Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh lý máu online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh lý máu online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm sinh lý máu online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Loại tế bào máu nào có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và CO2 từ các mô về phổi?

    A. Bạch cầu
    B. Huyết tương
    C. Tiểu cầu
    D. Hồng cầu

    2. Loại kháng thể nào thường có trong huyết tương của người có nhóm máu B?

    A. Kháng thể Anti-B
    B. Kháng thể Anti-A
    C. Kháng thể Anti-D
    D. Không có kháng thể

    3. Tại sao phản ứng truyền máu không tương thích có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng?

    A. Hồng cầu của người cho bị phá hủy bởi kháng thể của người nhận
    B. Huyết tương của người cho làm đông máu người nhận
    C. Tiểu cầu của người nhận bị tiêu diệt
    D. Bạch cầu của người cho tấn công hồng cầu người nhận

    4. Trong trường hợp người có nhóm máu O-, họ có thể nhận máu từ nhóm máu nào sau đây mà không gây phản ứng miễn dịch?

    A. Nhóm máu A+
    B. Nhóm máu B-
    C. Nhóm máu O-
    D. Nhóm máu AB+

    5. Quá trình sản xuất hồng cầu mới từ tủy xương được gọi là gì?

    A. Đông máu
    B. Huyết khối
    C. Erythropoiesis
    D. Lắng đọng huyết tương

    6. Yếu tố nào trong máu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và đồng thời vận chuyển một phần CO2 từ tế bào về phổi?

    A. Albumin
    B. Hồng cầu
    C. Tiểu cầu
    D. Bạch cầu trung tính

    7. Loại bạch cầu nào đóng vai trò chính trong phản ứng miễn dịch đặc hiệu, sản xuất kháng thể?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Bạch cầu ưa axit
    C. Bạch cầu lympho B
    D. Bạch cầu ưa kiềm

    8. Huyết khối là gì và nó thường được hình thành từ đâu trong hệ tuần hoàn?

    A. Là một khối hồng cầu bị vỡ, hình thành trong tủy xương
    B. Là cục máu đông hình thành trong lòng mạch máu hoặc tim
    C. Là tập hợp các tế bào bạch cầu chống lại nhiễm trùng
    D. Là một túi chứa huyết tương bị rò rỉ ra ngoài mạch

    9. Sự kết dính của tiểu cầu với thành mạch bị tổn thương là bước đầu tiên trong cơ chế nào?

    A. Vận chuyển oxy
    B. Đông máu
    C. Miễn dịch
    D. Vận chuyển CO2

    10. Nhóm máu ABO của một người được xác định bởi sự hiện diện của các kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

    A. Kháng nguyên Rh
    B. Kháng nguyên A và kháng nguyên B
    C. Kháng nguyên H
    D. Kháng nguyên Kell

    11. Nồng độ Hemoglobin bình thường ở nam giới trưởng thành là bao nhiêu (theo đơn vị g/dL)?

    A. 12-15 g/dL
    B. 13.5-17.5 g/dL
    C. 10-12 g/dL
    D. 17.5-20 g/dL

    12. Phân tử nào trong hồng cầu có khả năng liên kết với khí CO2 để vận chuyển một phần CO2 về phổi?

    A. Hemoglobin
    B. Ion Bicarbonate
    C. Bạch cầu
    D. Huyết tương

    13. Phân tích quá trình cầm máu, vai trò của fibrin là gì?

    A. Kích hoạt tiểu cầu
    B. Tạo thành mạng lưới giữ các tế bào máu, tạo thành cục máu đông
    C. Vận chuyển oxy
    D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn

    14. Sự thiếu hụt vitamin K có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu như thế nào?

    A. Làm tăng tốc độ đông máu
    B. Ức chế sự tổng hợp một số yếu tố đông máu
    C. Làm tan cục máu đông
    D. Không ảnh hưởng đến đông máu

    15. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính của huyết tương, đóng vai trò vận chuyển nhiều chất dinh dưỡng, hormone và các phân tử khác?

    A. Hồng cầu
    B. Bạch cầu
    C. Huyết tương
    D. Tiểu cầu

    16. Tại sao thiếu sắt lại dẫn đến tình trạng thiếu máu do thiếu sắt?

    A. Sắt không cần thiết cho sự sống của hồng cầu
    B. Sắt là thành phần thiết yếu của hemoglobin, cần cho việc vận chuyển oxy
    C. Thiếu sắt làm tăng sản xuất bạch cầu
    D. Sắt làm chậm quá trình đông máu

    17. Chức năng của tiểu cầu không chỉ giới hạn ở việc cầm máu, mà còn tham gia vào quá trình nào khác?

    A. Sản xuất kháng thể
    B. Tái tạo mô và sửa chữa mạch máu
    C. Vận chuyển oxy
    D. Loại bỏ độc tố

    18. Yếu tố nào trong huyết tương có vai trò chính trong việc vận chuyển chất béo từ ruột đến các mô trong cơ thể?

    A. Albumin
    B. Lipoprotein
    C. Fibrinogen
    D. Globulin

    19. Yếu tố nào trong huyết tương có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng giữa máu và các mô?

    A. Globulin
    B. Fibrinogen
    C. Albumin
    D. Electrolytes

    20. Sự tăng sinh bất thường của một loại tế bào máu nào sau đây thường là dấu hiệu của ung thư máu (bệnh bạch cầu)?

    A. Hồng cầu
    B. Tiểu cầu
    C. Bạch cầu
    D. Huyết tương

    21. Trong hệ nhóm máu Rh, kháng nguyên D là kháng nguyên quan trọng nhất và thường được gọi là ‘yếu tố Rh’. Tình trạng nào sau đây được gọi là Rh dương?

    A. Không có kháng nguyên D trên hồng cầu
    B. Có kháng nguyên D trên hồng cầu
    C. Có kháng thể chống lại kháng nguyên D
    D. Có cả kháng nguyên A và kháng nguyên D

    22. Khi một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào để bù đắp thể tích máu?

    A. Tăng cường sản xuất tiểu cầu
    B. Giảm nhịp tim và huyết áp
    C. Co mạch ngoại vi và tăng nhịp tim
    D. Tăng cường sản xuất hồng cầu tức thời

    23. Yếu tố nào trong huyết tương chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì áp lực thẩm thấu của máu?

    A. Glucose
    B. Các ion khoáng
    C. Albumin
    D. Globulin

    24. Khi một người có nhóm máu A+, họ có kháng nguyên A trên hồng cầu và kháng nguyên D (yếu tố Rh) dương tính. Điều này có nghĩa là họ KHÔNG có kháng thể nào sau đây trong huyết tương?

    A. Kháng thể chống lại kháng nguyên A
    B. Kháng thể chống lại kháng nguyên B
    C. Kháng thể chống lại kháng nguyên D
    D. Cả kháng thể chống lại A và B

    25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?

    A. Bạch cầu
    B. Tiểu cầu
    C. Huyết tương
    D. Hồng cầu

    26. Khi phân tích mẫu máu ngoại vi, việc đếm và đánh giá hình thái của các loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) là một phần của xét nghiệm gì?

    A. Đo nồng độ glucose
    B. Xét nghiệm chức năng gan
    C. Công thức máu toàn phần (CBC)
    D. Xét nghiệm đông máu

    27. Chức năng chính của tủy xương liên quan đến máu là gì?

    A. Sản xuất hormone
    B. Lọc các chất độc hại
    C. Sản xuất các tế bào máu
    D. Bảo quản sắt

    28. Quá trình đông máu được khởi đầu bởi sự tương tác giữa các yếu tố nào trong máu?

    A. Bạch cầu và kháng thể
    B. Tiểu cầu, fibrinogen và các yếu tố đông máu
    C. Hồng cầu và oxy
    D. Huyết tương và hormone

    29. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, loại tế bào bạch cầu nào thường tăng số lượng đầu tiên để chống lại vi khuẩn?

    A. Bạch cầu lympho
    B. Bạch cầu ưa axit
    C. Bạch cầu trung tính
    D. Bạch cầu ưa kiềm

    30. Chức năng chính của hệ thống miễn dịch trong máu, đặc biệt là các tế bào bạch cầu, là gì?

    A. Vận chuyển dinh dưỡng
    B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
    C. Điều hòa huyết áp
    D. Tạo ra năng lượng

    31. Sự thiếu hụt Vitamin B12 hoặc Folate có thể dẫn đến loại thiếu máu nào, đặc trưng bởi hồng cầu to, nhược sắc?

    A. Thiếu máu do tan máu
    B. Thiếu máu hồng cầu nhỏ, nhược sắc
    C. Thiếu máu hồng cầu to, nhược sắc (megaloblastic anemia)
    D. Thiếu máu do suy tủy

    32. Khi một người bị thiếu hụt Hemoglobin, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng nào của máu?

    A. Khả năng đông máu
    B. Khả năng vận chuyển oxy
    C. Khả năng chống lại nhiễm trùng
    D. Khả năng duy trì áp lực thẩm thấu

    33. Globulin miễn dịch (immunoglobulin) chủ yếu được sản xuất bởi loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Tế bào T
    C. Tế bào B (tương bào)
    D. Đại thực bào

    34. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy cục máu đông sau khi quá trình cầm máu hoàn tất?

    A. Thrombin
    B. Heparin
    C. Plasmin
    D. Factor VIII

    35. Khi một người bị thiếu sắt, biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất là gì, do ảnh hưởng đến chức năng của hemoglobin?

    A. Tăng số lượng hồng cầu
    B. Da xanh xao, mệt mỏi
    C. Đông máu nhanh
    D. Tăng khả năng miễn dịch

    36. Yếu tố nào trong máu có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hormone tuyến giáp và một số vitamin?

    A. Albumin
    B. Globulin
    C. Fibrinogen
    D. Hồng cầu

    37. Quá trình tạo máu (hematopoiesis) ở người trưởng thành chủ yếu diễn ra ở đâu?

    A. Gan
    B. Lách
    C. Tủy xương
    D. Hạch bạch huyết

    38. Chức năng chính của bạch cầu ái kiềm (Basophils) trong máu là gì?

    A. Thực bào vi khuẩn
    B. Sản xuất kháng thể
    C. Giải phóng histamine và heparin, tham gia phản ứng dị ứng và viêm
    D. Vận chuyển oxy

    39. Trong phản ứng viêm cấp, loại bạch cầu nào thường xuất hiện đầu tiên tại vị trí tổn thương để thực bào vi khuẩn?

    A. Bạch cầu lympho
    B. Bạch cầu ái kiềm
    C. Bạch cầu trung tính
    D. Bạch cầu ái toan

    40. Khi cơ thể gặp tình trạng nhiễm trùng vi khuẩn, số lượng loại bạch cầu nào thường tăng cao nhất?

    A. Bạch cầu lympho
    B. Bạch cầu ái toan
    C. Bạch cầu trung tính
    D. Bạch cầu ái kiềm

    41. Yếu tố nào trong máu có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng miễn dịch chống lại ký sinh trùng và phản ứng dị ứng?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Bạch cầu ái toan (Eosinophil)
    C. Bạch cầu lympho
    D. Bạch cầu đơn nhân (Monocyte)

    42. Phân tích chức năng của các yếu tố đông máu trong chuỗi phản ứng đông máu.

    A. Tất cả các yếu tố đông máu đều có chức năng giống nhau là chuyển fibrinogen thành fibrin
    B. Các yếu tố đông máu là các enzyme hoặc cofactor hoạt động theo một chuỗi phản ứng phức tạp để cuối cùng tạo ra thrombin
    C. Các yếu tố đông máu chỉ có chức năng vận chuyển oxy
    D. Các yếu tố đông máu có vai trò phân hủy cục máu đông

    43. Khi một người bị mất máu nghiêm trọng, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào để duy trì huyết áp và cung cấp oxy cho các mô quan trọng?

    A. Giảm nhịp thở và giãn mạch ngoại vi
    B. Tăng nhịp tim và co mạch ngoại vi
    C. Tăng sản xuất hồng cầu ngay lập tức
    D. Giảm lượng dịch trong huyết tương

    44. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin, tạo nên mạng lưới sợi giúp giữ các tế bào máu và hình thành cục máu đông?

    A. Plasmin
    B. Thrombin
    C. Prothrombin
    D. Factor XIII

    45. Yếu tố nào trong máu có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid (chất béo) trong cơ thể?

    A. Bạch cầu
    B. Hồng cầu
    C. Tiểu cầu
    D. Lipoprotein (sự kết hợp lipid và protein)

    46. Phân tích vai trò của hệ thống Rh trong truyền máu.

    A. Quyết định kháng nguyên A và B trên hồng cầu
    B. Xác định khả năng đông máu
    C. Liên quan đến khả năng gây phản ứng miễn dịch nếu máu có kháng nguyên D được truyền cho người âm tính với kháng nguyên D
    D. Vận chuyển oxy

    47. Chức năng chính của hồng cầu trong máu là gì, liên quan đến việc vận chuyển khí?

    A. Vận chuyển CO2 từ mô về phổi và một phần O2 từ phổi về mô
    B. Vận chuyển O2 từ phổi đến các mô và CO2 từ các mô về phổi
    C. Vận chuyển CO2 từ phổi đến các mô và O2 từ các mô về phổi
    D. Vận chuyển O2 từ các mô về phổi và CO2 từ phổi về các mô

    48. Phân tích chức năng của Vitamin K đối với quá trình đông máu.

    A. Kích hoạt tiểu cầu
    B. Cung cấp năng lượng cho quá trình đông máu
    C. Cần thiết cho sự tổng hợp một số yếu tố đông máu tại gan (II, VII, IX, X)
    D. Phân hủy fibrin

    49. Yếu tố nào trong máu có vai trò chính trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh virus và ung thư bằng cách nhận biết và tiêu diệt các tế bào bất thường?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Bạch cầu ái kiềm
    C. Bạch cầu lympho (đặc biệt là tế bào T gây độc tế bào)
    D. Bạch cầu ái toan

    50. Trong các bệnh lý liên quan đến rối loạn đông máu, hemophilia là bệnh di truyền do thiếu hụt yếu tố đông máu nào?

    A. Yếu tố VIII hoặc IX
    B. Yếu tố VII
    C. Yếu tố V
    D. Yếu tố X

    51. Khi nồng độ oxy trong máu giảm, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào để tăng cường vận chuyển oxy?

    A. Giảm sản xuất erythropoietin
    B. Tăng sản xuất erythropoietin, kích thích tủy xương tạo hồng cầu
    C. Giảm nhịp tim để tiết kiệm oxy
    D. Co mạch máu não

    52. Trong quá trình cầm máu, sự co mạch tại chỗ tổn thương có tác dụng gì?

    A. Tăng lượng máu chảy đến vết thương
    B. Giảm lưu lượng máu đến vùng bị tổn thương, hạn chế mất máu
    C. Kích hoạt tế bào miễn dịch
    D. Phân hủy cục máu đông

    53. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa áp lực thẩm thấu của máu, giữ nước trong lòng mạch?

    A. Hemoglobin
    B. Albumin
    C. Globulin
    D. Fibrinogen

    54. Sự phá hủy hồng cầu quá mức dẫn đến giải phóng hemoglobin vào huyết tương, có thể gây độc cho thận. Tình trạng này được gọi là gì?

    A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
    B. Tan máu
    C. Đa hồng cầu
    D. Bệnh bạch cầu

    55. Loại kháng nguyên nào xác định nhóm máu ABO, quyết định sự tương thích khi truyền máu?

    A. Kháng nguyên trên bề mặt bạch cầu
    B. Kháng nguyên trên bề mặt tiểu cầu
    C. Kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu
    D. Kháng nguyên trong huyết tương

    56. Khi một người được truyền máu không tương thích nhóm máu, kháng thể trong huyết tương của người nhận sẽ phản ứng với kháng nguyên nào trên hồng cầu của người cho, gây ra phản ứng tán huyết nghiêm trọng?

    A. Kháng nguyên trên bề mặt bạch cầu
    B. Kháng nguyên trên bề mặt tiểu cầu
    C. Kháng nguyên ABO hoặc Rh trên bề mặt hồng cầu
    D. Các yếu tố đông máu

    57. Thành phần nào của máu có vai trò chính trong việc vận chuyển hormone, vitamin tan trong dầu và các chất dinh dưỡng khác?

    A. Hồng cầu
    B. Bạch cầu
    C. Huyết tương
    D. Tiểu cầu

    58. Chức năng chính của tiểu cầu (platelets) trong máu là gì?

    A. Vận chuyển oxy
    B. Đông máu và cầm máu
    C. Đáp ứng miễn dịch
    D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

    59. Phân tích vai trò của hệ thống tiêu sợi huyết (fibrinolytic system) trong cơ thể?

    A. Kích hoạt quá trình đông máu
    B. Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông quá mức và phá hủy cục máu đông đã hình thành
    C. Vận chuyển oxy đến các mô
    D. Tăng cường chức năng miễn dịch

    60. Sự khác biệt cơ bản giữa huyết tương và huyết thanh là gì?

    A. Huyết tương chứa fibrinogen, còn huyết thanh thì không
    B. Huyết thanh chứa fibrinogen, còn huyết tương thì không
    C. Huyết tương có các tế bào máu, huyết thanh thì không
    D. Huyết thanh có nhiều protein hơn huyết tương

    61. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính của huyết tương, đóng góp lớn vào áp lực keo của máu?

    A. Glucose
    B. Natri Clorua (NaCl)
    C. Albumin
    D. Ure

    62. Chức năng chính của plasmin trong hệ thống ly giải sợi huyết là gì?

    A. Kích hoạt tiểu cầu
    B. Phân hủy fibrin và cục máu đông
    C. Tổng hợp fibrinogen
    D. Ức chế hoạt động của thrombin

    63. Yếu tố Rh (Rh factor) là một loại kháng nguyên quan trọng được tìm thấy trên bề mặt của loại tế bào máu nào?

    A. Tiểu cầu
    B. Bạch cầu
    C. Hồng cầu
    D. Huyết tương

    64. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong máu?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Huyết tương
    C. Tiểu cầu
    D. Hồng cầu

    65. Tình trạng giảm số lượng tiểu cầu trong máu được gọi là gì?

    A. Tăng bạch cầu
    B. Giảm bạch cầu
    C. Giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)
    D. Thiếu máu

    66. Loại huyết khối nào hình thành do sự tổn thương thành mạch máu, kích hoạt hệ thống đông máu tại chỗ?

    A. Huyết khối tĩnh mạch
    B. Huyết khối động mạch
    C. Huyết khối do tăng tiểu cầu
    D. Huyết khối do giảm yếu tố đông máu

    67. Loại tế bào máu nào không có nhân khi trưởng thành?

    A. Bạch cầu lympho
    B. Hồng cầu
    C. Bạch cầu mono
    D. Bạch cầu ưa kiềm

    68. Chức năng chính của bạch cầu ái toan (Eosinophils) trong máu là gì?

    A. Phản ứng miễn dịch đặc hiệu với virus
    B. Chống lại ký sinh trùng và điều hòa phản ứng dị ứng
    C. Thực bào vi khuẩn và nấm
    D. Tham gia vào quá trình đông máu

    69. Khi một người bị nhiễm trùng, loại bạch cầu nào thường tăng lên đáng kể để chống lại vi khuẩn?

    A. Bạch cầu ái toan
    B. Bạch cầu ái kiềm
    C. Bạch cầu trung tính
    D. Bạch cầu lympho

    70. Trong quá trình đông máu, enzyme thrombin có vai trò chuyển đổi chất nào thành fibrin, tạo thành mạng lưới giữ cục máu đông?

    A. Prothrombin
    B. Globulin
    C. Fibrinogen
    D. Plasminogen

    71. Nếu một người có nhóm máu AB+, họ có thể nhận máu từ người hiến có nhóm máu nào sau đây mà không gặp phản ứng truyền máu nghiêm trọng?

    A. Chỉ nhóm máu AB+
    B. Nhóm máu O-
    C. Nhóm máu A+, B+, AB+, O+
    D. Tất cả các nhóm máu ABO và Rh

    72. Chức năng chính của globulin miễn dịch (immunoglobulin) trong máu là gì?

    A. Vận chuyển lipid
    B. Tham gia vào quá trình đông máu
    C. Chống lại các tác nhân gây bệnh (miễn dịch)
    D. Vận chuyển oxy

    73. Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến loại thiếu máu nào?

    A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
    B. Thiếu máu tan máu tự miễn
    C. Thiếu máu do thiếu sắt
    D. Thiếu máu bất sản

    74. Quá trình sản xuất các thành phần máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) diễn ra chủ yếu ở đâu trong cơ thể người trưởng thành?

    A. Lá lách
    B. Gan
    C. Tủy xương
    D. Hạch bạch huyết

    75. Bạch cầu nào có khả năng thực bào mạnh mẽ và là tuyến phòng thủ quan trọng chống lại vi khuẩn và nấm?

    A. Bạch cầu lympho
    B. Bạch cầu ái kiềm
    C. Bạch cầu trung tính
    D. Bạch cầu ái toan

    76. Loại bạch cầu nào có số lượng nhiều nhất trong công thức máu ngoại vi khi không có tình trạng nhiễm trùng đặc biệt?

    A. Bạch cầu ái kiềm (Basophils)
    B. Bạch cầu lympho (Lymphocytes)
    C. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
    D. Bạch cầu mono (Monocytes)

    77. Quá trình cầm máu ban đầu (primary hemostasis) chủ yếu liên quan đến sự hoạt động của loại tế bào nào?

    A. Bạch cầu lympho
    B. Tiểu cầu
    C. Hồng cầu
    D. Bạch cầu ưa kiềm

    78. Nhóm máu ABO được xác định dựa trên sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

    A. Kháng thể
    B. Kháng nguyên A và B
    C. Yếu tố Rh
    D. Huyết sắc tố

    79. Yếu tố nào sau đây là chìa khóa cho sự gắn kết và vận chuyển oxy của hemoglobin?

    A. Đồng (Copper)
    B. Sắt (Iron)
    C. Kẽm (Zinc)
    D. Magie (Magnesium)

    80. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giúp máu đông lại khi bị tổn thương mạch máu?

    A. Albumin
    B. Globulin miễn dịch
    C. Các yếu tố đông máu (ví dụ: Fibrinogen, Prothrombin)
    D. Histamine

    81. Sự tiêu hủy hồng cầu quá mức, dẫn đến thiếu máu, được gọi là gì?

    A. Huyết khối
    B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ
    C. Tan máu
    D. Đông máu nội mạch lan tỏa

    82. Phản ứng truyền máu nghiêm trọng nhất xảy ra khi người nhận có kháng thể chống lại kháng nguyên nào trên hồng cầu của người hiến?

    A. Kháng nguyên ABO
    B. Kháng nguyên Rh
    C. Cả kháng nguyên ABO và Rh
    D. Kháng nguyên Kell

    83. Sự phân hủy cục máu đông sau khi mạch máu đã lành được gọi là quá trình gì?

    A. Đông máu
    B. Ly giải sợi huyết (Fibrinolysis)
    C. Kết tập tiểu cầu
    D. Hoạt hóa yếu tố đông máu

    84. Chức năng của các tế bào thực bào (phagocytes) trong máu, như bạch cầu trung tính và bạch cầu mono, là gì?

    A. Sản xuất kháng thể
    B. Vận chuyển oxy
    C. Tiêu diệt vi khuẩn và mảnh vụn tế bào
    D. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh

    85. Nếu một người có nhóm máu O-, họ có thể hiến máu cho nhóm máu nào sau đây?

    A. Chỉ nhóm máu O-
    B. Nhóm máu AB+
    C. Tất cả các nhóm máu ABO và Rh
    D. Nhóm máu A-

    86. Khi cơ thể gặp tình trạng thiếu oxy (hypoxia), hormone nào sau đây được sản xuất bởi thận để kích thích tủy xương sản xuất thêm hồng cầu?

    A. Insulin
    B. Erythropoietin (EPO)
    C. Adrenalin
    D. Thyroxine

    87. Sự thiếu hụt vitamin B12 hoặc axit folic có thể dẫn đến loại thiếu máu nào?

    A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
    B. Thiếu máu do thiếu sắt
    C. Thiếu máu hồng cầu to (megaloblastic anemia)
    D. Thiếu máu tan máu

    88. Loại bạch cầu nào sản xuất kháng thể?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Bạch cầu mono
    C. Bạch cầu ái toan
    D. Bạch cầu lympho B

    89. Huyết tương chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích máu ở người trưởng thành khỏe mạnh?

    A. Khoảng 10-20%
    B. Khoảng 70-80%
    C. Khoảng 40-50%
    D. Khoảng 55-60%

    90. Loại kháng thể nào có mặt trong huyết tương của người có nhóm máu A?

    A. Kháng thể Anti-A
    B. Kháng thể Anti-B
    C. Cả Anti-A và Anti-B
    D. Không có kháng thể nào

    91. Tình trạng giảm bất thường số lượng tiểu cầu trong máu được gọi là gì?

    A. Tăng tiểu cầu.
    B. Thiếu máu.
    C. Giảm bạch cầu.
    D. Giảm tiểu cầu.

    92. Quá trình ly giải cục máu đông, còn gọi là tiêu sợi huyết, được thực hiện bởi enzyme nào?

    A. Thrombin.
    B. Prothrombin.
    C. Plasmin.
    D. Renin.

    93. Yếu tố nào trong huyết tương đóng vai trò chính trong việc vận chuyển sắt trong máu?

    A. Albumin.
    B. Transferrin.
    C. Ceruloplasmin.
    D. Haptoglobin.

    94. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng trong việc sản xuất kháng thể và tham gia vào phản ứng miễn dịch đặc hiệu của cơ thể?

    A. Hồng cầu.
    B. Bạch cầu trung tính (Neutrophil).
    C. Tế bào Lympho (Lymphocyte).
    D. Tiểu cầu.

    95. Khi một người bị nhiễm trùng, loại bạch cầu nào thường có xu hướng tăng lên nhanh chóng để chống lại vi khuẩn?

    A. Lymphocyte.
    B. Eosinophil.
    C. Neutrophil.
    D. Basophil.

    96. Loại tế bào máu nào không có nhân trong giai đoạn trưởng thành và có hình đĩa lõm hai mặt?

    A. Bạch cầu.
    B. Tiểu cầu.
    C. Hồng cầu.
    D. Tế bào plasma.

    97. Trong các thành phần của máu, loại tế bào nào có vai trò chính trong hệ miễn dịch và chống lại nhiễm trùng?

    A. Hồng cầu.
    B. Bạch cầu.
    C. Tiểu cầu.
    D. Huyết tương.

    98. Yếu tố nào trong huyết tương có khả năng gắn kết với hemoglobin tự do trong trường hợp hồng cầu bị vỡ (hemolysis) để ngăn chặn tổn thương thận?

    A. Albumin.
    B. Transferrin.
    C. Haptoglobin.
    D. Ceruloplasmin.

    99. Sự thiếu hụt vitamin K có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đông máu của cơ thể do vitamin K cần thiết cho quá trình tổng hợp yếu tố đông máu nào?

    A. Yếu tố I (Fibrinogen) và Yếu tố V (Proaccelerin).
    B. Yếu tố II (Prothrombin), VII, IX, và X.
    C. Yếu tố VIII (Antihemophilic factor) và Yếu tố IX (Christmas factor).
    D. Yếu tố XI (Plasma thromboplastin antecedent) và Yếu tố XII (Hageman factor).

    100. Trong các loại globulin trong huyết tương, loại nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển cholesterol LDL (low-density lipoprotein)?

    A. Alpha-1 globulin.
    B. Alpha-2 globulin.
    C. Beta globulin.
    D. Gamma globulin.

    101. Yếu tố nào trong huyết tương chịu trách nhiệm vận chuyển một số hormone steroid và vitamin tan trong dầu, đồng thời đóng vai trò trong điều hòa áp lực thẩm thấu của máu?

    A. Fibrinogen.
    B. Globulin.
    C. Albumin.
    D. Lipoprotein.

    102. Trong hệ thống nhóm máu ABO, người có nhóm máu O có đặc điểm gì về kháng nguyên trên hồng cầu và kháng thể trong huyết tương?

    A. Có kháng nguyên A và B, có kháng thể kháng A và kháng B.
    B. Không có kháng nguyên A và B, có kháng thể kháng A và kháng B.
    C. Có kháng nguyên A, có kháng thể kháng B.
    D. Có kháng nguyên B, có kháng thể kháng A.

    103. Loại bạch cầu nào có khả năng thực bào mạnh mẽ, đặc biệt là các vi khuẩn ngoại bào, và thường là những tế bào đầu tiên đến khu vực viêm nhiễm?

    A. Lymphocyte.
    B. Eosinophil.
    C. Neutrophil.
    D. Monocyte.

    104. Chất nào trong huyết tương là yếu tố quan trọng giúp vận chuyển lipid (chất béo) trong máu?

    A. Hemoglobin.
    B. Lipoprotein.
    C. Enzyme amylase.
    D. Hormone insulin.

    105. Tình trạng tăng bất thường số lượng bạch cầu trong máu được gọi là gì?

    A. Bạch cầu giảm.
    B. Bạch cầu tăng.
    C. Thiếu máu.
    D. Tăng tiểu cầu.

    106. Yếu tố Rh (Rh factor) là một loại kháng nguyên hiện diện trên bề mặt của loại tế bào máu nào?

    A. Bạch cầu.
    B. Hồng cầu.
    C. Tiểu cầu.
    D. Tế bào lympho T.

    107. Sự kết dính và ngưng tụ của các hồng cầu với nhau khi máu chảy qua các mạch nhỏ có thể gây tắc nghẽn, tình trạng này liên quan mật thiết đến yếu tố nào của hồng cầu?

    A. Số lượng hemoglobin.
    B. Hình dạng và tính linh hoạt của màng hồng cầu.
    C. Nồng độ ion natri trong hồng cầu.
    D. Sự hiện diện của kháng nguyên nhóm máu ABO.

    108. Loại bạch cầu nào có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch dị ứng và chống lại ký sinh trùng?

    A. Neutrophil.
    B. Lymphocyte.
    C. Monocyte.
    D. Eosinophil.

    109. Khi một mạch máu bị tổn thương, thành phần nào của máu đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cục máu đông để cầm máu?

    A. Hồng cầu.
    B. Bạch cầu trung tính.
    C. Tiểu cầu.
    D. Globulin.

    110. Yếu tố nào trong huyết tương có vai trò vận chuyển hormone, vitamin tan trong dầu và cholesterol?

    A. Albumin.
    B. Globulin.
    C. Fibrinogen.
    D. Lipoprotein.

    111. Đâu là chức năng chính của hemoglobin trong hồng cầu?

    A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển carbon dioxide từ các mô về phổi.
    B. Tham gia vào quá trình đông máu bằng cách tạo ra fibrin.
    C. Tiêu diệt vi khuẩn và virus thông qua phản ứng oxy hóa.
    D. Duy trì áp lực thẩm thấu của máu.

    112. Số lượng hồng cầu giảm dưới mức bình thường được gọi là gì?

    A. Bạch cầu tăng.
    B. Thiếu máu.
    C. Đa hồng cầu.
    D. Giảm tiểu cầu.

    113. Tình trạng cơ thể không sản xuất đủ hemoglobin hoặc hồng cầu có hình dạng bất thường, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy, được gọi chung là?

    A. Bệnh bạch cầu.
    B. Rối loạn đông máu.
    C. Thiếu máu.
    D. Bệnh tim mạch.

    114. Yếu tố nào trong huyết tương chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì áp lực keo của máu, ngăn chặn sự thoát dịch ra khỏi mạch máu?

    A. Glucose.
    B. Urea.
    C. Albumin.
    D. Natri.

    115. Trong quá trình đông máu, enzyme nào có vai trò chuyển fibrinogen hòa tan thành fibrin không hòa tan, tạo thành mạng lưới giữ các tế bào máu?

    A. Prothrombin.
    B. Thrombin.
    C. Plasmin.
    D. Heparin.

    116. Loại kháng thể nào có nồng độ cao nhất trong huyết tương và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể chống lại vi khuẩn và độc tố của chúng?

    A. IgA.
    B. IgD.
    C. IgE.
    D. IgG.

    117. Trong phản ứng truyền máu, nếu người nhận có nhóm máu A và người cho có nhóm máu B, điều gì có thể xảy ra nếu không được truyền đúng cách?

    A. Không có phản ứng nào xảy ra vì cả hai đều có kháng thể chống lại nhóm máu AB.
    B. Người nhận sẽ tạo kháng thể chống lại kháng nguyên B trên hồng cầu người cho, gây phản ứng tan máu.
    C. Người cho sẽ tạo kháng thể chống lại kháng nguyên A trên hồng cầu người nhận, gây phản ứng tan máu.
    D. Cả hai người nhận và người cho đều sẽ gặp phản ứng tan máu.

    118. Huyết tương chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích máu?

    A. Khoảng 20-30%.
    B. Khoảng 40-45%.
    C. Khoảng 50-55%.
    D. Khoảng 70-75%.

    119. Nồng độ glucose trong máu lúc đói thường dao động trong khoảng nào theo khuyến cáo y tế phổ biến?

    A. 2.0 – 3.5 mmol/L.
    B. 3.9 – 5.6 mmol/L.
    C. 5.7 – 6.9 mmol/L.
    D. Trên 7.0 mmol/L.

    120. Quá trình sản xuất các tế bào máu mới, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, diễn ra chủ yếu ở đâu trong cơ thể người trưởng thành?

    A. Gan.
    B. Lách.
    C. Tủy xương.
    D. Hạch bạch huyết.

    121. Loại tế bào máu nào có khả năng sản xuất kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh?

    A. Hồng cầu
    B. Bạch cầu Lympho B
    C. Bạch cầu Neutrophil
    D. Tiểu cầu

    122. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của máu?

    A. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy
    B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
    C. Tạo ra hormone tuyến giáp
    D. Tham gia vào hệ miễn dịch

    123. Huyết tương chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích máu?

    A. Khoảng 25%
    B. Khoảng 45%
    C. Khoảng 55%
    D. Khoảng 75%

    124. Nhóm máu ABO được xác định bởi sự hiện diện hoặc vắng mặt của các kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu?

    A. Kháng nguyên D
    B. Kháng nguyên A và B
    C. Kháng nguyên Rh
    D. Kháng nguyên Kell

    125. Phân biệt hai loại bạch cầu chính trong hệ miễn dịch: T lymphocyte và B lymphocyte. Chức năng chủ yếu của B lymphocyte là gì?

    A. Sản xuất kháng thể (antibody)
    B. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào nhiễm virus
    C. Thực bào vi khuẩn
    D. Điều hòa phản ứng miễn dịch

    126. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể?

    A. Hồng cầu
    B. Tiểu cầu
    C. Bạch cầu
    D. Plasma

    127. Quá trình tủy xương sản xuất các loại tế bào máu được gọi là gì?

    A. Huyết tương hóa
    B. Đông máu
    C. Tạo máu
    D. Huyết khối

    128. Yếu tố nào là cần thiết cho sự hoạt động của Thrombin trong quá trình đông máu?

    A. Vitamin K
    B. Vitamin C
    C. Sắt
    D. Canxi

    129. Khi một người bị bệnh gan nặng, chức năng nào của máu có thể bị suy giảm nghiêm trọng?

    A. Vận chuyển oxy
    B. Sản xuất các yếu tố đông máu
    C. Duy trì áp lực thẩm thấu
    D. Điều hòa nhiệt độ

    130. Khi một mạch máu bị tổn thương, quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên để cầm máu?

    A. Tạo thành cục máu đông fibrin
    B. Tiểu cầu kết dính và tập hợp lại
    C. Co mạch
    D. Giải phóng các yếu tố đông máu

    131. Yếu tố nào sau đây là một thành phần chính của huyết tương, đóng vai trò vận chuyển nhiều loại hormone, vitamin, ion và chất dinh dưỡng trong máu?

    A. Fibrinogen
    B. Globulin
    C. Albumin
    D. Nước

    132. Trong trường hợp truyền máu không tương thích về nhóm máu ABO, kháng thể nào trong huyết tương của người nhận sẽ phản ứng với kháng nguyên trên hồng cầu người cho, gây ra phản ứng tan máu?

    A. Kháng thể chống A
    B. Kháng thể chống B
    C. Kháng thể chống D
    D. Kháng thể chống A và/hoặc kháng thể chống B

    133. Phân tích chức năng của hệ thống miễn dịch dịch thể (humoral immunity). Vai trò chính của các kháng thể (antibodies) là gì?

    A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư
    B. Trung hòa độc tố, đánh dấu vi khuẩn để thực bào hoặc kích hoạt hệ thống bổ thể
    C. Vận chuyển oxy trong máu
    D. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào

    134. Trong hệ thống nhóm máu Rh, kháng nguyên D là yếu tố quan trọng nhất. Một người có kháng nguyên D trên bề mặt hồng cầu được phân loại là Rh gì?

    A. Rh âm
    B. Rh dương
    C. Rh trung tính
    D. Rh không xác định

    135. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin?

    A. Prothrombin
    B. Thrombin
    C. Factor XIII
    D. Calcium ions

    136. Yếu tố nào sau đây là một phần của phức hợp prothrombinase, đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quá trình đông máu?

    A. Yếu tố XIII
    B. Yếu tố V (Proaccelerin)
    C. Yếu tố VIII (Antihemophilic factor)
    D. Yếu tố IX (Christmas factor)

    137. Trong điều kiện bình thường, loại tế bào máu nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số bạch cầu?

    A. Lymphocyte
    B. Monocyte
    C. Neutrophil
    D. Eosinophil

    138. Sự thay đổi nào sau đây trong máu thường chỉ ra một phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn?

    A. Tăng số lượng hồng cầu
    B. Giảm số lượng tiểu cầu
    C. Tăng số lượng neutrophil
    D. Giảm nồng độ hemoglobin

    139. Phân tích vai trò của hệ thống tiêu sợi huyết (fibrinolysis) trong máu. Mục đích chính của hệ thống này là gì?

    A. Thúc đẩy quá trình đông máu
    B. Phá vỡ và loại bỏ cục máu đông sau khi không còn cần thiết
    C. Vận chuyển oxy
    D. Tăng cường miễn dịch

    140. Loại bạch cầu nào có khả năng thực bào (ăn các vi khuẩn và mảnh vụn tế bào) mạnh mẽ nhất?

    A. Lymphocyte
    B. Basophil
    C. Neutrophil
    D. Monocyte

    141. Phân tích tình huống: Một người bị cắt vào ngón tay và chảy máu. Quá trình nào sau đây diễn ra để ngăn chặn việc mất máu quá nhiều?

    A. Hồng cầu tạo thành cục máu đông
    B. Tiểu cầu kết dính, hình thành nút tiểu cầu và giải phóng các yếu tố kích hoạt đông máu
    C. Bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn tại vết thương
    D. Huyết tương chuyển hóa thành tế bào

    142. Khi một người có nhóm máu A, điều này có nghĩa là gì về kháng nguyên và kháng thể trên hồng cầu và trong huyết tương của họ?

    A. Hồng cầu có kháng nguyên A, huyết tương có kháng thể chống B
    B. Hồng cầu có kháng nguyên B, huyết tương có kháng thể chống A
    C. Hồng cầu có kháng nguyên A và B, huyết tương không có kháng thể
    D. Hồng cầu không có kháng nguyên, huyết tương có kháng thể chống A và B

    143. Loại tế bào máu nào có nguồn gốc từ tủy xương và có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?

    A. Bạch cầu trung tính
    B. Tiểu cầu
    C. Hồng cầu
    D. Bạch cầu lympho

    144. Phân tích vai trò của tiểu cầu trong máu, chức năng nào là quan trọng nhất để duy trì sự toàn vẹn của mạch máu?

    A. Vận chuyển oxy
    B. Sản xuất kháng thể
    C. Tham gia vào quá trình miễn dịch
    D. Cầm máu và vá các tổn thương mạch máu nhỏ

    145. Trong các loại bạch cầu, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại nhiễm trùng do ký sinh trùng và tham gia phản ứng dị ứng?

    A. Neutrophil
    B. Lymphocyte
    C. Monocyte
    D. Eosinophil

    146. Trong quá trình viêm, loại tế bào nào có thể biệt hóa thành đại thực bào (macrophage) tại mô và thực hiện chức năng thực bào?

    A. Bạch cầu ưa axit (Eosinophil)
    B. Bạch cầu ưa kiềm (Basophil)
    C. Monocyte
    D. Bạch cầu Lympho

    147. Khi xem xét quá trình đông máu, yếu tố nào đóng vai trò là ‘chất xúc tác’ chính cho phản ứng chuyển fibrinogen thành fibrin?

    A. Yếu tố IX (Christmas factor)
    B. Yếu tố X (Stuart-Prower factor)
    C. Thrombin
    D. Yếu tố XI (Plasma thromboplastin antecedent)

    148. Chức năng chính của hồng cầu trong máu là gì?

    A. Bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng
    B. Tham gia vào quá trình đông máu
    C. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
    D. Sản xuất kháng thể

    149. Sự giảm số lượng hồng cầu hoặc nồng độ hemoglobin dưới mức bình thường được gọi là gì?

    A. Bạch cầu tăng
    B. Thiếu máu
    C. Đông máu bất thường
    D. Giảm tiểu cầu

    150. Yếu tố nào trong huyết tương chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì áp lực keo của máu?

    A. Globulin
    B. Albumin
    C. Fibrinogen
    D. Electrolytes

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.