1. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu tín ngưỡng của người khác.
B. Gây rối trật tự tại các cơ sở tôn giáo.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng.
D. Phân biệt đối xử với người theo đạo khác.
2. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Tổ chức các lớp học về tôn giáo.
B. Quản lý các cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Lợi dụng tín ngưỡng để truyền bá mê tín dị đoan.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
3. Trong xã hội hiện nay, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào?
A. Giúp tăng cường sự đoàn kết và hòa hợp giữa các cộng đồng.
B. Làm suy yếu hệ thống pháp luật của nhà nước.
C. Gây ra sự chia rẽ và xung đột trong xã hội.
D. Hạn chế sự sáng tạo và tiến bộ của xã hội.
4. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội sẽ trở nên phát triển hơn.
B. Mọi người sẽ sống hạnh phúc hơn.
C. Xã hội sẽ trở nên bất ổn và có nhiều xung đột.
D. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ.
5. Nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
B. Hạn chế tối đa các hoạt động tôn giáo.
C. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
D. Can thiệp vào nội bộ của các tổ chức tôn giáo.
6. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường làm việc?
A. Bắt đồng nghiệp phải theo tôn giáo của mình.
B. Kỳ thị đồng nghiệp vì họ theo tôn giáo khác.
C. Tạo điều kiện cho đồng nghiệp thực hiện các nghi lễ tôn giáo phù hợp.
D. Cấm đồng nghiệp nói về tôn giáo của họ.
7. Hành vi nào sau đây không được pháp luật cho phép trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
B. Tổ chức lễ hội tôn giáo truyền thống.
C. Truyền bá các giáo lý trái với đạo đức xã hội.
D. In ấn và phát hành kinh sách tôn giáo.
8. Việc nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì?
A. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của tôn giáo.
B. Nhà nước muốn kiểm soát toàn bộ các hoạt động tôn giáo.
C. Thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và tạo điều kiện cho tôn giáo hoạt động hợp pháp.
D. Nhà nước chỉ công nhận những tôn giáo có lợi cho mình.
9. Một người có thể thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình như thế nào?
A. Bằng cách xâm phạm đến quyền tự do của người khác.
B. Bằng cách truyền bá những thông tin sai lệch về tôn giáo khác.
C. Bằng cách tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Bằng cách gây rối trật tự công cộng.
10. Vì sao nhà nước cần bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?
A. Để thể hiện sự ưu ái đối với một tôn giáo cụ thể.
B. Để kiểm soát chặt chẽ đời sống tinh thần của người dân.
C. Để đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết và ổn định xã hội.
D. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
11. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo phải tuân thủ điều kiện nào?
A. Chỉ cần được sự đồng ý của chính quyền địa phương.
B. Không được xâm phạm quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, môi trường.
C. Phải được sự bảo trợ của một tổ chức tôn giáo lớn.
D. Chỉ được thực hiện trong các cơ sở tôn giáo đã đăng ký.
12. Nếu phát hiện một nhóm người đang truyền bá mê tín dị đoan, em sẽ làm gì?
A. Mặc kệ, vì đó là quyền tự do của họ.
B. Tham gia cùng họ để tìm hiểu.
C. Báo cho cơ quan chức năng để xử lý.
D. Tự ý giải tán nhóm người đó.
13. Theo em, việc lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để hoạt động trái pháp luật sẽ gây ra hậu quả gì cho xã hội?
A. Không gây ra hậu quả gì đáng kể.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
C. Gây mất trật tự an ninh, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
D. Tăng cường sự đoàn kết giữa các tôn giáo.
14. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người có tôn giáo khác với mình.
B. Kỳ thị những người không theo tôn giáo nào.
C. Tôn trọng các nghi lễ tôn giáo của người khác.
D. Ép buộc người khác theo tôn giáo của mình.
15. Trong một khu dân cư đa tín ngưỡng, việc làm nào sau đây thể hiện sự xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các tôn giáo?
A. Tẩy chay các hoạt động tôn giáo của tôn giáo khác.
B. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, tôn giáo.
C. Chỉ tham gia các hoạt động của tôn giáo mình.
D. Cạnh tranh để thu hút tín đồ.
16. Theo em, tại sao nhà nước cần có chính sách đối với tôn giáo?
A. Để can thiệp vào hoạt động nội bộ của tôn giáo.
B. Để kiểm soát và hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
C. Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và phát huy những giá trị tốt đẹp của tôn giáo.
D. Để phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
17. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện.
B. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
C. Tuyên truyền mê tín dị đoan để trục lợi cá nhân.
D. Xây dựng cơ sở thờ tự.
18. Theo em, tại sao cần phải đấu tranh chống lại các hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây chia rẽ dân tộc?
A. Để bảo vệ quyền lợi của một tôn giáo cụ thể.
B. Để thể hiện sự thống nhất về tư tưởng.
C. Để bảo vệ sự đoàn kết, thống nhất của dân tộc và ổn định xã hội.
D. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
19. Thế nào là mê tín dị đoan?
A. Là những hoạt động tôn giáo chính thống.
B. Là những hoạt động văn hóa truyền thống.
C. Là những niềm tin và hành vi không có cơ sở khoa học, gây hại cho xã hội.
D. Là những phong tục tập quán lâu đời.
20. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Quyền tự do tuyên truyền chống phá nhà nước.
B. Quyền tự do hoạt động mê tín dị đoan.
C. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
D. Quyền tự do xâm phạm tài sản của cơ sở tôn giáo.
21. Theo pháp luật Việt Nam, nhà nước có vai trò như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Nhà nước quản lý và kiểm soát mọi hoạt động của tôn giáo.
B. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo pháp luật.
C. Nhà nước chỉ công nhận một tôn giáo duy nhất.
D. Nhà nước cấm mọi hoạt động tôn giáo.
22. Theo quy định của pháp luật, người nào có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ người lớn tuổi.
B. Chỉ người có quốc tịch Việt Nam.
C. Mọi công dân.
D. Chỉ người có trình độ học vấn cao.
23. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Luật Hôn nhân và Gia đình.
B. Luật Giáo dục.
C. Hiến pháp.
D. Luật Giao thông đường bộ.
24. Một học sinh nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn bè?
A. Cố gắng thay đổi tín ngưỡng của bạn.
B. Tránh tiếp xúc với những bạn có tín ngưỡng khác mình.
C. Tôn trọng và lắng nghe chia sẻ của bạn về tín ngưỡng của họ.
D. Chỉ trích những điều mình không hiểu về tín ngưỡng của bạn.
25. Theo quy định của pháp luật, tổ chức tôn giáo được phép làm gì?
A. Tổ chức các hoạt động trái pháp luật.
B. Xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
C. Hoạt động theo hiến chương, điều lệ đã được nhà nước công nhận.
D. Gây mất đoàn kết giữa các tôn giáo.
26. Trong gia đình, việc làm nào thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của các thành viên?
A. Ép buộc các thành viên phải theo cùng một tôn giáo.
B. Chỉ trích tín ngưỡng của các thành viên khác.
C. Tôn trọng sự lựa chọn tín ngưỡng của mỗi người.
D. Không cho phép các thành viên tham gia các hoạt động tôn giáo.
27. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo riêng biệt.
B. Không tuyển dụng người vì lý do tín ngưỡng.
C. Tôn trọng các ngày lễ tôn giáo của các tôn giáo khác nhau.
D. Xây dựng các cơ sở tôn giáo ở những khu vực khác nhau.
28. Trong trường hợp quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của một người bị xâm phạm, người đó có quyền gì?
A. Tự ý trả thù người xâm phạm.
B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ.
C. Tìm đến các tổ chức tôn giáo để được giúp đỡ.
D. Chấp nhận và im lặng.
29. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội?
A. Gây chia rẽ và xung đột trong xã hội.
B. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa và đạo đức xã hội.
C. Hạn chế sự sáng tạo và tiến bộ của xã hội.
D. Làm suy yếu hệ thống pháp luật của nhà nước.
30. Một trong những nội dung của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là
A. Bắt buộc mọi người phải theo một tôn giáo.
B. Cấm mọi hoạt động tôn giáo.
C. Mọi người có quyền tự do lựa chọn tôn giáo.
D. Nhà nước không can thiệp vào các hoạt động tôn giáo.
31. Nhà nước có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng đồng bằng.
B. Ban hành các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội ở vùng dân tộc thiểu số.
C. Khuyến khích các hoạt động văn hóa mang tính quốc tế.
D. Hạn chế việc sử dụng tiếng dân tộc trong các cơ quan nhà nước.
32. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực kinh tế?
A. Đầu tư xây dựng nhà máy ở vùng dân tộc thiểu số.
B. Cho người dân tộc thiểu số vay vốn ưu đãi.
C. Cản trở người dân tộc thiểu số tham gia hoạt động kinh doanh.
D. Hướng dẫn người dân tộc thiểu số áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
33. Theo pháp luật, quyền bình đẳng giữa các dân tộc còn được thể hiện ở việc công dân thuộc bất kỳ dân tộc nào khi đủ điều kiện đều có quyền gì?
A. Kinh doanh các ngành nghề đặc biệt.
B. Ứng cử, bầu cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
C. Sở hữu đất đai ở vùng biên giới.
D. Định cư ở nước ngoài.
34. Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, mỗi công dân cần phải làm gì?
A. Chỉ quan tâm đến cuộc sống của bản thân và gia đình.
B. Tích cực tham gia vào các hoạt động xây dựng cộng đồng.
C. Kỳ thị những người có hoàn cảnh khó khăn.
D. Phân biệt đối xử với người dân tộc khác.
35. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp để thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Nâng cao trình độ dân trí cho đồng bào dân tộc thiểu số.
B. Tạo điều kiện để các dân tộc phát triển kinh tế.
C. Xóa bỏ sự khác biệt giữa các dân tộc.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng sâu vùng xa.
36. Trong lĩnh vực văn hóa, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với các dân tộc thiểu số?
A. Thống nhất nền văn hóa của các dân tộc.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
C. Hạn chế việc giao lưu văn hóa với các nước khác.
D. Xây dựng các công trình văn hóa đồ sộ.
37. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa thể hiện ở việc các dân tộc có quyền gì?
A. Xây dựng các khu công nghiệp.
B. Thành lập các ngân hàng thương mại.
C. Sử dụng và phát triển tiếng nói, chữ viết của mình.
D. Quyết định chính sách đối ngoại của quốc gia.
38. Trong lĩnh vực chính trị, nội dung nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Các dân tộc được tự do lựa chọn hình thức chính quyền.
B. Các dân tộc có số lượng đại biểu như nhau trong Quốc hội.
C. Các dân tộc đều có quyền tham gia vào bộ máy nhà nước.
D. Các dân tộc được quyền thành lập các tổ chức chính trị riêng.
39. Chính sách nào sau đây của Nhà nước góp phần bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?
A. Quy định mức học phí cao hơn đối với học sinh dân tộc Kinh.
B. Ưu tiên tuyển thẳng vào đại học đối với học sinh dân tộc thiểu số.
C. Phát triển hệ thống trường nội trú dân tộc.
D. Hạn chế việc dạy tiếng dân tộc trong trường học.
40. Một trong những mục tiêu của chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta là gì?
A. Xóa bỏ sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
B. Tăng cường sự phụ thuộc của các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.
C. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
41. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực dân tộc?
A. Tuyên truyền, vận động nhân dân xóa bỏ các hủ tục lạc hậu.
B. Xây dựng các công trình phúc lợi xã hội ở vùng dân tộc.
C. Lợi dụng vấn đề dân tộc để gây chia rẽ, phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc.
D. Khuyến khích người dân tộc thiểu số học tập và nâng cao trình độ.
42. Hành vi nào sau đây không phù hợp với việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Tôn trọng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc.
B. Bảo tồn các di sản văn hóa của các dân tộc.
C. Áp đặt văn hóa của dân tộc mình lên các dân tộc khác.
D. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế.
43. Theo em, hành vi nào sau đây góp phần vào việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích của dân tộc mình.
B. Tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc.
C. Phân biệt đối xử với người dân tộc khác.
D. Kỳ thị những người có hoàn cảnh khó khăn.
44. Mục đích cuối cùng của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?
A. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa giữa các dân tộc.
B. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
C. Nâng cao vị thế của một số dân tộc.
D. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
45. Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ cho phép kết hôn giữa những người cùng dân tộc.
B. Mọi công dân không phân biệt dân tộc đều có quyền tự do kết hôn, ly hôn theo quy định của pháp luật.
C. Khuyến khích tảo hôn ở vùng dân tộc thiểu số.
D. Hạn chế việc kết hôn giữa người Việt Nam với người nước ngoài.
46. Một trong những quyền của công dân thuộc các dân tộc thiểu số là gì?
A. Không phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
B. Được ưu tiên khi thi tuyển vào các trường công an, quân đội.
C. Được hưởng các chính sách ưu đãi của Nhà nước.
D. Được miễn học phí.
47. Việc Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế có ý nghĩa gì?
A. Làm giàu cho một số ít người.
B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các dân tộc.
C. Tăng cường sự phụ thuộc của các dân tộc thiểu số vào Nhà nước.
D. Tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
48. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về dân tộc?
A. Ưu tiên tuyển dụng người có trình độ chuyên môn cao.
B. Từ chối thuê nhà cho người dân tộc thiểu số.
C. Tổ chức các lớp học xóa mù chữ cho đồng bào dân tộc.
D. Hỗ trợ vốn cho các hộ nghèo thuộc vùng dân tộc.
49. Theo quy định của pháp luật, các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam có quyền bình đẳng về phương diện nào sau đây?
A. Mức đóng thuế thu nhập cá nhân.
B. Tiêu chuẩn tuyển chọn vào lực lượng vũ trang.
C. Cơ hội tiếp cận các dịch vụ y tế.
D. Số lượng biên chế trong cơ quan nhà nước.
50. Theo quy định của pháp luật, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện ở việc các dân tộc đều được Nhà nước và pháp luật bảo vệ như thế nào?
A. Về trình độ phát triển kinh tế.
B. Về bản sắc văn hóa riêng.
C. Về cơ hội việc làm ở thành phố.
D. Về số lượng đại biểu quốc hội.
51. Theo em, việc làm nào sau đây thể hiện sự kì thị dân tộc?
A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
B. Hạn chế người dân tộc thiểu số tham gia vào các hoạt động xã hội.
C. Dạy tiếng dân tộc cho trẻ em.
D. Xây dựng các trường học ở vùng sâu vùng xa.
52. Nhà nước ta có những biện pháp gì để hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế?
A. Chỉ tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Cung cấp vốn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ.
C. Hạn chế việc xuất khẩu hàng hóa từ vùng dân tộc thiểu số.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào vùng dân tộc thiểu số.
53. Đảng và Nhà nước ta có chủ trương gì đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc?
A. Chỉ tập trung vào bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.
B. Khuyến khích các dân tộc giao lưu, học hỏi văn hóa lẫn nhau.
C. Hạn chế việc quảng bá văn hóa dân tộc ra nước ngoài.
D. Xóa bỏ những phong tục tập quán lạc hậu.
54. Một trong những trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?
A. Học tập và tìm hiểu về văn hóa của các dân tộc khác.
B. Tự ý khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng dân tộc thiểu số.
C. Chỉ giao lưu, kết bạn với người cùng dân tộc.
D. Phân biệt đối xử với người thuộc dân tộc khác.
55. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Chỉ sử dụng tiếng phổ thông khi giao tiếp với người dân tộc thiểu số.
B. Tìm hiểu và tôn trọng phong tục, tập quán của các dân tộc khác.
C. Kỳ thị những người có trình độ học vấn thấp.
D. Chỉ giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn cùng dân tộc.
56. Pháp luật nước ta nghiêm cấm hành vi nào sau đây liên quan đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Đầu tư phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số.
B. Hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số học tập.
C. Tuyên truyền các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
D. Chia rẽ, gây mất đoàn kết giữa các dân tộc.
57. Một trong những nội dung của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị là các dân tộc đều có quyền gì?
A. Tự do kinh doanh.
B. Tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. Sử dụng tiếng nói, chữ viết riêng.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
58. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc.
C. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người thuộc dân tộc khác.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
59. Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?
A. Tạo điều kiện để các dân tộc phát triển kinh tế.
B. Bảo đảm sự ổn định chính trị – xã hội của đất nước.
C. Phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.
D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
60. Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển kinh tế – xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các dân tộc.
B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, các dân tộc.
C. Tập trung nguồn lực cho các vùng kinh tế trọng điểm.
D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở vùng nông thôn.
61. Trong một xã hội đa dạng về tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự ổn định và phát triển?
A. Sự thống nhất về một tôn giáo duy nhất.
B. Sự hiểu biết, tôn trọng và khoan dung lẫn nhau.
C. Sự phân biệt đối xử giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự áp đặt tín ngưỡng của một nhóm lên nhóm khác.
62. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa và tín ngưỡng trong cộng đồng?
A. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa của tôn giáo mình.
B. Tìm hiểu và tham gia các hoạt động văn hóa của các tôn giáo khác.
C. Phê phán các hoạt động văn hóa của các tôn giáo khác.
D. Áp đặt các giá trị văn hóa của tôn giáo mình lên người khác.
63. Theo Điều 24 Hiến pháp 2013, ai có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ người Việt Nam.
B. Chỉ người trên 18 tuổi.
C. Mọi người.
D. Chỉ người không theo tôn giáo nào.
64. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền các giá trị đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
B. Bảo vệ các cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Ép buộc người khác từ bỏ tín ngưỡng của họ.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo một cách tự nguyện.
65. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người không theo tôn giáo nào.
B. Kì thị những người có tín ngưỡng khác với mình.
C. Gây khó khăn cho việc hành lễ của người khác.
D. Không xâm phạm nơi thờ tự của người khác.
66. Trong trường hợp một người bị ép buộc phải theo một tôn giáo trái với ý muốn của mình, người đó nên làm gì?
A. Chấp nhận và tuân theo tôn giáo đó để tránh xung đột.
B. Báo cáo với cơ quan chức năng để được bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng.
C. Tự mình giải quyết vấn đề bằng bạo lực.
D. Trốn tránh và không tham gia bất kỳ hoạt động tôn giáo nào.
67. Trong gia đình, làm thế nào để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của các thành viên?
A. Áp đặt tín ngưỡng của mình lên các thành viên khác.
B. Khuyến khích các thành viên cùng theo một tôn giáo.
C. Tôn trọng sự lựa chọn tín ngưỡng của mỗi thành viên và tạo điều kiện để họ thực hành.
D. Cấm các thành viên tham gia các hoạt động tôn giáo.
68. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo nào phải đăng ký?
A. Chỉ hoạt động tôn giáo tập trung.
B. Chỉ hoạt động tín ngưỡng có yếu tố nước ngoài.
C. Hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo tập trung.
D. Không hoạt động nào phải đăng ký.
69. Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo nào được phép hoạt động?
A. Tất cả các tổ chức tôn giáo, bất kể có được nhà nước công nhận hay không.
B. Chỉ các tổ chức tôn giáo đã được nhà nước công nhận và đăng ký hoạt động.
C. Chỉ các tổ chức tôn giáo có lịch sử lâu đời tại Việt Nam.
D. Chỉ các tổ chức tôn giáo có số lượng tín đồ lớn.
70. Hành vi nào sau đây không phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các khóa tu học Phật pháp.
B. Tổ chức lễ Giáng sinh tại nhà thờ.
C. Sử dụng tín ngưỡng để tuyên truyền chống phá nhà nước.
D. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo truyền thống.
71. Điều nào sau đây không phải là mục đích của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc.
B. Bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
D. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
72. Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
B. Khuyến khích tất cả công dân theo một tôn giáo nhất định.
C. Bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo và không tôn giáo.
D. Tài trợ cho các hoạt động của một số tôn giáo nhất định.
73. Điều nào sau đây là trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Chỉ trích và phê phán các tôn giáo khác.
D. Lợi dụng tôn giáo để trục lợi cá nhân.
74. Tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại quan trọng đối với mỗi cá nhân?
A. Giúp cá nhân có thêm nhiều quyền lực trong xã hội.
B. Cho phép cá nhân áp đặt tín ngưỡng của mình lên người khác.
C. Đảm bảo cá nhân được tự do lựa chọn và thực hành các giá trị tinh thần.
D. Giúp cá nhân tránh được các trách nhiệm pháp lý.
75. Khi nhà nước ban hành chính sách liên quan đến tôn giáo, điều gì cần được đảm bảo?
A. Chính sách phải ưu tiên lợi ích của một tôn giáo nhất định.
B. Chính sách phải đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giữa các tôn giáo.
C. Chính sách phải hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
D. Chính sách phải loại bỏ hoàn toàn các hoạt động tôn giáo.
76. Tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Gây chia rẽ và xung đột trong xã hội.
B. Thúc đẩy sự đoàn kết và hòa hợp giữa các cộng đồng.
C. Làm suy yếu các giá trị đạo đức truyền thống.
D. Hạn chế sự phát triển của khoa học và công nghệ.
77. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
B. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Tham gia các hoạt động tôn giáo một cách tự nguyện.
D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa tôn giáo.
78. Theo quy định của pháp luật, hành vi lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để làm gì là vi phạm pháp luật?
A. Xây dựng cơ sở thờ tự.
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện.
C. Truyền bá các giá trị đạo đức.
D. Gây rối trật tự công cộng.
79. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?
A. Tổ chức các buổi lễ tôn giáo tập trung cho tất cả học sinh.
B. Khuyến khích học sinh chỉ tìm hiểu về một tôn giáo duy nhất.
C. Tạo điều kiện cho học sinh thực hành tín ngưỡng cá nhân một cách phù hợp.
D. Bắt buộc học sinh tham gia các hoạt động tôn giáo do nhà trường tổ chức.
80. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền truyền bá tôn giáo một cách hợp pháp.
B. Quyền tự do thay đổi tôn giáo.
C. Quyền ép buộc người khác theo tôn giáo của mình.
D. Quyền hành lễ tại gia hoặc tại cơ sở thờ tự.
81. Trong một lớp học có nhiều học sinh theo các tôn giáo khác nhau, giáo viên nên làm gì để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Khuyến khích tất cả học sinh cùng tham gia các hoạt động tôn giáo của một tôn giáo nhất định.
B. Giáo viên nên tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau và tôn trọng sự khác biệt của học sinh.
C. Giáo viên nên tránh đề cập đến các vấn đề tôn giáo trong lớp học.
D. Giáo viên nên phê phán những học sinh có tín ngưỡng khác với mình.
82. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong hoạt động kinh doanh?
A. Chỉ tuyển dụng nhân viên theo một tôn giáo nhất định.
B. Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của các tôn giáo khác nhau.
C. Áp đặt các giá trị tôn giáo của mình lên khách hàng.
D. Từ chối phục vụ khách hàng có tín ngưỡng khác với mình.
83. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi?
A. Xây dựng chùa chiền bằng tiền quyên góp từ thiện.
B. Tổ chức các hoạt động tôn giáo để cầu siêu cho người đã khuất.
C. Sử dụng các hoạt động tôn giáo để lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.
D. Truyền bá các giáo lý tôn giáo cho người dân.
84. Theo Hiến pháp Việt Nam, công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng quyền này có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?
A. Khi thực hiện quyền đó gây ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
B. Khi thực hiện quyền đó không phù hợp với phong tục tập quán địa phương.
C. Khi thực hiện quyền đó gây khó khăn cho hoạt động của chính quyền.
D. Khi thực hiện quyền đó không được sự đồng ý của gia đình.
85. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo công khai.
B. Từ chối tuyển dụng người vì lý do tín ngưỡng của họ.
C. Tôn trọng các ngày lễ của các tôn giáo khác nhau.
D. Nghiên cứu về lịch sử và văn hóa của các tôn giáo.
86. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào?
A. Gây ra sự xung đột giữa các nền văn hóa.
B. Thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia.
C. Làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
87. Trong trường hợp có xung đột giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau, giải pháp nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng bạo lực để giải quyết xung đột.
B. Tìm kiếm sự can thiệp của chính quyền để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
C. Tránh tiếp xúc và giao tiếp với những người có tín ngưỡng khác.
D. Áp đặt quan điểm của tôn giáo mình lên người khác.
88. Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trước pháp luật?
A. Nhà nước ưu tiên hỗ trợ cho một tôn giáo nhất định.
B. Các tôn giáo đều có quyền hoạt động và phát triển theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ có các tôn giáo truyền thống mới được phép hoạt động.
D. Các tôn giáo mới thành lập phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ hơn.
89. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào, nhưng phải báo cáo với chính quyền.
B. Công dân có quyền theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào.
C. Công dân chỉ được phép theo các tôn giáo đã được nhà nước công nhận.
D. Công dân có quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác.
90. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với các quyền tự do khác của công dân?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quan trọng nhất và chi phối các quyền tự do khác.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không liên quan đến các quyền tự do khác.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một bộ phận của quyền tự do tư tưởng và tự do biểu đạt.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo mâu thuẫn với các quyền tự do khác.
91. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa thể hiện ở việc các dân tộc có quyền gì?
A. Áp đặt văn hóa của mình lên các dân tộc khác.
B. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc mình.
C. Xóa bỏ các phong tục tập quán truyền thống.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.
92. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự đoàn kết giữa các dân tộc?
A. Chỉ giúp đỡ người cùng dân tộc.
B. Cùng nhau xây dựng và phát triển đất nước.
C. Tách biệt và không giao lưu với các dân tộc khác.
D. Xem thường các dân tộc thiểu số.
93. Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?
A. Tạo ra sự chia rẽ giữa các dân tộc.
B. Tăng cường sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Làm chậm sự phát triển kinh tế.
D. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước.
94. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
A. Kỳ thị và phân biệt đối xử với người theo tôn giáo khác.
B. Cản trở các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
C. Tôn trọng và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo quy định của pháp luật.
D. Áp đặt tôn giáo của mình lên người khác.
95. Trong một khu dân cư, việc các tôn giáo khác nhau chung sống hòa thuận, tôn trọng lẫn nhau thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém trong quản lý của chính quyền.
B. Sự đoàn kết và tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Sự thờ ơ đối với các vấn đề xã hội.
D. Sự áp đặt tôn giáo của một nhóm người.
96. Trong một lớp học, giáo viên luôn tạo điều kiện để học sinh các dân tộc khác nhau được bày tỏ ý kiến và chia sẻ về văn hóa của mình. Việc làm này thể hiện điều gì?
A. Sự phân biệt đối xử giữa các học sinh.
B. Sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
C. Sự áp đặt văn hóa của giáo viên.
D. Sự kỳ thị đối với các học sinh dân tộc Kinh.
97. Chính sách nào sau đây của Nhà nước góp phần bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?
A. Chỉ mở trường học ở các thành phố lớn.
B. Ưu tiên tuyển sinh vào đại học đối với học sinh dân tộc thiểu số.
C. Hạn chế việc dạy tiếng dân tộc.
D. Chỉ dạy chương trình giống nhau cho tất cả các vùng.
98. Trong lĩnh vực chính trị, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc các dân tộc đều có quyền gì?
A. Tự quyết định mọi vấn đề của đất nước.
B. Tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa.
D. Không cần tuân thủ pháp luật.
99. Ý nghĩa của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Tạo ra sự chia rẽ trong xã hội.
B. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Làm suy yếu sự quản lý của Nhà nước.
D. Khuyến khích các hoạt động mê tín dị đoan.
100. Theo quy định của pháp luật, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện ở việc các dân tộc đều được Nhà nước và pháp luật bảo vệ như thế nào?
A. Về trình độ dân trí.
B. Về mức sống kinh tế.
C. Về văn hóa và phong tục.
D. Về nhân phẩm và quyền lợi.
101. Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển kinh tế – xã hội đối với các vùng dân tộc thiểu số nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các dân tộc.
B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các dân tộc.
C. Tạo sự phụ thuộc của các dân tộc thiểu số vào Nhà nước.
D. Bảo tồn các phong tục tập quán lạc hậu.
102. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?
A. Ưu tiên tuyển dụng lao động nữ vào các công việc phù hợp.
B. Từ chối tuyển dụng lao động nữ vì lý do mang thai.
C. Tạo điều kiện làm việc tốt cho cả nam và nữ.
D. Đào tạo nâng cao tay nghề cho cả nam và nữ.
103. Trong một cộng đồng dân cư, việc tạo điều kiện để phụ nữ tham gia vào các hoạt động chính trị và xã hội thể hiện điều gì?
A. Sự phân biệt đối xử với nam giới.
B. Sự bất bình đẳng về giới.
C. Sự thực hiện bình đẳng giới.
D. Sự coi thường vai trò của phụ nữ.
104. Trong một công ty, việc thực hiện quy định về thời gian làm việc và nghỉ ngơi phù hợp cho cả nam và nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai, thể hiện điều gì?
A. Sự ưu ái đặc biệt đối với phụ nữ.
B. Sự phân biệt đối xử với nam giới.
C. Sự thực hiện bình đẳng giới trong lao động.
D. Sự coi thường sức khỏe của nam giới.
105. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực kinh tế?
A. Đầu tư phát triển kinh tế ở vùng sâu, vùng xa.
B. Cho vay vốn ưu đãi đối với đồng bào dân tộc thiểu số.
C. Ép giá, bóc lột sức lao động của người dân tộc thiểu số.
D. Xây dựng các khu công nghiệp ở vùng dân tộc.
106. Biện pháp nào sau đây không góp phần thực hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục?
A. Xây dựng chương trình giáo dục không định kiến giới.
B. Khuyến khích nữ sinh tham gia vào các ngành khoa học kỹ thuật.
C. Hạn chế số lượng nữ sinh được vào đại học.
D. Tạo điều kiện cho cả nam và nữ tiếp cận giáo dục.
107. Theo Luật Bình đẳng giới, mục tiêu của bình đẳng giới là gì?
A. Tạo ra sự khác biệt giữa nam và nữ.
B. Xóa bỏ phân biệt đối xử về giới, tạo cơ hội phát triển như nhau cho nam và nữ.
C. Ưu tiên phụ nữ hơn nam giới.
D. Ưu tiên nam giới hơn phụ nữ.
108. Theo pháp luật Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với các tôn giáo?
A. Ủng hộ một tôn giáo duy nhất.
B. Quản lý và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo pháp luật.
C. Cấm các hoạt động tôn giáo.
D. Khuyến khích người dân từ bỏ tôn giáo.
109. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế.
B. Xây dựng trường học ở vùng sâu, vùng xa.
C. Kỳ thị và phân biệt đối xử với người dân tộc thiểu số.
D. Phát triển các lễ hội văn hóa truyền thống của các dân tộc.
110. Theo quy định của pháp luật, người có tín ngưỡng, tôn giáo có quyền gì?
A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
B. Tự do hành lễ tại gia đình hoặc cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Phỉ báng các tôn giáo khác.
D. Gây rối trật tự công cộng.
111. Một trong những trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích của dân tộc mình.
B. Tuyên truyền và vận động người khác tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
C. Phân biệt đối xử với người dân tộc khác.
D. Bắt người dân tộc khác phải theo phong tục của mình.
112. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền bình đẳng giới?
A. Khuyến khích nam giới tham gia vào các công việc nội trợ.
B. Ngăn cản phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
C. Tạo điều kiện cho phụ nữ được hưởng chế độ thai sản.
D. Bảo vệ quyền lợi của trẻ em gái.
113. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo một cách tự nguyện.
B. Tuyên truyền các giá trị đạo đức của tôn giáo.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia.
D. Xây dựng các cơ sở thờ tự hợp pháp.
114. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi cá nhân?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
B. Xây dựng các cơ sở thờ tự khang trang.
C. Lừa đảo, chiếm đoạt tài sản của người khác dưới danh nghĩa tôn giáo.
D. Tham gia các khóa tu học Phật pháp.
115. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số.
B. Tuyên truyền các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
C. Kích động chia rẽ, gây hằn thù giữa các dân tộc.
D. Hỗ trợ các hoạt động giáo dục ở vùng sâu, vùng xa.
116. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Chỉ sử dụng tiếng phổ thông trong giao tiếp.
B. Khuyến khích học tiếng dân tộc để bảo tồn văn hóa.
C. Cấm sử dụng tiếng dân tộc ở nơi công cộng.
D. Bắt buộc tất cả mọi người phải học tiếng phổ thông.
117. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về giới?
A. Tạo điều kiện cho cả nam và nữ được học tập và phát triển.
B. Trả lương thấp hơn cho phụ nữ làm cùng công việc với nam giới.
C. Khuyến khích phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội.
D. Đảm bảo cơ hội việc làm bình đẳng cho cả nam và nữ.
118. Việc Nhà nước công nhận và bảo tồn các di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
B. Thể hiện sự coi trọng và bảo tồn bản sắc văn hóa của các dân tộc.
C. Để tạo ra sự khác biệt giữa các dân tộc.
D. Để chứng tỏ sự giàu có của đất nước.
119. Việc xây dựng các chính sách hỗ trợ phụ nữ nghèo và phụ nữ ở vùng sâu, vùng xa có ý nghĩa gì trong việc thực hiện bình đẳng giới?
A. Tạo ra sự phân biệt đối xử với nam giới nghèo.
B. Giúp thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng giới và tạo cơ hội phát triển cho phụ nữ.
C. Chỉ để thể hiện sự quan tâm của Nhà nước.
D. Làm chậm sự phát triển kinh tế.
120. Ý nghĩa của bình đẳng giới trong gia đình là gì?
A. Chỉ phụ nữ mới có quyền quyết định mọi việc trong gia đình.
B. Các thành viên trong gia đình cùng nhau chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi.
C. Chỉ nam giới mới có quyền quyết định mọi việc trong gia đình.
D. Để người lớn tuổi quyết định mọi việc.
121. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa quan trọng đối với:
A. Sự phát triển kinh tế.
B. Sự ổn định chính trị.
C. Sự phát triển văn hóa, đạo đức xã hội.
D. Tất cả các lĩnh vực trên.
122. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người không theo tôn giáo nào.
B. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo duy nhất.
C. Gây khó khăn cho việc hành lễ của người khác.
D. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục của các tôn giáo khác.
123. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bắt buộc người khác theo tôn giáo của mình.
B. Gây rối trật tự tại nơi thờ tự.
C. Tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Phân biệt đối xử với người khác tôn giáo.
124. Hành vi nào sau đây không phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các lớp học giáo lý.
B. Tổ chức lễ cưới theo nghi lễ tôn giáo.
C. Phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo.
D. Quyên góp tiền cho hoạt động từ thiện của tôn giáo.
125. Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước có thái độ như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Ủng hộ một tôn giáo nhất định.
B. Can thiệp vào nội bộ các tôn giáo.
C. Tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Cấm các hoạt động tôn giáo.
126. Một người bị ép buộc phải từ bỏ tôn giáo của mình. Hành vi này xâm phạm đến quyền nào của người đó?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền tự do học tập.
D. Quyền tự do kinh doanh.
127. Theo pháp luật, khiếu nại, tố cáo liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được giải quyết như thế nào?
A. Do người đứng đầu tôn giáo tự giải quyết.
B. Thông qua các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Do tòa án quyết định cuối cùng.
D. Thông qua hòa giải giữa các bên liên quan.
128. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự.
C. Quyên góp tiền cho hoạt động tôn giáo.
D. Truyền bá mê tín dị đoan để trục lợi.
129. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được bảo đảm?
A. Kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Chính trị ổn định hơn.
C. Xã hội mất đoàn kết, bất ổn.
D. Văn hóa đa dạng hơn.
130. Hành vi nào sau đây không thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
B. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa tôn giáo.
C. Chế giễu, xúc phạm tín ngưỡng của người khác.
D. Tôn trọng các ngày lễ tôn giáo của người khác.
131. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người không theo tôn giáo?
A. Coi thường, xa lánh họ.
B. Bắt ép họ theo tôn giáo của mình.
C. Tôn trọng quan điểm, lối sống của họ.
D. Luôn tìm cách thuyết phục họ theo đạo.
132. Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trước pháp luật?
A. Nhà nước ưu tiên phát triển một tôn giáo nhất định.
B. Các tôn giáo đều có quyền hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
C. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ được ưu tiên.
D. Chỉ có tôn giáo được nhà nước công nhận mới được hoạt động.
133. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường làm việc?
A. Ép buộc đồng nghiệp tham gia các hoạt động tôn giáo.
B. Phân biệt đối xử với đồng nghiệp vì lý do tôn giáo.
C. Tạo điều kiện cho đồng nghiệp thực hành tín ngưỡng tôn giáo phù hợp.
D. Chỉ trích, phê phán tôn giáo của đồng nghiệp.
134. Nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Khuyến khích mọi người chỉ theo một tôn giáo.
B. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
D. Cấm các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
135. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền bình đẳng của công dân?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không liên quan đến quyền bình đẳng.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một phần của quyền bình đẳng.
C. Quyền bình đẳng hạn chế quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo quan trọng hơn quyền bình đẳng.
136. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo được cấp phép.
B. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây rối trật tự công cộng.
C. Tham gia các hoạt động từ thiện, nhân đạo.
D. Bày tỏ đức tin tôn giáo một cách hòa bình.
137. Một người tự ý phá hoại tài sản của một cơ sở tôn giáo vì không thích tôn giáo đó. Hành vi này vi phạm điều gì?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền tự do kinh doanh.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
138. Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận phải đáp ứng điều kiện nào?
A. Có số lượng tín đồ đông đảo nhất.
B. Có nguồn tài chính lớn mạnh nhất.
C. Có tôn chỉ, mục đích hoạt động phù hợp với pháp luật.
D. Có trụ sở ở thành phố lớn.
139. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tuyên truyền các giáo lý trái với thuần phong mỹ tục.
B. Tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
C. Tự do lựa chọn tôn giáo mình tin theo.
D. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
140. Hành vi nào sau đây thể hiện sự mê tín dị đoan cần lên án?
A. Thờ cúng tổ tiên để tưởng nhớ công ơn.
B. Đi lễ chùa cầu bình an cho gia đình.
C. Xem bói để quyết định việc làm ăn quan trọng.
D. Tham gia các lễ hội truyền thống của địa phương.
141. Theo quy định của pháp luật, việc quản lý nhà nước đối với hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo nhằm mục đích gì?
A. Hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
B. Kiểm soát mọi hoạt động của tôn giáo.
C. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và giữ gìn trật tự xã hội.
D. Ưu tiên phát triển một tôn giáo nhất định.
142. Trong một gia đình, bố mẹ theo đạo Phật, con cái theo đạo Công giáo. Cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bố mẹ ép con cái theo đạo Phật.
B. Con cái ép bố mẹ theo đạo Công giáo.
C. Mọi người tôn trọng tín ngưỡng của nhau, không phân biệt.
D. Gia đình chia rẽ vì khác biệt tôn giáo.
143. Theo pháp luật Việt Nam, ai có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ người lớn.
B. Chỉ người Việt Nam.
C. Mọi người, không phân biệt quốc tịch, dân tộc, giới tính.
D. Chỉ người có đạo.
144. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền của công dân được:
A. Bắt buộc phải theo một tôn giáo nhất định.
B. Tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
C. Phân biệt đối xử với người khác tôn giáo.
D. Lợi dụng tôn giáo để làm điều trái pháp luật.
145. Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn A công khai chỉ trích tôn giáo của bạn B. Hành vi của bạn A đã vi phạm quyền nào của bạn B?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
D. Quyền được học tập.
146. Hành vi nào sau đây thể hiện sự mê tín dị đoan?
A. Thờ cúng tổ tiên.
B. Tin vào bói toán, giải hạn để giải quyết vấn đề.
C. Tham gia các lễ hội truyền thống.
D. Xây dựng nhà thờ, chùa chiền.
147. Trong một khu dân cư, một nhóm người thường xuyên tụ tập, lợi dụng tín ngưỡng để truyền bá thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận. Hành vi này cần bị xử lý như thế nào?
A. Khuyến khích họ tiếp tục hoạt động.
B. Nhắc nhở, cảnh cáo.
C. Xử lý theo quy định của pháp luật.
D. Mặc kệ, không can thiệp.
148. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người khác tôn giáo.
B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Bắt ép người khác theo tôn giáo của mình.
D. Lợi dụng tôn giáo để trục lợi cá nhân.
149. Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống xã hội là:
A. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong xã hội.
B. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa, đạo đức xã hội.
C. Làm suy yếu hệ thống pháp luật.
D. Hạn chế sự sáng tạo của con người.
150. Trong các quyền sau, quyền nào thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do hành nghề.
D. Quyền tự do bày tỏ niềm tin tôn giáo.