1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành du lịch ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa đồng bộ.
C. Nguồn nhân lực du lịch thiếu chuyên nghiệp.
D. Sản phẩm du lịch đơn điệu.
2. Khu kinh tế ven biển nào sau đây KHÔNG thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Khu kinh tế Chu Lai.
B. Khu kinh tế Dung Quất.
C. Khu kinh tế Nghi Sơn.
D. Khu kinh tế Chân Mây.
3. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
4. Tỉnh nào sau đây KHÔNG thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Nam.
D. Quảng Bình.
5. Trong định hướng phát triển, vùng kinh tế trọng điểm miền Trung được xác định là một trong những trung tâm…
A. công nghiệp nặng của cả nước.
B. du lịch lớn của cả nước.
C. nông nghiệp công nghệ cao của cả nước.
D. khai thác dầu khí của cả nước.
6. Cảng biển nào sau đây là quan trọng nhất ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, đóng vai trò cửa ngõ giao thương quốc tế?
A. Cảng Chân Mây.
B. Cảng Dung Quất.
C. Cảng Đà Nẵng.
D. Cảng Quy Nhơn.
7. Nhà máy lọc dầu Dung Quất thuộc tỉnh thành nào của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Nam.
D. Quảng Ngãi.
8. Một trong những khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là…
A. thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. nguồn lao động có trình độ thấp.
D. thị trường tiêu thụ hạn hẹp.
9. Trong cơ cấu kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, ngành nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Thủy sản.
10. Ý nghĩa lớn nhất của việc hình thành vùng kinh tế trọng điểm miền Trung đối với sự phát triển kinh tế của khu vực là…
A. tạo ra sự cạnh tranh giữa các địa phương.
B. tăng cường sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
C. thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
D. giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
11. Tỉnh nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng gió ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Nam.
D. Bình Định.
12. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện?
A. Giá đất.
B. Chính sách ưu đãi thuế.
C. Cơ sở hạ tầng.
D. Nguồn lao động.
13. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.
C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
D. Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản quy mô lớn.
14. Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa?
A. Xâm nhập mặn.
B. Sạt lở bờ biển.
C. Ô nhiễm nguồn nước.
D. Bão lũ.
15. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là gì?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tạo việc làm.
B. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển du lịch.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
16. Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Có tiềm năng lớn về phát triển du lịch biển.
B. Có nguồn lao động dồi dào với chi phí thấp.
C. Cơ sở hạ tầng đã phát triển đồng bộ.
D. Có vị trí chiến lược trong giao thương quốc tế.
17. Tác động lớn nhất của biến đổi khí hậu đối với vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là…
A. suy giảm tài nguyên khoáng sản.
B. gia tăng nguy cơ thiên tai (bão, lũ lụt).
C. di dân hàng loạt do thiếu việc làm.
D. ô nhiễm nguồn nước.
18. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có thế mạnh đặc biệt trong phát triển loại hình du lịch nào?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch biển.
D. Du lịch mạo hiểm.
19. Tuyến đường quốc lộ nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối vùng kinh tế trọng điểm miền Trung với các vùng khác của Việt Nam?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 14.
C. Quốc lộ 20.
D. Quốc lộ 22.
20. Trong quá trình đô thị hóa ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm giải quyết để đảm bảo phát triển bền vững?
A. Mở rộng diện tích đô thị.
B. Xây dựng nhà cao tầng.
C. Quản lý chất thải và ô nhiễm môi trường.
D. Thu hút dân cư từ nông thôn.
21. Ngành du lịch của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung được hưởng lợi nhiều nhất từ yếu tố tự nhiên nào?
A. Khí hậu ôn hòa.
B. Địa hình đồng bằng rộng lớn.
C. Bờ biển dài với nhiều bãi tắm đẹp.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
22. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch.
C. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
23. Ngành công nghiệp nào sau đây thường KHÔNG được coi là ngành công nghiệp trọng điểm ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Chế biến nông, lâm, thủy sản.
B. Cơ khí.
C. Hóa chất.
D. Khai thác than đá.
24. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tình trạng thiếu lao động có tay nghề cao.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
C. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng lớn.
25. Để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Mở rộng các khu công nghiệp.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Phát triển du lịch.
26. Ngành công nghiệp chế biến thủy sản ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung phát triển mạnh dựa trên yếu tố nào?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn nguyên liệu thủy sản phong phú.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
27. Để phát triển bền vững vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần có sự kết hợp hài hòa giữa…
A. tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
B. phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
C. thu hút vốn đầu tư và xuất khẩu lao động.
D. đô thị hóa và hiện đại hóa.
28. Để giảm thiểu rủi ro thiên tai ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?
A. Xây dựng đê điều.
B. Trồng rừng phòng hộ.
C. Sơ tán dân khi có bão lũ.
D. Cung cấp lương thực cứu trợ.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế tự nhiên của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Vị trí địa lý chiến lược.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng.
C. Đất đai màu mỡ.
D. Tiềm năng du lịch lớn.
30. Để tăng cường liên kết giữa các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, giải pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất?
A. Phát triển du lịch chung.
B. Xây dựng các khu công nghiệp liên tỉnh.
C. Hoàn thiện hệ thống giao thông vận tải.
D. Đào tạo nguồn nhân lực chung.
31. Ý nào sau đây không phải là lợi ích của việc phát triển giao thông vận tải ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế giữa các vùng.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
C. Góp phần bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường khả năng hội nhập quốc tế.
32. Đâu là nguyên nhân chính khiến tỉ lệ dân thành thị ở Đồng bằng sông Hồng còn thấp so với các vùng kinh tế trọng điểm khác?
A. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm.
B. Kinh tế nông nghiệp vẫn chiếm tỉ trọng lớn.
C. Sức hút của các đô thị lớn còn hạn chế.
D. Chính sách hạn chế nhập cư vào các thành phố.
33. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thâm canh, tăng vụ.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
C. Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
34. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng và cả nước năm 2022. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh năng suất lúa của vùng so với cả nước?
A. Biểu đồ cột đơn.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ kết hợp (cột và đường).
35. Khó khăn lớn nhất trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước.
B. Thiếu nước vào mùa khô.
C. Nguy cơ ngập lụt vào mùa mưa.
D. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
36. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung có hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong sản xuất nông nghiệp.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp sinh thái, bền vững.
37. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Đồng bằng sông Hồng?
A. Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp còn hạn chế.
B. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.
C. Rào cản thương mại từ các nước nhập khẩu.
D. Sự biến động của tỉ giá hối đoái.
38. Trong sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, biện pháp nào quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
B. Đầu tư hệ thống tưới tiêu hiện đại.
C. Sử dụng các giống cây trồng chịu hạn, chịu úng.
D. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến.
39. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Nguồn lợi hải sản ngày càng suy giảm.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Ô nhiễm môi trường biển.
D. Thiên tai thường xuyên xảy ra.
40. Trong việc phát triển nông nghiệp bền vững ở Đồng bằng sông Hồng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Áp dụng các quy trình sản xuất an toàn, thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường thâm canh, tăng vụ.
D. Mở rộng diện tích đất canh tác.
41. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt về năng suất lúa giữa Đồng bằng sông Hồng và các vùng khác?
A. Chế độ thủy văn sông Hồng.
B. Đất phù sa màu mỡ.
C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
D. Địa hình đồng bằng bằng phẳng.
42. Giải pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tình trạng ngập lụt ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
B. Nạo vét kênh mương, sông ngòi.
C. Phá rừng phòng hộ đầu nguồn.
D. Xây dựng các hồ chứa nước.
43. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột chồng.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
44. Đâu là yếu tố quyết định đến khả năng cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Giá thành sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Mẫu mã sản phẩm.
D. Thương hiệu sản phẩm.
45. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các làng nghề truyền thống ở Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Di dời các làng nghề ra khỏi khu dân cư.
B. Đầu tư hệ thống xử lý chất thải tập trung.
C. Hỗ trợ các làng nghề đổi mới công nghệ sản xuất.
D. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi vi phạm.
46. Ý nào sau đây không phải là định hướng phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.
C. Đầu tư chiều sâu để nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Phát triển công nghiệp gắn với bảo vệ môi trường.
47. Hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Tình trạng thiếu việc làm và chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm.
48. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường ở Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Quy hoạch đô thị hợp lý và quản lý chặt chẽ.
B. Xây dựng nhiều khu công viên cây xanh.
C. Tăng cường xử lý chất thải.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
49. Đâu không phải là giải pháp chủ yếu để phát triển du lịch ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đa dạng hóa các loại hình du lịch.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
C. Tăng cường quảng bá, xúc tiến du lịch.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
50. Đâu không phải là một trong những thế mạnh của Đồng bằng sông Hồng trong phát triển ngành du lịch?
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú.
B. Tài nguyên du lịch nhân văn đa dạng.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.
51. Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đồng bằng sông Hồng, ngành nào cần được ưu tiên phát triển để tạo ra sự đột phá?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Dịch vụ chất lượng cao.
D. Xây dựng.
52. Giải pháp nào sau đây có tính chất lâu dài và bền vững nhất để giải quyết vấn đề việc làm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Mở rộng sản xuất nông nghiệp.
D. Tăng cường đào tạo nghề.
53. Đâu là biểu hiện rõ nhất của quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Sự gia tăng dân số ở các thành phố lớn.
B. Sự mở rộng quy mô của các đô thị.
C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp và dịch vụ.
D. Sự hình thành các khu đô thị mới.
54. Cho biểu đồ về GDP của Đồng bằng sông Hồng và cả nước giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện tốc độ tăng trưởng GDP của vùng so với cả nước?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
55. Trong việc phát triển kinh tế – xã hội, Đồng bằng sông Hồng cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào sau đây?
A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
56. Để tăng cường liên kết vùng giữa Đồng bằng sông Hồng với các vùng khác, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Phát triển hệ thống giao thông vận tải.
B. Xây dựng các khu công nghiệp liên kết.
C. Thúc đẩy hợp tác về văn hóa, giáo dục.
D. Tăng cường trao đổi hàng hóa.
57. Đâu là yếu tố văn hóa – xã hội quan trọng nhất giúp Đồng bằng sông Hồng phát triển kinh tế – xã hội?
A. Truyền thống văn hóa lâu đời.
B. Nguồn lao động cần cù, sáng tạo.
C. Mức sống dân cư ngày càng được nâng cao.
D. Hệ thống giáo dục và y tế phát triển.
58. Ngành công nghiệp nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp trọng điểm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp cơ khí.
59. So với các vùng khác, Đồng bằng sông Hồng có lợi thế nổi trội nào trong việc thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghiệp?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển, đồng bộ.
C. Vị trí địa lý thuận lợi, gần thị trường tiêu thụ lớn.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
60. Đâu là nguyên nhân chính khiến Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số cao nhất cả nước?
A. Lịch sử khai thác lâu đời và điều kiện tự nhiên thuận lợi.
B. Tỉ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình tăng.
C. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
D. Thu hút nhiều lao động từ các vùng khác đến.
61. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế năm 2010 và 2020. (Biểu đồ tròn minh họa sự thay đổi). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP của Việt Nam giai đoạn 2010-2020?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Khu vực dịch vụ tăng.
D. Khu vực dịch vụ giảm.
62. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng hạn hán ở các tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Xây dựng các hồ chứa nước.
B. Trồng rừng phòng hộ.
C. Sử dụng nước tiết kiệm.
D. Thay đổi cơ cấu cây trồng.
63. Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số của một số tỉnh năm 2023. (Bảng số liệu với các tỉnh và số liệu). Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Tỉnh A.
B. Tỉnh B.
C. Tỉnh C.
D. Tỉnh D.
64. Ý nào sau đây không phải là giải pháp chủ yếu để sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên ở Tây Nguyên?
A. Bảo vệ rừng và đất.
B. Phát triển thủy điện.
C. Khai thác khoáng sản hợp lý.
D. Đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông.
65. Vùng nào sau đây ở nước ta có năng suất lúa cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Bắc Trung Bộ.
66. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm du lịch nào sau đây có ý nghĩa quốc tế?
A. Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Hà Nội.
D. Hải Phòng.
67. Ý nào sau đây không phải là mục tiêu của việc phát triển bền vững ở nước ta?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Đảm bảo công bằng xã hội.
68. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Quảng Nam.
C. Bình Định.
D. Quảng Ngãi.
69. Ý nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển ngành du lịch ở nước ta?
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn phong phú.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch ngày càng được đầu tư phát triển.
C. Chính sách ưu đãi của Nhà nước đối với ngành du lịch.
D. Địa hình đa dạng, nhiều đồi núi.
70. Cho bảng số liệu: Tình hình xuất nhập khẩu của Việt Nam (Đơn vị: Tỷ USD). (Bảng số liệu với các năm và số liệu). Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình xuất nhập khẩu của Việt Nam?
A. Xuất khẩu luôn lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu luôn lớn hơn xuất khẩu.
C. Cán cân thương mại luôn dương.
D. Cán cân thương mại luôn âm.
71. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta?
A. Công nghiệp.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.
72. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
B. Xả thải không qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt tiêu chuẩn.
C. Quản lý môi trường còn lỏng lẻo.
D. Thiếu vốn đầu tư cho công tác bảo vệ môi trường.
73. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 4-5, hãy cho biết tỉnh nào sau đây không giáp biển?
A. Bà Rịa – Vũng Tàu.
B. Bình Thuận.
C. Đồng Nai.
D. Tiền Giang.
74. Cho bảng số liệu: Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của Việt Nam (Đơn vị: Nghìn tấn). (Bảng số liệu với các năm và số liệu). Nhận xét nào sau đây đúng về sản lượng thủy sản của Việt Nam?
A. Sản lượng thủy sản khai thác luôn cao hơn sản lượng thủy sản nuôi trồng.
B. Sản lượng thủy sản nuôi trồng luôn cao hơn sản lượng thủy sản khai thác.
C. Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng đều tăng liên tục.
D. Sản lượng thủy sản khai thác tăng, sản lượng thủy sản nuôi trồng giảm.
75. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
B. Cơ sở hạ tầng đô thị còn lạc hậu.
C. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực đô thị cao.
D. Chất lượng cuộc sống của người dân đô thị còn thấp.
76. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển ở Bắc Trung Bộ?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Thời tiết khắc nghiệt, thiên tai thường xuyên.
D. Nguồn lao động có trình độ còn hạn chế.
77. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Chống xói mòn và rửa trôi đất.
B. Bón phân cải tạo đất.
C. Sử dụng các biện pháp canh tác hợp lý.
D. Phủ xanh đất trống đồi trọc.
78. Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của vùng Đông Nam Bộ?
A. Có trình độ thâm canh cao.
B. Có cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Có nguồn lao động dồi dào.
D. Có trữ lượng khoáng sản lớn.
79. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 23, cho biết tuyến quốc lộ nào sau đây nối Hà Nội với Vinh?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 6.
C. Quốc lộ 7.
D. Quốc lộ 8.
80. Ý nào sau đây không phải là nguyên nhân làm cho Đồng bằng sông Cửu Long trở thành vùng trọng điểm lúa gạo lớn nhất cả nước?
A. Đất đai màu mỡ.
B. Khí hậu thuận lợi.
C. Nguồn nước dồi dào.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
81. Cho biểu đồ về sản lượng lúa cả năm của Việt Nam (Đơn vị: Triệu tấn). (Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng). Biểu đồ trên thể hiện nội dung nào?
A. Quy mô sản lượng lúa cả năm.
B. Cơ cấu sản lượng lúa cả năm.
C. Tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa cả năm.
D. Sự thay đổi sản lượng lúa cả năm.
82. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư nông thôn ở nước ta?
A. Có trình độ học vấn cao hơn so với dân cư thành thị.
B. Chịu ảnh hưởng lớn của các phong tục, tập quán truyền thống.
C. Có xu hướng chuyển dịch sang các ngành công nghiệp và dịch vụ.
D. Ít chịu ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa.
83. Khu vực nào sau đây ở nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển điện gió?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
84. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ đa dạng sinh học ở nước ta?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khai thác tài nguyên.
85. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
86. Vùng nào sau đây có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
87. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, cho biết tỉnh nào sau đây có sản lượng thịt hơi xuất chuồng trên 50 nghìn tấn?
A. Lạng Sơn.
B. Hà Giang.
C. Bắc Giang.
D. Cao Bằng.
88. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
89. Cho biểu đồ về số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam (Đơn vị: Triệu lượt người). (Biểu đồ đường minh họa sự tăng trưởng). Biểu đồ trên thể hiện nội dung nào?
A. Quy mô số lượng khách du lịch quốc tế.
B. Cơ cấu số lượng khách du lịch quốc tế.
C. Tốc độ tăng trưởng số lượng khách du lịch quốc tế.
D. Sự thay đổi số lượng khách du lịch quốc tế.
90. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đông Nam Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
91. Cây trồng nào sau đây là cây công nghiệp ngắn ngày quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cây chè.
B. Cây mía.
C. Cây lạc.
D. Cây bông.
92. Đâu là giải pháp để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Mở rộng quy mô đào tạo nghề.
C. Thu hút lao động từ các vùng khác.
D. Giảm độ tuổi lao động.
93. Vùng Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số như thế nào so với các vùng khác của Việt Nam?
A. Thấp nhất.
B. Cao nhất.
C. Trung bình.
D. Tương đối thấp.
94. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất mặn.
D. Đất phèn.
95. Đâu là phương hướng quan trọng để giải quyết vấn đề việc làm ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Hạn chế di cư tự do.
96. Giải pháp nào sau đây không phải là giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung có hệ thống xử lý nước thải.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
D. Phát triển năng lượng sạch.
97. Đâu không phải là giải pháp để phát triển du lịch bền vững ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Bảo tồn các di sản văn hóa, lịch sử.
B. Phát triển các loại hình du lịch sinh thái.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp quy mô lớn.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
98. Đâu là vai trò của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ đối với sự phát triển kinh tế của Đồng bằng sông Hồng?
A. Cung cấp nguyên liệu.
B. Thị trường tiêu thụ.
C. Động lực tăng trưởng.
D. Cung cấp lao động.
99. Ý nghĩa chủ yếu của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển du lịch.
100. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Hà Nội.
C. Nam Định.
D. Hưng Yên.
101. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác triệt để tài nguyên đất.
B. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng cao.
C. Thực hiện các biện pháp thâm canh, tăng vụ hợp lý.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.
102. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của vùng Đồng bằng sông Hồng trong phát triển kinh tế?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
C. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ.
D. Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
103. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hà Nam.
B. Vĩnh Phúc.
C. Quảng Ninh.
D. Thái Bình.
104. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp cơ khí.
105. Cho bảng số liệu về GDP của Đồng bằng sông Hồng và cả nước (Đơn vị: Tỷ đồng). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?
A. GDP của Đồng bằng sông Hồng luôn thấp hơn cả nước.
B. GDP của Đồng bằng sông Hồng chiếm tỷ trọng nhỏ nhất so với cả nước.
C. GDP của Đồng bằng sông Hồng có xu hướng tăng nhanh hơn cả nước.
D. GDP của Đồng bằng sông Hồng có xu hướng giảm.
106. Vùng Đồng bằng sông Hồng có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch nào?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch văn hóa – lịch sử.
D. Du lịch mạo hiểm.
107. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế biển ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Ô nhiễm môi trường biển.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Nguồn nhân lực hạn chế.
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
108. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng năm 2010 và 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỷ trọng nông nghiệp tăng, công nghiệp giảm.
B. Tỷ trọng công nghiệp tăng, dịch vụ giảm.
C. Tỷ trọng nông nghiệp giảm, công nghiệp và dịch vụ tăng.
D. Tỷ trọng công nghiệp giảm, nông nghiệp và dịch vụ tăng.
109. Vùng Đồng bằng sông Hồng có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển loại hình giao thông nào?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
110. Đâu là giải pháp để phát triển kinh tế bền vững ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường và văn hóa.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
111. Đâu là cảng biển quan trọng nhất của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Cảng Cái Lân.
B. Cảng Hải Phòng.
C. Cảng Đà Nẵng.
D. Cảng Sài Gòn.
112. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng và cả nước (Đơn vị: Nghìn tấn). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng luôn cao hơn cả nước.
B. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng chiếm tỷ trọng lớn nhất so với cả nước.
C. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng có xu hướng tăng nhanh hơn cả nước.
D. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng có xu hướng giảm.
113. Đâu là giải pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Phát triển năng lượng tái tạo.
D. Tất cả các đáp án trên.
114. Đâu là yếu tố văn hóa – xã hội có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế – xã hội của Đồng bằng sông Hồng?
A. Truyền thống hiếu học.
B. Phong tục tập quán.
C. Tín ngưỡng tôn giáo.
D. Nguồn gốc dân tộc.
115. Đâu là hạn chế lớn nhất về cơ sở hạ tầng của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hệ thống giao thông đường bộ chưa phát triển.
B. Hệ thống điện chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
C. Hệ thống thủy lợi còn lạc hậu.
D. Tình trạng ngập úng ở nhiều khu vực.
116. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hà Nội.
B. Hải Dương.
C. Thái Bình.
D. Nam Định.
117. Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Nông nghiệp.
B. Du lịch.
C. Công nghiệp chế biến.
D. Dịch vụ tài chính.
118. Cho biểu đồ về dân số thành thị và nông thôn của Đồng bằng sông Hồng. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Dân số thành thị luôn cao hơn dân số nông thôn.
B. Dân số nông thôn luôn cao hơn dân số thành thị.
C. Dân số thành thị có xu hướng giảm.
D. Dân số nông thôn có xu hướng tăng.
119. Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp của vùng Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Hạn hán kéo dài.
B. Xâm nhập mặn.
C. Bão lũ.
D. Sương muối.
120. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
C. Thiếu lao động có trình độ.
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
121. Vùng khí hậu nào có mùa đông lạnh nhất ở nước ta?
A. Bắc Bộ
B. Nam Bộ
C. Bắc Trung Bộ
D. Tây Nguyên
122. Đặc điểm nào sau đây không đúng với khí hậu của vùng núi cao ở nước ta?
A. Nhiệt độ giảm theo độ cao
B. Có sự phân hóa thành các đai khí hậu
C. Mùa đông ấm áp
D. Lượng mưa thay đổi theo độ cao và hướng núi
123. Vùng khí hậu nào sau đây có hai mùa mưa và khô rõ rệt?
A. Bắc Bộ
B. Nam Bộ
C. Bắc Trung Bộ
D. Đông Bắc Bộ
124. Đâu là đặc điểm của gió mùa mùa đông ở miền Bắc Việt Nam?
A. Nóng và khô
B. Lạnh và khô
C. Nóng và ẩm
D. Lạnh và ẩm
125. Đâu là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở vùng núi nước ta?
A. Địa hình dốc
B. Mưa lớn kéo dài
C. Mất rừng
D. Tất cả các đáp án trên
126. Loại gió nào sau đây hoạt động mạnh ở khu vực Nam Bộ vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong
127. Loại gió nào sau đây thổi theo hướng Đông Nam vào mùa hè ở miền Bắc nước ta?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong
128. Loại gió nào sau đây có nguồn gốc từ khối khí chí tuyến bán cầu Nam thổi vào nước ta?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong
129. Vùng nào ở nước ta ít chịu ảnh hưởng của bão nhất?
A. Bắc Bộ
B. Trung Bộ
C. Nam Bộ
D. Bắc Trung Bộ
130. Đặc điểm nào sau đây đúng với khí hậu của Đà Lạt?
A. Nóng quanh năm
B. Mát mẻ quanh năm
C. Mùa đông lạnh, mùa hè nóng
D. Khô hạn quanh năm
131. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chế độ nhiệt của nước ta?
A. Vị trí địa lý
B. Địa hình
C. Gió mùa
D. Dòng biển
132. Vùng nào sau đây có lượng mưa lớn nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Bắc Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
133. Đặc điểm chung của khí hậu Việt Nam là gì?
A. Khí hậu ôn đới
B. Khí hậu xích đạo
C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
D. Khí hậu cận nhiệt đới
134. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
A. Nhiệt độ trung bình tăng
B. Mực nước biển dâng
C. Số lượng bão giảm
D. Thời tiết cực đoan gia tăng
135. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự phân hóa khí hậu theo độ cao ở vùng núi nước ta?
A. Vĩ độ địa lý
B. Hướng sườn núi
C. Độ cao
D. Gió mùa
136. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hạn chế tác hại của bão ở vùng ven biển?
A. Xây dựng đê điều
B. Trồng rừng ngập mặn
C. Dự báo thời tiết chính xác
D. Sơ tán dân
137. Dạng thời tiết nào sau đây thường gây khó khăn cho giao thông vận tải và sinh hoạt của người dân ở miền Bắc nước ta vào mùa đông?
A. Nắng nóng
B. Mưa phùn
C. Bão
D. Lũ lụt
138. Loại gió nào sau đây gây mưa lớn cho đồng bằng Bắc Bộ vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong
139. Đâu không phải là biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
A. Xây dựng hệ thống đê điều
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
D. Phát triển năng lượng tái tạo
140. Loại gió nào sau đây thổi từ vịnh Bengal vào Việt Nam?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong
141. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra sự khác biệt khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam nước ta?
A. Vị trí địa lý
B. Hướng địa hình
C. Gió mùa
D. Độ cao địa hình
142. Tác động lớn nhất của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Gây ra hạn hán
B. Gây ra lũ lụt
C. Gây ra xâm nhập mặn
D. Gây ra sương muối
143. Vùng nào ở nước ta chịu ảnh hưởng mạnh nhất của gió mùa Đông Bắc?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đông Bắc Bộ
144. Địa điểm nào sau đây có khí hậu mang tính chất ôn đới gió mùa?
A. Sapa
B. Đà Lạt
C. Mẫu Sơn
D. Tam Đảo
145. Loại gió nào sau đây gây ra hiện tượng thời tiết khô nóng ở các tỉnh ven biển miền Trung nước ta vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng (gió Lào)
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong
146. Đặc điểm nào sau đây là hệ quả của gió mùa Đông Bắc đối với miền Bắc nước ta?
A. Nhiệt độ cao quanh năm
B. Mùa đông lạnh, có mưa phùn
C. Mùa hè nóng ẩm
D. Khí hậu ôn hòa
147. Nguyên nhân chính gây ra mưa phùn ở vùng ven biển đồng bằng Bắc Bộ vào mùa đông là gì?
A. Gió mùa Đông Bắc thổi qua biển
B. Áp thấp nhiệt đới
C. Không khí lạnh lục địa
D. Gió Tây khô nóng
148. Hiện tượng sương muối thường xảy ra ở vùng núi nào của nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Vùng núi cao phía Bắc
D. Đồng bằng sông Cửu Long
149. Hướng gió chính vào mùa đông ở miền Bắc nước ta là hướng nào?
A. Hướng Tây
B. Hướng Nam
C. Hướng Đông Bắc
D. Hướng Tây Nam
150. Loại gió nào sau đây gây ra hiện tượng phơn ở miền Trung?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió Tây khô nóng
C. Gió mùa Tây Nam
D. Gió Tín phong