150+ câu hỏi trắc nghiệm công thức tính nucleotit online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm công thức tính nucleotit online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài hiệu quả và tích lũy thêm nhiều kiến thức!
1. Một gen có chứa 3000 nucleotide. Số lượng codon tối đa có thể được tạo ra từ gen này là bao nhiêu, giả sử mỗi codon chứa 3 nucleotide?
2. Một đoạn DNA có tỷ lệ (A+T)/(G+C) = 1.5. Nếu số lượng Guanine (G) trong đoạn DNA này là 200, số lượng Adenine (A) là bao nhiêu?
3. Trong quá trình dịch mã, ribosome gắn vào mRNA ở vị trí nào?
4. Một đoạn mRNA có trình tự 5′-AUGCGAUUCG-3′. Trình tự DNA gốc (mạch khuôn) được sử dụng để phiên mã đoạn mRNA này là gì?
5. Loại nucleotide nào không có trong phân tử RNA?
6. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
7. Nếu một đoạn DNA có chứa 20% adenine (A), tỷ lệ % của guanine (G) trong đoạn DNA đó là bao nhiêu?
8. Điều gì xảy ra nếu một nucleotide bị mất khỏi chuỗi DNA trong quá trình nhân đôi?
9. Trong một tế bào, quá trình nào không liên quan trực tiếp đến nucleotide?
10. Một gen có chiều dài 4080 Ångström. Số lượng nucleotide của gen này là bao nhiêu?
11. Một protein được tạo thành từ 200 amino acid. Số lượng nucleotide tối thiểu cần thiết trong mRNA để mã hóa protein này là bao nhiêu?
12. Một gen mã hóa protein có 5 exon và 4 intron. Số lượng nucleotide trong mRNA trưởng thành được tạo ra từ gen này sẽ tương ứng với vùng nào của gen?
13. Nếu một đoạn DNA có chiều dài 5100 Ångström, số lượng amino acid tối đa có thể được mã hóa từ đoạn DNA này là bao nhiêu (giả sử mỗi codon mã hóa một amino acid)?
14. Một đoạn DNA có chứa 120 vòng xoắn. Tổng số nucleotide trong đoạn DNA này là bao nhiêu?
15. Trong quá trình phiên mã ngược (reverse transcription), enzyme nào được sử dụng để tổng hợp DNA từ khuôn RNA?
16. Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự: 5′-ATGCGTAC-3′. Trình tự bổ sung của đoạn mạch này là gì?
17. Một plasmid có tổng số 5000 cặp base. Nếu số lượng adenine (A) là 1500, số lượng cytosine (C) là bao nhiêu?
18. Cấu trúc nào sau đây không phải là một thành phần của nucleotide?
19. Nếu một phân tử mRNA có trình tự nucleotide là 5′-AUGCCGAUG-3′, thì trình tự các anticodon tRNA tương ứng là gì?
20. Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?
21. Enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ khuôn DNA trong quá trình phiên mã?
22. Nếu một đoạn DNA có tỷ lệ A/G = 0.6 và T/C = 0.6, tỷ lệ (A+T)/(G+C) của đoạn DNA này là bao nhiêu?
23. Công thức nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa các loại nucleotide trong một phân tử DNA mạch kép?
24. Trong công nghệ PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), nucleotide được sử dụng để xây dựng các bản sao DNA mới là gì?
25. Trong một phân tử DNA, nếu tổng số nucleotide loại A và T chiếm 60% tổng số nucleotide, thì tỷ lệ phần trăm của nucleotide loại G là bao nhiêu?
26. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide với nhau trong một chuỗi DNA?
27. Enzyme nào có vai trò tháo xoắn chuỗi DNA trong quá trình nhân đôi?
28. Một protein có 300 amino acid được mã hóa bởi một gen. Nếu đột biến xảy ra làm xuất hiện codon dừng sớm ở vị trí 150, protein được tạo ra sẽ có bao nhiêu amino acid?
29. Một đoạn DNA có chiều dài 8160 Ångström. Số lượng codon tối đa có thể được tạo ra từ đoạn DNA này là bao nhiêu?
30. Loại nucleotide nào được sử dụng để mang năng lượng trong tế bào?
31. Điều gì xảy ra nếu một nucleotide bị chèn vào giữa một gen mã hóa protein?
32. Nếu một gen có chiều dài 5100 Ångstrøm và mã hóa cho một protein, số lượng amino acid tối đa trong protein này (giả sử không có intron) là bao nhiêu?
33. Nếu một đoạn DNA có tỷ lệ (A+G)/(T+C) > 1, điều này có nghĩa là gì?
34. Trong quá trình dịch mã, tRNA có vai trò gì?
35. Một đoạn DNA có 25 chu kỳ xoắn. Số lượng nucleotide trong đoạn DNA này là bao nhiêu?
36. Một gen có 1200 nucleotide. Sau đột biến, gen có 1199 nucleotide. Loại đột biến nào đã xảy ra?
37. Nếu một gen có tỷ lệ G/C = 0.8, tỷ lệ A/T là bao nhiêu?
38. Một gen có 1800 nucleotide. Số lượng codon tối đa có thể được tạo ra từ gen này là bao nhiêu?
39. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào chịu trách nhiệm tháo xoắn DNA?
40. Một gen có chiều dài 4080 Ångstrøm. Biết rằng số nucleotide loại A chiếm 30% tổng số nucleotide của gen. Số lượng nucleotide loại G của gen là bao nhiêu?
41. Một đoạn DNA có 20 chu kì xoắn. Số lượng nucleotide của đoạn DNA này là bao nhiêu?
42. Nếu một gen có 20% adenine, tỷ lệ phần trăm của guanine là bao nhiêu?
43. Công thức nào sau đây thể hiện đúng số lượng liên kết hydrogen trong một đoạn DNA mạch kép?
44. Một đoạn DNA có chiều dài 6120 Ångstrøm. Tính số lượng nucleotide của đoạn DNA này.
45. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây là codon mở đầu?
46. Nếu một đoạn DNA có 30% adenine, thì tỷ lệ xytosine là bao nhiêu?
47. Một đoạn mRNA có trình tự 5′-AUGCGAUUCG-3′. Trình tự các amino acid được mã hóa từ đoạn mRNA này là gì? (Sử dụng bảng mã di truyền tiêu chuẩn)
48. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA polymerase có vai trò gì?
49. Một đoạn DNA có 1500 cặp base. Nếu số lượng adenine là 450, số lượng guanine là bao nhiêu?
50. Loại liên kết hóa học nào gắn các nucleotide lại với nhau trong một chuỗi polynucleotide?
51. Trong một phân tử DNA mạch kép, nếu số lượng adenine (A) chiếm 20% tổng số nucleotide, thì tỷ lệ guanine (G) là bao nhiêu?
52. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình phiên mã, tạo ra mRNA từ DNA?
53. Một đoạn DNA có chiều dài 5100 Ångstrøm. Số lượng amino acid tối đa có thể được mã hóa từ đoạn DNA này là bao nhiêu?
54. Một gen có 1500 cặp base. Nếu gen này bị đột biến mất một cặp base, số lượng amino acid tối đa trong protein được mã hóa từ gen đột biến này sẽ thay đổi như thế nào?
55. Một đoạn DNA có tỷ lệ A/G = 0.6. Tỷ lệ (A+T)/(G+C) của đoạn DNA này là bao nhiêu?
56. Công thức nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa số lượng nucleotide của một mạch đơn trong phân tử DNA mạch kép?
57. Đột biến điểm nào sau đây thường gây ra ít hậu quả nhất?
58. Một phân tử mRNA có trình tự nucleotide 5′-AUG-3′ ở đầu 5′. Trình tự nucleotide bổ sung trên mạch gốc của gen tương ứng là gì?
59. Trong một quần thể, một gen có hai allele là A và a. Tần số của allele A là 0.6. Tần số của allele a là bao nhiêu?
60. Nếu một gen có tỷ lệ (A+T)/(G+C) = 1.5, điều này cho biết điều gì về đặc điểm của gen?
61. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phiên mã DNA thành RNA?
62. Bộ ba nucleotide nào sau đây là codon kết thúc (stop codon) trong quá trình dịch mã?
63. Số lượng nucleotide trên một mạch đơn của DNA là 600. Số lượng nucleotide trên mạch bổ sung của DNA này là bao nhiêu?
64. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme DNA polymerase có vai trò chính gì liên quan đến nucleotide?
65. Một đoạn DNA có chiều dài 5100 Ångstron, trong đó A=900. Số lượng nucleotide loại T, G, X trong đoạn DNA đó lần lượt là:
66. Điều gì xảy ra nếu một nucleotide bị mất hoặc thêm vào trong quá trình phiên mã hoặc dịch mã?
67. Nếu một protein được tạo thành từ 300 amino acid, thì số lượng nucleotide tối thiểu cần thiết trong mRNA để mã hóa cho protein này là bao nhiêu?
68. Nếu một đoạn DNA có 20% adenine, tỷ lệ cytosine trong đoạn DNA đó là bao nhiêu?
69. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính số lượng liên kết hydro trong một đoạn DNA mạch kép?
70. Nếu một gen có 3000 nucleotide, số lượng codon tối đa có thể tạo ra từ gen này là bao nhiêu?
71. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
72. Một đoạn DNA có 150 vòng xoắn. Tính chiều dài của đoạn DNA này bằng đơn vị Ångstron (biết mỗi vòng xoắn dài 34 Ångstron).
73. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nucleotide bị thay thế bởi một nucleotide khác trong quá trình sao chép DNA?
74. Trong quá trình dịch mã, bộ ba nucleotide nào trên mRNA là tín hiệu bắt đầu (start codon)?
75. Điều gì xảy ra nếu một nucleotide loại G bị thay thế bằng nucleotide loại A trong một codon mã hóa cho amino acid?
76. Một đoạn DNA có chiều dài 4080 Ångstron. Số lượng nucleotide của đoạn DNA này là bao nhiêu, biết rằng mỗi nucleotide dài 3,4 Ångstron?
77. Trong một tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã xảy ra ở đâu?
78. Công thức nào sau đây thể hiện đúng quy tắc bổ sung trong phân tử DNA?
79. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào có vai trò tháo xoắn chuỗi DNA?
80. Cấu trúc bậc 1 của protein được xác định bởi yếu tố nào?
81. Một đoạn DNA có chứa 3000 nucleotide. Biết rằng số nucleotide loại A là 600. Tính số lượng nucleotide loại G trong đoạn DNA đó.
82. Một phân tử mRNA có trình tự các nucleotide như sau: 5′-AUG GCA UAC GGU-3′. Trình tự các nucleotide trên mạch gốc của gen đã phiên mã ra mRNA này là gì?
83. Loại nucleotide nào sau đây không được tìm thấy trong phân tử RNA?
84. Trong một quần thể, tần số alen A là 0.6. Tần số alen a là bao nhiêu, giả sử chỉ có hai alen này tại locus đó?
85. Trong một phân tử DNA mạch kép, nếu số lượng adenine (A) chiếm 20% tổng số nucleotide, thì tỷ lệ guanine (G) sẽ là bao nhiêu?
86. Một gen có chiều dài 5100 Ångstron và có chứa 3900 liên kết hydro. Tính số lượng từng loại nucleotide trong gen đó.
87. Trong một đoạn DNA, số nucleotide loại A chiếm 30%. Tính phần trăm số nucleotide loại G.
88. Một đoạn DNA có tỷ lệ (A+T)/(G+C) = 0.4. Tỷ lệ (G+C)/(A+T) của đoạn DNA này là bao nhiêu?
89. Một gen có 900 cặp nucleotide. Số lượng amino acid tối đa trong protein được tạo ra từ gen này là bao nhiêu?
90. Trong quá trình dịch mã, tRNA mang amino acid đến ribosome dựa trên thông tin nào?
91. Một gen có chiều dài 510 nm. Số lượng nucleotit của gen là bao nhiêu?
92. Một gen có 120 chu kỳ xoắn. Tổng số nucleotit của gen đó là bao nhiêu?
93. Một phân tử DNA có số lượng A = 600, G = 400. Tổng số liên kết hydro của phân tử DNA đó là bao nhiêu?
94. Một phân tử DNA có tổng số 2000 nucleotit. Số lượng adenine là 400. Số lượng liên kết hydro trong phân tử DNA là:
95. Một gen có số lượng A = 20%, số lượng G là:
96. Công thức nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa số lượng nucleotit trong một mạch đơn của phân tử DNA?
97. Một gen có tỉ lệ (A+T)/(G+C) = 2/3. Nếu số lượng adenine là 400, thì số lượng guanine là bao nhiêu?
98. Trong một phân tử DNA, nếu tổng số nucleotit loại A và T chiếm 40% tổng số nucleotit, thì tỉ lệ phần trăm số nucleotit loại G là:
99. Một gen có 900 guanine và số lượng adenine bằng 2/3 số guanine. Tổng số liên kết hydro của gen là:
100. Một đoạn DNA có 3000 nucleotit, trong đó A=T=900. Số lượng liên kết hydro của đoạn DNA này là bao nhiêu?
101. Trong một gen, adenine chiếm 30% và guanine chiếm 20%. Tỉ lệ này có thể đúng trong trường hợp nào?
102. Trong một phân tử DNA mạch kép, nếu tỉ lệ adenine (A) là 30%, thì tỉ lệ guanine (G) là bao nhiêu?
103. Một gen có tổng số 2400 nucleotit và có số adenine chiếm 30%. Số lượng guanine của gen là:
104. Nếu một đoạn DNA có 20% adenine, tỷ lệ cytosine trong đoạn DNA đó là bao nhiêu?
105. Một gen có chiều dài 0.408 micrômét. Hỏi gen này có bao nhiêu cặp nucleotit?
106. Nếu một phân tử DNA có tổng số 3000 nucleotit, trong đó adenine chiếm 20%. Số lượng guanine trong phân tử DNA đó là bao nhiêu?
107. Một gen có chứa 20% adenine. Phần trăm guanine của gen là bao nhiêu?
108. Một gen có hiệu số giữa guanine và adenine bằng 20% số nucleotit của gen. Biết rằng gen có 900 adenine, số lượng guanine của gen là:
109. Một gen có số lượng A = 480, G = 720. Tổng số liên kết hydro của gen đó là:
110. Một gen có chiều dài 5100 Å (angstrom), số lượng nucleotit của gen đó là bao nhiêu?
111. Một gen có tỉ lệ (A+G)/(T+C) = 1. Điều này chứng tỏ điều gì?
112. Một đoạn DNA có 150 adenine và 350 guanine. Tổng số nucleotit của đoạn DNA này là bao nhiêu?
113. Một phân tử mARN có trình tự 5′-AUGXGGXAU-3′, với X là một nucleotit bất kỳ. Có bao nhiêu codon có thể mã hóa cho chuỗi này?
114. Một gen có chiều dài 8160 Å. Số lượng axit amin tối đa mà gen này có thể mã hóa là:
115. Một gen có 1500 cặp nucleotit, trong đó có 450 adenine. Số lượng cytosine của gen là:
116. Một đoạn mạch đơn của DNA có tỉ lệ A:T:G:C lần lượt là 1:2:3:4. Tỉ lệ này trên mạch bổ sung tương ứng sẽ là:
117. Trong một tế bào, số lượng adenine (A) chiếm 22% tổng số nucleotit. Hỏi số lượng guanine (G) chiếm bao nhiêu phần trăm?
118. Một gen có chiều dài 4080 Å. Số lượng axit amin tối đa mà gen này mã hóa là bao nhiêu?
119. Một gen có 3000 nucleotit, trong đó A chiếm 20%. Số lượng liên kết hydro của gen là bao nhiêu?
120. Một gen có 150 vòng xoắn. Tổng số nucleotit của gen là:
121. Nếu một gen có 3000 nucleotit và số nucleotit loại A chiếm 20%, thì số nucleotit loại G của gen là bao nhiêu?
122. Trong một đoạn DNA mạch kép, nếu số lượng nucleotit loại A là 450 và số lượng nucleotit loại G là 750, thì tổng số nucleotit của đoạn DNA này là bao nhiêu?
123. Trong quá trình dịch mã, tRNA mang amino acid đến ribosome dựa trên thông tin từ:
124. Quá trình nào sau đây sử dụng enzyme reverse transcriptase?
125. Trong một tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?
126. Một đoạn DNA có chiều dài 6120 Å. Số vòng xoắn của đoạn DNA này là bao nhiêu?
127. Một phân tử mRNA có trình tự 5′-AUGXUXGAAXGX-3′. Trình tự của mạch gốc của gen đã phiên mã ra mRNA này là:
128. Công thức nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa số lượng nucleotit của một gen và số lượng codon trên mRNA được phiên mã từ gen đó?
129. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, xét một gen có hai alen là A và a. Nếu tần số alen A là 0.6, thì tần số alen a là bao nhiêu?
130. Một đoạn DNA có tỉ lệ A/G = 0.6. Tỉ lệ (A+T)/(G+C) của đoạn DNA này là:
131. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?
132. Một gen có 2400 nucleotit. Số lượng amino acid trong protein được mã hóa từ gen này (giả sử không có intron và tính cả codon kết thúc) là bao nhiêu?
133. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
134. Một gen có chiều dài 5100 Å. Số lượng amino acid tối đa có thể được mã hóa bởi gen này là bao nhiêu?
135. Nếu một gen có tỉ lệ (A+T)/(G+C) = 1.5, thì tỉ lệ G/A của gen này là bao nhiêu?
136. Một gen có chiều dài 4080 Å. Số lượng nucleotit của gen là bao nhiêu?
137. Công thức nào sau đây mô tả đúng số lượng nucleotit loại A so với các loại nucleotit khác trong một phân tử DNA mạch kép?
138. Bộ ba nào sau đây là bộ ba kết thúc trong quá trình dịch mã?
139. Nếu một đoạn DNA có 30% số nucleotit là guanine (G), thì phần trăm số nucleotit là adenine (A) là bao nhiêu?
140. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tháo xoắn DNA?
141. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính số lượng liên kết hydro trong một đoạn DNA mạch kép?
142. Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự: 5′-ATGXGXTAXG-3′. Trình tự bổ sung của đoạn mạch này là:
143. Nếu một gen có 900 nucleotit loại A và 600 nucleotit loại G, thì tổng số liên kết hydro của gen này là bao nhiêu?
144. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?
145. Trong một phân tử DNA mạch kép, nếu tổng số nucleotit loại A và T chiếm 60% tổng số nucleotit, thì tỉ lệ phần trăm số nucleotit loại G là bao nhiêu?
146. Một gen có chiều dài 3060 Å. Số lượng codon trên mRNA trưởng thành được phiên mã từ gen này (giả sử không có intron) là bao nhiêu?
147. Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp mạch RNA từ mạch khuôn DNA trong quá trình phiên mã?
148. Trong một phân tử DNA, các base nitơ liên kết với đường deoxyribose thông qua liên kết nào?
149. Một đoạn mRNA có 1200 nucleotit. Số lượng amino acid tối đa có thể được dịch mã từ đoạn mRNA này là bao nhiêu?
150. Một gen có 1500 cặp base. Số lượng amino acid tối đa có thể được mã hóa bởi gen này là bao nhiêu?
