Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm văn hoá doanh nghiệp online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học

    150+ câu hỏi trắc nghiệm văn hoá doanh nghiệp online có đáp án

    Ngày cập nhật: 26/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm văn hoá doanh nghiệp online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. Một doanh nghiệp xây dựng ‘văn hóa minh bạch’ (transparent culture) sẽ thực hiện hành động nào?

    A. Chia sẻ thông tin về mục tiêu, hiệu suất và các quyết định quan trọng một cách cởi mở.
    B. Giữ kín mọi thông tin để bảo mật.
    C. Chỉ chia sẻ thông tin khi có yêu cầu.
    D. Phân loại thông tin và chỉ cung cấp cho một số ít người.

    2. Theo mô hình văn hóa ‘Clifford Ouchi’, văn hóa ‘Loại Z’ (Type Z) có đặc điểm nổi bật là gì?

    A. Sự kết hợp giữa mô hình quản lý của Nhật Bản (lâu dài, cam kết) và Mỹ (hiệu suất, cá nhân).
    B. Tập trung hoàn toàn vào hiệu suất cá nhân và cạnh tranh.
    C. Quyết định tập thể và đồng thuận tuyệt đối.
    D. Chỉ dựa vào các quy trình và hệ thống tự động.

    3. Một ‘văn hóa trách nhiệm giải trình’ (accountability culture) nhấn mạnh điều gì?

    A. Mọi cá nhân đều chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình và sẵn sàng giải thích.
    B. Trách nhiệm cuối cùng luôn thuộc về cấp quản lý cao nhất.
    C. Các mục tiêu được đặt ra nhưng không có cơ chế theo dõi.
    D. Sai lầm của nhân viên sẽ được bỏ qua để giữ hòa khí.

    4. Theo các mô hình về văn hóa doanh nghiệp, ‘văn hóa quyền lực’ (power culture) thường có đặc điểm là:

    A. Tập trung quyền lực vào một hoặc một nhóm nhỏ người đứng đầu.
    B. Phân tán quyền lực rộng rãi đến mọi cấp bậc.
    C. Quyết định dựa trên sự đồng thuận của tập thể.
    D. Nhấn mạnh vào các quy trình và hệ thống chuẩn hóa.

    5. Một doanh nghiệp có ‘văn hóa phục vụ’ (service culture) sẽ ưu tiên điều gì trong hoạt động của mình?

    A. Cung cấp dịch vụ xuất sắc và tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
    B. Tối đa hóa doanh số bán hàng bằng mọi cách.
    C. Giảm thiểu chi phí dịch vụ.
    D. Chỉ tập trung vào việc phát triển sản phẩm.

    6. Việc ‘chính thức hóa’ (formalization) trong văn hóa doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà các quy tắc, quy định và thủ tục được sử dụng để điều chỉnh hành vi.
    B. Tầm quan trọng của các mối quan hệ cá nhân trong công việc.
    C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
    D. Mức độ đa dạng về tư tưởng và quan điểm trong tổ chức.

    7. Theo các chuyên gia về văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì một văn hóa doanh nghiệp tích cực?

    A. Sự lãnh đạo gương mẫu và cam kết từ ban lãnh đạo cấp cao.
    B. Chính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn để thu hút nhân tài.
    C. Các hoạt động team building thường xuyên và vui nhộn.
    D. Quy trình làm việc hiệu quả và tự động hóa cao.

    8. Một doanh nghiệp có ‘văn hóa hợp tác’ (collaborative culture) sẽ khuyến khích điều gì?

    A. Làm việc nhóm hiệu quả, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau.
    B. Cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân để đạt thành tích tốt nhất.
    C. Mỗi người chỉ tập trung vào phần việc của mình.
    D. Quyết định dựa trên ý kiến cá nhân của người có thâm niên nhất.

    9. Trong bối cảnh văn hóa doanh nghiệp, ‘anh hùng’ (heroes) thường là những người:

    A. Đại diện cho những giá trị cốt lõi và thành công của tổ chức.
    B. Có mức lương cao nhất trong công ty.
    C. Là người quản lý trực tiếp của đa số nhân viên.
    D. Luôn đưa ra các ý tưởng mới lạ nhưng chưa được kiểm chứng.

    10. Trong mô hình ‘Bảy S’ của McKinsey về văn hóa doanh nghiệp, ‘Skills’ (Kỹ năng) đề cập đến điều gì?

    A. Năng lực và kỹ năng tập thể mà tổ chức sở hữu.
    B. Kỹ năng cá nhân của từng nhân viên.
    C. Kỹ năng đàm phán với đối tác.
    D. Kỹ năng sử dụng công nghệ mới.

    11. Một câu chuyện thành công (success story) trong văn hóa doanh nghiệp có vai trò gì?

    A. Minh họa sinh động các giá trị cốt lõi và hành vi mong muốn.
    B. Chỉ đơn thuần là một báo cáo kết quả tài chính.
    C. Giới thiệu các nhân viên mới.
    D. Cung cấp thông tin về các quy định nội bộ.

    12. Trong mô hình ‘Bảy S’ của McKinsey, yếu tố ‘Style’ (Phong cách) đề cập đến điều gì liên quan đến văn hóa doanh nghiệp?

    A. Phong cách lãnh đạo và cách thức quản lý của ban lãnh đạo.
    B. Phong cách thiết kế nội thất văn phòng.
    C. Phong cách ăn mặc của nhân viên.
    D. Phong cách giao tiếp với truyền thông.

    13. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘tập trung vào khách hàng’ (customer-centric culture) sẽ có xu hướng ưu tiên điều gì trong các quyết định kinh doanh?

    A. Đáp ứng và vượt mong đợi của khách hàng trong mọi hoạt động.
    B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
    C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định nội bộ.
    D. Phát triển sản phẩm mới mà không tham khảo ý kiến khách hàng.

    14. Một doanh nghiệp muốn xây dựng ‘văn hóa đổi mới’ (innovative culture) nên thực hiện hành động nào sau đây?

    A. Tạo không gian cho sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại.
    B. Chỉ tập trung vào việc cải tiến sản phẩm hiện có.
    C. Giảm thiểu các cuộc họp để tiết kiệm thời gian.
    D. Phạt nặng các ý tưởng không mang lại kết quả ngay lập tức.

    15. Theo quan điểm của Edgar Schein, cấp độ nào của văn hóa doanh nghiệp là khó nhận biết nhất nhưng lại ảnh hưởng sâu sắc nhất?

    A. Các giả định ngầm (Underlying assumptions).
    B. Các hiện tượng hữu hình (Artifacts).
    C. Các giá trị được tuyên bố (Espoused values).
    D. Các quy tắc ứng xử (Norms).

    16. Theo các quan điểm về văn hóa doanh nghiệp, ‘tệ quan liêu’ (bureaucracy) thường có mối liên hệ với loại văn hóa nào?

    A. Văn hóa Tháp (Hierarchy Culture) hoặc Văn hóa Quy trình (Process Culture).
    B. Văn hóa Sáng tạo (Adhocracy Culture).
    C. Văn hóa Gia đình (Clan Culture).
    D. Văn hóa Thị trường (Market Culture).

    17. Một doanh nghiệp tập trung vào ‘văn hóa học hỏi’ (learning culture) sẽ ưu tiên điều gì trong hoạt động của mình?

    A. Khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức, thử nghiệm và rút kinh nghiệm từ sai lầm.
    B. Chỉ tập trung vào việc đào tạo các kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu.
    C. Giới hạn việc truy cập thông tin để bảo mật.
    D. Đánh giá nhân viên dựa trên sự tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.

    18. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘tự chủ’ (autonomy-driven culture) thường thể hiện đặc điểm nào sau đây?

    A. Nhân viên được trao quyền đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về công việc của mình.
    B. Ban lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi quy trình và quyết định.
    C. Quy trình phê duyệt công việc phức tạp và nhiều cấp.
    D. Sự cạnh tranh nội bộ gay gắt giữa các phòng ban.

    19. Một doanh nghiệp có ‘văn hóa dựa trên hiệu suất’ (performance-driven culture) thường có yếu tố cốt lõi nào?

    A. Tập trung vào việc đạt được kết quả và mục tiêu kinh doanh rõ ràng.
    B. Ưu tiên sự hài lòng của nhân viên hơn kết quả công việc.
    C. Đánh giá nhân viên chủ yếu dựa trên thâm niên.
    D. Khuyến khích sự chủ quan trong đánh giá hiệu suất.

    20. Theo các mô hình về văn hóa, ‘văn hóa thị trường’ (market culture) thường có xu hướng hướng tới:

    A. Đạt được thị phần, cạnh tranh và thành tích.
    B. Sự gắn kết nội bộ và hỗ trợ lẫn nhau.
    C. Sự sáng tạo và đổi mới liên tục.
    D. Sự ổn định và tuân thủ quy trình.

    21. Khi một doanh nghiệp áp dụng ‘văn hóa kỷ luật’ (discipline culture), điều gì có thể xảy ra?

    A. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, quy trình và tiêu chuẩn.
    B. Nhân viên có xu hướng tự do sáng tạo và ít tuân thủ quy định.
    C. Các quyết định thường dựa trên cảm tính và sự ngẫu hứng.
    D. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi được đề cao.

    22. Việc truyền thông về văn hóa doanh nghiệp hiệu quả nhất nên được thực hiện thông qua:

    A. Kết hợp nhiều kênh khác nhau, bao gồm cả lời nói, hành động và các câu chuyện thành công.
    B. Chỉ thông qua các buổi đào tạo chính thức.
    C. Chỉ bằng cách đăng tải trên website công ty.
    D. Chỉ thông qua email nội bộ định kỳ.

    23. Theo các nhà nghiên cứu, ‘nghi thức’ (rituals) trong văn hóa doanh nghiệp là gì?

    A. Các hoạt động có tính định kỳ, lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa biểu tượng và củng cố văn hóa.
    B. Các quy trình làm việc bắt buộc.
    C. Các cuộc họp khẩn cấp.
    D. Các quy định về an toàn lao động.

    24. Khi đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa doanh nghiệp (culture fit), yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

    A. Sự tương đồng về giá trị, niềm tin và hành vi với văn hóa hiện có.
    B. Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc tại các công ty lớn.
    C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự hỗ trợ.
    D. Tuổi tác và giới tính của ứng viên.

    25. Theo mô hình ‘Văn hóa theo mô tả’ (Descriptive Culture Model) của Cameron và Quinn, loại văn hóa nào nhấn mạnh vào sự linh hoạt, sáng tạo và đổi mới?

    A. Văn hóa Sáng tạo (Adhocracy Culture).
    B. Văn hóa Gia đình (Clan Culture).
    C. Văn hóa Tháp (Hierarchy Culture).
    D. Văn hóa Thị trường (Market Culture).

    26. Yếu tố nào sau đây có thể được coi là ‘hiện thân’ (manifestation) rõ ràng nhất của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Cách nhân viên tương tác với nhau và với khách hàng.
    B. Thiết kế nội thất văn phòng hiện đại và sang trọng.
    C. Số lượng giải thưởng mà doanh nghiệp nhận được.
    D. Tỷ lệ cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

    27. Việc sử dụng ‘ngôn ngữ’ và ‘biểu tượng’ (language and symbols) trong văn hóa doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

    A. Truyền tải và củng cố các giá trị, niềm tin và bản sắc của tổ chức.
    B. Làm cho môi trường làm việc trở nên phức tạp hơn.
    C. Tạo ra sự khác biệt không cần thiết giữa các phòng ban.
    D. Đo lường hiệu quả làm việc của nhân viên.

    28. Một doanh nghiệp có ‘văn hóa cân bằng công việc-cuộc sống’ (work-life balance culture) sẽ quan tâm đến điều gì?

    A. Hỗ trợ nhân viên có thời gian và năng lượng cho cả công việc và cuộc sống cá nhân.
    B. Yêu cầu nhân viên làm việc ngoài giờ liên tục.
    C. Chỉ tập trung vào hiệu suất công việc mà không quan tâm đến đời sống cá nhân.
    D. Giảm thiểu các hoạt động ngoại khóa của nhân viên.

    29. Khi nói về ‘giá trị cốt lõi’ (core values) trong văn hóa doanh nghiệp, điều nào sau đây là đúng nhất?

    A. Chúng là những nguyên tắc chỉ đạo hành vi và quyết định của mọi thành viên trong tổ chức.
    B. Chúng chỉ là những khẩu hiệu được treo trên tường để trang trí.
    C. Chúng thay đổi theo từng dự án hoặc chiến dịch marketing.
    D. Chúng chỉ áp dụng cho cấp quản lý, không dành cho nhân viên.

    30. Khi đánh giá sự ‘thích ứng văn hóa’ (cultural adaptability) của một tổ chức, yếu tố nào là quan trọng nhất?

    A. Khả năng thay đổi và điều chỉnh văn hóa để phù hợp với môi trường kinh doanh biến động.
    B. Khả năng giữ vững các giá trị cốt lõi không thay đổi.
    C. Sự tập trung vào việc duy trì các quy trình đã có.
    D. Khả năng kiểm soát chặt chẽ mọi thay đổi.

    31. Một tổ chức có ‘văn hóa cạnh tranh’ (competitive culture) thường có đặc điểm gì nổi bật?

    A. Thúc đẩy sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
    B. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu và vượt qua đối thủ, có thể bao gồm cả cạnh tranh nội bộ.
    C. Ưu tiên sự ổn định và an toàn cho nhân viên.
    D. Phân cấp quyền lực rõ ràng và tuân thủ mệnh lệnh.

    32. Một doanh nghiệp muốn xây dựng ‘văn hóa đạo đức’ (ethical culture) cần ưu tiên hành động nào?

    A. Lợi nhuận là trên hết, bất kể phương tiện nào.
    B. Thiết lập và tuân thủ các quy tắc ứng xử rõ ràng, khuyến khích báo cáo hành vi phi đạo đức.
    C. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật.
    D. Tạo ra các quy trình phức tạp để che đậy các hành vi sai trái.

    33. Khi nói về ‘tính nhất quán’ (consistency) trong văn hóa doanh nghiệp, điều này ám chỉ điều gì?

    A. Mọi người đều làm việc theo cùng một cách giống hệt nhau.
    B. Các giá trị, quy tắc và hành vi được áp dụng đồng đều và xuyên suốt trong toàn bộ tổ chức.
    C. Chỉ áp dụng cho một vài bộ phận.
    D. Sự thay đổi liên tục mà không có định hướng rõ ràng.

    34. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘hướng đến khách hàng’ (customer-centric) ưu tiên điều gì trong hoạt động kinh doanh của mình?

    A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
    B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
    C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng cách cắt giảm dịch vụ.
    D. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới mà không quan tâm đến phản hồi khách hàng.

    35. Một doanh nghiệp muốn thúc đẩy ‘sự hợp tác liên chức năng’ (cross-functional collaboration) cần có loại văn hóa nào?

    A. Văn hóa cạnh tranh nội bộ gay gắt.
    B. Văn hóa cởi mở, tin cậy, chia sẻ kiến thức và coi trọng mục tiêu chung.
    C. Văn hóa phân cấp quyền lực cao.
    D. Văn hóa chỉ tập trung vào hiệu suất cá nhân.

    36. Thành công của một chiến dịch marketing phụ thuộc vào yếu tố nào của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Chỉ phụ thuộc vào ngân sách quảng cáo.
    B. Sự thấu hiểu khách hàng, khả năng sáng tạo và tinh thần hợp tác giữa các bộ phận liên quan (marketing, bán hàng, R&D).
    C. Chỉ cần đội ngũ marketing tài giỏi.
    D. Tuân thủ các quy định của nhà nước.

    37. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng đóng góp vào việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực?

    A. Truyền thông nội bộ cởi mở và minh bạch.
    B. Thúc đẩy sự hợp tác và tinh thần đồng đội.
    C. Thiếu sự ghi nhận và khen thưởng cho những đóng góp của nhân viên.
    D. Tạo cơ hội phát triển và học hỏi cho nhân viên.

    38. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của ‘văn hóa ghi nhận’ (recognition culture) trong doanh nghiệp?

    A. Không có sự khác biệt giữa người làm tốt và người làm chưa tốt.
    B. Kịp thời khen thưởng, biểu dương những đóng góp và thành tích của nhân viên.
    C. Chỉ tập trung vào việc kỷ luật khi có sai phạm.
    D. Giữ kín mọi thông tin về thành tích cá nhân.

    39. Theo các chuyên gia về quản trị, khi văn hóa doanh nghiệp không phù hợp với chiến lược kinh doanh, hậu quả phổ biến nhất là gì?

    A. Chiến lược kinh doanh sẽ tự động thay đổi để phù hợp với văn hóa.
    B. Thực thi chiến lược gặp khó khăn, hiệu quả kinh doanh suy giảm.
    C. Nhân viên sẽ tự động thích nghi với chiến lược mới.
    D. Văn hóa doanh nghiệp sẽ tự động thay đổi để phù hợp với chiến lược.

    40. Khi một doanh nghiệp trải qua giai đoạn tái cấu trúc mạnh mẽ, vai trò của văn hóa doanh nghiệp là gì?

    A. Trở nên lỗi thời và không còn phù hợp.
    B. Giúp định hướng hành vi, duy trì sự ổn định và tạo động lực cho nhân viên vượt qua biến động.
    C. Chỉ còn ý nghĩa về mặt hình thức.
    D. Bị thay thế hoàn toàn bởi các quy trình mới.

    41. Một doanh nghiệp có văn hóa trọng thị sự đổi mới thường khuyến khích nhân viên điều gì?

    A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
    B. Thường xuyên đưa ra các ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có tính toán.
    C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
    D. Hạn chế chia sẻ thông tin và ý tưởng với đồng nghiệp.

    42. Trong mô hình ‘Văn hóa tổ chức theo định hướng giá trị’ của Cameron và Quinn, nhóm văn hóa nào có xu hướng tập trung vào sự linh hoạt, sáng tạo và định hướng tương lai?

    A. Văn hóa Gia đình (Clan Culture).
    B. Văn hóa Sáng tạo (Adhocracy Culture).
    C. Văn hóa Thị trường (Market Culture).
    D. Văn hóa Phân cấp (Hierarchy Culture).

    43. Khi một doanh nghiệp có ‘văn hóa đóng’ (closed culture), điều gì thường xảy ra với quá trình ra quyết định?

    A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
    B. Quyết định thường tập trung vào một nhóm nhỏ người có quyền lực, ít có sự tham gia của các cấp dưới.
    C. Mọi người đều được khuyến khích tham gia đóng góp ý kiến.
    D. Quyết định dựa trên dữ liệu khách quan và phân tích đa chiều.

    44. Theo lý thuyết về ‘Văn hóa doanh nghiệp và hành vi tổ chức’ của Denison, yếu tố ‘sự tham gia’ (involvement) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng của tổ chức trong việc đáp ứng các yêu cầu của thị trường.
    B. Sự tham gia chủ động và đóng góp của nhân viên vào việc xây dựng và phát triển tổ chức.
    C. Khả năng của tổ chức trong việc thích ứng với sự thay đổi.
    D. Sự rõ ràng về mục tiêu và chiến lược của tổ chức.

    45. Trong quá trình đánh giá hiệu quả của văn hóa doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ gắn kết của nhân viên?

    A. Tỷ lệ nghỉ việc (turnover rate).
    B. Chỉ số hài lòng và cam kết của nhân viên (employee satisfaction and engagement).
    C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
    D. Số lượng khách hàng mới.

    46. Một ‘văn hóa học tập’ (learning culture) trong doanh nghiệp nhấn mạnh điều gì?

    A. Việc học tập chỉ diễn ra trong các khóa đào tạo chính thức.
    B. Liên tục trau dồi kiến thức, kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm trong toàn tổ chức.
    C. Nhân viên tự học hỏi mà không cần sự hỗ trợ của công ty.
    D. Tập trung vào việc ứng dụng kiến thức đã có mà không cần cập nhật.

    47. Trong các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp, ‘nhận thức chung’ (shared understanding) đóng vai trò gì?

    A. Chỉ là những lời nói sáo rỗng trong các buổi họp.
    B. Là nền tảng để mọi người cùng hiểu và hành động theo các giá trị, chuẩn mực chung.
    C. Chỉ quan trọng đối với bộ phận nhân sự.
    D. Là yếu tố ngoại lai không ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.

    48. Một văn hóa doanh nghiệp có ‘tính minh bạch’ (transparency) sẽ thể hiện ở khía cạnh nào?

    A. Chỉ chia sẻ thông tin khi cần thiết và có chọn lọc.
    B. Thông tin về hoạt động, tài chính và quyết định của công ty được công khai rộng rãi và dễ tiếp cận.
    C. Giữ kín mọi thông tin để bảo mật.
    D. Chỉ ban lãnh đạo mới có quyền tiếp cận thông tin quan trọng.

    49. Khi nhân viên cảm thấy ‘an toàn tâm lý’ (psychological safety) trong môi trường làm việc, điều gì có khả năng xảy ra cao nhất?

    A. Họ sẽ ngại bày tỏ ý kiến vì sợ bị đánh giá.
    B. Họ dám đưa ra câu hỏi, chia sẻ ý tưởng, thừa nhận sai lầm mà không sợ bị trừng phạt.
    C. Họ sẽ tập trung vào việc làm hài lòng cấp trên bằng mọi giá.
    D. Họ ít có xu hướng hợp tác với đồng nghiệp.

    50. Khi đánh giá sự phù hợp giữa ứng viên và văn hóa doanh nghiệp, nhà tuyển dụng thường xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

    A. Số năm kinh nghiệm làm việc trong ngành.
    B. Khả năng sử dụng các phần mềm chuyên dụng.
    C. Sự tương đồng về giá trị, thái độ và hành vi với văn hóa tổ chức.
    D. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.

    51. Một doanh nghiệp có ‘văn hóa chậm thích ứng’ (slow to adapt culture) sẽ gặp khó khăn gì lớn nhất khi đối mặt với thay đổi của thị trường?

    A. Không có đủ nguồn lực tài chính.
    B. Thiếu sự linh hoạt, khả năng thay đổi chậm chạp và kháng cự với các phương thức làm việc mới.
    C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.
    D. Các đối thủ cạnh tranh không có sản phẩm tốt hơn.

    52. Theo các mô hình về văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào là ‘chất keo’ gắn kết các thành viên và tạo nên bản sắc chung?

    A. Cơ cấu tổ chức cứng nhắc.
    B. Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ và chấp nhận rộng rãi.
    C. Chính sách lương thưởng cao.
    D. Biểu tượng và logo của công ty.

    53. Việc xây dựng một ‘văn hóa tín nhiệm’ (trust culture) trong tổ chức chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

    A. Áp dụng các biện pháp giám sát chặt chẽ.
    B. Sự minh bạch, nhất quán trong hành động, giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
    C. Tăng cường các quy định kỷ luật.
    D. Giữ bí mật thông tin để tạo sự an toàn.

    54. Theo quan điểm phổ biến về văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh mẽ và bền vững?

    A. Các quy định và quy trình làm việc chi tiết.
    B. Sự lãnh đạo gương mẫu và cam kết từ cấp cao nhất.
    C. Chính sách đãi ngộ và phúc lợi hấp dẫn.
    D. Các hoạt động gắn kết nhân viên định kỳ.

    55. Một doanh nghiệp có ‘văn hóa trao quyền’ (empowerment culture) thể hiện qua hành động nào của lãnh đạo?

    A. Ra lệnh và kiểm soát mọi hoạt động của nhân viên.
    B. Giao phó trách nhiệm, cung cấp nguồn lực và cho phép nhân viên tự chủ trong công việc.
    C. Tập trung vào việc phê duyệt mọi quyết định.
    D. Hạn chế chia sẻ thông tin để giữ quyền lực.

    56. Trong bối cảnh văn hóa doanh nghiệp, thuật ngữ ‘giá trị cốt lõi’ (core values) đề cập đến điều gì?

    A. Các mục tiêu tài chính ngắn hạn của công ty.
    B. Những nguyên tắc và niềm tin nền tảng định hướng hành vi và quyết định của tổ chức.
    C. Các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà công ty cung cấp.
    D. Cấu trúc tổ chức và các phòng ban trong công ty.

    57. Một văn hóa doanh nghiệp đề cao ‘trách nhiệm giải trình’ (accountability) sẽ có đặc điểm gì?

    A. Nhân viên đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
    B. Nhân viên nhận trách nhiệm về hành động và kết quả công việc của mình.
    C. Ban lãnh đạo chịu hoàn toàn trách nhiệm cho mọi vấn đề.
    D. Không có sự rõ ràng về vai trò và trách nhiệm.

    58. Theo mô hình ‘Caves of Culture’ của Hofstede, yếu tố nào thường được coi là đặc trưng của văn hóa doanh nghiệp có ‘khoảng cách quyền lực cao’ (high power distance)?

    A. Sự phân cấp rõ ràng, tôn trọng quyền uy và ra quyết định tập trung.
    B. Nhiều cơ hội để nhân viên cấp dưới tham gia vào quá trình ra quyết định.
    C. Sự bình đẳng và ít phân biệt đối xử giữa các cấp bậc.
    D. Khuyến khích giao tiếp hai chiều và phản hồi thẳng thắn.

    59. Sự khác biệt giữa ‘tầm nhìn’ (vision) và ‘sứ mệnh’ (mission) của doanh nghiệp trong văn hóa doanh nghiệp là gì?

    A. Tầm nhìn là mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh là mục tiêu dài hạn.
    B. Tầm nhìn mô tả tương lai mong muốn đạt được, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và cách thức hoạt động.
    C. Tầm nhìn là các giá trị cốt lõi, sứ mệnh là các quy trình nội bộ.
    D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này.

    60. Theo lý thuyết về các cấp độ của văn hóa doanh nghiệp (Schein), ‘hiện vật’ (artifacts) đại diện cho cấp độ nào?

    A. Các giả định ngầm (basic underlying assumptions).
    B. Các giá trị được tuyên bố (espoused values).
    C. Các hiện tượng quan sát được (observable phenomena) như kiến trúc, trang phục, ngôn ngữ, nghi lễ.
    D. Chiến lược kinh doanh.

    61. Yếu tố nào sau đây là ‘lực cản’ chính đối với việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

    A. Thiếu các buổi đào tạo về văn hóa.
    B. Sự lãnh đạo thiếu gương mẫu và không nhất quán.
    C. Quy trình làm việc phức tạp.
    D. Mức lương cạnh tranh trên thị trường.

    62. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành ‘niềm tự hào’ về nơi làm việc của nhân viên?

    A. Mức lương và thưởng cao.
    B. Văn hóa doanh nghiệp lành mạnh và tích cực.
    C. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
    D. Vị trí địa lý thuận lợi của công ty.

    63. Trong văn hóa doanh nghiệp, ‘sự kiên cường’ (resilience) ám chỉ điều gì?

    A. Khả năng làm việc dưới áp lực cao trong thời gian dài.
    B. Khả năng phục hồi và thích ứng nhanh chóng sau những thất bại hoặc biến cố.
    C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
    D. Sự tập trung tuyệt đối vào mục tiêu ban đầu, không thay đổi.

    64. Trong văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘xương sống’ định hình hành vi, niềm tin và giá trị cốt lõi của tổ chức?

    A. Cơ cấu tổ chức và phòng ban.
    B. Hệ thống lương thưởng và phúc lợi.
    C. Các giá trị cốt lõi và tầm nhìn.
    D. Quy trình làm việc và công nghệ áp dụng.

    65. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của ‘đa dạng và hòa nhập’ (diversity and inclusion) trong văn hóa doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?

    A. Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về lao động quốc tế.
    B. Tạo ra môi trường làm việc đa chiều, thúc đẩy sáng tạo và hiệu suất.
    C. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
    D. Đảm bảo tất cả nhân viên có cùng quan điểm và suy nghĩ.

    66. Điều gì xảy ra khi văn hóa doanh nghiệp không phù hợp với chiến lược kinh doanh của công ty?

    A. Doanh nghiệp sẽ đạt được thành công vượt trội.
    B. Chiến lược kinh doanh khó có thể được triển khai hiệu quả.
    C. Nhân viên sẽ càng gắn bó hơn với tổ chức.
    D. Khả năng đổi mới của doanh nghiệp sẽ được nâng cao.

    67. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘cởi mở’ (openness) thường khuyến khích nhân viên làm gì?

    A. Giữ kín những suy nghĩ và ý kiến cá nhân.
    B. Chia sẻ thông tin, phản hồi và đề xuất một cách thẳng thắn.
    C. Chỉ thảo luận về các vấn đề đã được phê duyệt.
    D. Tránh đưa ra ý kiến trái chiều với số đông.

    68. Một doanh nghiệp muốn xây dựng văn hóa ‘đổi mới sáng tạo’ nên tập trung vào việc gì đầu tiên?

    A. Tuyển dụng những nhân viên có kinh nghiệm làm việc tại các tập đoàn lớn.
    B. Tạo ra một môi trường khuyến khích thử nghiệm ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có kiểm soát.
    C. Mua các phần mềm quản lý dự án mới nhất.
    D. Tăng cường các buổi họp và báo cáo định kỳ.

    69. Yếu tố nào sau đây thể hiện ‘sự chính trực’ (integrity) trong văn hóa doanh nghiệp?

    A. Làm mọi cách để đạt được mục tiêu, kể cả khi vi phạm đạo đức.
    B. Tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, trung thực và minh bạch trong mọi hành động.
    C. Chỉ làm những gì được yêu cầu và không làm gì thêm.
    D. Giữ bí mật thông tin nội bộ của công ty.

    70. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘sáng tạo và đổi mới’ (innovation) thường làm gì để thúc đẩy điều này?

    A. Duy trì các quy trình làm việc cũ và không thay đổi.
    B. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có kiểm soát và học hỏi từ sai lầm.
    C. Chỉ tập trung vào việc sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
    D. Hạn chế sự tương tác giữa các bộ phận để tránh xung đột ý tưởng.

    71. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘lấy khách hàng làm trung tâm’ thường thể hiện điều này qua hành động nào sau đây?

    A. Tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
    B. Ưu tiên phát triển sản phẩm mới dựa trên xu hướng thị trường.
    C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng và cải tiến dịch vụ liên tục.
    D. Xây dựng các chiến dịch marketing rầm rộ để thu hút khách hàng mới.

    72. Vai trò của ‘lãnh đạo’ trong việc định hình văn hóa doanh nghiệp là gì?

    A. Chỉ là người giám sát các hoạt động của nhân viên.
    B. Là người truyền cảm hứng, thiết lập giá trị và làm gương cho nhân viên.
    C. Chỉ chịu trách nhiệm về kết quả tài chính của công ty.
    D. Là người duy nhất đưa ra mọi quyết định.

    73. Trong văn hóa doanh nghiệp, ‘sự gắn kết’ (engagement) của nhân viên được hiểu là gì?

    A. Số năm nhân viên làm việc tại công ty.
    B. Mức độ cam kết, nhiệt tình và trách nhiệm của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
    C. Số lượng công việc mà nhân viên hoàn thành.
    D. Sự hài lòng của nhân viên với mức lương nhận được.

    74. Khi nói về ‘sự công nhận’ (recognition) trong văn hóa doanh nghiệp, điều này nên tập trung vào khía cạnh nào?

    A. Chỉ khen thưởng những người có vị trí cao.
    B. Thành tích và hành vi phù hợp với giá trị cốt lõi của công ty.
    C. Số lượng giờ làm thêm của nhân viên.
    D. Tuổi thọ làm việc tại công ty.

    75. Khi một doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông, yếu tố nào của văn hóa doanh nghiệp có thể giúp ‘vượt qua’?

    A. Văn hóa cạnh tranh và đấu đá nội bộ.
    B. Văn hóa minh bạch, trung thực và trách nhiệm.
    C. Văn hóa chỉ tập trung vào lợi nhuận.
    D. Văn hóa kỷ luật thép và mệnh lệnh.

    76. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘trao quyền’ (empowerment) cho nhân viên thường thể hiện qua đặc điểm nào?

    A. Nhân viên chỉ được phép thực hiện theo chỉ đạo của cấp trên.
    B. Nhân viên được giao trách nhiệm và quyền tự quyết trong phạm vi công việc.
    C. Quyết định cuối cùng luôn thuộc về ban lãnh đạo cấp cao.
    D. Nhân viên không được phép đưa ra ý kiến cá nhân khi chưa được hỏi.

    77. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘trách nhiệm xã hội’ (CSR) thường thể hiện qua hoạt động nào?

    A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
    B. Tham gia các hoạt động cộng đồng, bảo vệ môi trường và đạo đức kinh doanh.
    C. Yêu cầu nhân viên làm việc với cường độ cao để tăng năng suất.
    D. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu.

    78. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tinh thần ‘hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau’ trong văn hóa doanh nghiệp?

    A. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các phòng ban.
    B. Tổ chức các buổi team-building định kỳ để tăng cường gắn kết.
    C. Cạnh tranh ngầm giữa các cá nhân để giành lấy sự công nhận.
    D. Đưa ra lời khuyên và giúp đỡ đồng nghiệp khi gặp khó khăn.

    79. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của văn hóa ‘tôn trọng’ (respect) trong doanh nghiệp?

    A. Lắng nghe ý kiến của mọi người một cách chân thành.
    B. Đối xử công bằng với tất cả nhân viên, bất kể vị trí.
    C. Phê bình gay gắt và công khai lỗi lầm của đồng nghiệp.
    D. Đánh giá cao sự đóng góp của mỗi cá nhân.

    80. Trong quá trình đánh giá hiệu suất, yếu tố nào của văn hóa doanh nghiệp cần được xem xét?

    A. Số lượng cuộc họp mà nhân viên tham dự.
    B. Mức độ tuân thủ các giá trị và nguyên tắc văn hóa của tổ chức.
    C. Thời gian nhân viên sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.
    D. Số lượng email cá nhân được gửi đi.

    81. Yếu tố nào sau đây tạo nên ‘tính minh bạch’ (transparency) trong văn hóa doanh nghiệp?

    A. Chỉ chia sẻ thông tin nội bộ với cấp quản lý.
    B. Cung cấp thông tin rõ ràng, cởi mở về mục tiêu, kết quả kinh doanh và các quyết định quan trọng.
    C. Hạn chế thông tin để tránh gây áp lực cho nhân viên.
    D. Chỉ công khai thông tin khi có yêu cầu từ bên ngoài.

    82. Khi một doanh nghiệp muốn thay đổi văn hóa hiện tại sang một văn hóa mới, bước nào là quan trọng nhất?

    A. Tổ chức một buổi lễ tuyên bố văn hóa mới.
    B. Truyền thông rõ ràng về lý do thay đổi, tầm nhìn mới và hành động cụ thể để thực hiện.
    C. Thay đổi đồng phục cho toàn bộ nhân viên.
    D. Sa thải những nhân viên không thích nghi.

    83. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘văn hóa ứng xử’ (etiquette) trong môi trường công sở?

    A. Việc sử dụng mạng xã hội cá nhân trong giờ làm việc.
    B. Cách giao tiếp, ăn mặc và ứng xử lịch sự với đồng nghiệp, đối tác.
    C. Đến muộn giờ làm việc mà không có lý do chính đáng.
    D. Bỏ qua các quy định về bảo mật thông tin.

    84. Một công ty coi trọng ‘cân bằng công việc và cuộc sống’ (work-life balance) thường áp dụng chính sách nào?

    A. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ thường xuyên không giới hạn.
    B. Cung cấp các lựa chọn làm việc linh hoạt (ví dụ: làm việc từ xa, giờ làm việc điều chỉnh).
    C. Tổ chức nhiều hoạt động giải trí tại công ty vào cuối tuần.
    D. Giảm thiểu tối đa các phúc lợi để nhân viên tập trung vào công việc.

    85. Một trong những cách hiệu quả để ‘đo lường’ văn hóa doanh nghiệp là gì?

    A. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân của ban lãnh đạo.
    B. Thực hiện khảo sát ý kiến nhân viên và phân tích dữ liệu.
    C. Quan sát cách nhân viên ăn mặc đến công sở.
    D. Kiểm tra số lượng email được gửi đi mỗi ngày.

    86. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu của một văn hóa doanh nghiệp ‘tiêu cực’?

    A. Sự cởi mở trong giao tiếp giữa các cấp bậc.
    B. Nhân viên cảm thấy an toàn để chia sẻ ý tưởng.
    C. Thiếu tin tưởng, đổ lỗi và sợ hãi khi mắc sai lầm.
    D. Ghi nhận và khen thưởng kịp thời các đóng góp.

    87. Thuật ngữ ‘sự đồng thuận’ (consensus) trong văn hóa doanh nghiệp đề cập đến điều gì?

    A. Quyết định của người có chức vụ cao nhất.
    B. Sự thống nhất ý kiến chung của đa số các thành viên trong nhóm.
    C. Ý kiến của bộ phận có ảnh hưởng lớn nhất.
    D. Việc tuân thủ quy định một cách tuyệt đối.

    88. Khi một nhân viên mới gia nhập tổ chức, giai đoạn ‘hòa nhập’ (onboarding) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

    A. Giới thiệu các quy định pháp luật liên quan đến lao động.
    B. Giúp nhân viên hiểu rõ về văn hóa, giá trị và kỳ vọng của công ty.
    C. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.
    D. Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng nghiệp vụ cụ thể cho vị trí.

    89. Khi đánh giá văn hóa doanh nghiệp là ‘hướng đến kết quả’ (results-oriented), điều này thường ám chỉ điều gì?

    A. Ưu tiên quy trình hơn là kết quả cuối cùng.
    B. Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu đề ra.
    C. Đánh giá cao nỗ lực mà không quan tâm đến thành tích.
    D. Chỉ chú trọng vào các hoạt động mang tính xã hội.

    90. Một doanh nghiệp chủ động khuyến khích ‘học hỏi liên tục’ (continuous learning) sẽ có lợi ích gì?

    A. Giảm chi phí đào tạo do nhân viên tự học.
    B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng với thay đổi.
    C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên về các buổi đào tạo.
    D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có trình độ ngang nhau.

    91. Một công ty có các quy tắc, thủ tục rõ ràng, phân cấp quản lý chặt chẽ và mọi quyết định đều phải tuân theo quy trình chuẩn. Văn hóa này thường được mô tả là:

    A. Văn hóa linh hoạt.
    B. Văn hóa sáng tạo.
    C. Văn hóa thứ bậc và kiểm soát.
    D. Văn hóa hợp tác.

    92. Yếu tố nào sau đây **không** phải là biểu hiện trực tiếp của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Cách nhân viên giao tiếp với nhau.
    B. Triết lý kinh doanh được công bố.
    C. Cấu trúc tòa nhà văn phòng.
    D. Quy định về trang phục làm việc.

    93. Một doanh nghiệp luôn coi trọng việc lắng nghe phản hồi từ khách hàng, cải tiến sản phẩm/dịch vụ dựa trên nhu cầu của họ và đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Đây là biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp nào?

    A. Văn hóa sáng tạo.
    B. Văn hóa học hỏi.
    C. Văn hóa đề cao sự phát triển cá nhân.
    D. Văn hóa định hướng khách hàng.

    94. Một doanh nghiệp áp dụng chính sách ‘mở cửa’ cho phép nhân viên tiếp cận trực tiếp với lãnh đạo cấp cao để trao đổi ý kiến, đề xuất cải tiến. Hành động này nhằm:

    A. Tăng cường sự chuyên nghiệp.
    B. Củng cố văn hóa minh bạch và giao tiếp cởi mở.
    C. Giảm bớt gánh nặng cho cấp quản lý trung gian.
    D. Tạo cơ hội thăng tiến nhanh.

    95. Khi đánh giá văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được coi là nền tảng, định hướng cho các giá trị và hành vi khác?

    A. Chiến lược kinh doanh.
    B. Sứ mệnh và Tầm nhìn.
    C. Quy trình vận hành.
    D. Các hoạt động marketing.

    96. Sự kiện ‘Ngày hội sáng tạo’ nơi nhân viên có thể tự do đề xuất ý tưởng kinh doanh mới, không bị áp lực về kết quả tức thời, thể hiện khía cạnh nào của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Văn hóa trọng kết quả.
    B. Văn hóa đổi mới và không gian sáng tạo.
    C. Văn hóa cạnh tranh nội bộ.
    D. Văn hóa kỷ luật.

    97. Theo mô hình văn hóa doanh nghiệp của Cameron và Quinn, văn hóa nào tập trung vào sự linh hoạt, sáng tạo và có khả năng thích ứng cao với môi trường bên ngoài?

    A. Văn hóa gia đình (Clan Culture).
    B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture).
    C. Văn hóa đổi mới (Adhocracy Culture).
    D. Văn hóa thị trường (Market Culture).

    98. Khi nhân viên được khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định, đóng góp ý kiến và cảm thấy tiếng nói của mình được lắng nghe, điều này tạo ra:

    A. Sự phụ thuộc vào cấp trên.
    B. Tinh thần trách nhiệm và sự gắn kết cao hơn.
    C. Sự chậm trễ trong công việc.
    D. Sự cạnh tranh không lành mạnh.

    99. Một công ty có các nhóm dự án đa chức năng, nơi các chuyên gia từ các phòng ban khác nhau cùng làm việc để giải quyết vấn đề hoặc phát triển sản phẩm mới. Điều này phản ánh văn hóa doanh nghiệp có xu hướng:

    A. Chuyên môn hóa cao.
    B. Hợp tác liên chức năng và linh hoạt.
    C. Cạnh tranh nội bộ.
    D. Phân cấp chặt chẽ.

    100. Một công ty phát triển mạnh mẽ các hoạt động gắn kết nhân viên, khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ thông tin cởi mở giữa các phòng ban. Điều này thể hiện khía cạnh nào của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Văn hóa trọng kết quả.
    B. Văn hóa đổi mới và sáng tạo.
    C. Văn hóa đề cao sự hợp tác và tinh thần đồng đội.
    D. Văn hóa định hướng khách hàng.

    101. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công và bền vững của một văn hóa doanh nghiệp đã được thiết lập?

    A. Tổ chức sự kiện gắn kết hàng quý.
    B. Sự cam kết và làm gương liên tục từ lãnh đạo.
    C. Cập nhật quy chế lương thưởng mỗi năm.
    D. Thiết kế lại không gian văn phòng.

    102. Khi nhân viên được trao quyền tự chủ trong công việc, được khuyến khích đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả, điều này thể hiện yếu tố văn hóa nào?

    A. Văn hóa kiểm soát.
    B. Văn hóa trao quyền và tin tưởng.
    C. Văn hóa cạnh tranh.
    D. Văn hóa tuân thủ quy trình.

    103. Một doanh nghiệp khuyến khích nhân viên tự học hỏi, phát triển kỹ năng mới và chia sẻ kiến thức với đồng nghiệp thông qua các buổi workshop nội bộ. Điều này thuộc về loại hình văn hóa nào?

    A. Văn hóa cạnh tranh.
    B. Văn hóa học hỏi và phát triển liên tục.
    C. Văn hóa ổn định.
    D. Văn hóa trọng kết quả.

    104. Trong một tổ chức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình hành vi, thái độ và cách thức làm việc của nhân viên, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động chung?

    A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
    B. Văn hóa doanh nghiệp.
    C. Hệ thống công nghệ thông tin.
    D. Cơ cấu tổ chức và phân quyền.

    105. Một doanh nghiệp có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao, nhân viên cảm thấy không gắn bó và ít có sự cống hiến lâu dài. Nguyên nhân có thể xuất phát từ:

    A. Chính sách lương thưởng quá cao.
    B. Một văn hóa doanh nghiệp tiêu cực hoặc thiếu gắn kết.
    C. Sản phẩm/dịch vụ kém chất lượng.
    D. Thị trường lao động cạnh tranh.

    106. Theo mô hình ‘Cấu trúc Văn hóa Doanh nghiệp’ của Schein, cấp độ nào biểu hiện rõ nhất các giá trị, niềm tin được chia sẻ và coi là đúng đắn?

    A. Cấp độ hiện vật (Artifacts).
    B. Cấp độ niềm tin và giá trị được chia sẻ (Espoused Values/Beliefs).
    C. Cấp độ giả định ngầm định cơ bản (Basic Underlying Assumptions).
    D. Cấp độ quy trình làm việc.

    107. Một nhân viên thường xuyên hoàn thành công việc trước thời hạn, chủ động tìm kiếm các nhiệm vụ mới và luôn đặt mục tiêu cao hơn cho bản thân. Hành vi này phản ánh yếu tố nào trong văn hóa doanh nghiệp?

    A. Văn hóa cống hiến.
    B. Văn hóa trọng kết quả và thành tích.
    C. Văn hóa học hỏi.
    D. Văn hóa trách nhiệm xã hội.

    108. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một chương trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

    A. Số lượng hoạt động ngoại khóa được tổ chức.
    B. Sự thay đổi tích cực trong hành vi và thái độ của nhân viên.
    C. Số lượng giải thưởng danh hiệu mà công ty nhận được.
    D. Chi phí đầu tư cho chương trình xây dựng văn hóa.

    109. Một doanh nghiệp luôn khuyến khích nhân viên thử nghiệm những ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro có tính toán và coi thất bại là cơ hội học hỏi. Điều này thuộc về loại hình văn hóa doanh nghiệp nào?

    A. Văn hóa thứ bậc.
    B. Văn hóa đổi mới và sáng tạo.
    C. Văn hóa thị trường.
    D. Văn hóa gia đình.

    110. Khi một công ty có các buổi đào tạo định kỳ về đạo đức kinh doanh, quy tắc ứng xử và cách giải quyết xung đột, điều này nhấn mạnh vào khía cạnh nào của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Văn hóa sáng tạo.
    B. Văn hóa trách nhiệm và chuẩn mực.
    C. Văn hóa cạnh tranh.
    D. Văn hóa đổi mới.

    111. Trong mô hình văn hóa của Denison, loại hình văn hóa nào nhấn mạnh vào việc xây dựng sự đồng thuận, sự tham gia và quyền lực dựa trên kiến thức và chuyên môn?

    A. Văn hóa trách nhiệm (Commitment).
    B. Văn hóa kiểm soát (Control).
    C. Văn hóa thích ứng (Adaptability).
    D. Văn hóa tham gia (Involvement).

    112. Trong các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp, ‘Hành vi’ (Behavior) được hiểu là gì?

    A. Các giá trị, niềm tin cốt lõi.
    B. Các quy tắc, quy định được ban hành.
    C. Những hành động, cử chỉ quan sát được của con người.
    D. Tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.

    113. Một doanh nghiệp thường xuyên tổ chức các buổi gặp mặt, giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm giữa các thế hệ nhân viên, từ đó gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống. Điều này nhấn mạnh vào:

    A. Văn hóa đổi mới.
    B. Văn hóa trọng truyền thống và kế thừa.
    C. Văn hóa cạnh tranh.
    D. Văn hóa học hỏi.

    114. Một doanh nghiệp tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ bền chặt, tin cậy và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên, tạo cảm giác như một ‘đại gia đình’. Đây là đặc trưng của văn hóa doanh nghiệp nào?

    A. Văn hóa thứ bậc.
    B. Văn hóa thị trường.
    C. Văn hóa gia đình (Clan Culture).
    D. Văn hóa đổi mới.

    115. Để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực, lãnh đạo cần thực hiện hành động nào sau đây là quan trọng nhất?

    A. Tổ chức nhiều buổi tiệc tùng.
    B. Truyền đạt và làm gương về các giá trị cốt lõi.
    C. Phạt nặng những nhân viên vi phạm quy định.
    D. Tăng lương cho tất cả nhân viên.

    116. Trong mô hình 4 loại hình văn hóa của Cameron và Quinn, văn hóa nào có đặc điểm là sự ổn định, quy trình chặt chẽ và kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt?

    A. Văn hóa thị trường (Market Culture).
    B. Văn hóa gia đình (Clan Culture).
    C. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy Culture).
    D. Văn hóa đổi mới (Adhocracy Culture).

    117. Theo lý thuyết về ‘Cây Văn hóa’, các yếu tố nào sau đây thường được coi là ‘rễ cây’, là nền tảng sâu sắc nhất của văn hóa doanh nghiệp?

    A. Các hoạt động ngoại khóa.
    B. Các câu chuyện, huyền thoại về người sáng lập.
    C. Các quy tắc ứng xử.
    D. Các nghi lễ, biểu tượng.

    118. Việc công nhận và khen thưởng những nhân viên có thành tích xuất sắc, đóng góp tích cực cho công ty một cách công khai, minh bạch sẽ giúp củng cố:

    A. Văn hóa cạnh tranh tiêu cực.
    B. Văn hóa trọng thành tích và tạo động lực.
    C. Văn hóa đề cao sự cân bằng công việc – cuộc sống.
    D. Văn hóa kỷ luật nghiêm minh.

    119. Một nhân viên luôn tuân thủ các quy trình làm việc, ít khi đưa ra ý kiến cá nhân và thường chờ đợi chỉ thị từ cấp trên. Hành vi này phù hợp nhất với loại hình văn hóa doanh nghiệp nào?

    A. Văn hóa đổi mới.
    B. Văn hóa gia đình.
    C. Văn hóa thứ bậc và ổn định.
    D. Văn hóa thị trường.

    120. Khi lãnh đạo doanh nghiệp luôn tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đạo đức, minh bạch trong mọi giao dịch và hành động, điều này góp phần xây dựng nên:

    A. Văn hóa tùy tiện.
    B. Văn hóa liêm chính và uy tín.
    C. Văn hóa độc đoán.
    D. Văn hóa chậm chạp.

    121. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện ‘hành vi có đạo đức’ trong văn hóa doanh nghiệp?

    A. Tìm cách lách luật để có lợi.
    B. Trung thực, công bằng và tôn trọng người khác.
    C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích công ty.
    D. Chỉ làm việc khi có người giám sát.

    122. Khi nói về ‘tính trách nhiệm’ trong văn hóa doanh nghiệp, điều này bao gồm khía cạnh nào?

    A. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
    B. Nhận trách nhiệm về hành động và kết quả của bản thân.
    C. Chỉ làm những gì được yêu cầu.
    D. Tránh đưa ra ý kiến cá nhân để không bị liên đới.

    123. Nghi lễ hoặc hoạt động nào sau đây thường được sử dụng để củng cố văn hóa ‘tập thể’ trong doanh nghiệp?

    A. Cuộc thi cá nhân về hiệu suất làm việc.
    B. Buổi đánh giá hiệu suất định kỳ.
    C. Các sự kiện team-building và hoạt động xã hội chung.
    D. Chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn.

    124. Một công ty có văn hóa ‘thành công dựa trên kết quả’ (results-oriented) sẽ ưu tiên điều gì?

    A. Quy trình làm việc cẩn thận, từng bước.
    B. Sự hài lòng và phát triển cá nhân của nhân viên.
    C. Đạt được các mục tiêu kinh doanh và chỉ số hiệu suất.
    D. Sự ổn định và duy trì hiện trạng.

    125. Biểu tượng văn hóa doanh nghiệp nào sau đây mang tính vật chất và dễ nhận biết nhất?

    A. Các câu chuyện về người sáng lập.
    B. Ngôn ngữ và khẩu hiệu của công ty.
    C. Thiết kế không gian làm việc và trang phục của nhân viên.
    D. Các nghi lễ và hoạt động thường niên.

    126. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc áp dụng văn hóa doanh nghiệp nào giúp công ty dễ dàng thích ứng với sự thay đổi và đa dạng?

    A. Văn hóa ‘gia đình’ (clan culture).
    B. Văn hóa ‘thành tích’ (market culture).
    C. Văn hóa ‘sáng tạo’ (adhocracy culture).
    D. Văn hóa ‘thứ bậc’ (hierarchy culture).

    127. Một ‘giả định cơ bản’ (basic underlying assumption) trong văn hóa doanh nghiệp là gì?

    A. Một quy tắc bất thành văn được mọi người tuân theo.
    B. Một niềm tin ngầm, tự động được chấp nhận về bản chất con người và thực tại.
    C. Một khẩu hiệu hay slogan của công ty.
    D. Một quy trình làm việc được ghi lại trong sổ tay.

    128. Một văn hóa doanh nghiệp ‘định hướng khách hàng’ (customer-oriented) thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

    A. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
    B. Ưu tiên giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
    C. Đẩy mạnh quảng cáo và khuyến mãi.
    D. Cải thiện quy trình nội bộ để tăng hiệu quả.

    129. Văn hóa ‘gia đình’ (clan culture) thường có đặc điểm gì?

    A. Cạnh tranh cao và tập trung vào kết quả.
    B. Tập trung vào sự ổn định và hiệu quả.
    C. Tập trung vào sự tham gia, tin tưởng và phát triển con người.
    D. Tập trung vào sự đổi mới và chấp nhận rủi ro.

    130. Nếu một doanh nghiệp có văn hóa ‘hỗ trợ và hợp tác’, điều này có nghĩa là gì trong cách nhân viên tương tác với nhau?

    A. Mỗi người tự làm việc của mình và ít tương tác.
    B. Nhân viên sẵn sàng giúp đỡ, chia sẻ kiến thức và làm việc nhóm.
    C. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân được khuyến khích mạnh mẽ.
    D. Chỉ những người ở cùng bộ phận mới tương tác với nhau.

    131. Việc khen thưởng và ghi nhận các hành vi phù hợp với văn hóa doanh nghiệp có tác dụng gì?

    A. Tạo ra sự bất mãn trong nội bộ.
    B. Củng cố và lan tỏa các giá trị văn hóa mong muốn.
    C. Giảm bớt sự sáng tạo của nhân viên.
    D. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh.

    132. Một ‘sự kiện’ (event) trong văn hóa doanh nghiệp có thể là gì?

    A. Một cuộc họp ban giám đốc.
    B. Một buổi lễ trao giải, kỷ niệm thành lập công ty.
    C. Một quy trình làm việc mới được ban hành.
    D. Một báo cáo tài chính hàng quý.

    133. Nếu một doanh nghiệp muốn thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên, họ nên tập trung vào việc xây dựng loại văn hóa nào?

    A. Văn hóa ‘thứ bậc’ với quy trình nghiêm ngặt.
    B. Văn hóa ‘thành tích’ với sự cạnh tranh cao.
    C. Văn hóa ‘sáng tạo’ với sự tự do cá nhân.
    D. Văn hóa ‘hợp tác’ với sự hỗ trợ và tôn trọng lẫn nhau.

    134. Đâu là cách hiệu quả nhất để đánh giá sự phù hợp của một ứng viên với văn hóa doanh nghiệp?

    A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc trước đây.
    B. Sử dụng các câu hỏi hành vi và tình huống trong phỏng vấn.
    C. Xem xét bằng cấp và chứng chỉ.
    D. Chỉ hỏi về mong muốn lương và phúc lợi.

    135. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến việc hình thành ‘niềm tin’ trong văn hóa doanh nghiệp?

    A. Sự đa dạng về ngành nghề của công ty.
    B. Tính nhất quán và minh bạch trong lời nói và hành động của lãnh đạo.
    C. Số lượng các buổi đào tạo kỹ năng mềm.
    D. Mức độ phức tạp của hệ thống công nghệ.

    136. Một doanh nghiệp có văn hóa ‘hướng nội’ thường biểu hiện ở đặc điểm nào?

    A. Ưu tiên sự hợp tác và làm việc nhóm.
    B. Tập trung vào đổi mới sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
    C. Chú trọng vào quy trình nội bộ, sự ổn định và hiệu quả hoạt động.
    D. Đề cao sự linh hoạt và phản ứng nhanh với thị trường.

    137. Một văn hóa doanh nghiệp ‘đổi mới và sáng tạo’ thường khuyến khích điều gì?

    A. Tuân thủ chặt chẽ các quy trình đã có.
    B. Thử nghiệm ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
    C. Duy trì sự ổn định và tránh thay đổi.
    D. Tập trung vào hiệu quả chi phí trước mắt.

    138. Một lãnh đạo có phong cách ‘chuyên quyền’ (autocratic) thường đưa ra quyết định bằng cách nào?

    A. Thảo luận rộng rãi với tất cả các thành viên trong nhóm.
    B. Ủy quyền hoàn toàn cho cấp dưới.
    C. Tự mình đưa ra quyết định mà ít hoặc không tham khảo ý kiến người khác.
    D. Tìm kiếm sự đồng thuận thông qua bỏ phiếu.

    139. Câu chuyện về ‘người hùng’ trong văn hóa doanh nghiệp thường nhằm mục đích gì?

    A. Phê bình những sai lầm trong quá khứ.
    B. Truyền tải các giá trị cốt lõi và hành vi mong muốn.
    C. Giải thích các quy định và chính sách mới.
    D. Giảm bớt áp lực công việc cho nhân viên.

    140. Một công ty có văn hóa ‘thực dụng’ (pragmatic culture) sẽ ưu tiên điều gì?

    A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục.
    B. Tìm kiếm giải pháp hiệu quả nhất, sẵn sàng thay đổi để đạt mục tiêu.
    C. Duy trì sự ổn định và tránh rủi ro.
    D. Tập trung vào các mối quan hệ nội bộ.

    141. Khi đánh giá một văn hóa doanh nghiệp là ‘cởi mở và minh bạch’, điều này ám chỉ điều gì?

    A. Mọi thông tin đều được giữ kín và chỉ chia sẻ với cấp cao nhất.
    B. Thông tin được chia sẻ tự do, khuyến khích phản hồi và thảo luận.
    C. Chỉ những quyết định quan trọng mới được công bố.
    D. Giao tiếp chủ yếu diễn ra qua các kênh chính thức và hạn chế.

    142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp theo mô hình của Edgar Schein?

    A. Các giá trị được chia sẻ (espoused values).
    B. Các giả định cơ bản (basic underlying assumptions).
    C. Các hiện tượng quan sát được (artifacts).
    D. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch marketing.

    143. Lãnh đạo có vai trò gì trong việc thay đổi văn hóa doanh nghiệp?

    A. Không có vai trò, văn hóa tự nhiên hình thành.
    B. Là người khởi xướng, định hướng và làm gương cho sự thay đổi.
    C. Chỉ ban hành các quy định mới.
    D. Giao phó hoàn toàn cho bộ phận nhân sự.

    144. Khi một nhân viên mới gia nhập công ty, quá trình ‘nhập môn’ (onboarding) hiệu quả sẽ giúp họ:

    A. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các thủ tục hành chính.
    B. Nhanh chóng hiểu về văn hóa, giá trị và kỳ vọng của công ty.
    C. Tự tìm hiểu mọi thứ mà không cần sự hỗ trợ.
    D. Cạnh tranh để khẳng định bản thân ngay từ đầu.

    145. Theo lý thuyết về văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình và duy trì bản sắc văn hóa của một tổ chức?

    A. Chính sách khen thưởng và kỷ luật.
    B. Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý.
    C. Tầm nhìn, sứ mệnh và các giá trị cốt lõi được lãnh đạo tiên phong và thấm nhuần.
    D. Quy trình làm việc và hệ thống công nghệ thông tin.

    146. Văn hóa ‘thứ bậc’ (hierarchy culture) thường nhấn mạnh vào yếu tố nào?

    A. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
    B. Sự ổn định, quy trình rõ ràng và vai trò được xác định.
    C. Sự sáng tạo và đổi mới liên tục.
    D. Sự hợp tác và phát triển mối quan hệ.

    147. Đâu là vai trò chính của các ‘người ảnh hưởng’ (influencers) trong việc lan tỏa văn hóa doanh nghiệp?

    A. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
    B. Truyền cảm hứng, làm gương và củng cố các giá trị văn hóa.
    C. Phát triển các chiến lược kinh doanh mới.
    D. Thực hiện các công việc hành chính hàng ngày.

    148. Biểu hiện của văn hóa ‘thành tích’ (achievement culture) trong doanh nghiệp là gì?

    A. Ưu tiên sự ổn định và quy trình.
    B. Đề cao sự hợp tác và đồng thuận.
    C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu và vượt qua đối thủ.
    D. Chú trọng vào sự phát triển cá nhân và mối quan hệ.

    149. Việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp cần sự cam kết từ đâu là quan trọng nhất?

    A. Chỉ từ bộ phận Nhân sự.
    B. Chỉ từ cấp quản lý trung cấp.
    C. Từ cấp lãnh đạo cao nhất và lan tỏa xuống mọi cấp.
    D. Chỉ từ phía nhân viên.

    150. Văn hóa ‘thực nghiệm’ (experimental culture) trong doanh nghiệp thường gắn liền với yếu tố nào?

    A. Sự tuân thủ quy tắc và quy trình.
    B. Khả năng thích ứng, học hỏi và thử nghiệm cái mới.
    C. Sự ổn định và dự đoán được.
    D. Sự tập trung vào hiệu quả chi phí.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.