1. Ý nghĩa của chi tiết ‘mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi’ trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Miêu tả vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của biển đêm.
B. Thể hiện sự nguy hiểm, khó khăn của nghề đánh cá.
C. Ca ngợi sự giàu có, trù phú của biển cả.
D. Gợi sự liên tưởng đến những vì sao trên bầu trời.
2. Bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ được sáng tác trong thời kỳ nào của Huy Cận?
A. Trước Cách mạng tháng Tám.
B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
C. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
D. Sau khi đất nước thống nhất.
3. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhịp điệu của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Nhịp điệu chậm rãi, thể hiện sự suy tư, trăn trở.
B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự khẩn trương, vất vả.
C. Nhịp điệu vui tươi, hào hứng, thể hiện niềm vui lao động.
D. Nhịp điệu buồn bã, da diết, thể hiện nỗi nhớ nhà.
4. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây thể hiện sự giàu có của biển cả?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Cá bạc biển Đông lặng’.
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
5. Nếu phải chọn một câu thơ thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan của người dân chài trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’, em sẽ chọn câu nào?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
C. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
D. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’.
6. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào thể hiện ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc của người dân chài?
A. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
B. ‘Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông’.
C. ‘Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời’.
D. ‘Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng, cá thu biển Đông như đoàn thoi’.
7. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘dàn đan thế trận lưới vây giăng’ gợi cho em nghĩ đến điều gì?
A. Sự nguy hiểm, rình rập của biển cả.
B. Sự đoàn kết, phối hợp nhịp nhàng trong lao động.
C. Sự cô đơn, lẻ loi của con người trên biển.
D. Sự vất vả, khó khăn của nghề đánh cá.
8. Ý nghĩa của hình ảnh ‘câu hát căng buồm với gió khơi’ trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Thể hiện sự vất vả của người dân chài khi phải đối mặt với sóng to, gió lớn.
B. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
C. Khẳng định sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và niềm tin vào cuộc sống lao động của người dân chài.
9. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thể thơ tự do được sử dụng trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Số câu trong mỗi khổ không cố định.
B. Không bị ràng buộc về số chữ trong mỗi dòng.
C. Vần thường được gieo ngắt quãng, không theo quy tắc nhất định.
D. Luôn tuân thủ luật bằng trắc chặt chẽ.
10. Đâu không phải là một yếu tố tạo nên sự thành công của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
B. Xây dựng hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm.
C. Thể hiện cảm xúc chân thành, sâu sắc.
D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
11. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây mang tính lãng mạn nhất?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Dàn đan thế trận lưới vây giăng’.
C. ‘Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông’.
D. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’.
12. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘biển cho ta cá như lòng mẹ’ gợi cho em cảm xúc gì?
A. Sự biết ơn đối với biển cả bao la.
B. Sự kính sợ trước sức mạnh của thiên nhiên.
C. Sự cô đơn, nhỏ bé của con người.
D. Sự lo lắng về những khó khăn trong cuộc sống.
13. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, khổ thơ cuối có ý nghĩa gì?
A. Tả cảnh đoàn thuyền trở về sau một đêm đánh bắt vất vả.
B. Thể hiện niềm vui và sự tự hào của người dân chài về thành quả lao động.
C. Khẳng định sự gắn bó giữa con người với biển cả.
D. Ước mơ về một tương lai tươi sáng, ấm no.
14. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nhiều nhất trong việc khắc họa hình ảnh người lao động trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
15. Nếu so sánh bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ với một bức tranh, em nghĩ đó sẽ là bức tranh như thế nào?
A. Một bức tranh tĩnh lặng, u buồn về biển đêm.
B. Một bức tranh sơn dầu rực rỡ, tràn đầy sức sống về cảnh lao động.
C. Một bức tranh thủy mặc đơn giản, tinh tế về thiên nhiên.
D. Một bức tranh khắc họa chân dung người dân chài nghèo khổ.
16. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, từ ‘lại’ trong câu thơ ‘Câu hát căng buồm với gió khơi,/ Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời./ Mặt trời đội biển nhô màu mới,/ Mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi./ Lại hát rằng: cá bạc biển Đông lặng!’ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự lặp lại đơn điệu của công việc.
B. Nhấn mạnh sự tiếp nối của hành động, niềm vui.
C. Diễn tả sự mệt mỏi sau một đêm dài lao động.
D. Gợi sự tiếc nuối về một ngày đã qua.
17. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của biển đêm?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Liệt kê và điệp từ.
D. Nói quá và nói giảm.
18. So sánh hình ảnh ‘mặt trời xuống biển như hòn lửa’ và ‘mặt trời đội biển nhô màu mới’ trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, em thấy sự khác biệt gì?
A. Một bên tả cảnh hoàng hôn, một bên tả cảnh bình minh.
B. Một bên tả vẻ đẹp rực rỡ, một bên tả vẻ đẹp dịu dàng.
C. Một bên thể hiện sự kết thúc, một bên thể hiện sự khởi đầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Đâu là cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ của Huy Cận?
A. Cảm hứng về vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên.
B. Cảm hứng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc của người dân.
C. Cảm hứng về lao động và niềm vui của người lao động.
D. Cảm hứng về tình yêu quê hương, đất nước.
20. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong lao động?
A. Tiếng hát của người dân chài vang vọng trên biển cả.
B. Đoàn thuyền ra khơi với khí thế hừng hực.
C. Mặt trời xuống biển như hòn lửa, sóng đã cài then đêm sập cửa.
D. Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng.
21. Trong khổ thơ cuối của bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘ánh bình minh’ tượng trưng cho điều gì?
A. Kết thúc một ngày lao động vất vả.
B. Sự trở về an toàn của đoàn thuyền.
C. Một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
D. Vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên.
22. Giá trị hiện thực mà bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ của Huy Cận phản ánh là gì?
A. Cuộc sống sung túc, giàu có của người dân vùng biển.
B. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng của biển cả.
C. Công cuộc xây dựng đất nước sau chiến tranh.
D. Cuộc sống lao động vất vả nhưng đầy niềm vui của người dân chài.
23. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘ta hát bài ca gọi cá vào’ thể hiện điều gì?
A. Sự cô đơn của con người giữa biển khơi.
B. Sức mạnh của âm nhạc trong cuộc sống.
C. Niềm tin và hy vọng vào một vụ mùa bội thu.
D. Sự gắn kết giữa con người với biển cả.
24. Theo em, tại sao Huy Cận lại chọn hình ảnh ‘mặt trời’ để miêu tả cả lúc đoàn thuyền ra khơi và trở về trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Vì mặt trời là nguồn sáng duy nhất trên biển.
B. Vì mặt trời tượng trưng cho sự ấm áp và an toàn.
C. Vì mặt trời là biểu tượng của sức sống, sự khởi đầu và kết thúc.
D. Vì Huy Cận rất yêu thích hình ảnh mặt trời.
25. Hình ảnh ‘con thuyền đánh cá’ trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ tượng trưng cho điều gì?
A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
B. Phương tiện kiếm sống duy nhất của người dân chài.
C. Cuộc sống du mục, phiêu bạt của người dân vùng biển.
D. Sức mạnh chinh phục thiên nhiên và khát vọng vươn khơi.
26. Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân văn của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
C. Khẳng định vai trò của con người trong công cuộc xây dựng đất nước.
D. Ca ngợi vẻ đẹp của người lao động và niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp.
27. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, từ ‘hát’ được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự vất vả, mệt nhọc của người dân chài.
B. Tạo âm hưởng du dương, êm đềm cho bài thơ.
C. Thể hiện niềm vui, sự hứng khởi trong lao động.
D. Gợi sự nhớ nhung, da diết về quê hương.
28. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng khỏe khoắn, lạc quan cho bài thơ?
A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa.
C. Sử dụng nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
29. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, tác giả Huy Cận đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả biển cả?
A. Thị giác và thính giác.
B. Thị giác và xúc giác.
C. Thính giác và khứu giác.
D. Thị giác, thính giác và xúc giác.
30. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘sóng đã cài then đêm sập cửa’ gợi liên tưởng đến điều gì?
A. Sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên.
B. Một không gian vũ trụ bao la, kỳ vĩ.
C. Sự yên bình, tĩnh lặng của biển đêm.
D. Một ngôi nhà ấm áp, an toàn.
31. Trong bài thơ, hình ảnh ‘vẩy bạc đuôi vàng’ gợi liên tưởng đến loài cá nào?
A. Cá thu.
B. Cá chim.
C. Cá trích.
D. Cá cơm.
32. Yếu tố nào sau đây không thuộc đặc điểm của thơ Huy Cận thể hiện trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
B. Giọng điệu lạc quan, yêu đời.
C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
D. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
33. Nhận xét nào sau đây đúng về nhịp điệu của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Chậm rãi, buồn bã.
B. Nhanh, dồn dập.
C. Vừa phải, đều đặn, thể hiện sự hăng say lao động.
D. Không có nhịp điệu rõ ràng.
34. Trong bài thơ, biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả biển cả như một sinh thể sống động?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
35. Trong khổ thơ cuối, hình ảnh ‘mặt trời đội biển nhô màu mới’ tượng trưng cho điều gì?
A. Sự kết thúc của một ngày lao động vất vả.
B. Sự khởi đầu của một ngày mới với niềm tin và hy vọng.
C. Vẻ đẹp bình minh trên biển cả.
D. Sự tuần hoàn của thời gian.
36. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
D. ‘Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng’
37. Ý nghĩa của hình ảnh ‘lưới xếp buồm lên đón bình minh’ trong bài thơ là gì?
A. Sự kết thúc một ngày làm việc vất vả.
B. Sự chuẩn bị cho một ngày làm việc mới.
C. Sự trở về sau chuyến đi biển.
D. Sự đoàn kết của những người lao động.
38. Cảm hứng sáng tác chính của nhà thơ Huy Cận khi viết ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Nỗi nhớ quê hương.
B. Sự thay đổi của đất nước sau Cách mạng tháng Tám và niềm vui trước cuộc sống mới.
C. Tình yêu đôi lứa.
D. Nỗi buồn về thân phận con người.
39. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘mặt trời xuống biển như hòn lửa’ gợi lên điều gì?
A. Sự tàn lụi của một ngày đã qua.
B. Vẻ đẹp tráng lệ, rực rỡ của thiên nhiên và sự kết thúc một ngày lao động.
C. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của biển cả.
D. Nỗi cô đơn của con người trước vũ trụ bao la.
40. Nhận xét nào sau đây không đúng về giá trị nội dung của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước.
B. Ca ngợi vẻ đẹp của biển cả.
C. Phản ánh cuộc sống nghèo khổ của người dân chài.
D. Ca ngợi tinh thần lao động hăng say của con người.
41. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Buồn bã, u ám.
B. Trang nghiêm, cổ kính.
C. Lạc quan, yêu đời, tràn đầy niềm tin.
D. Giận dữ, căm hờn.
42. Trong bài thơ, hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trở về được miêu tả như thế nào?
A. Cô đơn, lẻ loi.
B. Hối hả, vội vã.
C. Khẩn trương, lo lắng.
D. Hùng vĩ, đầy ắp cá.
43. Ý nghĩa của hình ảnh ‘tiếng hát gọi cá vào’ trong bài thơ là gì?
A. Âm thanh xua đuổi loài cá.
B. Sức mạnh của con người trong việc chinh phục thiên nhiên, mong ước một mùa bội thu.
C. Sự cô đơn của con người trên biển cả.
D. Tái hiện lại một phong tục cổ xưa.
44. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
45. Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng khỏe khoắn, lạc quan?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác buồn bã.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tĩnh lặng.
C. Sử dụng nhiều động từ mạnh, thể hiện hành động dứt khoát.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
46. Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
D. Tất cả các đáp án trên.
47. Điểm khác biệt nổi bật giữa hình ảnh người lao động trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’ so với các bài thơ khác cùng đề tài là gì?
A. Sự vất vả, lam lũ.
B. Tinh thần lạc quan, yêu đời và làm chủ cuộc sống.
C. Sự gắn bó với biển cả.
D. Nỗi cô đơn trước thiên nhiên.
48. Nhận xét nào sau đây đúng về bút pháp lãng mạn được sử dụng trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Tập trung miêu tả hiện thực cuộc sống nghèo khổ của người dân chài.
B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
C. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, tráng lệ, kết hợp với cảm hứng về con người lao động làm chủ cuộc đời.
D. Tập trung vào những xung đột xã hội gay gắt.
49. Ý nghĩa của từ ‘hát’ trong câu thơ ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’ là gì?
A. Hành động tạo ra âm thanh.
B. Sự thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và khí thế lao động hăng say.
C. Một loại hình nghệ thuật dân gian.
D. Lời cầu nguyện.
50. Nhận xét nào sau đây đúng về đóng góp của ‘Đoàn thuyền đánh cá’ vào nền văn học Việt Nam?
A. Là bài thơ đầu tiên viết về đề tài biển cả.
B. Thể hiện một cái nhìn bi quan về cuộc sống.
C. Góp phần làm phong phú thêm hình ảnh người lao động trong văn học và thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước.
D. Không có giá trị nghệ thuật.
51. Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người dân chài và biển cả?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
D. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
52. Chủ đề chính của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Vẻ đẹp của biển cả.
B. Tình yêu quê hương đất nước.
C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tinh thần lao động hăng say của người dân chài.
D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
53. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây thể hiện sự giàu có, trù phú của biển cả?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Cá bạc biển Đông lặng’
D. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
54. Nhận xét nào sau đây đúng về sự vận động của thời gian trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Thời gian tĩnh lặng, không có sự thay đổi.
B. Thời gian trôi đi rất nhanh.
C. Thời gian tuần hoàn, từ đêm đến ngày, từ ngày đến đêm.
D. Thời gian tuyến tính, chỉ diễn ra theo một chiều.
55. Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây mang ý nghĩa tượng trưng cho sự giàu có, phồn thịnh của đất nước?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Cá bạc biển Đông lặng’
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
D. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
56. Câu thơ nào sau đây sử dụng biện pháp so sánh?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’
D. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
57. Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần làm chủ cuộc đời của người lao động trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Lái’
B. ‘Hát’
C. ‘Kéo’
D. ‘Gọi’
58. Bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ được sáng tác theo thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ tự do.
C. Thơ thất ngôn bát cú.
D. Thơ ngũ ngôn.
59. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng’
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’
D. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
60. Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây thể hiện ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời’
D. ‘Cá đầy thuyền’
61. Trong khổ thơ đầu, hình ảnh nào cho thấy sự chuẩn bị chu đáo cho chuyến ra khơi?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Sóng đã cài then đêm sập cửa’.
C. ‘Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi’.
D. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
62. Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự hài hòa giữa con người và vũ trụ?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
C. ‘Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao’.
D. Tất cả các đáp án trên.
63. Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của biển cả.
B. Ca ngợi cuộc sống lao động của người dân chài.
C. Ca ngợi vẻ đẹp của biển cả và cuộc sống lao động của người dân chài.
D. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
64. Hình ảnh nào sau đây không xuất hiện trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Mặt trời.
B. Trăng.
C. Sao.
D. Mưa.
65. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Trang nghiêm, cổ kính.
B. Hào hùng, bi tráng.
C. Lãng mạn, trữ tình.
D. Vui tươi, lạc quan.
66. Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi trong bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?
A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và làm giàu từ biển cả.
C. Cuộc sống du mục, phiêu bạt của người dân chài.
D. Nỗi buồn, sự cô đơn của những người xa nhà.
67. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả vẻ đẹp của biển cả?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
68. Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự gắn bó giữa con người với biển cả?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
C. ‘Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao’.
D. Tất cả các đáp án trên.
69. Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự tuần hoàn của thời gian?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
C. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
D. Cả A và C.
70. Câu thơ nào sau đây miêu tả trực tiếp hoạt động đánh bắt cá?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
C. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
D. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
71. Trong bài thơ, yếu tố nào thể hiện sự đổi mới trong cuộc sống của người dân chài?
A. Cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá.
B. Hình ảnh biển cả bao la, tươi đẹp.
C. Tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động.
D. Ý thức làm chủ thiên nhiên, làm chủ cuộc đời.
72. Trong bài thơ, yếu tố nào góp phần tạo nên âm hưởng khỏe khoắn, lạc quan?
A. Nhịp điệu thơ.
B. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
C. Lời ca tiếng hát của người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
73. Nhận xét nào sau đây không đúng về hình tượng người lao động trong bài thơ?
A. Cần cù, chịu khó.
B. Lạc quan, yêu đời.
C. Gắn bó với biển cả.
D. Bi quan, yếm thế.
74. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘mặt trời xuống biển như hòn lửa’ gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
A. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
B. Vẻ đẹp tráng lệ, rực rỡ của buổi hoàng hôn trên biển.
C. Nỗi vất vả, gian truân của người lao động.
D. Sự cô đơn, lẻ loi của con người trước biển cả.
75. Hình ảnh ‘cá bạc biển Đông’ gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?
A. Sự quý giá của sản vật biển cả.
B. Vẻ đẹp của biển Đông.
C. Sự nguy hiểm của nghề đánh cá.
D. Nỗi vất vả của người lao động.
76. Hình ảnh ‘mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi’ gợi lên điều gì?
A. Sự nguy hiểm, rình rập của biển cả.
B. Vẻ đẹp kỳ ảo, lung linh của biển đêm.
C. Sức mạnh, sự sống động của biển cả.
D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người.
77. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất niềm vui lao động của người dân chài?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
B. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
C. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’.
D. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
78. Ý nghĩa của hình ảnh ‘câu hát căng buồm với gió khơi’ trong bài thơ là gì?
A. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
B. Gợi tả sự vất vả, khó khăn của công việc đánh bắt.
C. Miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi trong đêm trăng.
D. Thể hiện niềm tin vào một chuyến đi biển bội thu.
79. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
C. Khẳng định vẻ đẹp của con người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
80. Hình ảnh ‘sao lùa nước Hạ Long’ gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?
A. Sự tĩnh lặng, yên bình của đêm trên biển.
B. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của Hạ Long về đêm.
C. Sự nguy hiểm, khó khăn của nghề đánh cá.
D. Nỗi nhớ nhà của người đi biển.
81. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng’.
C. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
D. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’.
82. Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự giàu có của biển cả được nhân hóa?
A. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
C. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
D. ‘Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao’.
83. Bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ được sáng tác trong thời kỳ nào?
A. Trước Cách mạng tháng Tám.
B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
C. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
D. Sau khi đất nước thống nhất.
84. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào thể hiện sự đoàn kết của người lao động?
A. ‘Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi’.
B. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
C. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
D. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’.
85. Câu thơ nào sau đây thể hiện sự giàu có của biển cả?
A. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
C. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
D. ‘Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao’.
86. Câu thơ ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’ sử dụng biện pháp nghệ thuật gì?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
87. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, ánh trăng được miêu tả như thế nào?
A. Lạnh lẽo, cô đơn.
B. Mờ ảo, huyền bí.
C. Ấm áp, tươi sáng.
D. U ám, đáng sợ.
88. Ý nghĩa của tiếng hát trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Chỉ là một hoạt động giải trí của người dân chài.
B. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của người lao động.
C. Là lời ca ngợi biển cả và cuộc sống lao động.
D. Là phương tiện giao tiếp giữa các thuyền.
89. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào tượng trưng cho sự giàu có của biển cả?
A. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
B. ‘Cá nhụ cá chim cùng cá đé’.
C. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
D. ‘Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi’.
90. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ ‘Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao’?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
91. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây không mang ý nghĩa tượng trưng?
A. ‘Thuyền’
B. ‘Trăng’
C. ‘Gió’
D. ‘Cá’
92. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây tượng trưng cho sự giàu có, trù phú của biển cả?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Cá nhụ, cá chim cùng cá đé’
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
93. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất lãng mạn cho bài thơ?
A. Sự miêu tả chân thực cuộc sống vất vả của người dân chài.
B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
C. Những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, kỳ vĩ.
D. Giọng điệu buồn bã, bi thương.
94. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây thể hiện sự giàu có, trù phú của biển cả?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Cá bạc biển Đông lặng’
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
95. Câu thơ nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả biển cả trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Cá bạc biển Đông lặng’
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
96. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp của các loài cá?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Liệt kê
D. Nhân hóa
97. Ý nghĩa của hình ảnh ‘lái gió với buồm trăng’ trong câu thơ ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’ là gì?
A. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong lao động.
B. Sự vất vả, gian khổ của người đánh cá.
C. Sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
D. Sự đối kháng giữa con người và thiên nhiên.
98. Trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘sóng cài then đêm sập cửa’ gợi liên tưởng đến điều gì?
A. Sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên.
B. Vẻ đẹp nên thơ, trữ tình của biển đêm.
C. Cuộc sống bình yên, ấm cúng của người dân làng chài.
D. Khung cảnh một ngôi nhà lớn đang đóng cửa vào ban đêm.
99. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘con thuyền’ được lặp lại nhiều lần có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước biển cả.
B. Tạo nhịp điệu đều đặn, buồn bã cho bài thơ.
C. Thể hiện sự gắn bó của người dân với công việc đánh bắt cá.
D. Diễn tả sự vất vả, khó khăn trong cuộc sống của người dân chài.
100. Hình ảnh ‘mùa sao xuống tắm biển’ trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’ gợi cảm giác gì?
A. Sự nguy hiểm, khó khăn của công việc đánh bắt.
B. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của biển đêm.
C. Sự cô đơn, lạnh lẽo của con người trước vũ trụ.
D. Cuộc sống bình dị, nhàm chán của người dân chài.
101. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘câu hát căng buồm với gió khơi’ có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Thể hiện sự vất vả của người dân chài.
C. Ca ngợi tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động.
D. Diễn tả sự cô đơn của con người trước biển cả.
102. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc của người dân chài trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng’
C. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
D. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’
103. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, ánh trăng được miêu tả như thế nào?
A. U tối, lạnh lẽo
B. Mờ ảo, hư ảo
C. Rực rỡ, tráng lệ
D. Là người bạn đồng hành, chiếu sáng và giúp đỡ người dân chài.
104. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào thể hiện sự đoàn kết, gắn bó giữa những người lao động?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’
D. ‘Dàn đan thế trận lưới vây giăng’
105. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘mặt trời đội biển nhô màu mới’ gợi cảm xúc gì?
A. Sự tàn lụi, kết thúc
B. Sức sống mới, niềm tin vào tương lai
C. Nỗi cô đơn, lạc lõng
D. Sự vất vả, khó khăn
106. Nhận xét nào sau đây đúng về nhịp điệu của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Chậm rãi, buồn bã
B. Nhanh, dồn dập
C. Nhịp nhàng, vui tươi
D. Hỗn loạn, khó hiểu
107. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây thể hiện sự kỳ vĩ, rộng lớn của vũ trụ?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Cá bạc biển Đông lặng’
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
108. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong những câu thơ miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
109. Hình ảnh nào sau đây trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’ thể hiện sự biết ơn của con người đối với biển cả?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng’
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
D. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’
110. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘mặt trời xuống biển như hòn lửa’ gợi cho người đọc cảm nhận gì?
A. Sự tàn lụi của một ngày đã qua.
B. Vẻ đẹp tráng lệ, kỳ vĩ của thiên nhiên trong khoảnh khắc hoàng hôn.
C. Sự nguy hiểm, khó khăn của công việc đánh bắt cá.
D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước biển cả.
111. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’
D. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
112. Đâu là chủ đề chính của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của biển cả.
B. Thể hiện nỗi vất vả của người dân chài.
C. Ca ngợi tinh thần lao động và niềm vui của người đánh cá.
D. Miêu tả cuộc sống bình dị của làng chài.
113. Nhận xét nào sau đây không đúng về hình tượng người lao động trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Họ là những người khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
B. Họ yêu lao động và gắn bó với biển cả.
C. Họ luôn lạc quan, yêu đời và tin vào tương lai.
D. Họ cam chịu số phận và không có ước mơ.
114. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào sau đây không được thể hiện rõ?
A. Niềm vui lao động
B. Sự gắn bó với biển cả
C. Những khó khăn, vất vả trong công việc
D. Ước mơ về một cuộc sống ấm no
115. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất niềm tự hào về vẻ đẹp của quê hương?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng’
D. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’
116. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Trang nghiêm, cổ kính
B. Buồn bã, bi thương
C. Lạc quan, yêu đời
D. Giận dữ, căm hờn
117. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, sự lặp lại của cụm từ ‘hát rằng’ có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của người dân chài.
B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho bài thơ.
C. Thể hiện niềm vui, sự hứng khởi trong lao động.
D. Diễn tả sự cô đơn của con người trước biển cả.
118. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh để?
A. Miêu tả sự hung dữ của biển cả.
B. Thể hiện sự vất vả của người dân chài.
C. Diễn tả khí thế hăng say lao động của con người.
D. Làm cho câu thơ thêm phần gân guốc, khô khan.
119. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giàu có của biển cả được khai thác bởi con người trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
C. ‘Ta hát bài ca gọi cá vào’
D. ‘Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời’
120. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hòa nhập giữa con người và thiên nhiên trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
B. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’
D. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’
121. Ý nghĩa của từ ‘khơi’ trong câu thơ ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’ là gì?
A. Gần bờ.
B. Xa bờ.
C. Êm đềm.
D. Mạnh mẽ.
122. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào góp phần tạo nên âm hưởng hào hùng, tráng lệ?
A. Sự xuất hiện của các từ ngữ địa phương.
B. Việc sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, nhân hóa mang tính ước lệ, tượng trưng.
C. Giọng điệu tâm tình, thủ thỉ.
D. Sự miêu tả chi tiết cuộc sống đời thường.
123. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào thể hiện sự giàu có của biển cả?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
C. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
D. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
124. Hình ảnh ‘mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi’ gợi cho người đọc cảm nhận gì?
A. Sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
B. Sự bao la, rộng lớn của biển cả và sự giàu có của tài nguyên.
C. Cuộc sống vất vả, gian khổ của người dân chài.
D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người.
125. Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ là gì?
A. Chậm rãi, buồn bã.
B. Nhanh, dồn dập.
C. Vừa phải, đều đặn.
D. Khi nhanh, khi chậm.
126. Hình ảnh ‘câu hát căng buồm với gió khơi’ gợi liên tưởng đến điều gì?
A. Sự cô đơn, lẻ loi của người dân chài.
B. Sức mạnh của con người trong lao động.
C. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
D. Sự nguy hiểm của biển cả.
127. Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’
B. ‘Sóng đã cài then đêm sập cửa’
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’
D. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’
128. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào thể hiện sự tiến bộ của xã hội?
A. Sự xuất hiện của trăng và sao.
B. Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi.
C. Tinh thần lạc quan của người dân chài.
D. Việc khai thác tài nguyên biển để xây dựng đất nước.
129. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh để làm gì?
A. Miêu tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
B. Diễn tả sự vất vả của người dân chài.
C. Thể hiện nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ của cuộc sống lao động.
D. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn.
130. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, tác giả Huy Cận sử dụng thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ tự do.
C. Thơ thất ngôn bát cú.
D. Thơ ngũ ngôn.
131. Bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ được sáng tác trong thời gian nào?
A. Trước Cách mạng tháng Tám.
B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
C. Sau khi miền Bắc được giải phóng.
D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
132. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh ‘mặt trời xuống biển như hòn lửa’ gợi lên điều gì?
A. Sự tàn khốc của thiên nhiên.
B. Vẻ đẹp tráng lệ, rực rỡ của buổi hoàng hôn trên biển.
C. Cuộc sống vất vả của người dân chài.
D. Nỗi cô đơn của con người trước biển cả.
133. Ý nghĩa của hình ảnh ‘vẩy bạc đuôi vàng’ trong câu thơ ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long/ Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!/ Ta hát bài ca gọi cá vào/ Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao/ Biển cho ta cá như lòng mẹ/ Nuôi lớn đời ta tự buổi nào/ Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng/ Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng/ Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông/ Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.’ là gì?
A. Sự giàu có của biển cả.
B. Vẻ đẹp của những con cá.
C. Sự vất vả của người dân chài.
D. Ánh bình minh trên biển.
134. Đâu không phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, nhân hóa.
B. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
D. Ngôn ngữ giàu chất tạo hình.
135. Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự gắn bó giữa con người và biển cả?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
D. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
136. Hình ảnh ‘đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời’ thể hiện điều gì?
A. Sự vất vả, gian khổ của người dân chài.
B. Tốc độ di chuyển nhanh chóng của đoàn thuyền.
C. Tinh thần hăng say lao động và khát vọng chinh phục thiên nhiên.
D. Sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
137. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh nào sau đây không được nhân hóa?
A. ‘Sóng đã cài then đêm sập cửa’.
B. ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’.
C. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
D. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
138. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào sau đây thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên?
A. Sự đối lập giữa con người và biển cả.
B. Sự chinh phục thiên nhiên của con người.
C. Sự hòa quyện giữa con người và biển cả trong lao động và cuộc sống.
D. Sự bất lực của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
139. Bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’ thể hiện tình cảm gì của tác giả?
A. Tình yêu quê hương, đất nước và niềm tự hào về cuộc sống lao động.
B. Nỗi buồn về cuộc sống nghèo khó của người dân chài.
C. Sự cô đơn, lạc lõng trước thiên nhiên rộng lớn.
D. Sự lo lắng về tương lai của nghề đánh cá.
140. Câu thơ nào sau đây sử dụng biện pháp ẩn dụ?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Sóng đã cài then đêm sập cửa’.
C. ‘Câu hát căng buồm với gió khơi’.
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
141. Hình ảnh nào sau đây không được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của biển đêm trong bài ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Sao trời.
B. Trăng.
C. Gió.
D. Cát.
142. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ ‘Thuyền ta lái gió với buồm trăng’?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
143. Đâu là nội dung chính của bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’?
A. Miêu tả vẻ đẹp của biển cả.
B. Ca ngợi cuộc sống lao động của người dân chài và vẻ đẹp của biển cả.
C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương của người đi biển.
D. Phản ánh sự khó khăn, vất vả của nghề đánh cá.
144. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, hình ảnh đoàn thuyền được miêu tả như thế nào?
A. Nhỏ bé, đơn độc.
B. Hùng dũng, mạnh mẽ.
C. Giản dị, mộc mạc.
D. U buồn, tĩnh lặng.
145. Đâu là điểm tương đồng giữa ‘Đoàn thuyền đánh cá’ và các bài thơ khác viết về người lao động?
A. Miêu tả chi tiết công cụ lao động.
B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
C. Thể hiện niềm vui và tự hào về lao động.
D. Phản ánh sự nghèo khó của người lao động.
146. Đâu là điểm khác biệt giữa hình ảnh biển cả trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’ và ‘Quê hương’ (Tế Hanh)?
A. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, biển cả dữ dội hơn.
B. Trong ‘Quê hương’, biển cả gần gũi, thân thuộc hơn.
C. Trong ‘Đoàn thuyền đánh cá’, biển cả mang tính tập thể, còn ‘Quê hương’ mang tính cá nhân.
D. Trong ‘Quê hương’, biển cả được miêu tả chi tiết hơn.
147. Hình ảnh nào sau đây thể hiện sự tuần hoàn của thời gian trong bài thơ?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Sóng đã cài then đêm sập cửa’.
C. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng’.
148. Câu thơ nào thể hiện sự kỳ vọng vào một mùa bội thu?
A. ‘Mặt trời xuống biển như hòn lửa’.
B. ‘Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long’.
C. ‘Biển cho ta cá như lòng mẹ’.
D. ‘Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng/ Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng/ Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông/ Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.’
149. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khỏe khoắn, tràn đầy sức sống?
A. Âm thanh của tiếng sóng biển.
B. Ánh sáng của trăng sao.
C. Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi.
D. Câu hát của người dân chài.
150. Trong bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’, yếu tố nào sau đây thể hiện sự lãng mạn trong cuộc sống lao động của người dân chài?
A. Sự vất vả, gian khổ của nghề đánh cá.
B. Sự nguy hiểm của biển cả.
C. Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong khung cảnh tráng lệ.
D. Sự nghèo khó, thiếu thốn trong cuộc sống.