1. Chính sách dân số nào sau đây được áp dụng để giảm tỷ lệ sinh?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Nâng cao tuổi kết hôn lần đầu.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Tăng cường di cư quốc tế.
2. Đâu là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ chậm, quy hoạch chặt chẽ.
B. Tốc độ nhanh, tự phát.
C. Tập trung vào vùng nông thôn.
D. Phân bố đồng đều giữa các vùng.
3. Nguyên nhân nào dẫn đến sự khác biệt về tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên giữa các quốc gia?
A. Diện tích lãnh thổ.
B. Vị trí địa lý.
C. Chính sách dân số và mức sống.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
4. Đâu là xu hướng thay đổi dân số phổ biến ở các nước phát triển?
A. Tăng tỷ lệ sinh và giảm tuổi thọ.
B. Giảm tỷ lệ sinh và tăng tuổi thọ.
C. Tăng tỷ lệ sinh và tăng tuổi thọ.
D. Giảm tỷ lệ sinh và giảm tuổi thọ.
5. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của đô thị?
A. Mở rộng diện tích đô thị.
B. Xây dựng nhiều nhà cao tầng.
C. Quy hoạch đô thị hợp lý và bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
6. Chính sách dân số hướng đến mục tiêu nào?
A. Tăng nhanh dân số.
B. Ổn định quy mô dân số và nâng cao chất lượng dân số.
C. Phân bố lại dân cư.
D. Hạn chế di cư.
7. Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả nào?
A. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
C. Ô nhiễm môi trường tăng.
D. An ninh trật tự được đảm bảo.
8. Đâu là biểu hiện của dân số trẻ?
A. Tỷ lệ người già cao, tỷ lệ trẻ em thấp.
B. Tỷ lệ người già thấp, tỷ lệ trẻ em cao.
C. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thấp.
D. Tuổi thọ trung bình thấp.
9. Thế nào là cơ cấu dân số già?
A. Tỷ lệ người dưới 15 tuổi cao.
B. Tỷ lệ người trên 60 tuổi thấp.
C. Tỷ lệ người trên 60 tuổi cao.
D. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thấp.
10. Tại sao các thành phố lớn thường có mật độ dân số cao?
A. Khí hậu ôn hòa.
B. Tài nguyên phong phú.
C. Nhiều cơ hội việc làm và dịch vụ.
D. Ít thiên tai.
11. Đâu là biện pháp để nâng cao chất lượng dân số?
A. Tăng số lượng dân số.
B. Giảm số lượng dân số.
C. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
D. Hạn chế di cư.
12. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp hơn.
B. Tăng cường sản xuất.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và xử lý chất thải.
D. Giảm lương công nhân.
13. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh giảm ở các nước phát triển.
B. Gia tăng dân số tập trung ở các nước đang phát triển.
C. Tuổi thọ trung bình ngày càng tăng.
D. Phân bố đồng đều giữa các châu lục.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Điều kiện y tế.
C. Mức sống kinh tế.
D. Mật độ dân số.
15. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến khu vực nông thôn?
A. Tăng cường cơ sở hạ tầng.
B. Thu hút lao động trẻ.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Suy giảm lực lượng lao động.
16. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do di cư gây ra?
A. Thay đổi cơ cấu dân số.
B. Phân bố lại lao động.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Thay đổi vị trí địa lý.
17. Tại sao việc nâng cao trình độ dân trí lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Giúp tăng số lượng dân số.
B. Giúp giảm chi phí y tế.
C. Giúp tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng và sáng tạo.
D. Giúp giảm ô nhiễm môi trường.
18. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước có dân số già?
A. Thiếu lao động trẻ.
B. Diện tích đất canh tác hạn chế.
C. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Nguy cơ chiến tranh.
19. Phân bố dân cư có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của kinh tế – xã hội?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Cơ cấu ngành kinh tế.
C. Chính sách đối ngoại.
D. Vị trí địa lý.
20. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ‘chảy máu chất xám’?
A. Thiên tai thường xuyên.
B. Chiến tranh liên miên.
C. Môi trường làm việc không tốt.
D. Chính sách dân số sai lầm.
21. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
C. Tăng cường cơ giới hóa nông nghiệp.
D. Hạn chế di cư vào thành phố.
22. Đâu là biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư tự do?
A. Hạn chế quyền tự do đi lại.
B. Phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
C. Tăng cường kiểm soát biên giới.
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
23. Đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu vực đô thị?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
24. Đâu là hệ quả của việc thiếu lao động có kỹ năng ở nông thôn?
A. Năng suất lao động tăng.
B. Đẩy mạnh cơ giới hóa.
C. Ứng dụng công nghệ cao tăng.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm.
25. Đâu là đặc điểm của khu vực nông thôn so với thành thị?
A. Mật độ dân số cao hơn.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển hơn.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao hơn.
D. Thu nhập bình quân đầu người cao hơn.
26. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở nông thôn.
B. Thiếu cơ hội việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn.
C. Chính sách ưu đãi cho người dân thành thị.
D. Chiến tranh và xung đột ở nông thôn.
27. Đâu là yếu tố tự nhiên tác động mạnh mẽ nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng núi?
A. Chất lượng đất.
B. Độ cao địa hình.
C. Lượng mưa trung bình năm.
D. Mật độ sông ngòi.
28. Tình trạng bùng nổ dân số gây ra khó khăn lớn nhất cho vấn đề nào?
A. Phát triển công nghiệp.
B. Bảo vệ an ninh quốc phòng.
C. Giải quyết việc làm.
D. Mở rộng quan hệ quốc tế.
29. Yếu tố nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên dồi dào.
C. Chính sách ưu đãi và môi trường đầu tư ổn định.
D. Dân số đông.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Chính sách dân số.
C. Địa hình.
D. Cơ sở hạ tầng.
31. Đâu là một trong những quốc gia có tỷ lệ sinh thấp nhất thế giới?
A. Niger.
B. Nhật Bản.
C. Nigeria.
D. Afghanistan.
32. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư tự do đến các đô thị?
A. Hạn chế quyền tự do đi lại của người dân.
B. Phát triển kinh tế và tạo việc làm ở các vùng nông thôn.
C. Xây dựng tường thành ngăn cách các khu vực.
D. Tăng cường kiểm soát quân sự.
33. Đâu là hệ quả của việc dân số tăng quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
B. Áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
34. Đâu là xu hướng biến động dân số nào đang diễn ra ở nhiều nước phát triển?
A. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
B. Giảm dân số và già hóa dân số.
C. Dân số trẻ hóa.
D. Phân bố lại dân số từ thành thị về nông thôn.
35. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ di cư của một quốc gia?
A. Chính sách nhập cư và tình hình kinh tế – xã hội.
B. Màu sắc của quốc kỳ.
C. Số lượng ngày lễ trong năm.
D. Địa điểm du lịch nổi tiếng.
36. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo độ tuổi?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
B. Màu da của người dân.
C. Địa hình của quốc gia.
D. Loại hình tôn giáo.
37. Đâu là một trong những biện pháp để ứng phó với tình trạng già hóa dân số?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Nâng cao tuổi nghỉ hưu và khuyến khích người cao tuổi tham gia lao động.
C. Hạn chế nhập cư.
D. Giảm chi tiêu cho y tế.
38. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Phân bố đồng đều trên toàn thế giới.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
C. Tập trung chủ yếu ở các đồng bằng và ven biển.
D. Phân bố ngẫu nhiên, không theo quy luật.
39. Đâu là một trong những biện pháp để cải thiện chất lượng cuộc sống ở các khu đô thị nghèo?
A. Xây dựng thêm nhiều trung tâm thương mại.
B. Cung cấp nhà ở giá rẻ, cải thiện điều kiện vệ sinh và tạo việc làm.
C. Hạn chế người nghèo nhập cư vào đô thị.
D. Tăng cường kiểm soát an ninh.
40. Đâu là quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới (tính đến năm 2023)?
A. Trung Quốc.
B. Ấn Độ.
C. Monaco.
D. Nga.
41. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu dân số theo giới ở các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ nữ giới cao hơn tỷ lệ nam giới.
B. Tỷ lệ nam giới cao hơn tỷ lệ nữ giới.
C. Tỷ lệ nam và nữ giới cân bằng.
D. Tỷ lệ người chuyển giới cao.
42. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử.
B. Tỷ lệ tử cao hơn tỷ lệ sinh.
C. Di cư thuần âm.
D. Chiến tranh liên miên.
43. Đâu là yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?
A. Điều kiện kinh tế – xã hội.
B. Chất lượng dịch vụ y tế.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Màu tóc của người dân.
44. Đâu là một trong những lợi ích của việc có một cơ cấu dân số trẻ?
A. Giảm gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
B. Lực lượng lao động dồi dào và năng động.
C. Tăng cường sự ổn định chính trị.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
45. Trong cơ cấu dân số theo tuổi, nhóm tuổi nào thường được coi là lực lượng lao động chính?
A. 0-14 tuổi.
B. 15-64 tuổi.
C. 65 tuổi trở lên.
D. Trên 80 tuổi.
46. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Chế độ ăn uống và mức sống.
B. Màu sắc của quần áo truyền thống.
C. Số lượng xe hơi trên đường.
D. Địa điểm du lịch nổi tiếng.
47. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao chất lượng dân số?
A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và dinh dưỡng.
C. Hạn chế nhập cư.
D. Phát triển công nghiệp nặng.
48. Đâu là một trong những hệ quả của di cư quốc tế?
A. Đồng nhất hóa văn hóa trên toàn thế giới.
B. Làm giàu thêm sự đa dạng văn hóa và kinh tế cho cả quốc gia đi và đến.
C. Giảm sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Làm suy yếu kinh tế của các quốc gia.
49. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ sinh ở các quốc gia có dân số tăng nhanh?
A. Khuyến khích xuất khẩu lao động.
B. Nâng cao trình độ học vấn và nhận thức về kế hoạch hóa gia đình.
C. Tăng cường nhập khẩu lương thực.
D. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện.
50. Đâu là một trong những thách thức đối với việc đảm bảo an ninh lương thực ở các quốc gia có dân số tăng nhanh?
A. Thiếu lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Áp lực lên đất đai và nguồn nước.
C. Giá lương thực quá rẻ.
D. Thiếu công nghệ sản xuất.
51. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các đô thị đông dân?
A. Giảm chi phí sản xuất điện.
B. Cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm số lượng việc làm trong ngành năng lượng.
52. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiên tai và dịch bệnh.
B. Chiến tranh và xung đột.
C. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
D. Chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
53. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số của một quốc gia?
A. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
B. Tuổi thọ trung bình.
C. Tỷ lệ người trên 65 tuổi.
D. Tỷ lệ người dưới 15 tuổi.
54. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có cơ cấu dân số già?
A. Thiếu lao động trẻ và gánh nặng an sinh xã hội.
B. Dư thừa lao động trẻ.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
55. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến mật độ dân số của một khu vực?
A. Khí hậu và tài nguyên thiên nhiên.
B. Màu sắc của nhà cửa.
C. Số lượng thú cưng trong gia đình.
D. Phong tục tập quán.
56. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên thế giới?
A. Sự khác biệt về màu da.
B. Sự khác biệt về tôn giáo.
C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
57. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách nhập cư của các quốc gia.
B. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
C. Sở thích cá nhân của người dân.
D. Tác động của biến đổi khí hậu.
58. Đâu là một trong những thách thức đối với việc quản lý dân số ở các đô thị lớn?
A. Thiếu nguồn cung lao động.
B. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường.
C. Dân số quá trẻ.
D. Thiếu sự đa dạng văn hóa.
59. Đâu là một trong những yếu tố khiến cho việc dự báo dân số trở nên khó khăn?
A. Sự ổn định của các chính sách dân số.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của các yếu tố kinh tế – xã hội.
C. Sự chính xác tuyệt đối của các số liệu thống kê.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn các yếu tố tự nhiên.
60. Đâu là mục tiêu chính của chính sách dân số ở nhiều quốc gia?
A. Tăng dân số một cách tối đa.
B. Ổn định quy mô dân số, cơ cấu dân số hợp lý và nâng cao chất lượng dân số.
C. Giảm dân số xuống mức thấp nhất có thể.
D. Phân tán dân số ra các vùng sâu vùng xa.
61. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến khu vực nông thôn?
A. Cung cấp nguồn lao động cho nông thôn.
B. Thu hút lao động trẻ và có trình độ từ nông thôn.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn tăng.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
62. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề việc làm ở đô thị?
A. Đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
B. Thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp.
C. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở đô thị.
63. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến dân số đô thị tăng nhanh?
A. Chính sách hạn chế sinh con ở đô thị.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Tỷ lệ tử ở đô thị cao.
D. Kinh tế nông thôn phát triển mạnh.
64. Đâu không phải là một trong các tiêu chí để phân loại đô thị?
A. Quy mô dân số.
B. Mật độ dân số.
C. Tỷ lệ lao động nông nghiệp.
D. Số lượng nhà cao tầng.
65. Ý nào sau đây không phải là nguyên nhân của di cư?
A. Thiên tai, dịch bệnh.
B. Chiến tranh, xung đột.
C. Kinh tế phát triển ổn định ở quê hương.
D. Tìm kiếm việc làm và cơ hội học tập tốt hơn.
66. Đâu là yếu tố tự nhiên ít ảnh hưởng nhất đến mật độ dân số?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Loại đất.
D. Khoáng sản.
67. Hậu quả nào sau đây không phải do bùng nổ dân số gây ra?
A. Thiếu lương thực và nước sạch.
B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
C. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Năng suất lao động tăng cao.
68. Đâu là một trong những đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Diễn ra chậm và có kế hoạch.
B. Diễn ra nhanh chóng và tự phát.
C. Dân số đô thị giảm.
D. Cơ sở hạ tầng đô thị phát triển đồng bộ.
69. Đâu là một trong những yếu tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Trình độ học vấn của phụ nữ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
70. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về khu vực nông thôn?
A. Mật độ dân số thấp.
B. Kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Lối sống truyền thống.
71. Tác động nào sau đây của di cư có lợi cho khu vực đô thị?
A. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng.
B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào.
C. Tăng tình trạng thất nghiệp.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
72. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các siêu đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Quản lý dân số và cơ sở hạ tầng.
C. Thừa nguồn lao động.
D. Tình trạng ô nhiễm giảm.
73. Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các khu công nghiệp lớn?
A. Đô thị cổ.
B. Đô thị vệ tinh.
C. Đô thị loại đặc biệt.
D. Đô thị công nghiệp.
74. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng ở các nước có tỷ lệ sinh thấp?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Hạn chế sinh con.
C. Thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
D. Cấm sinh con thứ ba.
75. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ môi trường ở khu vực đô thị?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển các khu công nghiệp gần khu dân cư.
C. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
D. Phát triển không gian xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
76. Đâu là xu hướng biến động dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh tăng mạnh ở các nước phát triển.
B. Tỷ lệ tử giảm và tuổi thọ trung bình tăng.
C. Dân số thế giới giảm nhanh chóng.
D. Di cư từ nông thôn ra thành thị giảm.
77. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ‘già hóa dân số’ ở nhiều quốc gia?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao và tuổi thọ giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ tăng.
C. Di cư ồ ạt của người trẻ.
D. Chiến tranh và xung đột liên miên.
78. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp thế giới.
B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
C. Dân cư phân bố không đều, tập trung ở đồng bằng, ven biển.
D. Dân cư tập trung ở các hoang mạc.
79. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Phát triển công nghiệp nặng.
C. Phát triển giao thông công cộng và năng lượng sạch.
D. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện.
80. Biện pháp nào sau đây không được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa?
A. Quy hoạch đô thị hợp lý.
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp trong đô thị.
D. Phát triển giao thông công cộng.
81. Đâu là một trong những thách thức về dân số đối với các nước có dân số già?
A. Thiếu lao động trẻ.
B. Áp lực về nhà ở giảm.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Chi phí y tế giảm.
82. Đâu là xu hướng đô thị hóa phổ biến ở các nước phát triển?
A. Đô thị hóa tự phát.
B. Đô thị hóa nông thôn.
C. Đô thị hóa chậm và ổn định.
D. Đô thị hóa nhanh chóng.
83. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số thế giới?
A. Phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng cực.
C. Phân bố không đều và có sự khác biệt giữa các khu vực.
D. Giảm liên tục trong thế kỷ 21.
84. Hình thức di cư nào sau đây thường diễn ra giữa các quốc gia phát triển?
A. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Di cư tự do để tìm kiếm việc làm có trình độ cao.
C. Di cư cưỡng bức do chiến tranh.
D. Di cư theo mùa vụ nông nghiệp.
85. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới ở các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử thấp.
B. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử cao.
C. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
D. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
86. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Mật độ giao thông.
B. Điều kiện tự nhiên và kinh tế – xã hội.
C. Diện tích đất tự nhiên.
D. Tôn giáo và tín ngưỡng.
87. Đâu là một trong những lợi ích của việc quy hoạch đô thị hợp lý?
A. Gia tăng tình trạng ùn tắc giao thông.
B. Sử dụng tài nguyên hiệu quả và bảo vệ môi trường.
C. Gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế.
D. Làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân.
88. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở đô thị?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Xây dựng thêm đường cao tốc trong thành phố.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
D. Hạn chế xây dựng nhà cao tầng.
89. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
B. Tăng cường đa dạng sinh học.
C. Gia tăng ô nhiễm nguồn nước và không khí.
D. Cải thiện chất lượng đất.
90. Đâu là một trong những hệ quả của việc thiếu hụt lao động ở các nước phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Thất nghiệp gia tăng.
C. Năng suất lao động tăng cao.
D. Đời sống người dân được cải thiện.
91. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?
A. Sự gia tăng dân số ở khu vực thành thị.
B. Sự mở rộng về quy mô của các đô thị.
C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Sự suy giảm tỷ lệ người dân sống ở khu vực thành thị.
92. Di cư có thể mang lại lợi ích nào cho khu vực nông thôn?
A. Giảm áp lực về việc làm và tài nguyên.
B. Làm tăng dân số và tăng áp lực lên tài nguyên.
C. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.
D. Không có lợi ích gì.
93. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến cơ cấu dân số theo giới?
A. Tuổi thọ trung bình của nam giới và nữ giới.
B. Tỷ lệ sinh.
C. Tỷ lệ tử vong.
D. Di cư.
94. Tại sao các nước phát triển thường có tỷ lệ đô thị hóa cao hơn các nước đang phát triển?
A. Do chính sách khuyến khích di cư ra thành thị.
B. Do nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm và dịch vụ ở khu vực thành thị.
C. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
D. Do dân số ít hơn.
95. Hình thức di cư nào sau đây có xu hướng gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Di cư tự do từ nước này sang nước khác để tìm kiếm việc làm.
C. Di cư có tổ chức theo các chương trình của chính phủ.
D. Di cư do thiên tai và chiến tranh.
96. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng bùng nổ dân số ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Chính sách khuyến khích sinh đẻ của chính phủ.
B. Tỷ lệ tử vong giảm nhanh trong khi tỷ lệ sinh còn cao.
C. Sự gia tăng tuổi thọ trung bình của người dân.
D. Di cư từ các nước phát triển.
97. Ý nghĩa của việc nghiên cứu về di dân là gì?
A. Hiểu rõ hơn về sự thay đổi dân số và cơ cấu dân số.
B. Dự báo được xu hướng di cư trong tương lai.
C. Đưa ra các chính sách phù hợp để quản lý di cư.
D. Tất cả các đáp án trên.
98. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
C. Suy giảm tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường gia tăng.
D. Cải thiện chất lượng đất.
99. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giải quyết vấn đề việc làm ở khu vực nông thôn?
A. Hạn chế đầu tư vào khu vực nông thôn.
B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp và dịch vụ ở khu vực nông thôn.
C. Khuyến khích người dân di cư ra thành thị.
D. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
100. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các đô thị lớn ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng quá tải và thiếu nhà ở.
C. Tình trạng ô nhiễm tiếng ồn.
D. Sự suy giảm dân số.
101. Nguyên nhân nào dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước).
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Một quốc gia có cơ cấu dân số trẻ sẽ gặp thách thức nào?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Áp lực về giáo dục và việc làm.
C. Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao.
D. Nhu cầu về lương hưu tăng.
103. Đâu là xu hướng thay đổi dân số phổ biến ở các nước phát triển?
A. Tăng tỷ lệ sinh và giảm tuổi thọ trung bình.
B. Giảm tỷ lệ sinh và tăng tuổi thọ trung bình.
C. Tăng cả tỷ lệ sinh và tuổi thọ trung bình.
D. Giảm cả tỷ lệ sinh và tuổi thọ trung bình.
104. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý dân số ở các nước có mật độ dân số cao?
A. Thiếu nguồn lao động.
B. Cung cấp đủ lương thực, nước sạch, nhà ở và các dịch vụ cơ bản cho người dân.
C. Dân số quá trẻ.
D. Tỷ lệ sinh thấp.
105. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn?
A. Trồng nhiều cây xanh.
B. Sử dụng năng lượng sạch và giao thông công cộng.
C. Hạn chế các hoạt động công nghiệp.
D. Xây dựng các nhà máy xử lý khí thải.
106. Đâu không phải là hệ quả của quá trình đô thị hóa tự phát?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Ùn tắc giao thông.
C. Thiếu nhà ở.
D. Quy hoạch đô thị bài bản.
107. Đâu không phải là biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa?
A. Phát triển giao thông công cộng.
B. Quy hoạch đô thị hợp lý.
C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
108. Đâu là một trong những hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Sự phát triển bền vững về kinh tế và xã hội.
B. Áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và các vấn đề xã hội.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
109. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Mức độ đô thị hóa.
110. Tỷ lệ giới tính khi sinh thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Chính sách một con.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật (siêu âm, lựa chọn giới tính).
C. Tập quán và văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
111. Chính sách dân số có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Giúp điều chỉnh quy mô và cơ cấu dân số phù hợp với mục tiêu phát triển.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng dân số.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm dân số.
112. Hậu quả của việc thiếu nước sạch ở các đô thị là gì?
A. Gây ra các bệnh truyền nhiễm.
B. Ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt.
C. Gây ra xung đột về tài nguyên.
D. Tất cả các đáp án trên.
113. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ người già trong dân số tăng lên đáng kể?
A. Nguồn lao động dồi dào hơn.
B. Giảm chi phí cho y tế và lương hưu.
C. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội tăng lên.
D. Kinh tế phát triển nhanh hơn.
114. Tại sao việc nâng cao trình độ dân trí lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Giúp người dân có kiến thức và kỹ năng để tham gia vào thị trường lao động.
B. Giúp người dân có ý thức hơn về các vấn đề xã hội.
C. Giúp giảm tỷ lệ sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
115. Nhận định nào sau đây đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Châu Phi là châu lục có mật độ dân số cao nhất thế giới.
C. Dân số thế giới tập trung chủ yếu ở khu vực ôn đới và nhiệt đới.
D. Khu vực núi cao và hoang mạc là nơi tập trung đông dân cư.
116. Điều gì xảy ra khi dân số già hóa?
A. Lực lượng lao động tăng lên.
B. Nhu cầu về dịch vụ y tế và chăm sóc người già tăng lên.
C. Giảm chi phí cho lương hưu.
D. Tăng năng suất lao động.
117. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
B. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
D. Tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử giảm, dân số tăng chậm.
118. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc trong thành phố.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả.
C. Hạn chế sử dụng xe cá nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
119. Ý nghĩa của việc phân tích tháp tuổi là gì?
A. Xác định số lượng dân số của một quốc gia.
B. Phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính, từ đó dự báo xu hướng phát triển dân số.
C. Đánh giá trình độ học vấn của người dân.
D. Xác định mật độ dân số.
120. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Hệ thống giao thông công cộng phát triển.
C. Quá trình công nghiệp hóa và lượng chất thải lớn.
D. Quy hoạch đô thị hợp lý.
121. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ người trên 65 tuổi.
D. Tỷ lệ người dưới 15 tuổi.
122. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có lực lượng lao động trình độ thấp?
A. Năng suất lao động tăng cao.
B. Khả năng cạnh tranh kinh tế giảm.
C. Thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
123. Sự thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Cơ cấu kinh tế.
C. Vị trí địa lý.
D. Khí hậu.
124. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi.
C. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con trai.
D. Giảm độ tuổi kết hôn tối thiểu.
125. Tỷ lệ giới tính khi sinh thường được tính bằng số bé trai trên:
A. 1000 trẻ sơ sinh.
B. 100 bé gái.
C. 1000 bé gái.
D. 100 trẻ em dưới 5 tuổi.
126. Điều gì xảy ra khi tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử?
A. Dân số tăng nhanh.
B. Dân số giảm.
C. Dân số ổn định.
D. Cơ cấu dân số trẻ hóa.
127. Chính sách dân số nào sau đây phù hợp với quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và dân số già?
A. Kế hoạch hóa gia đình.
B. Khuyến khích sinh nhiều con.
C. Hạn chế nhập cư.
D. Tăng tuổi nghỉ hưu.
128. Dân số và nguồn lao động có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế – xã hội.
B. Là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế – xã hội.
C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực văn hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực chính trị.
129. Đâu là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn lao động?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Giảm độ tuổi lao động.
D. Hạn chế nhập khẩu lao động.
130. Nhận định nào sau đây đúng về tác động của di cư đến kinh tế – xã hội?
A. Di cư luôn gây ra tác động tiêu cực.
B. Di cư không có tác động đến kinh tế – xã hội.
C. Di cư có thể mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực.
D. Di cư chỉ có lợi cho người di cư.
131. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Mật độ dân số thấp.
B. Sản xuất nông nghiệp phát triển.
C. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo.
132. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?
A. Dân số tăng nhanh.
B. Lực lượng lao động trẻ dồi dào.
C. Thiếu hụt lao động.
D. Ô nhiễm môi trường.
133. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số trẻ?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
C. Gánh nặng về chi trả lương hưu.
D. Sự suy giảm lực lượng quân đội.
134. Đâu là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng lớn nhất đến quy mô dân số của một quốc gia?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Tài nguyên khoáng sản.
D. Nguồn nước.
135. Điều gì xảy ra khi một quốc gia có cơ cấu dân số vàng?
A. Gánh nặng chi trả lương hưu tăng cao.
B. Lực lượng lao động dồi dào và tỷ lệ phụ thuộc thấp.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
D. Dân số già hóa nhanh chóng.
136. Biện pháp nào sau đây không nhằm nâng cao chất lượng dân số?
A. Nâng cao trình độ học vấn.
B. Cải thiện chế độ dinh dưỡng.
C. Mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp.
D. Phát triển hệ thống y tế.
137. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Mỹ.
B. Đông Á.
C. Châu Âu.
D. Châu Phi.
138. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Phân bố đồng đều giữa các châu lục.
B. Tập trung chủ yếu ở khu vực Bắc Cực.
C. Phân bố không đều, tập trung ở những vùng có điều kiện sống thuận lợi.
D. Có xu hướng giảm mạnh ở các nước đang phát triển.
139. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiên tai, lũ lụt thường xuyên xảy ra.
B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
C. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
D. Chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
140. Tình trạng đô thị hóa quá nhanh có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Tăng cường an ninh lương thực.
C. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
141. Để giảm áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Phát triển kinh tế theo hướng bền vững.
C. Khuyến khích sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
142. Tại sao việc nâng cao trình độ dân trí lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Giúp giảm chi phí giáo dục.
B. Tạo ra nguồn lao động chất lượng cao.
C. Giúp tăng tỷ lệ sinh.
D. Giúp giảm tuổi thọ trung bình.
143. Các yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chỉ có yếu tố tự nhiên.
B. Chỉ có yếu tố kinh tế – xã hội.
C. Cả yếu tố tự nhiên và kinh tế – xã hội.
D. Chỉ có yếu tố lịch sử.
144. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng ở các quốc gia có tỷ lệ sinh quá cao?
A. Khuyến khích nhập cư.
B. Tăng cường phúc lợi xã hội cho người già.
C. Kế hoạch hóa gia đình.
D. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
145. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường do dân số tăng nhanh?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
C. Phát triển giao thông công cộng.
D. Mở rộng các khu công nghiệp.
146. Đâu là hệ quả của việc thiếu hụt lao động ở một số quốc gia phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
C. Sản xuất nông nghiệp phát triển mạnh.
D. Đầu tư vào giáo dục tăng.
147. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm các yếu tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến dân số?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Chính sách dân số.
C. Phong tục tập quán.
D. Địa hình.
148. Đâu là hệ quả kinh tế – xã hội của tình trạng ‘già hóa dân số’?
A. Lực lượng lao động trẻ dồi dào.
B. Gánh nặng chi trả lương hưu và chăm sóc y tế tăng.
C. Nhu cầu về giáo dục tăng cao.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giảm.
149. Một quốc gia có tỷ lệ dân số thành thị cao thường có đặc điểm gì?
A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Mức sống cao hơn so với khu vực nông thôn.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
150. Nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về mật độ dân số giữa các vùng trên thế giới là gì?
A. Chính sách nhập cư của các quốc gia.
B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên và điều kiện sống.
C. Tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển công nghiệp.