1. Bộ phận nào của mắt giúp điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào?
A. Giác mạc.
B. Thủy tinh thể.
C. Mống mắt.
D. Võng mạc.
2. Loại mô nào ở thực vật có chức năng vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên thân và lá?
A. Mô mềm.
B. Mô nâng đỡ.
C. Mô dẫn.
D. Mô phân sinh.
3. Trong thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của không khí, tại sao khi lật ngược cốc nước úp lên tờ giấy, nước không bị đổ ra ngoài?
A. Do lực hút của Trái Đất tác dụng lên tờ giấy.
B. Do lực đẩy Archimedes của nước.
C. Do áp suất của không khí tác dụng lên tờ giấy lớn hơn trọng lượng của cột nước.
D. Do tờ giấy dính chặt vào miệng cốc.
4. Trong các loại năng lượng sau, năng lượng nào không phải là năng lượng hóa học?
A. Năng lượng trong pin.
B. Năng lượng trong thức ăn.
C. Năng lượng trong xăng.
D. Năng lượng trong ánh sáng mặt trời.
5. Điều gì xảy ra với tốc độ của vật khi chịu tác dụng của một lực không đổi theo hướng chuyển động?
A. Tốc độ giảm dần.
B. Tốc độ không đổi.
C. Tốc độ tăng dần.
D. Tốc độ lúc tăng lúc giảm.
6. Trong các loại lực sau, lực nào là lực tiếp xúc?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực điện.
C. Lực từ.
D. Lực ma sát.
7. Loại tế bào nào sau đây có khả năng dẫn truyền xung thần kinh?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào cơ.
D. Tế bào máu.
8. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào dẫn điện tốt nhất?
A. Nhựa.
B. Gỗ.
C. Đồng.
D. Cao su.
9. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng khí thải công nghiệp và giao thông.
B. Sự suy giảm tầng ozon.
C. Sự nóng lên của Trái Đất do hoạt động núi lửa.
D. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
10. Tại sao khi đun nước, nước sôi tạo ra hơi nước?
A. Do nước bị phân hủy thành khí hydro và khí oxi.
B. Do các phân tử nước chuyển động nhanh hơn và tách ra khỏi nhau.
C. Do áp suất bên ngoài tăng lên.
D. Do nước hấp thụ ánh sáng.
11. Trong các loại lực sau, lực nào giúp ta đi lại được trên mặt đất?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực đẩy Archimedes.
C. Lực ma sát.
D. Lực từ.
12. Trong các chất sau, chất nào là hợp chất?
A. Sắt (Fe).
B. Đồng (Cu).
C. Nước muối (NaCl).
D. Oxi (O2).
13. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có khả năng co rút để tạo ra sự vận động?
A. Tế bào biểu bì.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào cơ.
D. Tế bào máu.
14. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự nóng chảy?
A. Nước đá biến thành nước.
B. Nước biến thành hơi nước.
C. Hơi nước ngưng tụ thành nước.
D. Nước đóng băng thành nước đá.
15. Bộ phận nào của tế bào thực vật giúp thực hiện chức năng quang hợp?
A. Nhân tế bào.
B. Lục lạp.
C. Màng tế bào.
D. Không bào.
16. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng gió.
D. Khí đốt tự nhiên.
17. Đâu là biện pháp phòng tránh bệnh do virus gây ra?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Tập thể dục thường xuyên.
18. Trong các loại máy móc sau, máy móc nào hoạt động dựa trên nguyên tắc của đòn bẩy?
A. Máy bơm nước.
B. Ròng rọc.
C. Động cơ đốt trong.
D. Máy phát điện.
19. Trong các chất sau, chất nào là đơn chất?
A. Nước (H2O).
B. Muối ăn (NaCl).
C. Khí Oxi (O2).
D. Đường (C12H22O11).
20. Điều gì xảy ra với nhiệt độ của vật khi vật nhận thêm nhiệt?
A. Nhiệt độ giảm.
B. Nhiệt độ không đổi.
C. Nhiệt độ tăng.
D. Nhiệt độ lúc tăng lúc giảm.
21. Khi một vật đang đứng yên, điều gì xảy ra nếu không có lực nào tác dụng lên nó?
A. Vật bắt đầu chuyển động.
B. Vật tiếp tục đứng yên.
C. Vật chuyển động chậm dần.
D. Vật chuyển động nhanh dần.
22. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo vệ nguồn nước?
A. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trong nông nghiệp.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
D. Khai thác nước ngầm quá mức.
23. Cơ quan nào trong cơ thể người thực hiện chức năng lọc máu?
A. Tim.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Thận.
24. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh tạo ra chất dinh dưỡng?
A. Hô hấp.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Hấp thụ nước.
25. Trong các hiện tượng thời tiết sau, hiện tượng nào là do sự ngưng tụ của hơi nước?
A. Mưa.
B. Gió.
C. Sấm sét.
D. Ánh nắng mặt trời.
26. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Ô nhiễm môi trường.
27. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự bay hơi?
A. Nước đá tan thành nước.
B. Nước bốc hơi khi phơi quần áo.
C. Hơi nước ngưng tụ thành sương.
D. Nước đóng băng trong tủ lạnh.
28. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể người?
A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào bạch cầu.
C. Tế bào biểu bì.
D. Tế bào thần kinh.
29. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không giúp tiết kiệm năng lượng trong gia đình?
A. Sử dụng bóng đèn tiết kiệm điện.
B. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
C. Sử dụng điều hòa ở nhiệt độ thấp.
D. Tận dụng ánh sáng tự nhiên.
30. Khi một vật chuyển động, đại lượng nào sau đây cho biết mức độ nhanh hay chậm của chuyển động đó?
A. Quãng đường.
B. Thời gian.
C. Vận tốc.
D. Gia tốc.
31. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào là chất dẫn điện tốt nhất?
A. Nhựa
B. Gỗ
C. Đồng
D. Cao su
32. Đâu là một ví dụ về vật liệu cách nhiệt?
A. Sắt
B. Đồng
C. Nhôm
D. Xốp
33. Hiện tượng tự nhiên nào sau đây là kết quả của sự bay hơi và ngưng tụ của nước?
A. Động đất
B. Núi lửa phun trào
C. Mưa
D. Thủy triều
34. Trong thí nghiệm về sự nảy mầm của hạt, yếu tố nào sau đây là điều kiện *cần* nhưng *chưa đủ* để hạt nảy mầm?
A. Ánh sáng
B. Đất
C. Nước
D. Nhiệt độ thích hợp
35. Biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm nước trong sinh hoạt?
A. Tắm bồn thường xuyên
B. Rửa xe bằng vòi nước mạnh
C. Sử dụng máy giặt đời cũ
D. Khóa vòi nước khi đánh răng
36. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo tồn đa dạng sinh học *hiệu quả nhất*?
A. Xây dựng các khu dân cư mới
B. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên
C. Bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu
37. Khi trồng cây trong nhà kính, người ta thường sử dụng biện pháp nào để tăng cường quá trình quang hợp?
A. Giảm nồng độ CO2
B. Tăng cường ánh sáng
C. Giảm độ ẩm
D. Tăng nhiệt độ quá cao
38. Đâu là một biện pháp bảo vệ môi trường đất?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi
B. Chặt phá rừng
C. Bón phân hóa học quá liều
D. Trồng cây phủ xanh đất trống
39. Đâu là một ví dụ về lực đàn hồi?
A. Lực hút của Trái Đất
B. Lực đẩy của nước
C. Lực kéo của lò xo
D. Lực ma sát giữa hai bề mặt
40. Hệ tiêu hóa của người bắt đầu từ đâu?
A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Miệng
41. Khi một vật đang chuyển động chịu tác dụng của một lực không đổi theo hướng ngược lại với chuyển động, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vật chuyển động nhanh dần
B. Vật chuyển động chậm dần
C. Vật chuyển động đều
D. Vật dừng lại ngay lập tức
42. Loại năng lượng nào được dự trữ trong pin?
A. Điện năng
B. Hóa năng
C. Nhiệt năng
D. Quang năng
43. Đâu là một ví dụ về vật liệu dẫn nhiệt tốt?
A. Gỗ
B. Nhựa
C. Bông
D. Kim loại
44. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách muối ăn ra khỏi nước?
A. Lọc
B. Cô cạn
C. Chiết
D. Sắc ký
45. Lực nào sau đây giữ cho các hành tinh chuyển động quanh Mặt Trời?
A. Lực ma sát
B. Lực hấp dẫn
C. Lực đàn hồi
D. Lực đẩy Archimedes
46. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh lấy được chất dinh dưỡng từ đất?
A. Quang hợp
B. Hô hấp
C. Hút nước và muối khoáng
D. Thoát hơi nước
47. Phát biểu nào sau đây *sai* về vai trò của nước đối với sự sống?
A. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất cần thiết cho cơ thể
B. Nước tham gia vào các phản ứng hóa học trong cơ thể
C. Nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Nước không cần thiết cho quá trình quang hợp
48. Loại tế bào nào sau đây có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào bạch cầu
C. Tế bào biểu bì
D. Tế bào thần kinh
49. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của lực ma sát trong đời sống?
A. Bôi trơn ổ bi xe đạp
B. Sử dụng ròng rọc để nâng vật nặng
C. Giày có đế nhám giúp chống trượt
D. Tàu thuyền di chuyển trên mặt nước
50. Phát biểu nào sau đây là *đúng* về quá trình hô hấp ở thực vật?
A. Chỉ diễn ra vào ban ngày
B. Chỉ diễn ra vào ban đêm
C. Diễn ra liên tục cả ngày và đêm
D. Không cần oxy
51. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ vật chất tồn tại ở thể khí có thể bị nén?
A. Bơm xe đạp
B. Nước đá tan thành nước lỏng
C. Sự khuếch tán của muối vào nước
D. Đinh sắt bị gỉ
52. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào gây ô nhiễm môi trường *ít nhất*?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
53. Quá trình nào sau đây *không* phải là quá trình biến đổi hóa học?
A. Đốt củi
B. Sắt bị gỉ
C. Hòa tan đường vào nước
D. Nung vôi
54. Loại tế bào nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào bạch cầu
B. Tế bào hồng cầu
C. Tế bào biểu bì
D. Tế bào thần kinh
55. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào có thể cạn kiệt?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng thủy triều
D. Than đá
56. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. NaOH
B. KCl
C. H2SO4
D. NaCl
57. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước?
A. Xả rác thải trực tiếp xuống sông hồ
B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải
D. Chặt phá rừng đầu nguồn
58. Trong cơ thể người, bộ phận nào có chức năng lọc máu và tạo thành nước tiểu?
A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Tim
59. Trong các nguồn năng lượng sau đây, nguồn năng lượng nào *không* phải là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng than đá
D. Năng lượng nước
60. Bộ phận nào của tế bào thực vật giúp thực hiện quá trình quang hợp?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Lục lạp
D. Màng tế bào
61. Trong các hành tinh sau, hành tinh nào gần Mặt Trời nhất?
A. Sao Hỏa.
B. Sao Kim.
C. Sao Thủy.
D. Trái Đất.
62. Đâu là ứng dụng của nam châm?
A. Sản xuất xi măng.
B. Chế tạo la bàn.
C. Sản xuất phân bón.
D. Luyện kim.
63. Trong thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của không khí, điều gì xảy ra khi úp ngược cốc vào chậu nước?
A. Nước tràn vào đầy cốc ngay lập tức.
B. Nước không vào được cốc vì có vật cản.
C. Nước chỉ vào được một phần cốc, chứng tỏ không khí chiếm thể tích.
D. Nước vào cốc từ từ đến khi đầy.
64. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Nấm.
B. Động vật ăn thịt.
C. Vi khuẩn.
D. Cây xanh.
65. Khi một vật đang chuyển động chịu tác dụng của lực ma sát, điều gì xảy ra với vận tốc của vật?
A. Vận tốc tăng lên.
B. Vận tốc giảm đi.
C. Vận tốc không đổi.
D. Vật dừng lại ngay lập tức.
66. Loại tế bào nào sau đây có vai trò vận chuyển oxy trong cơ thể?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào biểu mô.
C. Hồng cầu.
D. Bạch cầu.
67. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí?
A. Đốt rác thải sinh hoạt.
B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Chặt phá rừng.
D. Sử dụng than đá làm nhiên liệu.
68. Đâu là ví dụ về lực tiếp xúc?
A. Lực hút của Trái Đất.
B. Lực đẩy của hai nam châm khi đặt gần nhau.
C. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
D. Lực tĩnh điện giữa hai điện tích.
69. Muối ăn (NaCl) được hình thành từ phản ứng giữa:
A. Acid sulfuric và base kali hydroxit.
B. Acid hydrochloric và base natri hydroxit.
C. Acid nitric và base canxi hydroxit.
D. Acid acetic và base amoni hydroxit.
70. Đâu không phải là biện pháp bảo vệ môi trường đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá liều lượng.
B. Trồng cây gây rừng.
C. Xử lý rác thải đúng cách.
D. Luân canh cây trồng.
71. Đâu là ví dụ về vật liệu dẫn điện tốt?
A. Gỗ.
B. Nhựa.
C. Đồng.
D. Cao su.
72. Trong các loại năng lượng sau, loại nào gây ô nhiễm môi trường ít nhất?
A. Năng lượng than đá.
B. Năng lượng hạt nhân.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng dầu mỏ.
73. Hiện tượng nào sau đây gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự suy giảm tầng ozone.
B. Sự gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
C. Mưa acid.
D. Ô nhiễm nguồn nước.
74. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sự nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Sự hình thành mây.
B. Làm đường ray xe lửa có khe hở.
C. Gió thổi.
D. Sự tan băng.
75. Vật liệu nào sau đây là vật liệu cách nhiệt tốt?
A. Sắt.
B. Nhôm.
C. Bông thủy tinh.
D. Đồng.
76. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh tạo ra chất dinh dưỡng?
A. Hô hấp.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Vận chuyển nước.
77. Đâu là nguyên nhân gây ra thủy triều?
A. Gió thổi mạnh.
B. Động đất dưới đáy biển.
C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
78. Hiện tượng nhật thực xảy ra khi:
A. Trái Đất che khuất Mặt Trăng.
B. Mặt Trăng che khuất Mặt Trời.
C. Mặt Trời che khuất Trái Đất.
D. Ba thiên thể thẳng hàng.
79. Đâu là nguyên nhân gây ra mưa acid?
A. Sự gia tăng lượng oxy trong khí quyển.
B. Sự phát thải các khí như SO2 và NOx vào khí quyển.
C. Sự tăng lên của nhiệt độ trung bình toàn cầu.
D. Sự suy giảm tầng ozone.
80. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự tồn tại của áp suất khí quyển?
A. Quả bóng bay bị xì hơi.
B. Ống hút nước ngọt hoạt động.
C. Nước chảy từ trên cao xuống.
D. Cây cối sinh trưởng và phát triển.
81. Đâu là biện pháp phòng chống cháy rừng hiệu quả?
A. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
B. Tuyên truyền và nâng cao ý thức người dân về phòng cháy chữa cháy.
C. Xây nhà gần rừng.
D. Sử dụng lửa trại không kiểm soát.
82. Tại sao khi đun nước, nước lại bốc hơi?
A. Do nước bị lạnh đi.
B. Do các phân tử nước chuyển động nhanh hơn và thoát ra khỏi bề mặt.
C. Do áp suất giảm.
D. Do trọng lực tác dụng.
83. Chức năng chính của lá cây là gì?
A. Hút nước và muối khoáng.
B. Thực hiện quá trình quang hợp.
C. Nâng đỡ cây.
D. Sinh sản.
84. Chất nào sau đây là base?
A. H2SO4.
B. KOH.
C. HNO3.
D. CH3COOH.
85. Điều gì xảy ra khi một vật nổi trên mặt nước?
A. Trọng lượng của vật lớn hơn lực đẩy Archimedes.
B. Trọng lượng của vật nhỏ hơn lực đẩy Archimedes.
C. Trọng lượng của vật bằng lực đẩy Archimedes.
D. Vật chìm xuống đáy.
86. Trong các đơn vị sau, đâu là đơn vị đo khối lượng?
A. Mét (m).
B. Giây (s).
C. Kilogram (kg).
D. Kelvin (K).
87. Điều gì xảy ra với năng lượng khi nó chuyển từ sinh vật này sang sinh vật khác trong chuỗi thức ăn?
A. Năng lượng tăng lên.
B. Năng lượng giảm đi.
C. Năng lượng được giữ nguyên.
D. Năng lượng biến mất.
88. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
89. Đâu là ứng dụng của năng lượng gió?
A. Sản xuất xi măng.
B. Chạy máy bơm nước, tạo ra điện.
C. Luyện kim.
D. Sản xuất phân bón.
90. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. NaOH.
B. HCl.
C. NaCl.
D. CaCO3.
91. Hệ tiêu hóa của người bắt đầu từ đâu?
A. Thực quản.
B. Dạ dày.
C. Miệng.
D. Ruột non.
92. Trong các hành tinh sau, hành tinh nào gần Mặt Trời nhất?
A. Sao Hỏa.
B. Sao Kim.
C. Sao Thủy.
D. Trái Đất.
93. Đâu là ví dụ về ứng dụng của năng lượng gió?
A. Sản xuất điện bằng tuabin gió.
B. Sử dụng năng lượng mặt trời để đun nước.
C. Đốt than đá để tạo nhiệt.
D. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
94. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào giàu protein nhất?
A. Rau xanh.
B. Hoa quả.
C. Thịt gà.
D. Gạo.
95. Đâu là ví dụ về lực không tiếp xúc?
A. Lực đẩy của tay khi đẩy một chiếc xe.
B. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
C. Lực hút của nam châm lên một chiếc đinh.
D. Lực căng của sợi dây khi kéo vật.
96. Đâu là ví dụ về sự biến đổi vật lý?
A. Sắt bị gỉ.
B. Đốt giấy.
C. Nước bốc hơi.
D. Thức ăn bị tiêu hóa.
97. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan thành nước lỏng.
B. Hòa tan đường vào nước.
C. Đốt cháy gỗ.
D. Nước bay hơi.
98. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa vật sống và vật không sống?
A. Vật sống không cần năng lượng, vật không sống cần năng lượng.
B. Vật sống có khả năng sinh sản và phát triển, vật không sống thì không.
C. Vật sống không có cấu tạo từ tế bào, vật không sống có cấu tạo từ tế bào.
D. Vật sống không có khả năng cảm ứng, vật không sống có khả năng cảm ứng.
99. Đâu là biện pháp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời?
A. Sử dụng kem chống nắng.
B. Mặc quần áo dài tay.
C. Đội mũ rộng vành.
D. Tất cả các đáp án trên.
100. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp tiết kiệm năng lượng trong gia đình?
A. Sử dụng bóng đèn sợi đốt.
B. Để các thiết bị điện ở chế độ chờ.
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
D. Sử dụng điều hòa nhiệt độ ở nhiệt độ thấp.
101. Trong các nguồn năng lượng sau, đâu là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
102. Hiện tượng tự nhiên nào sau đây là kết quả của sự nóng lên toàn cầu?
A. Mưa acid.
B. Sóng thần.
C. Băng tan ở hai cực.
D. Động đất.
103. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào giàu chất xơ nhất?
A. Thịt.
B. Sữa.
C. Rau xanh.
D. Trứng.
104. Trong các loại lực sau, lực nào giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời?
A. Lực ma sát.
B. Lực hấp dẫn.
C. Lực đàn hồi.
D. Lực điện.
105. Trong các loại tế bào máu, loại tế bào nào có vai trò bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật?
A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào bạch cầu.
C. Tế bào tiểu cầu.
D. Tế bào biểu mô.
106. Đâu là nguyên nhân gây ra mưa acid?
A. Ô nhiễm không khí bởi các oxit của lưu huỳnh và nitơ.
B. Sự gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Ô nhiễm nguồn nước.
107. Đâu là ứng dụng của lực ma sát trong đời sống?
A. Làm giảm tốc độ của các phương tiện giao thông.
B. Giúp chúng ta đi lại dễ dàng trên mặt đất.
C. Giữ cho các vật thể đứng yên trên mặt phẳng nghiêng.
D. Tất cả các đáp án trên.
108. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác gỗ bừa bãi.
B. Săn bắt động vật hoang dã không kiểm soát.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Ô nhiễm môi trường.
109. Hệ hô hấp của người có chức năng chính là gì?
A. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
B. Tiêu hóa thức ăn.
C. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
D. Bài tiết chất thải.
110. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của nước đối với sự sống?
A. Nước không cần thiết cho sự sống.
B. Nước chỉ cần thiết cho thực vật.
C. Nước là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng và tham gia vào các phản ứng hóa học trong cơ thể.
D. Nước chỉ có vai trò điều hòa nhiệt độ.
111. Đâu là vai trò của vitamin D đối với cơ thể?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp cơ thể hấp thụ canxi.
C. Giúp chuyển hóa đường thành năng lượng.
D. Giúp đông máu.
112. Loại tế bào nào sau đây có vai trò vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào tiểu cầu.
D. Tế bào thần kinh.
113. Đâu là biện pháp phòng tránh ngộ độc thực phẩm?
A. Ăn thức ăn đã ôi thiu.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn.
C. Để thực phẩm sống và chín lẫn lộn.
D. Không nấu chín kỹ thực phẩm.
114. Trong thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của không khí, điều gì xảy ra khi úp ngược cốc lên ngọn nến đang cháy trong chậu nước?
A. Nước trong chậu tràn ra ngoài.
B. Ngọn nến cháy to hơn.
C. Nước trong chậu dâng lên trong cốc.
D. Ngọn nến tiếp tục cháy bình thường.
115. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
B. Sự suy giảm tầng ozone.
C. Mưa acid.
D. Ô nhiễm nguồn nước.
116. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào dẫn điện tốt nhất?
A. Gỗ.
B. Nhựa.
C. Đồng.
D. Cao su.
117. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. NaOH.
B. HCl.
C. NaCl.
D. H2O.
118. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một vật hấp thụ nhiệt?
A. Nhiệt độ của vật giảm xuống.
B. Các phân tử cấu tạo vật chuyển động chậm lại.
C. Nhiệt độ của vật tăng lên.
D. Vật chuyển sang trạng thái rắn.
119. Bộ phận nào của cây xanh thực hiện quá trình quang hợp?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
120. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hô hấp ở thực vật?
A. Thực vật chỉ hô hấp vào ban đêm.
B. Thực vật không cần hô hấp.
C. Thực vật hô hấp để tạo ra oxy.
D. Thực vật hô hấp để lấy năng lượng từ chất hữu cơ.
121. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về sự biến đổi vật lý?
A. Sắt bị gỉ.
B. Đốt giấy.
C. Nước bay hơi.
D. Thức ăn bị tiêu hóa.
122. Bộ phận nào của tế bào thực vật giúp tế bào có hình dạng nhất định và bảo vệ tế bào?
A. Màng tế bào.
B. Chất tế bào.
C. Vách tế bào.
D. Nhân tế bào.
123. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng của các loài cây xanh.
B. Sự giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
C. Sự gia tăng khí thải nhà kính.
D. Sự tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
124. Trong cơ thể người, hệ cơ quan nào có chức năng loại bỏ chất thải?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ tuần hoàn.
C. Hệ hô hấp.
D. Hệ bài tiết.
125. Lực nào sau đây cản trở chuyển động của vật?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực ma sát.
C. Lực đàn hồi.
D. Lực hướng tâm.
126. Trong thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của không khí, điều gì xảy ra khi úp ngược cốc lên ngọn nến đang cháy trong chậu nước?
A. Nến cháy to hơn do được cung cấp thêm oxy.
B. Nến tắt và mực nước trong cốc không thay đổi.
C. Nến tắt và mực nước trong cốc dâng lên.
D. Nến tiếp tục cháy bình thường.
127. Loại tế bào nào sau đây có vai trò vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào tiểu cầu.
D. Tế bào biểu mô.
128. Điều gì xảy ra khi một vật nổi trên mặt nước?
A. Trọng lượng của vật lớn hơn lực đẩy Archimedes.
B. Trọng lượng của vật nhỏ hơn lực đẩy Archimedes.
C. Trọng lượng của vật bằng lực đẩy Archimedes.
D. Vật chìm hoàn toàn trong nước.
129. Trong hô hấp tế bào, chất nào được sử dụng để tạo ra năng lượng?
A. Nước.
B. Oxy và glucose.
C. Khí cacbonic.
D. Muối khoáng.
130. Khi nhiệt độ tăng, thể tích của chất khí thay đổi như thế nào (nếu áp suất không đổi)?
A. Thể tích giảm.
B. Thể tích không đổi.
C. Thể tích tăng.
D. Thể tích có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại khí.
131. Đâu là biện pháp bảo vệ môi trường đất hiệu quả?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tràn lan.
B. Đốt rừng làm nương rẫy.
C. Trồng cây gây rừng và bón phân hữu cơ.
D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp không xử lý chất thải.
132. Phát biểu nào sau đây là đúng về sự sinh sản hữu tính?
A. Chỉ cần một cá thể duy nhất.
B. Tạo ra các cá thể con giống hệt cá thể mẹ.
C. Cần sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái.
D. Không có sự di truyền các đặc điểm.
133. Lực nào sau đây giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời?
A. Lực ma sát.
B. Lực hấp dẫn.
C. Lực đàn hồi.
D. Lực đẩy Archimedes.
134. Hành động nào sau đây góp phần làm giảm ô nhiễm không khí?
A. Đốt rác thải sinh hoạt.
B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp.
D. Chặt phá rừng.
135. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học?
A. Nước bốc hơi.
B. Đường hòa tan trong nước.
C. Đốt cháy củi.
D. Nước đóng băng.
136. Đâu là tác hại của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Làm giảm năng suất cây trồng.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
D. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
137. Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào?
A. Tất cả các tế bào đều có kích thước giống nhau.
B. Tất cả các tế bào đều có nhân.
C. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
D. Tất cả các tế bào đều có khả năng quang hợp.
138. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính chất dẫn điện của kim loại?
A. Sử dụng nồi đất để nấu ăn.
B. Sử dụng dây điện bằng đồng để truyền tải điện.
C. Sử dụng áo len để giữ ấm.
D. Sử dụng xốp để cách nhiệt.
139. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là nhà sản xuất?
A. Động vật ăn cỏ.
B. Động vật ăn thịt.
C. Vi khuẩn.
D. Thực vật.
140. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự giãn nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Nước đá tan chảy khi nhiệt độ tăng.
B. Quả bóng bàn bị móp được nhúng vào nước nóng sẽ phồng lên.
C. Các tấm bê tông trên đường ray xe lửa có khe hở.
D. Sự tạo thành giọt sương trên lá cây vào buổi sáng.
141. Trong quá trình quang hợp, cây xanh sử dụng chất gì để tạo ra chất hữu cơ?
A. Oxy.
B. Nước và khí cacbonic.
C. Nitơ.
D. Muối khoáng.
142. Trong hệ tiêu hóa của người, cơ quan nào có chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng?
A. Thực quản.
B. Dạ dày.
C. Ruột non.
D. Ruột già.
143. Đâu là nguyên nhân gây ra mưa axit?
A. Sự gia tăng khí oxy trong khí quyển.
B. Sự phát thải các khí SO2 và NOx từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sự giảm lượng mưa tự nhiên.
D. Sự tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời.
144. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
145. Điều gì xảy ra với vật chất khi nó chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng?
A. Nó mất năng lượng.
B. Nó hấp thụ năng lượng.
C. Khối lượng của nó giảm.
D. Thể tích của nó giảm.
146. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tràn lan.
147. Trong mạch điện đơn giản, điều gì sẽ xảy ra nếu ngắt mạch?
A. Dòng điện tăng lên.
B. Dòng điện ngừng chạy.
C. Điện áp tăng lên.
D. Điện trở giảm xuống.
148. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của ánh sáng đối với thực vật?
A. Ánh sáng không cần thiết cho sự sống của thực vật.
B. Ánh sáng chỉ cần thiết cho quá trình hô hấp của thực vật.
C. Ánh sáng cần thiết cho quá trình quang hợp của thực vật.
D. Ánh sáng chỉ cần thiết cho sự sinh sản của thực vật.
149. Đâu là biện pháp tiết kiệm năng lượng trong gia đình?
A. Sử dụng đèn sợi đốt.
B. Bật điều hòa 24/24.
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
D. Mở cửa sổ vào ban ngày để đón ánh sáng tự nhiên.
150. Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự nóng lên toàn cầu?
A. Sự gia tăng diện tích rừng.
B. Sự giảm mực nước biển.
C. Sự tan chảy của băng ở hai cực.
D. Sự tăng cường của các dòng hải lưu lạnh.