1. Ngành nào sau đây thường được coi là ngành ‘công nghiệp không khói’?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp du lịch.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp hóa chất.
2. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực có nguồn khoáng sản phong phú?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp dệt may.
3. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Sử dụng các loại xe chạy bằng xăng dầu.
4. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên để đáp ứng nhu cầu kinh tế.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch.
D. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
5. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Du lịch.
B. Giáo dục.
C. Tài chính – ngân hàng.
D. Y tế.
6. Tại sao các quốc gia cần hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?
A. Vì các vấn đề môi trường chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia.
B. Vì các vấn đề môi trường có tính toàn cầu và cần sự chung tay của nhiều quốc gia để giải quyết.
C. Vì hợp tác quốc tế giúp tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Vì hợp tác quốc tế giúp giảm chi phí sản xuất.
7. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ‘bàn đạp’ cho sự phát triển của các ngành công nghiệp khác?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp năng lượng.
8. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
B. Ô nhiễm môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng.
C. Dư thừa nguồn cung nhà ở.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý đô thị ở các nước phát triển?
A. Tình trạng dân số quá ít.
B. Sự suy giảm kinh tế.
C. Ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.
D. Thiếu hụt nguồn lao động.
10. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ tài nguyên đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học một cách hợp lý.
B. Thâm canh, tăng vụ để tăng năng suất.
C. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn đất.
D. Luân canh cây trồng và trồng cây che phủ đất.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của dân số thế giới?
A. Quy mô dân số.
B. Cơ cấu dân số.
C. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. GDP bình quân đầu người.
12. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở nhiều quốc gia?
A. Sự khan hiếm đất đai ở nông thôn.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn ở thành thị.
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với người dân thành thị.
D. Thiên tai thường xuyên xảy ra ở nông thôn.
13. Trong cơ cấu ngành kinh tế, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các nước đang phát triển?
A. Công nghiệp.
B. Dịch vụ.
C. Nông nghiệp.
D. Xây dựng.
14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Dư thừa lao động.
C. Giá nông sản quá cao.
D. Diện tích đất canh tác quá lớn.
15. Đâu là một trong những lợi ích của việc phân công lao động quốc tế?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tăng cường tính tự cung tự cấp của mỗi quốc gia.
C. Tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
16. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Điều kiện khí hậu và nguồn nước.
D. Mức độ đô thị hóa.
17. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
D. Chặt phá cây xanh để mở rộng đường.
18. Trong các loại hình đô thị hóa, loại hình nào thường diễn ra nhanh chóng và tự phát ở các nước đang phát triển?
A. Đô thị hóa nông thôn.
B. Đô thị hóa tự phát.
C. Đô thị hóa kế hoạch.
D. Đô thị hóa bền vững.
19. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp là gì?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản tràn lan.
D. Sự cố tràn dầu từ các phương tiện giao thông đường thủy.
20. Đâu là hệ quả của việc khai thác quá mức tài nguyên rừng?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Gây ra xói mòn đất, lũ lụt và làm mất môi trường sống của nhiều loài.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Phát triển kinh tế bền vững.
21. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế đã tác động như thế nào đến các quốc gia đang phát triển?
A. Làm tăng thêm sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Tạo cơ hội thu hút vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
D. Không có tác động đáng kể.
22. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm nhân tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển công nghiệp?
A. Vị trí địa lý.
B. Thị trường tiêu thụ.
C. Nguồn lao động.
D. Cơ sở hạ tầng.
23. Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo ngày càng được khuyến khích?
A. Vì năng lượng tái tạo có giá thành rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
B. Vì năng lượng tái tạo không gây ô nhiễm môi trường và có khả năng tái tạo.
C. Vì năng lượng tái tạo chỉ có ở các nước phát triển.
D. Vì năng lượng tái tạo không cần công nghệ hiện đại.
24. Đâu là đặc điểm chung của các quốc gia có nền kinh tế phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại và trình độ khoa học công nghệ tiên tiến.
C. Xuất khẩu chủ yếu là các sản phẩm thô.
D. Phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
25. Nhân tố nào sau đây không thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?
A. Đất đai.
B. Khí hậu.
C. Nguồn nước.
D. Chính sách của nhà nước.
26. Đâu là mục tiêu chính của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
27. Loại hình giao thông vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn trên các tuyến đường dài với chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường sắt.
C. Đường bộ.
D. Đường thủy.
28. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng?
A. Vì nó chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
B. Vì nó cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng, nguồn gen và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
C. Vì nó chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.
D. Vì nó không liên quan đến sự sống của con người.
29. Đâu là đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tập trung vào các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao.
B. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn đầu tư trong nước.
C. Bắt đầu từ các ngành công nghiệp nhẹ, sử dụng nhiều lao động.
D. Không gây ra ô nhiễm môi trường.
30. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế mới nổi (BRICS)?
A. Bắc Mỹ.
B. Châu Âu.
C. Châu Á và Nam Mỹ.
D. Châu Phi.
31. Đâu là vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN) trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
B. Tăng cường xung đột quân sự giữa các quốc gia
C. Điều phối các nỗ lực hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề chung
D. Bảo vệ lợi ích của một số quốc gia thành viên
32. Đâu là một trong những đặc điểm của ngành công nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công
B. Ứng dụng rộng rãi khoa học công nghệ và tự động hóa
C. Sản xuất theo quy mô nhỏ
D. Ít quan tâm đến bảo vệ môi trường
33. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp theo phương pháp truyền thống
B. Sử dụng rộng rãi công nghệ sinh học và kỹ thuật canh tác tiên tiến
C. Thu hẹp quy mô sản xuất nông nghiệp
D. Tập trung vào sản xuất các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị thấp
34. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống
C. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế
35. Đâu là một trong những lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học đối với con người?
A. Giảm thiểu nguồn cung cấp lương thực và dược phẩm
B. Tăng nguy cơ xảy ra dịch bệnh
C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng như điều hòa khí hậu và cung cấp nước sạch
D. Hạn chế khả năng phát triển kinh tế
36. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn các di sản văn hóa?
A. Xây dựng các công trình hiện đại trên các khu di tích
B. Khai thác du lịch quá mức tại các khu di sản
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa
D. Phá dỡ các công trình cổ để xây dựng công trình mới
37. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất bình đẳng kinh tế – xã hội?
A. Chính sách phân phối thu nhập công bằng
B. Cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế bình đẳng
C. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kỹ năng
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ
38. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình đô thị hóa tự phát?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị
D. Phân bố lại dân cư hợp lý hơn
39. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe đạp
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện
D. Chặt phá cây xanh để mở rộng đường
40. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao
B. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị cao
C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
D. Ứng dụng rộng rãi khoa học công nghệ vào sản xuất
41. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin
B. Dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên
C. Đổi mới và sáng tạo liên tục
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao
42. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao
B. Ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức
C. Thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp
D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển
43. Đâu là một trong những thách thức của quá trình đô thị hóa đối với môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nguồn nước
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
C. Gia tăng lượng chất thải và ô nhiễm tiếng ồn
D. Cải thiện chất lượng không gian xanh đô thị
44. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố các vành đai nhiệt trên Trái Đất?
A. Hình dạng Trái Đất và góc nhập xạ của ánh sáng Mặt Trời
B. Độ cao địa hình
C. Loại đất
D. Hướng gió
45. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kém phát triển
B. Môi trường tự nhiên bị ô nhiễm
C. Chính sách visa thông thoáng và quảng bá du lịch hiệu quả
D. Tình hình an ninh trật tự không ổn định
46. Đâu là một trong những thách thức của quá trình toàn cầu hóa đối với văn hóa?
A. Tăng cường giao lưu và hiểu biết giữa các nền văn hóa
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống
C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong văn hóa
47. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng suy thoái đất?
A. Sử dụng phân bón hợp lý
B. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững
C. Chặt phá rừng và canh tác trên đất dốc
D. Trồng cây phủ xanh đất trống
48. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy bình đẳng giới?
A. Hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục của phụ nữ
B. Tạo ra các chính sách phân biệt đối xử giữa nam và nữ
C. Nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ trong xã hội
D. Giảm thiểu sự tham gia của phụ nữ vào các hoạt động kinh tế
49. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng đồng bằng?
A. Độ cao địa hình
B. Loại đất
C. Nguồn nước
D. Khí hậu
50. Đâu là một trong những thách thức đối với việc bảo vệ môi trường biển?
A. Sự gia tăng ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng
B. Hoạt động khai thác dầu khí và đánh bắt hải sản quá mức
C. Phát triển du lịch sinh thái biển
D. Xây dựng các khu bảo tồn biển
51. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp
B. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp
D. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử cao
52. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Khai thác tối đa tài nguyên rừng để phát triển kinh tế
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
D. Chuyển đổi các khu rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp
53. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp
B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý
C. Hoạt động khai thác khoáng sản tràn lan
D. Ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn kém
54. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
B. Đảm bảo sự công bằng xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt
55. Đâu là một trong những lợi ích của việc hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới
D. Giảm thiểu cơ hội thu hút vốn đầu tư nước ngoài
56. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện
57. Đâu là một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp?
A. Năng suất cây trồng tăng
B. Diện tích đất canh tác mở rộng
C. Sự thay đổi về mùa vụ và khả năng xuất hiện các loại sâu bệnh hại mới
D. Giảm thiểu rủi ro thiên tai
58. Đâu là một trong những giải pháp để sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế
B. Sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm và hiệu quả
C. Chuyển đổi các khu rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp
D. Xả thải trực tiếp chất thải ra môi trường
59. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế thị trường?
A. Giá cả được quyết định bởi nhà nước
B. Sản xuất theo kế hoạch của nhà nước
C. Cạnh tranh tự do giữa các chủ thể kinh tế
D. Nhà nước kiểm soát mọi hoạt động kinh tế
60. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa dân số và tài nguyên?
A. Dân số tăng luôn dẫn đến cạn kiệt tài nguyên
B. Tài nguyên dồi dào đảm bảo cho dân số tăng trưởng không giới hạn
C. Dân số và tài nguyên có mối quan hệ tương hỗ, tác động qua lại lẫn nhau
D. Dân số và tài nguyên không có mối liên hệ với nhau
61. Việc phân loại đô thị dựa trên tiêu chí nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Vị trí địa lý.
B. Chức năng kinh tế – xã hội.
C. Lịch sử hình thành.
D. Kiến trúc xây dựng.
62. Đâu là xu hướng đô thị hóa diễn ra phổ biến ở các nước đang phát triển hiện nay?
A. Đô thị hóa tự phát, không theo quy hoạch.
B. Đô thị hóa diễn ra chậm và có kế hoạch.
C. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa.
D. Đô thị hóa chỉ tập trung ở các vùng nông thôn.
63. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa dân số và tài nguyên?
A. Dân số tăng luôn dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.
B. Tài nguyên dồi dào luôn đảm bảo cuộc sống tốt đẹp cho mọi người.
C. Dân số và tài nguyên có mối quan hệ tương hỗ, cần quản lý và sử dụng hợp lý để đảm bảo sự phát triển bền vững.
D. Dân số giảm luôn làm cho tài nguyên trở nên dư thừa.
64. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của di cư đến khu vực đô thị?
A. Làm giảm áp lực lên thị trường lao động.
B. Góp phần làm tăng trưởng kinh tế nhưng cũng gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
C. Giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân đô thị.
65. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn?
A. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn.
B. Tập trung phát triển công nghiệp ở thành thị.
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng nông thôn.
D. Khuyến khích người dân nông thôn di cư ra thành thị.
66. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy ở khu vực ngoại ô.
D. Hạn chế trồng cây xanh trong thành phố.
67. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia?
A. Vị trí địa lý.
B. Trình độ phát triển khoa học công nghệ.
C. Khí hậu.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
68. Chính sách dân số có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế – xã hội.
B. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô dân số, không liên quan đến chất lượng cuộc sống.
C. Giúp điều chỉnh quy mô dân số, cơ cấu dân số và phân bố dân cư phù hợp với mục tiêu phát triển.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng dân số để có lực lượng lao động dồi dào.
69. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử thấp ở tất cả các quốc gia.
B. Tỉ lệ sinh thấp và tỉ lệ tử cao ở các nước phát triển.
C. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên giảm dần nhưng quy mô dân số vẫn lớn.
D. Dân số thế giới đang giảm mạnh do các cuộc chiến tranh và dịch bệnh.
70. Đâu không phải là biện pháp để bảo vệ môi trường ở khu vực nông thôn?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu một cách hợp lý.
B. Phát triển các ngành công nghiệp.
C. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải.
D. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
71. Tại sao việc quy hoạch đô thị lại quan trọng?
A. Vì nó giúp tăng giá bất động sản.
B. Vì nó giúp tạo ra một môi trường sống tốt hơn, hài hòa giữa các khu chức năng và đảm bảo sự phát triển bền vững.
C. Vì nó giúp thu hút nhiều khách du lịch.
D. Vì nó giúp tăng số lượng xe ô tô.
72. Hoạt động kinh tế nào sau đây thường gắn liền với quần cư đô thị?
A. Trồng trọt và chăn nuôi.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Dịch vụ, thương mại và công nghiệp.
D. Lâm nghiệp.
73. Ảnh hưởng lớn nhất của quá trình công nghiệp hóa đến sự thay đổi cơ cấu dân số là gì?
A. Tăng tỉ lệ dân số phụ thuộc.
B. Giảm tuổi thọ trung bình.
C. Tăng tỉ lệ dân số thành thị và giảm tỉ lệ dân số nông thôn.
D. Cân bằng giới tính trong dân số.
74. Một quốc gia có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào sẽ có lợi thế gì trong phát triển kinh tế?
A. Không có lợi thế gì.
B. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Có nguồn lao động giá rẻ và năng động, tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế.
D. Dễ dàng giải quyết các vấn đề xã hội.
75. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp ở nông thôn.
B. Thiếu cơ hội việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn.
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước dành cho người dân nông thôn.
D. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn thành thị.
76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của đô thị?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo tồn các khu vực tự nhiên và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Xây dựng nhiều khu chung cư cao tầng.
D. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát.
77. Đâu là một trong những hệ quả của việc thiếu quy hoạch đô thị?
A. Giá nhà đất giảm.
B. Ùn tắc giao thông, thiếu không gian xanh và ô nhiễm môi trường.
C. Dịch vụ công cộng phát triển.
D. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
78. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các siêu đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt lao động trẻ.
B. Dân số quá ít.
C. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường.
D. Nguồn vốn đầu tư dư thừa.
79. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do tập trung quản lý.
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn do nguồn lực được phân bổ đều.
C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị và các vấn đề xã hội.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn nhờ nguồn lao động dồi dào.
80. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỉ lệ sinh cao hơn nhiều so với tỉ lệ tử trong một thời gian dài?
A. Dân số giảm mạnh.
B. Dân số ổn định.
C. Dân số tăng nhanh.
D. Cơ cấu dân số già hóa.
81. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia có cơ cấu dân số già phải đối mặt?
A. Tỉ lệ sinh tăng cao.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Thiếu hụt nguồn lao động và tăng chi phí an sinh xã hội.
D. Cải thiện sức khỏe cộng đồng.
82. Một quốc gia có tỉ lệ người trên 60 tuổi ngày càng tăng thì sẽ đối mặt với thách thức nào?
A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ.
B. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội và y tế tăng cao.
C. Tỉ lệ sinh tăng mạnh.
D. Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
83. Tại sao việc nâng cao trình độ dân trí lại có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội?
A. Vì nó giúp giảm tỉ lệ sinh.
B. Vì nó tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng tiếp thu và ứng dụng khoa học công nghệ.
C. Vì nó làm giảm chi phí giáo dục.
D. Vì nó giúp tăng tuổi thọ trung bình.
84. Trong các loại hình quần cư, quần cư nông thôn thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Mật độ dân số cao, hoạt động kinh tế chủ yếu là dịch vụ.
B. Mật độ dân số thấp, hoạt động kinh tế chủ yếu là sản xuất nông nghiệp.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại, tập trung nhiều trung tâm thương mại lớn.
D. Đa dạng các ngành nghề, mức sống cao.
85. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Khuyến khích sử dụng ô tô cá nhân.
B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong thành phố.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm) và hạn chế xe cá nhân.
D. Tăng giá vé giao thông công cộng.
86. Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo ở đô thị?
A. Giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng cường đầu tư vào các khu đô thị mới.
C. Nâng cao chất lượng giáo dục và tạo cơ hội việc làm cho người nghèo.
D. Hạn chế nhập cư vào đô thị.
87. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Quy trình sản xuất sạch.
C. Khí thải từ các nhà máy không được xử lý đúng quy chuẩn.
D. Trồng nhiều cây xanh.
88. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, tài nguyên).
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ và di cư.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp vũ trụ.
89. Tác động tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa?
A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Ô nhiễm môi trường và gia tăng tệ nạn xã hội.
D. Nâng cao mức sống của người dân nông thôn.
90. Đâu là giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và sản xuất, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước cho người dân.
D. Chuyển đổi sang trồng các loại cây cần ít nước.
91. Trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển, khu vực kinh tế nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Khu vực dịch vụ.
B. Khu vực công nghiệp – xây dựng.
C. Khu vực nông – lâm – ngư nghiệp.
D. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
92. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế ở vùng núi phía Bắc?
A. Thiếu lao động có trình độ.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế.
C. Khí hậu khắc nghiệt.
D. Thiếu vốn đầu tư.
93. Đâu là xu hướng toàn cầu hóa có tác động lớn nhất đến Việt Nam?
A. Toàn cầu hóa văn hóa.
B. Toàn cầu hóa tài chính.
C. Toàn cầu hóa kinh tế.
D. Toàn cầu hóa chính trị.
94. Đâu là loại hình du lịch có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Việt Nam?
A. Du lịch công nghiệp.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.
D. Du lịch vũ trụ.
95. Quá trình đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Cải thiện cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường an ninh trật tự.
C. Ô nhiễm môi trường và tệ nạn xã hội gia tăng.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
96. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp khai thác than ở nước ta?
A. Tập trung chủ yếu ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
B. Chủ yếu xuất khẩu sang thị trường các nước châu Âu.
C. Sản lượng khai thác ngày càng giảm do cạn kiệt tài nguyên.
D. Tập trung chủ yếu ở khu vực Quảng Ninh.
97. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống thiên tai ở vùng ven biển?
A. Xây dựng các hồ chứa nước.
B. Trồng rừng ngập mặn.
C. Di dời dân cư khỏi vùng nguy hiểm.
D. Xây dựng đê điều kiên cố.
98. Đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Cơ cấu kinh tế nông thôn chậm chuyển dịch.
D. Dân số nông thôn giảm.
99. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
A. Xây dựng đê điều kiên cố.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả.
D. Di dời dân cư khỏi vùng bị ảnh hưởng.
100. Đâu là giải pháp quan trọng để phát triển bền vững ngành du lịch?
A. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch.
B. Bảo vệ môi trường và phát huy giá trị văn hóa địa phương.
C. Xây dựng nhiều khách sạn cao cấp.
D. Tăng giá vé tham quan.
101. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Trình độ phát triển kinh tế.
B. Chính sách dân số của nhà nước.
C. Điều kiện khí hậu và nguồn nước.
D. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
102. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Xây dựng các công trình thủy lợi.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý trên đất dốc.
C. Phát triển các khu công nghiệp.
D. Đô thị hóa nông thôn.
103. Đâu là nhân tố chủ yếu tác động đến sự thay đổi cơ cấu ngành kinh tế ở Việt Nam?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Nguồn lao động.
C. Đường lối đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Vị trí địa lý.
104. Đâu là ngành công nghiệp trọng điểm của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than.
B. Chế biến lương thực thực phẩm, hóa chất, cơ khí.
C. Đóng tàu.
D. Sản xuất giấy.
105. Đâu là vùng có mật độ dân số cao nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Đông Nam Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
106. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách dân số ở Việt Nam?
A. Nâng cao chất lượng dân số.
B. Phân bố lại dân cư.
C. Giảm tỷ lệ sinh.
D. Tăng tuổi thọ trung bình.
107. Cho bảng số liệu về dân số và GDP của một số quốc gia năm 2022. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?
A. Quốc gia A.
B. Quốc gia B.
C. Quốc gia C.
D. Quốc gia D.
108. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
109. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Tỷ trọng khu vực công nghiệp – xây dựng giảm.
C. Tỷ trọng khu vực dịch vụ tăng.
D. Cơ cấu GDP không có sự thay đổi.
110. Đâu là thách thức lớn đối với quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và thiếu nhà ở.
C. Dân số quá ít.
D. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại.
111. Đâu là vùng trồng lúa lớn nhất của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
112. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng công nghệ sản xuất lạc hậu.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Quản lý chất thải rắn chưa hiệu quả.
D. Khai thác quá mức nguồn nước ngầm.
113. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Phân bố lại dân cư.
B. Tăng cường quốc phòng.
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng.
D. Phát triển du lịch.
114. Cho biểu đồ về sản lượng điện của Việt Nam phân theo loại hình năm 2010 và 2020. Loại hình nào có sự tăng trưởng nhanh nhất?
A. Thủy điện.
B. Nhiệt điện than.
C. Nhiệt điện khí.
D. Năng lượng tái tạo.
115. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Nguồn lợi thủy sản bị suy giảm và ô nhiễm môi trường.
C. Công nghệ chế biến lạc hậu.
D. Thị trường tiêu thụ không ổn định.
116. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
B. Tuổi thọ trung bình cao.
C. GDP bình quân đầu người thấp.
D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là công nghiệp.
117. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của biển Đông đối với khí hậu Việt Nam?
A. Làm giảm tính chất nóng ẩm của khí hậu.
B. Làm tăng tính lục địa của khí hậu.
C. Điều hòa khí hậu, làm giảm sự khắc nghiệt của thời tiết.
D. Gây ra hiện tượng sương muối vào mùa đông.
118. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân số nước ta?
A. Tỷ lệ dân số già cao.
B. Dân số phân bố đều giữa các vùng.
C. Dân số đông, cơ cấu dân số trẻ.
D. Tỷ lệ dân số thành thị cao.
119. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam?
A. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Vùng kinh tế trọng điểm đồng bằng sông Cửu Long.
120. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và giáo dục đào tạo.
C. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
121. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân
B. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch
C. Xây dựng thêm nhà máy trong thành phố
D. Đốt rác thải
122. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn
C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị
D. Phân bố dân cư đồng đều hơn
123. Đâu là một trong những vai trò của biển và đại dương đối với đời sống con người?
A. Cung cấp khoáng sản và năng lượng
B. Gây ra biến đổi khí hậu
C. Làm ô nhiễm môi trường
D. Làm cạn kiệt tài nguyên
124. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Tài nguyên thiên nhiên, nguồn nhân lực và chính sách kinh tế
D. Vị trí địa lý
125. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra hiện tượng hoang mạc hóa?
A. Trồng rừng
B. Sử dụng nước hợp lý
C. Khai thác rừng quá mức và chăn thả gia súc bừa bãi
D. Phát triển du lịch sinh thái
126. Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành do tác động của băng hà?
A. Đồng bằng châu thổ
B. Bãi biển
C. Địa lũy
D. Hồ băng
127. Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng lúa nước?
A. Đất feralit
B. Đất mùn
C. Đất phù sa
D. Đất đỏ bazan
128. Đâu là quốc gia có diện tích rừng lớn nhất thế giới?
A. Brazil
B. Canada
C. Nga
D. Hoa Kỳ
129. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Sự gia tăng lượng mưa tự nhiên
B. Khí thải công nghiệp và giao thông chứa SO2 và NOx
C. Hoạt động của núi lửa
D. Biến đổi khí hậu toàn cầu
130. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
D. Bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường
131. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Sự ổn định của giá cả nông sản
B. Sự thiếu hụt lao động nông thôn
C. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất
D. Sự phát triển của công nghiệp chế biến
132. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ tài nguyên khoáng sản?
A. Khai thác triệt để
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả
C. Xuất khẩu tối đa
D. Tăng cường khai thác lậu
133. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số già?
A. Tỷ lệ sinh cao
B. Tỷ lệ tử thấp
C. Tỷ lệ người già trong tổng dân số cao
D. Tuổi thọ trung bình thấp
134. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Phá rừng để lấy đất canh tác
C. Sử dụng năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng
D. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện
135. Đâu là ngành công nghiệp sử dụng nhiều nước nhất?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
D. Công nghiệp sản xuất giấy
136. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường biển
137. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển du lịch bền vững?
A. Gây ô nhiễm môi trường
B. Tăng trưởng kinh tế và bảo tồn văn hóa
C. Làm mất bản sắc văn hóa địa phương
D. Tăng giá các dịch vụ địa phương
138. Nguyên nhân nào gây ra sự khác biệt về mùa giữa bán cầu Bắc và bán cầu Nam?
A. Sự thay đổi khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trăng
B. Sự tự quay của Trái Đất
C. Trục Trái Đất nghiêng và sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
D. Hoạt động của gió mùa
139. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất?
A. Gió mùa
B. Vĩ độ
C. Dòng biển
D. Địa hình
140. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự di cư của dân số từ nông thôn ra thành thị?
A. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị
C. Chính sách ưu đãi của nhà nước cho người dân nông thôn
D. Sự phát triển của ngành nông nghiệp
141. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng hợp tác quốc tế
B. Sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển
C. Sự gia tăng cạnh tranh và bất bình đẳng kinh tế
D. Sự lan truyền văn hóa
142. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
D. Phát triển công nghiệp không kiểm soát
143. Hiện tượng El Nino gây ra hậu quả gì?
A. Mưa nhiều ở khu vực Đông Nam Á
B. Nhiệt độ giảm mạnh ở Nam Mỹ
C. Hạn hán ở Australia và Indonesia
D. Băng tan ở Bắc Cực
144. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ
C. Phân bố dân cư tập trung
D. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
145. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên
B. Sử dụng nhiều lao động chân tay
C. Ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
D. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp
146. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Mỹ
B. Châu Âu
C. Đông Á và Nam Á
D. Châu Phi
147. Loại khoáng sản nào sau đây được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp luyện kim?
A. Apatit
B. Bôxit
C. Than đá
D. Quặng sắt
148. Đâu là một trong những đặc điểm của nền nông nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công
B. Áp dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa
C. Sản xuất nhỏ lẻ
D. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên
149. Dân số thế giới tăng nhanh nhất vào giai đoạn nào?
A. Trước Công nguyên
B. Đầu Công nguyên đến thế kỷ XV
C. Từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XVIII
D. Từ thế kỷ XIX đến nay
150. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng nước tiết kiệm
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn