1. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Đông Á và Nam Á.
D. Châu Phi.
2. Biện pháp nào sau đây không có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học trên thế giới?
A. Sự gia tăng dân số và mở rộng đô thị.
B. Sự phát triển của ngành du lịch.
C. Sự suy giảm kinh tế.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
4. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
5. Đâu là hệ quả tiêu cực chủ yếu của quá trình đô thị hóa tự phát ở các nước đang phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng.
C. Ô nhiễm môi trường và thiếu việc làm.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của quá trình toàn cầu hóa?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
C. Phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
D. Sự biệt lập về kinh tế giữa các quốc gia.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Sự hình thành các liên minh quân sự toàn cầu.
D. Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế.
8. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường nhất?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
9. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử thấp.
B. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử thấp.
C. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử cao.
D. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử cao.
10. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng diện tích rừng.
B. Sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
C. Sự gia tăng khí thải nhà kính.
D. Sự suy giảm dân số.
11. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình đô thị hóa?
A. Sự suy giảm kinh tế.
B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường.
C. Sự suy giảm dân số.
D. Sự suy giảm chất lượng cuộc sống.
12. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giá thành rẻ hơn so với năng lượng hóa thạch.
B. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
C. Dễ dàng khai thác và vận chuyển.
D. Nguồn cung dồi dào và ổn định.
13. Ngành nào sau đây thường sử dụng nhiều lao động có trình độ kỹ thuật cao?
A. Nông nghiệp.
B. Khai thác mỏ.
C. Công nghiệp chế tạo máy bay.
D. Dệt may.
14. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Dân số thế giới đang giảm.
B. Dân số thế giới đang tăng nhanh.
C. Dân số thế giới phân bố đồng đều.
D. Dân số thế giới đang già hóa.
15. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành du lịch?
A. Tài nguyên du lịch.
B. Cơ sở hạ tầng.
C. Chính sách phát triển du lịch.
D. Địa hình.
16. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh thế giới.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Phân chia lại lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Xây dựng quân đội mạnh nhất thế giới.
17. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới là gì?
A. Do sự khác biệt về tôn giáo.
B. Do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội.
C. Do sự khác biệt về ngôn ngữ.
D. Do sự khác biệt về thể chế chính trị.
18. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên?
A. Sử dụng tiết kiệm tài nguyên.
B. Khai thác và sử dụng quá mức tài nguyên.
C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Tái chế tài nguyên.
19. Khu vực nào sau đây thường có hoạt động khai thác khoáng sản phát triển mạnh?
A. Đồng bằng.
B. Vùng núi và trung du.
C. Ven biển.
D. Đảo.
20. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các vùng ven biển?
A. Cơ khí.
B. Hóa chất.
C. Chế biến thủy sản.
D. Điện tử.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng lạc hậu.
B. Nhu cầu vận tải thấp.
C. Thiếu lao động có kỹ năng.
D. Giá nhiên liệu rẻ.
22. Hệ quả nào sau đây không phải là của việc gia tăng dân số quá nhanh?
A. Gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Gây khó khăn cho việc giải quyết việc làm.
D. Chất lượng cuộc sống giảm sút.
23. Trong cơ cấu dân số theo giới tính, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất?
A. Điều kiện kinh tế.
B. Chính sách dân số.
C. Tỷ lệ sinh.
D. Tuổi thọ trung bình.
24. Đâu là xu hướng thay đổi quan trọng trong cơ cấu ngành kinh tế của các nước phát triển?
A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.
C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
D. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phân bố của các trung tâm công nghiệp lớn trên thế giới?
A. Nguồn lao động.
B. Nguồn tài nguyên.
C. Vị trí địa lý.
D. Tôn giáo.
26. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên rừng?
A. Khai thác rừng bừa bãi.
B. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
C. Trồng rừng và tái tạo rừng.
D. Xây dựng các khu công nghiệp trong rừng.
27. Loại hình công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các thành phố lớn?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
28. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Giảm đầu tư vào giáo dục.
B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
C. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
29. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp ở các nước phát triển?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Ứng dụng khoa học kỹ thuật cao, sản xuất hàng hóa.
D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
30. Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các nước đang phát triển do quá trình công nghiệp hóa và di cư từ nông thôn?
A. Đô thị mới.
B. Siêu đô thị.
C. Đô thị vệ tinh.
D. Các khu ổ chuột.
31. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần các vùng nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp cơ khí chế tạo
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
32. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Dân số đông luôn là động lực phát triển kinh tế.
B. Dân số ít luôn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
C. Dân số và tăng trưởng dân số có ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên, môi trường, tạo ra sức ép lớn đối với phát triển kinh tế.
D. Dân số không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế – xã hội.
33. Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của một quốc gia qua các năm. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP của quốc gia đó theo các ngành kinh tế?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ miền
D. Biểu đồ cột chồng
34. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi sự thay đổi của thị trường thế giới?
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp chế biến
C. Du lịch
D. Thương mại
35. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ tài nguyên nước?
A. Tăng cường sử dụng nước ngầm
B. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện
C. Xử lí nước thải trước khi xả ra môi trường
D. Khai thác tối đa nguồn nước
36. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Quá tải cơ sở hạ tầng
C. Thiếu lao động
D. Ô nhiễm môi trường giảm
37. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?
A. Vị trí địa lí
B. Khí hậu
C. Nguồn nước
D. Chính sách phát triển kinh tế
38. Cho một khu vực có tiềm năng phát triển du lịch nhưng cơ sở hạ tầng còn yếu kém. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?
A. Hạn chế phát triển du lịch
B. Tập trung vào du lịch đại trà
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng
D. Phát triển du lịch tự phát
39. Cho một vùng có trữ lượng khoáng sản phong phú nhưng giao thông vận tải kém phát triển. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để khai thác hiệu quả tiềm năng này?
A. Xuất khẩu khoáng sản thô
B. Phát triển công nghiệp chế biến tại chỗ
C. Đầu tư vào hệ thống giao thông vận tải
D. Hạn chế khai thác để bảo tồn
40. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển về cơ cấu kinh tế?
A. Tỉ trọng ngành dịch vụ cao, ngành nông nghiệp thấp.
B. Tỉ trọng ngành công nghiệp cao, ngành nông nghiệp thấp.
C. Tỉ trọng ngành nông nghiệp cao, ngành công nghiệp và dịch vụ thấp.
D. Tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ cao, ngành nông nghiệp thấp.
41. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Phát triển công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn
C. Hạn chế di cư ra thành phố
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp
42. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một tỉnh qua các năm. Phương pháp nào thích hợp nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa của tỉnh đó?
A. Tính số tuyệt đối
B. Tính số tương đối
C. Tính số bình quân
D. Xây dựng biểu đồ tròn
43. Cho một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này?
A. Xuất khẩu dầu thô với giá rẻ
B. Hạn chế khai thác để bảo tồn
C. Đầu tư vào công nghệ khai thác
D. Nhập khẩu dầu mỏ từ nước ngoài
44. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của ngành công nghiệp hiện nay?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công
B. Tập trung vào sản xuất hàng loạt
C. Tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao
D. Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu
45. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Giá nông sản tăng cao
B. Nguồn lao động dồi dào
C. Thời tiết diễn biến thất thường
D. Công nghệ sản xuất tiên tiến
46. Đâu là một trong những lợi ích của việc phân công lao động quốc tế?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các quốc gia
B. Tăng cường tính tự cung tự cấp
C. Tối ưu hóa sản xuất và sử dụng tài nguyên
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
47. Đâu là lợi ích của việc sử dụng bản đồ trong học tập và nghiên cứu địa lí?
A. Chỉ cung cấp thông tin về vị trí địa lí.
B. Giúp hình dung và phân tích các hiện tượng địa lí.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu khác.
D. Giới hạn khả năng tư duy không gian.
48. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cạnh tranh từ các nước phát triển
C. Thiếu lao động có trình độ cao
D. Rào cản ngôn ngữ
49. Cho một quốc gia có cơ cấu dân số trẻ. Cơ hội nào sau đây là lớn nhất?
A. Áp lực lên hệ thống giáo dục giảm
B. Nguồn lao động dồi dào
C. Chi phí chăm sóc sức khỏe giảm
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
50. Cho hai vùng có điều kiện tự nhiên tương đồng nhưng trình độ phát triển kinh tế khác nhau. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích sự khác biệt này?
A. Vị trí địa lí
B. Khí hậu
C. Chính sách kinh tế
D. Tài nguyên thiên nhiên
51. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Diện tích lãnh thổ
B. Dân số
C. GDP bình quân đầu người
D. Số lượng đô thị
52. Cho một khu vực có nhiều dân tộc sinh sống. Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất để phát triển bền vững?
A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái kết hợp văn hóa
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch thương mại
53. Cho một vùng có tiềm năng phát triển thủy điện. Vấn đề nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phát triển bền vững?
A. Lợi ích kinh tế
B. Tác động môi trường và xã hội
C. Nguồn vốn đầu tư
D. Công nghệ xây dựng
54. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ hiện nay?
A. Giảm tỉ trọng các dịch vụ truyền thống.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin.
C. Phát triển các dịch vụ công cộng.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực.
55. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân
B. Phát triển giao thông công cộng
C. Xây dựng nhiều nhà máy
D. Giảm diện tích cây xanh
56. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng ven biển?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch nghỉ dưỡng
D. Du lịch mạo hiểm
57. Đâu không phải là vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Tạo mối liên hệ giữa các vùng kinh tế.
B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
C. Góp phần vào việc bảo vệ môi trường.
D. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
58. Hệ quả nào sau đây thường xảy ra ở các quốc gia có tỉ lệ dân số già hóa cao?
A. Gia tăng lực lượng lao động trẻ
B. Giảm chi phí phúc lợi xã hội
C. Thiếu hụt nguồn lao động
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
59. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Xử lí chất thải đúng quy trình
C. Xả thải trực tiếp ra môi trường
D. Áp dụng công nghệ sạch
60. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành viễn thông trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Cung cấp dịch vụ giải trí
B. Truyền tải thông tin và kết nối
C. Phát triển du lịch
D. Quản lí tài chính
61. Đâu là xu hướng thay đổi cơ cấu ngành dịch vụ hiện nay?
A. Giảm tỉ trọng các ngành dịch vụ truyền thống
B. Tăng tỉ trọng các ngành dịch vụ công cộng
C. Giảm tỉ trọng các ngành dịch vụ tài chính
D. Tăng tỉ trọng các ngành dịch vụ hiện đại
62. Đâu là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của nhiều quốc gia phát triển?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp điện tử – tin học
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm
63. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có trình độ chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao nhất?
A. Điểm công nghiệp
B. Khu công nghiệp
C. Trung tâm công nghiệp
D. Vùng công nghiệp
64. Loại hình du lịch nào có xu hướng phát triển mạnh ở các nước đang phát triển, đặc biệt là các nước có tài nguyên thiên nhiên phong phú?
A. Du lịch văn hóa
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch công vụ
65. Tổ chức thương mại thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
C. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu
66. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?
A. Vị trí địa lý
B. Khí hậu
C. Nguồn nước
D. Chính sách phát triển kinh tế
67. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại
B. Sự phát triển của kinh tế tự cung tự cấp
C. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế
D. Sự suy giảm hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
68. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu kinh tế giữa các nước phát triển và đang phát triển là gì?
A. Sự khác biệt về vị trí địa lý
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế – xã hội
D. Sự khác biệt về quy mô dân số
69. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Sản xuất nông nghiệp tập trung
B. Sản xuất công nghiệp và giao thông vận tải
C. Phát triển du lịch bền vững
D. Sử dụng năng lượng tái tạo
70. Đâu không phải là một trong những vai trò của ngành dịch vụ đối với sản xuất?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất
B. Tiêu thụ sản phẩm
C. Cung cấp thông tin
D. Vận chuyển hàng hóa
71. Chỉ số HDI (Human Development Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm môi trường
B. Trình độ phát triển kinh tế
C. Chất lượng cuộc sống con người
D. Quy mô dân số
72. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường biển
73. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa tự phát, không có quy hoạch?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị
B. Phát triển hạ tầng đồng bộ
C. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông
D. Tăng cường quản lý đô thị hiệu quả
74. Hình thức di cư nào sau đây thường mang tính tự nguyện và tìm kiếm cơ hội tốt hơn?
A. Di cư do thiên tai
B. Di cư do chiến tranh
C. Di cư kinh tế
D. Di cư cưỡng bức
75. Hoạt động nào sau đây không thuộc ngành dịch vụ?
A. Sản xuất ô tô
B. Du lịch
C. Giáo dục
D. Y tế
76. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của dân cư nông thôn?
A. Mật độ dân số thấp
B. Lối sống giản dị
C. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại
77. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần các vùng trồng nguyên liệu?
A. Cơ khí chế tạo
B. Điện tử
C. Chế biến nông sản
D. Hóa chất
78. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số già?
A. Thiếu lao động trẻ
B. Thị trường tiêu thụ giảm
C. Tỉ lệ thất nghiệp tăng
D. Áp lực về tài nguyên giảm
79. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Đặc điểm địa hình
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ
C. Điều kiện kinh tế – xã hội
D. Khí hậu
80. Nguyên nhân nào dẫn đến sự gia tăng dân số cơ học ở các thành phố lớn?
A. Tỉ lệ sinh cao
B. Tỉ lệ tử thấp
C. Di cư từ nông thôn và các vùng khác đến
D. Tuổi thọ trung bình tăng
81. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí để phân loại các nước trên thế giới thành nhóm nước phát triển và đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người
B. Cơ cấu kinh tế
C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
D. Diện tích lãnh thổ
82. Nhận định nào sau đây đúng về tác động của dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Dân số tăng nhanh luôn là động lực cho phát triển kinh tế
B. Dân số đông luôn tạo ra thị trường tiêu thụ lớn
C. Dân số và tăng trưởng dân số phải phù hợp với sự phát triển kinh tế – xã hội
D. Dân số ít luôn đảm bảo chất lượng cuộc sống cao
83. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
B. Nguồn lao động giá rẻ
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao
D. Vị trí địa lý thuận lợi
84. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo giới?
A. Tỉ lệ giới tính khi sinh
B. Tuổi thọ trung bình của nam và nữ
C. Di cư
D. Thu nhập bình quân đầu người
85. Đâu là đặc điểm chung của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỉ lệ sinh cao ở tất cả các quốc gia
B. Tỉ lệ tử thấp ở các nước đang phát triển
C. Gia tăng dân số tự nhiên giảm
D. Dân số trẻ chiếm ưu thế
86. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Bắc Mỹ
B. Đông Á
C. Châu Âu
D. Úc
87. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
C. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển
D. Tiếp cận công nghệ tiên tiến
88. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp máy móc, thiết bị cho các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp khai khoáng
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
C. Công nghiệp cơ khí
D. Công nghiệp dệt may
89. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị
B. Giải quyết việc làm cho người lao động
C. Gia tăng tệ nạn xã hội
D. Nâng cao trình độ dân trí
90. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác
C. Phát triển năng lượng tái tạo
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân
91. Dòng biển nóng có tác động như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển?
A. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm
B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm
C. Làm giảm nhiệt độ và tăng độ ẩm
D. Làm tăng nhiệt độ và giảm độ ẩm
92. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến lượng mưa của một khu vực?
A. Vĩ độ
B. Hướng gió
C. Địa hình
D. Độ mặn của nước biển
93. Đâu là biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu mang tính chất thích ứng?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Xây dựng đê điều chống ngập
C. Trồng rừng ngập mặn
D. Phát triển giao thông công cộng
94. Theo quy ước, giờ quốc tế (GMT) được tính theo múi giờ gốc nào?
A. Múi giờ số 0
B. Múi giờ số 12
C. Múi giờ số 24
D. Múi giờ số 6
95. Hệ sinh thái nào sau đây có đa dạng sinh học cao nhất?
A. Rừng lá kim
B. Rừng mưa nhiệt đới
C. Đồng cỏ ôn đới
D. Hoang mạc
96. Hệ quả nào sau đây không phải là do vận động tự quay của Trái Đất?
A. Sự luân phiên ngày đêm
B. Giờ trên Trái Đất
C. Lệch hướng của gió và dòng biển
D. Sự thay đổi mùa trong năm
97. Biển và đại dương có vai trò quan trọng như thế nào đối với khí hậu Trái Đất?
A. Điều hòa nhiệt độ, cung cấp hơi nước
B. Ngăn chặn gió mùa
C. Tạo ra các dòng biển lạnh
D. Hấp thụ ánh sáng Mặt Trời
98. Hệ sinh thái nào sau đây dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu?
A. Rừng ngập mặn
B. Rừng mưa nhiệt đới
C. Rạn san hô
D. Đồng cỏ
99. Theo thuyết kiến tạo mảng, nguyên nhân chính gây ra sự di chuyển của các mảng kiến tạo là gì?
A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng
B. Đối lưu vật chất trong lớp Manti
C. Hoạt động núi lửa
D. Động đất
100. Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự gia tăng khí thải công nghiệp và giao thông
B. Sự suy giảm tầng ozone
C. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất
D. Sự phun trào núi lửa
101. Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng lúa nước?
A. Đất feralit
B. Đất phù sa
C. Đất badan
D. Đất xám
102. Loại đất nào sau đây thường có màu đỏ hoặc vàng, giàu oxit sắt và nhôm?
A. Đất phù sa
B. Đất đen
C. Đất pốt dôn
D. Đất feralit
103. Nhận định nào sau đây đúng về lớp vỏ Trái Đất?
A. Vỏ Trái Đất chỉ có ở lục địa
B. Vỏ Trái Đất mỏng nhất ở vùng núi cao
C. Vỏ Trái Đất dày nhất ở đại dương
D. Vỏ Trái Đất được cấu tạo từ các mảng kiến tạo
104. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác tài nguyên triệt để
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
105. Ở Việt Nam, loại gió nào gây mưa lớn vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió mùa Tây Nam
C. Gió Lào
D. Gió Tín phong
106. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sóng thần?
A. Gió mạnh
B. Động đất ngầm dưới đáy biển
C. Thủy triều
D. Bão
107. Quá trình phong hóa nào sau đây xảy ra do sự thay đổi nhiệt độ?
A. Phong hóa hóa học
B. Phong hóa sinh học
C. Phong hóa vật lí
D. Phong hóa do nước
108. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên từ áp cao cận nhiệt đới về áp thấp xích đạo?
A. Gió mùa
B. Gió Tây ôn đới
C. Gió Tín phong (gió Mậu dịch)
D. Gió địa phương
109. Loại bản đồ nào thể hiện các đối tượng địa lí bằng các điểm có kích thước khác nhau tương ứng với số lượng hoặc giá trị của đối tượng?
A. Bản đồ chấm điểm
B. Bản đồ đường đẳng trị
C. Bản đồ biểu đồ
D. Bản đồ khoanh vùng
110. Khi đi từ cực về xích đạo, gió Tín phong có đặc điểm gì?
A. Nóng và khô
B. Lạnh và khô
C. Nóng và ẩm
D. Lạnh và ẩm
111. Hiện tượng El Nino có ảnh hưởng như thế nào đến thời tiết và khí hậu?
A. Gây mưa lớn ở Nam Mỹ, hạn hán ở Australia
B. Gây lạnh giá ở châu Âu
C. Gây bão lớn ở Đông Nam Á
D. Gây lũ lụt ở châu Phi
112. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ tài nguyên đất?
A. Trồng cây gây rừng
B. Sử dụng phân bón hóa học
C. Thực hiện luân canh
D. Chống xói mòn
113. Nguồn tài nguyên nào sau đây là vô tận?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
114. Động đất thường xảy ra ở khu vực nào?
A. Trung tâm các mảng kiến tạo
B. Ven rìa các mảng kiến tạo
C. Các đồng bằng lớn
D. Các vùng núi cao
115. Đâu là biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu mang tính chất giảm phát thải?
A. Xây dựng nhà chống bão
B. Sử dụng năng lượng mặt trời
C. Quy hoạch lại khu dân cư
D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu
116. Dạng địa hình nào sau đây được hình thành do tác động của băng hà?
A. Cồn cát
B. Vịnh hẹp (fjord)
C. Đồng bằng châu thổ
D. Hang động karst
117. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất?
A. Gió
B. Dòng biển
C. Vĩ độ
D. Địa hình
118. Yếu tố nào sau đây không phải là đối tượng nghiên cứu của Địa lí tự nhiên?
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Dân cư
D. Sông ngòi
119. Hậu quả nào sau đây không phải là do biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng
B. Thay đổi thời tiết cực đoan
C. Mở rộng diện tích rừng
D. Tan băng ở hai cực
120. Đai khí áp nào sau đây hình thành do không khí bốc lên cao?
A. Áp cao cận nhiệt đới
B. Áp thấp xích đạo
C. Áp cao cực
D. Áp thấp ôn đới
121. Quá trình phong hóa hóa học diễn ra mạnh nhất ở khu vực nào?
A. Vùng cực.
B. Vùng ôn đới.
C. Vùng hoang mạc.
D. Vùng nhiệt đới ẩm.
122. Đâu là hệ quả của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm năng suất cây trồng.
C. Ô nhiễm nguồn nước và đất.
D. Cải thiện chất lượng nông sản.
123. Đâu là hệ quả chính của sự vận động tự quay quanh trục của Trái Đất?
A. Sự hình thành các vành đai nhiệt trên Trái Đất.
B. Sự lệch hướng của gió và dòng biển.
C. Sự thay đổi mùa trong năm.
D. Hiện tượng ngày và đêm luân phiên.
124. Loại khoáng sản nào sau đây có nguồn gốc từ sinh vật?
A. Kim cương.
B. Than đá.
C. Sắt.
D. Vàng.
125. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế?
A. Tạo việc làm.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa.
C. Phát triển du lịch.
D. Nâng cao đời sống dân cư.
126. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Lịch sử phát triển.
D. Điều kiện kinh tế – xã hội.
127. Hệ quả nào sau đây không phải do vận động kiến tạo gây ra?
A. Hình thành núi lửa.
B. Hình thành động đất.
C. Hình thành sóng thần.
D. Hình thành đồng bằng châu thổ.
128. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Phân bố đồng đều trên toàn thế giới.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
C. Gia tăng nhanh chóng ở các nước phát triển.
D. Phân bố không đều và gia tăng nhanh ở các nước đang phát triển.
129. Đâu là tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Gia tăng chất thải công nghiệp và khí thải.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
130. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Tỉ lệ dân số thành thị thấp.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp.
D. Chất lượng cuộc sống cao.
131. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các vùng gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo máy.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.
132. Đâu là vai trò quan trọng nhất của biển và đại dương đối với đời sống con người?
A. Cung cấp khoáng sản.
B. Điều hòa khí hậu.
C. Cung cấp năng lượng.
D. Cung cấp nguồn nước ngọt.
133. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
B. Bảo vệ các khu rừng tự nhiên và các hệ sinh thái.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên.
D. Phát triển du lịch sinh thái ồ ạt.
134. Đâu là biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiệu quả nhất ở vùng đồi núi?
A. Sử dụng phân bón hóa học.
B. Trồng cây theo đường đồng mức.
C. Khai thác khoáng sản triệt để.
D. Đốt rừng làm nương rẫy.
135. Theo thuyết kiến tạo mảng, động đất và núi lửa thường tập trung ở đâu?
A. Trung tâm các mảng kiến tạo.
B. Ven rìa các mảng kiến tạo.
C. Các đồng bằng lớn.
D. Các cao nguyên rộng lớn.
136. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố sinh vật trên Trái Đất?
A. Địa hình.
B. Đất đai.
C. Khí hậu.
D. Nguồn nước.
137. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Công nghệ sản xuất hiện đại.
D. Hợp tác quốc tế chặt chẽ.
138. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành các hoang mạc trên Trái Đất?
A. Lượng mưa lớn.
B. Địa hình bằng phẳng.
C. Vị trí khuất gió hoặc ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
D. Đất đai màu mỡ.
139. Trong cơ cấu GDP, ngành nào chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các nước phát triển?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Khai khoáng.
140. Đâu là đặc điểm của quần xã sinh vật rừng mưa nhiệt đới?
A. Đa dạng sinh học thấp.
B. Ít tầng thực vật.
C. Nhiều loài cây chịu hạn.
D. Đa dạng sinh học cao.
141. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều?
A. Sức hút của Mặt Trời.
B. Sức hút của Mặt Trăng.
C. Gió thổi trên biển.
D. Động đất dưới đáy biển.
142. Hệ quả nào sau đây của biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng lớn nhất đến sản xuất nông nghiệp?
A. Nước biển dâng.
B. Băng tan.
C. Sự thay đổi về lượng mưa và nhiệt độ.
D. Ô nhiễm không khí.
143. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên từ khu áp cao chí tuyến về khu áp thấp xích đạo?
A. Gió mùa.
B. Gió phơn.
C. Gió đất, gió biển.
D. Gió Tín phong (gió Mậu dịch).
144. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế.
C. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Sự phân biệt đối xử trong thương mại.
145. Hệ quả nào sau đây không phải là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Gia tăng dân số nông thôn.
D. Áp lực về cơ sở hạ tầng.
146. Dòng biển nóng thường có tác động như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua?
A. Làm giảm lượng mưa.
B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm.
C. Làm tăng sự khô hạn.
D. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm.
147. Đâu là đặc điểm của lớp vỏ Trái Đất?
A. Có tính đồng nhất về vật chất.
B. Chiếm thể tích lớn nhất trong cấu trúc Trái Đất.
C. Được cấu tạo từ các mảng kiến tạo.
D. Nằm hoàn toàn ở trạng thái lỏng.
148. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa lục địa và đại dương?
A. Sự khác biệt về độ cao giữa lục địa và đại dương.
B. Khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt khác nhau giữa đất và nước.
C. Sự khác biệt về vĩ độ giữa lục địa và đại dương.
D. Sự khác biệt về lượng mưa giữa lục địa và đại dương.
149. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Sử dụng nước tiết kiệm.
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt.
D. Khai thác nước ngầm hợp lý.
150. Đâu là đặc điểm của các nước phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp cao.
B. GDP bình quân đầu người thấp.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại và chất lượng cuộc sống cao.
D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.