1. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự kháng thuốc của vi khuẩn
B. Sự xuất hiện các loài mới
C. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể
D. Sự giao phối ngẫu nhiên trong quần thể
2. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình hình thành loài mới bằng con đường cách li địa lí?
A. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và dễ dàng quan sát được.
B. Quá trình này không cần sự tác động của chọn lọc tự nhiên.
C. Quá trình này luôn dẫn đến sự hình thành các loài có kiểu gen giống nhau.
D. Quá trình này cần có sự cách li địa lí giữa các quần thể.
3. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình tiến hóa nhỏ?
A. Tiến hóa nhỏ là quá trình hình thành các đơn vị phân loại trên loài.
B. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong thời gian dài và không thể quan sát được.
C. Tiến hóa nhỏ là quá trình làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
D. Tiến hóa nhỏ luôn dẫn đến hình thành loài mới.
4. Trong các nhân tố tiến hóa sau, nhân tố nào có xu hướng làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
5. Theo quan niệm hiện đại, đơn vị tác động trực tiếp của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Gen
D. Loài
6. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tiến hóa hội tụ?
A. Sự hình thành các cơ quan tương đồng.
B. Sự hình thành các cơ quan tương tự.
C. Sự hình thành các cơ quan thoái hóa.
D. Sự hình thành các cơ quan còn sót lại.
7. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tiến hóa song song?
A. Sự phát triển của gai ở cây xương rồng và cây hoa hồng.
B. Sự phát triển của cánh ở chim và dơi.
C. Sự phát triển của mắt ở mực và người.
D. Sự phát triển của vây ở cá mập và cá heo.
8. Nhân tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách nhanh chóng và không theo một hướng xác định?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
9. Trong các cơ chế cách li sinh sản, cơ chế nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh tạo thành hợp tử?
A. Cách li tập tính
B. Cách li sinh thái
C. Cách li trước hợp tử
D. Cách li sau hợp tử
10. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Cách li địa lí
D. Giao phối không ngẫu nhiên
11. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp của quần thể là gì?
A. Đột biến
B. Biến dị tổ hợp
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
12. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng địa lí sinh học
C. Bằng chứng hóa thạch
D. Bằng chứng sinh học phân tử
13. Trong quá trình tiến hóa, yếu tố nào sau đây có vai trò tạo ra sự thích nghi của sinh vật với môi trường?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
14. Theo quan niệm tiến hóa hiện đại, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tiến hóa là quá trình biến đổi kiểu gen của cá thể.
B. Tiến hóa là quá trình biến đổi tần số alen của quần thể.
C. Tiến hóa là quá trình biến đổi kiểu hình của cá thể.
D. Tiến hóa là quá trình biến đổi môi trường sống của sinh vật.
15. Loại cách li nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái?
A. Cách li địa lí
B. Cách li sinh sản
C. Cách li tập tính
D. Cách li cơ học
16. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có vai trò tạo ra các kiểu gen mới trong quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
17. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng địa lí sinh học
C. Bằng chứng hóa thạch
D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử
18. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có vai trò làm tăng sự đa dạng di truyền giữa các quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gen
D. Đột biến
19. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình hình thành loài mới?
A. Quá trình hình thành loài mới có thể diễn ra nhanh chóng hoặc chậm chạp.
B. Quá trình hình thành loài mới luôn gắn liền với sự thay đổi môi trường.
C. Quá trình hình thành loài mới có thể diễn ra bằng nhiều con đường khác nhau.
D. Quá trình hình thành loài mới là kết quả của sự tác động của nhiều nhân tố tiến hóa.
20. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Loài mới được hình thành thường có bộ nhiễm sắc thể song nhị bội.
B. Quá trình này thường xảy ra ở thực vật.
C. Loài mới được hình thành có khả năng sinh sản hữu tính bình thường.
D. Quá trình này diễn ra nhanh chóng.
21. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc cách li sinh sản trước hợp tử?
A. Cách li thời gian
B. Cách li sinh thái
C. Cách li cơ học
D. Cách li con lai bất thụ
22. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacdi-Vanberg KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Các cá thể trong quần thể giao phối ngẫu nhiên.
C. Không có đột biến xảy ra.
D. Có chọn lọc tự nhiên diễn ra.
23. Trong quá trình tiến hóa, cơ quan thoái hóa có ý nghĩa gì?
A. Chứng tỏ các loài không có mối quan hệ họ hàng.
B. Chứng tỏ các loài có chung nguồn gốc tổ tiên.
C. Chứng tỏ các loài có khả năng thích nghi với mọi môi trường.
D. Chứng tỏ các loài có cấu tạo hoàn hảo.
24. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Đột biến điểm
25. Trong quá trình tiến hóa, cơ quan tương đồng có đặc điểm gì?
A. Có cùng chức năng nhưng khác nguồn gốc.
B. Có cùng nguồn gốc nhưng khác chức năng hoặc có chức năng tương tự.
C. Có chức năng khác nhau và nguồn gốc khác nhau.
D. Có chức năng giống nhau và nguồn gốc giống nhau.
26. Trong một quần thể, tần số alen A là 0.6 và alen a là 0.4. Nếu quần thể này ở trạng thái cân bằng Hacdi-Vanberg, thì tần số kiểu gen dị hợp tử (Aa) là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.48
D. 0.36
27. Trong quá trình tiến hóa, sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường diễn ra ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật có xương sống
B. Động vật không xương sống
C. Thực vật
D. Vi khuẩn
28. Cơ chế cách li trước hợp tử KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Cách li sinh thái
B. Cách li thời gian
C. Cách li cơ học
D. Cách li địa lí
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng di nhập gen?
A. Sự phát tán hạt phấn của thực vật
B. Sự di cư của động vật
C. Sự thay đổi đột ngột của môi trường
D. Sự lai giống giữa các quần thể
30. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt giữa các loài?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Cách li sinh sản
31. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách ngẫu nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
32. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hardy-Weinberg bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quần thể có kích thước nhỏ.
B. Giao phối không ngẫu nhiên xảy ra.
C. Không có chọn lọc tự nhiên.
D. Có sự di nhập gen giữa các quần thể.
33. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên xa xôi?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
34. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự thích nghi của quần thể với môi trường?
A. Đột biến có hại.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen từ quần thể kém thích nghi.
35. Quá trình hình thành loài mới thường bắt đầu từ đâu?
A. Một đột biến lớn.
B. Sự cách ly sinh sản.
C. Một thay đổi lớn về môi trường.
D. Sự di cư của một nhóm cá thể.
36. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sự cách ly địa lý.
B. Sự khác biệt về ổ sinh thái.
C. Sự giao phối ngẫu nhiên.
D. Sự đột biến gen.
37. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có xu hướng làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
38. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
39. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, thành phần kiểu gen nào sau đây đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. Tần số các alen thay đổi liên tục.
B. Tần số các kiểu gen thay đổi liên tục.
C. Tần số các alen và kiểu gen không đổi qua các thế hệ.
D. Chỉ có tần số alen không đổi, tần số kiểu gen thay đổi.
40. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chức năng tương tự nhưng không có chung nguồn gốc?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
41. Loại cách ly sinh sản nào sau đây ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Cách ly sau hợp tử.
B. Cách ly trước hợp tử.
C. Giảm khả năng sống sót của con lai.
D. Giảm khả năng sinh sản của con lai.
42. Trong một quần thể thực vật, xét một gen có hai alen A và a. Tần số alen A là 0.6. Theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen aa là bao nhiêu?
A. 0.16.
B. 0.36.
C. 0.48.
D. 0.64.
43. Nhân tố tiến hóa nào sau đây tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
44. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hình thành loài mới?
A. Luôn diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
B. Có thể xảy ra bằng nhiều con đường khác nhau.
C. Chỉ xảy ra khi có sự cách ly địa lý.
D. Không liên quan đến chọn lọc tự nhiên.
45. Điều kiện nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa?
A. Sự cách ly địa lý.
B. Sự giao phối giữa các loài khác nhau.
C. Sự đột biến gen.
D. Sự chọn lọc tự nhiên.
46. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Sự cách ly địa lý.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Đột biến.
47. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Gen.
48. Sự khác biệt lớn nhất giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ chỉ xảy ra ở vi khuẩn.
B. Tiến hóa lớn liên quan đến sự hình thành các nhóm phân loại lớn hơn loài.
C. Tiến hóa nhỏ không liên quan đến chọn lọc tự nhiên.
D. Tiến hóa lớn xảy ra nhanh hơn tiến hóa nhỏ.
49. Bằng chứng tiến hóa nào sau đây là bằng chứng trực tiếp?
A. Cơ quan tương đồng.
B. Cơ quan tương tự.
C. Hóa thạch.
D. Phôi sinh học.
50. Loại đột biến nào sau đây thường được xem là nguồn nguyên liệu thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến nhiễm sắc thể.
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể.
D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
51. Cơ chế nào sau đây có thể dẫn đến hình thành loài mới một cách nhanh chóng ở thực vật?
A. Đột biến gen.
B. Đa bội hóa.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Lai xa.
52. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về chọn lọc vận động?
A. Sự xuất hiện của các loài kháng thuốc trừ sâu.
B. Sự ổn định tỷ lệ kiểu gen ở một quần thể lớn.
C. Sự phân hóa thành các nòi địa lý.
D. Sự tăng cường các đặc điểm thích nghi ở một môi trường ổn định.
53. Loại cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra sau khi hợp tử được hình thành?
A. Cách ly cơ học.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly sinh thái.
D. Giảm khả năng sống sót của con lai.
54. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm kích thước quần thể một cách đột ngột, dẫn đến giảm sự đa dạng di truyền?
A. Hiệu ứng người sáng lập.
B. Hiệu ứng cổ chai.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
55. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di – nhập gen.
56. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nguồn biến dị di truyền sơ cấp của quần thể là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Giao phối ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
57. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về chọn lọc ổn định?
A. Sự tăng kích thước trung bình của quần thể.
B. Sự giảm kích thước trung bình của quần thể.
C. Sự duy trì các đặc điểm trung bình trong một môi trường ổn định.
D. Sự phân hóa thành các dạng hình thái khác nhau.
58. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây là cách ly trước hợp tử?
A. Sự khác biệt về thời gian sinh sản.
B. Sự khác biệt về tập tính giao phối.
C. Sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh sản.
D. Sự khác biệt về môi trường sống.
59. Theo quan điểm của Darwin, động lực chính của quá trình tiến hóa là gì?
A. Đột biến ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di truyền các đặc tính thu được.
D. Sự cách ly địa lý.
60. Trong một quần thể, nếu tần số alen lặn là 0.3, thì tần số alen trội là bao nhiêu?
A. 0.3.
B. 0.7.
C. 0.9.
D. 1.0.
61. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm thay đổi số lượng gen trên một nhiễm sắc thể?
A. Đảo đoạn
B. Chuyển đoạn tương hỗ
C. Mất đoạn
D. Chuyển đoạn không tương hỗ
62. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài telomere ở tế bào sinh dục và tế bào ung thư?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Telomerase
D. Ligase
63. Yếu tố nào sau đây không phải là tác nhân gây đột biến vật lý?
A. Tia phóng xạ
B. Tia tử ngoại (UV)
C. Sốc nhiệt
D. Hóa chất alkyl hóa
64. Điều gì xảy ra với telomere (đầu mút nhiễm sắc thể) sau mỗi lần nhân đôi DNA?
A. Telomere dài ra.
B. Telomere ngắn đi.
C. Telomere không thay đổi.
D. Telomere biến mất hoàn toàn.
65. Tác động của đột biến gen phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vị trí của đột biến trong gen
B. Loại nucleotide bị thay thế
C. Chức năng của protein được mã hóa bởi gen
D. Tất cả các yếu tố trên
66. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho kiểu hình của sinh vật?
A. Đột biến gen lặn
B. Đột biến điểm ở vùng intron
C. Đột biến lệch khung
D. Đột biến thay thế một nucleotide
67. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?
A. Methyl hóa DNA
B. Điều khiển operon
C. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Splicing thay thế
68. Một gen có 3 alen. Số kiểu gen tối đa có thể có trong quần thể là bao nhiêu?
69. Trong các loại đột biến nhiễm sắc thể sau, loại nào thường gây ra hậu quả ít nghiêm trọng nhất?
A. Mất đoạn lớn
B. Lặp đoạn lớn
C. Đảo đoạn nhỏ
D. Chuyển đoạn lớn
70. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, vùng nào của gen chứa thông tin quy định trình tự nucleotide của mRNA?
A. Vùng promoter
B. Vùng mã hóa
C. Vùng kết thúc
D. Vùng điều hòa
71. Cơ chế nào sau đây giúp loại bỏ các mRNA bị lỗi trước khi chúng được dịch mã?
A. Splicing
B. mRNA surveillance
C. Replication
D. Transcription
72. Hội chứng Down ở người là kết quả của đột biến nào?
A. Mất đoạn nhiễm sắc thể
B. Lặp đoạn nhiễm sắc thể
C. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể
D. Thừa một nhiễm sắc thể số 21
73. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm làm xuất hiện codon kết thúc sớm trong quá trình dịch mã?
A. Protein được tạo ra sẽ dài hơn bình thường.
B. Quá trình dịch mã sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Protein được tạo ra sẽ ngắn hơn bình thường và có thể không hoạt động.
D. mRNA bị phân hủy ngay lập tức.
74. Trong các bệnh di truyền sau, bệnh nào là do đột biến số lượng nhiễm sắc thể giới tính?
A. Hội chứng Down
B. Hội chứng Turner
C. Bệnh bạch tạng
D. Bệnh máu khó đông
75. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự axit amin trong protein mà không làm thay đổi khung đọc?
A. Đột biến lệch khung
B. Đột biến thay thế nucleotide
C. Đột biến mất đoạn
D. Đột biến lặp đoạn
76. Loại đột biến nào sau đây làm tăng số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể trong bộ gen?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
77. Loại đột biến nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng đa bội?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Đột biến điểm
78. Trong các tác nhân gây đột biến sau, tác nhân nào thường gây đột biến điểm?
A. Tia UV
B. Tia X
C. Hóa chất 5-brom uracil (5-BU)
D. Sốc nhiệt
79. Đột biến nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ một gen duy nhất?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Splicing thay thế
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
80. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể sau, loại nào liên quan đến việc trao đổi đoạn giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn không tương hỗ
81. Điều gì xảy ra nếu một đột biến làm tăng hoạt động của một proto-oncogene?
A. Ức chế quá trình phân chia tế bào.
B. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào không kiểm soát.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình phân chia tế bào.
D. Kích thích quá trình apoptosis.
82. Trong các cơ chế sau, cơ chế nào giúp sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi DNA?
A. Splicing
B. Replication
C. Proofreading của DNA polymerase
D. Translation
83. Loại đột biến nào sau đây không di truyền được cho thế hệ sau?
A. Đột biến gen trong tế bào sinh dục
B. Đột biến nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dục
C. Đột biến xôma
D. Đột biến tiền phôi
84. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự biểu hiện của các gen transposon trong bộ gen?
A. Methyl hóa DNA
B. Splicing thay thế
C. Điều khiển operon
D. Đột biến gen
85. Điều nào sau đây là đặc điểm của đột biến gen trội?
A. Chỉ biểu hiện ở trạng thái đồng hợp tử.
B. Biểu hiện ngay cả ở trạng thái dị hợp tử.
C. Không ảnh hưởng đến kiểu hình.
D. Chỉ biểu hiện ở giới tính nhất định.
86. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành của các alen mới trong quần thể?
A. Đột biến gen
B. Đột biến xôma
C. Đột biến tự nhiên
D. Đột biến có hại
87. Cơ chế nào sau đây không liên quan đến việc sửa chữa DNA?
A. Sửa chữa cắt bỏ base (Base excision repair)
B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide excision repair)
C. Sửa chữa sai sót ghép cặp (Mismatch repair)
D. Splicing thay thế (Alternative splicing)
88. Cơ chế nào sau đây có thể làm thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA?
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Biến đổi epigenetic
D. Splicing thay thế
89. Điều gì xảy ra nếu một đột biến làm mất chức năng của một gen ức chế khối u (tumor suppressor gene)?
A. Tăng cường quá trình phân chia tế bào không kiểm soát.
B. Ức chế quá trình phân chia tế bào.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình phân chia tế bào.
D. Kích thích quá trình apoptosis (tế bào chết theo chương trình).
90. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do (free radicals)?
A. Sửa chữa DNA
B. Các enzyme antioxidant
C. Methyl hóa DNA
D. Splicing thay thế
91. Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng sinh học phân tử về quá trình tiến hóa?
A. Sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa các loài.
B. Sự tương đồng về trình tự axit amin trong protein giữa các loài.
C. Sự tương đồng về bộ mã di truyền giữa các loài.
D. Sự tương đồng về hình thái giữa các loài.
92. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây là cách ly trước hợp tử?
A. Sự khác biệt về thời gian sinh sản
B. Sự khác biệt về tập tính giao phối
C. Sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh sản
D. Giao tử không kết hợp được với nhau
93. Theo quan niệm hiện đại, nguồn nguyên liệu thứ cấp của quá trình tiến hóa là:
A. Đột biến
B. Biến dị tổ hợp
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
94. Theo định luật Hacđi-Vanbec, tần số alen của một quần thể sẽ không thay đổi khi:
A. Có sự di nhập gen xảy ra.
B. Có đột biến xảy ra.
C. Có chọn lọc tự nhiên tác động.
D. Quần thể có kích thước lớn và giao phối ngẫu nhiên.
95. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sự cách li địa lí
B. Sự đột biến
C. Sự chọn lọc tự nhiên
D. Sự di nhập gen
96. Điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacđi-Vanbec là gì?
A. Quần thể có kích thước nhỏ và xảy ra giao phối không ngẫu nhiên.
B. Quần thể có kích thước lớn, không có đột biến, không có chọn lọc tự nhiên, không có di nhập gen và xảy ra giao phối ngẫu nhiên.
C. Quần thể chịu tác động mạnh mẽ của chọn lọc tự nhiên.
D. Quần thể bị cách li địa lí.
97. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về chọn lọc ổn định?
A. Sự tăng kích thước của loài chim sẻ ở một khu vực do biến đổi khí hậu.
B. Sự giảm số lượng cá thể có màu sắc trung bình trong quần thể cá.
C. Sự duy trì kích thước trung bình của loài chim ruồi trong một môi trường ổn định.
D. Sự xuất hiện các loài sâu bướm kháng thuốc trừ sâu.
98. Trong quá trình tiến hóa, nhân tố nào sau đây tạo ra sự khác biệt về vốn gen giữa các quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
99. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nguồn biến dị sơ cấp của quần thể là:
A. Biến dị tổ hợp
B. Đột biến
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
100. Trong quá trình tiến hóa, bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan thoái hóa
C. Hóa thạch
D. Bằng chứng tế bào học
101. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài khác nhau?
A. Cơ quan tương tự
B. Cơ quan thoái hóa
C. Cơ quan tương đồng
D. Hóa thạch
102. Phát biểu nào sau đây về quá trình hình thành loài là đúng?
A. Quá trình hình thành loài luôn diễn ra nhanh chóng.
B. Quá trình hình thành loài luôn gắn liền với sự thay đổi điều kiện địa lí.
C. Quá trình hình thành loài có thể diễn ra bằng nhiều con đường khác nhau.
D. Quá trình hình thành loài chỉ xảy ra ở các loài sinh vật có kích thước lớn.
103. Trong các cơ chế cách li sinh sản, cơ chế nào sau đây ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Cách li tập tính
B. Cách li sinh thái
C. Cách li thời gian
D. Cách li cơ học
104. Theo quan niệm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Hệ sinh thái
105. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Các yếu tố ngẫu nhiên
D. Đột biến
106. Trong quá trình tiến hóa, cơ chế cách li nào sau đây ngăn cản sự giao phối giữa các cá thể thuộc các loài khác nhau?
A. Cách li địa lí
B. Cách li sinh thái
C. Cách li tập tính
D. Cách li cơ học
107. Loại cách li nào sau đây thường dẫn đến hình thành loài mới nhanh chóng nhất?
A. Cách li địa lí
B. Cách li sinh thái
C. Cách li tập tính
D. Cách li đa bội hóa
108. Trong quá trình tiến hóa, bằng chứng nào sau đây cho thấy các loài sinh vật có nguồn gốc chung?
A. Sự khác biệt về cấu trúc giải phẫu giữa các loài.
B. Sự tương đồng về cấu trúc cơ bản của các cơ quan tương đồng.
C. Sự khác biệt về môi trường sống của các loài.
D. Sự đa dạng về tập tính của các loài.
109. Theo quan niệm hiện đại, phát biểu nào sau đây về quá trình tiến hóa nhỏ là đúng?
A. Tiến hóa nhỏ là quá trình hình thành các đơn vị phân loại trên loài.
B. Tiến hóa nhỏ là quá trình biến đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
C. Tiến hóa nhỏ là quá trình hình thành các đặc điểm thích nghi ở loài.
D. Tiến hóa nhỏ là quá trình hình thành các cơ quan tương đồng.
110. Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện của cách li địa lí?
A. Các loài cá sống ở các vực nước khác nhau.
B. Các loài chim sống ở các đảo khác nhau.
C. Các loài cây khác nhau sống ở các vùng khí hậu khác nhau.
D. Các loài rắn khác nhau có màu sắc khác nhau.
111. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, chọn lọc tự nhiên tác động lên:
A. Kiểu gen của quần thể
B. Kiểu hình của cá thể
C. Alen của quần thể
D. Nhiễm sắc thể của cá thể
112. Nhân tố nào sau đây có thể tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
113. Trong quá trình tiến hóa, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên và không theo một hướng xác định?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Di nhập gen
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
114. Nhân tố nào sau đây làm tăng khả năng xuất hiện các tổ hợp gen mới trong quần thể?
A. Giao phối cận huyết
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
115. Nhân tố nào sau đây có thể làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Giao phối cận huyết
B. Chọn lọc định hướng
C. Đột biến
D. Giao phối có chọn lọc
116. Loại đột biến nào sau đây có thể tạo ra nguồn nguyên liệu thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Tất cả các loại đột biến trên
117. Nhân tố tiến hóa nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
118. Quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Động vật
B. Thực vật
C. Vi sinh vật
D. Nấm
119. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến gen
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Đột biến điểm
120. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có xu hướng làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
121. Một quần thể thực vật giao phấn ở thế hệ xuất phát (P) có thành phần kiểu gen là 0.2AA + 0.5Aa + 0.3aa = 1. Sau một số thế hệ giao phấn ngẫu nhiên, thành phần kiểu gen của quần thể là:
A. 0.2AA + 0.5Aa + 0.3aa = 1.
B. 0.36AA + 0.48Aa + 0.16aa = 1.
C. 0.49AA + 0.42Aa + 0.09aa = 1.
D. 0.25AA + 0.5Aa + 0.25aa = 1.
122. Một quần thể thực vật tự thụ phấn có cấu trúc di truyền ở thế hệ P là 0.4AA + 0.4Aa + 0.2aa = 1. Nếu không có các yếu tố tiến hóa tác động, cấu trúc di truyền của quần thể ở thế hệ F2 là:
A. 0.64AA + 0.32Aa + 0.04aa = 1
B. 0.52AA + 0.16Aa + 0.32aa = 1
C. 0.4AA + 0.4Aa + 0.2aa = 1
D. 0.48AA + 0.08Aa + 0.44aa = 1
123. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.6AA + 0.4Aa = 1. Sau một thế hệ tự thụ phấn, cấu trúc di truyền của quần thể sẽ là:
A. 0.6AA + 0.4Aa = 1.
B. 0.7AA + 0.2Aa + 0.1aa = 1.
C. 0.8AA + 0.1Aa + 0.1aa = 1.
D. 0.9AA + 0.05Aa + 0.05aa = 1.
124. Theo quan niệm tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng quá trình tiến hóa?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
125. Một quần thể có 1000 cá thể, trong đó có 360 cá thể có kiểu gen AA, 480 cá thể có kiểu gen Aa và 160 cá thể có kiểu gen aa. Tần số tương đối của alen a trong quần thể này là:
A. 0.16
B. 0.20
C. 0.40
D. 0.60
126. Theo quan điểm của thuyết tiến hóa hiện đại, nguồn nguyên liệu sơ cấp của quá trình tiến hóa là:
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Chọn lọc tự nhiên.
127. Cơ chế cách ly nào sau đây là cách ly trước hợp tử?
A. Sự khác biệt về thời gian sinh sản.
B. Hiện tượng bất thụ của con lai.
C. Sự chết của con lai ở giai đoạn phôi.
D. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
128. Một quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền có tần số alen a = 0.4. Tính trạng lặn do alen a quy định. Tỉ lệ kiểu hình lặn trong quần thể là:
A. 0.16
B. 0.24
C. 0.36
D. 0.48
129. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.3AA + 0.4Aa + 0.3aa = 1. Tần số alen A của quần thể là:
130. Theo quan niệm hiện đại về tiến hóa, nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Sự lai giống giữa các loài.
D. Chọn lọc tự nhiên.
131. Trong các nhân tố tiến hóa sau, nhân tố nào có thể làm tăng tính đa dạng di truyền của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối cận huyết.
C. Di nhập gen.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
132. Cơ chế cách ly sau hợp tử nào sau đây làm giảm sự thành công sinh sản của con lai?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly sinh thái.
C. Con lai bất thụ.
D. Cách ly thời gian.
133. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách nhanh chóng và không theo một hướng xác định?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Di nhập gen.
134. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý?
A. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
B. Điều kiện địa lý là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự phân hóa kiểu gen.
C. Cách ly địa lý luôn dẫn đến hình thành loài mới.
D. Chọn lọc tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố các sai khác.
135. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tiến hóa là quá trình biến đổi kiểu gen của cá thể.
B. Tiến hóa nhỏ là quá trình hình thành các đơn vị phân loại trên loài.
C. Tiến hóa lớn là quá trình biến đổi tần số alen của quần thể.
D. Tiến hóa là quá trình biến đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
136. Nhân tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
137. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành các quần thể thích nghi?
A. Sự xuất hiện các đột biến kháng thuốc ở vi khuẩn.
B. Sự thay đổi màu sắc của loài bướm sâu đo ở Anh.
C. Sự phát sinh các nòi khác nhau trong một loài.
D. Sự hình thành các cơ quan tương đồng.
138. Trong quá trình hình thành loài mới, dạng cách ly nào sau đây xảy ra sau khi loài mới đã được hình thành?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly sinh sản.
D. Cách ly trước hợp tử.
139. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc?
A. Các cơ quan tương đồng.
B. Các cơ quan tương tự.
C. Các cơ quan thoái hóa.
D. Hóa thạch.
140. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Tất cả các đáp án trên.
141. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khác biệt giữa các loài sinh vật?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Các cơ chế cách ly.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
142. Trong quần thể ngẫu phối, yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Quần thể có kích thước lớn
143. Trong các cơ chế cách ly sinh sản, cơ chế nào sau đây ngăn cản sự hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly sinh thái.
C. Cách ly cơ học.
D. Tất cả các đáp án trên.
144. Nhân tố nào sau đây có xu hướng làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
145. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là:
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Nòi.
146. Trong một quần thể giao phối, xét một gen có hai alen A và a. Tần số alen A là 0.6. Nếu quần thể này ở trạng thái cân bằng di truyền thì tần số kiểu gen aa là:
A. 0.16.
B. 0.36.
C. 0.48.
D. 0.64.
147. Trong quá trình tiến hóa, nhân tố nào sau đây cung cấp nguồn biến dị thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến nhiễm sắc thể.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Chọn lọc tự nhiên.
148. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là:
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Nòi.
149. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh sản.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Đột biến.
150. Nhân tố tiến hóa nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Giao phối không ngẫu nhiên.
D. Đột biến.