1. Cho biểu đồ cột thể hiện dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam (đơn vị: triệu người). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Dân số thành thị luôn lớn hơn dân số nông thôn.
B. Dân số nông thôn tăng nhanh hơn dân số thành thị.
C. Dân số thành thị tăng nhanh hơn dân số nông thôn.
D. Dân số thành thị và nông thôn không thay đổi.
2. Đâu là vùng có sản lượng thủy sản lớn nhất cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Đông Nam Bộ.
3. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam nước ta?
A. Vị trí địa lý và địa hình.
B. Gió mùa và dòng biển.
C. Vĩ độ và bức xạ mặt trời.
D. Ảnh hưởng của biển.
4. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Tây Nguyên là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng khác.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
C. Tăng cường quốc phòng an ninh.
D. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
5. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (Đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa năm 2020 so với năm 2010?
A. 10,5%.
B. 11,8%.
C. 12,6%.
D. 13,2%.
6. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế nước ta trong giai đoạn hiện nay?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Nền kinh tế đóng cửa, ít giao lưu với thế giới.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
7. Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của nước ta?
A. Tỉ lệ dân số thành thị cao hơn nông thôn.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Mật độ dân số thấp so với các nước trong khu vực.
D. Quy mô dân số lớn và tăng nhanh.
8. Đâu là tỉnh có diện tích trồng cà phê lớn nhất ở Tây Nguyên?
A. Gia Lai.
B. Đắk Lắk.
C. Lâm Đồng.
D. Kon Tum.
9. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn lao động.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
10. Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi?
A. Lao động trong khu vực nông – lâm – ngư nghiệp tăng.
B. Lao động trong khu vực công nghiệp – xây dựng giảm.
C. Lao động trong khu vực dịch vụ không thay đổi.
D. Lao động trong khu vực nông – lâm – ngư nghiệp giảm.
11. Đâu là vùng có trữ lượng dầu khí lớn nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Thềm lục địa phía Nam.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Vịnh Bắc Bộ.
12. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi nước ta?
A. Thiên tai thường xuyên xảy ra.
B. Cơ sở hạ tầng còn lạc hậu.
C. Dân trí thấp.
D. Thiếu vốn đầu tư.
13. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở nước ta là gì?
A. Nâng cao giá trị nông sản, giải quyết việc làm.
B. Tăng cường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư.
C. Phát triển kinh tế nông thôn, giảm nghèo.
D. Bảo vệ môi trường, phát triển bền vững.
14. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Bình Phước, Long An, Tiền Giang.
B. TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Cần Thơ, Vĩnh Long.
C. TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Lâm Đồng, Bình Thuận, Ninh Thuận, Khánh Hòa.
D. TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Bình Thuận, Ninh Thuận, Bình Phước.
15. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu.
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
C. Sử dụng phân bón hóa học hợp lý.
D. Cải tạo đất bạc màu.
16. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
B. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi thành phố.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các doanh nghiệp.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
17. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay?
A. Biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức.
B. Địa hình thấp và hệ thống đê điều kém phát triển.
C. Mùa khô kéo dài và lượng mưa ít.
D. Chặt phá rừng ngập mặn và xây dựng hồ chứa nước ở thượng nguồn.
18. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu ở nước ta?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính.
B. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
C. Trồng rừng ngập mặn, bảo vệ bờ biển.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.
19. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Cơ khí.
20. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ở nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
21. Đâu là vùng trồng lúa lớn nhất của nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải miền Trung.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Đông Nam Bộ.
22. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
23. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Biên Hòa.
B. Vũng Tàu.
C. Thủ Dầu Một.
D. TP. Hồ Chí Minh.
24. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển ngành chăn nuôi ở nước ta?
A. Dịch bệnh và thời tiết diễn biến thất thường.
B. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ sản xuất lạc hậu.
C. Thị trường tiêu thụ不稳定.
D. Nguồn thức ăn không ổn định.
25. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Tỉ trọng nông – lâm – ngư nghiệp tăng, công nghiệp – xây dựng giảm.
B. Tỉ trọng dịch vụ và công nghiệp – xây dựng đều giảm.
C. Tỉ trọng nông – lâm – ngư nghiệp giảm, công nghiệp – xây dựng tăng.
D. Tỉ trọng dịch vụ tăng, nông – lâm – ngư nghiệp không đổi.
26. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển du lịch sinh thái ở nước ta là gì?
A. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm cho người dân.
C. Quảng bá hình ảnh đất nước, thu hút khách du lịch.
D. Phát triển văn hóa, nâng cao đời sống tinh thần.
27. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của các tỉnh (năm 2023). Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Hà Nội.
B. TP. Hồ Chí Minh.
C. Bắc Ninh.
D. Đà Nẵng.
28. Vùng nào ở nước ta chịu ảnh hưởng mạnh nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải miền Trung.
29. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta là gì?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Giải quyết việc làm, nâng cao đời sống người dân.
C. Tăng cường quốc phòng an ninh, bảo vệ chủ quyền biển đảo.
D. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường.
30. Cho bảng số liệu về lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm của một địa điểm. Địa điểm này thuộc kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
C. Khí hậu cận nhiệt đới.
D. Khí hậu lục địa.
31. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình vùng núi Đông Bắc?
A. Địa hình núi cao, hiểm trở.
B. Địa hình núi thấp, thoải.
C. Địa hình đồng bằng ven biển.
D. Địa hình bán bình nguyên.
32. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Hoạt động khai thác thủy sản ven biển.
D. Sự cố tràn dầu trên biển.
33. Đâu là tỉnh có sản lượng thủy sản nuôi trồng lớn nhất ở nước ta?
A. Quảng Ninh.
B. Hải Phòng.
C. Cà Mau.
D. Khánh Hòa.
34. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của cả nước?
A. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
D. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
35. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ đa dạng sinh học ở nước ta?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
D. Phát triển du lịch đại trà.
36. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng Tây Nguyên?
A. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế.
C. Tình trạng phá rừng và suy thoái đất.
D. Khí hậu khắc nghiệt, thường xuyên xảy ra hạn hán.
37. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành chăn nuôi ở nước ta?
A. Sự phát triển của ngành du lịch.
B. Sự thay đổi của thị trường lao động.
C. Nguồn thức ăn và dịch vụ thú y.
D. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
38. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Mở rộng quy mô đào tạo nghề.
C. Giảm độ tuổi lao động.
D. Hạn chế di cư lao động.
39. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Trồng cây theo đường đồng mức.
B. Xây dựng các công trình thủy lợi nhỏ.
C. Khai thác khoáng sản quy mô lớn, tập trung.
D. Phát triển mô hình nông lâm kết hợp.
40. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình đô thị hóa ở nước ta?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở nông thôn.
B. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
C. Phân bố lại dân cư một cách đồng đều.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.
41. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa mùa vụ trong nông nghiệp ở nước ta?
A. Sự thay đổi của các dòng biển.
B. Sự khác biệt về địa hình.
C. Sự phân bố của các loại đất.
D. Sự thay đổi của chế độ gió mùa.
42. Đâu là một trong những thách thức đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của nước ta?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sức cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu.
C. Dân số quá đông.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
43. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch biển của Việt Nam?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
B. Nguồn nhân lực du lịch thiếu chuyên nghiệp.
C. Ô nhiễm môi trường biển.
D. Sự cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực.
44. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Rạch Giá.
45. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa năm 2020 so với năm 2010.
A. Tăng 10%.
B. Tăng 15%.
C. Tăng 20%.
D. Tăng 25%.
46. Đâu là một trong những định hướng phát triển công nghiệp của nước ta trong giai đoạn hiện nay?
A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.
D. Phân bố đều các ngành công nghiệp trên cả nước.
47. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta?
A. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
B. Thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Nâng cao đời sống của ngư dân.
48. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn nước ta?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành nghề công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
D. Hạn chế di cư tự do từ nông thôn ra thành thị.
49. Đâu là yếu tố tự nhiên chủ yếu tác động đến sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở nước ta?
A. Sự phân bố dân cư và lao động.
B. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
C. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm.
50. Đâu là một trong những giải pháp để phát triển bền vững ngành thủy sản ở nước ta?
A. Tăng cường khai thác thủy sản ven bờ.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng thâm canh.
C. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản.
D. Xây dựng nhiều cảng cá lớn.
51. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở nước ta?
A. Tăng diện tích đất canh tác.
B. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
D. Phát triển các vùng chuyên canh quy mô nhỏ.
52. Đâu là vùng có mật độ dân số cao nhất ở nước ta?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
53. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu ở vùng ven biển?
A. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
B. Phát triển các khu công nghiệp ven biển.
C. Trồng rừng ngập mặn.
D. Khai thác cát ven biển.
54. Đâu là vùng có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
55. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
56. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp luôn chiếm tỷ trọng cao nhất.
B. Khu vực công nghiệp – xây dựng có xu hướng giảm.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng tăng.
D. Cả ba khu vực đều có sự tăng trưởng đồng đều.
57. Ngành công nghiệp nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ nguồn lao động dồi dào và giá rẻ ở Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp điện tử và lắp ráp.
58. Đâu là loại hình du lịch đang được ưu tiên phát triển ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch biển đảo.
D. Du lịch mạo hiểm.
59. Cho biểu đồ về lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Việt Nam. Địa điểm này có thể thuộc vùng khí hậu nào?
A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
C. Khí hậu ôn đới hải dương.
D. Khí hậu lục địa.
60. Đâu là đặc điểm chung của các đô thị lớn ở nước ta?
A. Mật độ dân số thấp.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ.
C. Tập trung nhiều khu công nghiệp.
D. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục của vùng.
61. Cho bảng số liệu về dân số và GDP của một quốc gia. Để tính GDP bình quân đầu người, ta thực hiện phép tính nào?
A. GDP + Dân số
B. GDP – Dân số
C. GDP x Dân số
D. GDP / Dân số
62. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển kinh tế của một vùng?
A. Số lượng dân cư
B. GDP bình quân đầu người
C. Diện tích tự nhiên
D. Số lượng doanh nghiệp
63. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sự phát triển nông nghiệp ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Đất đai khô cằn
B. Thiếu nước tưới
C. Thời tiết khắc nghiệt
D. Địa hình dốc
64. Tỉnh nào sau đây có sản lượng thủy sản nuôi trồng lớn nhất Việt Nam?
A. Cà Mau
B. Bạc Liêu
C. Kiên Giang
D. An Giang
65. Vùng nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng nhiều nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải miền Trung
C. Tây Nguyên
D. Đông Nam Bộ
66. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lào Cai
B. Điện Biên
C. Hòa Bình
D. Thanh Hóa
67. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm phía Nam của Việt Nam?
A. Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu
B. Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh
C. Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam
D. Cần Thơ, An Giang, Kiên Giang
68. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm tự nhiên của Việt Nam?
A. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp
B. Khí hậu mang tính chất ôn đới
C. Tài nguyên khoáng sản nghèo nàn
D. Vị trí địa lý không thuận lợi cho giao thương
69. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than
B. Luyện kim đen
C. Chế biến lương thực, thực phẩm
D. Sản xuất giấy
70. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch biển đảo
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch mạo hiểm
71. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để phát triển giao thông vận tải ở vùng núi?
A. Nâng cấp và mở rộng các tuyến đường hiện có
B. Xây dựng các tuyến đường sắt
C. Phát triển đường hàng không
D. Phát triển giao thông đường thủy
72. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực thành thị?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ
C. Đẩy mạnh công tác đào tạo nghề
D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị
73. Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Cơ khí
B. Hóa chất
C. Điện tử
D. Khai thác than
74. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân cư nông thôn ở Việt Nam?
A. Mật độ dân số cao
B. Tỷ lệ dân số trẻ cao
C. Lao động chủ yếu trong ngành công nghiệp
D. Lao động chủ yếu trong ngành nông nghiệp
75. Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng lúa của Việt Nam qua các năm. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa giữa các năm?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ miền
D. Biểu đồ cột chồng
76. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khai thác nước ngầm quá mức
B. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông
C. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng
D. Tất cả các đáp án trên
77. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Xây dựng các khu công nghiệp
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
78. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ tài nguyên rừng ở Việt Nam?
A. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng
B. Khai thác rừng bừa bãi để phát triển kinh tế
C. Phát triển trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc
D. Nâng cao ý thức của người dân về bảo vệ rừng
79. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
B. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý hoặc xử lý không đạt chuẩn
C. Hoạt động khai thác khoáng sản
D. Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
80. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng
B. Hà Nội
C. Nam Định
D. Hải Dương
81. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng các công trình thủy điện
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi
C. Khai thác dầu khí
D. Phát triển du lịch sinh thái
82. Loại đất nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đất phù sa
B. Đất phèn
C. Đất mặn
D. Đất đỏ bazan
83. Đâu là ý nghĩa chiến lược của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam?
A. Tăng cường quốc phòng an ninh
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
C. Đẩy mạnh xuất khẩu
D. Tất cả các đáp án trên
84. Đâu là đặc điểm chung của địa hình vùng núi Đông Bắc?
A. Địa hình cao và hiểm trở
B. Địa hình thấp và bằng phẳng
C. Địa hình núi đá vôi
D. Địa hình núi trẻ
85. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng Tây Nguyên?
A. Thiếu lao động có trình độ cao
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển
C. Biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên
D. Tình trạng di cư tự do
86. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Quảng Ninh
B. Khánh Hòa
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Kiên Giang
87. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cao su lớn nhất ở Việt Nam?
A. Đắk Lắk
B. Bình Phước
C. Gia Lai
D. Đồng Nai
88. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành bưu chính viễn thông trong phát triển kinh tế – xã hội?
A. Cung cấp dịch vụ giải trí
B. Kết nối thông tin và truyền thông
C. Tạo việc làm
D. Phát triển du lịch
89. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Bảo vệ môi trường
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống
D. Đảm bảo sự hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường
90. Tuyến đường quốc lộ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tỉnh miền núi phía Bắc?
A. Quốc lộ 1A
B. Quốc lộ 14
C. Quốc lộ 2
D. Quốc lộ 5
91. Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình phát triển công nghiệp ở nước ta hiện nay?
A. Công nghiệp phân bố đồng đều giữa các vùng.
B. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
C. Công nghiệp chế biến chiếm tỉ trọng nhỏ.
D. Công nghiệp phát triển theo hướng hiện đại.
92. Ý nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp để bảo vệ tài nguyên đất ở nước ta?
A. Chống xói mòn, rửa trôi đất.
B. Bón phân hóa học quá liều lượng.
C. Hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu.
D. Trồng cây phủ xanh đất trống, đồi trọc.
93. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Việt Nam năm 2022. Tính năng suất lúa (tạ/ha) của Việt Nam năm 2022.
A. Tính bằng cách lấy diện tích chia cho sản lượng.
B. Tính bằng cách lấy sản lượng chia cho diện tích, sau đó nhân với 10.
C. Tính bằng cách lấy sản lượng nhân với diện tích.
D. Tính bằng cách lấy sản lượng chia cho diện tích.
94. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, trung tâm du lịch nào sau đây KHÔNG thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Huế.
B. Đồng Hới.
C. Vinh.
D. Hạ Long.
95. Đâu KHÔNG phải là biện pháp để phát triển giao thông vận tải đường bộ ở nước ta?
A. Nâng cấp và mở rộng các tuyến đường hiện có.
B. Xây dựng các tuyến đường cao tốc.
C. Phát triển vận tải đường sông.
D. Tăng cường quản lý và bảo trì đường bộ.
96. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản của Việt Nam (Đơn vị: Nghìn tấn). Để thể hiện sự thay đổi sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng giai đoạn 2010-2020, loại biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột chồng.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ miền.
97. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc cơ cấu công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở nước ta?
A. Chế biến các sản phẩm chăn nuôi.
B. Sản xuất rượu, bia, nước giải khát.
C. Xay xát.
D. Sản xuất phân bón.
98. Cho bảng số liệu về cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế. Để so sánh sự thay đổi cơ cấu lao động giữa hai năm, biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột đơn.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
99. Cho bảng số liệu về sản lượng than, dầu thô và điện của Việt Nam. Để thể hiện quy mô sản lượng của từng loại, biểu đồ nào thích hợp?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
100. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Có cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại.
C. Có tiềm năng lớn về tài nguyên du lịch.
D. Có các khu công nghiệp, khu chế xuất lớn.
101. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi sản lượng điện?
A. Sản lượng điện giảm mạnh.
B. Sản lượng điện tăng không đáng kể.
C. Sản lượng điện tăng chậm.
D. Sản lượng điện tăng nhanh.
102. Cho bảng số liệu về GDP và dân số của một quốc gia. Để tính GDP bình quân đầu người, ta thực hiện phép tính nào?
A. Lấy dân số chia cho GDP.
B. Lấy GDP nhân với dân số.
C. Lấy GDP chia cho dân số.
D. Lấy GDP trừ đi dân số.
103. Đâu là tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long có diện tích trồng lúa lớn nhất?
A. Long An.
B. Đồng Tháp.
C. Kiên Giang.
D. An Giang.
104. Cho biểu đồ về GDP bình quân đầu người của Việt Nam và một số nước trong khu vực năm 2022. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh GDP bình quân đầu người?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
105. Đâu là một trong những mục tiêu chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất?
A. Bảo vệ môi trường sinh thái.
B. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển du lịch bền vững.
106. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với ngành du lịch của nước ta hiện nay?
A. Cơ sở vật chất kỹ thuật ngày càng được đầu tư hiện đại.
B. Số lượng khách du lịch quốc tế và nội địa tăng nhanh.
C. Chất lượng dịch vụ du lịch đã đạt trình độ quốc tế.
D. Du lịch biển đảo có vai trò quan trọng.
107. Vùng nào sau đây ở nước ta chịu ảnh hưởng nhiều nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đông Nam Bộ.
108. Khu kinh tế ven biển nào sau đây KHÔNG thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Nghi Sơn.
B. Đông Nam Nghệ An.
C. Chân Mây – Lăng Cô.
D. Đình Vũ – Cát Hải.
109. Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư – xã hội của Đông Nam Bộ?
A. Tỉ lệ dân số đô thị thấp nhất cả nước.
B. Mật độ dân số thấp hơn so với cả nước.
C. Có trình độ dân trí cao và mức sống khá giả.
D. Tỉ lệ người Kinh thấp hơn so với các vùng khác.
110. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ miền.
D. Biểu đồ tròn.
111. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có cửa khẩu quốc tế?
A. Thái Nguyên.
B. Phú Thọ.
C. Bắc Giang.
D. Lạng Sơn.
112. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xử lý chất thải không đúng quy trình.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch.
D. Tăng cường kiểm tra, giám sát môi trường.
113. Cho bảng số liệu về dân số và sản lượng lương thực của một tỉnh (Năm 2023). Để tính bình quân lương thực theo đầu người, ta thực hiện phép tính nào?
A. Lấy dân số chia cho sản lượng lương thực.
B. Lấy sản lượng lương thực nhân với dân số.
C. Lấy sản lượng lương thực chia cho dân số.
D. Lấy sản lượng lương thực trừ đi dân số.
114. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất ở nước ta?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Đồng bằng sông Hồng.
115. Cho bảng số liệu về số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam. Để so sánh tốc độ tăng trưởng khách du lịch giữa các năm, cần tính đại lượng nào?
A. Tổng số khách du lịch.
B. Tỉ lệ khách du lịch theo quốc tịch.
C. Tốc độ tăng trưởng.
D. Doanh thu từ du lịch.
116. Vùng nào sau đây có sản lượng thủy sản nuôi trồng lớn nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
117. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường biển ở nước ta?
A. Nguồn vốn đầu tư còn hạn chế.
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật còn lạc hậu.
C. Thiên tai (bão) diễn biến phức tạp.
D. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao còn thiếu.
118. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với việc phát triển kinh tế biển ở nước ta?
A. Nguồn tài nguyên biển phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Ô nhiễm môi trường biển.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
119. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng Tây Nguyên có diện tích cà phê lớn nhất?
A. Lâm Đồng.
B. Gia Lai.
C. Đắk Lắk.
D. Kon Tum.
120. Cho bảng số liệu về tình hình sản xuất lúa của Đồng bằng sông Cửu Long. Để phân tích sự thay đổi về năng suất lúa, cần tính đại lượng nào?
A. Tổng diện tích gieo trồng.
B. Sản lượng lúa.
C. Năng suất lúa.
D. Cơ cấu mùa vụ.
121. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển bền vững ở Việt Nam?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
D. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
122. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường ở Việt Nam?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
B. Mở rộng các tuyến đường giao thông.
C. Phát triển đô thị xanh và bền vững.
D. Tăng cường xây dựng nhà cao tầng.
123. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
D. Thị trường tiêu thụ còn hạn chế.
124. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển ngành du lịch biển?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
125. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Quảng Ngãi.
C. Bình Định.
D. Quảng Bình.
126. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (giả định biểu đồ đã cho). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng tỉ trọng.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỉ trọng.
C. Khu vực dịch vụ tăng tỉ trọng.
D. Cả ba khu vực đều giảm tỉ trọng.
127. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế biển.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Nâng cao đời sống của người dân trên các đảo.
D. Kết hợp sức mạnh tổng hợp của quốc gia.
128. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm ở vùng Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp hóa dầu.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
129. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn nước ta?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
C. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
D. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
130. Vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
131. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?
A. Chính sách của nhà nước về phát triển kinh tế – xã hội.
B. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, nguồn nước).
C. Trình độ phát triển kinh tế và khả năng thu hút đầu tư.
D. Lịch sử khai thác lãnh thổ và quá trình định cư.
132. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Xây dựng các công trình thủy lợi.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý trên đất dốc.
C. Phát triển các loại cây công nghiệp lâu năm.
D. Hạn chế khai thác khoáng sản.
133. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm.
B. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông.
C. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
D. Phá rừng ngập mặn.
134. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các khu công nghiệp tập trung ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Giải quyết việc làm cho người lao động.
B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
C. Nâng cao trình độ dân trí cho người dân.
D. Tăng cường quốc phòng an ninh.
135. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng ở nước ta?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Đất đai.
D. Nguồn nước.
136. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tại Việt Nam?
A. Sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng.
B. Chất thải công nghiệp chưa được xử lý hoặc xử lý chưa đạt tiêu chuẩn.
C. Quy hoạch các khu công nghiệp chưa hợp lý.
D. Nguồn nhân lực thiếu trình độ chuyên môn về bảo vệ môi trường.
137. Cho biểu đồ về cơ cấu lao động phân theo thành phần kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (giả định biểu đồ đã cho). Nhận xét nào sau đây là đúng?
A. Tỉ lệ lao động trong khu vực nhà nước tăng.
B. Tỉ lệ lao động trong khu vực ngoài nhà nước giảm.
C. Tỉ lệ lao động trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng.
D. Tỉ lệ lao động trong cả ba khu vực đều không thay đổi.
138. Vùng nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
139. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh tế nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
140. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 9, hãy cho biết vùng khí hậu nào sau đây có mùa đông lạnh nhất?
A. Vùng núi Đông Bắc.
B. Vùng đồng bằng Bắc Bộ.
C. Vùng núi Tây Bắc.
D. Vùng Bắc Trung Bộ.
141. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ở Việt Nam?
A. Đường sắt.
B. Đường biển.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
142. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam (đơn vị: triệu tấn). (Giả định bảng số liệu đã cho). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa năm 2020 so với năm 2010.
A. Tăng 10%.
B. Giảm 10%.
C. Tăng 20%.
D. Giảm 20%.
143. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Tây Nguyên là gì?
A. Tăng cường giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng khác.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.
C. Khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế của vùng.
D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
144. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực ở Việt Nam?
A. Chăn nuôi.
B. Trồng trọt.
C. Thủy sản.
D. Lâm nghiệp.
145. Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm đô thị hóa ở Việt Nam?
A. Tỉ lệ dân số đô thị cao hơn nhiều so với các nước phát triển.
B. Đô thị hóa diễn ra với tốc độ rất nhanh và đồng đều giữa các vùng.
C. Quá trình đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa.
D. Hạ tầng cơ sở ở các đô thị đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân.
146. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của các tỉnh (giả định bảng số liệu đã cho). Tính mật độ dân số của tỉnh X.
A. Số dân / Diện tích.
B. Diện tích / Số dân.
C. Số dân * Diện tích.
D. Số dân + Diện tích.
147. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển ngành đánh bắt thủy sản xa bờ ở Việt Nam?
A. Thời tiết diễn biến thất thường.
B. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
C. Nguồn lợi thủy sản ngày càng suy giảm.
D. Cơ sở hạ tầng dịch vụ hậu cần còn hạn chế.
148. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam?
A. Bảo vệ môi trường biển.
B. Phát triển kinh tế biển và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Nâng cao đời sống của người dân ven biển.
D. Đảm bảo an ninh quốc phòng trên biển.
149. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm du lịch nào sau đây có ý nghĩa quốc tế?
A. Huế.
B. Đà Lạt.
C. Hà Nội.
D. Cần Thơ.
150. Đâu là trở ngại lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam?
A. Tỉ lệ lao động qua đào tạo còn thấp.
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật của các trường dạy nghề còn lạc hậu.
C. Chính sách giáo dục và đào tạo chưa phù hợp.
D. Nhận thức của người dân về học tập còn hạn chế.