1. Cho bảng số liệu về sản lượng điện gió của nước ta năm 2010 và 2020 (Đơn vị: Tỷ kWh). Tính tỷ lệ tăng trưởng sản lượng điện gió năm 2020 so với năm 2010.
A. 100%.
B. 200%.
C. 300%.
D. 400%.
2. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp của nước ta?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Nâng cao trình độ lao động.
C. Tăng cường quản lý chất lượng.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
3. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Lọc hóa dầu.
B. Cơ khí chế tạo.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Khai thác than.
4. Vùng nào sau đây có ngành công nghiệp khai thác dầu khí phát triển mạnh nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
5. Vùng nào sau đây có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
6. Vùng nào sau đây có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
7. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển công nghiệp ở Duyên hải Nam Trung Bộ là
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên biển.
B. Giải quyết việc làm cho người lao động.
C. Tăng cường giao lưu kinh tế với các vùng khác.
D. Góp phần vào việc hình thành cơ cấu kinh tế.
8. Vùng nào sau đây có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
9. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp ở nước ta?
A. Phân bố đồng đều trên cả nước.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng núi.
C. Có sự phân hóa theo lãnh thổ.
D. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
10. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của nước ta năm 2010 và 2020 (Đơn vị: Tỷ kWh). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng điện năm 2020 so với năm 2010.
A. 150%.
B. 160%.
C. 170%.
D. 180%.
11. Nhân tố nào sau đây tác động mạnh nhất đến sự thay đổi cơ cấu công nghiệp của nước ta?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Chính sách phát triển kinh tế.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Nguồn tài nguyên phong phú.
12. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển công nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
B. Giải quyết việc làm cho người lao động.
C. Tăng cường giao lưu kinh tế với các vùng khác.
D. Góp phần vào sự phân công lao động theo lãnh thổ.
13. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nước ta là
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tăng cường xuất khẩu.
B. Giải quyết việc làm, nâng cao trình độ lao động.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa.
D. Phân bố lại lực lượng sản xuất, khai thác tài nguyên.
14. Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm phân bố rộng khắp cả nước chủ yếu là do
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ lớn.
C. Nguồn nguyên liệu tại chỗ.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
15. Cho biểu đồ về cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp phân theo thành phần kinh tế của nước ta năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây không đúng?
A. Thành phần kinh tế Nhà nước giảm.
B. Thành phần kinh tế ngoài Nhà nước tăng.
C. Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tăng.
D. Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài giảm.
16. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm tiêu dùng cho thị trường trong nước?
A. Cơ khí.
B. Điện tử.
C. Dệt may.
D. Luyện kim.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp của nước ta?
A. Nguồn lao động giá rẻ.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Nguồn tài nguyên phong phú.
18. Cho bảng số liệu về sản lượng than của nước ta năm 2010 và 2020 (Đơn vị: Triệu tấn). Tính mức tăng sản lượng than năm 2020 so với năm 2010.
A. 5 triệu tấn.
B. 10 triệu tấn.
C. 15 triệu tấn.
D. 20 triệu tấn.
19. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển công nghiệp ở các vùng khó khăn của nước ta?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Chính sách ưu đãi của Nhà nước.
D. Nguồn tài nguyên phong phú.
20. Ngành công nghiệp nào sau đây có điều kiện phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cơ khí chế tạo.
B. Luyện kim.
C. Hóa chất.
D. Chế biến lương thực, thực phẩm.
21. Cho bảng số liệu về sản lượng điện than của nước ta năm 2010 và 2020 (Đơn vị: Tỷ kWh). Tính tỷ lệ tăng trưởng sản lượng điện than năm 2020 so với năm 2010.
A. 10%.
B. 20%.
C. 30%.
D. 40%.
22. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động ở nước ta là
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động.
B. Tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ lực, thu hút vốn đầu tư.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
D. Phân bố lại lực lượng sản xuất, khai thác tài nguyên.
23. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu công nghiệp theo ngành ở nước ta?
A. Tăng tỷ trọng các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Giảm tỷ trọng các ngành công nghiệp hiện đại.
C. Tăng tỷ trọng các ngành công nghiệp chế biến.
D. Giảm tỷ trọng các ngành công nghiệp khai thác.
24. Cho biểu đồ về sản lượng điện phân theo loại hình của nước ta năm 2010 và 2020. Loại hình điện nào có sự tăng trưởng nhanh nhất?
A. Thủy điện.
B. Nhiệt điện.
C. Điện gió.
D. Điện mặt trời.
25. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn ở nước ta?
A. Tập trung chủ yếu ở vùng núi.
B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
C. Tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng.
D. Chỉ tập trung ở các tỉnh ven biển.
26. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của nước ta năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Khu vực nông, lâm, thủy sản tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng giảm.
D. Khu vực công nghiệp, xây dựng tăng.
27. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm ở nước ta là gì?
A. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động.
B. Tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ lực, thu hút vốn đầu tư.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
D. Phân bố lại lực lượng sản xuất, khai thác tài nguyên.
28. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển công nghiệp?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Nguồn nước.
D. Thị trường.
29. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Dệt may.
C. Cơ khí.
D. Điện tử.
30. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Dệt may.
C. Cơ khí.
D. Điện tử.
31. Đặc điểm nào sau đây không đúng với dân cư và lao động của Đông Nam Bộ?
A. Dân cư đông đúc.
B. Lực lượng lao động có trình độ cao.
C. Phân bố dân cư đồng đều.
D. Thu hút nhiều lao động từ các vùng khác.
32. Loại hình giao thông vận tải nào phát triển mạnh nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
33. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bình Phước.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
34. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư.
35. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có trữ lượng dầu khí lớn nhất?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Phước.
36. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Đông Nam Bộ đối với kinh tế cả nước?
A. Là vùng kinh tế trọng điểm, có vai trò quyết định đối với sự phát triển của cả nước.
B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong nền kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Có vai trò quan trọng trong phát triển văn hóa.
37. Ngành du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch biển.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch MICE.
38. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa.
B. Thủ Dầu Một.
C. Vũng Tàu.
D. TP. Hồ Chí Minh.
39. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào kết nối Đông Nam Bộ với các vùng khác của cả nước?
A. Quốc lộ 1A.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Quốc lộ 20.
D. Quốc lộ 51.
40. Dựa vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây thuộc vùng Đông Nam Bộ có quy mô lớn nhất?
A. Biên Hòa.
B. Vũng Tàu.
C. Thủ Dầu Một.
D. TP. Hồ Chí Minh.
41. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
B. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
42. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, trung tâm công nghiệp nào sau đây có cơ cấu ngành đa dạng nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Thủ Dầu Một.
B. Biên Hòa.
C. Vũng Tàu.
D. TP. Hồ Chí Minh.
43. Vùng Đông Nam Bộ đóng góp lớn nhất vào:
A. Sản lượng lúa gạo của cả nước.
B. Giá trị sản xuất công nghiệp của cả nước.
C. Sản lượng thủy sản của cả nước.
D. Diện tích rừng của cả nước.
44. Đâu là cảng biển lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cảng Cát Lái.
B. Cảng Cái Mép – Thị Vải.
C. Cảng Vũng Tàu.
D. Cảng Đồng Nai.
45. Vùng Đông Nam Bộ tiếp giáp với vùng nào sau đây?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Bắc Trung Bộ.
46. Tỉnh nào sau đây mới được thành lập và thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Bình Phước.
B. Bà Rịa – Vũng Tàu.
C. Đồng Nai.
D. Bình Dương.
47. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bình Phước.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
48. Để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt vào mùa khô ở Đông Nam Bộ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Xây dựng các hồ chứa nước.
B. Trồng rừng phòng hộ.
C. Phát triển thủy điện.
D. Khai thác nước ngầm.
49. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển bền vững ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào công nghệ sạch.
C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Phát triển kinh tế xanh.
50. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sự phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Thiếu nước ngọt vào mùa khô.
B. Đất đai bạc màu.
C. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
D. Địa hình đồi núi dốc.
51. Vùng Đông Nam Bộ có vị trí địa lý như thế nào?
A. Nằm ở vị trí trung tâm của cả nước.
B. Giáp với nhiều tỉnh thành và có biển.
C. Nằm ở vùng núi cao.
D. Nằm hoàn toàn trong đất liền.
52. Khu công nghiệp tập trung đầu tiên của Việt Nam được xây dựng ở tỉnh nào của Đông Nam Bộ?
A. TP. Hồ Chí Minh.
B. Đồng Nai.
C. Bình Dương.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
53. Loại hình vận tải nào sau đây ít phát triển nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường sắt.
D. Đường bộ.
54. Cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
55. Ngành nào sau đây không thuộc cơ cấu công nghiệp của Đông Nam Bộ?
A. Khai thác và chế biến dầu khí.
B. Cơ khí.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Khai thác than.
56. Đâu là thế mạnh về tài nguyên khoáng sản của vùng Đông Nam Bộ?
A. Than đá.
B. Dầu khí.
C. Bôxit.
D. Vàng.
57. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đất feralit đỏ vàng.
B. Đất phù sa.
C. Đất xám.
D. Đất bazan.
58. Đâu không phải là một trong những khó khăn về mặt xã hội đối với sự phát triển của Đông Nam Bộ?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Tệ nạn xã hội.
C. Chất lượng cuộc sống cao.
D. Áp lực dân số.
59. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí.
B. Điện tử – tin học.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Cơ khí chế tạo.
60. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành dịch vụ ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
B. Tăng cường hội nhập quốc tế.
C. Phát huy thế mạnh của vùng.
D. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập.
61. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Thuận
B. Đồng Nai
C. Lâm Đồng
D. Ninh Thuận
62. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất cả nước?
A. Tây Nguyên
B. Đông Bắc
C. Tây Bắc
D. Đồng bằng sông Cửu Long
63. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Tây Nguyên là
A. thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội.
B. phân bố lại dân cư, sử dụng hợp lí tài nguyên.
C. tăng cường quốc phòng, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
D. nâng cao trình độ dân trí, phát triển du lịch.
64. Cho biết tỉnh nào sau đây có khu kinh tế cửa khẩu?
A. Quảng Nam
B. Lào Cai
C. Bình Định
D. Khánh Hòa
65. Đâu không phải là mục tiêu của việc xây dựng các vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tạo động lực tăng trưởng kinh tế cho cả nước
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của các vùng khó khăn
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế
66. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết việc làm ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp chế biến
B. Nông nghiệp
C. Du lịch
D. Thủy sản
67. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đông Nam Nghi Sơn
B. Vân Đồn
C. Nhơn Hội
D. Đình Vũ – Cát Hải
68. Vùng nào của nước ta tập trung nhiều khu kinh tế ven biển nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Bắc Trung Bộ
69. Vùng nào sau đây có cơ cấu kinh tế chuyển dịch nhanh nhất trong những năm gần đây?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
70. Vùng nào sau đây có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
71. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Luyện kim đen
B. Hóa chất
C. Điện tử
D. Chế biến lương thực, thực phẩm
72. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến ở Đồng bằng sông Cửu Long là
A. tăng giá trị nông sản, giải quyết việc làm, tăng thu nhập.
B. đa dạng hóa sản phẩm, sử dụng hợp lí tài nguyên.
C. thu hút đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. nâng cao trình độ công nghệ, bảo vệ môi trường.
73. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta là
A. thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, đẩy mạnh xuất khẩu.
B. phân bố lại dân cư, sử dụng hợp lí tài nguyên.
C. tăng cường quốc phòng, bảo vệ chủ quyền biển đảo.
D. nâng cao trình độ dân trí, phát triển cơ sở hạ tầng.
74. Đâu không phải là vai trò của vùng kinh tế trọng điểm đối với sự phát triển kinh tế của cả nước?
A. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn
B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa
C. Giải quyết các vấn đề xã hội
D. Đi đầu trong đổi mới công nghệ
75. Ý nghĩa chủ yếu của việc hình thành các khu công nghiệp tập trung ở Bắc Trung Bộ là
A. tạo việc làm, tăng thu nhập, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
B. phân bố lại dân cư, sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên.
C. tăng cường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. nâng cao trình độ dân trí, phát triển cơ sở hạ tầng.
76. Vùng nào sau đây có tỉ lệ đô thị hóa cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
77. Cho biết tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Bình Định
B. Thừa Thiên Huế
C. Quảng Ngãi
D. Quảng Bình
78. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Bình Phước
B. Long An
C. Ninh Thuận
D. Bình Thuận
79. Nhân tố nào sau đây tác động mạnh nhất đến sự phân hóa lãnh thổ kinh tế ở nước ta?
A. Vị trí địa lý
B. Tài nguyên thiên nhiên
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ
D. Chính sách phát triển kinh tế
80. Cho biết tỉnh nào sau đây có cửa khẩu quốc tế?
A. Bà Rịa – Vũng Tàu
B. Quảng Trị
C. Bình Định
D. Khánh Hòa
81. Cho biết khu công nghiệp nào sau đây không thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Nomura – Hải Phòng
B. Thăng Long
C. Điện Nam – Điện Ngọc
D. Phúc Điền
82. Cho biết tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Nam
83. Đâu không phải là đặc điểm của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Có vị trí địa lý thuận lợi
B. Tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên
C. Có cơ sở hạ tầng phát triển
D. Thu hút nhiều vốn đầu tư
84. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc liên kết các vùng kinh tế của nước ta?
A. Giao thông vận tải
B. Nông nghiệp
C. Công nghiệp
D. Dịch vụ
85. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng Tây Nguyên?
A. Bình Phước
B. Đắk Lắk
C. Ninh Thuận
D. Bình Thuận
86. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chu Lai
B. Dung Quất
C. Vân Phong
D. Nghi Sơn
87. Ngành công nghiệp nào sau đây là thế mạnh của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác dầu khí
B. Luyện kim màu
C. Cơ khí
D. Sản xuất điện
88. Vùng nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
89. Khu kinh tế cửa khẩu nào sau đây thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Móng Cái
B. Cầu Treo
C. Cha Lo
D. Bờ Y
90. Cho biết khu chế xuất nào sau đây thuộc thành phố Hồ Chí Minh?
A. Tân Thuận
B. Linh Trung
C. Đà Nẵng
D. Cần Thơ
91. Cho bảng số liệu:
Cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung năm 2020 (Đơn vị: %)
| Khu vực | Nông, lâm, thủy sản | Công nghiệp – Xây dựng | Dịch vụ |
|—|—|—|—|
| Tỷ lệ | 35 | 25 | 40 |
Từ bảng số liệu, có thể thấy cơ cấu kinh tế của vùng đang:
A. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Phát triển theo hướng công nghiệp hóa.
C. Chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ.
D. Phát triển cân bằng giữa các khu vực.
92. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Mật độ dân số cao nhất cả nước.
B. Phần lớn dân số sống ở khu vực thành thị.
C. Dân số phân bố đồng đều giữa các tỉnh.
D. Dân số có trình độ văn hóa và tay nghề còn hạn chế.
93. Đâu không phải là mục tiêu phát triển của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Nâng cao vị thế cạnh tranh của vùng trong nước và quốc tế.
B. Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
94. Để giảm thiểu tác động của thiên tai đối với vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần thực hiện giải pháp nào sau đây?
A. Xây dựng các công trình thủy điện lớn.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Nâng cao khả năng dự báo và phòng chống thiên tai.
D. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển.
95. Ngành nào sau đây được xem là thế mạnh của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung nhờ có bờ biển dài?
A. Trồng trọt.
B. Chăn nuôi.
C. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
D. Khai thác khoáng sản.
96. Khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là gì?
A. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
C. Chịu nhiều thiên tai.
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
97. Một trong những hạn chế lớn nhất của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung trong việc thu hút đầu tư nước ngoài là:
A. Vị trí địa lý không thuận lợi.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém và thủ tục hành chính còn phức tạp.
D. Giá nhân công cao.
98. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
B. Phân bố đồng đều giữa các tỉnh.
C. Tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và ven biển.
D. Chỉ phát triển ở một vài ngành công nghiệp truyền thống.
99. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung trong mạng lưới giao thông của cả nước?
A. Là đầu mối giao thông quan trọng, kết nối Bắc – Nam và Đông – Tây.
B. Chỉ đóng vai trò trong giao thông nội vùng.
C. Không có vai trò đáng kể trong mạng lưới giao thông quốc gia.
D. Chủ yếu phát triển giao thông đường biển.
100. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cần tập trung vào:
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Phát triển hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
C. Thu hút lao động từ các vùng khác.
D. Giảm tỷ lệ sinh.
101. Cho bảng số liệu:
GDP của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung (Đơn vị: Tỷ đồng)
| Năm | 2010 | 2015 | 2020 |
|—|—|—|—|
| GDP | 150 | 250 | 400 |
Nhận xét nào sau đây đúng về GDP của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung giai đoạn 2010-2020?
A. GDP tăng liên tục và không đổi.
B. GDP tăng không liên tục.
C. GDP tăng liên tục và tăng nhanh.
D. GDP giảm liên tục.
102. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp lọc hóa dầu.
C. Công nghiệp cơ khí.
D. Công nghiệp khai thác than.
103. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Du lịch công nghiệp.
B. Du lịch nông nghiệp.
C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
D. Du lịch mạo hiểm.
104. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào sau đây chạy dọc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Quốc lộ 1A.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Đường sắt Bắc – Nam.
D. Cả ba đáp án trên.
105. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển du lịch bền vững ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp quy mô lớn.
B. Phát triển du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái.
C. Bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
106. Yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng để phát triển kinh tế biển của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Diện tích rừng tự nhiên lớn.
B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
C. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.
D. Khí hậu lạnh giá.
107. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có ý nghĩa quan trọng trong việc kết nối:
A. Các tỉnh phía Bắc và phía Nam.
B. Các tỉnh miền núi phía Tây và đồng bằng ven biển.
C. Các tỉnh duyên hải miền Trung và Tây Nguyên.
D. Các tỉnh thuộc khu vực kinh tế trọng điểm Bắc Bộ và Nam Bộ.
108. Đâu là tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
D. Các di sản văn hóa thế giới và bãi biển đẹp.
109. Vấn đề ô nhiễm môi trường biển đang là thách thức lớn đối với vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, nguyên nhân chủ yếu là do:
A. Hoạt động khai thác khoáng sản trên biển.
B. Xả thải từ các khu công nghiệp và đô thị ven biển.
C. Sự cố tràn dầu từ các tàu thuyền.
D. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
110. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc phát triển vùng kinh tế trọng điểm miền Trung là:
A. Tạo ra một полюс tăng trưởng kinh tế.
B. Phát triển nông nghiệp экстенсивного.
C. Tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Phân bố lại dân cư trên cả nước.
111. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu công nghiệp lọc hóa dầu nhờ:
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Vị trí gần các mỏ dầu khí.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
112. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung năm 2020 (giả định). Nếu biểu đồ cho thấy tỷ trọng ngành dịch vụ là cao nhất, điều này cho thấy:
A. Vùng đang chuyển dịch sang nền kinh tế công nghiệp.
B. Vùng đang phát triển mạnh về du lịch và thương mại.
C. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.
D. Công nghiệp đang gặp khó khăn.
113. Cơ cấu kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung đang chuyển dịch theo hướng:
A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.
D. Tăng tỷ trọng dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp.
114. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Ngãi.
D. Bình Định.
115. Cảng biển nào sau đây là quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Cảng Chân Mây.
B. Cảng Dung Quất.
C. Cảng Đà Nẵng.
D. Cảng Kỳ Hà.
116. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để phát triển bền vững vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
C. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sinh thái.
117. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung có vai trò quan trọng trong việc:
A. Phát triển nông nghiệp hàng hóa.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Giải quyết vấn đề việc làm cho cả nước.
D. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
118. Trong quá trình phát triển kinh tế, vùng kinh tế trọng điểm miền Trung cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào sau đây để đảm bảo tính bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
C. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
119. Nhận định nào sau đây không đúng về vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Có nhiều di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
B. Là cửa ngõ ra biển của các tỉnh Tây Nguyên.
C. Có tiềm năng lớn về du lịch biển.
D. Tập trung nhiều khu công nghiệp lớn của cả nước.
120. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển vùng kinh tế trọng điểm miền Trung đối với khu vực Tây Nguyên là:
A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản và cung cấp các dịch vụ.
C. Cạnh tranh về thu hút vốn đầu tư.
D. Tạo ra sự phụ thuộc kinh tế.
121. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của vùng Đông Nam Bộ?
A. Có trữ lượng dầu khí lớn nhất cả nước.
B. Có địa hình bằng phẳng, ít đồi núi.
C. Tập trung nhiều khu công nghiệp và dịch vụ.
D. Là vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
122. Đâu là nguyên nhân chính làm cho Đông Nam Bộ trở thành vùng có sức hút mạnh mẽ đối với lao động cả nước?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
C. Nền kinh tế phát triển, nhiều việc làm.
D. Ít thiên tai.
123. Ý nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của vùng Đông Nam Bộ đối với cả nước?
A. Là đầu tàu kinh tế, thúc đẩy sự phát triển của các vùng khác.
B. Là trung tâm công nghiệp, dịch vụ lớn nhất cả nước.
C. Là vùng trọng điểm sản xuất lương thực.
D. Là cửa ngõ giao lưu quốc tế quan trọng.
124. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, cho biết ngành công nghiệp sản xuất ô tô có ở trung tâm công nghiệp nào của Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa.
B. Thủ Dầu Một.
C. TP. Hồ Chí Minh.
D. Vũng Tàu.
125. Ý nào sau đây KHÔNG phải là định hướng phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao.
B. Đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến sâu.
C. Mở rộng các khu công nghiệp ở vùng ven biển.
D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
126. Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Đông Nam Bộ và cả nước (Đơn vị: Tỷ USD). (Biểu đồ: Năm 2015: Đông Nam Bộ 50, Cả nước 200; Năm 2020: Đông Nam Bộ 80, Cả nước 300). Nhận xét nào sau đây đúng về GDP của Đông Nam Bộ so với cả nước?
A. GDP của Đông Nam Bộ luôn thấp hơn GDP của cả nước.
B. GDP của Đông Nam Bộ tăng nhanh hơn GDP của cả nước.
C. GDP của Đông Nam Bộ chiếm tỉ trọng ngày càng giảm so với cả nước.
D. GDP của Đông Nam Bộ không thay đổi trong giai đoạn 2015-2020.
127. Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020:
(Biểu đồ: Năm 2010: Nông nghiệp 10%, Công nghiệp 45%, Dịch vụ 45%; Năm 2020: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 55%)
Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của vùng?
A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tăng nhanh.
B. Tỉ trọng ngành công nghiệp tăng chậm.
C. Tỉ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh.
D. Tỉ trọng ngành nông nghiệp không thay đổi.
128. Đâu là điều kiện thuận lợi chủ yếu để phát triển ngành du lịch biển ở Đông Nam Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
C. Nhiều bãi biển đẹp, khí hậu ôn hòa.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
129. Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Đất đai bạc màu.
B. Thiếu nước vào mùa khô.
C. Nhiều thiên tai.
D. Sâu bệnh hại.
130. Tỉnh nào sau đây KHÔNG thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Thuận.
131. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các vi phạm về môi trường.
C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân và doanh nghiệp.
132. Dựa vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết tỉnh nào sau đây có cả khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
133. Loại cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Cao su.
B. Cà phê.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
134. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của vùng Đông Nam Bộ?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
135. Cho bảng số liệu: Diện tích và sản lượng cao su của Đông Nam Bộ và cả nước năm 2020:
(Bảng số liệu: Đông Nam Bộ: Diện tích 400 nghìn ha, Sản lượng 800 nghìn tấn; Cả nước: Diện tích 900 nghìn ha, Sản lượng 1200 nghìn tấn)
Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Đông Nam Bộ có diện tích và sản lượng cao su lớn nhất cả nước.
B. Đông Nam Bộ có diện tích cao su lớn hơn nhưng sản lượng thấp hơn cả nước.
C. Đông Nam Bộ chiếm khoảng một nửa diện tích và sản lượng cao su của cả nước.
D. Đông Nam Bộ có diện tích cao su nhỏ hơn nhưng sản lượng cao su lớn hơn cả nước.
136. Để giải quyết tình trạng thiếu lao động có tay nghề cao, Đông Nam Bộ cần tập trung vào giải pháp nào?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Đẩy mạnh đào tạo nghề.
D. Giảm quy mô sản xuất.
137. Đâu là cơ sở quan trọng nhất để Đông Nam Bộ phát triển mạnh các ngành dịch vụ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
138. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành thủy sản ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng cường khai thác ven bờ.
B. Phát triển nuôi trồng công nghiệp.
C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản, chống khai thác tận diệt.
D. Xây dựng nhiều cảng cá lớn.
139. Cho biểu đồ đường thể hiện sản lượng điện của Đông Nam Bộ giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: tỷ kWh). (Biểu đồ: năm 2010: 30, năm 2015: 50, năm 2020: 70). Nhận xét nào đúng về sản lượng điện của vùng?
A. Sản lượng điện giảm liên tục.
B. Sản lượng điện không thay đổi.
C. Sản lượng điện tăng liên tục.
D. Sản lượng điện tăng rồi giảm.
140. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ, ngành nào chiếm tỉ trọng cao nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.
141. Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
B. Bón phân hóa học liên tục.
C. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hợp lý.
D. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm.
142. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng nhập cư tự do vào Đông Nam Bộ?
A. Xây dựng nhiều nhà ở xã hội.
B. Hạn chế cấp phép kinh doanh.
C. Phát triển kinh tế – xã hội ở các vùng khác.
D. Tăng cường kiểm tra hành chính.
143. So với Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ có thế mạnh hơn về:
A. Sản xuất lúa gạo.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Phát triển công nghiệp và dịch vụ.
D. Trồng cây ăn quả.
144. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, trung tâm công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Thủ Dầu Một.
B. Biên Hòa.
C. Vũng Tàu.
D. Cần Thơ.
145. Nhận định nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Đông Nam Bộ?
A. Giảm tỉ trọng công nghiệp, tăng tỉ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp.
C. Giảm tỉ trọng cả công nghiệp và dịch vụ, tăng tỉ trọng nông nghiệp.
D. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
146. Nguyên nhân chủ yếu nào làm cho ngành du lịch sinh thái ở Đông Nam Bộ phát triển?
A. Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại.
B. Tài nguyên du lịch tự nhiên đa dạng.
C. Giá cả dịch vụ rẻ.
D. Nguồn lao động có trình độ cao.
147. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác và chế biến dầu khí.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Cơ khí.
D. Khai thác than.
148. Cho bảng số liệu về tình hình sử dụng đất ở Đông Nam Bộ năm 2021 (Đơn vị: nghìn ha): Đất nông nghiệp: 1500, Đất lâm nghiệp: 500, Đất chuyên dùng: 800, Đất ở: 200, Đất khác: 100. Loại đất nào chiếm tỉ lệ cao nhất?
A. Đất lâm nghiệp.
B. Đất nông nghiệp.
C. Đất chuyên dùng.
D. Đất ở.
149. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thiếu lao động có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
150. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do quá trình đô thị hóa nhanh ở Đông Nam Bộ gây ra?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Ùn tắc giao thông.
C. Thiếu việc làm ở nông thôn.
D. Áp lực về nhà ở và cơ sở hạ tầng.