtration rate – GFR)?
A. Áp suất thẩm thấu của nước tiểu.
B. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận và áp suất keo của huyết tương.
C. Nồng độ urê trong máu.
D. Lượng hormone ADH trong máu.
22. Chức năng chính của tế bào B trong hệ miễn dịch là gì?
A. Sản xuất kháng thể để trung hòa mầm bệnh.
B. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus.
C. Thực bào và tiêu hóa các vi khuẩn.
D. Điều hòa phản ứng miễn dịch bằng cách tiết cytokine.
23. Phân tích vai trò của hệ thống rennin-angiotensin-aldosterone trong việc điều hòa cân bằng điện giải.
A. Aldosterone làm tăng bài tiết natri và giữ lại kali.
B. Angiotensin II gây giãn mạch và giảm tiết aldosterone.
C. Aldosterone làm tăng tái hấp thu natri và nước, đồng thời tăng bài tiết kali ở thận.
D. Rennin làm giảm huyết áp bằng cách gây giãn mạch.
24. Trong quá trình đông máu, vai trò của tiểu cầu là gì?
A. Sản xuất fibrinogen.
B. Vận chuyển oxy đến vị trí tổn thương.
C. Tạo nút tiểu cầu và giải phóng các yếu tố thúc đẩy quá trình đông máu.
D. Phân hủy cục máu đông sau khi vết thương lành.
25. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự trao đổi oxy và CO2 hiệu quả tại phế nang?
A. Độ dày của màng phế nang – mao mạch.
B. Sự chênh lệch nồng độ riêng phần của các khí giữa phế nang và máu.
C. Diện tích bề mặt của màng phế nang.
D. Tốc độ dòng máu chảy qua mao mạch phổi.
26. Khi cơ thể bị lạnh, cơ chế nào giúp tăng sản xuất nhiệt?
A. Giãn mạch máu dưới da.
B. Tăng nhịp thở.
C. Tăng hoạt động của tuyến giáp và co cơ (run rẩy).
D. Giảm tiết mồ hôi.
27. Phân tích vai trò của kênh natri voltage-gated (kênh natri phụ thuộc điện thế) trong pha khử cực của điện thế hoạt động ở tế bào thần kinh.
A. Mở ra khi điện thế màng đạt ngưỡng âm, làm tăng tính thấm với K+.
B. Đóng lại khi điện thế màng đạt ngưỡng dương, ngăn Na+ đi vào.
C. Mở ra nhanh chóng khi điện thế màng đạt ngưỡng, cho phép Na+ ồ ạt đi vào.
D. Mở ra chậm khi điện thế màng trở nên âm hơn.
28. Khi tập luyện sức bền, cơ thể thích nghi bằng cách nào để cải thiện hiệu suất?
A. Tăng kích thước sợi cơ nhanh (fast-twitch fibers).
B. Tăng số lượng ty thể và mật độ mao mạch trong cơ bắp.
C. Giảm khả năng sử dụng chất béo làm năng lượng.
D. Giảm dung tích sống của phổi.
29. Cơ chế điều hòa thân nhiệt của cơ thể khi gặp nóng bao gồm những biểu hiện nào sau đây?
A. Co mạch máu dưới da và tăng chuyển hóa.
B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
C. Giãn mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
D. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
30. Trong sinh lý thần kinh, quá trình dẫn truyền xung thần kinh qua khe synapse hóa học chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Sự lan truyền trực tiếp của dòng điện qua khe synapse.
B. Sự giải phóng và khuếch tán của chất dẫn truyền thần kinh.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của điện thế màng do các kênh ion đóng mở.
D. Sự vận chuyển ion qua các cầu nối liên bào (gap junctions).
31. Trong điều hòa thân nhiệt, cơ chế nào giúp cơ thể tỏa nhiệt hiệu quả hơn khi trời nóng?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
C. Tăng cường hoạt động trao đổi chất.
D. Run rẩy cơ bắp.
32. Hệ thống tiền đình trong tai trong có chức năng gì?
A. Nghe âm thanh có tần số cao.
B. Cảm nhận vị giác.
C. Duy trì thăng bằng và nhận biết vị trí của đầu trong không gian.
D. Phát hiện mùi hương.
33. Hormone aldosterone có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng điện giải trong cơ thể. Cơ chế hoạt động chính của aldosterone tại ống thận là gì?
A. Tăng tái hấp thu glucose và axit amin.
B. Thúc đẩy bài tiết kali và tăng tái hấp thu natri, nước.
C. Ức chế sự tái hấp thu clorua.
D. Tăng cường lọc cầu thận.
34. Trong sinh lý học hệ thần kinh trung ương, synap là điểm tiếp hợp giữa hai neuron. Chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) nào thường có vai trò ức chế hoạt động thần kinh?
A. Acetylcholine (ACh).
B. Glutamate.
C. Gamma-aminobutyric acid (GABA).
D. Dopamine.
35. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính của dịch lọc cầu thận, được tạo ra trong quá trình lọc máu?
A. Các protein huyết tương lớn.
B. Các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
C. Nước, ion, glucose, urea và các phân tử nhỏ khác.
D. Các hormone steroid.
36. Hệ hô hấp duy trì sự cân bằng acid-base trong máu chủ yếu thông qua việc điều chỉnh nồng độ chất nào?
A. Oxy (O2).
B. Carbon dioxide (CO2).
C. Nitrogen (N2).
D. Argon (Ar).
37. Tín hiệu điện thế hoạt động di chuyển dọc theo sợi trục của neuron nhờ vào cơ chế nào, đặc biệt ở các sợi trục có bao myelin?
A. Sự lan truyền liên tục qua toàn bộ màng sợi trục.
B. Sự nhảy cóc của điện thế hoạt động giữa các eo Ranvier (saltatory conduction).
C. Sự vận chuyển chủ động của các ion qua màng.
D. Sự khuếch tán thụ động của các ion dọc theo sợi trục.
38. Trong hệ thống nội tiết, tuyến yên trước (anterior pituitary) tiết ra hormone nào có vai trò kích thích tuyến thượng thận sản xuất cortisol?
A. Hormone tăng trưởng (GH).
B. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
C. Hormone kích thích vỏ thượng thận (ACTH).
D. Hormone kích thích nang trứng (FSH).
39. Trong quá trình đông máu, protein fibrinogen đóng vai trò gì?
A. Ngăn chặn sự kết dính của tiểu cầu.
B. Kích hoạt quá trình tiêu sợi huyết.
C. Là tiền chất của fibrin, tạo nên mạng lưới sợi để giữ các tế bào máu, hình thành cục máu đông.
D. Chống lại nhiễm trùng.
40. Vai trò của hệ thống bạch huyết là gì trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Thu hồi dịch kẽ dư thừa, vận chuyển lipid và tham gia đáp ứng miễn dịch.
C. Tạo hồng cầu.
D. Điều hòa huyết áp.
41. Trong sinh lý học hệ thần kinh tự chủ, sự kích thích dây thần kinh phế vị (vagus nerve) lên tim sẽ gây ra hiệu ứng gì?
A. Tăng nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim và giảm lực co bóp cơ tim.
C. Chỉ làm tăng lực co bóp cơ tim.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của tim.
42. Hormone erythropoietin (EPO) chủ yếu được sản xuất bởi cơ quan nào và có vai trò gì?
A. Gan, kích thích sản xuất mật.
B. Thận, kích thích sản xuất hồng cầu.
C. Tuyến tụy, điều hòa đường huyết.
D. Tuyến giáp, điều hòa chuyển hóa.
43. Quá trình lọc máu tại cầu thận bao gồm nhiều yếu tố tác động. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm tốc độ lọc cầu thận (GFR)?
A. Giãn tiểu động mạch đến.
B. Tăng huyết áp động mạch toàn thân.
C. Co tiểu động mạch đi.
D. Tăng nồng độ protein trong dịch lọc cầu thận.
44. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme pepsinogen được chuyển hóa thành pepsin hoạt động dưới tác động của yếu tố nào?
A. Bicarbonate từ tuyến tụy.
B. Axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
C. Enzyme amylase từ nước bọt.
D. Bile từ gan.
45. Trong sinh lý học hệ tuần hoàn, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa trương lực mạch máu để duy trì huyết áp ổn định?
A. Hoạt động co bóp của tim.
B. Sự thay đổi của thể tích máu lưu thông.
C. Tác động của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm lên cơ trơn thành mạch.
D. Nồng độ oxy trong máu động mạch.
46. Sự co cơ vân xảy ra theo một trình tự các sự kiện phân tử. Yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc giải phóng cơ chế trượt sợi actin và myosin?
A. Sự gắn kết của troponin với tropomyosin.
B. Sự giải phóng ion canxi (Ca2+) từ lưới sarcoplasmic.
C. Sự thủy phân ATP của đầu myosin.
D. Sự dẫn truyền tín hiệu thần kinh qua khe synap.
47. Khi một neuron bị kích thích vượt quá ngưỡng, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra và đảm bảo tính chất ‘tất cả hoặc không có gì’ của điện thế hoạt động?
A. Mức độ phân cực của màng tế bào sẽ tăng dần theo cường độ kích thích.
B. Điện thế hoạt động sẽ được tạo ra với biên độ và thời gian không đổi, bất kể cường độ kích thích trên ngưỡng.
C. Kênh ion natri sẽ mở chậm hơn và đóng nhanh hơn với cường độ kích thích cao.
D. Màng tế bào sẽ khử cực đến một mức độ nhất định rồi trở lại trạng thái nghỉ ngay lập tức.
48. Sự trao đổi khí tại phế nang và mao mạch phổi diễn ra dựa trên nguyên lý vật lý nào?
A. Sự khuếch tán theo gradient nồng độ (áp suất riêng phần).
B. Sự vận chuyển chủ động qua màng tế bào.
C. Sự thẩm thấu qua kênh ion.
D. Sự lọc theo áp suất thủy tĩnh.
49. Khả năng thị giác của mắt phụ thuộc vào hoạt động của các thụ thể ánh sáng trong võng mạc. Tế bào nào chịu trách nhiệm cho thị giác màu và chi tiết sắc nét trong điều kiện ánh sáng mạnh?
A. Tế bào que (rods).
B. Tế bào nón (cones).
C. Tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells).
D. Tế bào hai cực (bipolar cells).
50. Sự dẫn truyền tín hiệu điện hóa giữa hai neuron qua synap hóa học diễn ra như thế nào?
A. Trực tiếp qua các kênh ion nối liền hai màng tế bào.
B. Thông qua việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synap, sau đó gắn vào thụ thể trên màng sau synap.
C. Bằng cách truyền tín hiệu điện trực tiếp từ sợi trục này sang sợi trục khác.
D. Thông qua sự vận chuyển nước và điện giải qua màng.
51. Khi thực hiện các hoạt động thể chất cường độ cao, cơ bắp có thể chuyển sang quá trình hô hấp kỵ khí. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?
A. Carbon dioxide và nước.
B. Axit lactic.
C. ATP và oxy.
D. Glucose và pyruvate.
52. Trong sinh lý học hệ tiêu hóa, enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc thủy phân carbohydrate phức tạp thành các monosaccharide?
A. Lipase.
B. Protease.
C. Amylase.
D. Nuclease.
53. Trong hệ thống nội tiết, tuyến cận giáp (parathyroid gland) tiết ra hormone nào có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi máu?
A. Calcitonin.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Hormone cận giáp (PTH).
D. Insulin.
54. Hormone insulin có vai trò gì trong việc điều hòa chuyển hóa glucose?
A. Tăng giải phóng glucose từ gan.
B. Thúc đẩy tổng hợp glycogen từ glucose và tăng hấp thu glucose vào tế bào.
C. Kích thích sự phân giải protein.
D. Tăng cường sản xuất cholesterol.
55. Trong chức năng của hệ thống miễn dịch, kháng thể (antibody) do loại tế bào nào sản xuất?
A. Tế bào T gây độc (cytotoxic T cells).
B. Tế bào B (B cells) biệt hóa thành tương bào (plasma cells).
C. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells).
D. Đại thực bào (macrophages).
56. Hệ thống dẫn truyền thần kinh tim, bao gồm nút xoang nhĩ (SA node) và nút nhĩ thất (AV node), có chức năng gì?
A. Tạo ra tín hiệu điện để tim co bóp một cách nhịp nhàng.
B. Vận chuyển oxy đến cơ tim.
C. Điều hòa huyết áp động mạch.
D. Tăng cường lực co bóp cơ tim.
57. Enzyme rennin (chymosin) có vai trò gì trong hệ tiêu hóa của trẻ sơ sinh?
A. Thủy phân chất béo.
B. Thủy phân protein sữa thành các peptide nhỏ hơn.
C. Phân giải carbohydrate phức tạp.
D. Hỗ trợ hấp thu vitamin.
58. Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình nào của cơ thể?
A. Điều hòa lượng nước và điện giải.
B. Điều hòa chuyển hóa cơ bản (basal metabolic rate).
C. Điều hòa lượng đường trong máu.
D. Kích thích sự trưởng thành của hệ miễn dịch.
59. Khi cơ thể bị mất nước, hormone nào sẽ được giải phóng từ tuyến yên sau và có tác dụng tăng tái hấp thu nước tại ống thận, làm giảm lượng nước tiểu?
A. Oxytocin.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Antidiuretic hormone (ADH) hay Vasopressin.
D. Prolactin.
60. Trong cơ chế điều hòa hô hấp, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc kích thích trung tâm hô hấp ở hành não khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?
A. Giảm nồng độ oxy máu (hypoxia).
B. Tăng nồng độ carbon dioxide máu (hypercapnia).
C. Tăng nồng độ nitơ máu.
D. Giảm pH máu.
61. Quá trình lọc máu tại thận diễn ra ở đâu?
A. Ống thận.
B. Ống góp.
C. Cầu thận (Glomerulus).
D. Bể thận.
62. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. Acetylcholine.
B. Dopamine.
C. Serotonin.
D. GABA.
63. Âm thanh được chuyển đổi thành tín hiệu điện trong hệ thống thính giác tại cấu trúc nào của tai trong?
A. Ốc tai (Cochlea).
B. Ống bán khuyên.
C. Tiền đình.
D. Màng nhĩ.
64. Hormone nào được tiết ra bởi tuyến thượng thận, có vai trò trong phản ứng ‘chiến đấu hay bỏ chạy’ (fight-or-flight)?
A. Insulin.
B. Cortisol.
C. Adrenaline (Epinephrine).
D. Thyroxine.
65. Quá trình truyền tín hiệu qua khe synapse giữa hai neuron được thực hiện chủ yếu nhờ vào chất nào?
A. Ion kali.
B. Chất dẫn truyền thần kinh.
C. ATP.
D. Nước.
66. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Đông máu.
C. Dẫn lưu dịch thừa và chống lại nhiễm trùng.
D. Tiêu hóa thức ăn.
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của dịch ngoại bào?
A. Plasma máu.
B. Dịch kẽ.
C. Dịch nội bào.
D. Dịch tủy sống.
68. Quá trình trao đổi khí (O2 và CO2) giữa phế nang và mao mạch phổi xảy ra chủ yếu dựa vào cơ chế nào?
A. Vận chuyển tích cực.
B. Thẩm thấu ngược.
C. Khuếch tán thụ động theo chênh lệch áp suất riêng phần.
D. Dẫn truyền xung thần kinh.
69. Trong hệ tiêu hóa, enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân giải carbohydrate phức tạp thành các đường đơn giản hơn?
A. Lipase.
B. Protease.
C. Nuclease.
D. Amylase.
70. Cơ chế nào giúp điều chỉnh thân nhiệt của cơ thể khi trời nóng?
A. Co mạch máu dưới da và tăng cường trao đổi chất.
B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
C. Run cơ để tạo nhiệt.
D. Giảm nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
71. Hormone insulin có vai trò chính là gì trong quá trình chuyển hóa glucose của cơ thể?
A. Tăng cường giải phóng glucose từ gan vào máu.
B. Thúc đẩy tế bào hấp thu glucose từ máu.
C. Kích thích gan chuyển hóa glycogen thành glucose.
D. Ức chế sự tổng hợp glycogen ở gan và cơ.
72. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?
A. Axít nucleic.
B. Carbohydrate.
C. Phospholipid kép.
D. Protein sợi.
73. Phản xạ gân xương (ví dụ: phản xạ gõ vào gân bánh chè) là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?
A. Phản xạ có điều kiện.
B. Phản xạ tự động.
C. Phản xạ đơn giản (vòng cung phản xạ đơn).
D. Phản xạ phức tạp.
74. Vai trò của hệ thống lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào gan là gì?
A. Tổng hợp protein.
B. Gấp cuộn và sửa đổi protein.
C. Giải độc thuốc và tổng hợp lipid.
D. Phân giải các bào quan không còn chức năng.
75. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hấp thu khoáng chất nào từ ruột?
A. Sắt.
B. Natri.
C. Canxi.
D. Kali.
76. Nhiệm vụ chính của hồng cầu trong máu là gì?
A. Chống lại nhiễm trùng.
B. Tham gia vào quá trình đông máu.
C. Vận chuyển oxy đến các mô.
D. Sản xuất kháng thể.
77. Trong sinh lý hô hấp, khái niệm ‘thể tích khí lưu thông’ (tidal volume) đề cập đến lượng không khí nào?
A. Lượng không khí tối đa có thể hít vào sau một lần hít vào bình thường.
B. Lượng không khí còn lại trong phổi sau khi thở ra hết sức.
C. Lượng không khí hít vào hoặc thở ra trong một lần thở bình thường.
D. Lượng không khí tối đa có thể thở ra sau một lần hít vào tối đa.
78. Đơn vị điều hòa chức năng của thận, nơi xảy ra quá trình lọc, tái hấp thu và bài tiết, được gọi là gì?
A. Mao mạch.
B. Nephron.
C. Tiểu cầu.
D. Bạch cầu.
79. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu chủ yếu ở đâu trong hệ tiêu hóa và nhờ enzyme nào?
A. Ruột non, nhờ amylase.
B. Dạ dày, nhờ pepsin.
C. Miệng, nhờ lipase.
D. Ruột già, nhờ lactase.
80. Đâu là chức năng chính của hệ thống miễn dịch thích ứng (adaptive immunity)?
A. Phản ứng viêm tức thời.
B. Nhận biết và ghi nhớ các kháng nguyên đặc hiệu.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh.
D. Chỉ hoạt động khi có tổn thương mô.
81. Quá trình hình thành nước tiểu tại thận bao gồm ba giai đoạn chính. Giai đoạn nào là nơi phần lớn nước và các chất hòa tan được tái hấp thu trở lại máu?
A. Lọc cầu thận.
B. Bài tiết ống thận.
C. Tái hấp thu ống thận.
D. Thẩm thấu qua màng tế bào.
82. Cơ chế nào giúp cơ thể duy trì sự cân bằng nội môi (homeostasis) khi có sự thay đổi từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài?
A. Chỉ có phản ứng tích cực để khuếch đại sự thay đổi.
B. Phản ứng âm tính để chống lại và đảo ngược sự thay đổi.
C. Tăng cường sự phát triển của tế bào.
D. Ngừng mọi hoạt động sinh lý.
83. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
A. Neuron (tế bào thần kinh).
B. Synapse (khe synapse).
C. Dendrite (sợi nhánh).
D. Axon (sợi trục).
84. Khi một người tập thể dục nặng, sự gia tăng nhịp thở và độ sâu của hơi thở chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Giảm lượng oxy trong máu.
B. Tăng lượng carbon dioxide trong máu.
C. Đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên và loại bỏ CO2 dư thừa.
D. Giảm huyết áp.
85. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng dịch?
A. Tăng cường bài tiết nước tiểu.
B. Giảm cảm giác khát.
C. Tăng tiết mồ hôi.
D. Tăng tái hấp thu nước ở thận.
86. Hormone steroid, như cortisol, hoạt động bằng cách nào để ảnh hưởng đến tế bào đích?
A. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt một chuỗi phản ứng thứ cấp.
B. Đi xuyên qua màng tế bào và gắn vào thụ thể bên trong tế bào chất hoặc nhân.
C. Kích hoạt các kênh ion trên màng tế bào.
D. Tăng cường hoạt động của các enzyme phân giải protein.
87. Trong sinh lý tim mạch, ‘huyết áp tâm thu’ đo lường áp lực máu trong động mạch tại thời điểm nào?
A. Khi tim giãn ra để nhận máu.
B. Khi tim co bóp đẩy máu ra ngoài.
C. Giữa hai lần tim đập.
D. Khi các van tim đóng lại.
88. Khi một neuron bị kích thích vượt ngưỡng, điều gì xảy ra tiếp theo để lan truyền xung thần kinh?
A. Nó chỉ dẫn truyền một phần tín hiệu.
B. Nó không dẫn truyền tín hiệu.
C. Nó dẫn truyền tín hiệu với cường độ tối đa theo quy luật ‘tất cả hoặc không có gì’.
D. Nó thay đổi tần số tín hiệu.
89. Hormone ADH (hormone chống bài niệu) có tác dụng chính là gì đối với ống thận?
A. Tăng cường bài tiết natri.
B. Giảm tái hấp thu nước.
C. Tăng tái hấp thu nước.
D. Tăng bài tiết kali.
90. Hệ thống thần kinh tự chủ điều hòa hoạt động của các cơ quan nội tạng như tim, phổi và hệ tiêu hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của hệ thần kinh tự chủ?
A. Điều khiển cử động có ý thức của các chi.
B. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
C. Điều tiết hoạt động của tuyến tiêu hóa.
D. Kiểm soát sự co giãn của đồng tử mắt.
91. Đâu là vai trò chính của hệ thống bạch huyết trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy.
B. Hỗ trợ tiêu hóa chất béo và chống lại nhiễm trùng.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
92. Nhu động là gì và nó có ý nghĩa gì trong hệ tiêu hóa?
A. Là quá trình phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng đơn giản bằng enzyme.
B. Là sự hấp thu chất dinh dưỡng từ ruột vào máu.
C. Là các cơn co bóp nhịp nhàng của cơ trơn thành ống tiêu hóa để đẩy thức ăn đi.
D. Là sự tiết dịch tiêu hóa từ các tuyến.
93. Quá trình nào giúp cơ thể xử lý thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải?
A. Hô hấp tế bào
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ tiêu hóa
D. Hệ bài tiết
94. Sự co bóp nhịp nhàng của cơ tim để bơm máu được điều khiển chủ yếu bởi hệ thống nào?
A. Hệ thần kinh ngoại biên
B. Hệ thần kinh tự chủ (bao gồm giao cảm và đối giao cảm)
C. Hệ thần kinh vận động
D. Hệ miễn dịch
95. Hệ thống nào của cơ thể chịu trách nhiệm điều hòa các chức năng bằng cách sử dụng hormone?
A. Hệ thần kinh
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ nội tiết
D. Hệ bạch huyết
96. Đâu là chức năng chính của tiểu cầu (platelets) trong máu?
A. Vận chuyển oxy.
B. Chống lại nhiễm trùng.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Mang chất dinh dưỡng đến tế bào.
97. Trong hệ miễn dịch, loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B (B lymphocyte)
C. Đại thực bào
D. Tế bào diệt tự nhiên (NK cell)
98. Quá trình nào diễn ra ở thận giúp máu được làm sạch và tạo ra nước tiểu?
A. Thẩm thấu ngược
B. Lọc và bài tiết
C. Đồng hóa chất dinh dưỡng
D. Tổng hợp hormone
99. Khi một cơ bắp co lại, phân tử nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra lực co?
A. Collagen
B. Actin và Myosin
C. Elastin
D. Keratin
100. Sự thay đổi nồng độ ion nào là nguyên nhân chính gây ra điện thế nghỉ của màng tế bào thần kinh?
A. Ion canxi (Ca2+)
B. Ion kali (K+) và natri (Na+)
C. Ion magie (Mg2+)
D. Ion clo (Cl-)
101. Phân tử ATP (Adenosine Triphosphate) đóng vai trò gì trong hoạt động của tế bào?
A. Là vật liệu cấu tạo màng tế bào.
B. Là đơn vị lưu trữ và vận chuyển năng lượng chính.
C. Là chất dẫn truyền tín hiệu thần kinh.
D. Là thành phần cấu tạo DNA.
102. Đâu là đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh trung ương, chịu trách nhiệm tiếp nhận, xử lý và truyền tín hiệu?
A. Tế bào cơ
B. Tế bào hồng cầu
C. Neuron
D. Tế bào biểu mô
103. Hô hấp tế bào, quá trình tạo ra ATP, chủ yếu diễn ra ở bào quan nào trong tế bào?
A. Nhân
B. Lưới nội chất
C. Ti thể
D. Bộ máy Golgi
104. Trong hệ hô hấp, chức năng chính của phế nang là gì?
A. Làm ấm và ẩm không khí.
B. Nơi diễn ra sự trao đổi oxy và carbon dioxide.
C. Lọc bụi bẩn trong không khí.
D. Làm sạch dịch nhầy.
105. Trong hệ tuần hoàn, tim có chức năng gì?
A. Sản xuất tế bào máu.
B. Lọc chất thải từ máu.
C. Bơm máu đi nuôi khắp cơ thể.
D. Điều hòa huyết áp.
106. Hormon nào được tiết ra bởi tuyến thượng thận, tham gia vào phản ứng ‘chiến hay chạy’ (fight-or-flight) của cơ thể?
A. Insulin
B. Aldosterone
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Cortisol
107. Trong hệ tiêu hóa, enzyme nào có vai trò chính trong việc phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Nucleic acid
108. Hormon nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể, đặc biệt là ở trẻ em?
A. Melatonin
B. Growth hormone (GH)
C. Parathyroid hormone (PTH)
D. Antidiuretic hormone (ADH)
109. Tín hiệu điện truyền dọc theo sợi trục của neuron được gọi là gì?
A. Synapse
B. Điện thế hoạt động
C. Chất dẫn truyền thần kinh
D. Kênh ion
110. Khi cơ thể bị kích thích bởi ánh sáng, tín hiệu thị giác được truyền từ mắt đến não qua con đường nào?
A. Thần kinh thính giác
B. Thần kinh thị giác
C. Thần kinh xúc giác
D. Thần kinh vị giác
111. Quá trình nào liên quan đến việc cơ thể sử dụng oxy để phân giải glucose, tạo ra ATP và các sản phẩm phụ?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Quá trình đồng hóa
D. Quá trình dị hóa
112. Hoạt động nào của thận là thiết yếu để loại bỏ các chất thải chuyển hóa và điều hòa thể tích dịch cơ thể?
A. Hấp thu glucose
B. Lọc máu và tái hấp thu
C. Tiết hormone tăng trưởng
D. Tổng hợp protein
113. Sự trao đổi khí giữa phế nang và mao mạch phổi xảy ra chủ yếu dựa trên cơ chế nào?
A. Vận chuyển tích cực
B. Khuếch tán
C. Thẩm thấu
D. Lọc
114. Cơ chế nào giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định bất chấp sự thay đổi của môi trường bên ngoài?
A. Điều hòa miễn dịch
B. Điều hòa thần kinh
C. Điều hòa nội tiết
D. Cơ chế điều hòa thân nhiệt
115. Phản xạ là gì và nó có vai trò gì trong cơ thể?
A. Là một hành động có ý thức, chậm chạp để xử lý thông tin phức tạp.
B. Là một phản ứng tự động, nhanh chóng, không có ý thức đối với một kích thích.
C. Là quá trình học hỏi và ghi nhớ thông tin.
D. Là sự co bóp của cơ tim để bơm máu.
116. Hormon nào được tuyến tụy tiết ra để làm giảm lượng đường trong máu?
A. Cortisol
B. Insulin
C. Adrenaline
D. Thyroxine
117. Thành phần nào của máu có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?
A. Huyết tương
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Hồng cầu (Erythrocyte)
118. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào mà tâm thất co bóp để đẩy máu ra khỏi tim?
A. Tâm trương
B. Tâm thu
C. Thư giãn
D. Nạp đầy
119. Chất nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu từ neuron này sang neuron khác tại khớp thần kinh (synapse)?
A. Ion natri
B. Chất dẫn truyền thần kinh
C. Enzyme tiêu hóa
D. Hemoglobin
120. Hormon nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng nước và điện giải trong cơ thể bằng cách tăng tái hấp thu nước ở ống thận?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Antidiuretic hormone (ADH)
D. Thyroxine
121. Đâu là vai trò của hệ thống thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) đối với hệ tiêu hóa?
A. Kích thích nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa.
B. Ức chế nhu động ruột và giảm tiết dịch tiêu hóa.
C. Tăng cường lưu thông máu đến các cơ quan tiêu hóa.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn.
122. Trong hệ hô hấp, cơ chế nào giúp loại bỏ các hạt bụi nhỏ và vi sinh vật khỏi đường thở?
A. Phản xạ ho.
B. Cơ chế màng nhầy-lông (mucociliary escalator).
C. Sự co thắt phế quản.
D. Trao đổi khí ở phế nang.
123. Đâu là chức năng chính của các thụ thể Stretch receptors (thụ thể căng) trong thành động mạch chủ và xoang động mạch cảnh?
A. Phát hiện thay đổi nồng độ oxy trong máu.
B. Cảm nhận áp lực máu và gửi tín hiệu điều hòa huyết áp.
C. Phát hiện nồng độ glucose trong máu.
D. Điều chỉnh sự co bóp của cơ tim.
124. Đâu là chức năng chính của các tế bào mast (mast cells) trong phản ứng viêm?
A. Chuyên thực bào vi khuẩn.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Giải phóng histamine và các chất gây viêm khác.
D. Phân biệt tế bào ung thư.
125. Đâu là vai trò của hệ thống thụ thể renin-angiotensin-aldosterone trong việc điều hòa khối lượng tuần hoàn?
A. Làm tăng bài tiết natri và nước.
B. Giảm thể tích máu bằng cách gây giãn mạch.
C. Tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, làm tăng khối lượng tuần hoàn.
D. Ức chế sự giải phóng hormone chống bài niệu (ADH).
126. Trong sinh lý thần kinh, khái niệm ‘hiện tượng thích nghi’ (adaptation) của thụ thể cảm giác đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tăng cường độ tín hiệu khi kích thích lặp đi lặp lại.
B. Sự giảm dần tần số phát xung của thụ thể khi kích thích kéo dài và không đổi.
C. Khả năng chuyển đổi kích thích thành tín hiệu điện.
D. Sự thay đổi vị trí của thụ thể trên màng tế bào.
127. Đâu là chức năng chính của hệ thống cân bằng nội môi trong cơ thể?
A. Thúc đẩy sự phát triển của cơ thể.
B. Duy trì các điều kiện sinh lý bên trong cơ thể tương đối ổn định.
C. Tăng cường phản ứng miễn dịch.
D. Điều khiển hoạt động của hệ tiêu hóa.
128. Đâu là hậu quả chính của việc thiếu hụt enzyme lactase ở người?
A. Tăng khả năng hấp thu lactose.
B. Không dung nạp lactose, gây đầy hơi, tiêu chảy.
C. Tăng sản xuất glucose từ lactose.
D. Giảm hấp thu các loại đường khác.
129. Khi một neuron bị kích thích đến ngưỡng điện thế hoạt động, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
A. Sự phân cực màng tăng lên.
B. Chỉ có ion kali (K+) đi vào tế bào.
C. Xảy ra một sự thay đổi điện thế nhanh chóng (depolarization) do dòng Na+ vào.
D. Xung thần kinh sẽ bị chặn lại.
130. Trong quá trình hấp thu vitamin B12 ở ruột non, yếu tố nào là bắt buộc phải có?
A. Bile salts.
B. Intrinsic Factor (Yếu tố nội tại).
C. Enterokinase.
D. Pancreatic amylase.
131. Đâu là chức năng chính của tế bào Sertoli trong ống sinh tinh của nam giới?
A. Sản xuất testosterone.
B. Cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho quá trình sinh tinh.
C. Vận chuyển tinh trùng đến mào tinh.
D. Thoái hóa các tế bào tinh trùng già cỗi.
132. Đâu là tác dụng chính của hormone glucagon trong cơ thể?
A. Giảm nồng độ glucose trong máu.
B. Tăng cường tổng hợp glycogen.
C. Kích thích gan phân giải glycogen thành glucose.
D. Thúc đẩy hấp thu glucose vào tế bào cơ.
133. Đâu là vai trò chính của hệ thống võng mạc-hồi hải mã (reticulo-hippocampal system) trong giấc ngủ?
A. Điều hòa nhịp thở.
B. Kiểm soát chuyển động của mắt trong giấc ngủ REM.
C. Tham gia vào quá trình củng cố trí nhớ.
D. Duy trì trương lực cơ.
134. Đâu là vai trò của hệ thống thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) đối với tim?
A. Tăng nhịp tim và lực co bóp.
B. Giảm nhịp tim và lực co bóp.
C. Gây co mạch vành.
D. Kích thích giải phóng adrenaline.
135. Khi một xung thần kinh lan truyền dọc theo sợi trục của neuron, sự khử cực màng tế bào chủ yếu là do sự di chuyển của ion nào vào trong tế bào?
A. Kali (K+)
B. Clorua (Cl-)
C. Natri (Na+)
D. Canxi (Ca2+)
136. Trong hệ miễn dịch, tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
B. Tế bào thực bào đơn nhân (Monocytes).
C. Tế bào B đã biệt hóa thành tương bào (Plasma cells).
D. Tế bào diệt tự nhiên (Natural Killer cells).
137. Trong hệ tim mạch, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc duy trì áp lực thẩm thấu keo của máu, ảnh hưởng đến sự trao đổi dịch giữa mao mạch và dịch kẽ?
A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Albumin
D. Urea
138. Khi hoạt động của tuyến thượng thận bị suy giảm nghiêm trọng, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng nào?
A. Tăng huyết áp đột ngột.
B. Hạ đường huyết và mất cân bằng điện giải.
C. Tăng sản xuất hormone tăng trưởng.
D. Giảm nhạy cảm với insulin.
139. Trong quá trình tổng hợp protein ở tế bào, vai trò của mRNA (messenger RNA) là gì?
A. Mang axit amin đến ribosome.
B. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để mã hóa protein.
C. Tham gia vào việc lắp ráp ribosome.
D. Điều chỉnh biểu hiện gen.
140. Trong cơ chế điều hòa huyết áp, hệ renin-angiotensin-aldosterone đóng vai trò gì khi huyết áp giảm?
A. Làm giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi.
B. Giảm tái hấp thu natri và nước ở thận.
C. Tăng cường tái hấp thu natri và nước, gây co mạch.
D. Ức chế sự giải phóng aldosterone.
141. Yếu tố nào là chìa khóa cho sự hình thành điện thế hoạt động ở neuron?
A. Sự di chuyển của ion clo (Cl-) vào trong tế bào.
B. Sự tăng tính thấm của màng với ion natri (Na+).
C. Sự tăng tính thấm của màng với ion kali (K+).
D. Sự hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase.
142. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có độ pH nào?
A. Kiềm nhẹ (pH 8-9)
B. Trung tính (pH 7)
C. Axit mạnh (pH 1.5-3.5)
D. Axit nhẹ (pH 4-5)
143. Khi tập trung nhìn vào một vật thể ở gần, cơ chế nào xảy ra ở mắt?
A. Thủy tinh thể dẹt đi.
B. Cơ thể mi co lại, làm thủy tinh thể phồng lên.
C. Đồng tử giãn ra.
D. Tăng cường ánh sáng đi vào mắt.
144. Sự co cơ vân xảy ra khi nào?
A. Khi có sự giải phóng acetylcholine từ tế bào thần kinh ngoại biên.
B. Khi ion canxi (Ca2+) khuếch tán từ dịch kẽ vào tế bào cơ.
C. Khi ATP phân ly thành ADP và phosphate vô cơ.
D. Khi sợi actin trượt lên sợi myosin dưới tác dụng của Ca2+ và ATP.
145. Yếu tố nào là nguyên nhân chính gây ra sự lan truyền của sóng khử cực qua nút nhĩ thất (AV node) chậm hơn so với nút xoang nhĩ (SA node)?
A. Số lượng kênh Natri (Na+) ít hơn.
B. Tính thấm của màng đối với ion Canxi (Ca2+) tăng cao.
C. Số lượng kênh Kali (K+) ít hơn.
D. Khả năng tự phát hưng phấn cao hơn.
146. Trong phản xạ nuốt, giai đoạn nào là chủ động và có ý thức kiểm soát?
A. Giai đoạn miệng (oral phase)
B. Giai đoạn hầu (pharyngeal phase)
C. Giai đoạn thực quản (esophageal phase)
D. Tất cả các giai đoạn đều không có ý thức kiểm soát.
147. Khi tập thể dục cường độ cao, cơ thể chuyển sang quá trình trao đổi chất nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng nhanh chóng?
A. Hô hấp hiếu khí.
B. Quang hợp.
C. Lên men lactic.
D. Quá trình oxy hóa beta.
148. Đâu là chức năng chính của hệ thống dẫn truyền thần kinh dopaminergic trong não?
A. Kiểm soát cảm giác lo âu và sợ hãi.
B. Tham gia vào các quá trình điều hòa vận động, động lực và phần thưởng.
C. Điều hòa giấc ngủ và sự tỉnh táo.
D. Xử lý thông tin thị giác.
149. Hormone ADH (Antidiuretic Hormone) có tác dụng sinh lý quan trọng nhất là gì đối với thận?
A. Tăng tái hấp thu natri và clorua.
B. Giảm tái hấp thu nước ở ống góp.
C. Tăng tính thấm của ống góp với nước.
D. Kích thích bài tiết kali.
150. Đâu là chức năng chính của các tế bào Kiem (Kiem cells) trong hệ thống miễn dịch?
A. Sản xuất kháng thể.
B. Tạo ra miễn dịch đặc hiệu.
C. Thực bào các tác nhân gây bệnh.
D. Chuyên biệt hóa thành các tế bào miễn dịch khác.