1. Điều nào sau đây là đúng về đột biến gen?
A. Luôn có hại cho cơ thể.
B. Luôn có lợi cho cơ thể.
C. Có thể có hại, có lợi hoặc trung tính.
D. Chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
2. Trong quá trình dịch mã, liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid nhờ enzyme nào?
A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Peptidyl transferase
D. Helicase
3. Loại đột biến nào sau đây dẫn đến sự thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Đột biến thay thế nucleotide
B. Đột biến mất hoặc thêm một nucleotide
C. Đột biến đảo vị trí nucleotide
D. Đột biến im lặng
4. Loại đột biến nào sau đây làm xuất hiện bộ ba kết thúc sớm trong mARN?
A. Đột biến thay thế nucleotide (sai nghĩa)
B. Đột biến thay thế nucleotide (vô nghĩa)
C. Đột biến khung
D. Đột biến im lặng
5. Điều nào sau đây là đúng về operon Lac ở vi khuẩn E. coli?
A. Khi có lactose, chất ức chế gắn vào vùng vận hành (operator).
B. Khi không có lactose, các gene cấu trúc được phiên mã.
C. Vùng khởi động (promoter) nằm sau vùng vận hành (operator).
D. Lactose hoạt động như một chất cảm ứng, làm bất hoạt chất ức chế.
6. Một đoạn ADN có chiều dài 4080 Å. Số lượng nucleotide của đoạn ADN này là:
A. 1200
B. 2400
C. 4800
D. 600
7. Một đoạn ADN có trình tự 5′-ATG-3′ trên mạch gốc. Trình tự tương ứng trên mARN là:
A. 5′-AUG-3′
B. 5′-UAC-3′
C. 3′-AUG-5′
D. 3′-UAC-5′
8. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong protein được tổng hợp?
A. Đột biến khung
B. Đột biến vô nghĩa
C. Đột biến sai nghĩa
D. Đột biến đồng nghĩa (im lặng)
9. Một gene có trình tự nucleotide như sau: 5′-ATG-3′. Sau đột biến, trình tự trở thành 5′-ATC-3′. Đây là loại đột biến nào?
A. Mất đoạn
B. Thêm đoạn
C. Thay thế nucleotide
D. Đảo đoạn
10. Một đoạn mARN có trình tự 5′-AUG-GGG-UUU-UAG-3′. Số lượng amino acid trong chuỗi polypeptide được dịch mã từ mARN này là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. Không xác định
11. Điều nào sau đây là đúng về cơ chế điều hòa hoạt động của gene ở sinh vật nhân sơ?
A. Chỉ điều hòa ở giai đoạn phiên mã.
B. Chỉ điều hòa ở giai đoạn dịch mã.
C. Điều hòa ở nhiều giai đoạn khác nhau.
D. Không có cơ chế điều hòa.
12. Vùng nào của operon Lac là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?
A. Vùng vận hành (O)
B. Vùng khởi động (P)
C. Gene cấu trúc (Z, Y, A)
D. Gene điều hòa (I)
13. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào sau đây có vai trò kiểm tra và sửa chữa các sai sót?
A. Helicase
B. Primase
C. Ligase
D. ADN polymerase
14. Loại đột biến nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotide trong gene?
A. Mất một cặp nucleotide
B. Thêm một cặp nucleotide
C. Đảo vị trí một cặp nucleotide
D. Lặp lại một đoạn nucleotide
15. Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự trao đổi chéo không cân giữa các хроматид chị em trong giảm phân?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến lặp đoạn và mất đoạn
C. Đột biến đảo đoạn
D. Đột biến chuyển đoạn
16. Trong operon Lac, chất ức chế được tổng hợp bởi gene nào?
A. Gene điều hòa (I)
B. Gene cấu trúc (Z, Y, A)
C. Vùng khởi động (P)
D. Vùng vận hành (O)
17. Trong quá trình dịch mã, ribosome di chuyển trên mARN theo chiều nào?
A. 5′ → 3′
B. 3′ → 5′
C. Không theo chiều nhất định
D. Tùy thuộc vào loại mARN
18. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?
A. mARN
B. tARN
C. rARN
D. ADN
19. Một phân tử mARN có 300 nucleotide. Số lượng codon tối đa có thể có trên mARN này là:
20. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tháo xoắn ADN trong nhân đôi?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
21. Điều nào sau đây là đúng về đột biến gen phát sinh do tác nhân hóa học?
A. Luôn di truyền được cho thế hệ sau.
B. Chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
C. Có thể do sự thay đổi cấu trúc của nucleotide.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình phiên mã.
22. Trong quá trình nhân đôi ADN, primase có vai trò gì?
A. Nối các đoạn Okazaki.
B. Tháo xoắn ADN.
C. Tổng hợp đoạn mồi ARN.
D. Tổng hợp mạch ADN mới.
23. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của vùng promoter trong quá trình phiên mã?
A. Là nơi ribosome bám vào.
B. Là nơi ARN polymerase bám vào.
C. Mã hóa cho protein ức chế.
D. Mã hóa cho protein hoạt hóa.
24. Quá trình nào sau đây sử dụng ADN polymerase?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi ADN
D. Đột biến
25. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào sau đây có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
26. Điều nào sau đây không phải là một loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Thay thế nucleotide
27. Bộ ba nào sau đây là bộ ba kết thúc trong quá trình dịch mã?
28. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi lớn nhất trong kiểu hình của sinh vật?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến gen
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể
D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
29. Trong quá trình phiên mã, mạch khuôn của ADN được đọc theo chiều nào?
A. 5′ → 3′
B. 3′ → 5′
C. Cả hai chiều
D. Không theo chiều nhất định
30. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ ADN đến ribosome?
A. mARN
B. tARN
C. rARN
D. ARN polymerase
31. Trong quá trình nhân đôi DNA, vai trò của enzyme primase là gì?
A. Nối các đoạn Okazaki.
B. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép.
C. Tổng hợp đoạn mồi ARN.
D. Kéo dài mạch DNA mới.
32. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với mã di truyền?
A. Tính đặc hiệu (một codon mã hóa một axit amin).
B. Tính thoái hóa (một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều codon).
C. Tính phổ biến (được sử dụng chung cho mọi loài).
D. Tính kế thừa (mã di truyền được truyền từ đời này sang đời khác).
33. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tARN mang một anticodon không khớp với bất kỳ codon nào trên mRNA?
A. tARN sẽ tự sửa chữa anticodon.
B. tARN sẽ gắn với ribosome một cách ngẫu nhiên.
C. tARN sẽ không gắn vào ribosome và không tham gia vào quá trình dịch mã.
D. tARN sẽ thay thế một tARN khác.
34. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý ARN sơ khai (pre-mRNA)?
A. Chúng được dịch mã thành protein.
B. Chúng được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
C. Chúng được cắt bỏ và loại bỏ.
D. Chúng được chuyển đổi thành exon.
35. Bộ ba kết thúc (stop codon) nào sau đây báo hiệu kết thúc quá trình dịch mã?
36. Trong cấu trúc của DNA, các bazơ nitơ nào liên kết với nhau?
A. A liên kết với G, C liên kết với T.
B. A liên kết với T, C liên kết với G.
C. A liên kết với C, G liên kết với T.
D. A liên kết với U, G liên kết với C.
37. Trong operon Lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng là gì?
A. Glucose
B. Lactose
C. Repressor
D. RNA polymerase
38. Các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể bao gồm?
A. Mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn.
B. Thay thế, thêm, mất một cặp nucleotide.
C. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
D. Tự đa bội, dị đa bội.
39. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. Helicase
B. DNA polymerase
C. Ligase
D. Primase
40. Trong quá trình dịch mã, codon nào thường là codon khởi đầu (start codon)?
41. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào có vai trò tháo xoắn chuỗi xoắn kép?
A. DNA polymerase
B. Ligase
C. Helicase
D. Primase
42. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?
A. Sự gấp nếp của chuỗi polypeptide.
B. Trình tự các axit amin.
C. Liên kết hydro giữa các gốc R.
D. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide khác nhau.
43. Loại ARN nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?
A. ARN vận chuyển (tARN)
B. ARN thông tin (mRNA)
C. ARN ribosome (rARN)
D. ARN polymerase
44. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về biến dị tổ hợp?
A. Hội chứng Down.
B. Bệnh máu khó đông.
C. Sự xuất hiện các tổ hợp tính trạng mới ở đời con do sự trao đổi chéo và phân li độc lập của các nhiễm sắc thể.
D. Bệnh bạch tạng.
45. Enzyme nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình phiên mã?
A. DNA polymerase
B. ARN polymerase
C. Ligase
D. Helicase
46. Điều nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của protein?
A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
B. Vận chuyển các chất trong cơ thể.
C. Lưu trữ thông tin di truyền.
D. Cấu tạo nên các tế bào và mô.
47. Loại đột biến gen nào làm thay đổi một nucleotide duy nhất trong trình tự DNA?
A. Đột biến lệch khung.
B. Đột biến mất đoạn.
C. Đột biến điểm.
D. Đột biến đảo đoạn.
48. Điều nào sau đây là một ví dụ về đột biến giao hoán (đột biến tổ hợp)?
A. Hội chứng Turner.
B. Bệnh bạch tạng.
C. Sự thay đổi màu mắt do sự trao đổi chéo trong giảm phân.
D. Hội chứng Down.
49. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Hội chứng Down.
B. Bệnh máu khó đông.
C. Sự thay đổi màu da ở tắc kè hoa.
D. Bệnh bạch tạng.
50. Loại đột biến nhiễm sắc thể nào dẫn đến việc lặp lại một đoạn nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
51. Loại ARN nào tham gia vào quá trình vận chuyển axit amin đến ribosome?
A. ARN thông tin (mRNA)
B. ARN ribosome (rARN)
C. ARN vận chuyển (tARN)
D. ARN polymerase
52. Điều gì xảy ra với ribosome sau khi nó gặp codon kết thúc trên mRNA?
A. Ribosome tiếp tục dịch mã các codon tiếp theo.
B. Ribosome gắn thêm một axit amin.
C. Ribosome tách khỏi mRNA và chuỗi polypeptide được giải phóng.
D. Ribosome di chuyển đến một mRNA khác.
53. Đột biến gen phát sinh do?
A. Tác động của các tác nhân vật lý, hóa học.
B. Sự sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.
C. Sự sai sót trong quá trình phiên mã, dịch mã.
D. Cả 3 đáp án trên.
54. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn so với sinh vật nhân sơ do yếu tố nào?
A. Sinh vật nhân thực có ribosome.
B. Sinh vật nhân thực có DNA.
C. Sinh vật nhân thực có cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp và nhiều bào quan.
D. Sinh vật nhân thực có quá trình nhân đôi DNA.
55. Loại đột biến nào sau đây thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất?
A. Đột biến thay thế một bazơ nitơ.
B. Đột biến mất một bazơ nitơ.
C. Đột biến lệch khung.
D. Đột biến đảo vị trí hai bazơ nitơ.
56. Hậu quả của đột biến gen phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vị trí của đột biến trong gen.
B. Loại đột biến (thay thế, thêm, mất).
C. Chức năng của protein bị ảnh hưởng.
D. Tất cả các đáp án trên.
57. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến biểu hiện gen?
A. Các yếu tố môi trường.
B. Các yếu tố di truyền.
C. Sự tương tác giữa các gen.
D. Trình tự nucleotide của exon.
58. Trong quá trình phiên mã ngược, enzyme nào được sử dụng để tổng hợp DNA từ khuôn ARN?
A. DNA polymerase
B. ARN polymerase
C. Reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược)
D. Ligase
59. Sự khác biệt chính giữa đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Đột biến gen ảnh hưởng đến một nucleotide, đột biến nhiễm sắc thể ảnh hưởng đến toàn bộ nhiễm sắc thể.
B. Đột biến gen luôn có hại, đột biến nhiễm sắc thể luôn có lợi.
C. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, đột biến nhiễm sắc thể chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
D. Đột biến gen có thể sửa chữa được, đột biến nhiễm sắc thể không thể sửa chữa được.
60. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm làm thay đổi một codon mã hóa một axit amin thành một codon kết thúc?
A. Protein sẽ dài hơn bình thường.
B. Protein sẽ ngắn hơn bình thường.
C. Protein sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Protein sẽ có chức năng hoàn toàn khác.
61. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Đảo đoạn.
C. Lặp đoạn.
D. Chuyển đoạn.
62. Một gen có trình tự nucleotit như sau: 5′-ATG GGC TAA-3′. Nếu xảy ra đột biến thay thế G ở vị trí thứ hai bằng A, trình tự mới sẽ là gì?
A. 5′-ATA GGC TAA-3′.
B. 5′-ATG AAC TAA-3′.
C. 5′-ATG GAC TAA-3′.
D. 5′-ATG AGC TAA-3′.
63. Một tế bào sinh tinh có kiểu gen AaBbDdEe giảm phân tạo giao tử. Nếu không có đột biến xảy ra, số loại giao tử tối đa có thể tạo ra là bao nhiêu?
64. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) trên tARN khớp bổ sung với bộ ba nào trên mARN?
A. Bộ ba mở đầu.
B. Bộ ba kết thúc.
C. Codon.
D. Exon.
65. Điều nào sau đây là đúng về mã di truyền?
A. Mã di truyền là mã bộ ba.
B. Mã di truyền không có tính đặc hiệu.
C. Mã di truyền chỉ được đọc từ một điểm cố định trên mARN.
D. Mã di truyền chỉ có ở sinh vật nhân thực.
66. Hiện tượng nào sau đây là một dạng đột biến gen?
A. Hội chứng Down.
B. Mất đoạn nhiễm sắc thể.
C. Thay đổi một nucleotit trong gen.
D. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể.
67. Ở sinh vật nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?
A. Tế bào chất.
B. Riboxom.
C. Nhân tế bào.
D. Lưới nội chất.
68. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra sự thay đổi kiểu hình?
A. Đột biến mất đoạn lớn nhiễm sắc thể.
B. Đột biến gen lặn ở trạng thái dị hợp.
C. Đột biến thêm một cặp nucleotit.
D. Đột biến thay thế nucleotit làm thay đổi axit amin.
69. Trong các bệnh sau đây, bệnh nào là do đột biến gen gây ra?
A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Turner.
C. Bệnh máu khó đông (Hemophilia).
D. Hội chứng Klinefelter.
70. Trong các loại đột biến sau, dạng đột biến nào thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotit.
B. Đột biến mất hoặc thêm một cặp nucleotit.
C. Đột biến đảo vị trí một cặp nucleotit.
D. Đột biến gen lặn.
71. Một gen cấu trúc có vùng mã hóa dài 1530 nucleotit thì số axit amin trong chuỗi polipeptit hoàn chỉnh do gen đó tổng hợp là bao nhiêu, biết rằng bộ ba kết thúc không mã hóa axit amin?
A. 510.
B. 509.
C. 511.
D. 1530.
72. Loại ARN nào sau đây có chức năng vận chuyển axit amin đến riboxom để tổng hợp protein?
A. mARN (ARN thông tin).
B. tARN (ARN vận chuyển).
C. rARN (ARN riboxom).
D. ARN polymerase.
73. Điều nào sau đây không phải là vai trò của protein trong tế bào?
A. Cấu trúc.
B. Xúc tác.
C. Vận chuyển.
D. Lưu trữ thông tin di truyền.
74. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể thuộc loại lệch bội là dạng đột biến:
A. Chỉ liên quan đến một cặp nhiễm sắc thể.
B. Liên quan đến toàn bộ bộ nhiễm sắc thể.
C. Làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
D. Xảy ra do tác động của các tác nhân vật lí.
75. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimeraza có vai trò chính là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp mạch ADN mới dựa trên mạch khuôn.
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Cắt các đoạn ADN bị lỗi.
76. Trong operon Lac ở E. coli, vùng nào sau đây là nơi ARN polimeraza bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?
A. Vùng khởi động (promoter).
B. Vùng vận hành (operator).
C. Gen cấu trúc.
D. Gen điều hòa.
77. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, chất cảm ứng có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng khởi động để khởi đầu phiên mã.
B. Liên kết với protein ức chế làm bất hoạt protein này.
C. Liên kết với ARN polimeraza để tăng cường phiên mã.
D. Liên kết với riboxom để khởi đầu dịch mã.
78. Đột biến gen có thể xảy ra do tác động của yếu tố nào sau đây?
A. Các tác nhân vật lí, hóa học.
B. Sự tự sao chép của ADN.
C. Rối loạn trong trao đổi chất.
D. Tất cả các đáp án trên.
79. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotit trong gen?
A. Mất một cặp nucleotit.
B. Thêm một cặp nucleotit.
C. Thay thế một cặp nucleotit.
D. Đảo vị trí một cặp nucleotit.
80. Điều nào sau đây là đúng về quá trình dịch mã?
A. Diễn ra trong nhân tế bào.
B. Sử dụng ADN làm khuôn.
C. Tạo ra phân tử mARN.
D. Diễn ra trên riboxom.
81. Cơ chế nào sau đây đảm bảo tính chính xác của quá trình nhân đôi ADN?
A. Nguyên tắc bổ sung giữa các nucleotit.
B. Hoạt động của enzim ADN polimeraza.
C. Cơ chế sửa sai của ADN polimeraza.
D. Tất cả các đáp án trên.
82. Điều nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực?
A. Số lượng điểm khởi đầu nhân đôi.
B. Loại enzim tham gia.
C. Chiều tổng hợp mạch mới.
D. Nguyên tắc bổ sung.
83. Trong quá trình tiến hóa, đột biến gen có vai trò gì?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
B. Cung cấp nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình chọn lọc tự nhiên.
C. Ổn định kiểu gen của quần thể.
D. Loại bỏ hoàn toàn các alen có hại.
84. Một đoạn ADN có chiều dài 4080 Angstron. Số lượng nucleotit của đoạn ADN này là bao nhiêu?
A. 1200.
B. 2400.
C. 3600.
D. 4800.
85. Trong quá trình phiên mã, enzim nào sau đây có vai trò tổng hợp ARN?
A. ADN polimeraza.
B. ARN polimeraza.
C. Restrictaza.
D. Ligaza.
86. Một gen có 90 chu kì xoắn. Số lượng nucleotit của gen là:
A. 90.
B. 180.
C. 900.
D. 1800.
87. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có vai trò gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp mạch ADN mới.
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi.
88. Một đoạn mạch ADN có trình tự các nucleotit là: 5′-ATGCGATT-3′. Đoạn mạch ARN được tổng hợp từ mạch khuôn của đoạn ADN này có trình tự là:
A. 5′-UAUCGCAAU-3′.
B. 5′-AUGCGAUU-3′.
C. 3′-UAUCGCAAU-5′.
D. 3′-AUGCGAUU-5′.
89. Một phân tử mARN trưởng thành có trình tự các exon là 5′-EXON1-EXON2-EXON3-3′. Trình tự này được tạo ra từ quá trình nào?
A. Nhân đôi ADN.
B. Phiên mã.
C. Cắt bỏ intron và nối các exon lại với nhau.
D. Dịch mã.
90. Hiện tượng một gen có thể tạo ra nhiều loại mARN khác nhau được gọi là gì?
A. Đột biến gen.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Cắt nối ARN khác nhau (alternative splicing).
D. Nhân bản gen.
91. Một gen có chiều dài 5100 Å. Số lượng axit amin tối đa có trong chuỗi polipeptit do gen này tổng hợp là:
A. 300.
B. 500.
C. 501.
D. 510.
92. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong trình tự nucleotit của gen.
C. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc protein.
93. Ở sinh vật nhân sơ, vùng nào sau đây không thuộc cấu trúc của một operon?
A. Vùng khởi động (promoter).
B. Vùng vận hành (operator).
C. Gen điều hòa.
D. Các gen cấu trúc.
94. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng có vai trò:
A. Liên kết với protein ức chế, ngăn không cho nó gắn vào vùng vận hành.
B. Liên kết với vùng vận hành để khởi động quá trình phiên mã.
C. Liên kết với ARN polimeraza để tăng cường quá trình phiên mã.
D. Ức chế sự biểu hiện của các gen cấu trúc.
95. Trong quá trình phiên mã, trình tự nucleotit nào sau đây trên mạch gốc của gen là tín hiệu kết thúc?
A. 5′-AUG-3′.
B. 3′-AUG-5′.
C. 5′-GAX-3′.
D. 3′-ATT-5′.
96. Một gen có 90 vòng xoắn. Số lượng nucleotit của gen này là:
A. 900.
B. 1800.
C. 180.
D. 90.
97. Điều nào sau đây là đúng khi nói về operon Lac ở E. coli khi môi trường có lactozo?
A. Gen điều hòa không hoạt động.
B. Protein ức chế gắn vào vùng vận hành.
C. Các gen cấu trúc không được phiên mã.
D. Lactozo liên kết với protein ức chế, làm cho protein này không gắn được vào vùng vận hành.
98. Loại đột biến gen nào sau đây làm thay đổi ít nhất số lượng nucleotit của gen?
A. Mất một cặp nucleotit.
B. Thêm một cặp nucleotit.
C. Đảo vị trí một cặp nucleotit.
D. Thay thế một cặp nucleotit.
99. Trong quá trình nhân đôi ADN, chức năng của enzim helicase là gì?
A. Tổng hợp mạch ADN mới.
B. Tháo xoắn phân tử ADN.
C. Nối các đoạn Okazaki.
D. Loại bỏ các đoạn mồi.
100. Trong các cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, cơ chế nào sau đây có sự tham gia trực tiếp của enzim phiên mã ngược?
A. Nhân đôi ADN.
B. Phiên mã.
C. Dịch mã.
D. Tự sao chép của virus HIV.
101. Điều nào sau đây là sai khi nói về quá trình nhân đôi ADN?
A. Quá trình diễn ra theo nguyên tắc bổ sung.
B. Enzim ligaza nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
C. Mạch mới được tổng hợp liên tục theo chiều 3’→5′.
D. Quá trình diễn ra bán bảo tồn.
102. Ở sinh vật nhân thực, quá trình nào sau đây diễn ra trong tế bào chất?
A. Nhân đôi ADN.
B. Phiên mã.
C. Dịch mã.
D. Hoạt hóa axit amin.
103. Enzim nào sau đây có vai trò nối các đoạn ADN lại với nhau trong quá trình tái bản?
A. ADN polimeraza.
B. Helicase.
C. Ligase.
D. ARN polimeraza.
104. Điều nào sau đây là đúng khi nói về đột biến gen?
A. Đột biến gen luôn có hại cho cơ thể.
B. Đột biến gen luôn được di truyền cho thế hệ sau.
C. Đột biến gen là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
D. Đột biến gen không làm thay đổi kiểu hình của cơ thể.
105. Trong các bệnh sau đây ở người, bệnh nào là do đột biến gen?
A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Turner.
C. Bệnh máu khó đông (Hemophilia).
D. Hội chứng Klinefelter.
106. Tác nhân nào sau đây thường không gây ra đột biến gen?
A. Các chất hóa học như thuốc trừ sâu.
B. Các tia phóng xạ.
C. Sốc nhiệt.
D. Ánh sáng nhìn thấy.
107. Một gen cấu trúc ở sinh vật nhân sơ có trình tự các nucleotit như sau: 3′-TAX GGG ATT XGT TAG-5′. Đoạn mạch bổ sung với mạch trên có trình tự là:
A. 5′-AUG XXX UAA GXA AUX-3′.
B. 5′-ATG CCC TAA GCA ATC-3′.
C. 5′-ATX GGG ATT XGT TAG-3′.
D. 5′-UAX GGG AUU XGU UAG-3′.
108. Điều nào sau đây là đúng khi nói về mã di truyền?
A. Mã di truyền có tính đặc hiệu, tức là một codon mã hóa cho nhiều axit amin.
B. Mã di truyền là mã bộ ba, tức là cứ ba ribonucleotit quy định một axit amin.
C. Mã di truyền không có tính thoái hóa.
D. Ở các loài khác nhau, mã di truyền là khác nhau.
109. Một đột biến điểm xảy ra trên gen cấu trúc làm cho codon UGG trở thành UGA. Hậu quả của đột biến này là:
A. Chuỗi polipeptit bị ngắn lại.
B. Chuỗi polipeptit dài hơn bình thường.
C. Không có sự thay đổi trong chuỗi polipeptit.
D. Axit amin Tryptophan được thay thế bằng một axit amin khác.
110. Trong quá trình dịch mã, riboxom trượt trên mARN theo chiều:
A. 3’→5′.
B. 5’→3′.
C. Từ codon kết thúc đến codon mở đầu.
D. Ngẫu nhiên.
111. Một đoạn mARN có trình tự nucleotit là 5′-AUGGXUUAG-3′. Đoạn ADN mạch gốc tương ứng có trình tự là:
A. 5′-ATGGTTAAG-3′.
B. 3′-ATGGTTAAG-5′.
C. 5′-TACCCAATC-3′.
D. 3′-TACCCAATC-5′.
112. Một đoạn ADN có chiều dài 408 nm. Số lượng nucleotit của đoạn ADN này là:
A. 1200.
B. 2400.
C. 4800.
D. 600.
113. Một gen ở sinh vật nhân thực có vùng mã hóa chứa 1500 nucleotit. Số lượng axit amin tối đa được mã hóa từ gen này là:
A. 498.
B. 500.
C. 1500.
D. 750.
114. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, ARN polimeraza bám vào vùng nào của gen để khởi đầu phiên mã?
A. Vùng mã hóa.
B. Vùng khởi động (promoter).
C. Vùng kết thúc.
D. Vùng vận hành (operator).
115. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotit.
B. Đột biến mất một cặp nucleotit ở đầu gen.
C. Đột biến đảo vị trí một cặp nucleotit.
D. Đột biến thêm một cặp nucleotit ở cuối gen.
116. Trong quá trình phiên mã, mạch nào của gen được dùng làm khuôn để tổng hợp mARN?
A. Mạch mã gốc (mạch khuôn).
B. Mạch bổ sung.
C. Cả hai mạch.
D. Không mạch nào.
117. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimeraza có vai trò:
A. Tháo xoắn phân tử ADN.
B. Tổng hợp mạch ADN mới theo chiều 5’→3′.
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Phân hủy các đoạn mồi.
118. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) của tARN mang axit amin Metionin là:
A. 3′-AUG-5′.
B. 5′-AUG-3′.
C. 3′-UAC-5′.
D. 5′-UAC-3′.
119. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac, protein ức chế được tổng hợp bởi:
A. Các gen cấu trúc của operon Lac.
B. Vùng khởi động (promoter) của operon Lac.
C. Gen điều hòa (regulatory gene).
D. Vùng vận hành (operator) của operon Lac.
120. Điều nào sau đây là đúng khi nói về tARN?
A. tARN có chức năng vận chuyển riboxom đến mARN.
B. tARN có chức năng mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
C. tARN có chức năng vận chuyển axit amin đến riboxom.
D. tARN có chức năng tổng hợp mARN.
121. Trong thí nghiệm của Meselson và Stahl, kết quả phân tích ADN sau mỗi thế hệ nhân đôi đã chứng minh điều gì về quá trình nhân đôi ADN?
A. Quá trình nhân đôi ADN là bảo tồn.
B. Quá trình nhân đôi ADN là bán bảo tồn.
C. Quá trình nhân đôi ADN là phân tán.
D. Quá trình nhân đôi ADN không tuân theo nguyên tắc nào.
122. Codon nào trên mARN thường là tín hiệu bắt đầu quá trình dịch mã?
A. UAA.
B. UAG.
C. AUG.
D. GUA.
123. Trong operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (lactose hoặc allolactose) có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng khởi động (promoter) để kích thích phiên mã.
B. Liên kết với protein ức chế làm cho protein này không thể gắn vào vùng vận hành (operator).
C. Liên kết trực tiếp với ARN polimeraza để tăng cường hoạt động của enzim này.
D. Phân giải các protein cấu trúc của operon Lac.
124. Cấu trúc nào của tARN nhận diện và liên kết với codon trên mARN trong quá trình dịch mã?
A. Đầu 5′.
B. Đầu 3′.
C. Anticodon.
D. Vòng riboxom.
125. Ở sinh vật nhân thực, ARN sơ khai (pre-mRNA) cần trải qua quá trình biến đổi (chế biến) trước khi trở thành ARN trưởng thành (mRNA). Quá trình này bao gồm những giai đoạn nào?
A. Loại bỏ intron, nối exon, gắn mũ 5′, gắn đuôi poliA.
B. Loại bỏ exon, nối intron, gắn mũ 5′, gắn đuôi poliA.
C. Loại bỏ intron, nối exon, gắn mũ 3′, gắn đuôi poliT.
D. Loại bỏ exon, nối intron, gắn mũ 3′, gắn đuôi poliT.
126. Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến xảy ra trong vùng khởi động (promoter) của một gen cấu trúc?
A. Gen đó sẽ được phiên mã nhiều hơn bình thường.
B. Gen đó sẽ không được phiên mã hoặc phiên mã với mức độ rất thấp.
C. Trình tự axit amin của protein do gen đó mã hóa sẽ bị thay đổi.
D. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại.
127. Trong tế bào, protein sau khi được tổng hợp thường trải qua quá trình biến đổi cấu trúc để trở thành protein có hoạt tính sinh học. Quá trình này diễn ra ở đâu?
A. Nhân tế bào.
B. Riboxom.
C. Lưới nội chất và bộ Golgi.
D. Lizoxom.
128. Bộ ba nào sau đây không mã hóa axit amin (là codon kết thúc) trong bảng mã di truyền?
A. AUG.
B. UAA.
C. GGG.
D. UUU.
129. Trong quá trình phiên mã, trình tự nucleotit nào trên mạch khuôn của ADN là tín hiệu kết thúc phiên mã?
A. Codon mở đầu.
B. Codon kết thúc.
C. Vùng khởi động (promoter).
D. Vùng kết thúc.
130. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực?
A. Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung.
B. Có sự tham gia của nhiều loại enzim khác nhau.
C. Chỉ diễn ra ở một điểm trên mỗi phân tử ADN.
D. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn.
131. Enzim nào chịu trách nhiệm xúc tác quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ?
A. ADN polimeraza.
B. ARN polimeraza.
C. Restrictaza.
D. Ligaza.
132. Loại ARN nào mang axit amin đến riboxom để tham gia vào quá trình tổng hợp protein?
A. mARN (ARN thông tin).
B. rARN (ARN riboxom).
C. tARN (ARN vận chuyển).
D. ARN sơ khai.
133. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất cho chức năng của protein?
A. Đột biến thay thế một nucleotit.
B. Đột biến mất một nucleotit.
C. Đột biến thêm một nucleotit.
D. Đột biến đảo vị trí hai nucleotit.
134. Điều gì xảy ra sau khi riboxom tiếp xúc với codon kết thúc trên mARN?
A. Quá trình dịch mã tiếp tục tổng hợp protein.
B. Phân tử tARN mang axit amin đến để gắn vào codon kết thúc.
C. Chuỗi polipeptit được giải phóng và riboxom tách khỏi mARN.
D. mARN bị phân hủy.
135. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong trình tự nucleotit của gen.
C. Sự thay đổi trong số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi trong quá trình phiên mã.
136. Ưu điểm của việc điều hòa biểu hiện gen là gì?
A. Giúp tế bào tổng hợp tất cả các protein cùng một lúc.
B. Giúp tế bào tiết kiệm năng lượng và vật chất bằng cách chỉ tổng hợp các protein cần thiết.
C. Làm tăng tốc độ nhân đôi ADN.
D. Ngăn chặn đột biến gen.
137. Chức năng của gen điều hòa trong operon Lac ở E. coli là gì?
A. Mã hóa cho các protein cấu trúc của operon Lac.
B. Liên kết với ARN polimeraza để khởi đầu phiên mã.
C. Tổng hợp protein ức chế.
D. Phân giải lactose.
138. Ở sinh vật nhân sơ, vùng nào của operon chứa thông tin mã hóa cho các protein cấu trúc?
A. Vùng khởi động (promoter).
B. Vùng vận hành (operator).
C. Các gen cấu trúc.
D. Gen điều hòa.
139. Cơ chế nào sau đây giúp sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Phiên mã.
B. Dịch mã.
C. Enzim sửa sai.
D. Đột biến.
140. Loại đột biến điểm nào sau đây không làm thay đổi trình tự axit amin của protein?
A. Đột biến vô nghĩa.
B. Đột biến sai nghĩa.
C. Đột biến im lặng.
D. Đột biến dịch khung.
141. Tác nhân nào sau đây không được xem là tác nhân gây đột biến?
A. Tia UV.
B. Hóa chất độc hại.
C. Thay đổi thời tiết.
D. Virus.
142. Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gen giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ có operon, sinh vật nhân thực không có.
B. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa biểu hiện gen hơn sinh vật nhân sơ.
C. Sinh vật nhân sơ chỉ điều hòa ở giai đoạn phiên mã, sinh vật nhân thực điều hòa ở giai đoạn dịch mã.
D. Sinh vật nhân sơ có gen điều hòa, sinh vật nhân thực không có.
143. Trong quá trình phiên mã, mạch ADN nào được sử dụng làm khuôn để tổng hợp nên phân tử ARN?
A. Mạch mã gốc (mạch khuôn).
B. Mạch bổ sung.
C. Cả hai mạch đều được sử dụng.
D. Không mạch nào được sử dụng.
144. Loại ARN nào mang thông tin di truyền từ ADN trong nhân ra riboxom để tổng hợp protein?
A. tARN (ARN vận chuyển).
B. rARN (ARN riboxom).
C. mARN (ARN thông tin).
D. ARN sơ khai.
145. Gen cấu trúc là gì?
A. Một đoạn ADN mang thông tin quy định cấu trúc của một phân tử protein hay ARN.
B. Một đoạn ADN có chức năng điều hòa hoạt động của các gen khác.
C. Một đoạn ARN mang thông tin di truyền.
D. Một đoạn protein có chức năng xúc tác các phản ứng hóa học.
146. Trong các cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, cơ chế nào đảm bảo thông tin di truyền được truyền đạt chính xác từ tế bào mẹ sang tế bào con?
A. Quá trình phiên mã.
B. Quá trình dịch mã.
C. Quá trình nhân đôi ADN (tái bản).
D. Quá trình đột biến gen.
147. Trong quá trình dịch mã, riboxom trượt trên phân tử mARN theo chiều nào?
A. Từ đầu 5′ đến đầu 3′.
B. Từ đầu 3′ đến đầu 5′.
C. Từ codon kết thúc đến codon mở đầu.
D. Ngẫu nhiên.
148. Hậu quả của đột biến gen phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Vị trí đột biến trong gen.
B. Loại đột biến (thay thế, thêm, mất).
C. Môi trường sống của sinh vật.
D. Tất cả các yếu tố trên.
149. Ở sinh vật nhân sơ, quá trình dịch mã thường bắt đầu diễn ra ở vị trí nào trên mARN?
A. Đầu 5′ của mARN.
B. Codon AUG gần đầu 5′ nhất.
C. Codon AUG ở giữa mARN.
D. Đầu 3′ của mARN.
150. Loại enzim nào trực tiếp tham gia vào quá trình tổng hợp mạch ADN mới trong quá trình nhân đôi ADN?
A. Restrictaza.
B. ADN polimeraza.
C. Ligaza.
D. ARN polimeraza.