1. Cơ chế cách li nào sau đây ngăn cản sự thụ tinh giữa các loài?
A. Cách li sinh thái
B. Cách li tập tính
C. Cách li cơ học
D. Tất cả các đáp án trên
2. Trong quá trình tiến hóa, nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Các yếu tố ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di nhập gen
3. Khi nói về quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lí, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Sự cách li địa lí luôn dẫn đến hình thành loài mới.
B. Điều kiện địa lí là nguyên nhân trực tiếp gây ra những biến đổi trên cơ thể sinh vật.
C. Cách li địa lí là nhân tố thúc đẩy sự phân hóa kiểu gen của quần thể gốc.
D. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lí diễn ra nhanh chóng.
4. Trong quá trình tiến hóa, nhân tố nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
5. Khi nói về sự hình thành loài mới, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Sự hình thành loài mới luôn diễn ra một cách từ từ và chậm chạp.
B. Sự hình thành loài mới luôn bắt đầu bằng sự cách li địa lí.
C. Sự hình thành loài mới có thể diễn ra bằng nhiều con đường khác nhau.
D. Sự hình thành loài mới luôn dẫn đến sự tăng đa dạng sinh học.
6. Khi nói về các yếu tố ngẫu nhiên, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Các yếu tố ngẫu nhiên làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Các yếu tố ngẫu nhiên chỉ tác động lên các quần thể có kích thước lớn.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên có thể loại bỏ hoàn toàn một alen nào đó khỏi quần thể.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên luôn làm tăng tần số của các alen có lợi.
7. Cơ chế cách li nào sau đây là cơ chế cách li sau hợp tử?
A. Cách li sinh thái
B. Cách li tập tính
C. Cách li thời gian
D. Con lai không có khả năng sinh sản
8. Khi nghiên cứu về tiến hóa nhỏ, đối tượng nghiên cứu chủ yếu là:
A. Sự hình thành các đơn vị phân loại trên loài
B. Sự biến đổi thành phần kiểu gen và tần số alen của quần thể
C. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi
D. Sự xuất hiện các loài mới
9. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây là bằng chứng trực tiếp cho thấy các loài sinh vật đã tiến hóa từ một tổ tiên chung?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan thoái hóa
C. Hóa thạch
D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử
10. Trong một quần thể, xét một gen có hai alen, alen A trội hoàn toàn so với alen a. Nếu quần thể có 25% số cá thể mang kiểu hình lặn, thì tần số của alen A trong quần thể là bao nhiêu (giả sử quần thể cân bằng di truyền)?
A. 0,25
B. 0,5
C. 0,75
D. 0,8
11. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy sự tương đồng về nguồn gốc giữa các loài khác nhau?
A. Cơ quan tương tự
B. Cơ quan tương đồng
C. Cơ quan thoái hóa
D. Hóa thạch
12. Trong các cơ chế cách li sinh sản, cơ chế nào xảy ra trước khi hình thành hợp tử?
A. Cách li tập tính
B. Cách li thời gian
C. Cách li cơ học
D. Tất cả các đáp án trên
13. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về di nhập gen?
A. Di nhập gen luôn làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Di nhập gen làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
C. Di nhập gen chỉ xảy ra ở các loài động vật.
D. Di nhập gen không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa.
14. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa, điều gì là quan trọng nhất để tạo ra loài mới?
A. Sự lai xa giữa các loài khác nhau.
B. Sự đa bội hóa bộ nhiễm sắc thể của con lai.
C. Sự cách li sinh sản với cả bố mẹ.
D. Sự thích nghi của con lai với môi trường mới.
15. Trong một khu rừng, có hai quần thể sóc sống ở hai khu vực khác nhau. Quần thể thứ nhất có kích thước lớn hơn quần thể thứ hai. Nếu có một đám cháy xảy ra và tiêu diệt một số lượng lớn cá thể của cả hai quần thể, quần thể nào sẽ chịu ảnh hưởng lớn hơn bởi các yếu tố ngẫu nhiên?
A. Quần thể thứ nhất
B. Quần thể thứ hai
C. Cả hai quần thể chịu ảnh hưởng như nhau
D. Không thể xác định
16. Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện của quy luật phân li độc lập?
A. Các cặp alen phân li độc lập trong quá trình giảm phân
B. Tạo ra các tổ hợp gen mới
C. Tỉ lệ kiểu hình ở đời sau là tích tỉ lệ của các tính trạng
D. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể di truyền cùng nhau
17. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện nghiệm đúng của định luật Hacdi-Vanbec?
A. Quần thể có kích thước lớn
B. Không có đột biến
C. Không có chọn lọc tự nhiên
D. Có di nhập gen
18. Trong một quần thể động vật, màu lông do một gen có hai alen quy định: A quy định lông đen, a quy định lông trắng. Quần thể có 64% số cá thể lông đen. Nếu quần thể ở trạng thái cân bằng di truyền, tần số alen a là bao nhiêu?
19. Trong một quần thể thực vật, xét một gen có hai alen A và a. Tần số alen A là 0,6. Theo định luật Hacdi-Vanbec, tần số kiểu gen aa là bao nhiêu?
A. 0,16
B. 0,36
C. 0,48
D. 0,64
20. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, xét một gen có hai alen A và a. Nếu tần số alen A là 0,7 thì cấu trúc di truyền của quần thể ở trạng thái cân bằng là:
A. 0,49AA + 0,42Aa + 0,09aa
B. 0,21AA + 0,49Aa + 0,30aa
C. 0,30AA + 0,49Aa + 0,21aa
D. 0,09AA + 0,42Aa + 0,49aa
21. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là gì?
A. Cá thể
B. Nòi
C. Quần thể
D. Loài
22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cả tần số alen có lợi và alen có hại trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
23. Khi nói về vai trò của các yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình tiến hóa, phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Các yếu tố ngẫu nhiên có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể một cách đột ngột.
B. Các yếu tố ngẫu nhiên có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên có thể tạo ra các quần thể thích nghi hơn với môi trường.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên có thể làm mất đi một số alen trong quần thể.
24. Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được sử dụng để chứng minh nguồn gốc chung của các loài?
A. Sự tương đồng về hình thái
B. Sự tương đồng về cấu trúc tế bào
C. Sự tương đồng về trình tự nucleotit của ADN
D. Sự tương đồng về cơ quan thoái hóa
25. Trong quá trình tiến hóa, chọn lọc tự nhiên chống lại alen trội sẽ làm:
A. Loại bỏ hoàn toàn alen trội ra khỏi quần thể
B. Giảm nhanh tần số alen trội trong quần thể
C. Giảm chậm tần số alen trội trong quần thể
D. Không ảnh hưởng đến tần số alen trội trong quần thể
26. Trong quần thể ngẫu phối, yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen?
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Các yếu tố ngẫu nhiên
D. Giao phối ngẫu nhiên
27. Trong một thí nghiệm về chọn lọc nhân tạo trên một quần thể ruồi giấm, người ta chọn lọc những con ruồi có số lượng lông bụng nhiều nhất và cho chúng giao phối với nhau qua nhiều thế hệ. Kết quả là số lượng lông bụng trung bình của quần thể tăng lên đáng kể. Điều này chứng minh rằng:
A. Chọn lọc tự nhiên có thể làm thay đổi đặc điểm của quần thể.
B. Chọn lọc nhân tạo có thể làm thay đổi đặc điểm của quần thể.
C. Đột biến có thể làm thay đổi đặc điểm của quần thể.
D. Di nhập gen có thể làm thay đổi đặc điểm của quần thể.
28. Khi nói về quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái, phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái có thể diễn ra nhanh chóng.
B. Quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái thường xảy ra ở các loài có khả năng phát tán mạnh.
C. Sự chọn lọc tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái.
D. Quá trình hình thành loài bằng con đường sinh thái không liên quan đến sự cách li địa lí.
29. Khi nói về chọn lọc tự nhiên, phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu hình của sinh vật.
B. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định.
C. Chọn lọc tự nhiên luôn đào thải các alen có hại và giữ lại các alen có lợi.
D. Chọn lọc tự nhiên có thể làm tăng sự thích nghi của quần thể với môi trường.
30. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây làm tăng sự đa dạng di truyền giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Di nhập gen
D. Các yếu tố ngẫu nhiên
31. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho chức năng của protein?
A. Đột biến thay thế một nucleotide
B. Đột biến mất một nucleotide
C. Đột biến thêm một nucleotide
D. Đột biến đảo vị trí hai nucleotide
32. Sự khác biệt chính giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục, còn đột biến nhiễm sắc thể chỉ xảy ra ở tế bào soma.
B. Đột biến gen liên quan đến sự thay đổi trình tự nucleotide trong một gen, còn đột biến nhiễm sắc thể liên quan đến sự thay đổi cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể.
C. Đột biến gen luôn gây chết, còn đột biến nhiễm sắc thể luôn có lợi.
D. Đột biến gen có thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi, còn đột biến nhiễm sắc thể thì không.
33. Quá trình nào sau đây là cần thiết để tạo ra protein trưởng thành từ một tiền protein (proprotein)?
A. Nhân đôi DNA.
B. Phiên mã.
C. Splicing mRNA.
D. Biến đổi sau dịch mã (post-translational modification).
34. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường là codon mở đầu (start codon)?
35. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, enzyme restrictase được sử dụng để làm gì?
A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
B. Cắt DNA tại các vị trí nucleotide đặc hiệu.
C. Nhân bản DNA.
D. Sửa chữa DNA bị hỏng.
36. Trong quá trình nhân đôi DNA, vai trò của enzyme helicase là gì?
A. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
B. Tháo xoắn chuỗi DNA kép.
C. Nối các đoạn Okazaki.
D. Sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi.
37. Điều gì xảy ra nếu một tế bào soma bị đột biến nhưng không ảnh hưởng đến khả năng sống sót và sinh sản của cá thể?
A. Đột biến sẽ được di truyền cho thế hệ sau.
B. Đột biến có thể gây ung thư.
C. Đột biến sẽ bị loại bỏ ngay lập tức.
D. Đột biến sẽ làm thay đổi kiểu hình của toàn bộ cơ thể.
38. Trong operon tryptophan (trp) ở E. coli, tryptophan đóng vai trò gì khi nồng độ của nó cao?
A. Là chất cảm ứng, kích thích phiên mã các gen trp.
B. Là chất đồng ức chế, liên kết với protein ức chế và ngăn chặn phiên mã các gen trp.
C. Liên kết trực tiếp với promoter để tăng cường phiên mã.
D. Liên kết với ribosome để tăng cường dịch mã.
39. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) trên tRNA khớp với bộ ba nào trên mRNA?
A. Bộ ba kết thúc
B. Bộ ba mở đầu
C. Bộ ba mã hóa
D. Bộ ba đối song
40. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gen ở mức độ sau dịch mã?
A. Splicing loại bỏ intron khỏi mRNA.
B. Biến đổi protein sau khi dịch mã, ví dụ như glycosyl hóa.
C. Methyl hóa DNA.
D. Acetyl hóa histone.
41. Trong operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng vận hành (operator) để ngăn chặn phiên mã
B. Liên kết với protein ức chế (repressor) làm nó bất hoạt, cho phép phiên mã
C. Liên kết với RNA polymerase để tăng cường phiên mã
D. Liên kết với ribosome để khởi đầu dịch mã
42. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong trình tự axit amin của protein?
A. Đột biến dịch khung.
B. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
C. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
D. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).
43. Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp đoạn mồi RNA trong quá trình nhân đôi DNA?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Primase
D. Ligase
44. Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền của Avery, MacLeod và McCarty, điều gì đã xảy ra khi DNA bị phá hủy?
A. Vi khuẩn không độc lực biến đổi thành vi khuẩn độc lực.
B. Vi khuẩn độc lực biến đổi thành vi khuẩn không độc lực.
C. Không có sự biến đổi nào xảy ra.
D. Vi khuẩn chết.
45. Trong thí nghiệm của Meselson và Stahl, việc sử dụng đồng vị nitơ nặng (15N) đã giúp chứng minh điều gì về quá trình nhân đôi DNA?
A. DNA polymerase chỉ hoạt động theo một chiều.
B. Quá trình nhân đôi DNA là bán bảo tồn.
C. DNA được nhân đôi từ nhiều điểm khởi đầu khác nhau.
D. Enzyme ligase có vai trò nối các đoạn Okazaki.
46. Điều gì xảy ra nếu enzyme ligase bị bất hoạt trong quá trình nhân đôi DNA?
A. Quá trình nhân đôi sẽ dừng lại hoàn toàn.
B. Các đoạn Okazaki sẽ không được nối lại với nhau.
C. DNA polymerase sẽ không thể hoạt động.
D. Helicase sẽ không thể tháo xoắn DNA.
47. Loại enzyme nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc sửa chữa các sai sót xảy ra trong quá trình nhân đôi DNA?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Restrictase
D. Ligase
48. Loại đột biến nào sau đây thường gây ra sự thay đổi lớn nhất trong kiểu hình của sinh vật?
A. Đột biến điểm.
B. Đột biến gen.
C. Đột biến nhiễm sắc thể.
D. Đột biến đồng nghĩa.
49. Trong quá trình dịch mã, tRNA mang axit amin methionine (Met) có anticodon nào?
50. Một đoạn DNA có trình tự 5′-GATTACA-3′. Trình tự bổ sung của nó là gì?
A. 5′-GATTACA-3′
B. 5′-CTAATGT-3′
C. 5′-TCTAACT-3′
D. 5′-ATGTAAG-3′
51. Một đoạn DNA có trình tự 5′-ATG-3′ trên mạch gốc (template strand). Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn này là gì?
A. 5′-AUG-3′
B. 5′-UAC-3′
C. 5′-GUA-3′
D. 5′-CAT-3′
52. Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn so với sinh vật nhân sơ chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Sinh vật nhân thực có kích thước bộ gen nhỏ hơn.
B. Sinh vật nhân thực không có operon.
C. Sinh vật nhân thực có cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp và quá trình xử lý RNA.
D. Sinh vật nhân thực không có ribosome.
53. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý mRNA ở sinh vật nhân thực?
A. Chúng được dịch mã thành protein.
B. Chúng được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
C. Chúng được cắt bỏ khỏi mRNA và phân hủy.
D. Chúng được chuyển thành exon.
54. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng promoter của một gen bị đột biến khiến RNA polymerase không thể liên kết?
A. Gen sẽ được phiên mã nhiều hơn.
B. Gen sẽ không được phiên mã.
C. Gen sẽ được dịch mã nhiều hơn.
D. Gen sẽ được nhân đôi nhanh hơn.
55. Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến điểm làm thay đổi một codon mã hóa axit amin thành một codon kết thúc?
A. Chuỗi polypeptide sẽ dài hơn bình thường.
B. Chuỗi polypeptide sẽ ngắn hơn bình thường.
C. Không có thay đổi nào xảy ra với chuỗi polypeptide.
D. Chuỗi polypeptide sẽ có cấu trúc ba chiều khác biệt.
56. Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong quá trình biểu hiện gen là gì?
A. Trực tiếp xúc tác quá trình phiên mã.
B. Điều hòa sự gắn kết của RNA polymerase vào promoter.
C. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.
D. Phân giải mRNA sau khi phiên mã.
57. Sự khác biệt chính giữa quá trình nhân đôi DNA ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ không cần enzyme DNA polymerase.
B. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi trên mỗi nhiễm sắc thể, trong khi sinh vật nhân sơ chỉ có một.
C. Sinh vật nhân sơ sử dụng RNA polymerase để nhân đôi DNA.
D. Quá trình nhân đôi DNA ở sinh vật nhân thực diễn ra nhanh hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ.
58. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong quá trình phiên mã?
A. Tổng hợp DNA từ khuôn DNA.
B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA.
C. Tổng hợp protein từ khuôn mRNA.
D. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
59. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên mRNA theo chiều nào?
A. Từ đầu 3′ đến đầu 5′
B. Từ đầu 5′ đến đầu 3′
C. Từ đầu amino đến đầu carboxyl
D. Ngẫu nhiên
60. Yếu tố nào sau đây không tham gia vào quá trình nhân đôi DNA?
A. Ribosome.
B. DNA polymerase.
C. Helicase.
D. Ligase.
61. Bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?
A. mARN.
B. tARN.
C. rARN.
D. ADN.
62. Trong operon Lac ở vi khuẩn E. coli, gen cấu trúc nào mã hóa enzym phân giải lactose?
A. Gen LacI.
B. Gen LacZ.
C. Gen LacO.
D. Gen LacP.
63. Một gen có trình tự nucleotide như sau: 5′-ATG-GGC-TAC-3′. Sau đột biến, trình tự trở thành 5′-ATG-GGT-AC-3′. Đây là loại đột biến nào?
A. Đột biến mất.
B. Đột biến thêm.
C. Đột biến thay thế.
D. Đột biến đảo đoạn.
64. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong kỳ đầu I của giảm phân nhưng không xảy ra trong nguyên phân?
A. Nhiễm sắc thể co xoắn.
B. Màng nhân biến mất.
C. Trao đổi chéo.
D. Thoi phân bào hình thành.
65. Điều gì xảy ra với protein ức chế (repressor) trong operon Lac khi không có lactose?
A. Nó liên kết với lactose.
B. Nó liên kết với vùng vận hành (operator).
C. Nó bị phân giải.
D. Nó kích hoạt phiên mã.
66. Một đoạn ADN có trình tự 5′-ATGCGT-3′. Trình tự bổ sung của đoạn ADN này là gì?
A. 5′-TACGCA-3′.
B. 3′-TACGCA-5′.
C. 5′-GCATGC-3′.
D. 3′-ATGCGT-5′.
67. Trong quá trình nhân đôi ADN, chức năng của enzym ligase là gì?
A. Tháo xoắn ADN.
B. Tổng hợp đoạn mồi.
C. Nối các đoạn Okazaki.
D. Đọc và sửa lỗi.
68. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng nào sau đây tạo ra các giao tử có sự kết hợp vật chất di truyền mới?
A. Nhân đôi ADN.
B. Trao đổi chéo.
C. Phân li độc lập.
D. Đột biến gen.
69. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm làm thay đổi một codon mã hóa axit amin thành codon kết thúc?
A. Protein được tổng hợp bình thường.
B. Protein được tổng hợp dài hơn bình thường.
C. Protein được tổng hợp ngắn hơn bình thường.
D. Quá trình phiên mã bị dừng lại.
70. Trong quá trình phiên mã, enzym nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử ARN?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Ribosome.
D. Ligase.
71. Điều gì xảy ra với các nhiễm sắc tử chị em trong kỳ sau của nguyên phân?
A. Chúng nhân đôi.
B. Chúng tách nhau ra và di chuyển về các cực đối diện của tế bào.
C. Chúng trao đổi chéo.
D. Chúng tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
72. Sự khác biệt chính giữa ADN polymerase và ARN polymerase là gì?
A. ADN polymerase tổng hợp ARN, ARN polymerase tổng hợp ADN.
B. ADN polymerase sử dụng uracil, ARN polymerase sử dụng timin.
C. ADN polymerase tổng hợp ADN, ARN polymerase tổng hợp ARN.
D. ADN polymerase cần mồi, ARN polymerase không cần mồi.
73. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome không thể di chuyển dọc theo phân tử mARN?
A. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại.
B. Protein sẽ được tổng hợp chính xác.
C. Quá trình dịch mã sẽ không thể xảy ra.
D. tARN sẽ không thể liên kết với mARN.
74. Vai trò của ARN vận chuyển (tARN) trong quá trình dịch mã là gì?
A. Tổng hợp mARN.
B. Vận chuyển axit amin đến ribosome.
C. Phân giải protein.
D. Tổng hợp ribosome.
75. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzym primase có vai trò gì?
A. Tháo xoắn ADN.
B. Tổng hợp đoạn mồi ARN.
C. Nối các đoạn Okazaki.
D. Đọc và sửa lỗi sai.
76. Trong quá trình dịch mã, bộ ba kết thúc (stop codon) có vai trò gì?
A. Mã hóa một axit amin đặc biệt.
B. Báo hiệu sự bắt đầu của quá trình dịch mã.
C. Báo hiệu sự kết thúc của quá trình dịch mã.
D. Liên kết với tARN.
77. Một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể 2n = 24. Một tế bào sinh dưỡng của loài này đang ở kỳ giữa của nguyên phân sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể kép?
78. Cơ chế di truyền nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân.
B. Nhân đôi ADN.
C. Giảm phân và thụ tinh.
D. Đột biến soma.
79. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi trình tự axit amin của protein?
A. Đột biến thêm một nucleotit.
B. Đột biến mất một nucleotit.
C. Đột biến thay thế một nucleotit.
D. Đột biến im lặng.
80. Điều gì xảy ra với các nhiễm sắc thể ở kỳ giữa của nguyên phân?
A. Chúng bắt đầu nhân đôi.
B. Chúng tập trung ở mặt phẳng xích đạo của tế bào.
C. Chúng di chuyển về các cực của tế bào.
D. Chúng biến mất.
81. Quá trình dịch mã diễn ra ở bào quan nào trong tế bào?
A. Nhân tế bào.
B. Ribosome.
C. Lưới nội chất.
D. Bộ Golgi.
82. Trong thí nghiệm của Meselson và Stahl, điều gì chứng minh rằng sự nhân đôi ADN là bán bảo tồn?
A. ADN con chứa cả N14 và N15.
B. ADN con chỉ chứa N14.
C. ADN con chỉ chứa N15.
D. ADN con không chứa N14 hoặc N15.
83. Trong operon Lac, chất cảm ứng (inducer) là chất nào?
A. Glucose.
B. Lactose.
C. Repressor.
D. ARN polymerase.
84. Trong quá trình dịch mã, liên kết peptit được hình thành giữa các axit amin nhờ enzym nào?
A. ADN polymerase.
B. ARN polymerase.
C. Peptidyl transferase.
D. Ligase.
85. Đặc điểm nào sau đây là đúng với mã di truyền?
A. Mã di truyền không có tính đặc hiệu.
B. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.
C. Mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Mã di truyền không được đọc theo bộ ba.
86. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Bệnh máu khó đông.
B. Hoa súng thay đổi màu sắc theo độ pH của nước.
C. Hội chứng Down.
D. Bệnh bạch tạng.
87. Loại đột biến nào sau đây có thể gây ra sự thay đổi lớn nhất trong kiểu hình?
A. Đột biến điểm.
B. Đột biến gen.
C. Đột biến nhiễm sắc thể.
D. Đột biến im lặng.
88. Chức năng của đoạn promoter trong cấu trúc của một gen là gì?
A. Mã hóa protein.
B. Quy định trình tự axit amin.
C. Là vị trí ARN polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã.
D. Báo hiệu kết thúc phiên mã.
89. Điều gì xảy ra nếu một gen điều hòa bị đột biến làm cho protein ức chế (repressor) không thể liên kết với vùng vận hành (operator)?
A. Gen cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
B. Gen cấu trúc sẽ luôn được phiên mã.
C. Gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi có chất cảm ứng.
D. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại.
90. Điều gì xảy ra với các nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân?
A. Chúng tái tổ hợp.
B. Chúng co xoắn và phân ly.
C. Chúng biến mất.
D. Chúng nhân đôi hai lần.
91. Trong quá trình dịch mã, codon nào thường được sử dụng làm codon khởi đầu?
92. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra trong vùng intron của một gen?
A. Sản phẩm protein sẽ bị thay đổi hoàn toàn.
B. Quá trình phiên mã sẽ bị dừng lại đột ngột.
C. Đột biến có thể không ảnh hưởng đến sản phẩm protein.
D. Ribosome sẽ không thể liên kết với mRNA.
93. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. DNA polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
94. Sự khác biệt chính giữa nhân đôi DNA ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn.
B. Sinh vật nhân thực có nhiều điểm khởi đầu nhân đôi hơn.
C. Sinh vật nhân sơ sử dụng DNA polymerase khác.
D. Sinh vật nhân thực không cần enzyme ligase.
95. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong chuỗi DNA?
A. Đột biến dịch khung
B. Đột biến mất đoạn
C. Đột biến đảo đoạn
D. Đột biến điểm
96. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong quá trình hoạt hóa tRNA?
A. tRNA liên kết với ribosome
B. tRNA liên kết với mRNA
C. tRNA liên kết với axit amin tương ứng
D. tRNA rời khỏi ribosome
97. Điều gì xảy ra nếu một đột biến xảy ra trong vùng mã hóa của gen và làm thay đổi một codon thành codon kết thúc?
A. Protein được tạo ra sẽ dài hơn bình thường.
B. Protein được tạo ra sẽ ngắn hơn bình thường.
C. Protein được tạo ra sẽ không thay đổi.
D. Protein sẽ không được tạo ra.
98. Trong quá trình dịch mã, bộ ba mã nào không mã hóa axit amin và đóng vai trò tín hiệu kết thúc?
A. AUG, GUA, UGA
B. UAA, UAG, UGA
C. AUU, AGA, AGU
D. GAA, GAG, AAG
99. Điều gì xảy ra với mRNA sau khi được phiên mã ở sinh vật nhân thực?
A. mRNA được dịch mã ngay lập tức trong nhân tế bào.
B. mRNA trải qua quá trình xử lý (processing) trước khi rời khỏi nhân.
C. mRNA bị phân hủy ngay lập tức.
D. mRNA di chuyển trực tiếp đến ribosome để dịch mã ở sinh vật nhân sơ.
100. Điều gì là đúng về operon tryptophan (Trp) ở E. coli khi tryptophan có mặt với nồng độ cao?
A. Operon Trp được bật (on).
B. Operon Trp bị tắt (off).
C. Quá trình phiên mã diễn ra với tốc độ tối đa.
D. RNA polymerase liên kết mạnh mẽ với promoter.
101. Enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp mạch mRNA từ mạch khuôn DNA trong quá trình phiên mã?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribosome
D. Ligase
102. Vai trò của đoạn mồi (primer) trong quá trình nhân đôi DNA là gì?
A. Cung cấp nucleotide cho DNA polymerase.
B. Bắt đầu quá trình nhân đôi DNA.
C. Ngăn chặn sự tái liên kết của DNA.
D. Sửa chữa các sai sót trong DNA.
103. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và gần nhau.
C. Các gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính.
D. Các gen nằm trong ty thể.
104. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme Helicase có vai trò gì?
A. Tổng hợp mạch DNA mới
B. Tháo xoắn chuỗi DNA
C. Nối các đoạn Okazaki
D. Tổng hợp đoạn mồi
105. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tương tác gen?
A. Di truyền liên kết
B. Di truyền ngoài nhiễm sắc thể
C. Màu lông ở chó Labrador
D. Đột biến gen
106. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Hội chứng Down
B. Bệnh bạch tạng
C. Lá cây rau mác bị thay đổi hình dạng khi sống dưới nước
D. Ung thư máu
107. Điều gì là đúng về quá trình silencing gen (gene silencing)?
A. Silencing gen làm tăng biểu hiện của gen.
B. Silencing gen làm giảm hoặc ngăn chặn biểu hiện của gen.
C. Silencing gen chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
D. Silencing gen là một quá trình vĩnh viễn và không thể đảo ngược.
108. Vai trò của vùng promoter trong quá trình phiên mã là gì?
A. Mã hóa trình tự axit amin
B. Liên kết với ribosome
C. Tín hiệu kết thúc phiên mã
D. Vị trí gắn của RNA polymerase
109. Đơn vị cấu trúc của nhiễm sắc thể là gì?
A. Ribosome
B. Nucleosome
C. Centromere
D. Telomere
110. Vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors) là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Điều hòa phiên mã
C. Nhân đôi DNA
D. Sửa chữa DNA
111. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?
A. Trình tự axit amin
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước
D. Cầu disulfide
112. Trong quá trình phiên mã ngược (reverse transcription), enzyme nào được sử dụng?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Reverse transcriptase
D. Ligase
113. Điều gì xảy ra với ribosome sau khi quá trình dịch mã hoàn tất?
A. Ribosome tiếp tục dịch mã mRNA khác.
B. Ribosome phân ly thành hai tiểu đơn vị.
C. Ribosome bị phân hủy.
D. Ribosome di chuyển vào nhân tế bào.
114. Điều gì là đúng về telomere?
A. Telomere mã hóa các protein quan trọng.
B. Telomere nằm ở giữa nhiễm sắc thể.
C. Telomere bảo vệ đầu mút nhiễm sắc thể.
D. Telomere tham gia vào quá trình phiên mã.
115. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về di truyền qua tế bào chất?
A. Màu mắt ở người
B. Tính trạng hói đầu
C. Màu lá ở cây hoa phấn
D. Nhóm máu ABO
116. Trong operon Lac, protein ức chế (repressor) ngăn chặn quá trình phiên mã bằng cách nào?
A. Liên kết với RNA polymerase.
B. Liên kết với promoter.
C. Liên kết với operator.
D. Phân hủy mRNA.
117. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về sự biểu hiện gen chịu ảnh hưởng bởi giới tính?
A. Bệnh máu khó đông
B. Hói đầu ở người
C. Hội chứng Turner
D. Bệnh bạch tạng
118. Enzyme telomerase có vai trò gì trong tế bào?
A. Sửa chữa DNA bị hỏng.
B. Nhân đôi toàn bộ nhiễm sắc thể.
C. Kéo dài các telomere.
D. Phân hủy DNA.
119. Enzyme nào sau đây có vai trò sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi DNA?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Telomerase
D. Ligase
120. Trong operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?
A. Glucose
B. Lactose
C. Repressor
D. RNA polymerase
121. Định luật Hardy-Weinberg mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể do chọn lọc tự nhiên.
B. Sự ổn định tần số alen và tần số kiểu gen trong quần thể khi không có các yếu tố tiến hóa tác động.
C. Sự hình thành loài mới do cách ly địa lý.
D. Tốc độ đột biến gen trong quần thể.
122. Điều gì xảy ra với tần số alen khi có giao phối cận huyết?
A. Tần số alen không đổi.
B. Tần số alen trội tăng lên.
C. Tần số alen lặn tăng lên.
D. Tần số alen thay đổi ngẫu nhiên.
123. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra trước khi hợp tử được hình thành?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly hậu hợp tử.
C. Cách ly con lai bất thụ.
D. Cách ly do khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
124. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Di nhập gen.
C. Hiệu ứngFounder.
D. Chọn lọc tự nhiên.
125. Loại cách ly nào xảy ra khi hai loài có thời gian sinh sản khác nhau?
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly cơ học.
126. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quần thể ngẫu phối?
A. Các cá thể giao phối một cách ngẫu nhiên.
B. Tần số alen và tần số kiểu gen không đổi qua các thế hệ.
C. Có sự giao phối chọn lọc giữa các cá thể có kiểu hình tương tự.
D. Kích thước quần thể lớn.
127. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa các loài?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng tế bào học.
C. Bằng chứng sinh học phân tử.
D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
128. Điều gì xảy ra với tần số alen lặn khi có chọn lọc chống lại alen lặn?
A. Tần số alen lặn tăng lên.
B. Tần số alen trội tăng lên.
C. Tần số alen lặn giảm xuống.
D. Tần số alen trội giảm xuống.
129. Nhân tố tiến hóa nào tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
130. Chọn lọc vận động là gì?
A. Chọn lọc loại bỏ các kiểu hình trung bình.
B. Chọn lọc ưu tiên các kiểu hình cực đoan.
C. Chọn lọc ưu tiên một trong các kiểu hình cực đoan và làm thay đổi tần số alen theo một hướng xác định.
D. Chọn lọc duy trì các kiểu hình trung bình.
131. Sự khác biệt chính giữa chọn lọc ổn định và chọn lọc phân hóa là gì?
A. Chọn lọc ổn định làm giảm sự đa dạng di truyền, trong khi chọn lọc phân hóa làm tăng sự đa dạng di truyền.
B. Chọn lọc ổn định ưu tiên các kiểu hình trung bình, trong khi chọn lọc phân hóa ưu tiên các kiểu hình cực đoan.
C. Chọn lọc ổn định xảy ra trong môi trường ổn định, trong khi chọn lọc phân hóa xảy ra trong môi trường thay đổi.
D. Chọn lọc ổn định chỉ xảy ra ở động vật, trong khi chọn lọc phân hóa chỉ xảy ra ở thực vật.
132. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
133. Loại cách ly nào xảy ra khi hai loài có cấu tạo cơ quan sinh sản không tương thích?
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly tập tính.
C. Cách ly thời gian.
D. Cách ly cơ học.
134. Loại hình thành loài nào xảy ra khi một nhóm nhỏ cá thể tách khỏi quần thể gốc và hình thành loài mới?
A. Hình thành loài bằng con đường địa lý.
B. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
C. Hình thành loài bằng con đường sinh thái.
D. Hình thành loài bằng con đường cách ly tập tính.
135. Trong quần thể tự phối, điều gì xảy ra với tần số kiểu gen sau nhiều thế hệ?
A. Tần số kiểu gen dị hợp tử tăng, tần số kiểu gen đồng hợp tử giảm.
B. Tần số kiểu gen dị hợp tử không đổi, tần số kiểu gen đồng hợp tử tăng.
C. Tần số kiểu gen dị hợp tử giảm dần, tần số kiểu gen đồng hợp tử tăng dần.
D. Tần số kiểu gen dị hợp tử tăng dần, tần số kiểu gen đồng hợp tử không đổi.
136. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về chọn lọc ổn định?
A. Kích thước trung bình của chim sẻ ở một khu vực không đổi trong nhiều năm.
B. Sự tăng kích thước mỏ của chim sẻ sau một đợt hạn hán kéo dài.
C. Sự xuất hiện của các loài chim sẻ mới với kích thước mỏ khác biệt.
D. Sự giảm kích thước mỏ của chim sẻ do nguồn thức ăn thay đổi.
137. Ví dụ nào sau đây minh họa cho hiện tượng giao phối không ngẫu nhiên?
A. Một quần thể thực vật thụ phấn nhờ gió.
B. Một quần thể động vật giao phối ngẫu nhiên với nhau.
C. Các cá thể chim công mái thường chọn con đực có bộ lông đuôi sặc sỡ nhất.
D. Một quần thể cá sống trong một hồ lớn.
138. Trong quần thể giao phối ngẫu nhiên, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen nhanh nhất?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên (phiêu bạt di truyền).
139. Điều gì xảy ra với tần số alen khi có chọn lọc chống lại alen trội?
A. Tần số alen trội tăng lên.
B. Tần số alen lặn tăng lên.
C. Tần số alen trội giảm xuống.
D. Tần số alen lặn giảm xuống.
140. Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được sử dụng để xác định mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?
A. Sự tương đồng về cấu trúc xương.
B. Sự tương đồng về trình tự DNA và protein.
C. Sự tương đồng về cơ quan tương đồng.
D. Sự tương đồng về cơ quan thoái hóa.
141. Hiện tượng di nhập gen có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
B. Giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
C. Tăng tần số đột biến trong quần thể.
D. Giảm kích thước quần thể.
142. Loại hình thành loài nào xảy ra khi các quần thể khác nhau của cùng một loài thích nghi với các môi trường sống khác nhau trong cùng một khu vực địa lý?
A. Hình thành loài bằng con đường địa lý.
B. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
C. Hình thành loài bằng con đường sinh thái.
D. Hình thành loài bằng con đường cách ly tập tính.
143. Sự khác biệt chính giữa tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn là gì?
A. Tiến hóa nhỏ xảy ra ở quy mô quần thể, trong khi tiến hóa lớn xảy ra ở quy mô loài và cao hơn.
B. Tiến hóa nhỏ liên quan đến sự thay đổi lớn về kiểu hình, trong khi tiến hóa lớn liên quan đến sự thay đổi nhỏ.
C. Tiến hóa nhỏ chỉ xảy ra ở vi sinh vật, trong khi tiến hóa lớn chỉ xảy ra ở động vật.
D. Tiến hóa nhỏ là quá trình ngẫu nhiên, trong khi tiến hóa lớn là quá trình có định hướng.
144. Cơ quan thoái hóa là gì?
A. Cơ quan có chức năng quan trọng đối với sự sống của sinh vật.
B. Cơ quan có cấu trúc phức tạp và chức năng phát triển.
C. Cơ quan mất chức năng hoặc chức năng bị suy giảm so với tổ tiên.
D. Cơ quan mới xuất hiện trong quá trình tiến hóa.
145. Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây xảy ra sau khi hợp tử được hình thành?
A. Cách ly sinh thái.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly cơ học.
D. Cách ly hậu hợp tử.
146. Loại đột biến nào sau đây có thể tạo ra alen mới trong quần thể?
A. Đột biến gen.
B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể.
D. Tất cả các loại đột biến trên.
147. Loại bằng chứng tiến hóa nào dựa trên việc so sánh phôi của các loài khác nhau?
A. Bằng chứng hóa thạch.
B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
C. Bằng chứng phôi sinh học.
D. Bằng chứng địa lý sinh học.
148. Sự kiện nào sau đây có thể dẫn đến sự tăng nhanh chóng về số lượng loài trong một thời gian ngắn?
A. Sự tuyệt chủng hàng loạt.
B. Sự hình thành siêu lục địa.
C. Sự phát sinh loài thích ứng.
D. Sự trôi dạt lục địa.
149. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
B. Sự khác biệt về tập tính giao phối.
C. Sự cách ly địa lý.
D. Sự đột biến gen.
150. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để quần thể đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. Quần thể có kích thước lớn.
B. Không có đột biến.
C. Có chọn lọc tự nhiên.
D. Không có di nhập gen.