1. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến có vai trò gì?
A. Thực hiện các lệnh điều khiển.
B. Đo lường và chuyển đổi các thông số vật lý thành tín hiệu điện.
C. Cung cấp nguồn điện cho hệ thống.
D. Hiển thị trạng thái hoạt động của hệ thống.
2. Hệ thống điều khiển tự động trong robot công nghiệp thường sử dụng loại cảm biến nào để xác định vị trí và hướng của đối tượng?
A. Cảm biến nhiệt.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến thị giác (camera) và cảm biến lực.
D. Cảm biến độ ẩm.
3. Hệ thống điều khiển tự động được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Chỉ trong sản xuất công nghiệp.
B. Chỉ trong lĩnh vực giao thông vận tải.
C. Trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, và đời sống hàng ngày.
D. Chỉ trong lĩnh vực y tế.
4. Trong mạch điều khiển sử dụng rơ le, cuộn dây của rơ le được cấp điện để làm gì?
A. Để bảo vệ mạch điện.
B. Để tạo ra từ trường hút các tiếp điểm.
C. Để giảm điện áp.
D. Để tăng dòng điện.
5. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘mạch điều khiển tự động’?
A. Mạch điện chỉ hoạt động khi có người điều khiển.
B. Mạch điện có khả năng tự động thực hiện các thao tác theo chương trình định sẵn.
C. Mạch điện chỉ dùng để bảo vệ các thiết bị điện.
D. Mạch điện dùng để tăng điện áp.
6. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động trong sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng năng suất, giảm sai sót và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Giảm số lượng công nhân.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
7. So sánh hệ thống điều khiển tự động разомкнутая (open-loop) và замкнутая (closed-loop), điểm khác biệt chính là gì?
A. Hệ thống разомкнутая có độ chính xác cao hơn.
B. Hệ thống замкнутая sử dụng ít cảm biến hơn.
C. Hệ thống замкнутая có phản hồi (feedback) từ đầu ra để điều chỉnh đầu vào.
D. Hệ thống разомкнутая phức tạp hơn.
8. Trong mạch điều khiển động cơ, chức năng của biến tần (inverter) là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Thay đổi tần số và điện áp của nguồn điện cấp cho động cơ, điều khiển tốc độ động cơ.
C. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
D. Tăng công suất của động cơ.
9. Trong hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động, nếu nhiệt độ thực tế thấp hơn nhiệt độ mong muốn, bộ điều khiển sẽ làm gì?
A. Giảm công suất của thiết bị gia nhiệt.
B. Tắt thiết bị gia nhiệt.
C. Tăng công suất của thiết bị gia nhiệt.
D. Không thay đổi công suất của thiết bị gia nhiệt.
10. Trong hệ thống điều khiển đèn chiếu sáng tự động, cảm biến ánh sáng được sử dụng để làm gì?
A. Đo nhiệt độ môi trường.
B. Đo cường độ ánh sáng môi trường và bật/tắt đèn khi cần thiết.
C. Đo áp suất không khí.
D. Đo độ ẩm.
11. Trong mạch điều khiển tự động, optocoupler (hay còn gọi là optoisolator) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng điện áp.
B. Cách ly điện giữa các phần của mạch.
C. Giảm nhiễu.
D. Ổn định dòng điện.
12. Chức năng chính của bộ vi điều khiển (Microcontroller) trong hệ thống điều khiển tự động là gì?
A. Cung cấp điện áp ổn định cho hệ thống.
B. Xử lý tín hiệu từ cảm biến và đưa ra lệnh điều khiển.
C. Bảo vệ mạch điện khỏi ngắn mạch.
D. Hiển thị thông tin trạng thái hệ thống.
13. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘PID’ dùng để chỉ loại bộ điều khiển nào?
A. Bộ điều khiển chỉ có chức năng bật/tắt (On/Off).
B. Bộ điều khiển tỉ lệ (Proportional).
C. Bộ điều khiển tỉ lệ – tích phân – vi phân (Proportional-Integral-Derivative).
D. Bộ điều khiển logic khả trình (Programmable Logic Controller).
14. Trong các loại cảm biến sau, loại nào thường được sử dụng để đo nhiệt độ?
A. Cảm biến quang.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor).
D. Cảm biến tiệm cận.
15. Khi sử dụng PLC để điều khiển một hệ thống, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng?
A. Chỉ ngôn ngữ C++.
B. Chỉ ngôn ngữ Java.
C. Ladder Diagram (LAD), Function Block Diagram (FBD), Structured Text (ST).
D. Chỉ ngôn ngữ Python.
16. Trong mạch điều khiển đèn giao thông, yếu tố nào sau đây quyết định thời gian chuyển đổi giữa các màu đèn?
A. Điện áp nguồn.
B. Cường độ ánh sáng môi trường.
C. Chương trình được lập trình trong bộ điều khiển.
D. Nhiệt độ của đèn.
17. Tại sao việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động lại quan trọng trong các môi trường nguy hiểm (ví dụ: nhà máy hóa chất)?
A. Để giảm chi phí nhân công.
B. Để tăng tính thẩm mỹ cho nhà máy.
C. Để giảm thiểu rủi ro cho con người bằng cách thay thế các công việc nguy hiểm.
D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất.
18. Trong hệ thống điều khiển nhà thông minh, giao thức truyền thông nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau?
A. Bluetooth, Wi-Fi, Zigbee.
B. Chỉ Bluetooth.
C. Chỉ Wi-Fi.
D. Chỉ Zigbee.
19. Khi thiết kế hệ thống điều khiển tự động, tại sao cần phải thực hiện mô phỏng (simulation) trước khi triển khai thực tế?
A. Để giảm chi phí thiết kế.
B. Để kiểm tra và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống, phát hiện lỗi trước khi xây dựng thực tế.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
D. Để đơn giản hóa quy trình thiết kế.
20. Khi thiết kế hệ thống điều khiển tự động cho một nhà máy, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn?
A. Chi phí đầu tư.
B. Khả năng bảo trì.
C. Các biện pháp bảo vệ chống quá tải, ngắn mạch và các sự cố khác.
D. Tính thẩm mỹ của hệ thống.
21. Trong mạch điều khiển thang máy, cảm biến nào được sử dụng để phát hiện vị trí của cabin tại mỗi tầng?
A. Cảm biến nhiệt.
B. Cảm biến áp suất.
C. Cảm biến tiệm cận (proximity sensor) hoặc công tắc hành trình.
D. Cảm biến ánh sáng.
22. Trong hệ thống điều khiển mức chất lỏng tự động, loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo mức chất lỏng?
A. Cảm biến nhiệt.
B. Cảm biến áp suất, cảm biến siêu âm, cảm biến điện dung.
C. Cảm biến ánh sáng.
D. Cảm biến độ ẩm.
23. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) so với mạch điều khiển bằng rơ le truyền thống?
A. PLC có giá thành rẻ hơn rơ le.
B. PLC dễ dàng thay đổi chương trình điều khiển hơn.
C. PLC tiêu thụ điện năng nhiều hơn.
D. PLC có kích thước lớn hơn.
24. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘PLC’ là viết tắt của?
A. Power Line Communication.
B. Programmable Logic Controller.
C. Phase Locked Loop.
D. Pulse Laser Cutter.
25. Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động trong nông nghiệp?
A. Sử dụng máy cày.
B. Hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên độ ẩm đất và dự báo thời tiết.
C. Sử dụng phân bón hóa học.
D. Thu hoạch bằng tay.
26. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ thống điều khiển tự động trong việc tiết kiệm năng lượng?
A. Hệ thống tưới cây tự động.
B. Hệ thống báo cháy tự động.
C. Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động điều chỉnh theo số lượng người trong phòng và thời gian sử dụng.
D. Hệ thống thang máy tự động.
27. Khi thiết kế mạch điều khiển tự động, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Lựa chọn linh kiện điện tử.
B. Xác định yêu cầu và mục tiêu điều khiển.
C. Vẽ sơ đồ mạch điện.
D. Lập trình bộ điều khiển.
28. Trong mạch điện điều khiển, rơ le trung gian thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào?
A. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
B. Thay đổi trạng thái của mạch điện điều khiển.
C. Giảm điện áp trong mạch.
D. Tăng dòng điện trong mạch.
29. Trong hệ thống điều khiển tự động, cơ cấu chấp hành (actuator) có chức năng gì?
A. Đo lường các thông số vật lý.
B. Nhận lệnh điều khiển và thực hiện các hành động cơ học.
C. Xử lý tín hiệu từ cảm biến.
D. Cung cấp nguồn điện cho hệ thống.
30. Trong hệ thống điều khiển bãi đỗ xe tự động, cảm biến siêu âm thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo nhiệt độ xe.
B. Phát hiện vị trí xe và khoảng cách đến các vật cản.
C. Đo tốc độ xe.
D. Kiểm tra biển số xe.
31. Trong mạch điều khiển động cơ điện, công tắc tơ (contactor) có vai trò chính là gì?
A. Điều chỉnh điện áp cung cấp cho động cơ.
B. Đóng hoặc ngắt mạch điện động lực để khởi động hoặc dừng động cơ.
C. Bảo vệ động cơ khỏi ngắn mạch.
D. Giảm dòng điện khởi động của động cơ.
32. Trong mạch điều khiển, tụ điện thường được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh điện áp.
B. Lưu trữ năng lượng điện và tạo ra dòng điện xoay chiều.
C. Bảo vệ mạch khỏi quá tải.
D. Ngăn chặn dòng điện một chiều.
33. Khi thiết kế mạch điều khiển động cơ, tại sao cần sử dụng sơ đồ mạch điện?
A. Để giảm chi phí vật liệu.
B. Để dễ dàng hình dung và kiểm tra kết nối giữa các linh kiện.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
D. Để mạch điện hoạt động nhanh hơn.
34. Tại sao cần kiểm tra định kỳ các mạch điện điều khiển?
A. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
B. Để phát hiện sớm các hư hỏng và đảm bảo mạch hoạt động ổn định và an toàn.
C. Để tiết kiệm chi phí bảo trì.
D. Để mạch điện hoạt động nhanh hơn.
35. Trong mạch điều khiển, nút nhấn (push button) thường được sử dụng để làm gì?
A. Duy trì trạng thái hoạt động liên tục của mạch.
B. Đóng hoặc ngắt mạch điện tạm thời để thực hiện một chức năng nào đó.
C. Điều chỉnh tốc độ của động cơ.
D. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
36. Trong mạch điện điều khiển, biến trở thường được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp điện áp ổn định cho mạch.
B. Điều chỉnh dòng điện hoặc điện áp trong mạch.
C. Bảo vệ mạch khỏi ngắn mạch.
D. Ngắt mạch khi có sự cố.
37. Để đảo chiều quay của động cơ điện một pha, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Thay đổi tần số nguồn điện.
B. Đổi vị trí của tụ điện hoặc cuộn dây khởi động.
C. Điều chỉnh điện áp nguồn điện.
D. Thay đổi số lượng vòng dây của cuộn làm việc.
38. Trong mạch điều khiển, điện trở có vai trò gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch.
C. Khuếch đại tín hiệu.
D. Chỉnh lưu dòng điện.
39. Khi lắp đặt mạch điện điều khiển, tại sao cần tuân thủ các quy tắc an toàn điện?
A. Để tiết kiệm chi phí vật liệu.
B. Để đảm bảo mạch điện hoạt động ổn định.
C. Để tránh gây tai nạn điện cho người sử dụng và bảo vệ thiết bị.
D. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
40. Trong mạch điều khiển, tại sao cần sử dụng cầu dao hoặc aptomat?
A. Để điều chỉnh điện áp.
B. Để đóng ngắt mạch điện một cách an toàn và bảo vệ mạch khỏi quá tải và ngắn mạch.
C. Để tăng tốc độ động cơ.
D. Để tiết kiệm năng lượng điện.
41. Trong mạch điều khiển, thiết bị nào dùng để chuyển đổi tín hiệu điều khiển nhỏ thành tín hiệu lớn hơn để điều khiển các thiết bị khác?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Rơ le.
D. Diode.
42. Khi thiết kế mạch điều khiển, tại sao cần lựa chọn dây dẫn có tiết diện phù hợp?
A. Để giảm chi phí vật liệu.
B. Để đảm bảo khả năng chịu tải của dòng điện và tránh gây nóng dây.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
D. Để giảm điện áp trên dây dẫn.
43. Khi thiết kế mạch điều khiển đơn giản cho động cơ một pha, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chọn vật liệu làm vỏ động cơ.
B. Xác định công suất và điện áp định mức của động cơ.
C. Tính toán kích thước dây dẫn điện.
D. Lựa chọn màu sắc cho bảng điều khiển.
44. Yếu tố nào sau đây quyết định chiều quay của động cơ điện xoay chiều ba pha?
A. Điện áp của nguồn điện.
B. Tần số của nguồn điện.
C. Thứ tự pha của nguồn điện.
D. Công suất của động cơ.
45. Trong mạch điều khiển, cuộn dây của rơ le có vai trò gì?
A. Điều chỉnh điện áp.
B. Tạo ra từ trường để hút hoặc nhả các tiếp điểm.
C. Bảo vệ mạch khỏi quá tải.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
46. Trong mạch điều khiển, công tắc hành trình (limit switch) thường được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh tốc độ động cơ.
B. Giới hạn hành trình của một bộ phận chuyển động.
C. Bảo vệ mạch khỏi quá tải.
D. Đo lường dòng điện.
47. Khi thiết kế mạch điều khiển, tại sao cần chú ý đến việc bố trí các linh kiện hợp lý?
A. Để giảm chi phí vật liệu.
B. Để đảm bảo tản nhiệt tốt, dễ dàng kiểm tra và sửa chữa.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
D. Để mạch điện hoạt động nhanh hơn.
48. Trong mạch điều khiển, relay nhiệt có chức năng bảo vệ thiết bị nào?
A. Bảo vệ mạch điện khỏi ngắn mạch.
B. Bảo vệ động cơ điện khỏi quá tải.
C. Bảo vệ mạch điện khỏi sụt áp.
D. Bảo vệ thiết bị khỏi điện áp cao.
49. Trong mạch điện điều khiển, rơ le trung gian thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào?
A. Bảo vệ quá tải cho động cơ.
B. Đóng cắt các mạch điện có dòng điện lớn hơn.
C. Ổn định điện áp cho toàn mạch.
D. Điều chỉnh tốc độ động cơ.
50. Trong mạch điều khiển, chức năng chính của đèn báo là gì?
A. Điều chỉnh điện áp.
B. Hiển thị trạng thái hoạt động của mạch hoặc thiết bị.
C. Bảo vệ mạch khỏi quá tải.
D. Đo lường dòng điện.
51. Khi động cơ điện bị quá tải, điều gì sẽ xảy ra nếu không có thiết bị bảo vệ?
A. Động cơ sẽ chạy nhanh hơn.
B. Động cơ sẽ tiêu thụ ít điện năng hơn.
C. Động cơ có thể bị nóng lên, gây cháy và hư hỏng.
D. Động cơ sẽ tự động tắt.
52. Trong mạch điều khiển, chức năng của bộ hẹn giờ (timer) là gì?
A. Điều chỉnh điện áp.
B. Đếm thời gian và thực hiện các chức năng điều khiển theo thời gian định trước.
C. Bảo vệ mạch khỏi quá tải.
D. Đo lường dòng điện.
53. Để giảm dòng điện khởi động của động cơ điện, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Tăng điện áp nguồn điện.
B. Sử dụng biến tần hoặc điện trở phụ trong mạch khởi động.
C. Giảm tần số nguồn điện.
D. Tăng tiết diện dây dẫn.
54. Khi thiết kế mạch điều khiển, tại sao cần lựa chọn các linh kiện có thông số kỹ thuật phù hợp?
A. Để giảm chi phí vật liệu.
B. Để đảm bảo mạch hoạt động đúng theo yêu cầu và tránh gây hư hỏng.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
D. Để mạch điện hoạt động nhanh hơn.
55. Trong mạch điều khiển động cơ, việc sử dụng các thiết bị bảo vệ như cầu chì và rơ le nhiệt nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ động cơ.
B. Giảm điện áp cho động cơ.
C. Bảo vệ động cơ và mạch điện khỏi các sự cố như quá tải và ngắn mạch.
D. Tiết kiệm năng lượng điện.
56. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ động cơ điện khỏi tình trạng quá tải?
A. Biến trở.
B. Cầu chì hoặc rơ le nhiệt.
C. Công tắc tơ.
D. Điện trở.
57. Trong mạch điều khiển, chức năng của diode là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều.
C. Khuếch đại tín hiệu.
D. Điều chỉnh dòng điện.
58. Khi thiết kế mạch điều khiển, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính ổn định của mạch?
A. Chọn màu sắc cho các linh kiện.
B. Sử dụng linh kiện có chất lượng tốt và tuân thủ đúng sơ đồ mạch điện.
C. Bố trí các linh kiện sao cho đẹp mắt.
D. Sử dụng dây dẫn có chiều dài ngắn nhất.
59. Chức năng chính của mạch tự giữ trong mạch điều khiển động cơ là gì?
A. Tự động ngắt mạch khi có sự cố.
B. Duy trì trạng thái hoạt động của động cơ sau khi nút nhấn khởi động được nhả ra.
C. Điều chỉnh tốc độ động cơ.
D. Giảm dòng điện khởi động cho động cơ.
60. Khi lắp đặt mạch điều khiển, tại sao cần siết chặt các ốc vít và kết nối?
A. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện.
B. Để đảm bảo tiếp xúc điện tốt, tránh gây nóng và cháy nổ.
C. Để tiết kiệm chi phí vật liệu.
D. Để mạch điện hoạt động nhanh hơn.
61. Tại sao cần nối đất (grounding) cho các thiết bị điện trong mạch điều khiển?
A. Để tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị.
B. Để bảo vệ người sử dụng khỏi điện giật khi có sự cố rò điện.
C. Để giảm nhiễu điện từ.
D. Để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
62. Trong mạch điều khiển, công tắc hành trình (limit switch) được sử dụng để làm gì?
A. Đo tốc độ.
B. Phát hiện vị trí hoặc giới hạn di chuyển của một bộ phận cơ khí.
C. Điều chỉnh áp suất.
D. Ổn định nhiệt độ.
63. Khi mạch điều khiển bị quá nhiệt, nguyên nhân có thể là do đâu?
A. Điện áp quá thấp.
B. Dòng điện quá cao, thông gió kém hoặc linh kiện bị hỏng.
C. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
D. Sử dụng dây dẫn quá lớn.
64. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện điều khiển khỏi ngắn mạch?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Cầu chì hoặc aptomat.
D. Biến trở.
65. Trong mạch điều khiển, biến trở (potentiometer) được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Điều chỉnh điện trở trong mạch, từ đó điều chỉnh dòng điện hoặc điện áp.
C. Bảo vệ mạch điện khỏi quá áp.
D. Tăng dòng điện cho mạch.
66. Ưu điểm của việc sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) trong mạch điều khiển là gì?
A. Giá thành rẻ hơn so với mạch điều khiển bằng rơ le.
B. Dễ dàng thay đổi chương trình điều khiển mà không cần thay đổi phần cứng.
C. Tiêu thụ ít điện năng hơn.
D. Kích thước nhỏ gọn hơn.
67. Chức năng của cảm biến (sensor) trong mạch điều khiển là gì?
A. Cung cấp nguồn điện cho mạch.
B. Phát hiện và chuyển đổi các đại lượng vật lý (nhiệt độ, áp suất, ánh sáng…) thành tín hiệu điện.
C. Điều chỉnh điện áp trong mạch.
D. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
68. Khi thiết kế mạch điều khiển cho hệ thống đèn giao thông, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng đèn LED có màu sắc bắt mắt.
B. Đảm bảo tính an toàn và tuân thủ các quy định về giao thông.
C. Chọn vật liệu làm vỏ đèn có độ bền cao.
D. Thiết kế mạch điện có kích thước nhỏ gọn.
69. Tại sao cần sử dụng sơ đồ mạch điện khi lắp đặt mạch điều khiển?
A. Để tiết kiệm chi phí vật liệu.
B. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của mạch điện.
C. Để dễ dàng kiểm tra, sửa chữa và đảm bảo mạch hoạt động đúng chức năng.
D. Để mạch điện hoạt động nhanh hơn.
70. Khi mạch điều khiển hoạt động không ổn định, nguyên nhân có thể là do đâu?
A. Điện áp quá cao.
B. Kết nối lỏng lẻo, linh kiện bị hỏng hoặc nguồn điện không ổn định.
C. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
D. Sử dụng dây dẫn quá lớn.
71. Trong mạch điều khiển, diode được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Cho phép dòng điện chạy theo một chiều duy nhất.
C. Tăng cường dòng điện.
D. Lưu trữ năng lượng.
72. Điểm khác biệt chính giữa mạch điện điều khiển và mạch điện chiếu sáng là gì?
A. Mạch điện điều khiển sử dụng điện áp cao hơn.
B. Mạch điện điều khiển sử dụng các thiết bị bảo vệ phức tạp hơn.
C. Mạch điện điều khiển dùng để điều khiển các thiết bị khác, trong khi mạch điện chiếu sáng dùng để cung cấp ánh sáng.
D. Mạch điện chiếu sáng tiêu thụ ít điện năng hơn.
73. Trong mạch điều khiển, cuộn dây (coil) của rơ le được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra từ trường để đóng hoặc mở các tiếp điểm.
B. Hạn chế dòng điện.
C. Ổn định điện áp.
D. Lưu trữ năng lượng.
74. Trong mạch điện điều khiển, chức năng chính của rơ le là gì?
A. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
B. Đóng ngắt mạch điện tự động hoặc điều khiển từ xa.
C. Ổn định điện áp trong mạch.
D. Tăng cường dòng điện trong mạch.
75. Ưu điểm của việc sử dụng mạch điều khiển điện tử so với mạch điều khiển cơ khí là gì?
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Độ chính xác cao hơn, linh hoạt hơn và dễ dàng tự động hóa.
C. Dễ sửa chữa hơn.
D. Tuổi thọ cao hơn.
76. Trong mạch điều khiển, timer (bộ định thời) được sử dụng để làm gì?
A. Đo điện áp.
B. Đếm thời gian và thực hiện các chức năng điều khiển sau một khoảng thời gian đặt trước.
C. Điều chỉnh dòng điện.
D. Ổn định nhiệt độ.
77. Trong mạch điều khiển động cơ, contactor có chức năng gì?
A. Điều chỉnh tốc độ động cơ.
B. Đóng ngắt nguồn điện cung cấp cho động cơ.
C. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
D. Đo dòng điện của động cơ.
78. Trong mạch điều khiển, điện trở (resistor) được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Hạn chế dòng điện trong mạch.
C. Tăng điện áp.
D. Lưu trữ năng lượng.
79. Trong mạch điều khiển, biến tần (inverter) được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Điều chỉnh tần số của nguồn điện xoay chiều, từ đó điều khiển tốc độ động cơ.
C. Bảo vệ mạch điện khỏi quá áp.
D. Tăng dòng điện cho động cơ.
80. Trong mạch điều khiển, tụ điện (capacitor) được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định dòng điện.
B. Lưu trữ năng lượng điện và xả ra khi cần thiết.
C. Tăng điện áp.
D. Giảm dòng điện.
81. Sự khác biệt giữa mạch điều khiển sử dụng rơ le và mạch điều khiển sử dụng PLC là gì?
A. Mạch rơ le dễ sửa chữa hơn.
B. Mạch PLC có thể thay đổi logic điều khiển bằng phần mềm, trong khi mạch rơ le cần thay đổi phần cứng.
C. Mạch rơ le có giá thành cao hơn.
D. Mạch PLC tiêu thụ nhiều điện năng hơn.
82. Tại sao cần sử dụng thiết bị bảo vệ quá tải trong mạch điều khiển động cơ?
A. Để tăng tốc độ động cơ.
B. Để bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng do dòng điện quá cao khi động cơ hoạt động quá tải.
C. Để giảm tiếng ồn của động cơ.
D. Để tiết kiệm điện năng.
83. Khi thiết kế mạch điều khiển cho hệ thống báo cháy, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng chuông báo có âm lượng lớn.
B. Đảm bảo độ tin cậy và khả năng hoạt động liên tục của hệ thống.
C. Chọn vật liệu chống cháy cho vỏ thiết bị.
D. Thiết kế mạch điện có kích thước nhỏ gọn.
84. Khi lựa chọn dây dẫn cho mạch điều khiển, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Màu sắc của dây dẫn.
B. Khả năng chịu tải dòng điện của dây dẫn phải lớn hơn dòng điện lớn nhất trong mạch.
C. Giá thành của dây dẫn.
D. Độ mềm dẻo của dây dẫn.
85. Trong mạch điều khiển, relay nhiệt (thermal relay) được sử dụng để bảo vệ thiết bị nào?
A. Biến áp.
B. Động cơ điện.
C. Tụ điện.
D. Điện trở.
86. Trong mạch điều khiển, nút nhấn (push button) thường được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp nguồn điện cho mạch.
B. Đóng hoặc ngắt mạch điện tạm thời để thực hiện một chức năng nào đó.
C. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
D. Điều chỉnh điện áp trong mạch.
87. Khi thiết kế mạch điện điều khiển, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chọn thiết bị bảo vệ.
B. Xác định chức năng và yêu cầu điều khiển.
C. Tính toán công suất tiêu thụ.
D. Chọn dây dẫn phù hợp.
88. Trong mạch điều khiển, transistor được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Khuếch đại tín hiệu hoặc đóng/ngắt mạch điện.
C. Đo dòng điện.
D. Lưu trữ năng lượng.
89. Khi mạch điện điều khiển gặp sự cố, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Thay thế tất cả các linh kiện.
B. Kiểm tra nguồn điện và các kết nối.
C. Tăng điện áp cung cấp cho mạch.
D. Tháo rời toàn bộ mạch điện.
90. Tại sao cần sử dụng sơ đồ nguyên lý khi thiết kế mạch điều khiển?
A. Để tiết kiệm thời gian thiết kế.
B. Để mô tả chức năng và hoạt động của mạch điện một cách trực quan và dễ hiểu.
C. Để giảm chi phí vật liệu.
D. Để tăng tính thẩm mỹ của mạch điện.
91. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của mạch điện tử?
A. Điều khiển động cơ.
B. Sản xuất phân bón.
C. Điều khiển ánh sáng.
D. Xử lý tín hiệu âm thanh.
92. Khi thiết kế mạch điện tử, tại sao cần phải tính toán công suất tiêu thụ của các linh kiện?
A. Để làm cho mạch điện trông đẹp hơn.
B. Để lựa chọn nguồn điện phù hợp và đảm bảo các linh kiện không bị quá nhiệt.
C. Để tăng điện áp của mạch điện.
D. Để giảm kích thước của mạch điện.
93. Trong mạch điện, điện trở có màu sắc khác nhau. Điều này thể hiện điều gì?
A. Màu sắc thể hiện giá trị điện trở và sai số của điện trở.
B. Màu sắc thể hiện chất liệu làm điện trở.
C. Màu sắc thể hiện nhà sản xuất điện trở.
D. Màu sắc thể hiện nhiệt độ tối đa điện trở chịu được.
94. Trong mạch điện tử, chức năng của biến trở là gì?
A. Duy trì điện áp ổn định.
B. Thay đổi giá trị điện trở một cách linh hoạt.
C. Cung cấp dòng điện một chiều.
D. Khuếch đại dòng điện.
95. Loại transistor nào thường được sử dụng trong mạch khuếch đại công suất?
A. Transistor tín hiệu nhỏ.
B. Transistor công suất.
C. Transistor quang.
D. Transistor trường.
96. Khi sửa chữa mạch điện tử, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Thay thế tất cả các linh kiện cùng một lúc.
B. Xác định chính xác nguyên nhân gây ra sự cố trước khi thay thế linh kiện.
C. Sử dụng linh kiện có giá trị cao hơn để tăng hiệu suất.
D. Không cần tắt nguồn điện khi sửa chữa.
97. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính liên tục của mạch điện?
A. Sử dụng đồng hồ đo điện trở.
B. Sử dụng máy hiện sóng.
C. Sử dụng ampe kế.
D. Sử dụng vôn kế.
98. Khi thiết kế mạch điện, phần mềm nào thường được sử dụng để mô phỏng và kiểm tra hoạt động của mạch?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Proteus hoặc OrCAD.
D. Microsoft Excel.
99. Diode có vai trò gì trong mạch điện tử?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Ổn định dòng điện.
C. Chỉ cho phép dòng điện đi qua theo một chiều.
D. Lưu trữ năng lượng từ trường.
100. Công dụng của tụ điện trong mạch điện tử là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Ổn định tần số.
C. Lưu trữ năng lượng điện.
D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
101. Điều gì xảy ra nếu kết nối sai cực của diode trong mạch điện?
A. Diode sẽ phát sáng mạnh hơn.
B. Diode sẽ không hoạt động và có thể bị hỏng.
C. Diode sẽ hoạt động như một điện trở.
D. Diode sẽ chuyển sang chế độ khuếch đại.
102. Trong mạch chỉnh lưu, diode có vai trò gì?
A. Khuếch đại điện áp xoay chiều.
B. Chuyển đổi điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều.
C. Ổn định điện áp một chiều.
D. Tạo ra điện áp xoay chiều từ điện áp một chiều.
103. Trong mạch khuếch đại, hệ số khuếch đại biểu thị điều gì?
A. Mức độ tiêu thụ điện năng của mạch.
B. Tỷ lệ giữa tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào.
C. Điện áp tối đa mà mạch có thể chịu được.
D. Tần số hoạt động của mạch.
104. Trong mạch điện, điện dung của tụ điện được đo bằng đơn vị nào?
A. Ohm.
B. Volt.
C. Farad.
D. Ampere.
105. Mục đích của việc sử dụng mạch in (PCB) trong lắp ráp mạch điện tử là gì?
A. Để làm cho mạch điện trông đẹp hơn.
B. Để giảm kích thước và tăng độ tin cậy của mạch điện.
C. Để tăng điện áp của mạch điện.
D. Để dễ dàng thay đổi linh kiện trong mạch điện.
106. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước lớn.
B. Một mạch điện tử tích hợp nhiều linh kiện trên một chip bán dẫn.
C. Một loại tụ điện có khả năng tự phục hồi.
D. Một loại transistor có hiệu suất cao.
107. Tại sao cần phải tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với mạch điện tử?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để tránh bị điện giật và gây hư hỏng thiết bị.
C. Để làm cho công việc trở nên thú vị hơn.
D. Để chứng tỏ kỹ năng của mình.
108. Linh kiện nào sau đây dùng để tạo ra dao động trong mạch điện tử?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. IC dao động.
D. Biến trở.
109. Khi hàn các linh kiện điện tử, điều gì quan trọng cần phải làm để đảm bảo mối hàn tốt?
A. Sử dụng nhiệt độ hàn càng cao càng tốt.
B. Làm sạch bề mặt các linh kiện và sử dụng chất trợ hàn.
C. Hàn nhanh chóng để tránh làm nóng linh kiện.
D. Không cần làm sạch bề mặt linh kiện.
110. Đâu là ứng dụng chính của mạch điện tử trong sản xuất và đời sống?
A. Để tạo ra các vật liệu mới.
B. Để điều khiển và tự động hóa các thiết bị, máy móc.
C. Để trang trí và làm đẹp.
D. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
111. Ứng dụng của cảm biến (sensor) trong mạch điện tử là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Chuyển đổi các đại lượng vật lý (nhiệt độ, ánh sáng, áp suất…) thành tín hiệu điện.
C. Ổn định điện áp trong mạch.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
112. Trong mạch điện tử, điện trở có vai trò gì?
A. Tăng điện áp trong mạch.
B. Giảm điện áp trong mạch.
C. Cản trở dòng điện trong mạch.
D. Cung cấp năng lượng cho mạch.
113. Đâu là yếu tố quan trọng nhất khi thiết kế mạch điện tử?
A. Sử dụng linh kiện đắt tiền nhất.
B. Tính toán và lựa chọn linh kiện phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
C. Thiết kế mạch càng phức tạp càng tốt.
D. Sử dụng màu sắc bắt mắt để trang trí.
114. Loại linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải?
A. Điện trở.
B. Cầu chì.
C. Tụ điện.
D. Transistor.
115. Chức năng của bộ vi điều khiển (Microcontroller) trong các thiết bị điện tử là gì?
A. Cung cấp nguồn điện cho thiết bị.
B. Điều khiển và quản lý hoạt động của thiết bị theo chương trình được lập trình.
C. Khuếch đại tín hiệu âm thanh.
D. Hiển thị hình ảnh và video.
116. Trong mạch điện xoay chiều, cuộn cảm có tác dụng gì?
A. Cản trở sự thay đổi của dòng điện.
B. Tăng điện áp.
C. Giảm điện áp.
D. Ổn định tần số.
117. Transistor có chức năng gì trong mạch điện tử?
A. Cung cấp điện áp ổn định.
B. Khuếch đại tín hiệu hoặc đóng/mở mạch điện.
C. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng.
D. Đo lường các thông số điện.
118. Để đo dòng điện trong mạch điện, ampe kế phải được mắc như thế nào?
A. Mắc song song với mạch.
B. Mắc nối tiếp với mạch.
C. Mắc trực tiếp vào nguồn điện.
D. Không cần mắc vào mạch.
119. Để giảm nhiễu trong mạch điện tử, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Tăng điện áp nguồn.
B. Sử dụng dây dẫn dài hơn.
C. Sử dụng tụ điện lọc nhiễu.
D. Giảm điện trở trong mạch.
120. Trong mạch điện, điện cảm của cuộn cảm được đo bằng đơn vị nào?
A. Ohm.
B. Farad.
C. Henry.
D. Volt.
121. Trong bài 9 Công nghệ 9, mạch điện nào được sử dụng để điều khiển tốc độ động cơ điện một pha?
A. Mạch chỉnh lưu cầu
B. Mạch khuếch đại thuật toán
C. Mạch điều khiển TRIAC
D. Mạch dao động đa hài
122. Trong mạch điều khiển quạt điện, tại sao cần phải có điện trở mồi cho TRIAC?
A. Để tăng điện áp cho TRIAC
B. Để đảm bảo TRIAC được kích hoạt đúng cách và ổn định
C. Để giảm dòng điện cho TRIAC
D. Để ổn định tần số cho TRIAC
123. Trong sơ đồ mạch điện điều khiển quạt điện, linh kiện nào có vai trò chính trong việc chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều?
A. Biến áp
B. Diode
C. TRIAC
D. Tụ điện
124. Nếu muốn tăng tốc độ tối đa của quạt điện sử dụng mạch điều khiển TRIAC, ta cần điều chỉnh biến trở như thế nào?
A. Tăng giá trị điện trở của biến trở
B. Giảm giá trị điện trở của biến trở
C. Giữ nguyên giá trị điện trở của biến trở
D. Thay đổi loại biến trở khác
125. Nếu TRIAC trong mạch điều khiển quạt điện bị hỏng, quạt sẽ có biểu hiện như thế nào?
A. Quạt quay nhanh hơn bình thường
B. Quạt không quay hoặc chỉ quay ở một tốc độ duy nhất
C. Quạt quay chậm hơn bình thường
D. Quạt tự động tắt mở liên tục
126. Trong mạch điện điều khiển quạt, biến trở có giá trị điện trở càng lớn thì tốc độ quạt sẽ như thế nào?
A. Tốc độ quạt càng nhanh
B. Tốc độ quạt càng chậm
C. Tốc độ quạt không đổi
D. Tốc độ quạt nhanh chậm thất thường
127. Trong mạch điều khiển quạt điện, linh kiện nào sau đây có chức năng điều chỉnh điện áp xoay chiều?
A. Diode Zener
B. TRIAC
C. Điện trở
D. Tụ điện
128. Trong mạch điều khiển quạt điện, nếu điện áp nguồn tăng cao đột ngột, linh kiện nào sẽ giúp bảo vệ mạch khỏi bị hư hỏng?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì và diode Zener
D. Biến trở
129. Trong mạch điều khiển quạt điện, tụ điện thường được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp
B. Điều chỉnh dòng điện
C. Lọc nhiễu và trữ năng lượng
D. Tăng công suất
130. TRIAC là một linh kiện bán dẫn có mấy cực điều khiển?
A. Một cực điều khiển
B. Hai cực điều khiển
C. Ba cực điều khiển
D. Bốn cực điều khiển
131. Khi quạt điện hoạt động ở tốc độ cao nhất, điều gì xảy ra với điện áp đặt vào động cơ?
A. Điện áp giảm xuống mức thấp nhất
B. Điện áp tăng lên mức cao nhất
C. Điện áp không đổi
D. Điện áp dao động liên tục
132. Ưu điểm của việc sử dụng mạch điều khiển TRIAC so với các phương pháp điều khiển tốc độ quạt truyền thống là gì?
A. Tiết kiệm năng lượng và điều khiển tốc độ chính xác hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Dễ dàng lắp đặt hơn
D. Tuổi thọ cao hơn
133. Để điều khiển quạt điện từ xa, người ta thường sử dụng loại linh kiện điện tử nào?
A. Điện trở nhiệt
B. Cảm biến ánh sáng
C. IC điều khiển từ xa và mạch thu phát tín hiệu
D. LED
134. Chức năng của diode trong mạch điều khiển quạt điện sử dụng TRIAC là gì?
A. Điều chỉnh điện áp
B. Chỉnh lưu dòng điện
C. Khuếch đại tín hiệu
D. Ổn định tần số
135. Trong mạch điều khiển quạt điện, nếu thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quạt?
A. Tốc độ quạt sẽ tăng
B. Tốc độ quạt sẽ giảm
C. Tốc độ quạt sẽ không đổi
D. Tốc độ quạt sẽ dao động mạnh
136. Trong mạch điều khiển quạt điện, tại sao cần phải sử dụng tản nhiệt cho TRIAC?
A. Để tăng điện áp cho TRIAC
B. Để giảm dòng điện cho TRIAC
C. Để làm mát TRIAC và tránh quá nhiệt
D. Để giảm kích thước của TRIAC
137. Nếu quạt điện phát ra tiếng ồn lớn khi hoạt động, nguyên nhân có thể là gì trong mạch điều khiển?
A. Điện trở bị hỏng
B. Tụ điện bị khô hoặc hỏng
C. TRIAC hoạt động không ổn định
D. Dây dẫn bị lỏng
138. Chức năng chính của biến trở trong mạch điều khiển quạt điện là gì?
A. Ổn định điện áp đầu vào
B. Thay đổi điện trở để điều chỉnh dòng điện qua quạt
C. Bảo vệ mạch khỏi quá tải
D. Tăng cường công suất cho quạt
139. Trong mạch điều khiển quạt điện, tại sao cần phải có diode bảo vệ ngược cho TRIAC?
A. Để tăng điện áp cho TRIAC
B. Để bảo vệ TRIAC khỏi điện áp ngược khi tắt mạch
C. Để giảm dòng điện cho TRIAC
D. Để ổn định tần số cho TRIAC
140. Trong mạch điều khiển quạt điện, điện trở có vai trò gì trong việc hạn chế dòng điện vào TRIAC?
A. Tăng điện áp
B. Giảm điện áp
C. Hạn chế dòng điện
D. Ổn định tần số
141. Trong mạch điều khiển quạt điện, nếu quạt không quay mặc dù đã cấp điện, nguyên nhân có thể là gì?
A. Điện trở quá lớn
B. Tụ điện bị hỏng
C. Cầu chì bị cháy, TRIAC bị hỏng hoặc động cơ quạt bị kẹt
D. Biến trở bị hỏng
142. Nếu cầu chì trong mạch điều khiển quạt điện bị cháy, nguyên nhân có thể là gì?
A. Điện áp quá thấp
B. Dòng điện quá cao do quá tải hoặc ngắn mạch
C. Tần số dòng điện quá thấp
D. Nhiệt độ môi trường quá thấp
143. Khi thiết kế mạch điều khiển quạt điện, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo an toàn?
A. Sử dụng điện trở có công suất nhỏ
B. Sử dụng tụ điện có điện dung lớn
C. Sử dụng cầu chì có dòng điện định mức phù hợp và cách điện tốt
D. Sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ
144. Khi kiểm tra mạch điều khiển quạt điện, làm thế nào để xác định TRIAC còn hoạt động tốt?
A. Đo điện trở giữa các chân của TRIAC
B. Kiểm tra xem TRIAC có bị nóng quá mức không
C. Sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra khả năng dẫn điện của TRIAC khi có tín hiệu điều khiển
D. Kiểm tra xem TRIAC có bị cháy nổ không
145. Để giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ mạch điều khiển quạt điện, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng dây dẫn dài hơn
B. Sử dụng điện trở có giá trị lớn hơn
C. Sử dụng tụ điện lọc nhiễu và bọc kim loại cho mạch
D. Sử dụng quạt có công suất lớn hơn
146. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện trong mạch điều khiển quạt điện?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì
D. Cuộn cảm
147. Trong mạch điều khiển quạt điện, tại sao cần sử dụng tụ điện có điện dung phù hợp?
A. Để tăng điện áp cho mạch
B. Để giảm dòng điện cho mạch
C. Để đảm bảo mạch hoạt động ổn định và lọc nhiễu hiệu quả
D. Để giảm kích thước của mạch
148. Khi lắp ráp mạch điều khiển quạt điện, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về vị trí của các linh kiện?
A. Các linh kiện phải được đặt càng xa nhau càng tốt
B. Các linh kiện phải được đặt gần nhau để tiết kiệm không gian
C. Các linh kiện phải được đặt đúng vị trí theo sơ đồ mạch điện và đảm bảo tản nhiệt tốt
D. Vị trí của các linh kiện không quan trọng
149. Trong mạch điều khiển quạt điện, tại sao cần sử dụng biến áp cách ly?
A. Để tăng điện áp
B. Để giảm điện áp
C. Để đảm bảo an toàn điện và cách ly mạch điều khiển khỏi nguồn điện lưới
D. Để ổn định tần số
150. Khi thiết kế mạch điều khiển quạt điện, làm thế nào để chọn được TRIAC phù hợp?
A. Chọn TRIAC có điện áp và dòng điện định mức lớn hơn điện áp và dòng điện hoạt động của mạch
B. Chọn TRIAC có điện áp và dòng điện định mức nhỏ hơn điện áp và dòng điện hoạt động của mạch
C. Chọn TRIAC có kích thước nhỏ nhất
D. Chọn TRIAC có giá thành rẻ nhất