1. Trong một quần thể ngẫu phối, cấu trúc di truyền của quần thể có đặc điểm gì?
A. Các cá thể có kiểu gen đồng hợp tử chiếm ưu thế
B. Tần số alen và tần số kiểu gen không đổi qua các thế hệ
C. Các cá thể có kiểu gen dị hợp chiếm ưu thế
D. Quần thể luôn tiến hóa theo một hướng xác định
2. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotit trong gen?
A. Mất một cặp nucleotit
B. Thêm một cặp nucleotit
C. Thay thế một cặp nucleotit
D. Đảo vị trí nhiều cặp nucleotit
3. Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được sử dụng để chứng minh nguồn gốc chung của các loài?
A. Sự tương đồng về hình thái giải phẫu
B. Sự tương đồng về cấu trúc tế bào
C. Sự tương đồng về trình tự ADN và protein
D. Sự tương đồng về quá trình phát triển phôi
4. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
5. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Động vật
B. Thực vật
C. Vi khuẩn
D. Nấm
6. Trong quá trình hình thành loài khác khu vực địa lý, điều gì xảy ra sau khi có sự cách ly địa lý?
A. Hai quần thể ngay lập tức trở thành hai loài khác nhau.
B. Chọn lọc tự nhiên và các yếu tố ngẫu nhiên tác động lên hai quần thể một cách độc lập.
C. Hai quần thể tiếp tục trao đổi gen như bình thường.
D. Chỉ xảy ra đột biến ở một trong hai quần thể.
7. Cơ thể có kiểu gen nào sau đây được gọi là thể dị hợp?
A. AA
B. aa
C. Aa
D. Không có đáp án đúng
8. Nhân tố tiến hóa nào có xu hướng làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
9. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự cách li sinh sản trước hợp tử?
A. Hai loài rắn giao phối với nhau nhưng trứng không nở
B. Hai loài ếch có mùa sinh sản khác nhau
C. Con lai giữa hai loài ngựa bất thụ
D. Hai loài thực vật có hạt phấn không nảy mầm trên vòi nhụy của nhau
10. Loại bằng chứng tiến hóa nào cho thấy các loài có thể có chung tổ tiên mặc dù có các đặc điểm khác nhau?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng phôi sinh học
C. Bằng chứng địa lí sinh học
D. Bằng chứng tế bào học
11. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Cách li địa lí
D. Giao phối không ngẫu nhiên
12. Bằng chứng nào sau đây cho thấy các loài có thể có chung tổ tiên mặc dù có các đặc điểm khác nhau do sống ở các môi trường khác nhau?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan tương tự
C. Hóa thạch
D. Phôi sinh học
13. Hiện tượng nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách nhanh chóng và ngẫu nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Hiệu ứng cổ chai
14. Loại cách li nào xảy ra khi hai loài có thời gian sinh sản khác nhau?
A. Cách li địa lý
B. Cách li sinh thái
C. Cách li thời gian
D. Cách li cơ học
15. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp của quần thể là gì?
A. Biến dị tổ hợp
B. Đột biến
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
16. Theo quan niệm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Gen
D. Loài
17. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Bệnh máu khó đông ở người
B. Hội chứng Down
C. Lá cây rau mác thay đổi hình dạng khi sống ở môi trường khác nhau
D. Bệnh bạch tạng
18. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của chọn lọc ổn định?
A. Loại bỏ các kiểu hình trung bình
B. Duy trì các kiểu hình trung bình
C. Giảm sự đa dạng di truyền
D. Thường xảy ra trong môi trường ổn định
19. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng?
A. Cách li địa lí
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Sự khác biệt về ổ sinh thái
20. Trong operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng khởi động (promoter)
B. Liên kết với protein ức chế (repressor)
C. Liên kết với gen cấu trúc
D. Liên kết với ARN polymerase
21. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
22. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành các cơ quan tương tự phản ánh điều gì?
A. Nguồn gốc chung của các loài
B. Sự tiến hóa hội tụ do chọn lọc tự nhiên
C. Sự tiến hóa phân li do cách li địa lí
D. Sự tiến hóa song song
23. Trong quá trình phiên mã, mạch gốc của gen có vai trò gì?
A. Tổng hợp ADN
B. Làm khuôn mẫu để tổng hợp ARN
C. Vận chuyển axit amin
D. Tham gia vào quá trình dịch mã
24. Cơ chế di truyền nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Nhân đôi ADN
D. Phiên mã
25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tính đa dạng di truyền của một quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên theo hướng ổn định
B. Giao phối cận huyết
C. Di nhập gen
D. Hiệu ứng người sáng lập
26. Trong chọn giống thực vật, phương pháp nào sau đây tạo ra giống mới có kiểu gen đồng hợp tử về tất cả các gen?
A. Lai khác dòng
B. Lai thuận nghịch
C. Tự thụ phấn bắt buộc qua nhiều thế hệ
D. Gây đột biến nhân tạo
27. Loại cách li nào ngăn cản sự giao phối giữa hai loài do sự khác biệt về cơ quan sinh sản?
A. Cách li địa lý
B. Cách li sinh thái
C. Cách li thời gian
D. Cách li cơ học
28. Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Đảo đoạn
C. Lặp đoạn
D. Chuyển đoạn
29. Loại bằng chứng tiến hóa nào dựa trên việc nghiên cứu các hóa thạch?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng phôi sinh học
C. Bằng chứng địa lí sinh học
D. Bằng chứng cổ sinh vật học
30. Loại đột biến nào có thể tạo ra alen mới cho quần thể?
A. Đột biến gen
B. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Đột biến đa bội
31. Trong quá trình tiến hóa, cơ chế cách li nào sau đây thường xảy ra ĐẦU TIÊN giữa các quần thể?
A. Cách li sinh sản.
B. Cách li địa lí.
C. Cách li tập tính.
D. Cách li thời gian.
32. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Hóa thạch.
D. Bằng chứng tế bào học.
33. Trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh trứng, hiện tượng các nhiễm sắc thể không phân li có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tạo ra giao tử thừa một nhiễm sắc thể hoặc thiếu một nhiễm sắc thể.
B. Tạo ra giao tử có số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
C. Tạo ra giao tử có số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
D. Tạo ra giao tử có số lượng nhiễm sắc thể giảm một nửa.
34. Một quần thể có 1000 cá thể, trong đó có 360 cá thể có kiểu gen AA, 480 cá thể có kiểu gen Aa, còn lại là aa. Tần số tương đối của alen a trong quần thể này là bao nhiêu?
35. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacdi-Vanbec không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Các cá thể giao phối ngẫu nhiên.
C. Không có đột biến xảy ra.
D. Có chọn lọc tự nhiên diễn ra.
36. Một quần thể thực vật giao phấn có tỉ lệ kiểu gen là 0.5AA:0.3Aa:0.2aa. Sau một thời gian, tỉ lệ kiểu gen là 0.6AA:0.2Aa:0.2aa. Điều gì có thể đã xảy ra?
A. Quần thể đang chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
B. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền.
C. Quần thể đang chịu tác động của giao phối không ngẫu nhiên.
D. Quần thể đang chịu tác động của các yếu tố ngẫu nhiên.
37. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Cách li sinh sản.
D. Đột biến.
38. Trong quá trình tiến hóa nhỏ, nhân tố nào sau đây KHÔNG làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
39. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.4AA : 0.4Aa : 0.2aa. Nếu quần thể này giao phối ngẫu nhiên, tần số alen a ở thế hệ tiếp theo là bao nhiêu?
40. Cơ chế cách li sinh sản nào sau đây là cách li sau hợp tử?
A. Cách li nơi ở.
B. Cách li thời gian.
C. Cách li cơ học.
D. Con lai chết non.
41. Nhân tố nào sau đây có xu hướng làm tăng sự đa dạng di truyền giữa các quần thể khác nhau?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên theo các hướng khác nhau.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
42. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Đột biến.
43. Loại đột biến gen nào sau đây thường ít gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể?
A. Đột biến mất một cặp nucleotide.
B. Đột biến thay thế một cặp nucleotide.
C. Đột biến thêm một cặp nucleotide.
D. Đột biến đảo vị trí nhiều cặp nucleotide.
44. Cơ chế cách li sinh sản nào sau đây là cách li trước hợp tử?
A. Hiện tượng bất thụ của con lai.
B. Sự khác biệt về mùa sinh sản.
C. Sự chết của con lai.
D. Sự suy giảm khả năng sinh sản của con lai.
45. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên xa xôi?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
46. Trong quá trình tiến hóa, bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây thể hiện mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài?
A. Sự khác biệt lớn về trình tự nucleotide của gen.
B. Sự tương đồng lớn về trình tự nucleotide của gen.
C. Sự khác biệt lớn về số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự khác biệt lớn về kích thước tế bào.
47. Một quần thể tự phối có thành phần kiểu gen ban đầu là 0.4AA : 0.4Aa : 0.2aa. Sau 2 thế hệ tự phối, tỉ lệ kiểu gen dị hợp Aa là bao nhiêu?
A. 0.1
B. 0.2
C. 0.05
D. 0.3
48. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Bệnh bạch tạng ở người.
B. Hoa súng thay đổi màu sắc theo độ pH của môi trường.
C. Hội chứng Down ở người.
D. Tật dính ngón tay ở người.
49. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách li trước hợp tử?
A. Cách li tập tính.
B. Cách li cơ học.
C. Cách li sinh thái.
D. Con lai bất thụ.
50. Theo quan niệm hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp của quá trình tiến hóa là gì?
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến gen.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên.
51. Theo quan niệm hiện đại, nhân tố tiến hóa nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật?
A. Đột biến.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
52. Theo quan niệm tiến hóa hiện đại, phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của đột biến?
A. Đột biến luôn có hại cho sinh vật.
B. Đột biến là nguyên liệu thứ cấp của quá trình tiến hóa.
C. Đột biến cung cấp nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
D. Đột biến không có vai trò gì trong quá trình tiến hóa.
53. Loại bằng chứng nào sau đây KHÔNG thuộc bằng chứng sinh học phân tử về tiến hóa?
A. Sự tương đồng về trình tự nucleotide của gen.
B. Sự tương đồng về trình tự amino acid của protein.
C. Sự tương đồng về bộ mã di truyền.
D. Sự tương đồng về cấu trúc cơ quan.
54. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nguồn biến dị thứ cấp của quá trình tiến hóa là gì?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến nhiễm sắc thể.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Thường biến.
55. Một quần thể ngẫu phối có cấu trúc di truyền 0.8AA : 0.2Aa. Sau một thế hệ ngẫu phối, tỉ lệ kiểu gen aa sẽ là bao nhiêu?
A. 0.01
B. 0.04
C. 0.16
D. 0.64
56. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.2AA : 0.6Aa : 0.2aa. Nếu quần thể này chịu tác động của chọn lọc tự nhiên theo hướng chống lại kiểu hình trội, tần số alen a có xu hướng thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động ngẫu nhiên.
57. Trong các nhân tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến.
B. Di nhập gen.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
58. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Alen.
B. Cá thể.
C. Kiểu gen.
D. Quần thể.
59. Một quần thể thực vật tự thụ phấn có cấu trúc di truyền 0.6AA : 0.4Aa. Sau một thế hệ tự thụ phấn, tỉ lệ kiểu gen Aa sẽ là bao nhiêu?
60. Trong các nhân tố tiến hóa sau, nhân tố nào có thể tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
61. Trong operon Lac, vùng vận hành (operator) là gì?
A. Vùng mà ARN polymerase liên kết để bắt đầu phiên mã.
B. Vùng mà protein ức chế liên kết để ngăn chặn phiên mã.
C. Vùng chứa các gen cấu trúc Z, Y, và A.
D. Vùng mà ribosome liên kết để bắt đầu dịch mã.
62. Khi nào operon Lac được biểu hiện ở mức độ cao nhất?
A. Khi có glucose và không có lactose.
B. Khi có lactose và không có glucose.
C. Khi có cả glucose và lactose.
D. Khi không có cả glucose và lactose.
63. Nếu gen lacZ bị đột biến điểm làm phát sinh codon kết thúc sớm, hậu quả là gì?
A. Enzyme beta-galactosidase sẽ có kích thước lớn hơn bình thường.
B. Enzyme beta-galactosidase sẽ không được tạo ra.
C. Enzyme beta-galactosidase sẽ có kích thước nhỏ hơn bình thường và có thể không hoạt động.
D. Enzyme beta-galactosidase sẽ hoạt động mạnh hơn bình thường.
64. Sự khác biệt chính giữa operon Lac và operon Trp là gì?
A. Operon Lac là một operon cảm ứng, trong khi operon Trp là một operon ức chế.
B. Operon Lac tổng hợp lactose, trong khi operon Trp tổng hợp tryptophan.
C. Operon Lac chỉ được tìm thấy ở E. coli, trong khi operon Trp được tìm thấy ở tất cả các vi khuẩn.
D. Operon Lac được điều hòa bởi glucose, trong khi operon Trp được điều hòa bởi lactose.
65. Nếu một đột biến làm cho enzyme beta-galactosidase mất hoạt tính, hậu quả nào có thể xảy ra?
A. Tế bào sẽ không thể vận chuyển lactose vào bên trong.
B. Tế bào sẽ không thể phân giải lactose thành glucose và galactose.
C. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.
D. ARN polymerase sẽ không thể liên kết với vùng promoter.
66. Vai trò của protein ức chế trong operon Lac là gì?
A. Liên kết với ARN polymerase để bắt đầu phiên mã.
B. Liên kết với vùng vận hành (operator) để ngăn chặn phiên mã.
C. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
D. Vận chuyển lactose vào tế bào.
67. Trong điều kiện nào sau đây, operon Lac sẽ không được biểu hiện?
A. Có lactose và không có glucose.
B. Không có lactose và có glucose.
C. Có cả lactose và glucose.
D. Không có cả lactose và glucose.
68. Điều gì sẽ xảy ra nếu có một đột biến làm cho protein CAP mất khả năng liên kết với cAMP?
A. Operon Lac sẽ được biểu hiện ở mức độ cao hơn, ngay cả khi có glucose.
B. Operon Lac sẽ không được biểu hiện ở mức độ cao, ngay cả khi không có glucose.
C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
69. Điều gì xảy ra nếu đột biến xảy ra ở vùng khởi động (promoter) của operon Lac khiến ARN polymerase không thể liên kết?
A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
B. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.
C. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
70. Nếu tế bào E. coli bị đột biến mất khả năng tạo ra protein ức chế, điều gì sẽ xảy ra với quá trình phiên mã của các gen cấu trúc trong operon Lac?
A. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra liên tục, không phụ thuộc vào sự có mặt của lactose.
B. Quá trình phiên mã sẽ không diễn ra, ngay cả khi có lactose.
C. Quá trình phiên mã sẽ chỉ diễn ra khi có mặt glucose.
D. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra chậm hơn bình thường.
71. CAP (catabolite activator protein) có vai trò gì trong điều hòa operon Lac?
A. Ức chế phiên mã khi có glucose.
B. Tăng cường phiên mã khi không có glucose.
C. Liên kết trực tiếp với lactose để bất hoạt protein ức chế.
D. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
72. Sự khác biệt chính giữa điều hòa âm tính và điều hòa dương tính trong operon Lac là gì?
A. Điều hòa âm tính ức chế phiên mã, điều hòa dương tính tăng cường phiên mã.
B. Điều hòa âm tính cần lactose, điều hòa dương tính cần glucose.
C. Điều hòa âm tính chỉ xảy ra khi có protein ức chế, điều hòa dương tính chỉ xảy ra khi có ARN polymerase.
D. Điều hòa âm tính ảnh hưởng đến gen cấu trúc, điều hòa dương tính ảnh hưởng đến gen điều hòa.
73. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (operator) bị xóa bỏ khỏi operon Lac?
A. Operon Lac sẽ không bao giờ được biểu hiện.
B. Operon Lac sẽ được biểu hiện liên tục.
C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng promoter.
D. ARN polymerase sẽ không thể liên kết với vùng promoter.
74. Chức năng của gen cấu trúc lacY trong operon Lac là gì?
A. Mã hóa cho enzyme beta-galactosidase, phân giải lactose thành glucose và galactose.
B. Mã hóa cho enzyme permease, vận chuyển lactose vào tế bào.
C. Mã hóa cho enzyme transacetylase, có vai trò chưa rõ ràng trong chuyển hóa lactose.
D. Điều hòa hoạt động của các gen cấu trúc khác.
75. Trong operon Lac, chất cảm ứng thực sự liên kết trực tiếp với yếu tố nào?
A. ARN polymerase
B. Vùng promoter
C. Protein ức chế
D. Vùng operator
76. Nếu một tế bào E. coli có đột biến làm mất chức năng của enzyme adenylate cyclase, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của operon Lac?
A. Operon Lac sẽ được biểu hiện ở mức độ cao hơn.
B. Operon Lac sẽ không được biểu hiện, ngay cả khi có lactose.
C. Operon Lac sẽ được biểu hiện bình thường.
D. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
77. Điều gì sẽ xảy ra nếu có một đột biến ở gen điều hòa (lacI) làm cho protein ức chế không thể liên kết với lactose?
A. Operon Lac sẽ không bao giờ được biểu hiện.
B. Operon Lac sẽ được biểu hiện liên tục, ngay cả khi không có lactose.
C. Lactose sẽ liên kết trực tiếp với ARN polymerase.
D. CAP sẽ không thể liên kết với cAMP.
78. Giả sử một tế bào E. coli có đột biến làm cho protein ức chế liên kết quá chặt với vùng vận hành (operator), điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ được biểu hiện liên tục.
B. Operon Lac sẽ không bao giờ được biểu hiện, ngay cả khi có lactose.
C. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
D. ARN polymerase sẽ liên kết mạnh hơn với vùng promoter.
79. Chức năng của gen cấu trúc lacZ trong operon Lac là gì?
A. Mã hóa cho enzyme beta-galactosidase, phân giải lactose thành glucose và galactose.
B. Mã hóa cho enzyme permease, vận chuyển lactose vào tế bào.
C. Mã hóa cho enzyme transacetylase, có vai trò chưa rõ ràng trong chuyển hóa lactose.
D. Điều hòa hoạt động của các gen cấu trúc khác.
80. Tại sao glucose lại được tế bào E. coli ưu tiên sử dụng hơn lactose?
A. Vì glucose dễ dàng xâm nhập vào tế bào hơn lactose.
B. Vì glucose là sản phẩm của quá trình phân giải lactose.
C. Vì glucose đi vào con đường chuyển hóa năng lượng trực tiếp hơn lactose.
D. Vì glucose không cần enzyme để phân giải.
81. Trong operon Lac, vùng nào có trình tự nucleotide đặc hiệu để protein ức chế có thể liên kết?
A. Vùng promoter
B. Vùng operator
C. Gen cấu trúc lacZ
D. Gen điều hòa lacI
82. Loại đột biến nào sau đây ở operon Lac sẽ dẫn đến việc các gen cấu trúc Z, Y, và A luôn được biểu hiện, bất kể có hay không lactose?
A. Đột biến ở gen điều hòa làm protein ức chế mất chức năng.
B. Đột biến ở vùng khởi động (promoter) làm ARN polymerase không liên kết được.
C. Đột biến ở gen cấu trúc Z làm enzyme beta-galactosidase mất hoạt tính.
D. Đột biến ở vùng vận hành (operator) làm protein ức chế liên kết mạnh hơn.
83. Điều gì sẽ xảy ra nếu có một đột biến làm cho protein CAP liên kết quá mạnh với vùng promoter của operon Lac?
A. Operon Lac sẽ không bao giờ được biểu hiện.
B. Operon Lac sẽ được biểu hiện ở mức độ cao, ngay cả khi có glucose.
C. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
D. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
84. Trong operon Lac, nếu nồng độ glucose cao và nồng độ lactose thấp, điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ được biểu hiện ở mức độ cao.
B. Operon Lac sẽ được biểu hiện ở mức độ thấp.
C. Operon Lac sẽ không được biểu hiện.
D. Protein ức chế sẽ không liên kết với vùng vận hành.
85. Vai trò chính của cAMP trong điều hòa operon Lac là gì?
A. Liên kết trực tiếp với vùng promoter để tăng cường phiên mã.
B. Liên kết với CAP để tạo phức hợp tăng cường phiên mã.
C. Ức chế hoạt động của protein ức chế.
D. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
86. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng là gì?
A. Glucose
B. Lactose
C. ARN polymerase
D. Protein ức chế
87. Chức năng của gen cấu trúc lacA trong operon Lac là gì?
A. Mã hóa cho enzyme beta-galactosidase, phân giải lactose thành glucose và galactose.
B. Mã hóa cho enzyme permease, vận chuyển lactose vào tế bào.
C. Mã hóa cho enzyme transacetylase, có vai trò chưa rõ ràng trong chuyển hóa lactose.
D. Điều hòa hoạt động của các gen cấu trúc khác.
88. Nếu một tế bào E. coli có đột biến làm mất chức năng của enzyme permease, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tế bào sẽ không thể vận chuyển lactose vào bên trong.
B. Tế bào sẽ không thể phân giải lactose thành glucose và galactose.
C. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.
D. ARN polymerase sẽ không thể liên kết với vùng promoter.
89. Nếu vùng promoter của operon Lac bị đột biến làm giảm ái lực với ARN polymerase, điều gì sẽ xảy ra?
A. Phiên mã sẽ tăng lên.
B. Phiên mã sẽ giảm xuống.
C. Protein ức chế sẽ không thể liên kết.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
90. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò phối hợp của lactose và glucose trong điều hòa operon Lac?
A. Lactose kích hoạt CAP, trong khi glucose ức chế protein ức chế.
B. Lactose ức chế CAP, trong khi glucose kích hoạt protein ức chế.
C. Lactose bất hoạt protein ức chế, trong khi glucose giảm nồng độ cAMP, làm giảm hoạt động của CAP.
D. Lactose giảm nồng độ cAMP, trong khi glucose bất hoạt protein ức chế.
91. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Động vật.
B. Vi sinh vật.
C. Thực vật.
D. Nấm.
92. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến điểm.
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể.
93. Loại cách li sinh sản nào ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Cách li trước hợp tử.
B. Cách li sau hợp tử.
C. Cách li địa lí.
D. Cách li sinh thái.
94. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Di nhập gen.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Đột biến.
95. Nhân tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
96. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định?
A. Đột biến.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
97. Chọn lọc ổn định có xu hướng tác động như thế nào đến quần thể?
A. Loại bỏ các kiểu hình trung bình, giữ lại các kiểu hình cực đoan.
B. Loại bỏ các kiểu hình cực đoan, giữ lại các kiểu hình trung bình.
C. Loại bỏ một kiểu hình cực đoan, giữ lại các kiểu hình còn lại.
D. Không ảnh hưởng đến sự phân bố kiểu hình.
98. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan thoái hóa.
C. Hóa thạch.
D. Phôi sinh học.
99. Hiện tượng di nhập gen có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho quần thể?
A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
B. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
C. Tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc di truyền của quần thể.
100. Loại bằng chứng tiến hóa nào cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên xa xôi?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
101. Điều gì xảy ra khi một quần thể bị thu hẹp kích thước (hiệu ứng cổ chai)?
A. Tăng sự đa dạng di truyền.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Tăng kích thước quần thể.
D. Không ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền.
102. Theo quan niệm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Hệ sinh thái.
103. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm thích nghi của quần thể sinh vật?
A. Có lợi cho sinh vật trong môi trường sống.
B. Hình thành qua quá trình chọn lọc tự nhiên.
C. Có tính di truyền.
D. Xuất hiện ngẫu nhiên, không theo định hướng.
104. Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố nào tạo ra nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
105. Loại cách li nào xảy ra khi hai loài có thời gian sinh sản khác nhau?
A. Cách li sinh thái.
B. Cách li tập tính.
C. Cách li thời gian.
D. Cách li cơ học.
106. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Kiểu gen.
B. Alen.
C. Nhiễm sắc thể.
D. Kiểu hình.
107. Sự khác biệt giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra ở cấp độ quần thể, tiến hóa lớn xảy ra ở cấp độ loài.
B. Tiến hóa nhỏ là sự thay đổi tần số alen trong quần thể, tiến hóa lớn là sự hình thành các đơn vị phân loại trên loài.
C. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong thời gian ngắn, tiến hóa lớn diễn ra trong thời gian dài.
D. Tiến hóa nhỏ có thể quan sát được, tiến hóa lớn không thể quan sát được.
108. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Bệnh máu khó đông ở người.
B. Hoa súng thay đổi màu sắc theo độ pH của môi trường.
C. Hội chứng Down ở người.
D. Bệnh bạch tạng ở người.
109. Đâu là vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài mới?
A. Tạo ra các đột biến mới.
B. Ngăn cản sự giao phối tự do giữa các quần thể.
C. Chọn lọc các kiểu gen thích nghi.
D. Làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
110. Đặc điểm nào sau đây không phải là vai trò của đột biến gen trong quá trình tiến hóa?
A. Cung cấp nguồn biến dị sơ cấp cho chọn lọc tự nhiên.
B. Tạo ra các alen mới trong quần thể.
C. Làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định.
D. Có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật.
111. Đâu là vai trò của di nhập gen trong quá trình tiến hóa?
A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
B. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể.
C. Làm chậm quá trình tiến hóa.
D. Mang các alen mới vào quần thể.
112. Bằng chứng nào sau đây là bằng chứng gián tiếp về quá trình tiến hóa?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Cơ quan tương tự.
D. Phôi sinh học.
113. Cơ chế cách li sinh sản nào xảy ra trước khi hợp tử được hình thành?
A. Cách li tập tính.
B. Cách li sau hợp tử.
C. Cách li sinh thái.
D. Cách li thời gian.
114. Cấu trúc di truyền của quần thể tự phối biến đổi như thế nào qua các thế hệ?
A. Tăng tỉ lệ dị hợp tử, giảm tỉ lệ đồng hợp tử.
B. Tăng tỉ lệ đồng hợp tử, giảm tỉ lệ dị hợp tử.
C. Không đổi.
D. Cân bằng di truyền.
115. Quần thể nào sau đây có khả năng tiến hóa nhanh nhất?
A. Quần thể có kích thước lớn, giao phối ngẫu nhiên.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, giao phối ngẫu nhiên.
C. Quần thể có kích thước lớn, giao phối không ngẫu nhiên.
D. Quần thể có kích thước nhỏ, giao phối không ngẫu nhiên.
116. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
117. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cách li địa lí.
B. Cách li sinh sản.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
118. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacđi-Vanbec là gì?
A. Quần thể có kích thước lớn, giao phối ngẫu nhiên, không có đột biến, không có chọn lọc, không có di nhập gen.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, giao phối không ngẫu nhiên, có đột biến, có chọn lọc, có di nhập gen.
C. Quần thể có kích thước lớn, giao phối không ngẫu nhiên, có đột biến, có chọn lọc, có di nhập gen.
D. Quần thể có kích thước nhỏ, giao phối ngẫu nhiên, không có đột biến, không có chọn lọc, không có di nhập gen.
119. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Cách li địa lí.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
120. Cơ chế nào sau đây có thể tạo ra loài mới một cách nhanh chóng nhất?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Lai xa và đa bội hóa.
D. Cách li địa lí.
121. Cơ chế nào sau đây không phải là cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?
A. Điều hòa ở giai đoạn phiên mã.
B. Điều hòa ở giai đoạn dịch mã.
C. Điều hòa ở giai đoạn sau dịch mã.
D. Điều hòa thông qua operon.
122. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong protein được tạo ra?
A. Đột biến thay thế nucleotide dẫn đến codon mới mã hóa cùng một axit amin.
B. Đột biến mất một nucleotide.
C. Đột biến thêm một nucleotide.
D. Đột biến thay thế nucleotide dẫn đến codon kết thúc sớm.
123. Điều gì xảy ra nếu lactose không có mặt trong môi trường của E. coli?
A. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.
B. Protein ức chế không liên kết với vùng vận hành, cho phép phiên mã.
C. ARN polymerase không thể bám vào promoter.
D. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) được phiên mã liên tục.
124. Trong operon Lac, vai trò của glucose là gì?
A. Là chất cảm ứng, kích thích phiên mã.
B. Ức chế phiên mã bằng cách làm giảm nồng độ cAMP.
C. Liên kết với protein ức chế để ngăn cản nó liên kết với vùng vận hành.
D. Phân giải lactose thành galactose.
125. Trong operon Lac, gen lacA mã hóa cho enzyme nào?
A. β-galactosidase.
B. Permease.
C. Transacetylase.
D. Protein ức chế.
126. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi một axit amin duy nhất trong protein?
A. Đột biến thay thế nucleotide (đột biến điểm).
B. Đột biến mất nucleotide.
C. Đột biến thêm nucleotide.
D. Đột biến đảo đoạn.
127. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự xuất hiện của một codon dừng sớm trong mRNA?
A. Đột biến thay thế nucleotide.
B. Đột biến mất nucleotide.
C. Đột biến thêm nucleotide.
D. Tất cả các loại đột biến trên.
128. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở sinh vật nhân thực, enhancer là gì?
A. Vùng DNA mà protein ức chế liên kết vào.
B. Vùng DNA mà các yếu tố phiên mã tăng cường liên kết vào.
C. Vùng DNA mà ARN polymerase liên kết vào.
D. Vùng DNA chứa các gen cấu trúc.
129. Trong các cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định gen nào sẽ được phiên mã?
A. Sự methyl hóa DNA.
B. Histone acetyl hóa.
C. Các yếu tố phiên mã đặc hiệu.
D. Sự phosphoryl hóa protein.
130. Điều gì xảy ra nếu có đột biến ở gen điều hòa làm cho protein ức chế luôn luôn liên kết với lactose?
A. Operon Lac luôn được bật, ngay cả khi không có lactose.
B. Operon Lac luôn bị tắt, ngay cả khi có lactose.
C. Operon Lac hoạt động bình thường.
D. Chỉ có gen lacZ được phiên mã.
131. Sản phẩm của gen cấu trúc lacZ trong operon Lac là gì?
A. β-galactosidase.
B. Permease.
C. Transacetylase.
D. Protein ức chế.
132. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để điều hòa biểu hiện gen sau khi mRNA đã được tạo ra?
A. Điều hòa thông qua operon.
B. Splicing thay thế.
C. Methyl hóa DNA.
D. Acetyl hóa histone.
133. Điều gì xảy ra nếu E. coli có đột biến làm cho β-galactosidase không hoạt động?
A. E. coli không thể sử dụng lactose làm nguồn năng lượng.
B. E. coli sẽ phiên mã operon Lac liên tục.
C. E. coli sẽ chỉ sử dụng glucose làm nguồn năng lượng.
D. E. coli sẽ chết.
134. Loại đột biến nào sau đây làm thay đổi khung đọc của mã di truyền?
A. Đột biến thay thế.
B. Đột biến mất hoặc thêm một số nucleotide không chia hết cho 3.
C. Đột biến đảo đoạn.
D. Đột biến lặp đoạn.
135. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong protein được tạo ra, ngay cả khi axit amin bị thay đổi?
A. Đột biến thay thế nucleotide ở vị trí thứ ba của codon.
B. Đột biến mất nucleotide.
C. Đột biến thêm nucleotide.
D. Đột biến thay thế nucleotide dẫn đến codon kết thúc sớm.
136. Trong operon Lac, gen lacY mã hóa cho protein nào?
A. β-galactosidase.
B. Permease.
C. Transacetylase.
D. Protein ức chế.
137. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho protein được tạo ra?
A. Đột biến thay thế một nucleotide.
B. Đột biến mất một nucleotide ở đầu gen.
C. Đột biến thêm ba nucleotide vào giữa gen.
D. Đột biến thay thế một nucleotide ở cuối gen.
138. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của gen, chất ức chế thường tác động lên vùng nào?
A. Vùng khởi động (promoter).
B. Vùng vận hành (operator).
C. Gen cấu trúc.
D. Vùng kết thúc.
139. Trong operon Lac, vùng vận hành (operator) là gì?
A. Vùng khởi động quá trình phiên mã.
B. Vùng chứa các gen cấu trúc.
C. Vùng mà protein ức chế liên kết vào để ngăn cản phiên mã.
D. Vùng riboxom liên kết để bắt đầu dịch mã.
140. Điều gì xảy ra với quá trình phiên mã của operon Lac khi môi trường có mặt cả glucose và lactose?
A. Phiên mã diễn ra với tốc độ tối đa.
B. Phiên mã bị ức chế hoàn toàn.
C. Phiên mã diễn ra ở mức độ thấp.
D. Chỉ có gen lacZ được phiên mã.
141. Trong operon Lac, CAP (catabolite activator protein) có vai trò gì?
A. Ức chế quá trình phiên mã khi có mặt glucose.
B. Tăng cường quá trình phiên mã khi nồng độ glucose thấp.
C. Liên kết với lactose để tạo thành chất cảm ứng.
D. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
142. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng lactose có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng vận hành (O) để ngăn cản ARN polymerase bám vào.
B. Liên kết với protein ức chế, làm cho protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O).
C. Liên kết với ARN polymerase để tăng cường quá trình phiên mã.
D. Liên kết với gen cấu trúc để khởi đầu quá trình dịch mã.
143. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào sau đây liên quan đến việc thay đổi cấu trúc của chromatin?
A. Điều hòa thông qua operon.
B. Methyl hóa DNA và acetyl hóa histone.
C. Điều hòa ở giai đoạn dịch mã.
D. Điều hòa ở giai đoạn sau dịch mã.
144. Điều gì xảy ra nếu gen điều hòa (regulator gene) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế mất chức năng?
A. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) sẽ không bao giờ được phiên mã.
B. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) sẽ luôn được phiên mã, bất kể có lactose hay không.
C. Chỉ có gen lacZ được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã diễn ra bình thường khi có mặt glucose.
145. Sự khác biệt cơ bản giữa điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ điều hòa bằng operon, sinh vật nhân thực không.
B. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa hơn sinh vật nhân sơ.
C. Sinh vật nhân sơ điều hòa ở mức độ dịch mã, sinh vật nhân thực điều hòa ở mức độ phiên mã.
D. Sinh vật nhân thực có intron, sinh vật nhân sơ không.
146. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong trình tự nucleotide của DNA.
C. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi trong quá trình phiên mã.
147. Cơ chế nào sau đây giúp tế bào phân biệt được các loại tế bào khác nhau trong một cơ thể đa bào?
A. Đột biến gen.
B. Điều hòa biểu hiện gen.
C. Quá trình nhân đôi DNA.
D. Quá trình dịch mã.
148. Điều gì xảy ra nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế không thể liên kết?
A. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) sẽ được phiên mã liên tục.
B. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) sẽ không bao giờ được phiên mã.
C. Chỉ có gen lacZ được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã diễn ra bình thường khi có mặt glucose.
149. Loại đột biến nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhiều gen cùng một lúc?
A. Đột biến điểm.
B. Đột biến mất đoạn lớn nhiễm sắc thể.
C. Đột biến thay thế nucleotide.
D. Đột biến thêm nucleotide.
150. Điều gì xảy ra nếu vùng khởi động (promoter) của operon Lac bị đột biến làm cho ARN polymerase không thể bám vào?
A. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) sẽ được phiên mã liên tục.
B. Các gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) sẽ không bao giờ được phiên mã.
C. Chỉ có gen lacZ được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã diễn ra bình thường khi có mặt glucose.