1. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?
A. Dư thừa hàng hóa
B. Thiếu hụt hàng hóa
C. Giá cả sẽ tự điều chỉnh về giá cân bằng
D. Không có tác động đến thị trường
2. Một trong những yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cầu?
A. Chi phí sản xuất
B. Giá cả của các hàng hóa liên quan
C. Công nghệ sản xuất
D. Số lượng nhà cung cấp
3. Nhà nước có vai trò gì trong việc điều tiết thị trường lao động?
A. Quy định mức lương tối đa
B. Can thiệp trực tiếp vào việc tuyển dụng lao động của doanh nghiệp
C. Ban hành luật pháp, chính sách để bảo vệ quyền lợi người lao động và thúc đẩy thị trường lao động phát triển lành mạnh
D. Ấn định giá cả các yếu tố sản xuất
4. Quy luật giá trị yêu cầu việc sản xuất và lưu thông hàng hóa phải dựa trên cơ sở nào?
A. Thời gian lao động cá biệt
B. Thời gian lao động thặng dư
C. Thời gian lao động xã hội cần thiết
D. Thời gian lao động giản đơn
5. Một trong những chức năng cơ bản của tiền tệ là gì?
A. Công cụ thanh toán
B. Công cụ tích trữ của cải
C. Phương tiện lưu thông
D. Tất cả các đáp án trên
6. Quy luật cung cầu thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Sản xuất và tiêu dùng
B. Người mua và người bán
C. Giá cả và số lượng hàng hóa
D. Cung, cầu và giá cả
7. Đâu là chức năng của tiền tệ giúp đo lường và so sánh giá trị của các hàng hóa khác nhau?
A. Phương tiện lưu thông
B. Thước đo giá trị
C. Phương tiện thanh toán
D. Phương tiện tích lũy
8. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh?
A. Xả thải trực tiếp ra môi trường
B. Sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu tốn năng lượng
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, thân thiện với môi trường
D. Khai thác tài nguyên quá mức
9. Trong các loại thị trường sau, thị trường nào là nơi diễn ra việc mua bán các yếu tố sản xuất?
A. Thị trường hàng hóa
B. Thị trường dịch vụ
C. Thị trường tài chính
D. Thị trường yếu tố sản xuất
10. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế?
A. Làm tăng giá cả hàng hóa
B. Thúc đẩy sản xuất phát triển, nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế
C. Hạn chế sự sáng tạo của các doanh nghiệp
D. Giảm sự đa dạng của hàng hóa
11. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng. Đây là một ví dụ về việc vận dụng quy luật nào?
A. Quy luật giá trị
B. Quy luật cung – cầu
C. Quy luật cạnh tranh
D. Quy luật lưu thông tiền tệ
12. Chức năng nào của thị trường giúp xác định giá trị của hàng hóa và dịch vụ?
A. Chức năng thông tin
B. Chức năng thừa nhận
C. Chức năng điều tiết, kích thích
D. Chức năng thực hiện
13. Trong nền kinh tế thị trường, lợi nhuận có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
A. Không quan trọng
B. Là mục tiêu duy nhất
C. Là động lực để doanh nghiệp đầu tư, mở rộng sản xuất và đổi mới công nghệ
D. Chỉ để trả lương cho người lao động
14. Hành vi nào sau đây vi phạm quy luật cạnh tranh?
A. Đổi mới công nghệ để giảm chi phí sản xuất
B. Liên kết để độc quyền, hạn chế cạnh tranh
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm
D. Xây dựng thương hiệu uy tín
15. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao năng suất lao động?
A. Giảm lương cho người lao động
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất
C. Hạn chế sử dụng nguyên vật liệu mới
D. Giảm số lượng sản phẩm sản xuất
16. Khi nhà nước tăng thuế đối với một mặt hàng, điều này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của thị trường?
A. Cung
B. Cầu
C. Giá cả
D. Cả cung và cầu
17. Khi cầu tăng mà cung không đổi, điều gì sẽ xảy ra với giá cả và số lượng hàng hóa?
A. Giá cả tăng, số lượng giảm
B. Giá cả giảm, số lượng tăng
C. Giá cả và số lượng đều tăng
D. Giá cả và số lượng đều giảm
18. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng?
A. Khuyến khích các doanh nghiệp tăng giá sản phẩm
B. Tăng cường kiểm tra, kiểm soát chất lượng hàng hóa và dịch vụ
C. Hạn chế quảng cáo sản phẩm
D. Giảm số lượng hàng hóa sản xuất
19. Nội dung nào sau đây không phải là vai trò của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?
A. Thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới, sáng tạo
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng
D. Giảm giá thành sản phẩm
20. Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh?
A. Bán phá giá để loại đối thủ
B. Quảng cáo sai sự thật về sản phẩm của đối thủ
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để thu hút khách hàng
D. Sao chép nhãn hiệu của sản phẩm nổi tiếng
21. Trong nền kinh tế thị trường, giá cả có vai trò gì?
A. Chỉ phản ánh chi phí sản xuất
B. Chỉ do nhà nước quyết định
C. Là tín hiệu điều tiết sản xuất, phân phối và tiêu dùng
D. Không ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng
22. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá sàn (price floor) cao hơn giá cân bằng thị trường?
A. Thị trường sẽ tự điều chỉnh về giá cân bằng
B. Dư thừa hàng hóa
C. Thiếu hụt hàng hóa
D. Không có tác động đến thị trường
23. Trong nền kinh tế thị trường, ai là người quyết định cuối cùng về việc sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai?
A. Nhà nước
B. Các doanh nghiệp
C. Thị trường thông qua sự tương tác giữa cung và cầu
D. Các tổ chức phi chính phủ
24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động?
A. Trình độ của người lao động
B. Điều kiện tự nhiên
C. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật
D. Mức độ trang bị kỹ thuật, công nghệ
25. Nhà nước sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết nền kinh tế thị trường?
A. Kế hoạch hóa tập trung
B. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ
C. Ấn định giá cả hàng hóa
D. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp
26. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản của thị trường?
A. Sự tồn tại của một người bán duy nhất
B. Sự tác động qua lại giữa người mua và người bán để xác định giá cả và số lượng hàng hóa, dịch vụ
C. Sự kiểm soát hoàn toàn của nhà nước đối với giá cả
D. Việc sản xuất hàng hóa theo kế hoạch định trước
27. Một doanh nghiệp độc quyền có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với thị trường?
A. Giá cả thấp hơn và chất lượng tốt hơn
B. Giá cả cao hơn và chất lượng thấp hơn
C. Tăng cường sự đổi mới và sáng tạo
D. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng
28. Khi cung lớn hơn cầu, giá cả thị trường thường có xu hướng như thế nào?
A. Tăng
B. Giảm
C. Ổn định
D. Không đổi
29. Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước có vai trò gì đối với cạnh tranh?
A. Khuyến khích độc quyền
B. Hạn chế cạnh tranh
C. Tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng, lành mạnh
D. Can thiệp trực tiếp vào giá cả
30. Trong nền kinh tế thị trường, thất nghiệp được coi là một vấn đề kinh tế vì lý do nào?
A. Làm giảm năng suất lao động
B. Làm tăng giá cả hàng hóa
C. Gây lãng phí nguồn lực lao động và làm giảm thu nhập quốc dân
D. Không ảnh hưởng đến nền kinh tế
31. Trong một khu dân cư, ông A thường xuyên tổ chức các hoạt động tôn giáo gây ồn ào vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ của những người xung quanh. Hành vi của ông A thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự hiểu biết đúng đắn về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
32. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác bằng mọi hình thức.
C. Quyền tự do bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do thực hành các nghi lễ tôn giáo.
33. Ý nghĩa của việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
B. Gây mất đoàn kết trong cộng đồng.
C. Xây dựng xã hội văn minh, dân chủ và đoàn kết.
D. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
34. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo do nhà nước cho phép.
B. Tuyên truyền các giáo lý trái với thuần phong mỹ tục của dân tộc.
C. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
D. Bảo vệ các cơ sở thờ tự tôn giáo.
35. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền của ai?
A. Chỉ người lớn.
B. Chỉ người Việt Nam.
C. Mọi công dân.
D. Chỉ người có tôn giáo.
36. Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
B. Lắng nghe và chia sẻ quan điểm về tôn giáo.
C. Chỉ trích và phê phán các tôn giáo khác.
D. Tôn trọng nơi thờ tự và các nghi lễ tôn giáo.
37. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bắt ép người thân phải theo đạo của mình.
B. Tự do lựa chọn và thực hành các nghi lễ tôn giáo mà mình tin theo.
C. Phỉ báng các tôn giáo khác.
D. Lợi dụng tôn giáo để trục lợi cá nhân.
38. Trong trường hợp có xung đột giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền khác, cần giải quyết như thế nào?
A. Ưu tiên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Ưu tiên các quyền khác.
C. Cần xem xét cụ thể từng trường hợp để đảm bảo sự hài hòa giữa các quyền.
D. Tùy thuộc vào quan điểm của người có thẩm quyền.
39. Hành vi nào sau đây thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Kết bạn với những người có cùng tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Tôn trọng các nghi lễ tôn giáo của người khác.
C. Không cho người khác thuê nhà vì họ theo một tôn giáo khác.
D. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
40. Trong một buổi lễ tôn giáo, bạn thấy một người có hành vi gây rối trật tự. Bạn nên làm gì?
A. Tự ý hành hung người đó.
B. Kêu gọi mọi người cùng hành hung người đó.
C. Báo cho người có trách nhiệm hoặc cơ quan công an để xử lý.
D. Mặc kệ và không quan tâm.
41. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu hoặc kỳ thị những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác với mình.
B. Tôn trọng và lắng nghe ý kiến của người khác về tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Bắt buộc người khác phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
D. Xâm phạm nơi thờ tự hoặc các đồ dùng tín ngưỡng của người khác.
42. Bạn B là một người theo đạo Phật. Trong lớp, có một bạn thường xuyên chế giễu và xúc phạm đến đạo Phật. Bạn B nên làm gì?
A. Im lặng và bỏ qua.
B. Trả đũa bằng cách xúc phạm lại tôn giáo của bạn đó.
C. Báo cáo với giáo viên hoặc người có trách nhiệm để được giúp đỡ.
D. Tự giải quyết bằng bạo lực.
43. Nhà nước có trách nhiệm gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
B. Quản lý và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.
C. Cấm mọi hoạt động tôn giáo trên lãnh thổ Việt Nam.
D. Trực tiếp điều hành các hoạt động tôn giáo.
44. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, tổ chức tôn giáo được công nhận khi đáp ứng đủ điều kiện nào?
A. Có số lượng tín đồ đông đảo.
B. Có lịch sử lâu đời.
C. Có tôn chỉ, mục đích hoạt động phù hợp với Hiến pháp và pháp luật.
D. Có nhiều đóng góp cho xã hội.
45. Theo Điều 24 Hiến pháp 2013, mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ cái gì?
A. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ các hoạt động mê tín dị đoan.
B. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ các hoạt động kinh doanh tôn giáo.
D. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ các hoạt động chính trị của tôn giáo.
46. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
B. Sẽ tăng cường đoàn kết dân tộc.
C. Sẽ gây ra sự bất ổn xã hội và xung đột.
D. Sẽ làm cho xã hội trở nên văn minh hơn.
47. Theo em, tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại quan trọng đối với mỗi người?
A. Vì nó giúp mọi người trở nên giàu có hơn.
B. Vì nó giúp mọi người có quyền lực hơn.
C. Vì nó giúp mọi người được tự do lựa chọn và thực hành theo niềm tin của mình.
D. Vì nó giúp mọi người tránh được sự trừng phạt của pháp luật.
48. Quy định nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo trước pháp luật?
A. Chỉ có một số tôn giáo được phép hoạt động.
B. Các tôn giáo đều có quyền hoạt động hợp pháp và bình đẳng trước pháp luật.
C. Tôn giáo nào có nhiều người theo thì được ưu tiên hơn.
D. Nhà nước chỉ hỗ trợ cho một số tôn giáo nhất định.
49. Việc nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự ưu ái của nhà nước đối với một số tôn giáo nhất định.
B. Đảm bảo quyền hoạt động hợp pháp của các tổ chức tôn giáo.
C. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của các tôn giáo.
50. Pháp luật quy định như thế nào về việc phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Được phép nếu có lợi cho đa số.
B. Bị nghiêm cấm dưới mọi hình thức.
C. Chỉ bị cấm trong một số trường hợp nhất định.
D. Không có quy định cụ thể.
51. Thế nào là mê tín dị đoan?
A. Là những hoạt động tôn giáo chính thống.
B. Là những hoạt động tín ngưỡng được nhà nước công nhận.
C. Là những hành vi tin vào những điều nhảm nhí, không có căn cứ khoa học.
D. Là những hoạt động văn hóa truyền thống.
52. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
B. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan.
C. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
D. Xuất bản kinh sách tôn giáo đã được cấp phép.
53. Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo khi quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình bị xâm phạm không?
A. Không, vì đây là vấn đề tế nhị.
B. Có, theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ khi được sự đồng ý của tổ chức tôn giáo.
D. Chỉ khi có đủ bằng chứng rõ ràng.
54. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, hoạt động tín ngưỡng là gì?
A. Hoạt động tôn giáo đã được nhà nước công nhận.
B. Hoạt động thể hiện sự tôn thờ tổ tiên.
C. Hoạt động văn hóa dân gian.
D. Hoạt động thể hiện niềm tin của con người thông qua các hình thức lễ nghi.
55. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
B. Tham gia các khóa tu học Phật pháp.
C. Xúi giục người khác chống phá nhà nước dưới danh nghĩa tôn giáo.
D. Quyên góp tiền để xây dựng nhà thờ.
56. Nhà nước Việt Nam có chính sách gì đối với các hoạt động tôn giáo?
A. Cấm mọi hoạt động tôn giáo.
B. Hỗ trợ và tạo điều kiện cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
C. Chỉ cho phép một số tôn giáo hoạt động.
D. Trực tiếp quản lý và điều hành mọi hoạt động tôn giáo.
57. Tôn giáo nào sau đây được nhà nước Việt Nam công nhận và bảo hộ?
A. Chỉ những tôn giáo có nguồn gốc từ Việt Nam.
B. Tất cả các tôn giáo.
C. Những tôn giáo không trái với thuần phong mỹ tục.
D. Các tôn giáo đã được đăng ký và hoạt động hợp pháp.
58. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với những người không theo tôn giáo?
A. Cố gắng thuyết phục họ theo tôn giáo của mình.
B. Chế giễu hoặc kỳ thị họ.
C. Tôn trọng quyền tự do không theo tôn giáo của họ.
D. Tránh giao tiếp với họ.
59. Hành vi nào sau đây là đúng pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Ép buộc người khác theo tôn giáo của mình.
B. Xâm phạm tài sản của cơ sở tôn giáo khác.
C. Tham gia sinh hoạt tại cơ sở tôn giáo đã được cấp phép.
D. Lợi dụng tôn giáo để gây rối trật tự công cộng.
60. Theo em, học sinh có trách nhiệm gì trong việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ cần không tham gia vào các hoạt động tôn giáo.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Bắt buộc mọi người phải theo quan điểm của mình.
D. Chỉ giao tiếp với những người cùng tôn giáo.
61. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo.
B. Xây dựng các cơ sở thờ tự khang trang.
C. Sử dụng tín ngưỡng, tôn giáo để kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.
D. Tuyên truyền các giá trị đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
62. Theo quy định của pháp luật, người chưa thành niên có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?
A. Không, người chưa thành niên phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của cha mẹ.
B. Có, người chưa thành niên có quyền tự do lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không theo tôn giáo nào.
C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
D. Không, người chưa thành niên chưa có đủ năng lực để quyết định về vấn đề này.
63. Theo pháp luật Việt Nam, ai là người có trách nhiệm bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Chỉ có các tổ chức tôn giáo.
B. Chỉ có Nhà nước.
C. Chỉ có gia đình.
D. Nhà nước và mọi công dân.
64. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo quy định của pháp luật.
B. Đánh giá năng lực của một người dựa trên trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc, không quan tâm đến tín ngưỡng, tôn giáo của họ.
C. Từ chối tuyển dụng một người vì họ theo một tôn giáo mà mình không thích.
D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các tôn giáo khác nhau.
65. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm đến tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền, giảng giải giáo lý của tôn giáo mình.
B. Tham gia các hoạt động tôn giáo tại nhà thờ, chùa.
C. Cản trở người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo hợp pháp.
D. Quyên góp tiền cho các hoạt động từ thiện của tôn giáo.
66. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người không theo tôn giáo nào?
A. Coi thường và xa lánh họ.
B. Tìm cách thuyết phục họ theo một tôn giáo nào đó.
C. Tôn trọng quan điểm và lối sống của họ.
D. Cho rằng họ là những người vô đạo đức.
67. Hành vi nào sau đây không bị cấm theo quy định của pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
B. Ép buộc người khác từ bỏ tín ngưỡng, tôn giáo của họ.
C. Tuyên truyền, vận động người khác theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình một cách hòa bình và tôn trọng.
D. Gây mất đoàn kết giữa các tôn giáo.
68. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu người khác vì họ theo một tôn giáo khác với mình.
B. Kỳ thị những người không theo tôn giáo nào.
C. Tôn trọng nơi thờ tự và các nghi lễ tôn giáo của người khác.
D. Ép buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
69. Trong một quốc gia đa tôn giáo, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định và phát triển?
A. Xây dựng một tôn giáo quốc gia.
B. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo thiểu số.
C. Tôn trọng sự khác biệt và bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
D. Cấm các hoạt động tôn giáo gây tranh cãi.
70. Pháp luật Việt Nam có bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam không?
A. Không, pháp luật Việt Nam chỉ bảo vệ quyền này cho công dân Việt Nam.
B. Có, pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền này cho tất cả mọi người, không phân biệt quốc tịch.
C. Có, nhưng người nước ngoài phải tuân thủ các quy định khắt khe hơn so với công dân Việt Nam.
D. Không, người nước ngoài phải tuân theo tôn giáo của quốc gia họ.
71. Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
B. Nhà nước can thiệp vào nội bộ các tổ chức tôn giáo.
C. Nhà nước bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo và những người không theo tôn giáo.
D. Nhà nước chỉ bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của những tôn giáo được công nhận.
72. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách hiệu quả trong xã hội?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước vào các hoạt động tôn giáo.
B. Sự hiểu biết, tôn trọng và thực hiện đúng pháp luật của mọi người.
C. Sự thống nhất về tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế.
73. Một người có quyền thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo của mình không?
A. Không, một khi đã theo một tôn giáo nào thì không được thay đổi.
B. Có, đó là quyền tự do cá nhân được pháp luật bảo vệ.
C. Có, nhưng phải được sự cho phép của chính quyền địa phương.
D. Không, việc thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo là không tôn trọng tổ tiên.
74. Theo quy định của pháp luật, tổ chức tôn giáo có được phép hoạt động kinh doanh không?
A. Không, tổ chức tôn giáo chỉ được phép hoạt động tôn giáo.
B. Có, nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh.
C. Có, tổ chức tôn giáo được tự do kinh doanh mà không cần tuân thủ pháp luật.
D. Không, chỉ có cá nhân mới được phép hoạt động kinh doanh.
75. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo theo đúng quy định của pháp luật.
B. Tuyên truyền các giá trị đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan, hoạt động trái pháp luật.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do các tổ chức tôn giáo tổ chức.
76. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác bằng mọi hình thức.
C. Quyền tự do bày tỏ đức tin và thực hành các nghi lễ tôn giáo.
D. Quyền tự do thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo.
77. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội sẽ trở nên đoàn kết và hòa hợp hơn.
B. Các hoạt động tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Xã hội sẽ dễ xảy ra xung đột, mất ổn định và phát triển chậm.
D. Vai trò của Nhà nước sẽ được tăng cường.
78. Theo pháp luật Việt Nam, ai có quyền khiếu nại, tố cáo khi quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm?
A. Chỉ có người đứng đầu tổ chức tôn giáo.
B. Chỉ có người bị xâm phạm trực tiếp.
C. Mọi công dân đều có quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Chỉ có đại biểu Quốc hội.
79. Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tự do lựa chọn bất kỳ hình thức tín ngưỡng, tôn giáo nào mình thích.
B. Không lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để làm tổn hại đến lợi ích của Nhà nước, của tập thể và của công dân.
C. Bắt buộc người khác phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
D. Phản đối tất cả các hoạt động tôn giáo.
80. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?
A. Buộc tất cả học sinh phải tham gia các hoạt động tôn giáo của trường.
B. Không cho phép học sinh mang các vật phẩm tôn giáo đến trường.
C. Tạo điều kiện cho học sinh thực hiện các nghi lễ tôn giáo phù hợp với quy định của nhà trường.
D. Phê bình những học sinh không theo tôn giáo nào.
81. Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận khi đáp ứng đủ điều kiện nào?
A. Có số lượng tín đồ lớn.
B. Có hệ thống giáo lý phù hợp với thuần phong mỹ tục Việt Nam.
C. Có tôn chỉ, mục đích hoạt động không trái với Hiến pháp và pháp luật.
D. Được sự ủng hộ của chính quyền địa phương.
82. Hành vi nào sau đây thể hiện sự kỳ thị về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các buổi giao lưu văn hóa giữa các tôn giáo khác nhau.
B. Tôn trọng các phong tục, tập quán của các tôn giáo khác nhau.
C. Có thái độ khinh miệt, xa lánh những người theo tôn giáo khác với mình.
D. Tìm hiểu về lịch sử và giáo lý của các tôn giáo khác nhau.
83. Trong xã hội hiện đại, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò gì đối với sự phát triển của văn hóa?
A. Không có vai trò gì, vì văn hóa chỉ phát triển dựa trên các yếu tố kinh tế và chính trị.
B. Góp phần làm phong phú thêm các giá trị văn hóa, tạo nên sự đa dạng và đặc sắc của văn hóa dân tộc.
C. Làm suy yếu văn hóa truyền thống, tạo ra sự xung đột giữa các nền văn hóa.
D. Chỉ có vai trò đối với những người theo tôn giáo, không ảnh hưởng đến văn hóa xã hội.
84. Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?
A. Gây chia rẽ và xung đột giữa các tôn giáo.
B. Thúc đẩy sự đoàn kết, hòa hợp giữa các cộng đồng dân cư.
C. Làm suy yếu vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội.
D. Hạn chế sự phát triển của khoa học và công nghệ.
85. Tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò gì trong việc xây dựng đạo đức xã hội?
A. Không có vai trò gì, vì đạo đức xã hội chỉ dựa trên các quy tắc pháp luật.
B. Tín ngưỡng, tôn giáo góp phần hình thành các giá trị đạo đức tốt đẹp như lòng yêu thương, vị tha, trung thực.
C. Tín ngưỡng, tôn giáo chỉ gây ra sự mê tín dị đoan, làm suy thoái đạo đức xã hội.
D. Tín ngưỡng, tôn giáo chỉ có vai trò đối với những người theo đạo, không ảnh hưởng đến xã hội nói chung.
86. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Áp đặt tín ngưỡng, tôn giáo của mình lên người khác.
B. Chỉ trích và phê phán các tôn giáo khác.
C. Tìm hiểu và học hỏi về các tôn giáo khác nhau.
D. Cho rằng tôn giáo của mình là duy nhất đúng.
87. Một người có quyền từ chối tham gia các hoạt động tôn giáo mà mình không muốn không?
A. Không, vì đó là thể hiện sự không tôn trọng tôn giáo.
B. Có, đó là quyền tự do cá nhân được pháp luật bảo vệ.
C. Có, nhưng phải có lý do chính đáng.
D. Không, vì đó là nghĩa vụ của công dân.
88. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Luật Hôn nhân và gia đình.
B. Luật Giáo dục.
C. Hiến pháp.
D. Luật Lao động.
89. Theo quy định của pháp luật, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với các cơ sở thờ tự của các tôn giáo?
A. Nhà nước có quyền trưng dụng các cơ sở thờ tự vào mục đích công cộng.
B. Nhà nước bảo vệ và tạo điều kiện cho việc xây dựng, sửa chữa các cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Nhà nước chỉ quản lý các cơ sở thờ tự lớn, còn các cơ sở nhỏ thì để các tôn giáo tự quản lý.
D. Nhà nước có quyền quyết định việc mở cửa hoặc đóng cửa các cơ sở thờ tự.
90. Trong trường hợp nào sau đây, Nhà nước có quyền can thiệp vào hoạt động của một tổ chức tôn giáo?
A. Khi tổ chức tôn giáo đó tổ chức các hoạt động từ thiện.
B. Khi tổ chức tôn giáo đó có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
C. Khi tổ chức tôn giáo đó có số lượng tín đồ tăng nhanh.
D. Khi tổ chức tôn giáo đó phê phán các chính sách của Nhà nước.
91. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào thể hiện sự lạm dụng quyền tự do ngôn luận?
A. Viết bài báo phản ánh tình hình kinh tế – xã hội của đất nước.
B. Tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa để bảo vệ môi trường.
C. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin đồn thất thiệt, gây ảnh hưởng đến uy tín của người khác.
D. Góp ý kiến với cơ quan nhà nước về việc sửa đổi luật pháp.
92. Theo em, tại sao quyền tự do ngôn luận cần phải đi đôi với trách nhiệm?
A. Vì quyền tự do ngôn luận là vô hạn, không cần phải chịu trách nhiệm.
B. Vì nếu không có trách nhiệm, quyền tự do ngôn luận có thể bị lạm dụng, gây tổn hại cho người khác và xã hội.
C. Vì trách nhiệm sẽ hạn chế sự sáng tạo của công dân.
D. Vì trách nhiệm là một hình thức kiểm duyệt.
93. Trong một cuộc họp của thôn, ông A đã thẳng thắn phê bình những sai phạm của ông trưởng thôn. Việc làm của ông A thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi.
B. Sự vi phạm quyền tự do cá nhân của người khác.
C. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân.
D. Hành vi gây rối trật tự công cộng.
94. Theo em, tại sao công dân cần phải thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Để thể hiện quyền lực của mình đối với nhà nước.
B. Để làm theo yêu cầu của nhà nước.
C. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân, góp phần xây dựng đất nước.
D. Để gây khó khăn cho hoạt động của nhà nước.
95. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu đúng về quyền tự do ngôn luận?
A. Công dân có quyền nói bất cứ điều gì mình thích, ở bất cứ đâu.
B. Công dân có quyền bày tỏ quan điểm, nhưng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về những điều mình nói.
C. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho những người có địa vị cao trong xã hội.
D. Nhà nước có quyền kiểm duyệt mọi thông tin trước khi công bố.
96. Trong các hình thức tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân, hình thức nào sau đây thể hiện quyền giám sát của công dân đối với hoạt động của cơ quan nhà nước?
A. Tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
B. Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ, công chức.
C. Góp ý kiến xây dựng pháp luật.
D. Tham gia các tổ chức chính trị – xã hội.
97. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện sự thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo của công dân?
A. Ông A viết thư gửi báo phản ánh về tình trạng giao thông ùn tắc.
B. Bà B gửi đơn tố cáo hành vi tham nhũng của một cán bộ nhà nước.
C. Anh C tổ chức biểu tình phản đối chính sách tăng giá điện.
D. Chị D viết bài đăng trên mạng xã hội chỉ trích chính phủ.
98. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Làm chậm quá trình phát triển của xã hội.
B. Gây ra sự bất ổn trong xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển của xã hội theo hướng dân chủ, công bằng, văn minh.
D. Làm suy yếu vai trò của nhà nước.
99. Mục đích chính của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do ngôn luận cho công dân là gì?
A. Để tạo điều kiện cho công dân thể hiện quan điểm cá nhân một cách tùy tiện.
B. Để hạn chế sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Để phát huy tính tích cực, sáng tạo của công dân trong xây dựng đất nước.
D. Để kiểm soát chặt chẽ thông tin và dư luận xã hội.
100. Theo quy định của pháp luật, công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội bằng hình thức nào?
A. Tự ý sửa đổi các văn bản pháp luật hiện hành.
B. Góp ý kiến, phê bình, kiến nghị với cơ quan, cán bộ nhà nước.
C. Tổ chức các cuộc bạo loạn để phản đối chính sách của nhà nước.
D. Tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến đời sống xã hội.
101. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn?
A. Ông A tung tin đồn về việc một công ty sản xuất hàng giả.
B. Bà B viết thư gửi báo phản ánh về tình trạng ô nhiễm môi trường tại địa phương.
C. Anh C chửi bới, lăng mạ người khác trên mạng xã hội.
D. Chị D tổ chức biểu tình trái phép gây rối trật tự công cộng.
102. Hành vi nào sau đây không phù hợp với việc thực hiện quyền tự do báo chí?
A. Điều tra và phản ánh các vụ việc tham nhũng.
B. Bảo vệ bí mật đời tư của người dân khi đưa tin.
C. Đăng tải thông tin chưa được kiểm chứng, gây hoang mang dư luận.
D. Phản biện các chính sách của nhà nước.
103. Theo em, trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội là gì?
A. Chỉ cần thực hiện quyền khi được nhà nước yêu cầu.
B. Thực hiện quyền một cách tự do, không cần tuân thủ pháp luật.
C. Thực hiện quyền một cách tích cực, chủ động, có trách nhiệm, tuân thủ pháp luật.
D. Không cần quan tâm đến việc thực hiện quyền.
104. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?
A. Cản trở công dân thực hiện quyền bầu cử.
B. Tổ chức các cuộc họp báo để công khai thông tin.
C. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
D. Viết bài đăng trên báo để phản ánh ý kiến.
105. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện sự vi phạm quyền được tiếp cận thông tin của công dân?
A. Cơ quan nhà nước từ chối cung cấp thông tin thuộc bí mật quốc gia.
B. Cơ quan nhà nước cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời theo yêu cầu của công dân.
C. Cơ quan nhà nước cố tình giấu giếm thông tin liên quan đến một dự án xây dựng gây ô nhiễm môi trường.
D. Cơ quan nhà nước tổ chức các buổi họp báo để công khai thông tin.
106. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Chỉ trích gay gắt chính sách của nhà nước trên mạng xã hội.
B. Gửi đơn tố cáo nặc danh về hành vi tham nhũng.
C. Tham gia đóng góp ý kiến vào dự thảo luật.
D. Tự ý xây dựng công trình trái phép trên đất công.
107. Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Nhà nước sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
B. Xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
C. Quyền và lợi ích hợp pháp của công dân sẽ không được bảo vệ đầy đủ.
D. Không có gì thay đổi.
108. Theo em, vai trò của báo chí trong việc thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân là gì?
A. Báo chí chỉ có vai trò thông tin, giải trí.
B. Báo chí có vai trò định hướng dư luận xã hội theo ý muốn của nhà nước.
C. Báo chí có vai trò phản ánh ý kiến, nguyện vọng của nhân dân, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.
D. Báo chí chỉ có vai trò quảng bá hình ảnh của các doanh nghiệp.
109. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do ngôn luận của người khác?
A. Ngắt lời người khác khi họ đang phát biểu ý kiến.
B. Chỉ trích gay gắt ý kiến của người khác một cách thiếu căn cứ.
C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng ý.
D. Cấm người khác bày tỏ ý kiến của mình.
110. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây thể hiện sự tham gia của công dân vào hoạt động bầu cử?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do kinh doanh.
C. Quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
111. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự lạm dụng quyền tự do báo chí?
A. Phóng viên điều tra và đưa tin về một vụ án tham nhũng.
B. Nhà báo viết bài phê bình một chính sách của chính phủ.
C. Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật về đời tư của một người nổi tiếng.
D. Một đài truyền hình phát sóng một chương trình về văn hóa dân tộc.
112. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin được quy định trong Hiến pháp thể hiện điều gì?
A. Sự ưu ái của Nhà nước đối với giới truyền thông.
B. Sự cho phép của Nhà nước đối với các hoạt động báo chí.
C. Quyền làm chủ của công dân trong Nhà nước pháp quyền.
D. Sự kiểm soát của Nhà nước đối với thông tin đại chúng.
113. Hành vi nào sau đây thể hiện sự xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa để phản đối chính sách của chính phủ.
B. Đăng tải thông tin sai lệch, vu khống người khác trên mạng xã hội.
C. Viết thư gửi đến cơ quan nhà nước để kiến nghị về một vấn đề.
D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội.
114. Công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận và báo chí để phê phán những hiện tượng tiêu cực trong xã hội có ý nghĩa gì?
A. Gây mất đoàn kết trong nội bộ nhân dân.
B. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
C. Góp phần làm trong sạch bộ máy nhà nước, thúc đẩy xã hội phát triển.
D. Tạo ra sự bất ổn chính trị – xã hội.
115. Theo em, tại sao Nhà nước cần phải bảo vệ quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí của công dân?
A. Vì đó là yêu cầu của các tổ chức quốc tế.
B. Vì đó là cách để Nhà nước kiểm soát thông tin.
C. Vì đó là điều kiện để phát huy dân chủ, thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
D. Vì đó là cách để Nhà nước lấy lòng dân.
116. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tham gia của công dân vào việc xây dựng pháp luật?
A. Tham gia các hoạt động chống phá nhà nước.
B. Góp ý kiến vào dự thảo các văn bản quy phạm pháp luật.
C. Tự ý sửa đổi các quy định của pháp luật.
D. Không tuân thủ pháp luật.
117. Quyền tự do ngôn luận có giới hạn hay không? Nếu có thì giới hạn đó là gì?
A. Quyền tự do ngôn luận là tuyệt đối, không có giới hạn.
B. Quyền tự do ngôn luận bị giới hạn bởi pháp luật, không được xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
C. Quyền tự do ngôn luận chỉ bị giới hạn trong phạm vi cơ quan nhà nước.
D. Quyền tự do ngôn luận chỉ bị giới hạn khi có chiến tranh.
118. Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do báo chí có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp Nhà nước kiểm soát thông tin và định hướng dư luận xã hội.
B. Giúp công dân tiếp cận thông tin đa chiều, khách quan và giám sát quyền lực.
C. Giúp các cơ quan báo chí thu lợi nhuận tối đa từ hoạt động truyền thông.
D. Giúp các cá nhân nổi tiếng quảng bá hình ảnh cá nhân.
119. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện quyền của công dân được tiếp cận thông tin?
A. Tham gia vào các hoạt động bí mật của cơ quan nhà nước.
B. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin theo quy định của pháp luật.
C. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
D. Phát tán thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
120. Theo pháp luật, quyền nào sau đây không thuộc quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?
A. Quyền bầu cử, ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
B. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
D. Quyền tham gia góp ý xây dựng pháp luật.
121. Hành vi nào sau đây không bị pháp luật cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
B. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan.
C. Tuyên truyền chống phá Nhà nước dưới hình thức tôn giáo.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
122. Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp có ý nghĩa gì?
A. Để Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
B. Để tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước.
C. Để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người dân.
D. Để khuyến khích các tôn giáo xây dựng thêm nhiều cơ sở thờ tự.
123. Theo pháp luật Việt Nam, khi nào thì một tổ chức tôn giáo được công nhận tư cách pháp nhân?
A. Khi có đủ số lượng tín đồ theo quy định.
B. Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép thành lập và hoạt động.
C. Khi có trụ sở và người đại diện hợp pháp.
D. Khi tự nguyện gia nhập một tổ chức tôn giáo quốc tế.
124. Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tích cực tham gia vào các hoạt động tôn giáo.
B. Bảo vệ và tôn trọng các cơ sở thờ tự.
C. Tuyên truyền, quảng bá tôn giáo của mình.
D. Phê phán những người không theo tôn giáo nào.
125. Ý nghĩa của việc học tập và tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau là gì?
A. Giúp tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo.
B. Giúp phân biệt tôn giáo nào tốt hơn tôn giáo nào.
C. Giúp cải đạo người khác sang tôn giáo của mình.
D. Giúp phê phán các tôn giáo khác.
126. Mục đích của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Để quản lý chặt chẽ các hoạt động tôn giáo.
B. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
C. Để tăng cường sự đoàn kết dân tộc, ổn định xã hội.
D. Để tạo điều kiện cho các tôn giáo cạnh tranh với nhau.
127. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được quy định trong văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Bộ luật Dân sự.
B. Luật Hôn nhân và Gia đình.
C. Hiến pháp.
D. Luật Giáo dục.
128. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Nhà nước hỗ trợ xây dựng các cơ sở thờ tự.
B. Chính quyền địa phương cấp phép cho các hoạt động tôn giáo.
C. Từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do tôn giáo.
D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các tôn giáo.
129. Nhà nước có chính sách gì để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của các tôn giáo?
A. Hỗ trợ các tổ chức tôn giáo trong việc trùng tu, bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa.
B. Khuyến khích các hoạt động nghiên cứu, giới thiệu về văn hóa tôn giáo.
C. Tạo điều kiện cho các tôn giáo tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
D. Tất cả các chính sách trên.
130. Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là gì?
A. Tạo điều kiện cho các tôn giáo phát triển.
B. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc, tạo động lực phát triển kinh tế – xã hội.
C. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý xã hội.
D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
131. Theo pháp luật, tổ chức tôn giáo nào được phép hoạt động ở Việt Nam?
A. Tất cả các tổ chức tôn giáo, không phân biệt nguồn gốc.
B. Các tổ chức tôn giáo đã được Nhà nước công nhận và cấp phép hoạt động.
C. Các tổ chức tôn giáo có đông đảo tín đồ.
D. Các tổ chức tôn giáo có nhiều đóng góp cho xã hội.
132. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác trên mạng xã hội?
A. Chia sẻ thông tin sai lệch về các tôn giáo.
B. Bình luận tiêu cực, xúc phạm đến các tín ngưỡng, tôn giáo khác.
C. Lan truyền các bài viết có nội dung kích động hận thù tôn giáo.
D. Không phán xét, tôn trọng quan điểm tín ngưỡng của người khác.
133. Theo pháp luật Việt Nam, ai có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ Nhà nước.
B. Chỉ các tổ chức tôn giáo.
C. Chỉ công dân.
D. Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
134. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Phân biệt đối xử, kỳ thị vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Ép buộc người khác theo hoặc không theo tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Xâm phạm an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội dưới hình thức tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Tất cả các hành vi trên.
135. Việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có giới hạn nào không?
A. Không có giới hạn nào, vì đó là quyền tự do cơ bản của con người.
B. Có, phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, không xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. Chỉ được thực hiện trong phạm vi gia đình.
D. Chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của chính quyền địa phương.
136. Một người có quyền thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo của mình không?
A. Không, vì đã lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo thì phải theo suốt đời.
B. Có, đó là một trong những nội dung của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Chỉ được thay đổi khi có sự đồng ý của gia đình.
D. Chỉ được thay đổi khi có sự cho phép của Nhà nước.
137. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Cán bộ xã ngăn cản người dân xây dựng nhà thờ trái phép trên đất nông nghiệp.
C. Chính quyền địa phương cấp phép cho các tổ chức tôn giáo tổ chức lễ hội.
D. Cô giáo phê bình học sinh vì đi lễ nhà thờ trong giờ học.
138. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác trong môi trường học đường?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trong trường học.
B. Trêu chọc, phân biệt đối xử với bạn bè có tôn giáo khác mình.
C. Tìm hiểu và tôn trọng các phong tục, tập quán của các tôn giáo khác nhau.
D. Bắt buộc tất cả học sinh phải tham gia các hoạt động tôn giáo.
139. Trong một xã hội đa tôn giáo, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò gì?
A. Giúp duy trì sự ổn định và hòa bình xã hội.
B. Giúp các tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
D. Giúp người dân có thêm nhiều lựa chọn về tôn giáo.
140. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền, vận động người khác từ bỏ tôn giáo của mình.
B. Tổ chức các hoạt động tôn giáo gây mất trật tự công cộng.
C. Phân biệt đối xử với người có tín ngưỡng, tôn giáo khác mình.
D. Cả ba đáp án trên.
141. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016, hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo tập trung phải đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trừ trường hợp nào?
A. Hoạt động tôn giáo có yếu tố nước ngoài.
B. Hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo được tổ chức thường xuyên.
C. Hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo được thực hiện trong cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo.
D. Hoạt động tôn giáo có mục đích kinh doanh.
142. Theo pháp luật Việt Nam, người nào có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ công dân Việt Nam.
B. Chỉ người lớn trên 18 tuổi.
C. Mọi người, không phân biệt quốc tịch, giới tính, độ tuổi.
D. Chỉ những người không vi phạm pháp luật.
143. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích người theo đạo khác với mình.
B. Kỳ thị những người không theo tôn giáo nào.
C. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục của các tôn giáo khác.
D. Ép buộc người khác theo tôn giáo của mình.
144. Trong trường hợp có sự xung đột giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền tự do khác, thì giải quyết như thế nào?
A. Ưu tiên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Ưu tiên các quyền tự do khác.
C. Giải quyết trên cơ sở bảo đảm hài hòa lợi ích của các bên, tuân thủ pháp luật.
D. Do tòa án quyết định.
145. Theo quy định của pháp luật, khiếu nại, tố cáo liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được giải quyết như thế nào?
A. Do tòa án giải quyết.
B. Do cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền giải quyết.
C. Do tổ chức tôn giáo giải quyết.
D. Do người đứng đầu cộng đồng dân cư giải quyết.
146. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo bằng mọi hình thức, kể cả bạo lực.
C. Quyền tự do bày tỏ đức tin, thực hành các nghi lễ tôn giáo.
D. Quyền được pháp luật bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp.
147. Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
B. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
C. Ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống.
D. Hỗ trợ tài chính cho các tổ chức tôn giáo.
148. Sự khác biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo là gì?
A. Tín ngưỡng là niềm tin cá nhân, còn tôn giáo là một hệ thống tổ chức chặt chẽ.
B. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến các hoạt động tâm linh, còn tôn giáo liên quan đến cả hoạt động xã hội.
C. Tín ngưỡng là hình thức sơ khai của tôn giáo.
D. Tín ngưỡng là niềm tin vào các lực lượng siêu nhiên, còn tôn giáo là niềm tin vào một đấng tối cao.
149. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật?
A. Tổ chức quyên góp tiền để xây dựng chùa.
B. Tổ chức các lớp học giáo lý cho trẻ em.
C. Truyền bá mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội.
D. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
150. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Giúp người dân giải tỏa căng thẳng, tìm thấy sự bình an trong tâm hồn.
B. Giúp người dân có thêm kiến thức về lịch sử và văn hóa.
C. Giúp người dân có thêm cơ hội giao lưu, kết bạn.
D. Giúp người dân có thêm động lực để làm việc và học tập.