150+ câu hỏi trắc nghiệm cacbohidrat online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm cacbohidrat online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Polysaccharide nào sau đây được sử dụng làm chất dự trữ năng lượng trong thực vật?
2. Đâu là monosaccharide phổ biến nhất trong tự nhiên và là đơn vị cấu tạo của nhiều polysaccharide quan trọng?
3. Tại sao cellulose không thể tiêu hóa được bởi con người?
4. Loại liên kết nào kết nối các monosaccharide trong cellulose?
5. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm thủy phân lactose thành glucose và galactose?
6. Loại đường nào được tìm thấy trong sữa?
7. Trong cơ thể người, glycogen chủ yếu được lưu trữ ở đâu?
8. Loại carbohydrate nào sau đây là một thành phần của DNA và RNA?
9. Quá trình nào sau đây chuyển đổi glucose thành glycogen?
10. Liên kết glycosidic hình thành giữa hai monosaccharide là loại liên kết gì?
11. Chất xơ hòa tan có tác dụng gì đối với sức khỏe?
12. Vai trò chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
13. Loại carbohydrate nào sau đây có vai trò cấu trúc trong thành tế bào thực vật?
14. Loại carbohydrate nào sau đây không được tiêu hóa bởi enzyme amylase trong nước bọt?
15. Khi cơ thể thiếu carbohydrate, nó sẽ sử dụng nguồn năng lượng thay thế nào?
16. Loại đường nào thường được gọi là ‘đường trái cây’?
17. Đâu là một ví dụ về oligosaccharide?
18. Ở bệnh nhân tiểu đường, sự rối loạn chuyển hóa carbohydrate nào là phổ biến nhất?
19. Quá trình nào sau đây phân giải glycogen thành glucose?
20. Cấu trúc nào sau đây là một polysaccharide chứa nitrogen?
21. Đâu là disaccharide được tạo thành từ glucose và fructose?
22. Đâu là chức năng của insulin trong cơ thể?
23. Khi nói đến carbohydrate, chỉ số đường huyết (GI) thể hiện điều gì?
24. Đâu là một nguồn thực phẩm giàu carbohydrate phức tạp?
25. Đâu là vai trò của carbohydrate trong cấu trúc của glycoprotein và glycolipid?
26. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu quá thấp?
27. Chitin là một polysaccharide cấu trúc được tìm thấy chủ yếu ở đâu?
28. Sự khác biệt chính giữa amylose và amylopectin là gì?
29. Trong quá trình tiêu hóa tinh bột, enzyme amylase thủy phân tinh bột thành các phân tử nhỏ hơn nào?
30. Loại carbohydrate nào sau đây không cung cấp năng lượng dinh dưỡng?
31. Hormone nào đối kháng tác dụng của insulin trong việc điều hòa lượng đường trong máu?
32. Quá trình nào chuyển đổi glucose thành glycogen để dự trữ trong gan và cơ?
33. Glycogen là một dạng dự trữ của carbohydrate ở đâu?
34. Tại sao việc tiêu thụ carbohydrate phức tạp tốt hơn carbohydrate đơn giản?
35. Điều gì xảy ra với glucose không được sử dụng ngay lập tức để tạo năng lượng?
36. Đâu là chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể?
37. Loại carbohydrate nào sau đây không được tiêu hóa bởi enzyme của người?
38. Chỉ số đường huyết (GI) đo lường điều gì?
39. Loại carbohydrate nào không cung cấp calo hoặc năng lượng nhưng rất quan trọng đối với sức khỏe tiêu hóa?
40. Loại carbohydrate nào có nhiều trong các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt và rau?
41. Loại carbohydrate nào sau đây được coi là ‘đường đơn’?
42. Quá trình nào tạo ra glucose từ các nguồn không phải carbohydrate, như protein và chất béo?
43. Trong quá trình tiêu hóa, sucrose bị thủy phân thành những monosaccharide nào?
44. Loại carbohydrate nào được tìm thấy trong mật ong và trái cây?
45. Loại carbohydrate nào đóng vai trò cấu trúc trong thành tế bào thực vật?
46. Enzyme nào chịu trách nhiệm phân hủy tinh bột trong miệng?
47. Quá trình phân hủy glycogen thành glucose được gọi là gì?
48. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu tăng cao sau khi ăn một bữa ăn giàu carbohydrate?
49. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều carbohydrate tinh chế là gì?
50. Monosaccharide nào sau đây còn được gọi là đường nho?
51. Insulin đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa carbohydrate?
52. Bệnh gì có thể xảy ra do không dung nạp lactose?
53. Nguồn carbohydrate nào sau đây được hấp thụ nhanh nhất vào máu?
54. Cấu trúc nào sau đây là polyme của glucose?
55. Loại đường nào thường được gọi là đường ăn?
56. Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate là gì?
57. Chất xơ có vai trò quan trọng đối với sức khỏe tiêu hóa vì lý do nào?
58. Loại carbohydrate nào được tìm thấy chủ yếu trong sữa và các sản phẩm từ sữa?
59. Loại carbohydrate nào sau đây là một polysaccharide?
60. Disaccharide nào được tạo thành từ glucose và fructose?
61. Đâu là vai trò của cacbohidrat trong cấu trúc của RNA?
62. Phản ứng nào tạo thành disaccarit từ hai monosaccarit?
63. Đâu là nguồn cacbohidrat chính trong chế độ ăn ketogenic?
64. Polysaccarit nào được sử dụng để làm đặc thực phẩm và trong công nghiệp dệt may?
65. Cấu trúc của amylopectin khác với amylose như thế nào?
66. Liên kết glycosidic là gì?
67. Loại đường nào còn được gọi là đường trái cây?
68. Phân tử cacbohidrat nào sau đây chứa nitơ?
69. Loại liên kết nào nối các monosaccarit trong một polysaccarit?
70. Loại cacbohidrat nào sau đây được coi là monosaccarit?
71. Polysaccarit nào tạo nên bộ xương ngoài của côn trùng?
72. Monosaccarit nào được tìm thấy trong DNA?
73. Điều gì xảy ra với lượng glucose dư thừa trong cơ thể?
74. Cacbohidrat nào sau đây không được tiêu hóa bởi enzyme của người?
75. Loại đường nào được tìm thấy trong sữa?
76. Loại đường nào thường được gọi là đường ăn?
77. Glycogen có chức năng gì trong cơ thể động vật?
78. Loại liên kết glycosidic nào có trong cellulose?
79. Đâu là chức năng chính của cacbohidrat trong cơ thể?
80. Disaccarit nào được tạo thành từ glucose và galactose?
81. Chức năng chính của cellulose là gì?
82. Enzyme nào thủy phân lactose thành glucose và galactose?
83. Cacbohidrat nào sau đây là một heteropolysaccarit?
84. Quá trình nào tạo ra các monosaccarit từ disaccarit?
85. Đâu là monosaccarit phổ biến nhất trong tự nhiên?
86. Điều gì xảy ra khi cơ thể không có đủ insulin để xử lý glucose?
87. Tại sao chất xơ lại quan trọng trong chế độ ăn uống?
88. Loại cacbohidrat nào thường được sử dụng làm chất làm ngọt trong thực phẩm ăn kiêng?
89. Enzyme nào phân hủy tinh bột thành maltose?
90. Polysaccarit nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật?
91. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
92. Chất làm ngọt nhân tạo nào có nguồn gốc từ sucrose?
93. Loại carbohydrate nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bia?
94. Carbohydrate nào sau đây được sử dụng để làm đặc thực phẩm và ổn định sản phẩm?
95. Carbohydrate nào sau đây là thành phần chính của mật ong?
96. Sự khác biệt chính giữa tinh bột amylose và amylopectin là gì?
97. Điều gì sẽ xảy ra với lượng đường trong máu sau khi ăn một bữa ăn giàu carbohydrate?
98. Carbohydrate nào sau đây là một ketose?
99. Loại carbohydrate nào sau đây là một disaccharide?
100. Enzyme sucrase thủy phân sucrose thành những monosaccharide nào?
101. Một loại enzyme nào thủy phân tinh bột thành maltose?
102. Carbohydrate nào sau đây thường được gọi là đường huyết?
103. Polysaccharide nào sau đây được tạo thành từ các đơn vị glucose và được lưu trữ trong gan và cơ bắp của động vật?
104. Điều gì xảy ra với lượng đường trong máu ở một người mắc bệnh tiểu đường khi họ không sản xuất đủ insulin hoặc khi cơ thể họ không đáp ứng với insulin?
105. Quá trình nào chuyển đổi glucose thành năng lượng trong tế bào?
106. Điều gì xảy ra khi lượng carbohydrate dư thừa được tiêu thụ và không được sử dụng cho năng lượng ngay lập tức?
107. Cấu trúc nào của carbohydrate quyết định hương vị ngọt ngào của chúng?
108. Phản ứng nào phá vỡ polysaccharide thành các monosaccharide?
109. Trong cơ thể, carbohydrate được lưu trữ dưới dạng glycogen chủ yếu ở đâu?
110. Carbohydrate nào sau đây có thể được sử dụng làm chất thay thế chất béo trong một số sản phẩm thực phẩm?
111. Carbohydrate nào sau đây là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật?
112. Loại liên kết nào liên kết các monosaccharide với nhau để tạo thành disaccharide hoặc polysaccharide?
113. Loại carbohydrate nào sau đây được sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm như một chất kết dính và chất phân hủy?
114. Carbohydrate nào sau đây được tìm thấy trong sữa?
115. Sự khác biệt chính giữa chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan là gì?
116. Carbohydrate nào sau đây là một thành phần cấu trúc chính của bộ xương ngoài của côn trùng?
117. Loại carbohydrate nào sau đây không thể tiêu hóa được bởi con người?
118. Chỉ số đường huyết (GI) đo lường điều gì?
119. Carbohydrate nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
120. Trong quá trình quang hợp, thực vật sử dụng carbohydrate nào để lưu trữ năng lượng?
121. Sự khác biệt chính giữa amylose và amylopectin là gì?
122. Carbohydrate nào sau đây không được tiêu hóa bởi enzyme của người?
123. Chitin là một polysaccharide cấu trúc được tìm thấy ở đâu?
124. Loại carbohydrate nào thường được sử dụng để làm đặc thực phẩm và chất ổn định?
125. Carbohydrate nào sau đây là thành phần chính của giấy?
126. Monosaccharide nào sau đây là một aldohexose?
127. Polysaccharide nào sau đây được sử dụng làm chất dự trữ năng lượng trong thực vật?
128. Đâu là vai trò của carbohydrate trong cấu trúc DNA và RNA?
129. Loại liên kết glycosidic nào có trong cellulose?
130. Tại sao cấu trúc của cellulose làm cho nó trở thành một vật liệu rất bền?
131. Trong quá trình tiêu hóa, carbohydrate được hấp thụ chủ yếu ở dạng nào?
132. Carbohydrate nào sau đây là nguồn chất xơ chính trong chế độ ăn uống?
133. Enzyme nào phân giải lactose thành glucose và galactose?
134. Loại carbohydrate nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra ethanol trong quá trình lên men?
135. Đường nào sau đây là một disaccharide?
136. Enzyme nào chịu trách nhiệm thủy phân tinh bột thành maltose?
137. Tại sao glucose được vận chuyển trong máu mà không phải là tinh bột hay glycogen?
138. Phản ứng tráng bạc được sử dụng để nhận biết loại carbohydrate nào?
139. Tại sao một số vận động viên ‘nạp carbohydrate’ trước một sự kiện thể thao?
140. Enzyme nào chuyển hóa glucose thành glycogen?
141. Đâu là đặc điểm cấu trúc của amylopectin cho phép nó được phân giải nhanh hơn amylose?
142. Polysaccharide nào sau đây tạo nên thành tế bào thực vật?
143. Liên kết glycosidic được hình thành giữa các monosaccharide bằng phản ứng nào?
144. Tại sao việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe?
145. Đâu là chức năng chính của glycogen phosphorylase?
146. Đâu là monosaccharide có trong sucrose (đường ăn)?
147. Glycogen là dạng dự trữ carbohydrate ở đâu?
148. Quá trình đường phân (glycolysis) xảy ra ở đâu trong tế bào?
149. Monosaccharide nào sau đây là đường khử?
150. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?
