1. Khái niệm ‘thể chế xã hội’ (social institution) dùng để chỉ gì?
A. Các mối quan hệ cá nhân thân mật và sự tương tác trực tiếp.
B. Một tổ hợp các quy tắc, chuẩn mực và vai trò được thiết lập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của xã hội (ví dụ: gia đình, giáo dục, kinh tế, chính trị, tôn giáo).
C. Các nhóm xã hội tạm thời được hình thành để giải quyết một vấn đề cụ thể.
D. Các hiện tượng văn hóa phi vật thể như ngôn ngữ, âm nhạc và nghệ thuật.
2. Max Weber đã nhấn mạnh vai trò của ‘ý nghĩa’ (meaning) mà các cá nhân gán cho hành động của họ khi phân tích xã hội. Điều này liên quan đến phương pháp tiếp cận nào của ông?
A. Chủ nghĩa duy vật lịch sử.
B. Thuyết chức năng cấu trúc.
C. Hiện tượng học xã hội (Social Phenomenology).
D. Chủ nghĩa duy lý xã hội (Interpretive Sociology / Verstehen).
3. Theo thuyết xung đột (Conflict Theory), nguồn gốc chính của bất bình đẳng xã hội là gì?
A. Sự khác biệt về tài năng và nỗ lực cá nhân.
B. Sự phân bổ không đồng đều về quyền lực, nguồn lực và lợi ích giữa các nhóm xã hội.
C. Thiếu hụt các chuẩn mực và giá trị xã hội chung.
D. Sự bất ổn định trong các thể chế gia đình và giáo dục.
4. Tác giả nào được xem là một trong những người đặt nền móng cho xã hội học hiện đại với các công trình về ‘hành động xã hội có ý nghĩa’ và ‘thấu hiểu’ (Verstehen)?
A. Karl Marx.
B. Emile Durkheim.
C. Max Weber.
D. Auguste Comte.
5. Auguste Comte, người được coi là ‘cha đẻ’ của xã hội học, đã đề xuất ‘Quy luật ba giai đoạn’ (Law of Three Stages) mô tả sự phát triển của tư duy con người. Giai đoạn nào là giai đoạn cuối cùng, dựa trên khoa học và quan sát thực nghiệm?
A. Giai đoạn thần học (Theological stage).
B. Giai đoạn siêu hình (Metaphysical stage).
C. Giai đoạn thực chứng (Positive stage).
D. Giai đoạn triết học.
6. Tác giả nào đã phát triển lý thuyết ‘hành động xã hội’ (social action) và phân loại các loại hành động xã hội dựa trên ý nghĩa chủ quan của người thực hiện?
A. Emile Durkheim.
B. Karl Marx.
C. Max Weber.
D. Herbert Spencer.
7. Khái niệm ‘văn hóa’ (culture) trong xã hội học bao gồm những yếu tố nào là chủ yếu?
A. Chỉ bao gồm các sản phẩm vật chất như nhà cửa và phương tiện đi lại.
B. Bao gồm cả văn hóa vật chất (sản phẩm vật chất) và văn hóa phi vật chất (kiến thức, niềm tin, giá trị, chuẩn mực, ngôn ngữ).
C. Chỉ liên quan đến các hoạt động giải trí và nghệ thuật.
D. Chỉ bao gồm các quy tắc pháp lý và chính trị của một quốc gia.
8. Khái niệm ‘bất bình đẳng cơ hội’ (inequality of opportunity) đề cập đến tình trạng khi nào?
A. Khi mọi người đều có cơ hội như nhau để đạt được thành công.
B. Khi các cá nhân có xuất phát điểm khác nhau, bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh xã hội, kinh tế, chủng tộc, giới tính, v.v., dẫn đến sự khác biệt trong khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội.
C. Khi thành công chỉ phụ thuộc vào nỗ lực và tài năng cá nhân.
D. Khi nhà nước cung cấp dịch vụ công bằng cho tất cả mọi người.
9. Khái niệm ‘cấu trúc xã hội’ (social structure) dùng để chỉ gì?
A. Các mối quan hệ cá nhân và tương tác hàng ngày.
B. Mô hình tương đối ổn định của các mối quan hệ xã hội, thể chế và các yếu tố khác tạo nên khuôn khổ cho hành vi của con người trong xã hội.
C. Các sự kiện ngẫu nhiên và bất ngờ xảy ra trong xã hội.
D. Sự phát triển của công nghệ và khoa học kỹ thuật.
10. Khái niệm ‘chuẩn mực xã hội’ (social norm) đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc bất thành văn hoặc thành văn chỉ dẫn cách hành xử được chấp nhận hoặc không chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội.
B. Các giá trị cốt lõi và niềm tin mà đa số thành viên trong xã hội chia sẻ.
C. Cơ cấu quyền lực và các vị trí xã hội khác nhau trong một hệ thống.
D. Quá trình mà cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực và hành vi của xã hội.
11. Theo Pierre Bourdieu, khái niệm ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) đề cập đến loại tài sản nào?
A. Tài sản tài chính và vật chất.
B. Kiến thức, kỹ năng, trình độ học vấn và các đặc điểm văn hóa có giá trị trong một xã hội nhất định.
C. Mạng lưới quan hệ xã hội và sự kết nối.
D. Sức khỏe thể chất và tinh thần.
12. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong xã hội học mô tả xu hướng gì?
A. Sự suy giảm của các mối quan hệ quốc tế.
B. Sự gia tăng và tăng cường tương tác, phụ thuộc lẫn nhau và hội nhập giữa các quốc gia và các nền văn hóa trên thế giới.
C. Sự phát triển độc lập của các nền kinh tế quốc gia.
D. Sự tập trung quyền lực vào một quốc gia duy nhất.
13. Khái niệm ‘chủ nghĩa tập thể’ (collectivism) trong xã hội học đối lập với khái niệm nào?
A. Chủ nghĩa công bằng.
B. Chủ nghĩa cá nhân (Individualism).
C. Chủ nghĩa bình đẳng.
D. Chủ nghĩa hợp tác.
14. Quá trình ‘xã hội hóa’ (socialization) chủ yếu có vai trò gì trong đời sống cá nhân và xã hội?
A. Đảm bảo sự bất biến của các cấu trúc xã hội qua các thế hệ.
B. Giúp cá nhân tiếp thu văn hóa, học hỏi các vai trò xã hội và trở thành thành viên có năng lực của xã hội.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân để đạt được thành công.
D. Phân chia rõ ràng các nhóm xã hội dựa trên nguồn gốc dân tộc và tôn giáo.
15. Sự ‘khác biệt hóa xã hội’ (social differentiation) đề cập đến quá trình gì?
A. Sự đồng nhất hóa các giá trị và chuẩn mực trong xã hội.
B. Sự phân chia xã hội thành các bộ phận, nhóm hoặc vai trò chuyên biệt hóa.
C. Sự gia tăng của các mối quan hệ cá nhân.
D. Sự biến mất của các thể chế xã hội truyền thống.
16. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến ‘liên kết xã hội’ (social cohesion), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết?
A. Sự khác biệt về tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Sự chia sẻ các giá trị, chuẩn mực và mục tiêu chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao và tình trạng nghèo đói.
D. Sự tồn tại của nhiều nhóm xã hội đối lập nhau.
17. Trong xã hội học, ‘nhóm tham chiếu’ (reference group) là gì?
A. Một nhóm xã hội mà cá nhân đang là thành viên chính thức và có vai trò rõ ràng.
B. Một nhóm xã hội mà cá nhân sử dụng làm tiêu chuẩn để đánh giá bản thân và hành vi của mình, ngay cả khi họ không phải là thành viên.
C. Một nhóm xã hội nhỏ, thân mật và có sự tương tác trực tiếp, lâu dài.
D. Một nhóm xã hội được hình thành dựa trên sự tương đồng về nghề nghiệp hoặc địa vị kinh tế.
18. Trong xã hội học, ‘chủ nghĩa hậu hiện đại’ (postmodernism) thường nhấn mạnh điều gì?
A. Sự thống nhất của một ‘đại tự sự’ (grand narrative) giải thích mọi thứ.
B. Sự hoài nghi về các ‘đại tự sự’ (grand narratives), nhấn mạnh tính tương đối của sự thật, đa dạng văn hóa và sự phân mảnh của xã hội hiện đại.
C. Sự trở lại của các giá trị truyền thống và tôn giáo.
D. Sự ưu tiên phát triển kinh tế trên hết.
19. Thuyết chức năng cấu trúc (Structural Functionalism) xem xét xã hội như một hệ thống gồm các bộ phận có mối liên hệ với nhau. Mục đích chính của các bộ phận này là gì?
A. Tạo ra sự xung đột và thay đổi liên tục.
B. Góp phần vào sự ổn định và duy trì hoạt động của toàn bộ hệ thống xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các cá nhân xuất sắc.
D. Tạo ra sự phân chia giai cấp rõ rệt.
20. Trong xã hội học, ‘quyền lực’ (power) thường được định nghĩa là khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để đạt được điều gì?
A. Được người khác ngưỡng mộ và tôn trọng.
B. Thực hiện ý chí của mình ngay cả khi có sự phản kháng.
C. Tạo ra sự đồng thuận và nhất trí trong cộng đồng.
D. Sở hữu nhiều tài sản vật chất và của cải.
21. Định kiến xã hội (social prejudice) thường được hiểu là gì?
A. Hành động phân biệt đối xử có chủ đích đối với một nhóm người.
B. Sự đánh giá, niềm tin hoặc thái độ tiêu cực, thường là không có cơ sở hoặc dựa trên sự khái quát hóa quá mức, đối với một nhóm người hoặc thành viên của nhóm đó.
C. Sự hiểu biết đầy đủ và khách quan về một nhóm người dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
D. Sự hợp tác và tương trợ lẫn nhau giữa các nhóm xã hội khác nhau.
22. Emile Durkheim tin rằng ‘phân công lao động xã hội’ (division of labor) có thể dẫn đến hai loại đoàn kết xã hội. Loại đoàn kết nào dựa trên sự giống nhau về niềm tin và giá trị?
A. Đoàn kết hữu cơ (Organic solidarity).
B. Đoàn kết cơ học (Mechanical solidarity).
C. Đoàn kết cưỡng bức (Forced solidarity).
D. Đoàn kết chức năng (Functional solidarity).
23. Khái niệm ‘bình đẳng giới’ (gender equality) trong xã hội học nhấn mạnh điều gì?
A. Sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ.
B. Việc phụ nữ có quyền bình đẳng với nam giới trong mọi khía cạnh của đời sống xã hội, kinh tế và chính trị.
C. Sự ưu tiên phát triển cho một giới nhất định dựa trên truyền thống.
D. Việc mọi người đều có cùng giới tính.
24. Khái niệm ‘tính đa dạng văn hóa’ (cultural diversity) đề cập đến điều gì?
A. Sự thống nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các nhóm xã hội.
B. Sự tồn tại và công nhận các nền văn hóa, phong tục, lối sống khác nhau trong cùng một xã hội hoặc trên thế giới.
C. Sự áp đặt một nền văn hóa duy nhất lên tất cả các nhóm xã hội.
D. Sự suy giảm của các giá trị văn hóa truyền thống.
25. Trong xã hội học, ‘tương tác biểu tượng’ (symbolic interactionism) là một trường phái lý thuyết tập trung vào điều gì?
A. Cấu trúc quyền lực và sự bất bình đẳng xã hội.
B. Cách thức mà các cá nhân tạo ra, diễn giải và sử dụng các biểu tượng trong tương tác hàng ngày để xây dựng thực tại xã hội.
C. Vai trò của các thể chế xã hội lớn trong việc duy trì trật tự.
D. Tác động của công nghệ thông tin đến xã hội hiện đại.
26. Khái niệm ‘tội phạm’ (crime) trong xã hội học được hiểu là gì?
A. Bất kỳ hành vi nào bị coi là sai trái về mặt đạo đức.
B. Hành vi vi phạm pháp luật hoặc các quy tắc xã hội được pháp luật quy định và có thể bị trừng phạt bởi nhà nước.
C. Hành vi gây tổn hại cho người khác nhưng không vi phạm pháp luật.
D. Sự bất mãn của cá nhân đối với xã hội.
27. Khái niệm ‘bản sắc xã hội’ (social identity) dùng để chỉ điều gì?
A. Chỉ các đặc điểm sinh học bẩm sinh của một người.
B. Cách một người nhìn nhận và định nghĩa bản thân dựa trên các thuộc tính xã hội (ví dụ: giới tính, nghề nghiệp, dân tộc, nhóm xã hội) mà họ thuộc về.
C. Tổng hợp tất cả các mối quan hệ cá nhân của một người.
D. Khả năng thích ứng của một người với môi trường xung quanh.
28. Theo Karl Marx, giai cấp được xác định chủ yếu dựa trên mối quan hệ của một nhóm người với yếu tố nào sau đây trong quá trình sản xuất?
A. Quyền lực chính trị và ảnh hưởng xã hội.
B. Tư liệu sản xuất và phương thức sản xuất.
C. Trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp.
D. Giá trị văn hóa và niềm tin tôn giáo.
29. Sự phân tầng xã hội (social stratification) đề cập đến khía cạnh nào của xã hội?
A. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ trong một xã hội.
B. Hệ thống phân cấp các nhóm người trong xã hội dựa trên các yếu tố như giàu nghèo, quyền lực và địa vị.
C. Quá trình truyền bá kiến thức và kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D. Sự hình thành các cộng đồng nhỏ và mạng lưới quan hệ cá nhân.
30. Khái niệm ‘anomie’ (vô tổ chức xã hội) trong xã hội học, được Emile Durkheim nghiên cứu, mô tả tình trạng khi nào?
A. Khi các cá nhân có quá nhiều quyền tự do cá nhân.
B. Khi các chuẩn mực xã hội trở nên mờ nhạt, không rõ ràng hoặc mâu thuẫn, dẫn đến sự mất phương hướng cho cá nhân.
C. Khi sự phân công lao động xã hội quá phức tạp và chuyên môn hóa.
D. Khi các tổ chức xã hội hoạt động kém hiệu quả và không đáp ứng nhu cầu của người dân.
31. Theo Karl Marx, khái niệm ‘tư bản’ không chỉ đơn thuần là vật chất sản xuất mà còn bao gồm yếu tố nào khác, làm nên bản chất của nó trong hệ thống tư bản chủ nghĩa?
A. Quan hệ xã hội giữa người với người trong quá trình sản xuất.
B. Ý chí chủ quan của nhà tư bản trong việc đầu tư.
C. Số lượng máy móc và công nghệ hiện đại được sử dụng.
D. Sự công nhận của nhà nước đối với quyền sở hữu tư nhân.
32. Khái niệm ‘gia đình hạt nhân’ (nuclear family) trong xã hội học thường được định nghĩa là gì?
A. Một đơn vị gia đình bao gồm cha mẹ và con cái ruột.
B. Một gia đình có nhiều thế hệ cùng chung sống.
C. Một gia đình chỉ có cha hoặc mẹ nuôi con.
D. Một nhóm người có quan hệ họ hàng sống chung.
33. Trong xã hội học, ‘tình trạng xã hội’ (social status) thường được hiểu là gì?
A. Vị trí hoặc thứ hạng của một cá nhân hoặc nhóm trong hệ thống phân tầng xã hội.
B. Mức độ đóng góp của một cá nhân cho xã hội.
C. Sự thừa nhận của xã hội đối với phẩm chất đạo đức của một người.
D. Số lượng tài sản vật chất mà một người sở hữu.
34. Khái niệm ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) trong xã hội học đề cập đến điều gì?
A. Sự phân bố không đồng đều về nguồn lực, cơ hội và quyền lực giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
B. Sự khác biệt về sở thích và năng khiếu cá nhân.
C. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị trong một quốc gia.
D. Sự khác biệt về địa lý và khí hậu giữa các vùng.
35. Theo Georg Simmel, sự phát triển của đô thị hóa và cuộc sống trong các thành phố lớn có xu hướng tạo ra tác động gì lên tâm lý và hành vi con người?
A. Tăng cường sự lãnh đạm, vô cảm và chủ nghĩa cá nhân.
B. Thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ hơn.
C. Giảm thiểu sự phân biệt giàu nghèo.
D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các cá nhân.
36. Khái niệm ‘bản sắc xã hội’ (social identity) là gì?
A. Cảm nhận về bản thân dựa trên sự thuộc về các nhóm xã hội khác nhau.
B. Tên gọi chính thức của một cá nhân trong giấy tờ tùy thân.
C. Khả năng cá nhân trong việc thích ứng với môi trường.
D. Sự nhận thức về vị trí kinh tế của bản thân.
37. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong xã hội học đề cập đến xu hướng nào?
A. Sự gia tăng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, nền văn hóa và cá nhân trên toàn thế giới.
B. Sự thu hẹp của các biên giới quốc gia và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
C. Chỉ sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trên toàn cầu.
38. Max Weber quan niệm ‘quyền lực’ (power) trong xã hội là gì?
A. Khả năng áp đặt ý chí của một người hoặc nhóm lên hành vi của người khác, ngay cả khi có sự phản kháng.
B. Sự ảnh hưởng dựa trên uy tín cá nhân và sự tôn trọng từ cộng đồng.
C. Khả năng kiểm soát các nguồn lực kinh tế quan trọng.
D. Sức mạnh quân sự và khả năng cưỡng chế của nhà nước.
39. Trong nghiên cứu về phân tầng xã hội, khái niệm ‘giai cấp’ theo Karl Marx chủ yếu được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
B. Mức độ học vấn và trình độ chuyên môn.
C. Số lượng tài sản tích lũy được.
D. Vị trí trong bộ máy hành chính nhà nước.
40. Khái niệm ‘chủ nghĩa tiêu dùng’ (consumerism) trong xã hội học hiện đại chỉ điều gì?
A. Sự coi trọng và mong muốn sở hữu hàng hóa và dịch vụ như một cách để đạt được hạnh phúc và địa vị xã hội.
B. Việc sử dụng hợp lý các nguồn lực để đảm bảo sự bền vững.
C. Sự phản đối các hình thức thương mại hóa.
D. Việc ưu tiên các giá trị tinh thần hơn vật chất.
41. Khái niệm ‘tính hợp pháp’ (legitimacy) trong xã hội học, đặc biệt là theo Max Weber, đề cập đến điều gì?
A. Sự công nhận và chấp nhận rộng rãi của người dân đối với quyền lực hoặc quy tắc.
B. Khả năng của nhà nước trong việc thu thuế hiệu quả.
C. Sự tuân thủ các quy định quốc tế.
D. Sức mạnh quân sự vượt trội so với các quốc gia khác.
42. Theo lý thuyết cấu trúc chức năng, ‘sự lệch chuẩn’ (deviance) có thể có chức năng gì đối với xã hội?
A. Giúp xã hội xác định và củng cố các chuẩn mực bằng cách phản ứng lại sự lệch chuẩn.
B. Luôn dẫn đến sự sụp đổ của xã hội.
C. Là dấu hiệu của sự suy đồi đạo đức không thể phục hồi.
D. Không có bất kỳ chức năng nào, chỉ là hiện tượng tiêu cực.
43. Khái niệm ‘văn hóa’ trong xã hội học bao hàm những yếu tố nào?
A. Giá trị, niềm tin, chuẩn mực, biểu tượng, ngôn ngữ và vật phẩm vật chất của một xã hội.
B. Chỉ những tác phẩm nghệ thuật và văn học được công nhận.
C. Các quy định pháp luật và hiến pháp của một quốc gia.
D. Sự phát triển kinh tế và công nghệ của một xã hội.
44. Theo Robert Merton, ‘chức năng ẩn’ (latent functions) của một thể chế xã hội là gì?
A. Những hậu quả không lường trước hoặc không chủ định của một thể chế.
B. Mục đích chính và rõ ràng của thể chế đó.
C. Những tác động tiêu cực không mong muốn.
D. Các hoạt động mang tính biểu tượng của thể chế.
45. Theo lý thuyết chức năng luận (functionalism), gia đình đóng vai trò gì trong xã hội?
A. Duy trì sự ổn định xã hội thông qua việc sinh sản, nuôi dưỡng và giáo dục thế hệ trẻ.
B. Là nơi duy nhất để cá nhân tìm kiếm sự thỏa mãn cá nhân.
C. Thúc đẩy sự thay đổi xã hội thông qua các cuộc cách mạng.
D. Tạo ra các xung đột và bất đồng quan điểm trong cộng đồng.
46. Durkheim sử dụng thuật ngữ ‘sự cố kết xã hội’ (social cohesion) để chỉ điều gì trong xã hội?
A. Mức độ mà các cá nhân cảm thấy gắn bó và chia sẻ các giá trị, chuẩn mực chung.
B. Khả năng của một quốc gia trong việc duy trì biên giới lãnh thổ.
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự ổn định kinh tế.
D. Sự tồn tại của các tổ chức chính phủ mạnh mẽ và hiệu quả.
47. Khái niệm ‘tương tác biểu trưng’ (symbolic interactionism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành ý nghĩa và hành vi xã hội?
A. Sự trao đổi và diễn giải các biểu tượng (ngôn ngữ, cử chỉ, vật thể) giữa các cá nhân.
B. Các quy tắc và cấu trúc xã hội cứng nhắc.
C. Các yếu tố kinh tế và vật chất.
D. Sự áp đặt quyền lực từ các tầng lớp trên.
48. Theo Max Weber, ‘sự quan liêu’ (bureaucracy) là hình thức tổ chức xã hội đặc trưng cho nền văn minh hiện đại vì nó mang lại yếu tố nào?
A. Tính hiệu quả, có thể dự đoán trước và công bằng dựa trên quy tắc.
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với mọi tình huống.
C. Sự tham gia dân chủ và quyết định dựa trên đồng thuận.
D. Tính sáng tạo và khả năng đột phá không giới hạn.
49. Theo Foucault, khái niệm ‘quyền lực’ trong xã hội hiện đại có đặc điểm gì khác biệt so với quan niệm truyền thống?
A. Nó không chỉ tập trung ở nhà nước hay tầng lớp thống trị, mà lan tỏa qua các thể chế, tri thức và các mối quan hệ vi mô.
B. Nó hoàn toàn dựa trên sức mạnh quân sự và sự áp đặt.
C. Nó chỉ tồn tại trong các mối quan hệ cá nhân.
D. Nó là một thứ cố định và không thể thay đổi.
50. Pierre Bourdieu đã giới thiệu khái niệm ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) để mô tả loại tài sản nào?
A. Kiến thức, kỹ năng, trình độ học vấn và các yếu tố văn hóa khác có thể mang lại lợi thế xã hội.
B. Tài sản vật chất như tiền bạc, bất động sản và các khoản đầu tư.
C. Mạng lưới quan hệ xã hội và các mối liên hệ cá nhân.
D. Uy tín và danh tiếng cá nhân trong cộng đồng.
51. Khái niệm ‘tái xã hội hóa’ (resocialization) đề cập đến quá trình nào?
A. Học hỏi các giá trị, chuẩn mực và hành vi mới để thay thế các giá trị cũ, thường xảy ra trong các môi trường có kiểm soát chặt chẽ.
B. Tiếp tục củng cố các giá trị đã học từ thời thơ ấu.
C. Sự quên đi các chuẩn mực xã hội đã học.
D. Áp dụng các chuẩn mực của một nền văn hóa xa lạ.
52. Trong xã hội học, ‘chủng tộc’ (race) thường được xem là một cấu trúc xã hội vì sao?
A. Nó là một khái niệm được xã hội tạo ra và gán ý nghĩa, chứ không hoàn toàn dựa trên sự khác biệt sinh học.
B. Nó luôn đi kèm với sự khác biệt về trí tuệ và khả năng.
C. Nó là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của một cá nhân.
D. Nó là một đặc điểm sinh học không thể thay đổi.
53. Khi nói đến ‘hành động xã hội’ (social action) theo Max Weber, yếu tố nào là cốt lõi?
A. Hành động có ý nghĩa mà cá nhân hướng tới người khác.
B. Bất kỳ hành vi nào diễn ra trong xã hội.
C. Hành động lặp đi lặp lại theo thói quen.
D. Hành động theo bản năng sinh học.
54. Theo lý thuyết xung đột (conflict theory), các thể chế xã hội như giáo dục hay pháp luật thường có xu hướng phục vụ lợi ích của nhóm nào?
A. Nhóm có quyền lực và tài nguyên kinh tế.
B. Đa số dân chúng có ý chí dân chủ.
C. Các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động vì cộng đồng.
D. Các nhà lãnh đạo tôn giáo và tinh thần.
55. Theo Erving Goffman, ‘tương tác theo vai’ (role interaction) trong đời sống xã hội giống như một ‘sân khấu’ nơi cá nhân biểu diễn vai trò của mình. Điều này ám chỉ điều gì?
A. Các cá nhân quản lý ấn tượng (impression management) để trình diễn một hình ảnh mong muốn cho người khác.
B. Mọi hành động của cá nhân đều phải tuân theo các quy tắc cứng nhắc.
C. Sự thật về bản chất con người thường bị che giấu.
D. Mối quan hệ giữa các cá nhân hoàn toàn mang tính hình thức.
56. Theo Herbert Mead, quá trình ‘tự hình thành’ (self-formation) của một cá nhân diễn ra như thế nào trong tương tác xã hội?
A. Thông qua việc tiếp nhận và nội hóa các vai trò và kỳ vọng của ‘người khác có ý nghĩa’ và ‘cái tôi chung’ (generalized other).
B. Bằng cách đơn thuần sao chép hành vi của những người xung quanh.
C. Thông qua sự cô lập và suy ngẫm nội tâm độc lập.
D. Do sự áp đặt của các cấu trúc xã hội lên ý thức cá nhân.
57. Khái niệm ‘mạng lưới xã hội’ (social network) trong xã hội học đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
B. Cấu trúc của các tổ chức chính phủ.
C. Sự sắp xếp vật lý của các tòa nhà trong một thành phố.
D. Các kênh truyền thông đại chúng.
58. Khái niệm ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) trong xã hội học đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc, mong đợi về hành vi được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội.
B. Những thành tựu cá nhân xuất sắc được công nhận rộng rãi.
C. Các quy định pháp luật chính thức được ban hành bởi chính phủ.
D. Các phong tục truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
59. Theo lý thuyết hệ thống thế giới (world-systems theory) của Immanuel Wallerstein, các quốc gia ‘ngoại vi’ (periphery) thường có đặc điểm gì trong hệ thống kinh tế toàn cầu?
A. Cung cấp nguyên liệu thô và lao động giá rẻ cho các quốc gia trung tâm.
B. Là trung tâm sản xuất hàng hóa công nghệ cao.
C. Kiểm soát các thị trường tài chính toàn cầu.
D. Có nền kinh tế tự cung tự cấp và ít phụ thuộc vào bên ngoài.
60. Khi một xã hội có sự phân công lao động ngày càng chuyên hóa, theo Durkheim, loại đoàn kết nào sẽ trở nên chiếm ưu thế?
A. Đoàn kết hữu cơ (organic solidarity).
B. Đoàn kết cơ học (mechanical solidarity).
C. Đoàn kết tự nguyện (voluntary solidarity).
D. Đoàn kết hành chính (administrative solidarity).
61. Khái niệm ‘chuẩn mực xã hội’ đề cập đến các quy tắc, kỳ vọng và tiêu chuẩn hành vi mà các thành viên trong một xã hội hoặc nhóm xã hội mong đợi lẫn nhau. Khi một cá nhân vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực này, hậu quả xã hội điển hình nhất là gì?
A. Sự tán thưởng và công nhận từ cộng đồng.
B. Sự chấp nhận và dung thứ một cách tự nhiên.
C. Sự trừng phạt hoặc chế tài xã hội (ví dụ: phê bình, tẩy chay, phạt tiền).
D. Sự gia tăng tự động về vị thế xã hội.
62. Theo Georg Simmel, sự cô đơn (loneliness) trong xã hội hiện đại có thể phát sinh không chỉ do thiếu vắng các mối quan hệ mà còn do điều gì?
A. Do sự quá tải của các mối quan hệ xã hội.
B. Do sự nông cạn và thiếu chiều sâu của các mối quan hệ.
C. Do sự gia tăng của các hoạt động cá nhân.
D. Do sự suy giảm của các giá trị truyền thống.
63. Định chế xã hội là gì và nó đóng vai trò gì trong việc duy trì sự ổn định và vận hành của xã hội?
A. Là các quy tắc bất thành văn, mang tính cá nhân và dễ thay đổi.
B. Là các tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và quy tắc ứng xử được thiết lập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của xã hội.
C. Là các tổ chức phi chính phủ tập trung vào hoạt động từ thiện.
D. Là các phong trào xã hội chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
64. Hiện tượng ‘tính tương hỗ’ (reciprocity) trong xã hội học đề cập đến nguyên tắc cơ bản nào?
A. Mọi người đều hành động vì lợi ích cá nhân tuyệt đối.
B. Hành động của người này sẽ được đáp lại bởi người khác, có thể bằng hành động tương tự hoặc khác.
C. Luôn có sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cá nhân.
D. Mọi mối quan hệ xã hội đều dựa trên sự cạnh tranh gay gắt.
65. Khái niệm ‘bình đẳng giới’ (gender equality) trong xã hội học ám chỉ điều gì?
A. Việc phụ nữ có nhiều quyền lợi hơn nam giới.
B. Việc đàn ông và phụ nữ có quyền lợi, trách nhiệm và cơ hội như nhau, bất kể giới tính.
C. Việc xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ.
D. Việc mọi người đều có cùng quan điểm về giới.
66. Theo Émile Durkheim, hiện tượng xã hội là một phương thức hành động, suy nghĩ và cảm nhận tồn tại bên ngoài cá nhân, được áp đặt lên cá nhân thông qua sức mạnh cưỡng chế của xã hội, và đặc điểm nổi bật nhất của nó là gì?
A. Tính cá nhân hóa cao.
B. Tính chủ quan và cảm tính.
C. Tính khách quan và khả năng cưỡng chế.
D. Tính ngẫu nhiên và khó dự đoán.
67. Karl Marx cho rằng mâu thuẫn giai cấp, đặc biệt là giữa tư sản và vô sản, là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi xã hội. Yếu tố nào sau đây là nguồn gốc sâu xa của mâu thuẫn này theo quan điểm của ông?
A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
B. Sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực chính trị.
C. Quan hệ sản xuất, cụ thể là sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
D. Sự khác biệt về trình độ giáo dục và kỹ năng.
68. Khái niệm ‘thể chế hóa’ (institutionalization) trong xã hội học đề cập đến quá trình nào?
A. Quá trình cá nhân trở nên độc lập với xã hội.
B. Quá trình một hành vi, một ý tưởng hoặc một mối quan hệ trở nên được công nhận, chấp nhận và ổn định trong một xã hội thông qua các quy tắc và chuẩn mực.
C. Quá trình các tổ chức xã hội tan rã.
D. Quá trình con người từ bỏ các giá trị truyền thống.
69. Robert Merton đã phát triển lý thuyết về ‘chức năng’ trong xã hội học. Ông phân biệt giữa ‘chức năng hiển nhiên’ (manifest functions) và ‘chức năng tiềm ẩn’ (latent functions). Chức năng tiềm ẩn là gì?
A. Là những hậu quả không mong muốn và tiêu cực của một hiện tượng xã hội.
B. Là những hậu quả mong muốn và có chủ đích của một hành động hoặc cấu trúc xã hội.
C. Là những hậu quả không mong muốn nhưng có thể có lợi hoặc trung lập, không được dự kiến trước.
D. Là những hậu quả chỉ ảnh hưởng đến cá nhân chứ không phải xã hội.
70. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong xã hội học đề cập đến quá trình nào?
A. Chỉ sự gia tăng hoạt động thương mại giữa các quốc gia.
B. Quá trình tăng cường sự kết nối và tương thuộc lẫn nhau giữa các xã hội, quốc gia trên phạm vi toàn thế giới, thông qua trao đổi kinh tế, văn hóa, thông tin và công nghệ.
C. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
D. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia trong quan hệ quốc tế.
71. Trong xã hội học, ‘chủ nghĩa cấu trúc chức năng’ (structural functionalism) coi xã hội như một hệ thống phức tạp, mà các bộ phận của nó hợp tác với nhau để thúc đẩy sự ổn định và đoàn kết. Ai là một trong những nhà xã hội học tiên phong của trường phái này?
A. Karl Marx.
B. Max Weber.
C. Émile Durkheim.
D. Michel Foucault.
72. Max Weber phân biệt giữa hành động xã hội và hành vi cá nhân thông thường. Yếu tố nào là tiêu chí quan trọng nhất để xác định một hành vi được coi là hành động xã hội?
A. Hành động đó mang lại lợi ích vật chất cho người thực hiện.
B. Hành động đó được thực hiện một cách có ý thức và có mục đích.
C. Hành động đó có sự liên hệ và hướng đến hành động của người khác.
D. Hành động đó tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực của xã hội.
73. Trong nghiên cứu xã hội học, ‘văn hóa’ được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?
A. Chỉ bao gồm nghệ thuật, âm nhạc và văn học.
B. Là tổng thể các giá trị, niềm tin, chuẩn mực, ngôn ngữ, biểu tượng, kỹ năng và vật phẩm mà các thành viên của một xã hội chia sẻ và truyền lại cho thế hệ sau.
C. Là những phong tục tập quán truyền thống của một dân tộc.
D. Là những thành tựu trí tuệ và khoa học của một quốc gia.
74. Khái niệm ‘tính tập thể’ (collectivity) trong xã hội học mô tả điều gì?
A. Là hành động của một cá nhân duy nhất.
B. Là một nhóm người cùng có chung mục đích, lợi ích hoặc cảm xúc, hoạt động và tương tác với nhau như một thể thống nhất.
C. Là sự cô lập hoàn toàn của các cá nhân.
D. Là sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cá nhân.
75. Giáo dục đóng vai trò gì trong xã hội học?
A. Chỉ là nơi truyền đạt kiến thức hàn lâm.
B. Là một định chế xã hội quan trọng giúp xã hội hóa cá nhân, truyền bá văn hóa và duy trì cấu trúc xã hội.
C. Chỉ là phương tiện để cá nhân đạt được thành công tài chính.
D. Là nơi duy nhất hình thành ý thức hệ của cá nhân.
76. Nhà xã hội học Charles Horton Cooley nổi tiếng với khái niệm ‘cái tôi phản chiếu’ (looking-glass self). Khái niệm này cho rằng bản sắc của cá nhân được hình thành dựa trên điều gì?
A. Chỉ dựa trên sự tự đánh giá nội tâm của bản thân.
B. Dựa trên cách mà cá nhân tưởng tượng người khác nhìn nhận mình và cách họ phản ứng lại với sự nhận định đó.
C. Dựa trên sự so sánh với những người nổi tiếng.
D. Dựa trên các yếu tố di truyền và sinh học.
77. Theo Erving Goffman, xã hội học về tương tác mặt đối mặt (face-to-face interaction) thường ví cuộc sống xã hội như một sân khấu, nơi mỗi cá nhân đóng vai trò của mình. Khái niệm ‘front stage’ (sân khấu phía trước) ám chỉ điều gì trong phân tích này?
A. Là nơi cá nhân thể hiện bản chất thật của mình khi ở một mình.
B. Là nơi cá nhân thể hiện một ‘hình ảnh’ được chuẩn bị kỹ lưỡng, có kiểm soát để tạo ấn tượng với người khác.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động riêng tư và cá nhân.
D. Là nơi mọi người thể hiện cảm xúc tiêu cực một cách tự do.
78. Khái niệm ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt hoàn toàn không có cơ sở giữa mọi người.
B. Sự phân phối không đồng đều các nguồn lực có giá trị (như thu nhập, tài sản, quyền lực, giáo dục) giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
C. Sự đồng nhất về cơ hội cho tất cả mọi người.
D. Sự vắng mặt hoàn toàn của cạnh tranh xã hội.
79. Khái niệm ‘xã hội hóa’ (socialization) là quá trình gì?
A. Quá trình cá nhân trở nên hoàn toàn độc lập với xã hội.
B. Quá trình cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, kỹ năng và hành vi của xã hội mà họ đang sống, từ đó hình thành nhân cách và bản sắc.
C. Quá trình các định chế xã hội bị suy yếu.
D. Quá trình con người thay đổi môi trường sống.
80. Peter Berger và Thomas Luckmann, trong tác phẩm ‘The Social Construction of Reality’ (Sự kiến tạo xã hội của thực tại), lập luận rằng thực tại xã hội được tạo ra như thế nào?
A. Thực tại xã hội được quy định hoàn toàn bởi các yếu tố tự nhiên và sinh học.
B. Thực tại xã hội là một cấu trúc cố định, không thể thay đổi.
C. Thực tại xã hội được con người kiến tạo thông qua các quá trình tương tác, diễn giải và tái khẳng định liên tục.
D. Thực tại xã hội được tạo ra bởi một thế lực siêu nhiên.
81. Trong xã hội học về gia đình, khái niệm ‘gia đình hạt nhân’ (nuclear family) thường được hiểu là gì?
A. Bao gồm ông bà, cha mẹ và con cháu sống chung.
B. Bao gồm cha mẹ và con cái ruột thịt sống cùng nhau trong một hộ gia đình.
C. Bao gồm tất cả họ hàng thân thích sống trong cùng một khu vực.
D. Bao gồm những người bạn thân thiết cùng chung sống.
82. Khái niệm ‘tương tác символічний’ (symbolic interactionism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành ý thức và bản sắc của cá nhân?
A. Sự áp đặt của các chuẩn mực xã hội từ bên ngoài.
B. Cơ chế sinh học và di truyền.
C. Quá trình cá nhân diễn giải và trao đổi ý nghĩa thông qua các biểu tượng (ngôn ngữ, cử chỉ).
D. Sự phản ứng của cá nhân trước các yếu tố môi trường vật chất.
83. Xã hội học đô thị (urban sociology) nghiên cứu những vấn đề gì?
A. Chỉ tập trung vào kiến trúc và quy hoạch đô thị.
B. Nghiên cứu các mô hình tương tác xã hội, cấu trúc xã hội, văn hóa, và các vấn đề xã hội phát sinh trong môi trường đô thị.
C. Chỉ quan tâm đến các hoạt động kinh tế diễn ra trong thành phố.
D. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của các thành phố cổ.
84. Khái niệm ‘anomie’ (vô chính phủ, mất phương hướng) trong xã hội học, đặc biệt là của Durkheim, mô tả tình trạng gì?
A. Trạng thái xã hội có sự đồng thuận cao về các giá trị và chuẩn mực.
B. Trạng thái mà các chuẩn mực xã hội trở nên mờ nhạt, suy yếu hoặc mâu thuẫn, khiến cá nhân mất phương hướng.
C. Trạng thái mà cá nhân hoàn toàn độc lập với xã hội.
D. Trạng thái mà các định chế xã hội hoạt động hiệu quả nhất.
85. Trong xã hội học, khái niệm ‘vai trò xã hội’ ám chỉ điều gì?
A. Là vị trí mà một cá nhân nắm giữ trong một nhóm xã hội.
B. Là tập hợp các kỳ vọng về hành vi, quyền lợi và nghĩa vụ gắn liền với một vị thế xã hội nhất định.
C. Là khả năng của một cá nhân gây ảnh hưởng đến người khác.
D. Là tổng hợp các mối quan hệ cá nhân của một người.
86. Theo Georg Simmel, sự phân biệt giữa ‘nhóm sơ cấp’ (primary group) và ‘nhóm thứ cấp’ (secondary group) dựa trên điều gì?
A. Chỉ dựa trên số lượng thành viên.
B. Dựa trên tính chất của mối quan hệ: nhóm sơ cấp có mối quan hệ thân mật, cá nhân, lâu dài; nhóm thứ cấp có mối quan hệ khách quan, mục đích và thường mang tính tạm thời.
C. Dựa trên mục đích hoạt động của nhóm (kinh tế hay chính trị).
D. Dựa trên địa điểm sinh hoạt của nhóm.
87. Khái niệm ‘tính đa dạng xã hội’ (social diversity) bao hàm những khía cạnh nào?
A. Chỉ sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tôn giáo, tầng lớp xã hội, khuynh hướng tình dục và các đặc điểm văn hóa khác giữa các cá nhân và nhóm trong xã hội.
C. Sự khác biệt về trình độ công nghệ giữa các khu vực.
D. Sự khác biệt về khí hậu và địa lý.
88. Khái niệm ‘phân tầng xã hội’ (social stratification) ám chỉ hệ thống gì?
A. Hệ thống các mối quan hệ bạn bè.
B. Hệ thống phân cấp các nhóm xã hội dựa trên các tiêu chí như giàu có, quyền lực, địa vị và giáo dục, tạo ra sự bất bình đẳng về cơ hội và nguồn lực.
C. Hệ thống các tổ chức chính phủ.
D. Hệ thống các hoạt động giải trí.
89. Khái niệm ‘văn hóa phản kháng’ (counterculture) đề cập đến loại hình văn hóa nào?
A. Là văn hóa của các dân tộc thiểu số.
B. Là văn hóa phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.
C. Là một nhóm văn hóa có những giá trị, chuẩn mực và hành vi mâu thuẫn hoặc đối lập rõ rệt với văn hóa chủ đạo của xã hội.
D. Là văn hóa chỉ tồn tại trong giới trí thức.
90. Theo Pierre Bourdieu, khái niệm ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) là gì và nó ảnh hưởng đến vị thế xã hội như thế nào?
A. Là lượng tiền mặt và tài sản mà một người sở hữu.
B. Là kiến thức, kỹ năng, bằng cấp và sở thích văn hóa mà một người tích lũy được, giúp họ có lợi thế trong hệ thống phân tầng xã hội.
C. Là khả năng tiếp cận các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Là sự tham gia vào các hoạt động giải trí.
91. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong xã hội học mô tả sự gia tăng của?
A. Sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng về kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới.
B. Sự thống trị của một cường quốc duy nhất trên phạm vi toàn cầu.
C. Sự suy giảm của các biên giới quốc gia và vai trò của nhà nước.
D. Sự lan rộng của các giá trị văn hóa phương Tây.
92. Theo Georg Simmel, tác động của ‘sự lạ hóa’ (strangeness) trong môi trường đô thị mang lại điều gì?
A. Sự phát triển tính cách ‘blasé’ (thờ ơ, lãnh đạm) nhưng đồng thời cũng tạo ra sự tự do cá nhân và cơ hội cho sự sáng tạo mới mẻ.
B. Sự gia tăng tình trạng tội phạm và bất ổn xã hội.
C. Mối quan hệ xã hội ngày càng gắn bó và chặt chẽ hơn.
D. Sự suy giảm của ý thức cộng đồng và tinh thần trách nhiệm xã hội.
93. Khái niệm ‘chu kỳ sinh tử’ (life cycle) trong xã hội học đề cập đến?
A. Các giai đoạn phát triển và thay đổi mà một cá nhân trải qua trong suốt cuộc đời, thường gắn liền với các vai trò và trách nhiệm xã hội tương ứng.
B. Quá trình kế thừa và chuyển giao quyền lực giữa các thế hệ trong một gia đình.
C. Chu kỳ của sự ra đời, phát triển và suy tàn của một nền văn minh.
D. Sự biến đổi của các cấu trúc gia đình qua các thời kỳ lịch sử.
94. Trong xã hội học đô thị, ‘sự phân tầng không gian’ (spatial stratification) ám chỉ điều gì?
A. Sự phân bố không đồng đều của các nhóm xã hội (dựa trên thu nhập, chủng tộc, tầng lớp) trong các khu vực địa lý khác nhau của thành phố.
B. Sự khác biệt về chiều cao giữa các tòa nhà chọc trời trong khu trung tâm.
C. Việc quy hoạch và phân chia các khu chức năng trong đô thị (khu dân cư, công nghiệp, thương mại).
D. Sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị.
95. Max Weber cho rằng ‘hành động hợp lý theo mục đích’ (zweckrational) là gì?
A. Hành động được thực hiện dựa trên tính toán hiệu quả giữa phương tiện và mục đích, nhằm đạt được mục tiêu cụ thể một cách tối ưu.
B. Hành động dựa trên cảm xúc, tình cảm cá nhân hoặc niềm tin vào một giá trị nào đó.
C. Hành động được định hình bởi truyền thống, thói quen hoặc các quy tắc xã hội đã có từ lâu.
D. Hành động nhằm đáp ứng mong đợi của người khác hoặc duy trì mối quan hệ xã hội.
96. Khái niệm ‘bản sắc xã hội’ (social identity) đề cập đến?
A. Phần của hình ảnh bản thân một cá nhân có được từ việc nhận thức về sự thuộc về của mình đối với một hoặc nhiều nhóm xã hội.
B. Tên gọi chính thức và các thông tin cá nhân của một người.
C. Sự nhận thức duy nhất của cá nhân về bản thân, không liên quan đến xã hội.
D. Những vai trò mà một người đảm nhận trong cuộc sống.
97. Khái niệm ‘phân công lao động xã hội’ (social division of labor) theo Durkheim, khi phát triển đến mức độ cao, sẽ dẫn đến loại đoàn kết xã hội nào?
A. Đoàn kết hữu cơ (organic solidarity), dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau về chức năng giữa các cá nhân chuyên môn hóa.
B. Đoàn kết cơ học (mechanical solidarity), dựa trên sự giống nhau về niềm tin và giá trị.
C. Đoàn kết cá nhân.
D. Đoàn kết lãnh thổ.
98. Trong phân tích xã hội học, ‘nguồn lực’ có thể bao gồm những gì?
A. Tiền bạc, kiến thức, quyền lực, thông tin, uy tín và các mối quan hệ xã hội.
B. Chỉ bao gồm tiền bạc và tài sản vật chất.
C. Chỉ bao gồm kiến thức và kỹ năng cá nhân.
D. Chỉ bao gồm quyền lực chính trị.
99. Theo Anthony Giddens, một đặc điểm của ‘xã hội muộn hiện đại’ (late modernity) là gì?
A. Sự gia tăng của ‘rủi ro có tính phản tư’ (reflexive risks) do con người tạo ra và phải đối mặt, đòi hỏi sự đánh giá và điều chỉnh liên tục.
B. Sự suy giảm của vai trò của nhà nước và gia tăng quyền lực của các tập đoàn đa quốc gia.
C. Sự quay trở lại của các giá trị truyền thống và tín ngưỡng.
D. Sự ổn định của các cấu trúc xã hội và ít có sự thay đổi.
100. Khái niệm ‘tính đa nguyên văn hóa’ (multiculturalism) chủ trương điều gì?
A. Sự công nhận, tôn trọng và duy trì bản sắc văn hóa riêng biệt của các nhóm dân tộc, chủng tộc khác nhau trong một xã hội.
B. Chính sách đồng hóa mọi nhóm văn hóa vào nền văn hóa chủ đạo của quốc gia.
C. Thúc đẩy sự giao thoa và hòa trộn văn hóa để tạo ra một nền văn hóa mới duy nhất.
D. Ưu tiên phát triển và bảo tồn một nền văn hóa quốc gia duy nhất.
101. Theo Herbert Mead, quá trình ‘trở thành cái tôi’ (the self) của một cá nhân diễn ra như thế nào?
A. Thông qua tương tác xã hội, học cách nhìn nhận bản thân từ góc độ của người khác (‘generalized other’) và các cá nhân cụ thể (‘significant others’).
B. Bằng cách tiếp thu thụ động các giá trị và chuẩn mực từ gia đình và nhà trường.
C. Thông qua sự phát triển sinh học tự nhiên và cấu trúc di truyền.
D. Khi cá nhân đạt đến một mức độ trưởng thành về nhận thức và có khả năng tự suy ngẫm.
102. Nhà xã hội học Charles Horton Cooley nổi tiếng với khái niệm nào?
A. Cái tôi gương (looking-glass self), mô tả cách chúng ta hình thành nhận thức về bản thân dựa trên cách người khác nhìn nhận chúng ta.
B. Lý thuyết xung đột.
C. Thuyết hành động hợp lý.
D. Lý thuyết chức năng.
103. Trong thuyết xung đột, các nhà xã hội học thường nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình cấu trúc và quan hệ xã hội?
A. Sự bất bình đẳng về quyền lực và nguồn lực giữa các nhóm xã hội.
B. Sự đồng thuận và chia sẻ giá trị chung trong cộng đồng.
C. Quá trình xã hội hóa và việc tiếp thu các chuẩn mực xã hội.
D. Sự tương tác cá nhân và xây dựng ý nghĩa thông qua giao tiếp.
104. Khái niệm ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc, kỳ vọng ngầm hoặc rõ ràng về cách hành xử được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội.
B. Những giá trị đạo đức tuyệt đối mà mọi thành viên xã hội phải tuân theo.
C. Các quy định pháp luật chính thức do nhà nước ban hành.
D. Những xu hướng hành vi mới nổi lên trong giới trẻ.
105. Theo Pierre Bourdieu, ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) bao gồm những gì?
A. Kiến thức, kỹ năng, trình độ học vấn, phong cách và sự am hiểu về các biểu tượng văn hóa được xã hội đánh giá cao, có thể chuyển đổi thành vốn kinh tế hoặc xã hội.
B. Tài sản vật chất như nhà cửa, xe cộ, và các khoản đầu tư tài chính.
C. Mạng lưới quan hệ xã hội và sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình.
D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với các nền văn hóa khác nhau.
106. Khái niệm ‘tầng lớp xã hội’ (social class) thường dựa trên những tiêu chí nào?
A. Sự kết hợp của các yếu tố như thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn và quyền lực.
B. Chỉ dựa trên thu nhập cá nhân.
C. Chỉ dựa trên địa vị chính trị.
D. Chỉ dựa trên nguồn gốc dân tộc.
107. Nhà xã hội học Erving Goffman sử dụng phép loại suy ‘sân khấu’ (dramaturgy) để mô tả khía cạnh nào của đời sống xã hội?
A. Cách các cá nhân quản lý ấn tượng và thể hiện bản thân trước người khác trong các tương tác xã hội, giống như diễn viên trên sân khấu.
B. Sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng đến hành vi và nhận thức của công chúng.
C. Cấu trúc quyền lực và sự phân tầng xã hội trong một cộng đồng.
D. Quá trình hình thành các nhóm xã hội và mối quan hệ giữa chúng.
108. Khi nói về ‘bản chất của xã hội học’ theo Peter Berger, điều gì được nhấn mạnh?
A. Sứ mệnh của xã hội học là ‘nhìn xuyên qua’ (seeing through) các cấu trúc và tình huống xã hội giả tạo để khám phá những ý nghĩa sâu xa và các lực lượng xã hội vô hình.
B. Xã hội học chủ yếu nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên.
C. Xã hội học tìm kiếm các quy luật phổ quát không thay đổi.
D. Xã hội học chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
109. Khái niệm ‘xã hội hóa’ (socialization) đề cập đến quá trình nào?
A. Quá trình cá nhân học hỏi và tiếp thu các giá trị, chuẩn mực, kỹ năng và hành vi cần thiết để trở thành một thành viên có năng lực của xã hội.
B. Quá trình chuyển đổi từ trạng thái tự nhiên sang trạng thái văn minh.
C. Sự phát triển của các tổ chức và thể chế xã hội.
D. Quá trình toàn cầu hóa ảnh hưởng đến các nền văn hóa địa phương.
110. Thế nào là ‘cá nhân hóa’ (individualization) trong xã hội hiện đại theo quan điểm của một số nhà xã hội học?
A. Xu hướng cá nhân ngày càng có nhiều quyền tự quyết, tự do lựa chọn và trách nhiệm đối với cuộc sống của mình, tách rời khỏi các ràng buộc truyền thống.
B. Sự gia tăng của các hành vi ích kỷ và thiếu quan tâm đến cộng đồng.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội, tạo ra kết nối ảo.
D. Quá trình phát triển tâm lý cá nhân từ giai đoạn phụ thuộc sang độc lập.
111. Khái niệm ‘vốn xã hội’ (social capital) theo Robert Putnam đề cập đến điều gì?
A. Các mạng lưới quan hệ xã hội, sự tin cậy, các chuẩn mực và giá trị chung giúp các cá nhân và nhóm hợp tác hiệu quả để đạt được mục tiêu chung.
B. Tài sản tài chính và vật chất mà một người sở hữu.
C. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn của một cá nhân.
D. Sự ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng.
112. Nhà xã hội học Max Weber phân loại các loại quyền lực hợp pháp (legitimate authority) thành những loại nào?
A. Truyền thống, pháp lý-hợp lý và charismatic (uy tín cá nhân đặc biệt).
B. Quyền lực kinh tế, quyền lực chính trị và quyền lực quân sự.
C. Quyền lực cá nhân, quyền lực tổ chức và quyền lực cộng đồng.
D. Quyền lực dựa trên trí tuệ, quyền lực dựa trên sức mạnh thể chất và quyền lực dựa trên sự ảnh hưởng xã hội.
113. Theo quan điểm của Émile Durkheim, hành vi được coi là ‘bình thường’ trong xã hội khi nào?
A. Khi hành vi đó phổ biến trong đa số thành viên xã hội và phục vụ chức năng xã hội.
B. Khi hành vi đó tuân thủ các quy tắc đạo đức và pháp luật hiện hành.
C. Khi hành vi đó mang lại lợi ích cá nhân cao nhất cho người thực hiện.
D. Khi hành vi đó được số đông chấp nhận trên phương diện cá nhân.
114. Khái niệm ‘sự biến đổi xã hội’ (social change) đề cập đến?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc, tổ chức, văn hóa và hành vi của một xã hội theo thời gian.
B. Sự gia tăng dân số.
C. Sự phát triển của công nghệ mới.
D. Sự thay đổi trong hệ thống chính trị của một quốc gia.
115. Theo Talcott Parsons, chức năng của một hệ thống xã hội bao gồm những gì?
A. Thích ứng, đạt mục tiêu, hội nhập và duy trì mẫu hình (AGIL).
B. Xung đột, cạnh tranh và thống trị.
C. Phân chia lao động, chuyên môn hóa và hiệu quả sản xuất.
D. Đổi mới, sáng tạo và thích nghi với môi trường bên ngoài.
116. Trong xã hội học gia đình, ‘cấu trúc gia đình hạt nhân’ (nuclear family) bao gồm những thành viên nào?
A. Cha mẹ và con cái ruột sống chung trong một hộ gia đình.
B. Ông bà, cha mẹ, con cái và các họ hàng thân thuộc sống chung.
C. Một người lớn và những người phụ thuộc về kinh tế hoặc tình cảm.
D. Hai người lớn không có con chung sống cùng nhau.
117. Khái niệm ‘tập thể người’ (aggregate) trong xã hội học khác với ‘nhóm xã hội’ (social group) ở điểm nào?
A. Tập thể người chỉ là một tập hợp các cá nhân có cùng đặc điểm hoặc ở cùng một địa điểm, nhưng không có sự tương tác hoặc ý thức về sự thuộc về chung, trong khi nhóm xã hội có sự tương tác và ý thức này.
B. Tập thể người luôn có tổ chức, còn nhóm xã hội thì không.
C. Nhóm xã hội chỉ bao gồm các mối quan hệ cá nhân, còn tập thể người có thể bao gồm cả tổ chức.
D. Không có sự khác biệt cơ bản nào giữa hai khái niệm này.
118. Sự kiện ‘Cách mạng Công nghiệp’ đã có tác động sâu sắc đến xã hội như thế nào từ góc độ xã hội học?
A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa, hình thành giai cấp công nhân và tư sản, thay đổi cấu trúc gia đình và tạo ra các vấn đề xã hội mới.
B. Dẫn đến sự suy giảm của các hoạt động nông nghiệp và tăng cường sự phụ thuộc vào sản xuất thủ công.
C. Làm suy yếu vai trò của nhà nước và tăng cường quyền lực của giới quý tộc.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các cộng đồng nông thôn và lối sống truyền thống.
119. Khái niệm ‘sự tha hóa’ (alienation) trong xã hội học, đặc biệt được Karl Marx phân tích, mô tả tình trạng nào?
A. Người lao động cảm thấy xa lạ, mất kết nối với sản phẩm lao động, quá trình lao động và bản thân họ do bị bóc lột trong hệ thống tư bản chủ nghĩa.
B. Các cá nhân cảm thấy cô đơn, bị cô lập trong môi trường đô thị hóa nhanh chóng.
C. Sự xung đột giữa các giai cấp xã hội dẫn đến bất ổn chính trị.
D. Người lao động mất đi động lực làm việc do công việc lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo.
120. Khái niệm ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) đo lường điều gì?
A. Sự phân bố không đồng đều về nguồn lực và cơ hội có giá trị trong xã hội giữa các cá nhân và nhóm.
B. Sự khác biệt về quan điểm và ý kiến giữa các thành viên xã hội.
C. Sự tồn tại của nhiều tầng lớp xã hội khác nhau.
D. Sự đa dạng về văn hóa và sắc tộc trong một quốc gia.
121. Khái niệm ‘chủ nghĩa thực chứng’ (positivism) trong xã hội học, gắn liền với Auguste Comte, chủ trương phương pháp nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu dựa trên suy đoán triết học trừu tượng.
B. Nghiên cứu dựa trên quan sát khoa học, dữ liệu thực nghiệm và phương pháp luận tương tự khoa học tự nhiên.
C. Nghiên cứu dựa trên diễn giải ý nghĩa cá nhân.
D. Nghiên cứu dựa trên sự đồng cảm và hiểu biết nội tâm.
122. Đâu là một ví dụ về ‘tổ chức’ (organization) theo nghĩa xã hội học?
A. Một nhóm bạn bè tụ tập cuối tuần.
B. Một công ty đa quốc gia có cơ cấu phân cấp rõ ràng và mục tiêu hoạt động cụ thể.
C. Một gia đình hạt nhân.
D. Một phong trào xã hội tự phát.
123. Theo Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản trong xã hội tư bản, dẫn đến sự thay đổi xã hội, là mâu thuẫn giữa những lực lượng nào?
A. Giữa giai cấp tư sản và giai cấp nông dân.
B. Giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
C. Giữa giai cấp vô sản và giai cấp nông dân.
D. Giữa giai cấp tư sản và giai cấp địa chủ.
124. Khái niệm ‘cá nhân hóa’ (individualism) trong xã hội học hiện đại nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào cộng đồng.
B. Sự nhấn mạnh vào quyền lợi, tự do và giá trị của cá nhân so với nhóm hoặc xã hội.
C. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc tập thể.
D. Sự cô lập xã hội và không giao tiếp.
125. Khái niệm ‘văn hóa’ trong xã hội học thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm các giá trị và niềm tin.
B. Bao gồm các giá trị, niềm tin, chuẩn mực, biểu tượng và vật chất.
C. Chủ yếu là các quy tắc pháp luật và thể chế chính trị.
D. Chỉ bao gồm các sản phẩm vật chất do con người tạo ra.
126. Khái niệm ‘tính hợp pháp’ (legitimacy) của quyền lực, theo Max Weber, có thể dựa trên những cơ sở nào?
A. Chỉ dựa trên sự ép buộc và bạo lực.
B. Dựa trên truyền thống, sự quyến rũ cá nhân hoặc tính hợp pháp pháp lý-hợp lý.
C. Chỉ dựa trên sự giàu có vật chất.
D. Dựa trên sự đồng ý của tất cả mọi người trong xã hội.
127. Khái niệm ‘tương tác xã hội’ (social interaction) trong xã hội học nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ các hoạt động cá nhân diễn ra độc lập.
B. Quá trình mà con người tác động lẫn nhau, ảnh hưởng và phản ứng với hành vi của người khác.
C. Các quy luật tự nhiên chi phối hành vi con người.
D. Sự cô lập và tách biệt của các cá nhân trong xã hội.
128. Trong xã hội học, ‘thể chế xã hội’ (social institution) là gì?
A. Các nhóm bạn bè thân thiết.
B. Một tập hợp các quy tắc, chuẩn mực và vai trò xã hội được thiết lập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của xã hội.
C. Các hiện tượng tự nhiên không liên quan đến con người.
D. Các ý tưởng cá nhân trừu tượng.
129. Theo Talcott Parsons, xã hội hoạt động như một hệ thống có các chức năng cần thiết để tồn tại. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về lý thuyết hệ thống chức năng của ông?
A. Thích ứng (Adaptation).
B. Đạt mục tiêu (Goal Attainment).
C. Chuyển giao công nghệ.
D. Duy trì mẫu mực và giảm căng thẳng (Latency/Integration).
130. Trong xã hội học, ‘di cư’ (migration) được hiểu là gì?
A. Chỉ việc chuyển đổi tôn giáo.
B. Sự di chuyển của con người từ nơi này đến nơi khác, có thể là trong nội địa hoặc quốc tế, với mục đích thay đổi nơi cư trú.
C. Sự thay đổi về suy nghĩ và quan điểm.
D. Sự di chuyển của hàng hóa và dịch vụ.
131. Theo Pierre Bourdieu, khái niệm ‘vốn văn hóa’ (cultural capital) đề cập đến điều gì?
A. Số tiền một người có để chi tiêu cho văn hóa.
B. Kiến thức, kỹ năng, trình độ học vấn và các yếu tố văn hóa khác mà một cá nhân hoặc nhóm sở hữu, có thể mang lại lợi thế xã hội.
C. Các tác phẩm nghệ thuật có giá trị.
D. Sự hiểu biết về lịch sử thế giới.
132. Khái niệm ‘anomie’ (vô chính phủ/mất phương hướng) trong xã hội học, đặc biệt được phát triển bởi Emile Durkheim, mô tả tình trạng gì?
A. Sự thịnh vượng kinh tế vượt trội.
B. Sự suy yếu của các chuẩn mực xã hội và cảm giác mất phương hướng của cá nhân.
C. Sự thống nhất hoàn toàn về ý chí và hành động.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các thể chế xã hội.
133. Trong xã hội học, ‘nhóm sơ cấp’ (primary group) được định nghĩa là gì?
A. Các tổ chức lớn và phức tạp.
B. Các nhóm nhỏ, có mối quan hệ thân mật, trực tiếp và lâu dài, thường là gia đình hoặc bạn bè thân thiết.
C. Các tập thể tạm thời hình thành trong các sự kiện công cộng.
D. Các tổ chức nghề nghiệp với quy tắc chặt chẽ.
134. Max Weber định nghĩa ‘quyền lực’ (power) là gì trong phân tích xã hội?
A. Khả năng sở hữu nhiều tài sản vật chất.
B. Khả năng áp đặt ý chí của mình lên hành vi của người khác, ngay cả khi có sự phản kháng.
C. Khả năng thuyết phục mọi người bằng lời nói.
D. Khả năng duy trì sự ổn định của xã hội.
135. Khi nói về ‘xã hội hóa’ (socialization), nhà xã hội học Charles Horton Cooley nổi tiếng với khái niệm nào?
A. Tháp xã hội.
B. Cái tôi phản chiếu (looking-glass self).
C. Hệ thống phân tầng.
D. Thuyết hành động.
136. Theo George Herbert Mead, sự phát triển của ‘cái tôi’ (the self) ở trẻ em trải qua những giai đoạn nào?
A. Giai đoạn bắt chước, giai đoạn trò chơi và giai đoạn thi đấu.
B. Giai đoạn bắt chước, giai đoạn trò chơi và giai đoạn chấp nhận vai trò của ‘người khác có ý nghĩa’.
C. Giai đoạn bắt chước, giai đoạn tự suy ngẫm và giai đoạn phản biện.
D. Giai đoạn trò chơi, giai đoạn thi đấu và giai đoạn tự nhận thức.
137. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong xã hội học mô tả xu hướng nào?
A. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và cô lập quốc gia.
B. Sự gia tăng tương tác, phụ thuộc lẫn nhau và hội nhập giữa các quốc gia, nền kinh tế và văn hóa trên toàn thế giới.
C. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
D. Sự phục hồi của các nền kinh tế địa phương biệt lập.
138. Trong xã hội học, ‘tiểu văn hóa’ (subculture) được định nghĩa như thế nào?
A. Một văn hóa bị coi là kém cỏi hơn văn hóa chính.
B. Một nhóm xã hội có các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và thực hành khác biệt với văn hóa chủ đạo của xã hội, nhưng vẫn là một phần của nó.
C. Sự trộn lẫn của nhiều nền văn hóa khác nhau.
D. Sự biến mất hoàn toàn của các giá trị truyền thống.
139. Trong xã hội học, ‘văn hóa đại chúng’ (popular culture/mass culture) thường được hiểu là gì?
A. Các giá trị và thực hành của tầng lớp tinh hoa.
B. Các giá trị, niềm tin và thực hành phổ biến, được sản xuất và tiêu thụ bởi số đông công chúng, thường thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Các phong tục tập quán của các bộ lạc thiểu số.
D. Các triết lý học thuật sâu sắc.
140. Khái niệm ‘thế lực ngầm’ (hidden curriculum) trong giáo dục xã hội học đề cập đến điều gì?
A. Các môn học tự chọn.
B. Các giá trị, chuẩn mực và thái độ ngầm được truyền đạt trong môi trường học đường, ngoài chương trình học chính thức.
C. Các hoạt động ngoại khóa.
D. Các bài kiểm tra đánh giá năng lực.
141. Theo Erving Goffman, khái niệm ‘trình diễn bản thân’ (dramaturgy) trong xã hội học xem đời sống xã hội giống như gì?
A. Một cuộc thi thể thao.
B. Một vở kịch, trong đó các cá nhân đóng các vai và cố gắng tạo ấn tượng với người khác.
C. Một quy trình khoa học.
D. Một cuộc đấu tranh sinh tồn.
142. Emile Durkheim, một trong những người sáng lập xã hội học, đã nghiên cứu về ‘sự cố kết xã hội’ (social cohesion) và chỉ ra rằng trong xã hội hiện đại, loại cố kết nào trở nên phổ biến hơn?
A. Cố kết cơ học (mechanical solidarity) dựa trên sự tương đồng.
B. Cố kết hữu cơ (organic solidarity) dựa trên sự phân công lao động và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Cố kết dựa trên quyền lực tôn giáo.
D. Cố kết dựa trên sự đồng nhất về chủng tộc.
143. Trong xã hội học, ‘vai trò xã hội’ (social role) là gì?
A. Các định kiến mà xã hội gán cho một nhóm người.
B. Tập hợp các hành vi, kỳ vọng và trách nhiệm gắn liền với một vị trí hoặc địa vị xã hội nhất định.
C. Các quy tắc bất thành văn về phép lịch sự.
D. Các kỹ năng cá nhân mà một người sở hữu.
144. Đâu là một ví dụ về ‘công nghệ’ (technology) theo nghĩa xã hội học rộng nhất?
A. Chỉ các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh.
B. Các phương pháp, quy trình và công cụ (cả vật chất và phi vật chất) mà con người sử dụng để đạt được mục tiêu và giải quyết vấn đề.
C. Chỉ các phát minh khoa học mới nhất.
D. Các tòa nhà và công trình kiến trúc.
145. Theo Max Weber, ‘tính hợp lý hóa’ (rationalization) là một đặc trưng của xã hội hiện đại, có nghĩa là gì?
A. Sự gia tăng ảnh hưởng của cảm xúc và truyền thống.
B. Sự thay thế các giá trị truyền thống, tình cảm bằng các nguyên tắc hiệu quả, tính toán, logic và dựa trên quy tắc.
C. Sự giảm sút của khoa học công nghệ.
D. Sự quay trở lại các hình thức tổ chức xã hội tiền hiện đại.
146. Khái niệm ‘bất bình đẳng xã hội’ (social inequality) trong xã hội học đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về sở thích cá nhân.
B. Sự phân phối không đồng đều các nguồn lực xã hội có giá trị (như tài sản, quyền lực, giáo dục) giữa các nhóm trong xã hội.
C. Sự đa dạng về quan điểm chính trị.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
147. Khái niệm ‘bạo lực cấu trúc’ (structural violence) trong xã hội học đề cập đến loại bạo lực nào?
A. Bạo lực thể chất trực tiếp do cá nhân gây ra.
B. Tác động tiêu cực có hại gây ra bởi các cấu trúc xã hội, hệ thống hoặc thể chế làm tổn thương con người hoặc cản trở sự phát triển của họ.
C. Bạo lực trong các bộ phim hành động.
D. Bạo lực tinh thần do cảm xúc tiêu cực.
148. Sự phát triển của ‘chủ nghĩa tư bản’ đã được Karl Marx phân tích là dựa trên việc bóc lột lao động như thế nào?
A. Bóc lột giá trị sử dụng của sản phẩm lao động.
B. Bóc lột giá trị thặng dư, tức là phần giá trị do người lao động tạo ra nhưng không được trả công.
C. Bóc lột sức lao động của trẻ em.
D. Bóc lột tài nguyên thiên nhiên.
149. Khái niệm ‘phân tầng xã hội’ (social stratification) đề cập đến điều gì?
A. Sự phân chia lao động trong một tổ chức.
B. Sự sắp xếp thứ bậc các nhóm người trong xã hội dựa trên các yếu tố như tài sản, quyền lực và uy tín.
C. Sự phân bố dân số theo địa lý.
D. Sự đa dạng về văn hóa trong một cộng đồng.
150. Trong xã hội học, ‘chuẩn mực xã hội’ (social norms) đề cập đến điều gì?
A. Các luật lệ do chính phủ ban hành.
B. Các quy tắc và kỳ vọng về hành vi được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội.
C. Các giá trị đạo đức cá nhân của mỗi người.
D. Các phong tục tập quán cũ đã lỗi thời.