Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm triết học online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học

    150+ câu hỏi trắc nghiệm triết học online có đáp án

    Ngày cập nhật: 26/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm triết học online có đáp án. Bạn sẽ được tiếp cận nhiều câu hỏi được chọn lọc kỹ, rất phù hợp cho việc củng cố kiến thức. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Phạm trù ‘ý thức xã hội’ bao gồm những hình thái ý thức xã hội nào?

    A. Triết học, khoa học, nghệ thuật.
    B. Đạo đức, pháp quyền, chính trị.
    C. Tôn giáo, mỹ học, đạo đức.
    D. Tất cả các phương án trên đều đúng.

    2. V.I. Lênin đã phát triển triết học Mác về mặt nào quan trọng nhất?

    A. Lý luận về hình thái kinh tế – xã hội.
    B. Lý luận về cách mạng xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
    C. Lý luận về cách mạng vô sản và chuyên chính vô sản.
    D. Lý luận về chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử.

    3. Theo triết học duy tâm chủ quan, nguồn gốc của thế giới vật chất là gì?

    A. Do ý thức của con người sáng tạo ra
    B. Do một lực lượng siêu nhiên sáng tạo ra
    C. Do bản thân vật chất tự vận động mà có
    D. Do các quy luật khách quan quy định

    4. Trong triết học Mác-Lênin, vấn đề cơ bản nhất của triết học là gì?

    A. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
    B. Nguồn gốc của thế giới vật chất
    C. Bản chất của con người
    D. Vai trò của con người trong thế giới

    5. Chủ nghĩa duy tâm khách quan cho rằng nguồn gốc của thế giới là gì?

    A. Ý thức của con người.
    B. Ý thức của một cá nhân kiệt xuất.
    C. Một tinh thần, một ý niệm, một lý tính tồn tại khách quan, độc lập với con người.
    D. Sự vận động của vật chất.

    6. Theo triết học Mác-Lênin, lực lượng sản xuất bao gồm những yếu tố nào?

    A. Công cụ lao động và tư liệu sản xuất.
    B. Người lao động và tư liệu lao động.
    C. Người lao động, tư liệu lao động (bao gồm công cụ lao động và đối tượng lao động) và tri thức khoa học.
    D. Quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất.

    7. Khái niệm ‘biện chứng’ trong triết học Mác-Lênin chỉ phương thức xem xét thế giới như thế nào?

    A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, tĩnh tại.
    B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động, biến đổi và phát triển.
    C. Xem xét sự vật, hiện tượng chỉ dựa trên cảm tính.
    D. Xem xét sự vật, hiện tượng chỉ dựa trên lý trí thuần túy.

    8. Theo triết học duy vật biện chứng, khi xem xét sự vật, hiện tượng, chúng ta cần phải:

    A. Chỉ tập trung vào những đặc điểm bên ngoài, bề mặt.
    B. Xem xét chúng trong sự cô lập, không liên hệ với nhau.
    C. Xem xét chúng trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động, biến đổi và phát triển.
    D. Chỉ tập trung vào sự ổn định, không thay đổi.

    9. Ai là người được coi là cha đẻ của triết học Mác-Lênin?

    A. Friedrich Engels
    B. Karl Marx
    C. Vladimir Ilyich Lenin
    D. Cả Karl Marx và Friedrich Engels

    10. Cương lĩnh xây dựng Chủ nghĩa xã hội của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930 đã khẳng định giai cấp nào giữ vai trò lãnh đạo cách mạng Việt Nam?

    A. Tư sản
    B. Nông dân
    C. Công nhân
    D. Tiểu tư sản

    11. Trong triết học, ‘hình thái ý thức xã hội’ là gì?

    A. Là toàn bộ đời sống tinh thần của xã hội.
    B. Là sự phản ánh của tồn tại xã hội vào trong ý thức con người dưới những hình thức khác nhau.
    C. Là những quy luật chi phối sự phát triển của xã hội.
    D. Là những tư tưởng, quan điểm của giai cấp thống trị.

    12. Triết học nào xem xét thế giới như một chỉnh thể thống nhất, có nguồn gốc chung và các bộ phận liên hệ hữu cơ với nhau?

    A. Triết học duy vật siêu hình.
    B. Triết học duy tâm.
    C. Triết học duy vật biện chứng.
    D. Triết học Khai sáng.

    13. Trong triết học, ‘mâu thuẫn’ được hiểu là gì?

    A. Sự giống nhau giữa hai sự vật, hiện tượng.
    B. Sự khác biệt hoàn toàn giữa hai sự vật, hiện tượng.
    C. Sự liên hệ, quy định, bài trừ và thống nhất giữa các mặt đối lập tồn tại trong một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.
    D. Sự tác động của ngoại lực lên sự vật.

    14. Trong triết học, ‘ý thức’ được hiểu là gì?

    A. Toàn bộ những kiến thức khoa học đã được con người tích lũy.
    B. Khả năng nhận thức và phản ánh thế giới khách quan của con người.
    C. Sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc con người, bao gồm tri thức, tình cảm, ý chí.
    D. Khả năng con người tác động làm thay đổi thế giới.

    15. Theo triết học Mác-Lênin, ‘quan hệ sản xuất’ là gì?

    A. Là mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, trao đổi và phân phối.
    B. Là mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và ý thức xã hội.
    C. Là mối quan hệ giữa công cụ lao động và đối tượng lao động.
    D. Là mối quan hệ giữa con người với tự nhiên.

    16. Đâu là quy luật phổ biến của phép biện chứng duy vật?

    A. Quy luật về sự chuyển hóa từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại.
    B. Quy luật về sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
    C. Quy luật phủ định của phủ định.
    D. Cả ba quy luật trên.

    17. Chủ nghĩa duy vật biện chứng xem xét sự vật, hiện tượng trong những mối liên hệ nào?

    A. Chỉ trong mối liên hệ nội tại, bên trong
    B. Chỉ trong mối liên hệ với môi trường xung quanh
    C. Trong sự vận động, biến đổi và phát triển không ngừng, có liên hệ ràng buộc lẫn nhau
    D. Trong trạng thái tĩnh tại, không thay đổi

    18. Sự khác biệt cơ bản giữa triết học duy vật và triết học duy tâm nằm ở chỗ nào?

    A. Triết học duy vật phủ nhận sự tồn tại của thế giới vật chất.
    B. Triết học duy tâm cho rằng vật chất quyết định ý thức.
    C. Triết học duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, quyết định ý thức; triết học duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, quyết định vật chất.
    D. Triết học duy vật chỉ nghiên cứu thế giới tự nhiên, còn triết học duy tâm nghiên cứu thế giới tinh thần.

    19. Trong triết học, ‘phủ định biện chứng’ là gì?

    A. Sự tiêu diệt hoàn toàn cái cũ.
    B. Sự thay thế cái cũ bằng cái mới một cách ngẫu nhiên.
    C. Sự giữ lại những yếu tố tích cực, tiến bộ của cái cũ để phát triển cái mới.
    D. Sự giữ nguyên trạng thái cũ.

    20. Theo triết học Mác-Lênin, yếu tố nào giữ vai trò quyết định trong sự hình thành và phát triển của ý thức xã hội?

    A. Ý thức cá nhân.
    B. Tồn tại xã hội.
    C. Khoa học tự nhiên.
    D. Nghệ thuật.

    21. Nguyên lý về sự phát triển trong triết học duy vật biện chứng nhấn mạnh điều gì?

    A. Mọi sự vật, hiện tượng luôn ở trạng thái tĩnh tại.
    B. Sự thay đổi chỉ diễn ra theo một chiều hướng duy nhất, không có tính kế thừa.
    C. Sự vận động, biến đổi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
    D. Sự phát triển là sự lặp lại của những cái cũ một cách tuần hoàn.

    22. Khái niệm ‘tư liệu sản xuất’ bao gồm những gì?

    A. Công cụ lao động và đối tượng lao động.
    B. Công cụ lao động và sức lao động.
    C. Đối tượng lao động và sức lao động.
    D. Công cụ lao động, đối tượng lao động và sức lao động.

    23. Sự ra đời của chủ nghĩa duy vật lịch sử đánh dấu bước phát triển mới trong lịch sử tư tưởng triết học vì nó đã giải quyết vấn đề gì?

    A. Vấn đề mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trong tự nhiên.
    B. Vấn đề mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong xã hội.
    C. Vấn đề mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội.
    D. Vấn đề bản chất con người.

    24. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ‘vật chất’ có thuộc tính cơ bản là gì?

    A. Khả năng nhận thức thế giới.
    B. Có thể tư duy và suy nghĩ.
    C. Có khối lượng và chiếm không gian.
    D. Có khả năng phản ánh và vận động.

    25. Đâu là đặc trưng cơ bản của ý thức?

    A. Tính vật chất.
    B. Tính thụ động.
    C. Tính phản ánh sáng tạo thế giới khách quan.
    D. Tính cô lập.

    26. Quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử về vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?

    A. Quần chúng nhân dân chỉ là đối tượng thụ động của lịch sử.
    B. Quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
    C. Vai trò của quần chúng nhân dân phụ thuộc vào ý chí của giai cấp thống trị.
    D. Vai trò của quần chúng nhân dân là thứ yếu, không quyết định.

    27. Trong triết học, ‘tồn tại xã hội’ là gì?

    A. Toàn bộ những tư tưởng, quan điểm, lý luận trong xã hội.
    B. Điều kiện vật chất, tự nhiên, con người và phương thức con người tạo ra đời sống vật chất của mình.
    C. Trạng thái tinh thần, tình cảm của con người trong xã hội.
    D. Các quy luật chi phối sự vận động của xã hội.

    28. Khái niệm nào sau đây chỉ tính quy luật phổ biến nhất của sự vận động, biến đổi và phát triển của mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới?

    A. Lượng
    B. Chất
    C. Biện chứng
    D. Phát triển

    29. Phát minh khoa học nào dưới đây được xem là một bước ngoặt quan trọng, khẳng định tính đúng đắn của phép biện chứng duy vật về mặt tự nhiên?

    A. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin
    B. Lý thuyết tương đối của Albert Einstein
    C. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
    D. Cả ba phát minh trên

    30. Theo triết học duy vật biện chứng, ‘lượng’ là gì?

    A. Thuộc tính cơ bản, vốn có, không thay đổi của sự vật.
    B. Thuộc tính cơ bản, vốn có, không thay đổi của vật chất.
    C. Thuộc tính cơ bản, vốn có, không thay đổi của ý thức.
    D. Thuộc tính cơ bản, vốn có, không thay đổi của thế giới.

    31. Quan điểm ‘ý thức là thuộc tính của vật chất có tổ chức cao nhất là bộ óc người’ thuộc về trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
    B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
    C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
    D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

    32. Triết học Vô vi (Wu Wei) trong Đạo giáo của Lão Tử khuyên con người nên sống như thế nào?

    A. Thuận theo tự nhiên, hành động một cách tự nhiên, không gượng ép, không cố ý làm trái quy luật tự nhiên.
    B. Chủ động can thiệp vào mọi sự việc để định hướng và kiểm soát kết quả.
    C. Cố gắng thay đổi thế giới theo ý muốn cá nhân.
    D. Tìm kiếm sự giàu sang và quyền lực bằng mọi cách.

    33. Khái niệm ‘phân tâm học’ (psychoanalysis) do Sigmund Freud phát triển chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào của tâm trí con người?

    A. Vô thức (the unconscious), bao gồm những ham muốn, ký ức bị dồn nén và những xung đột nội tâm.
    B. Ý thức (consciousness) và khả năng suy luận logic.
    C. Cơ chế phản xạ có điều kiện và hành vi có thể quan sát được.
    D. Các cấu trúc xã hội và ảnh hưởng của chúng đến tâm lý cá nhân.

    34. Trong triết học của Immanuel Kant, ‘tiên nghiệm’ (a priori) là những tri thức có đặc điểm gì?

    A. Độc lập với kinh nghiệm, có tính phổ biến và tất yếu.
    B. Thu được từ kinh nghiệm giác quan, mang tính cụ thể và có thể thay đổi.
    C. Dựa trên niềm tin và truyền thống, không cần chứng minh.
    D. Chỉ có giá trị trong một bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử nhất định.

    35. Theo triết học của Niccolò Machiavelli trong ‘Quân vương’, mục tiêu hàng đầu của người cai trị là gì?

    A. Giữ vững và củng cố quyền lực chính trị, bất chấp các phương tiện.
    B. Thực hành đạo đức và công lý tuyệt đối.
    C. Đảm bảo sự giàu có và thịnh vượng cho thần dân.
    D. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa và nghệ thuật.

    36. Trong triết học Ấn Độ, khái niệm ‘Karma’ (Nghiệp) có ý nghĩa cốt lõi là gì?

    A. Quy luật nhân quả, trong đó hành động của một cá nhân trong kiếp sống này sẽ quyết định hoàn cảnh và số phận của họ trong các kiếp sống tương lai.
    B. Sự giải thoát khỏi vòng luân hồi (Samsara) thông qua việc tuân thủ các giáo lý đạo đức.
    C. Sự hợp nhất của linh hồn cá nhân (Atman) với linh hồn vũ trụ (Brahman).
    D. Sự từ bỏ mọi ham muốn và dục vọng để đạt đến trạng thái Niết bàn.

    37. Trong triết học Hy Lạp cổ đại, khái niệm ‘arche’ (nguyên tắc đầu tiên, nguyên lý cơ bản) của Thales được hiểu là gì?

    A. Nước, vì nước có khả năng tồn tại ở cả ba thể rắn, lỏng, khí và là yếu tố thiết yếu cho sự sống.
    B. Lửa, biểu tượng của sự biến đổi và năng lượng vĩnh cửu.
    C. Không khí, vì không khí bao trùm mọi thứ và là yếu tố cần thiết cho hơi thở.
    D. Đất, vì đất là nền tảng vững chắc cho mọi sự vật.

    38. Trong triết học của Arthur Schopenhauer, bản chất sâu xa của thực tại được ông gọi là gì?

    A. Ý chí (Will) – một lực lượng mù quáng, vô mục đích, luôn khao khát và không bao giờ thỏa mãn.
    B. Lý tính (Reason) – nguyên tắc tổ chức và hiểu biết thế giới.
    C. Tinh thần tuyệt đối (Absolute Spirit) – nguồn gốc của mọi thực tại.
    D. Thượng đế (God) – đấng tạo hóa toàn năng.

    39. Trong triết học Khổng giáo, ‘lễ’ (禮) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì trật tự xã hội?

    A. Là quy tắc ứng xử chuẩn mực, giúp điều chỉnh hành vi, phân định rõ ràng vai trò và mối quan hệ giữa người với người.
    B. Là phương tiện để đạt được sự giàu có và quyền lực cá nhân.
    C. Là hình thức trang trí và nghi thức không có ý nghĩa thực chất.
    D. Là công cụ để đàn áp sự phản kháng và bất tuân.

    40. Theo Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản nhất trong xã hội tư bản chủ nghĩa là mâu thuẫn giữa những giai cấp nào?

    A. Giai cấp tư sản (sở hữu tư liệu sản xuất) và giai cấp vô sản (người lao động làm thuê).
    B. Giai cấp địa chủ và giai cấp nông dân.
    C. Giai cấp công nhân và giai cấp tiểu tư sản.
    D. Giai cấp tư sản và giai cấp nông dân.

    41. Theo triết học Phật giáo, Tứ Diệu Đế (Four Noble Truths) giải thích về bản chất của khổ đau và con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau. Đâu là chân lý thứ hai?

    A. Chân lý về nguyên nhân của khổ đau (Samudaya) – đó là sự tham ái (khao khát, dục vọng).
    B. Chân lý về sự hiện hữu của khổ đau (Dukkha) – cuộc đời là khổ.
    C. Chân lý về sự chấm dứt khổ đau (Nirodha) – Niết bàn.
    D. Chân lý về con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau (Magga) – Bát Chánh Đạo.

    42. Trong triết học của Feyerabend, khái niệm ‘chủ nghĩa vô chính phủ nhận thức luận’ (epistemological anarchism) đề xuất điều gì?

    A. Không có phương pháp khoa học duy nhất nào là đúng đắn; ‘mọi thứ đều có thể’ (anything goes) trong việc tìm kiếm tri thức.
    B. Khoa học phải tuân thủ một bộ quy tắc phương pháp luận chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan.
    C. Chỉ có các lý thuyết đã được kiểm chứng và chứng minh mới được chấp nhận.
    D. Khoa học nên dựa hoàn toàn vào các lý thuyết sẵn có, không nên có sự đột phá hay thay đổi lớn.

    43. Trong triết học hiện sinh, khái niệm ‘sự vô nghĩa’ (absurdity) ám chỉ điều gì?

    A. Sự xung đột giữa khát vọng tìm kiếm ý nghĩa của con người và sự im lặng phi lý của vũ trụ.
    B. Sự thiếu vắng hoàn toàn mọi ý nghĩa hoặc mục đích trong cuộc sống.
    C. Sự bất lực của con người trong việc hiểu biết khoa học về thế giới.
    D. Sự phụ thuộc của con người vào các hệ thống tín ngưỡng để tìm kiếm ý nghĩa.

    44. Luận điểm ‘Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại’ (Cogito, ergo sum) của René Descartes là sự khởi đầu cho phương pháp luận nào trong triết học?

    A. Phương pháp hoài nghi có hệ thống, nhằm tìm kiếm những chân lý không thể nghi ngờ.
    B. Phương pháp biện chứng, xem xét sự vật trong mối liên hệ và sự phát triển.
    C. Phương pháp thực chứng, dựa trên kinh nghiệm và quan sát khoa học.
    D. Phương pháp hiện tượng học, tập trung mô tả ý thức và trải nghiệm chủ quan.

    45. Theo triết học Hiện sinh, khái niệm ‘sự tồn tại có trước bản chất’ (existence precedes essence) ám chỉ điều gì?

    A. Con người sinh ra không có bản chất định sẵn, mà tự tạo ra bản chất của mình thông qua lựa chọn và hành động.
    B. Bản chất con người được xác định bởi các yếu tố di truyền và môi trường.
    C. Con người trước hết phải hiểu rõ bản chất của mình rồi mới có thể tồn tại.
    D. Sự tồn tại của con người là kết quả của một kế hoạch thiêng liêng được định sẵn.

    46. Friedrich Nietzsche đưa ra quan niệm ‘ý chí quyền lực’ (Wille zur Macht) để chỉ điều gì?

    A. Động lực cơ bản, nội tại thúc đẩy mọi sinh vật không ngừng vươn lên, tự khẳng định và vượt qua chính mình.
    B. Mong muốn thống trị và áp bức người khác một cách tàn bạo.
    C. Sự khao khát quyền lực chính trị và địa vị xã hội.
    D. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng từ cộng đồng.

    47. Quan điểm ‘phê phán lý tính thuần túy’ (critique of pure reason) của Kant nhằm mục đích gì?

    A. Xác định giới hạn và khả năng của lý tính con người trong việc nhận thức thế giới hiện tượng và bản thể.
    B. Bác bỏ hoàn toàn khả năng nhận thức của lý tính.
    C. Chứng minh rằng lý tính con người là vô hạn và có thể hiểu mọi thứ.
    D. Tập trung vào việc ứng dụng lý tính vào các vấn đề thực tiễn.

    48. Trong triết học Khắc kỷ (Stoicism), mục tiêu tối thượng của con người là đạt được trạng thái nào?

    A. Ataraxia (sự thanh thản, bình tĩnh nội tâm) bằng cách sống thuận theo tự nhiên và lý tính.
    B. Hedone (sự khoái lạc, hưởng thụ vật chất).
    C. Eudaimonia (hạnh phúc viên mãn) thông qua danh vọng và quyền lực.
    D. Apatheia (sự thờ ơ, lãnh đạm) với mọi cảm xúc.

    49. Theo triết học Khổng Tử, ‘Nhân’ (仁) là khái niệm đạo đức cốt lõi, biểu hiện chủ yếu ở điều gì?

    A. Lòng yêu thương, sự khoan dung và tôn trọng đối với người khác.
    B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và lễ nghi xã hội.
    C. Sự hiểu biết sâu sắc về kinh sách và triết lý cổ xưa.
    D. Năng lực lãnh đạo và quản lý đất nước hiệu quả.

    50. Ai là người đã phát triển lý thuyết ‘Luân lý theo mệnh lệnh’ (Categorical Imperative) trong triết học đạo đức?

    A. Immanuel Kant.
    B. John Stuart Mill.
    C. Jeremy Bentham.
    D. Aristotle.

    51. Khái niệm ‘bản ngã’ (ego) trong triết học của G.W.F. Hegel được hiểu là gì?

    A. Là sự tự nhận thức của Tinh thần (Geist) khi nó tách mình ra khỏi sự tự nhiên và phát triển qua lịch sử.
    B. Là cái tôi cá nhân, tách biệt và đối lập với thế giới.
    C. Là bản chất cố định và bất biến của con người.
    D. Là biểu hiện của sự vô thức và các xung năng nguyên thủy.

    52. Khái niệm ‘phi lý’ (absurd) trong triết học của Albert Camus chủ yếu đề cập đến điều gì?

    A. Sự đối đầu giữa khát vọng tìm kiếm ý nghĩa của con người và sự vô tâm, phi lý của thế giới.
    B. Sự vô nghĩa tuyệt đối của mọi sự tồn tại, không có bất kỳ ý nghĩa nào.
    C. Sự bất lực của con người trong việc thay đổi thế giới theo ý muốn.
    D. Sự lỗi thời của các giá trị đạo đức truyền thống trong xã hội hiện đại.

    53. Theo triết học Khai sáng, vai trò chủ đạo của lý tính (reason) trong nhận thức và hành động của con người được nhấn mạnh đến mức nào?

    A. Lý tính là công cụ duy nhất để con người hiểu thế giới và tự mình điều chỉnh hành vi, thay thế cho tín ngưỡng và truyền thống.
    B. Lý tính là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức, bên cạnh kinh nghiệm và cảm xúc.
    C. Lý tính chỉ đóng vai trò phụ trợ, giúp con người diễn giải thế giới theo các nguyên tắc đã được định sẵn bởi tôn giáo.
    D. Lý tính chỉ có giá trị trong lĩnh vực khoa học, còn đạo đức và chính trị dựa vào cảm hứng và ý chí tự nhiên.

    54. Quan niệm ‘linh hồn là bất tử và là bản chất của con người’ là đặc trưng của trường phái tư tưởng nào?

    A. Chủ nghĩa Plato (Platonism).
    B. Chủ nghĩa Aristotle.
    C. Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism).
    D. Chủ nghĩa Epicurus.

    55. Trong triết học của Michel Foucault, khái niệm ‘quyền lực’ (power) chủ yếu được hiểu là gì?

    A. Một mạng lưới các mối quan hệ, kỹ thuật và chiến lược lưu hành trong xã hội, định hình hành vi và kiến thức.
    B. Sức mạnh của nhà nước hoặc một cá nhân cai trị đối với thần dân.
    C. Khả năng áp đặt ý chí của mình lên người khác bằng vũ lực hoặc đe dọa.
    D. Sự kiểm soát thông tin và phương tiện truyền thông đại chúng.

    56. Quan điểm cho rằng ‘Cái thiện là sự hài hòa, cái ác là sự mất cân đối’ là của nhà triết học nào?

    A. Plato.
    B. Aristotle.
    C. Socrates.
    D. Pythagoras.

    57. Theo quan điểm của Georg Wilhelm Friedrich Hegel, quá trình phát triển của lịch sử và tinh thần (Geist) diễn ra theo phương thức nào?

    A. Biện chứng, thông qua sự đấu tranh và vượt qua các mâu thuẫn (luận đề – phản đề – hợp đề).
    B. Tuyến tính, tiến thẳng từ điểm A đến điểm B.
    C. Tuần hoàn, lặp đi lặp lại các giai đoạn.
    D. Ngẫu nhiên, không có quy luật hay mục đích rõ ràng.

    58. Theo chủ nghĩa thực chứng logic (Logical Positivism), một phát biểu chỉ có ý nghĩa triết học khi nào?

    A. Nó có thể được kiểm chứng bằng kinh nghiệm giác quan hoặc là một mệnh đề logic đúng (tautology).
    B. Nó phù hợp với các quan điểm triết học đã được chấp nhận rộng rãi.
    C. Nó mang lại sự khai sáng hoặc giải đáp cho những vấn đề sâu sắc của con người.
    D. Nó được trình bày một cách khoa học và có hệ thống.

    59. Quan điểm của John Locke về ‘bảng trắng’ (tabula rasa) ám chỉ điều gì trong quá trình hình thành nhận thức con người?

    A. Tâm trí con người khi sinh ra là một trang giấy trắng, mọi kiến thức và ý tưởng đều được tiếp thu thông qua kinh nghiệm giác quan.
    B. Tâm trí con người có sẵn những ý tưởng bẩm sinh, không cần kinh nghiệm.
    C. Kiến thức là do Thượng đế ban tặng, không phụ thuộc vào kinh nghiệm.
    D. Tâm trí con người chỉ có thể hiểu được những gì đã được ghi chép trong sách vở.

    60. Quan điểm của Jean-Paul Sartre về ‘sự tự do tuyệt đối’ của con người có hàm ý gì?

    A. Con người hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi lựa chọn và hành động của mình, không có bất kỳ sự biện minh nào.
    B. Sự tự do của con người bị giới hạn bởi các yếu tố xã hội và sinh học.
    C. Con người tự do làm bất cứ điều gì họ muốn mà không có hậu quả.
    D. Sự tự do là một ảo tưởng, con người bị định đoạt bởi số phận.

    61. Theo triết học phương Tây cổ đại, quan điểm ‘vạn vật hữu thủy’ (tất cả đều bắt nguồn từ một nguyên tố ban đầu) tiêu biểu cho trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa duy tâm.
    B. Chủ nghĩa duy vật chất phác.
    C. Chủ nghĩa hoài nghi.
    D. Chủ nghĩa hiện sinh.

    62. Phân biệt hai mặt của biện chứng trong triết học Mác-Lênin, ‘biện chứng khách quan’ đề cập đến điều gì?

    A. Là những quy luật vận động, phát triển của bản thân ý thức con người.
    B. Là những quy luật vận động, phát triển chung của toàn bộ thế giới vật chất, tồn tại độc lập với ý thức con người.
    C. Là phương pháp xem xét thế giới dựa trên ý chí chủ quan của con người.
    D. Là sự ngẫu nhiên, không có quy luật trong mọi hiện tượng tự nhiên và xã hội.

    63. Phân tích vai trò của ‘lý tưởng’ trong chủ nghĩa Mác-Lênin, nó khác với ‘ý thức hệ’ ở điểm nào?

    A. Lý tưởng là hệ thống tư tưởng phản ánh lợi ích của giai cấp thống trị, còn ý thức hệ là mục tiêu cao đẹp hướng tới.
    B. Lý tưởng là khát vọng về một xã hội tốt đẹp hơn, mang tính định hướng và mục tiêu, còn ý thức hệ là hệ thống tư tưởng, quan điểm phản ánh lợi ích và thế giới quan của một giai cấp.
    C. Lý tưởng chỉ là ảo tưởng không có cơ sở khoa học, còn ý thức hệ là thực tế khách quan.
    D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.

    64. Trong triết học Khổng giáo, ‘Lễ’ (禮) đóng vai trò gì trong việc duy trì trật tự xã hội?

    A. Lễ là sự áp đặt quyền lực, không có giá trị đạo đức.
    B. Lễ là hệ thống các quy tắc, nghi thức, chuẩn mực đạo đức, quy định cách ứng xử, nhằm điều chỉnh hành vi con người, tạo nên sự hài hòa xã hội.
    C. Lễ chỉ là hình thức bên ngoài, không phản ánh nội tâm.
    D. Lễ là sự tự do tuyệt đối, không cần ràng buộc.

    65. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan, ‘tồn tại’ được hiểu như thế nào?

    A. Tồn tại là sự vật vật chất tồn tại độc lập, khách quan.
    B. Tồn tại là ‘cái được cảm giác’ (to be is to be perceived), nghĩa là cái gì được cảm nhận, tri giác thì mới tồn tại.
    C. Tồn tại là sản phẩm của ý thức sáng tạo ra thế giới.
    D. Tồn tại là một khái niệm siêu hình, không thể xác định.

    66. Trong triết học Phục hưng, chủ nghĩa nhân văn (Humanism) đề cao vai trò của yếu tố nào?

    A. Sự phục tùng tuyệt đối thần quyền và giáo hội.
    B. Sự đề cao giá trị, năng lực và vị thế của con người trong thế giới.
    C. Sự quay về với các lý thuyết siêu hình trừu tượng.
    D. Sự phủ nhận vai trò của khoa học và lý trí.

    67. Quan điểm ‘tồn tại có trước, bản chất có sau’ là đặc trưng của trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa hư vô.
    B. Chủ nghĩa hiện sinh.
    C. Chủ nghĩa thực chứng.
    D. Chủ nghĩa cấu trúc.

    68. Phân tích vai trò của khoa học đối với sự phát triển của triết học hiện đại, điều nào sau đây là đúng?

    A. Khoa học làm triết học trở nên lỗi thời và không còn cần thiết.
    B. Khoa học cung cấp những dữ liệu, phương pháp mới để triết học giải quyết các vấn đề lý luận và thực tiễn.
    C. Triết học chỉ còn là lĩnh vực của suy tư cá nhân, không tương tác với khoa học.
    D. Khoa học phủ nhận hoàn toàn các vấn đề mà triết học đặt ra.

    69. Phân tích vai trò của mâu thuẫn trong phép biện chứng. Mâu thuẫn được xem là gì?

    A. Là sự đối lập, đấu tranh giữa các mặt, các yếu tố, khuynh hướng trái ngược nhau tồn tại trong cùng một sự vật, hiện tượng.
    B. Là sự thống nhất tuyệt đối, không có đối lập giữa các yếu tố.
    C. Là sự ngẫu nhiên, không có tính quy luật trong sự vận động.
    D. Là sự tách rời hoàn toàn, không có liên hệ giữa các mặt đối lập.

    70. Phân tích sự khác biệt giữa ‘ý niệm’ (Idea) của Plato và ‘hình thái’ (Form) của Aristotle về bản chất của cái phổ biến.

    A. Plato cho rằng ý niệm tồn tại siêu nghiệm, tách biệt khỏi thế giới vật chất, còn Aristotle cho rằng hình thái tồn tại ngay trong sự vật cụ thể.
    B. Cả Plato và Aristotle đều cho rằng ý niệm/hình thái tồn tại tách biệt và siêu nghiệm.
    C. Plato cho rằng hình thái là sản phẩm của ý thức, còn Aristotle cho rằng ý niệm là hiện thực khách quan.
    D. Không có sự khác biệt căn bản nào giữa quan điểm của Plato và Aristotle về cái phổ biến.

    71. Phân tích tư tưởng của Karl Marx về ‘sản xuất tư bản chủ nghĩa’. Ông phê phán điều gì ở hệ thống này?

    A. Sự phân phối của cải công bằng và bình đẳng.
    B. Sự bóc lột giá trị thặng dư của giai cấp tư sản đối với giai cấp vô sản.
    C. Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất.
    D. Sự tự do kinh doanh và cạnh tranh lành mạnh.

    72. Phân tích mối quan hệ giữa ‘ý thức xã hội’ và ‘tồn tại xã hội’ trong triết học Mác-Lênin, điều nào là chính xác?

    A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
    B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, nhưng ý thức xã hội lại có tính độc lập tương đối và có thể tác động trở lại tồn tại xã hội.
    C. Ý thức xã hội và tồn tại xã hội tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
    D. Tồn tại xã hội là sản phẩm phụ của ý thức xã hội.

    73. Phân tích vai trò của ‘thực tiễn cách mạng’ trong triết học Mác-Lênin. Nó có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của lý luận?

    A. Thực tiễn cách mạng là sự xác nhận cuối cùng, không cần lý luận bổ sung.
    B. Thực tiễn cách mạng là môi trường để kiểm nghiệm, bổ sung và phát triển lý luận, đồng thời lý luận cách mạng soi đường cho thực tiễn.
    C. Thực tiễn cách mạng đối lập với lý luận, chỉ mang tính hành động thuần túy.
    D. Thực tiễn cách mạng chỉ là biểu hiện của ý chí chủ quan, không dựa trên cơ sở lý luận.

    74. Trong triết học Mác-Lênin, khái niệm ‘ý thức’ được định nghĩa là gì?

    A. Là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc con người, là thuộc tính của vật chất siêu nhiên.
    B. Là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc con người, là thuộc tính có tổ chức cao của vật chất.
    C. Là sản phẩm tinh thần của con người, không liên quan đến thế giới vật chất.
    D. Là toàn bộ những gì diễn ra trong thế giới tự nhiên, không có sự can thiệp của con người.

    75. Phân tích quan điểm của Foucault về ‘quyền lực’. Theo ông, quyền lực chủ yếu hoạt động theo cơ chế nào?

    A. Quyền lực chỉ tập trung ở nhà nước và được thực thi thông qua luật pháp và vũ lực.
    B. Quyền lực lan tỏa, mang tính phổ biến, hoạt động thông qua các quy tắc, tri thức, và sự tự giám sát của cá nhân.
    C. Quyền lực là yếu tố tĩnh, không thay đổi theo thời gian.
    D. Quyền lực chỉ xuất hiện khi có sự kháng cự.

    76. Phân tích khái niệm ‘Dialectic of Enlightenment’ (Biện chứng của Khai sáng) của Adorno và Horkheimer. Ý nghĩa cốt lõi của nó là gì?

    A. Sự tiến bộ không ngừng của lý trí Khai sáng dẫn đến giải phóng hoàn toàn con người.
    B. Chính lý trí Khai sáng, trong nỗ lực chế ngự tự nhiên, đã quay lại biến con người thành đối tượng bị chế ngự, thống trị.
    C. Khai sáng chỉ là một giai đoạn lịch sử, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.
    D. Biện chứng của Khai sáng là một lý thuyết lỗi thời, không còn giá trị phân tích.

    77. Khi phân tích về ‘vô thức’ (unconscious) trong triết học, đặc biệt là trong trường phái phân tâm học, Freud đã đưa ra khái niệm nào để chỉ những ham muốn, ký ức bị dồn nén?

    A. Cái Siêu Ngã (Superego).
    B. Cái Bản Ngã (Ego).
    C. Cái Ấy (Id).
    D. Cái Tự Ngã (Self).

    78. Trong triết học Khai sáng, vai trò của lý trí được nhấn mạnh như thế nào?

    A. Lý trí bị xem là nguồn gốc của mọi sai lầm và cần bị thay thế bằng đức tin.
    B. Lý trí là công cụ duy nhất để con người nhận thức thế giới, giải phóng mình khỏi mê tín và chuyên chế.
    C. Lý trí chỉ có giá trị trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, không áp dụng cho đời sống xã hội.
    D. Lý trí là thứ bẩm sinh, không cần rèn luyện và là nguyên nhân của sự bất bình đẳng.

    79. Trong triết học Khai sáng, John Locke đã đưa ra lý thuyết về ‘bảng trắng’ (tabula rasa) để giải thích điều gì về nhận thức con người?

    A. Con người sinh ra đã có sẵn những ý niệm và kiến thức bẩm sinh.
    B. Con người khi sinh ra có tâm trí như một tờ giấy trắng, mọi kiến thức và ý niệm đều có được từ kinh nghiệm và tri giác.
    C. Kiến thức của con người là do thần linh ban tặng.
    D. Kiến thức chỉ có thể đạt được thông qua lý trí thuần túy, không cần kinh nghiệm.

    80. Trong triết học Khổng giáo, ‘Quân tử’ (君子) được miêu tả là người như thế nào?

    A. Là người chỉ biết tu thân, không quan tâm đến xã hội.
    B. Là người có đạo đức cao thượng, tu dưỡng bản thân và hành động theo ‘Nhân’, ‘Lễ’, ‘Nghĩa’.
    C. Là người có địa vị cao sang, không cần tu dưỡng đạo đức.
    D. Là người chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân.

    81. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn yêu cầu lý luận phải là kim chỉ nam cho hành động, đồng thời thực tiễn có vai trò gì đối với lý luận?

    A. Thực tiễn là nguồn gốc, động lực, tiêu chuẩn để kiểm tra và phát triển lý luận.
    B. Thực tiễn chỉ có vai trò phản ánh thụ động những gì lý luận đã đề ra.
    C. Thực tiễn là sự áp đặt tùy tiện lên lý luận, không cần căn cứ khoa học.
    D. Thực tiễn chỉ là nơi để kiểm chứng những lý luận đã hoàn chỉnh và bất biến.

    82. Theo phép biện chứng của Hegel, khái niệm ‘tiêu cực’ (negativity) đóng vai trò gì trong sự phát triển của ‘Tinh thần Tuyệt đối’?

    A. Tiêu cực là yếu tố cản trở duy nhất, làm cho Tinh thần Tuyệt đối không thể đạt tới sự nhận thức.
    B. Tiêu cực (mâu thuẫn, phủ định) là động lực nội tại, thúc đẩy Tinh thần Tuyệt đối vận động và phát triển qua các hình thái ý thức.
    C. Tiêu cực chỉ là một hiện tượng bề mặt, không ảnh hưởng đến bản chất của Tinh thần Tuyệt đối.
    D. Tiêu cực là sự đối lập tuyệt đối, không thể dung hòa với Tinh thần Tuyệt đối.

    83. Trong triết học Khổng giáo, khái niệm ‘Nhân’ (仁) có ý nghĩa cốt lõi là gì?

    A. Là sự tuân thủ quy tắc và nghi lễ xã hội một cách máy móc.
    B. Là lòng yêu thương, sự khoan dung, đối xử tốt với người khác, là đạo đức cao đẹp nhất.
    C. Là quyền lực tuyệt đối của người cai trị.
    D. Là sự biệt lập, không giao thiệp với xã hội.

    84. Theo triết học Khổng giáo, yếu tố nào là nền tảng để xây dựng một xã hội hài hòa và ổn định?

    A. Sự tự do cá nhân tuyệt đối.
    B. Sự bình đẳng tuyệt đối về kinh tế.
    C. Sự tu dưỡng đạo đức cá nhân và thực hiện các quy tắc ứng xử (Nhân, Lễ, Nghĩa).
    D. Sự phát triển công nghệ vượt bậc.

    85. Trong triết học Phật giáo, khái niệm ‘Vô thường’ (Anicca) chỉ ra điều gì về bản chất của vạn vật?

    A. Mọi thứ tồn tại vĩnh cửu và bất biến.
    B. Mọi thứ đều luôn thay đổi, không có gì là thường hằng, tồn tại cố định.
    C. Sự thay đổi chỉ là ảo ảnh, bản chất thực sự là bất biến.
    D. Chỉ có linh hồn là vô thường, còn vật chất là thường hằng.

    86. Phân tích mối quan hệ giữa ‘cái riêng’ và ‘cái chung’ trong triết học. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tính biện chứng của mối quan hệ này?

    A. Cái chung tồn tại tách biệt, độc lập với cái riêng.
    B. Cái riêng là sự tồn tại duy nhất, cái chung chỉ là tên gọi trừu tượng.
    C. Cái riêng chỉ tồn tại trong mối liên hệ với cái chung, và cái chung chỉ biểu hiện thông qua vô vàn cái riêng.
    D. Cái chung là nguyên nhân duy nhất sinh ra cái riêng.

    87. Trong triết học Ấn Độ cổ đại, khái niệm ‘Karma’ (Nghiệp) đề cập đến vấn đề gì?

    A. Là sự giác ngộ tối cao, chấm dứt vòng luân hồi.
    B. Là quy luật nhân quả của hành động, chi phối sự tái sinh và số phận của con người.
    C. Là sự siêu việt khỏi mọi ràng buộc vật chất và tinh thần.
    D. Là sự hợp nhất tuyệt đối của linh hồn cá nhân với Vũ trụ.

    88. Theo triết học duy tâm, bản chất của thế giới là gì?

    A. Thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.
    B. Thế giới tinh thần, ý thức là cái có trước, quyết định thế giới vật chất.
    C. Thế giới vật chất và ý thức tồn tại song song, ngang bằng nhau.
    D. Thế giới tồn tại dưới dạng các ý niệm tuyệt đối, không phụ thuộc vào bất kỳ thực thể nào.

    89. Phân tích quan điểm của triết học hậu hiện đại về ‘siêu tự sự’ (grand narrative) hoặc ‘đại tự sự’. Điều này có nghĩa là gì?

    A. Là những câu chuyện lớn, toàn diện, có tính phổ quát giải thích mọi thứ.
    B. Là những câu chuyện nhỏ, cục bộ, mang tính cá nhân và không có khả năng giải thích toàn diện.
    C. Là những câu chuyện hư cấu, không có cơ sở thực tế.
    D. Là những câu chuyện truyền thống bị phê phán và bác bỏ.

    90. V.I. Lênin đã phát triển chủ nghĩa Mác về vấn đề nhận thức luận bằng cách nhấn mạnh điều gì?

    A. Nhấn mạnh tính phiến diện, chủ quan của mọi tri thức khoa học.
    B. Nhấn mạnh tính vô tận của quá trình nhận thức, phản ánh ngày càng sâu sắc thế giới vật chất.
    C. Khẳng định tri thức là tuyệt đối, không cần sự kiểm nghiệm của thực tiễn.
    D. Cho rằng nhận thức chỉ dừng lại ở mức độ cảm giác, không thể đạt tới bản chất.

    91. Trong triết học Khai sáng, tư tưởng ‘nhà nước là một cỗ máy’ (the state as a machine) thể hiện quan niệm về:

    A. Sự phát triển tự nhiên và hữu cơ của xã hội.
    B. Nhà nước như một công cụ có thể thiết kế và vận hành vì lợi ích công cộng.
    C. Sự thống trị của giai cấp tư sản đối với giai cấp vô sản.
    D. Tính tất yếu của quyền lực thần thánh.

    92. Theo triết học Marx, quá trình lịch sử diễn ra theo quy luật nào?

    A. Quy luật ngẫu nhiên, không có định hướng.
    B. Quy luật đấu tranh giai cấp.
    C. Quy luật thay thế hình thái kinh tế – xã hội này bằng hình thái cao hơn do sự phát triển của lực lượng sản xuất và mâu thuẫn với quan hệ sản xuất.
    D. Quy luật ý chí tuyệt đối của con người.

    93. Nhà triết học nào đã đưa ra quan điểm ‘mọi thứ đều chảy’ (Panta rhei)?

    A. Plato.
    B. Aristotle.
    C. Heraclitus.
    D. Socrates.

    94. Trong triết học Khổng Tử, ‘chính danh’ (rectification of names) có ý nghĩa gì?

    A. Việc đặt tên cho con cái theo ý muốn.
    B. Việc mỗi người phải sống đúng với danh phận, vai trò và trách nhiệm của mình.
    C. Sự khẳng định quyền lực tuyệt đối của vua.
    D. Việc phân tích và định nghĩa các khái niệm triết học.

    95. Trong triết học Karl Marx, ‘sản xuất tinh thần’ là gì?

    A. Quá trình sản xuất ra của cải vật chất.
    B. Quá trình sản xuất ra các hình thái ý thức xã hội (như triết học, đạo đức, nghệ thuật).
    C. Quá trình sản xuất ra các công cụ lao động mới.
    D. Quá trình sản xuất ra các quan hệ sản xuất mới.

    96. Trong triết học Khổng Tử, ‘Quân tử’ là hình mẫu lý tưởng. Đặc điểm nào không phải là của ‘Quân tử’?

    A. Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín.
    B. Luôn tuân thủ lễ nghĩa và giữ gìn phẩm hạnh.
    C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích cộng đồng.
    D. Học hỏi không ngừng và tu dưỡng bản thân.

    97. Khái niệm ‘bản chất’ (essence) và ‘hiện hữu’ (existence) được phân biệt rõ ràng trong triết học của ai?

    A. Aristotle.
    B. Friedrich Nietzsche.
    C. Jean-Paul Sartre.
    D. René Descartes.

    98. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là:

    A. Vật chất và ý thức tồn tại ngang bằng nhau, không có mối quan hệ quyết định.
    B. Ý thức quyết định vật chất.
    C. Vật chất là cái có trước, quyết định ý thức; ý thức là cái có sau, phản ánh vật chất và có tính độc lập tương đối.
    D. Vật chất và ý thức là hai mặt đối lập không thể tách rời.

    99. Trong triết học Phật giáo, khái niệm ‘Khổ’ (Dukkha) bao hàm ý nghĩa gì?

    A. Chỉ những nỗi đau thể xác rõ ràng.
    B. Toàn bộ sự tồn tại, bao gồm cả sự bất toại nguyện, biến đổi và sự không hài lòng cố hữu.
    C. Sự trống rỗng tuyệt đối và sự vô nghĩa của cuộc đời.
    D. Sự trừng phạt của nghiệp báo từ kiếp trước.

    100. Khái niệm ‘bất khả tri’ (agnosticism) trong triết học đề cập đến điều gì?

    A. Niềm tin vào sự tồn tại của Thượng đế.
    B. Sự phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế.
    C. Quan điểm cho rằng không thể biết được liệu Thượng đế có tồn tại hay không.
    D. Sự tin tưởng vào khả năng nhận thức mọi chân lý của con người.

    101. Quan điểm cho rằng sự thật và đạo đức mang tính tương đối, phụ thuộc vào văn hóa và quan điểm cá nhân là đặc trưng của trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa duy nghiệm.
    B. Chủ nghĩa duy lý.
    C. Chủ nghĩa tương đối (Relativism).
    D. Chủ nghĩa hiện thực.

    102. Quan niệm ‘thế giới là một thực thể sống động, có linh hồn và có mục đích’ là đặc trưng của trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
    B. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
    C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
    D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.

    103. Trong triết học Khai sáng, tầm quan trọng của lý trí (reason) được nhấn mạnh như thế nào?

    A. Lý trí là nguồn gốc của mọi sai lầm và định kiến.
    B. Lý trí là công cụ cơ bản để con người hiểu biết thế giới, cải thiện xã hội và đạt được tiến bộ.
    C. Lý trí chỉ có giá trị trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
    D. Lý trí cần phải bị chi phối bởi đức tin và truyền thống.

    104. Trong triết học Khổng Tử, ‘Lễ’ (Li) đóng vai trò gì?

    A. Là quy tắc ứng xử đạo đức cá nhân.
    B. Là khuôn phép, quy tắc xã hội, nghi lễ, luật lệ để duy trì trật tự và hài hòa.
    C. Là sự biểu hiện của trí tuệ và sự thông minh.
    D. Là phương tiện để đạt được sự giàu có và quyền lực.

    105. Quan điểm cho rằng chỉ có những gì có thể kiểm chứng bằng giác quan hoặc suy luận logic mới là chân lý là đặc trưng của trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa duy tâm.
    B. Chủ nghĩa duy nghiệm (Empiricism).
    C. Chủ nghĩa duy lý (Rationalism).
    D. Chủ nghĩa hiện sinh.

    106. Theo quan điểm của chủ nghĩa hiện sinh, ý nghĩa cuộc sống được tạo ra như thế nào?

    A. Do một đấng sáng tạo định sẵn.
    B. Do xã hội và truyền thống quy định.
    C. Do mỗi cá nhân tự do lựa chọn và hành động để tạo ra.
    D. Là một chân lý khách quan tồn tại độc lập với con người.

    107. Trong triết học của Immanuel Kant, ‘tiên nghiệm’ (a priori) có nghĩa là gì?

    A. Kiến thức có được từ kinh nghiệm cảm quan.
    B. Kiến thức có sẵn trước và độc lập với mọi kinh nghiệm.
    C. Kiến thức chỉ có thể đạt được sau khi trải qua nhiều kinh nghiệm.
    D. Kiến thức mang tính chủ quan và cá nhân.

    108. Trong triết học Marx, ‘lực lượng sản xuất’ và ‘quan hệ sản xuất’ là hai mặt của quá trình sản xuất. Mối quan hệ giữa chúng là gì?

    A. Quan hệ sản xuất quyết định lực lượng sản xuất.
    B. Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất, nhưng quan hệ sản xuất lại có tính độc lập tương đối và tác động trở lại lực lượng sản xuất.
    C. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
    D. Quan hệ sản xuất là động lực chính cho sự phát triển của lực lượng sản xuất.

    109. Trong triết học Khổng Tử, ‘Nhân’ là khái niệm trung tâm. ‘Nhân’ có thể hiểu là gì?

    A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các lễ nghi.
    B. Lòng yêu thương người, tình người, sự đối xử tốt đẹp giữa người với người.
    C. Sự khôn ngoan và hiểu biết sâu rộng về vũ trụ.
    D. Quyền lực tuyệt đối của người cai trị.

    110. Triết học Khai sáng với tinh thần ‘Dám biết!’ (Sapere aude!) của Kant nhấn mạnh điều gì?

    A. Sự tuân thủ tuyệt đối vào truyền thống và thẩm quyền.
    B. Việc con người dám suy nghĩ độc lập, sử dụng lý trí của chính mình để tìm kiếm tri thức.
    C. Sự chấp nhận định mệnh và sự an bài của Thượng đế.
    D. Tầm quan trọng của cảm xúc và trực giác trong nhận thức.

    111. Nhà triết học nào đã phát triển học thuyết về ‘ý chí quyền lực’ (Will to Power)?

    A. Arthur Schopenhauer.
    B. Friedrich Nietzsche.
    C. Georg Wilhelm Friedrich Hegel.
    D. Martin Heidegger.

    112. Theo triết học Phật giáo, ‘Vô thường’ (Anicca) là gì?

    A. Sự bất biến và vĩnh cửu của mọi sự vật.
    B. Tất cả mọi thứ đều luôn thay đổi, không có gì tồn tại vĩnh viễn.
    C. Sự hiện hữu của một linh hồn bất diệt.
    D. Sự giải thoát khỏi mọi khổ đau và vòng luân hồi.

    113. Luận điểm ‘ý thức là thuộc tính của vật chất có tổ chức cao nhất’ là quan điểm của trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa duy tâm.
    B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
    C. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
    D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

    114. Triết học của Plato được đặc trưng bởi lý thuyết về ‘thế giới ý niệm’ (world of Forms). Theo Plato, bản chất thực sự của vạn vật nằm ở đâu?

    A. Trong thế giới vật chất cảm quan mà chúng ta nhận thức.
    B. Trong ‘thế giới ý niệm’ bất biến, hoàn hảo và vĩnh cửu.
    C. Trong ý chí tuyệt đối của Thượng đế.
    D. Trong sự tương tác và biến đổi liên tục của các hiện tượng.

    115. Khái niệm ‘phép biện chứng’ trong triết học Hêghen nhấn mạnh điều gì?

    A. Sự ổn định và bất biến của mọi sự vật, hiện tượng.
    B. Sự phát triển thông qua mâu thuẫn, sự đấu tranh và giải quyết mâu thuẫn.
    C. Sự tồn tại độc lập, tách rời của các sự vật, hiện tượng.
    D. Tính ngẫu nhiên và sự vô định của mọi quá trình biến đổi.

    116. Trong triết học Marx, khái niệm ‘lực lượng sản xuất’ bao gồm những yếu tố nào sau đây?

    A. Công cụ lao động, đối tượng lao động và người lao động.
    B. Quan hệ sản xuất, kiến trúc thượng tầng và ý thức xã hội.
    C. Tri thức khoa học, phương tiện kỹ thuật và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
    D. Tư liệu sản xuất, phương thức sản xuất và hình thái kinh tế – xã hội.

    117. Trong triết học Khai sáng, nhà tư tưởng nào thường được coi là người đặt nền móng cho quan niệm về ‘khế ước xã hội’?

    A. Voltaire.
    B. Jean-Jacques Rousseau.
    C. John Locke.
    D. Immanuel Kant.

    118. Khái niệm ‘ý niệm’ (idea) của Plato khác với ‘ý niệm’ (idea) của John Locke ở điểm nào?

    A. Ý niệm của Plato là khách quan, còn của Locke là chủ quan.
    B. Ý niệm của Plato tồn tại trong thế giới siêu nghiệm, còn của Locke bắt nguồn từ kinh nghiệm cảm quan.
    C. Ý niệm của Plato là trừu tượng, còn của Locke là cụ thể.
    D. Ý niệm của Plato là bẩm sinh, còn của Locke là học được.

    119. Luận điểm ‘Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại’ (Cogito, ergo sum) của Descartes nhằm mục đích gì?

    A. Chứng minh sự tồn tại của Thượng đế.
    B. Tìm kiếm một chân lý hiển nhiên, không thể nghi ngờ làm nền tảng cho tri thức.
    C. Giải thích nguồn gốc của thế giới vật chất.
    D. Phủ nhận sự tồn tại của thế giới bên ngoài.

    120. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào giữ vai trò quyết định trong sự vận động và phát triển của xã hội?

    A. Ý thức xã hội.
    B. Kiến trúc thượng tầng.
    C. Quan hệ sản xuất.
    D. Lực lượng sản xuất.

    121. Khái niệm “Phân tích ngôn ngữ” (Linguistic Analysis) như một phương pháp triết học chủ yếu tập trung vào điều gì?

    A. Làm rõ nghĩa của các khái niệm và mệnh đề bằng cách phân tích cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ.
    B. Tìm kiếm các quy luật vũ trụ thông qua việc giải mã các văn bản cổ.
    C. Phân tích tâm lý con người dựa trên cách họ sử dụng ngôn ngữ.
    D. Sử dụng ngôn ngữ để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật triết học.

    122. Khái niệm “Chủ nghĩa hư vô” (Nihilism) trong triết học thường đề cập đến quan điểm nào?

    A. Niềm tin rằng cuộc sống, giá trị đạo đức và ý nghĩa là không có thật hoặc vô giá trị.
    B. Sự khẳng định giá trị tuyệt đối của cá nhân và sự tự do lựa chọn.
    C. Sự tôn thờ lý trí và khoa học như là nguồn chân lý duy nhất.
    D. Sự tin tưởng vào một lực lượng siêu nhiên tối cao chi phối vạn vật.

    123. Quan điểm “Con người là động vật chính trị” (Zoon politikon) của Aristotle ám chỉ điều gì về bản chất của con người?

    A. Con người có bản chất xã hội, tự nhiên sống trong cộng đồng và cần có nhà nước để phát triển đầy đủ.
    B. Con người luôn có xu hướng tranh giành quyền lực và thống trị lẫn nhau.
    C. Con người chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị và bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.
    D. Con người cần được kiểm soát bởi nhà nước để tránh sự hỗn loạn.

    124. Triết học Khắc kỷ (Stoicism) nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất để đạt được hạnh phúc và sự bình an nội tâm?

    A. Sống thuận theo tự nhiên và chấp nhận những gì không thể kiểm soát bằng lý trí.
    B. Theo đuổi sự giàu có vật chất và danh vọng để khẳng định giá trị bản thân.
    C. Tìm kiếm khoái lạc và tránh mọi nỗi đau, bất hạnh trong cuộc sống.
    D. Can thiệp tích cực vào các sự kiện bên ngoài để thay đổi chúng theo ý muốn.

    125. Quan điểm “Tri thức là sức mạnh” (Knowledge is power) thường được gán cho nhà triết học nào, đặc biệt trong bối cảnh triết học chính trị và xã hội?

    A. Francis Bacon
    B. Thomas Hobbes
    C. Niccolò Machiavelli
    D. John Locke

    126. Khái niệm “Phân tâm học” (Psychoanalysis) do Sigmund Freud phát triển tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành tâm lý con người?

    A. Vô thức (the unconscious), bao gồm những ham muốn, ký ức bị dồn nén và xung đột nội tâm.
    B. Ý thức (consciousness), bao gồm suy nghĩ, lý trí và nhận thức trực tiếp về thế giới.
    C. Siêu thức (the superconscious), bao gồm các giá trị đạo đức và chuẩn mực xã hội được tiếp nhận.
    D. Tiền thức (the preconscious), bao gồm những ký ức dễ dàng truy cập khi cần.

    127. Trong triết học Hiện sinh Pháp, Albert Camus đã phát triển khái niệm “Sự phi lý” (The Absurd) để chỉ điều gì?

    A. Sự xung đột giữa khát vọng tìm kiếm ý nghĩa của con người và sự im lặng vô nghĩa của vũ trụ.
    B. Sự vô nghĩa hoàn toàn của mọi hành động và suy nghĩ của con người.
    C. Sự mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng trong cuộc sống.
    D. Sự bất công và tàn bạo của các hệ thống chính trị đối với cá nhân.

    128. Trong triết học phương Tây, “Cái tuyệt đối” (The Absolute) thường được hiểu là gì, đặc biệt trong các hệ thống triết học duy tâm?

    A. Một thực tại tối cao, duy nhất, toàn vẹn, bao trùm mọi thứ, là nguồn gốc và mục đích cuối cùng của mọi sự tồn tại.
    B. Một khái niệm trừu tượng chỉ sự tồn tại của các ý niệm hay hình thức thuần túy, tách biệt khỏi thế giới vật chất.
    C. Một trạng thái tinh thần cá nhân đạt được thông qua thiền định sâu sắc và sự chiêm nghiệm nội tâm.
    D. Một tập hợp các quy luật phổ quát chi phối hoạt động của vũ trụ, nhưng không có ý thức hay chủ thể.

    129. Luận điểm “Tồn tại có trước bản chất” (Existence precedes essence) là cốt lõi của trường phái triết học nào?

    A. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism)
    B. Chủ nghĩa hiện tượng học (Phenomenology)
    C. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism)
    D. Chủ nghĩa hậu cấu trúc (Post-structuralism)

    130. Trong triết học Phật giáo Nguyên thủy (Theravada), mục tiêu cuối cùng của con đường tu tập là gì?

    A. Đạt đến Niết bàn (Nirvana), giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử và khổ đau.
    B. Trở thành một vị Bồ Tát cứu độ chúng sinh bằng lòng từ bi.
    C. Thống nhất ý thức cá nhân với vũ trụ (Đại Ngã).
    D. Đạt được sự giác ngộ hoàn toàn về bản chất của vạn vật như trong Đại thừa.

    131. Trong triết học Khổng giáo, “Nhân” (仁) được xem là phẩm chất đạo đức quan trọng nhất, nó bao hàm ý nghĩa gì?

    A. Tình yêu thương, lòng nhân ái, sự quan tâm đến người khác và trách nhiệm đối với cộng đồng.
    B. Sự tuân thủ lễ nghi, quy tắc xã hội một cách nghiêm ngặt.
    C. Trí tuệ, khả năng phân biệt đúng sai và đưa ra quyết định sáng suốt.
    D. Lòng dũng cảm, sự kiên định và khả năng đối mặt với khó khăn.

    132. Quan điểm “Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại” (Cogito, ergo sum) của René Descartes là gì trong quá trình tìm kiếm sự thật khách quan?

    A. Là điểm khởi đầu chắc chắn, không thể nghi ngờ, làm nền tảng cho việc xây dựng hệ thống tri thức.
    B. Là bằng chứng cho thấy sự tồn tại của thế giới vật chất bên ngoài hoàn toàn là ảo ảnh.
    C. Là sự bác bỏ hoàn toàn khả năng tồn tại của bất kỳ thực tại nào ngoài bản thân mình.
    D. Là kết quả cuối cùng của mọi nỗ lực tìm kiếm chân lý, không cần thêm bất kỳ khám phá nào khác.

    133. Triết học Khai sáng Pháp, đặc biệt qua các nhà Khai sáng như Voltaire, Rousseau, Diderot, có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc cách mạng nào?

    A. Cách mạng Pháp (1789)
    B. Cách mạng Công nghiệp (khoảng 1760-1840)
    C. Cách mạng Hoa Kỳ (1775-1783)
    D. Cách mạng Nga (1917)

    134. Triết học Phục hưng Ý đã có sự hồi sinh mạnh mẽ của những tư tưởng nào từ thời Cổ đại?

    A. Chủ nghĩa nhân văn (Humanism), nhấn mạnh giá trị và tiềm năng của con người.
    B. Chủ nghĩa khắc kỷ (Stoicism), tập trung vào sự bất động và chấp nhận số phận.
    C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (Dialectical Materialism), coi vật chất là nền tảng của thực tại.
    D. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism), đề cao tự do cá nhân và trách nhiệm.

    135. Trong triết học Khai sáng, khái niệm “Lý tính” (Reason) được đề cao như thế nào trong việc định hình xã hội và kiến thức?

    A. Lý tính là công cụ duy nhất để con người hiểu biết thế giới, vượt qua mê tín và định kiến, từ đó xây dựng xã hội công bằng, văn minh.
    B. Lý tính cần được bổ sung bởi đức tin tôn giáo để đạt được sự giác ngộ toàn diện về vũ trụ.
    C. Lý tính chỉ có giá trị trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, còn các vấn đề đạo đức và chính trị nên dựa vào truyền thống.
    D. Lý tính là một ảo tưởng do con người tạo ra để che đậy bản năng và cảm xúc.

    136. Khái niệm “Phép biện chứng” (Dialectics) trong triết học Hegel mô tả sự vận động và phát triển của ý niệm như thế nào?

    A. Thông qua quá trình hai mặt đối lập (luận đề và phản đề) mâu thuẫn rồi dung hợp thành một mặt mới cao hơn (hợp đề).
    B. Thông qua sự tích lũy dần dần những thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất một cách đột biến.
    C. Thông qua sự vận động tuần hoàn, lặp đi lặp lại theo một chu kỳ cố định không thay đổi.
    D. Thông qua sự ngẫu nhiên, không có quy luật hay nguyên tắc chi phối sự phát triển.

    137. Triết học Đạo gia (Taoism) nhấn mạnh nguyên tắc “Vô vi” (Wu Wei) có ý nghĩa là gì?

    A. Hành động một cách tự nhiên, thuận theo dòng chảy của Đạo, không gượng ép hay can thiệp.
    B. Hoàn toàn không làm gì cả, từ bỏ mọi hành động và trách nhiệm.
    C. Chỉ hành động khi có sự thúc đẩy mạnh mẽ từ bên ngoài.
    D. Tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc và nghi lễ xã hội.

    138. Khái niệm “Thế giới như là ý chí và biểu tượng” (Die Welt als Wille und Vorstellung) của Arthur Schopenhauer cho rằng bản chất sâu xa nhất của thực tại là gì?

    A. Một “Ý chí” mù quáng, vô tận, không ngừng đấu tranh và mong muốn, là nguồn gốc của mọi đau khổ.
    B. Một “Ý niệm” hoàn hảo, lý tưởng, là nền tảng cho mọi sự tồn tại vật chất.
    C. Một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không có bất kỳ quy luật hay ý nghĩa nào.
    D. Một “Lý tính” tối cao, sắp đặt mọi thứ theo một trật tự hoàn hảo.

    139. Trong triết học Marx, khái niệm “Lực lượng sản xuất” (Productive forces) bao gồm những yếu tố nào?

    A. Công cụ lao động, đối tượng lao động và người lao động.
    B. Quan hệ sản xuất, sở hữu tư liệu sản xuất và phân phối sản phẩm.
    C. Tư tưởng, ý thức hệ và các hình thái ý thức xã hội.
    D. Nhà nước, pháp luật và các thể chế chính trị.

    140. Trong triết học Vô thần (Atheism), lập trường cơ bản nhất là gì?

    A. Không tin vào sự tồn tại của bất kỳ vị thần nào.
    B. Tin rằng có một hoặc nhiều vị thần nhưng không thể chứng minh được.
    C. Tin rằng con người có thể giao tiếp trực tiếp với các vị thần.
    D. Tin rằng sự tồn tại của thần là không thể biết được.

    141. Trong triết học của Karl Marx, khái niệm “Sản phẩm lao động bị tha hóa” (Alienated labor) mô tả tình trạng nào của người công nhân trong xã hội tư bản?

    A. Người công nhân không còn làm chủ sản phẩm lao động của mình, cảm thấy xa lạ với quá trình sản xuất và bản thân.
    B. Người công nhân làm việc với niềm đam mê và tự hào về sản phẩm mình tạo ra.
    C. Người công nhân được hưởng lợi ích xứng đáng từ sức lao động của mình.
    D. Người công nhân hoàn toàn tự do lựa chọn công việc và cách thức làm việc.

    142. Khái niệm “Ý chí quyền lực” (Will to Power) của Friedrich Nietzsche có ý nghĩa như thế nào trong việc lý giải hành vi con người?

    A. Là động lực cơ bản thúc đẩy con người vượt lên chính mình, sáng tạo và khẳng định giá trị bản thân.
    B. Là ham muốn thống trị và áp bức người khác, là nguồn gốc của mọi xung đột.
    C. Là khát vọng tìm kiếm khoái lạc và tránh mọi nỗi đau hay sự bất mãn.
    D. Là sự chấp nhận định mệnh và sống một cuộc đời thụ động, không có mục tiêu.

    143. Khái niệm “Ngôn ngữ là ngôi nhà của tồn tại” (Language is the house of Being) thường được liên kết với nhà triết học nào?

    A. Martin Heidegger
    B. Ludwig Wittgenstein
    C. Michel Foucault
    D. Jacques Derrida

    144. Khái niệm “Bản ngã” (Ego), “Siêu bản ngã” (Superego) và “Nó” (Id) là những thành phần cốt lõi trong lý thuyết cấu trúc nhân cách của ai?

    A. Sigmund Freud
    B. Carl Jung
    C. Alfred Adler
    D. Erik Erikson

    145. Trong triết học Khai sáng, John Locke đã đưa ra lý thuyết về “Quyền tự nhiên” (Natural Rights) bao gồm những quyền cơ bản nào?

    A. Quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu tài sản.
    B. Quyền bình đẳng, quyền tự do ngôn luận và quyền bầu cử.
    C. Quyền được giáo dục, quyền được chăm sóc sức khỏe và quyền tự do đi lại.
    D. Quyền tự do tôn giáo, quyền tự do hội họp và quyền tự do báo chí.

    146. Trong triết học Hồi giáo Trung cổ, ai là người có ảnh hưởng lớn nhất đến việc tổng hợp triết học Hy Lạp (đặc biệt là Aristotle) với tư tưởng tôn giáo Hồi giáo?

    A. Avicenna (Ibn Sina)
    B. Al-Ghazali
    C. Averroes (Ibn Rushd)
    D. Al-Kindi

    147. Trong triết học Khổng giáo, khái niệm “Quân tử” (君子) là hình mẫu lý tưởng của người như thế nào?

    A. Người có đạo đức cao thượng, tu dưỡng bản thân, hành động theo lẽ phải và có trách nhiệm với xã hội.
    B. Người có địa vị cao trong xã hội, giàu có và quyền lực.
    C. Người có trí tuệ uyên bác, am hiểu nhiều lĩnh vực khoa học.
    D. Người có khả năng lãnh đạo quân sự xuất sắc.

    148. Triết học Khai sáng Đức, đặc biệt là Immanuel Kant, đã đưa ra quan điểm về “Phán đoán” (Judgment) như thế nào trong quá trình nhận thức?

    A. Phán đoán là sự kết hợp giữa các dữ kiện từ kinh nghiệm giác quan với các phạm trù tinh thần bẩm sinh của con người.
    B. Phán đoán hoàn toàn dựa trên lý trí thuần túy, không cần đến kinh nghiệm.
    C. Phán đoán chỉ là sự phản ánh thụ động của thế giới bên ngoài vào tâm trí.
    D. Phán đoán là sản phẩm của cảm xúc và thiên kiến cá nhân.

    149. Quan điểm “Mọi thứ đều chảy” (Panta rhei) của Heraclitus ám chỉ điều gì về bản chất của thực tại?

    A. Thực tại luôn biến đổi, không ngừng vận động và thay đổi, không có gì là vĩnh cửu.
    B. Thực tại là bất biến, ổn định và có một trật tự cố định không thay đổi.
    C. Thực tại chỉ tồn tại trong khoảnh khắc hiện tại, quá khứ và tương lai không có thực.
    D. Thực tại là sự kết hợp của các yếu tố đối lập luôn tồn tại song song.

    150. Quan điểm triết học nào cho rằng nhận thức của con người bị giới hạn bởi kinh nghiệm giác quan và không thể biết được bản chất thực sự của sự vật ‘tự thân nó’?

    A. Chủ nghĩa duy lý (Rationalism)
    B. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism)
    C. Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism)
    D. Chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism)

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.