1. Vườn quốc gia nào sau đây nằm ở vùng núi Tây Nguyên?
A. Ba Vì
B. Cúc Phương
C. Yok Đôn
D. Bạch Mã
2. Hoạt động kinh tế nào sau đây không phù hợp với vùng đồi núi Việt Nam?
A. Trồng cây công nghiệp lâu năm
B. Khai thác khoáng sản
C. Nuôi trồng thủy sản nước mặn
D. Phát triển du lịch sinh thái
3. Sự phân hóa khí hậu theo độ cao ở vùng núi có ảnh hưởng lớn đến điều gì?
A. Phân bố dân cư
B. Cơ cấu cây trồng và vật nuôi
C. Phát triển công nghiệp
D. Khai thác khoáng sản
4. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi cao Việt Nam?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển
C. Dân trí thấp
D. Thiếu lao động có trình độ
5. Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh kinh tế của vùng núi Việt Nam?
A. Phát triển cây công nghiệp và cây đặc sản
B. Khai thác và chế biến khoáng sản
C. Phát triển du lịch sinh thái và văn hóa
D. Phát triển công nghiệp lọc hóa dầu
6. Dãy núi nào sau đây không thuộc vùng núi Đông Bắc Việt Nam?
A. Dãy Ngân Sơn
B. Dãy Bắc Sơn
C. Dãy Hoàng Liên Sơn
D. Dãy Đông Triều
7. Dân tộc nào sau đây chủ yếu sinh sống ở vùng núi Tây Bắc Việt Nam?
A. Kinh
B. Tày
C. Thái
D. Khmer
8. Hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam nằm ở vùng núi nào?
A. Đông Bắc
B. Tây Bắc
C. Bắc Trung Bộ
D. Tây Nguyên
9. Loại đất nào sau đây phổ biến ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Đất phù sa
B. Đất feralit
C. Đất đen
D. Đất mặn
10. Cây trồng nào sau đây thích hợp với vùng đồi núi có độ dốc lớn?
A. Lúa nước
B. Cây chè
C. Cây ngô
D. Cây mía
11. Hệ sinh thái rừng nào sau đây đặc trưng cho vùng núi cao ở Việt Nam?
A. Rừng ngập mặn
B. Rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới
C. Rừng thông
D. Rừng rụng lá theo mùa
12. Tỉnh nào sau đây không giáp biên giới với Lào?
A. Điện Biên
B. Thanh Hóa
C. Quảng Trị
D. Quảng Ninh
13. Phong cách kiến trúc nhà ở nào phổ biến ở vùng núi cao Việt Nam, thích ứng với khí hậu lạnh và địa hình dốc?
A. Nhà sàn
B. Nhà mái bằng
C. Nhà ống
D. Nhà biệt thự
14. Tỉnh nào sau đây thuộc vùng núi Bắc Trung Bộ?
A. Quảng Ninh
B. Hà Giang
C. Thừa Thiên Huế
D. Lâm Đồng
15. Đặc điểm nào sau đây không đúng với địa hình vùng núi Trường Sơn Bắc?
A. Có nhiều khối núi đá vôi
B. Địa hình thấp và hẹp ngang
C. Hướng núi chính là tây bắc – đông nam
D. Ít có các dãy núi cao đồ sộ
16. Loại khoáng sản nào sau đây phổ biến ở vùng núi Đông Bắc Việt Nam?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Bô-xít
D. A-pa-tit
17. Hệ quả nào sau đây không phải là do địa hình đồi núi mang lại cho Việt Nam?
A. Tạo ra sự phân hóa khí hậu theo độ cao
B. Khó khăn cho giao thông vận tải
C. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước
D. Tiềm năng lớn về thủy điện
18. Đỉnh núi nào sau đây là cao nhất Việt Nam?
A. Phan Xi Păng
B. Pu Ta Leng
C. Bạch Mã
D. Ngọc Linh
19. Vùng núi nào của Việt Nam có hướng núi chính là tây bắc – đông nam?
A. Đông Bắc
B. Tây Bắc
C. Trường Sơn Bắc
D. Trường Sơn Nam
20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xói mòn đất ở vùng đồi núi?
A. Biến đổi khí hậu
B. Khai thác khoáng sản quá mức
C. Phá rừng làm nương rẫy
D. Xây dựng các công trình thủy điện
21. Địa hình đồi núi chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm diện tích lãnh thổ Việt Nam?
22. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ môi trường ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện
B. Phát triển du lịch ồ ạt
C. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng
D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn
23. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có diện tích đồi núi lớn nhất?
A. Lạng Sơn
B. Lai Châu
C. Sơn La
D. Nghệ An
24. Dãy núi nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên giữa Việt Nam và Lào?
A. Hoàng Liên Sơn
B. Trường Sơn
C. Ngân Sơn
D. Bắc Sơn
25. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh ở vùng núi Sa Pa?
A. Du lịch biển
B. Du lịch sinh thái và leo núi
C. Du lịch tâm linh
D. Du lịch công nghiệp
26. Đỉnh núi Ngọc Linh thuộc vùng núi nào của Việt Nam?
A. Tây Bắc
B. Trường Sơn Bắc
C. Trường Sơn Nam
D. Đông Bắc
27. Tuyến đường quốc lộ nào sau đây chạy qua nhiều đèo núi hiểm trở nhất ở Việt Nam?
A. Quốc lộ 1A
B. Quốc lộ 14
C. Quốc lộ 279
D. Quốc lộ 6
28. Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có nguy cơ xảy ra động đất cao nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Vùng núi Tây Bắc
C. Ven biển miền Trung
D. Đồng bằng sông Hồng
29. Tác động tiêu cực nào sau đây của việc xây dựng các công trình thủy điện ở vùng núi cần được quan tâm?
A. Gây ô nhiễm không khí
B. Thay đổi dòng chảy tự nhiên và ảnh hưởng đến hệ sinh thái
C. Làm tăng lượng mưa
D. Tạo ra nhiều việc làm
30. Đặc điểm nào sau đây không đúng với vùng núi Đông Nam Bộ?
A. Địa hình chủ yếu là đồi thấp
B. Có nhiều núi sót
C. Đất badan màu mỡ
D. Có đỉnh Phan Xi Păng
31. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất bazan.
D. Đất mùn núi cao.
32. Vùng núi nào ở Việt Nam có địa hình cao nhất và hiểm trở nhất?
A. Đông Bắc.
B. Tây Bắc.
C. Trường Sơn Bắc.
D. Trường Sơn Nam.
33. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 9, hãy cho biết vùng khí hậu nào có mùa đông lạnh nhất ở nước ta?
A. Vùng khí hậu Tây Bắc Bộ.
B. Vùng khí hậu Đông Bắc Bộ.
C. Vùng khí hậu Bắc Trung Bộ.
D. Vùng khí hậu Nam Trung Bộ.
34. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 14, cho biết đỉnh núi nào sau đây không thuộc vùng núi Trường Sơn Nam?
A. Ngọc Linh.
B. Chư Yang Sin.
C. Lang Biang.
D. Phan Xi Păng.
35. Ý nào sau đây không phải là vai trò của rừng đối với vùng đồi núi?
A. Điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước.
B. Ngăn chặn xói mòn, sạt lở đất.
C. Cung cấp lâm sản, dược liệu.
D. Phát triển giao thông đường thủy.
36. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu không chú trọng phát triển giáo dục ở vùng đồi núi?
A. Năng suất lao động tăng cao.
B. Kinh tế phát triển nhanh chóng.
C. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
D. Khó khăn trong việc tiếp thu khoa học kỹ thuật, giảm năng lực cạnh tranh.
37. Loại hình sản xuất nông nghiệp nào phù hợp với điều kiện địa hình dốc ở vùng đồi núi?
A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm trên nương rẫy.
D. Nuôi trồng thủy sản.
38. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng xói mòn đất ở vùng đồi núi?
A. Phá rừng làm nương rẫy.
B. Trồng cây theo đường đồng mức.
C. Khai thác khoáng sản lộ thiên.
D. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
39. Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh kinh tế của vùng đồi núi ở Việt Nam?
A. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
B. Trồng cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả.
C. Khai thác khoáng sản và sản xuất thủy điện.
D. Phát triển công nghiệp chế biến và dịch vụ cảng biển.
40. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Khuyến khích di cư đến các thành phố lớn.
B. Phát triển du lịch cộng đồng, quảng bá văn hóa.
C. Xây dựng các nhà máy công nghiệp quy mô lớn.
D. Chuyển đổi sang canh tác nông nghiệp hiện đại.
41. Cây công nghiệp nào được trồng phổ biến ở vùng đồi núi có độ cao trung bình của Việt Nam?
A. Lúa gạo.
B. Cà phê, chè, cao su.
C. Mía đường.
D. Đậu tương.
42. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 12, cho biết vườn quốc gia nào sau đây nằm ở vùng núi Đông Bắc?
A. Ba Vì.
B. Cúc Phương.
C. Ba Bể.
D. Yok Đôn.
43. Nhận định nào sau đây đúng về dân cư ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Mật độ dân số cao, phân bố đồng đều.
B. Chủ yếu là dân tộc Kinh.
C. Mật độ dân số thấp, đa dạng dân tộc.
D. Tỉ lệ dân thành thị cao.
44. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ổn định đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Khuyến khích du canh du cư.
B. Giao đất giao rừng, hỗ trợ sản xuất.
C. Tập trung vào khai thác khoáng sản.
D. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
45. Tác động tiêu cực nào sau đây thường xảy ra do khai thác khoáng sản quá mức ở vùng đồi núi?
A. Sạt lở đất, ô nhiễm nguồn nước.
B. Tăng độ phì nhiêu của đất.
C. Cải thiện đa dạng sinh học.
D. Giảm thiểu thiên tai lũ lụt.
46. Loại hình giao thông vận tải nào ít phát triển nhất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
47. Dạng địa hình nào sau đây phổ biến ở vùng đồi núi đá vôi của Việt Nam?
A. Đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. Bãi cát ven biển.
C. Hang động karst và thung lũng.
D. Cao nguyên bazan rộng lớn.
48. Vùng nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển thủy điện?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Hồng.
49. Độ cao trung bình của địa hình đồi núi chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm diện tích lãnh thổ Việt Nam?
50. Địa hình đồi núi có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố tự nhiên nào ở Việt Nam?
A. Chế độ thủy văn và xói mòn đất.
B. Hướng gió mùa và lượng mưa.
C. Sự phân hóa khí hậu và thổ nhưỡng.
D. Đa dạng sinh học và tài nguyên khoáng sản.
51. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả sử dụng đất ở vùng đồi núi?
A. Độc canh một loại cây trồng.
B. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
C. Canh tác xen canh, luân canh.
D. Phá rừng làm nương rẫy.
52. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nghèo đói ở vùng đồi núi nước ta?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Trình độ dân trí thấp, thiếu việc làm.
C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
53. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển cơ sở hạ tầng ở vùng đồi núi nước ta?
A. Thiếu vốn đầu tư, địa hình phức tạp.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
D. Nguồn tài nguyên phong phú.
54. Ý nào sau đây không phải là giải pháp để phát triển bền vững vùng đồi núi?
A. Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường.
B. Nâng cao trình độ dân trí và đào tạo nguồn nhân lực.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải.
55. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng núi phía Bắc Việt Nam?
A. Điện Biên.
B. Lạng Sơn.
C. Thanh Hóa.
D. Hà Giang.
56. Khó khăn lớn nhất đối với phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi nước ta là gì?
A. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn.
B. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn.
C. Thời tiết khắc nghiệt, thiên tai thường xuyên.
D. Cơ sở vật chất kỹ thuật còn lạc hậu.
57. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu ở vùng đồi núi, cần chú trọng biện pháp nào?
A. Xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện.
B. Mở rộng diện tích đất trồng lúa.
C. Phát triển năng lượng tái tạo, quản lý rừng bền vững.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
58. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ môi trường ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
B. Phát triển du lịch đại trà, quy mô lớn.
C. Tăng cường khai thác khoáng sản xuất khẩu.
D. Phát triển lâm nghiệp bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học.
59. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 6-7, hãy xác định vị trí của mỏ than lớn nhất ở vùng đồi núi Đông Bắc?
A. Quảng Ninh.
B. Lạng Sơn.
C. Cao Bằng.
D. Thái Nguyên.
60. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch công nghiệp.
C. Du lịch sinh thái, khám phá.
D. Du lịch mua sắm.
61. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ môi trường ở các vùng đồi núi?
A. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
C. Xây dựng các công trình thủy lợi hợp lý.
D. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
62. Một trong những giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ở vùng đồi núi là gì?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải.
B. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông suối.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
63. Ngành nghề thủ công truyền thống nào sau đây thường phát triển ở vùng đồi núi?
A. Đúc đồng.
B. Dệt thổ cẩm.
C. Chế biến dầu khí.
D. Sản xuất ô tô.
64. Loại hình kinh tế nào sau đây phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở vùng đồi núi?
A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
B. Phát triển du lịch đại trà.
C. Phát triển du lịch sinh thái cộng đồng.
D. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
65. Đâu là một trong những lợi ích của việc trồng rừng hỗn loài ở vùng đồi núi?
A. Giảm đa dạng sinh học.
B. Tăng nguy cơ sâu bệnh hại.
C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, cải tạo đất và tạo môi trường sống cho nhiều loài.
D. Giảm năng suất gỗ.
66. Vùng đồi núi thường có tiềm năng phát triển loại hình nông nghiệp nào?
A. Trồng lúa nước quy mô lớn.
B. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
C. Trồng cây ăn quả ôn đới và cây dược liệu.
D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
67. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển ở vùng đồi núi có nhiều gió?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng sinh khối.
68. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng du canh du cư ở vùng đồi núi?
A. Khuyến khích người dân di cư đến các thành phố lớn.
B. Cung cấp đất canh tác ổn định, hỗ trợ kỹ thuật và vốn sản xuất.
C. Cấm hoàn toàn các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
D. Tăng cường khai thác gỗ để tạo thu nhập.
69. Điều kiện tự nhiên nào sau đây ở vùng đồi núi tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển thủy điện?
A. Độ dốc thấp của địa hình.
B. Mật độ sông ngòi thấp.
C. Sông ngòi có độ dốc lớn và lưu lượng nước dồi dào.
D. Khí hậu khô hạn.
70. Điều gì KHÔNG phải là một sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của vùng đồi núi?
A. Chè.
B. Cà phê.
C. Lúa gạo.
D. Rau ôn đới.
71. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro thiên tai ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
B. Quy hoạch khu dân cư hợp lý, tránh các vùng có nguy cơ cao.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt, sạt lở đất.
72. Tại sao việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông ở vùng đồi núi thường gặp nhiều khó khăn và tốn kém?
A. Do thiếu vốn đầu tư.
B. Do địa hình phức tạp, độ dốc lớn, đòi hỏi kỹ thuật xây dựng cao và chi phí lớn.
C. Do thiếu vật liệu xây dựng.
D. Do thiếu nhân lực xây dựng.
73. Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển nông nghiệp ở vùng đồi núi là gì?
A. Thiếu lao động.
B. Đất đai manh mún, khó canh tác và dễ bị xói mòn.
C. Khí hậu quá ôn hòa.
D. Nguồn nước tưới dồi dào.
74. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác khoáng sản ở vùng đồi núi, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Khai thác triệt để để thu lợi nhuận tối đa.
B. Không cần quan tâm đến việc phục hồi môi trường sau khai thác.
C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu chất thải và phục hồi môi trường sau khai thác.
D. Tăng cường khai thác vào mùa mưa để giảm bụi.
75. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững ở vùng đồi núi?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp hậu quả môi trường.
B. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của các nhà đầu tư lớn.
76. Loại hình giao thông nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa ở vùng đồi núi có địa hình hiểm trở?
A. Đường sắt cao tốc.
B. Đường bộ (xe tải nhỏ, xe bán tải).
C. Đường thủy (tàu biển lớn).
D. Đường hàng không (máy bay chở hàng lớn).
77. Loại cây trồng nào sau đây thường được trồng ở các vùng đồi núi để chống xói mòn đất?
A. Cây lúa.
B. Cây ngô.
C. Cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: chè, cà phê).
D. Cây rau màu.
78. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện đời sống của người dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng ở các thành phố lớn.
B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng, bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Khuyến khích di cư từ vùng đồi núi xuống đồng bằng.
79. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch ở vùng đồi núi là gì?
A. Thiếu khách du lịch.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế và chưa đồng bộ.
C. Thiếu tài nguyên du lịch.
D. Giá cả dịch vụ du lịch quá rẻ.
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên thường thấy ở các quốc gia có địa hình đồi núi?
A. Sông ngòi có độ dốc lớn và tiềm năng thủy điện.
B. Khí hậu phân hóa theo độ cao.
C. Đất đai màu mỡ, thích hợp cho trồng trọt quy mô lớn.
D. Nhiều khoáng sản.
81. Ảnh hưởng lớn nhất của địa hình đồi núi đến giao thông vận tải là gì?
A. Giảm chi phí xây dựng đường xá.
B. Thuận lợi cho việc xây dựng các tuyến đường thẳng và ngắn.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận và tăng chi phí xây dựng, bảo trì đường xá.
D. Tăng khả năng vận chuyển hàng hóa bằng đường sông.
82. Tại sao vùng đồi núi thường có khí hậu mát mẻ hơn so với vùng đồng bằng?
A. Do gần biển hơn.
B. Do độ cao lớn, nhiệt độ giảm theo độ cao.
C. Do có nhiều gió hơn.
D. Do có ít ánh nắng mặt trời hơn.
83. Đâu là hệ quả của việc phá rừng quá mức ở vùng đồi núi?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm nguy cơ lũ lụt và sạt lở đất.
C. Xói mòn đất, lũ lụt và sạt lở đất gia tăng.
D. Cải thiện chất lượng nguồn nước.
84. Điều nào sau đây là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế – xã hội ở các vùng đồi núi?
A. Dân cư tập trung đông đúc.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
C. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục hạn chế.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, dễ khai thác.
85. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phát triển lâm nghiệp bền vững ở vùng đồi núi?
A. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
B. Cung cấp nguồn gỗ và lâm sản ổn định.
C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
D. Tăng nguy cơ xói mòn đất.
86. Loại hình du lịch nào sau đây đặc biệt phát triển ở các vùng đồi núi?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch tâm linh ở các thành phố lớn.
87. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở các vùng đồi núi nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản?
A. Công nghiệp chế biến lương thực.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai khoáng và chế biến khoáng sản.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
88. Giải pháp nào sau đây giúp bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Khuyến khích các dân tộc thiểu số hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa đại chúng.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, hỗ trợ phát triển du lịch văn hóa.
C. Xây dựng các khu đô thị hiện đại để thu hút dân cư.
D. Cấm các hoạt động văn hóa truyền thống để tránh lạc hậu.
89. Một trong những biện pháp để nâng cao chất lượng giáo dục ở vùng đồi núi là gì?
A. Giảm số lượng trường học để tập trung nguồn lực.
B. Tăng cường cơ sở vật chất, nâng cao trình độ giáo viên và phát triển chương trình học phù hợp với điều kiện địa phương.
C. Chỉ tập trung vào dạy chữ mà không quan tâm đến dạy nghề.
D. Khuyến khích học sinh bỏ học để đi làm.
90. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhà ở truyền thống ở vùng đồi núi?
A. Sử dụng vật liệu tự nhiên (gỗ, tre, nứa).
B. Thường có kiến trúc đơn giản, phù hợp với điều kiện khí hậu và địa hình.
C. Thường được xây dựng bằng bê tông cốt thép.
D. Có khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt.
91. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phát triển kinh tế – xã hội ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Phát triển du lịch sinh thái
B. Tập trung vào khai thác khoáng sản quy mô lớn
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng
D. Nâng cao trình độ dân trí
92. Dân tộc nào sau đây chủ yếu sinh sống ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam?
A. Kinh
B. Tày
C. Khmer
D. Chăm
93. Vấn đề môi trường nào thường gặp ở vùng đồi núi do hoạt động khai thác khoáng sản?
A. Ô nhiễm nguồn nước
B. Xâm nhập mặn
C. Ngập lụt
D. Sạt lở bờ biển
94. Khó khăn lớn nhất trong việc phát triển cơ sở hạ tầng ở vùng đồi núi là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Địa hình phức tạp
C. Nguồn nhân lực hạn chế
D. Công nghệ lạc hậu
95. Vùng nào của Việt Nam có địa hình đồi núi thấp, thoải, thích hợp cho trồng cây ăn quả?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
96. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế xói mòn đất ở vùng đồi núi?
A. Phá rừng làm nương rẫy
B. Trồng cây theo đường đồng mức
C. Đốt rừng để lấy đất canh tác
D. Khai thác khoáng sản bừa bãi
97. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp
B. Phát triển du lịch cộng đồng
C. Chuyển đổi sang trồng cây công nghiệp
D. Di dân đến các vùng kinh tế trọng điểm
98. Loại hình kinh tế nào có tiềm năng phát triển lớn ở vùng đồi núi nhờ có nhiều loại dược liệu quý?
A. Khai thác dầu khí
B. Trồng cây công nghiệp
C. Chế biến dược liệu
D. Nuôi trồng thủy sản
99. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở vùng đồi núi?
A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
C. Mở rộng diện tích trồng lúa
D. Phá rừng để lấy đất canh tác
100. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động của địa hình đồi núi đến giao thông vận tải ở Việt Nam?
A. Khó khăn trong xây dựng đường xá
B. Chi phí xây dựng và bảo trì cao
C. Tốc độ di chuyển chậm
D. Thuận lợi phát triển giao thông đường thủy
101. Loại đất nào phổ biến ở vùng đồi núi Việt Nam, thích hợp cho trồng cây công nghiệp dài ngày?
A. Đất phù sa
B. Đất đỏ bazan
C. Đất xám
D. Đất mặn
102. Vùng đồi núi có tiềm năng lớn để phát triển loại hình kinh tế nào sau đây, nhờ có khí hậu mát mẻ và đất đai màu mỡ?
A. Trồng cây lương thực
B. Trồng rau ôn đới
C. Nuôi trồng thủy sản
D. Khai thác dầu khí
103. Tỉnh nào sau đây KHÔNG thuộc vùng núi Đông Bắc Việt Nam?
A. Cao Bằng
B. Lạng Sơn
C. Hà Giang
D. Hòa Bình
104. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ rừng ở vùng đồi núi?
A. Giao đất giao rừng cho người dân
B. Khai thác gỗ với quy mô lớn
C. Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp
D. Phát triển các khu công nghiệp trong rừng
105. Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng đồi núi Tây Nguyên?
A. Lúa
B. Cà phê
C. Mía
D. Đay
106. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao năng suất cây trồng trên đất dốc ở vùng đồi núi?
A. Bón phân hóa học
B. Trồng xen canh
C. Phá rừng làm nương rẫy
D. Đốt rừng để lấy đất canh tác
107. Tác động tích cực của địa hình đồi núi đối với sự phát triển thủy điện ở Việt Nam là gì?
A. Tạo ra nguồn nước dồi dào
B. Giảm thiểu lũ lụt
C. Cung cấp đất phù sa màu mỡ
D. Phát triển giao thông đường thủy
108. Loại khoáng sản nào sau đây được khai thác nhiều ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Bôxit
D. Vàng
109. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có địa hình chủ yếu là đồi núi?
A. Đồng Tháp
B. Bình Dương
C. Lào Cai
D. Tiền Giang
110. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở vùng đồi núi Việt Nam?
A. Ô nhiễm không khí
B. Biến đổi khí hậu
C. Săn bắt động vật hoang dã
D. Ô nhiễm tiếng ồn
111. Loại hình du lịch nào sau đây chú trọng đến việc khám phá văn hóa và phong tục tập quán của người dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Du lịch nghỉ dưỡng
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch cộng đồng
D. Du lịch sinh thái
112. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo bền vững cho người dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Phát triển công nghiệp nặng
C. Đầu tư vào giáo dục và y tế
D. Mở rộng diện tích trồng lúa
113. Loại hình du lịch nào phát triển mạnh ở vùng đồi núi Việt Nam nhờ có cảnh quan đẹp và khí hậu mát mẻ?
A. Du lịch biển
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch công nghiệp
D. Du lịch tâm linh
114. Địa hình đồi núi chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm diện tích lãnh thổ Việt Nam?
115. Đỉnh núi Fansipan thuộc dãy núi nào?
A. Dãy Trường Sơn
B. Dãy Hoàng Liên Sơn
C. Dãy Bạch Mã
D. Dãy Tam Đảo
116. Địa hình đồi núi ảnh hưởng như thế nào đến mật độ dân số ở Việt Nam?
A. Làm tăng mật độ dân số
B. Làm giảm mật độ dân số
C. Không ảnh hưởng đến mật độ dân số
D. Làm mật độ dân số phân bố đồng đều hơn
117. Dãy núi nào sau đây chạy dọc theo biên giới Việt – Lào?
A. Dãy Hoàng Liên Sơn
B. Dãy Trường Sơn
C. Dãy Bạch Mã
D. Dãy Tam Đảo
118. Dãy núi nào sau đây được coi là ranh giới tự nhiên giữa miền Bắc và miền Trung Việt Nam?
A. Dãy Hoàng Liên Sơn
B. Dãy Trường Sơn Bắc
C. Dãy Bạch Mã
D. Dãy Con Voi
119. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng sạt lở đất ở vùng đồi núi Việt Nam là gì?
A. Động đất
B. Sóng thần
C. Phá rừng
D. Núi lửa phun trào
120. Tỉnh nào sau đây có đỉnh núi cao thứ hai Việt Nam sau Fansipan?
A. Lào Cai
B. Lai Châu
C. Sơn La
D. Điện Biên
121. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng đồi núi?
A. Nguồn nhân lực dồi dào.
B. Chi phí xây dựng cao.
C. Khí hậu ôn hòa.
D. Địa hình bằng phẳng.
122. Loại khoáng sản nào sau đây tập trung nhiều ở vùng núi phía Bắc nước ta?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Bôxit.
D. Apatit.
123. Vùng núi nào ở nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch sinh thái?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng núi Đông Bắc.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Vùng ven biển Nam Trung Bộ.
124. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh ở vùng núi cao như Sa Pa?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch nghỉ dưỡng.
C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
D. Du lịch công nghiệp.
125. Vùng đồi núi nước ta có tiềm năng lớn để phát triển loại hình năng lượng nào?
A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng thủy điện.
D. Năng lượng địa nhiệt.
126. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất bazan.
D. Đất mùn núi cao.
127. Ý nào sau đây không phải là lợi thế của vùng đồi núi đối với phát triển kinh tế?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Tiềm năng phát triển du lịch.
C. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho trồng trọt.
D. Nguồn thủy năng dồi dào.
128. Hệ quả nào sau đây không phải là do khai thác khoáng sản quá mức ở vùng đồi núi?
A. Ô nhiễm môi trường nước và không khí.
B. Suy giảm đa dạng sinh học.
C. Sạt lở đất và lũ quét.
D. Năng suất cây trồng tăng.
129. Đặc điểm nào sau đây không phải là của địa hình đồi núi nước ta?
A. Chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ.
B. Phân bố chủ yếu ở vùng ven biển.
C. Có sự phân bậc rõ rệt.
D. Tính chất nhiệt đới ẩm bị biến đổi.
130. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ rừng ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện.
B. Tăng cường khai thác gỗ xuất khẩu.
C. Phát triển du lịch mạo hiểm.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ rừng của người dân.
131. Trong các hoạt động kinh tế sau, hoạt động nào thường gây ra tác động tiêu cực nhất đến môi trường ở vùng đồi núi?
A. Trồng rừng.
B. Du lịch sinh thái.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Chăn nuôi gia súc.
132. Loại hình canh tác nào sau đây phù hợp với vùng đồi núi có độ dốc lớn?
A. Canh tác trên đất bằng.
B. Canh tác theo đường đồng mức.
C. Chuyên canh một loại cây.
D. Đốt rừng làm rẫy.
133. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng đồi núi với các trung tâm kinh tế?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường thủy.
D. Đường hàng không.
134. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác khoáng sản đến môi trường ở vùng đồi núi?
A. Tăng cường khai thác để tăng trưởng kinh tế.
B. Sử dụng công nghệ khai thác hiện đại và thân thiện với môi trường.
C. Mở rộng diện tích khai thác.
D. Không cần hoàn nguyên môi trường sau khai thác.
135. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng xói mòn đất ở vùng đồi núi là gì?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Chặt phá rừng và canh tác không hợp lý.
C. Xây dựng các công trình thủy điện.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản.
136. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất từ địa hình đồi núi?
A. Trồng cây công nghiệp dài ngày.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Nuôi trồng thủy sản.
D. Du lịch sinh thái.
137. Để phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng đồi núi, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bảo vệ đất.
D. Chỉ trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao.
138. Để bảo tồn đa dạng sinh học ở vùng đồi núi, cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Phát triển du lịch mạo hiểm.
139. Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở vùng núi do hoạt động du lịch?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm nguồn nước và rác thải.
C. Ô nhiễm không khí.
D. Ô nhiễm đất.
140. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển kinh tế bền vững ở vùng đồi núi?
A. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản.
B. Khai thác tài nguyên một cách hợp lý.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên để tăng trưởng nhanh.
D. Phát triển du lịch sinh thái gắn với bảo tồn văn hóa.
141. Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi cao là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng yếu kém.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
142. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có diện tích đồi núi lớn nhất?
A. Lạng Sơn.
B. Sơn La.
C. Nghệ An.
D. Điện Biên.
143. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao đời sống của người dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Di chuyển người dân xuống vùng đồng bằng.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế.
C. Khuyến khích người dân từ bỏ văn hóa truyền thống.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
144. Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng đồi núi nước ta?
A. Lúa gạo.
B. Cà phê, chè, cao su.
C. Mía đường.
D. Đậu tương.
145. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với giao thông vận tải ở vùng đồi núi nước ta?
A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
B. Địa hình chia cắt mạnh.
C. Dân cư thưa thớt.
D. Khí hậu khắc nghiệt.
146. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu phá rừng phòng hộ ở vùng đồi núi?
A. Lượng mưa tăng lên.
B. Xói mòn đất và lũ lụt gia tăng.
C. Đa dạng sinh học tăng lên.
D. Khí hậu trở nên ôn hòa hơn.
147. Địa hình đồi núi có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư ở nước ta?
A. Dân cư tập trung đông đúc.
B. Dân cư phân bố thưa thớt.
C. Dân cư phân bố đồng đều.
D. Dân cư chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
148. Địa hình đồi núi nước ta ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của khí hậu?
A. Nhiệt độ và độ ẩm.
B. Hướng gió và tốc độ gió.
C. Lượng mưa và sự phân mùa.
D. Nhiệt độ và lượng mưa.
149. Loại hình du lịch nào sau đây có thể giúp bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở vùng đồi núi?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch cộng đồng.
D. Du lịch golf.
150. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế lũ quét ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng đê điều.
B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Xây dựng hồ chứa nước.