1. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng nhập khẩu.
C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp khai thác than.
D. Giảm chi phí sản xuất điện.
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên ứng dụng khoa học và công nghệ.
B. Giá trị gia tăng chủ yếu đến từ tri thức và sáng tạo.
C. Lao động thủ công chiếm ưu thế.
D. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á?
A. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật hoàn thiện.
C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào và công nghệ hiện đại.
D. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
4. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác dầu khí trên biển.
D. Biến đổi khí hậu.
5. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng.
6. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh của Liên minh châu Âu (EU)?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Chế tạo máy bay và ô tô.
C. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
D. Dệt may và da giày.
7. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
D. Phát triển du lịch đại trà.
8. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế tác động như thế nào đến các quốc gia đang phát triển?
A. Làm tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Tạo cơ hội thu hút vốn đầu tư và công nghệ.
C. Gây khó khăn cho việc bảo vệ nền sản xuất trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên hợp quốc (UN)?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Phân phối lại tài sản giữa các quốc gia.
D. Thống nhất chính sách đối ngoại của các nước thành viên.
10. Tổ chức thương mại thế giới (WTO) có vai trò gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
B. Điều phối chính sách kinh tế giữa các quốc gia.
C. Thiết lập các quy tắc thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp.
D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước.
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp trên thế giới hiện nay?
A. Sự thiếu hụt lao động nông thôn.
B. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất.
C. Giá nông sản giảm mạnh.
D. Sự cạnh tranh từ các nước nhập khẩu nông sản.
12. Khu vực nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng sa mạc hóa?
A. Bắc Âu.
B. Trung Phi.
C. Đông Nam Á.
D. Nam Mỹ.
13. Dân số thế giới tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Châu Á.
D. Châu Mỹ.
14. Ngành dịch vụ nào đóng góp lớn nhất vào GDP của các nước phát triển?
A. Du lịch.
B. Tài chính – ngân hàng.
C. Vận tải.
D. Giáo dục.
15. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
16. Đâu là một trong những tác động tích cực của quá trình toàn cầu hóa?
A. Gia tăng sự bất bình đẳng giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
C. Làm suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường.
17. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp.
C. Giảm chi tiêu cho y tế và giáo dục.
D. Hạn chế đầu tư vào khoa học và công nghệ.
18. Đâu là một trong những biện pháp để ứng phó với tình trạng thiếu nước ngọt?
A. Tăng cường sử dụng nước cho sản xuất nông nghiệp.
B. Xây dựng các công trình thủy lợi và hệ thống xử lý nước thải.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xả thải trực tiếp vào nguồn nước.
19. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng bất bình đẳng giới?
A. Sự khác biệt về khả năng sinh học giữa nam và nữ.
B. Các định kiến xã hội và phân biệt đối xử.
C. Sự thiếu hụt lao động nữ.
D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
20. Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Do thiên tai, dịch bệnh.
B. Do thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn.
C. Do chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
D. Do chiến tranh, xung đột.
21. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
C. Xây dựng thêm các nhà máy công nghiệp trong thành phố.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
22. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Đông Á.
D. Úc và New Zealand.
23. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
B. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt.
24. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế toàn cầu?
A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước đang phát triển.
B. Góp phần chuyển giao công nghệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Làm gia tăng tình trạng thất nghiệp ở các nước phát triển.
D. Hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
25. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia trên thế giới?
A. Sự khác biệt về vị trí địa lý.
B. Sự khác biệt về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và xã hội.
D. Sự khác biệt về dân số và nguồn lao động.
26. Đâu là một trong những hệ quả của việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Sự suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Sự phát triển bền vững của kinh tế.
D. Sự giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
27. Quốc gia nào sau đây ở khu vực Mỹ Latinh có nền kinh tế phát triển nhất?
A. Argentina.
B. Brazil.
C. Mexico.
D. Chile.
28. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
C. Tình trạng bất ổn chính trị.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
29. Đâu là một trong những đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa?
A. Sự tăng trưởng của ngành nông nghiệp.
B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
C. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
D. Sự gia tăng dân số ở nông thôn.
30. Điều gì KHÔNG phải là hệ quả của quá trình đô thị hóa?
A. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng.
C. Sự phát triển của khu vực nông thôn.
D. Tình trạng thất nghiệp và tệ nạn xã hội.
31. Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào thường đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của các nước phát triển?
A. Du lịch.
B. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
C. Vận tải và viễn thông.
D. Giáo dục và y tế.
32. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Tăng cường trồng rừng.
D. Tất cả các đáp án trên.
33. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia theo quan điểm của Liên Hợp Quốc (LHQ)?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế hàng năm.
D. Mức độ công nghiệp hóa của quốc gia.
34. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển bền vững?
A. Đảm bảo sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
C. Nâng cao đời sống vật chất cho người dân.
D. Tất cả các đáp án trên, cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
35. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Thiên tai và dịch bệnh.
B. Chiến tranh và xung đột.
C. Sự hấp dẫn của việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
D. Chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
36. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của ngành nông nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sản xuất nông nghiệp theo hướng hàng hóa, tập trung và chuyên môn hóa.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
C. Ứng dụng công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.
37. Đâu là xu hướng toàn cầu hóa thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của Internet?
A. Toàn cầu hóa về văn hóa.
B. Toàn cầu hóa về kinh tế.
C. Toàn cầu hóa về chính trị.
D. Toàn cầu hóa về thông tin.
38. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Phát triển giáo dục và đào tạo nghề.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
39. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Hoạt động giao thông vận tải.
40. Tổ chức thương mại thế giới (WTO) có vai trò gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
41. Khu vực nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu?
A. Châu Âu.
B. Châu Á.
C. Các đảo quốc nhỏ ở Thái Bình Dương.
D. Bắc Mỹ.
42. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để đảm bảo an ninh năng lượng cho một quốc gia?
A. Đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên năng lượng trong nước.
C. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
43. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
D. Tất cả các đáp án trên.
44. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội?
A. Cung cấp dịch vụ xã hội và hỗ trợ cộng đồng.
B. Vận động chính sách và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
C. Thúc đẩy sự tham gia của người dân vào quá trình phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.
45. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đông Nam Á.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Phi.
D. Châu Nam Cực.
46. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Các cuộc chiến tranh và xung đột.
47. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch của các nước đang phát triển?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên du lịch.
D. Tất cả các đáp án trên.
48. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
49. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Phát triển giao thông công cộng.
B. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung xa khu dân cư.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp trong đô thị.
50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Vị trí địa lý.
B. Thể chế chính trị.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Màu sắc trang phục truyền thống.
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành công nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến.
C. Sản xuất hàng loạt với quy mô lớn.
D. Chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao.
52. Quốc gia nào sau đây có tỷ lệ dân số thành thị cao nhất thế giới?
A. Ấn Độ.
B. Singapore.
C. Trung Quốc.
D. Hoa Kỳ.
53. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành công nghiệp ‘mũi nhọn’ trong quá trình công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
54. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm nghèo bền vững?
A. Cung cấp tiền mặt và lương thực miễn phí cho người nghèo.
B. Tạo cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người nghèo.
C. Xây dựng nhà ở miễn phí cho người nghèo.
D. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho người nghèo.
55. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Sự phát triển của thương mại tự do.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Sự tăng cường liên kết kinh tế giữa các quốc gia.
56. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng khủng hoảng lương thực trên thế giới là gì?
A. Sản lượng lương thực giảm do biến đổi khí hậu và thiên tai.
B. Dân số thế giới tăng nhanh.
C. Giá lương thực tăng cao do đầu cơ và спекуляция.
D. Tất cả các đáp án trên.
57. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới ở nhiều quốc gia là gì?
A. Do sự khác biệt về năng lực giữa nam và nữ.
B. Do quan niệm và định kiến xã hội về vai trò của nam và nữ.
C. Do chính sách phân biệt đối xử của nhà nước.
D. Do sự khác biệt về trình độ học vấn giữa nam và nữ.
58. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có cơ cấu dân số già?
A. Thiếu lao động trẻ và gánh nặng an sinh xã hội tăng cao.
B. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
C. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng.
D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
59. Trong các loại hình giao thông vận tải sau, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
60. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Thu nhập bình quân đầu người thấp.
B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Trình độ khoa học công nghệ còn hạn chế.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Trong các loại hình giao thông vận tải sau, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và đô thị lớn của một quốc gia?
A. Đường hàng không.
B. Đường sắt và đường bộ.
C. Đường thủy.
D. Đường ống.
62. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
B. GDP bình quân đầu người và các chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm.
D. Tỉ lệ tăng trưởng dân số tự nhiên.
63. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, khoa học – công nghệ và thể chế chính trị.
C. Sự khác biệt về dân số và nguồn lao động.
D. Sự khác biệt về văn hóa và lịch sử.
64. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch là gì?
A. Giá thành khai thác và chế biến cao.
B. Gây ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
D. Hiệu suất sử dụng thấp.
65. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước).
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Tình hình kinh tế – xã hội (trình độ phát triển, việc làm).
D. Lịch sử và văn hóa.
66. Cho biểu đồ về cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia. Nếu ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn nhất, điều này cho thấy điều gì?
A. Quốc gia đó có nền kinh tế phát triển.
B. Quốc gia đó có nền kinh tế kém phát triển, phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp.
C. Quốc gia đó có nền công nghiệp hiện đại.
D. Quốc gia đó có ngành dịch vụ phát triển.
67. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Khai thác tối đa tài nguyên để tăng trưởng kinh tế.
C. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
68. Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, góp phần bảo tồn văn hóa và cải thiện đời sống người dân địa phương?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch văn hóa.
69. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác nước ngầm quá mức.
D. Biến đổi khí hậu.
70. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ‘bàn đạp’ cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy các ngành khác?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp điện tử – tin học.
D. Công nghiệp dệt may.
71. Trong các loại hình giao thông vận tải sau, loại hình nào có ưu điểm nổi bật về khả năng vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên khoảng cách lớn với chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường sắt.
C. Đường bộ.
D. Đường thủy.
72. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng của ngành dịch vụ trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng của các dịch vụ truyền thống.
B. Sự phát triển của các dịch vụ dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự tập trung vào các dịch vụ công cộng.
D. Sự suy giảm của các dịch vụ tài chính.
73. Đâu là một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc phát triển năng lượng tái tạo?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
B. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp khai thác.
C. Giảm chi phí sản xuất điện năng.
D. Tăng cường xuất khẩu năng lượng.
74. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
B. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu và biến đổi khí hậu.
C. Dân số quá đông.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
75. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế mới nổi (BRICS) và đang có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Châu Á – Thái Bình Dương.
D. Châu Phi.
76. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Dân số quá đông và tài nguyên thiên nhiên hạn chế.
C. Tình trạng ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
77. Ngành công nghiệp nào sau đây thường đòi hỏi trình độ khoa học – công nghệ cao, vốn đầu tư lớn và nguồn nhân lực chất lượng cao?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp điện tử – tin học và công nghệ sinh học.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
78. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
B. Dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Tri thức và công nghệ là động lực chính cho tăng trưởng.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
79. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020. Giả sử biểu đồ cho thấy tỉ trọng ngành nông nghiệp giảm mạnh, ngành công nghiệp tăng nhẹ, và ngành dịch vụ tăng đáng kể. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi này?
A. Quốc gia đang trải qua quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
B. Quốc gia đang tập trung phát triển nông nghiệp xuất khẩu.
C. Quốc gia đang suy thoái kinh tế.
D. Quốc gia đang bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
80. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
D. Chặt phá cây xanh để mở rộng đường.
81. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Trồng rừng và phát triển năng lượng tái tạo.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
82. Đâu là một trong những hệ quả của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và suy thoái đa dạng sinh học.
C. Cải thiện đời sống người dân.
D. Phát triển ngành công nghiệp chế biến.
83. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc sử dụng bền vững tài nguyên đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu hợp lý.
B. Canh tác theo phương pháp hữu cơ.
C. Chống xói mòn và thoái hóa đất.
D. Khai thác đất quá mức để xây dựng khu công nghiệp.
84. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO, IMF, WB?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, tài chính và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
B. Tạo ra sự bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.
C. Hạn chế sự phát triển của các nước đang phát triển.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của các nước phát triển.
85. Cho bảng số liệu về GDP/người của một số quốc gia. Quốc gia nào có trình độ phát triển kinh tế cao nhất?
A. Quốc gia có GDP/người thấp nhất.
B. Quốc gia có GDP/người trung bình.
C. Quốc gia có GDP/người cao nhất.
D. Quốc gia có GDP/người tăng nhanh nhất.
86. Trong quá trình toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự giao lưu văn hóa và kinh tế giữa các quốc gia?
A. Sự phát triển của ngành du lịch.
B. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Sự gia tăng của các hoạt động từ thiện quốc tế.
87. Cho biểu đồ về tỉ lệ dân số thành thị của một quốc gia trong giai đoạn 1990-2020. Nếu tỉ lệ này tăng liên tục, điều gì có thể xảy ra?
A. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, có thể gây áp lực lên hạ tầng và môi trường đô thị.
B. Nền kinh tế của quốc gia đó đang suy thoái.
C. Dân số của quốc gia đó đang giảm.
D. Quốc gia đó đang tập trung phát triển nông nghiệp.
88. Trong các quốc gia sau, quốc gia nào có dân số già hóa nhanh nhất?
A. Ấn Độ.
B. Nigeria.
C. Nhật Bản.
D. Brazil.
89. Trong các quốc gia sau, quốc gia nào có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tăng tỉ trọng ngành dịch vụ và giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp rõ rệt nhất?
A. Ấn Độ.
B. Việt Nam.
C. Hoa Kỳ.
D. Nigeria.
90. Trong các loại hình liên kết kinh tế quốc tế, hình thức nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm tự do hóa thương mại, di chuyển lao động và vốn, và chính sách kinh tế chung?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
91. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Hoạt động núi lửa.
B. Phát thải khí nhà kính từ hoạt động của con người.
C. Thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
D. Hoạt động của các dòng hải lưu.
92. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
D. Nguồn cung cấp không ổn định.
93. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu dân số?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Quy mô sản xuất nông nghiệp.
94. Đâu là một trong những thách thức đối với ngành y tế ở các nước đang phát triển?
A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ y bác sĩ có trình độ cao.
C. Thiếu nguồn lực và dịch vụ y tế cơ bản.
D. Hệ thống bảo hiểm y tế phát triển.
95. Đâu là một trong những hệ quả của việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
96. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên rừng?
A. Khai thác triệt để rừng già.
B. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
C. Tăng cường trồng rừng và quản lý rừng bền vững.
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp trong rừng.
97. Trong quá trình công nghiệp hóa, ngành nào thường được ưu tiên phát triển đầu tiên?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp nặng.
C. Công nghiệp nhẹ.
D. Dịch vụ.
98. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
99. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với việc phát triển bền vững?
A. Sự hợp tác quốc tế ngày càng tăng.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ tài nguyên quá mức.
D. Công nghệ ngày càng phát triển.
100. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn lao động?
A. Giảm chi phí giáo dục.
B. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng.
C. Hạn chế xuất khẩu lao động.
D. Giảm tuổi nghỉ hưu.
101. Đâu là một trong những vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?
A. Hạn chế lưu thông hàng hóa.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa.
C. Giảm sự liên kết giữa các vùng.
D. Tăng chi phí sản xuất.
102. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng năng lượng sạch.
B. Xử lý nước thải đúng quy trình.
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
D. Bảo tồn rừng đầu nguồn.
103. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ‘đầu tàu’ của sự phát triển kinh tế?
A. Nông nghiệp.
B. Dệt may.
C. Công nghệ thông tin.
D. Du lịch.
104. Sự gia tăng dân số quá nhanh có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
105. Đâu là một trong những đặc điểm của ngành du lịch?
A. Sản phẩm không thể lưu trữ.
B. Ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố tự nhiên.
C. Không tạo ra việc làm.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu.
106. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để xây dựng khu dân cư.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Ô nhiễm môi trường.
107. Đâu là một trong những đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm.
B. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa.
C. Đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch.
D. Chất lượng cuộc sống ở đô thị cao.
108. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đông Nam Á.
B. Châu Âu.
C. Bắc Mỹ.
D. Châu Nam Cực.
109. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến môi trường tự nhiên?
A. Cải thiện chất lượng không khí.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
C. Gây ra ô nhiễm môi trường và suy giảm tài nguyên.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
110. Khu vực nào trên thế giới được coi là ‘cường quốc’ về kinh tế?
A. Châu Phi.
B. Châu Đại Dương.
C. Bắc Mỹ.
D. Nam Mỹ.
111. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của toàn cầu hóa?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
C. Xu hướng khu biệt hóa về văn hóa.
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư.
112. Đâu là một trong những lợi ích của việc hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước.
B. Tăng cường cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
D. Bảo hộ tuyệt đối nền kinh tế trong nước.
113. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm công nghiệp.
B. Dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp.
114. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến phân bố dân cư trên thế giới?
A. Chính sách quốc phòng.
B. Điều kiện kinh tế – xã hội.
C. Quy mô lực lượng vũ trang.
D. Số lượng các tổ chức phi chính phủ.
115. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Tỷ lệ đô thị hóa thấp.
C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
D. Tuổi thọ trung bình cao.
116. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến.
B. Thiếu vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng yếu kém.
C. Sản xuất đa dạng các loại cây trồng.
D. Giá nông sản luôn ổn định.
117. Dân số thế giới tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Các vùng núi cao.
B. Các hoang mạc khô cằn.
C. Các đồng bằng và ven biển.
D. Các vùng cực.
118. Đâu là một trong những mục tiêu của Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
C. Hạn chế hợp tác quốc tế.
D. Bảo vệ lợi ích của một số quốc gia nhất định.
119. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế thị trường?
A. Giá cả do nhà nước quy định.
B. Cạnh tranh tự do giữa các chủ thể kinh tế.
C. Sản xuất theo kế hoạch của nhà nước.
D. Ít có sự can thiệp của yếu tố thị trường.
120. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện.
121. Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức khu vực ở Đông Nam Á?
A. ASEAN.
B. APEC.
C. EU.
D. AFTA.
122. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á trong những năm gần đây?
A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.
B. Sự ổn định chính trị tuyệt đối.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
123. Ngành công nghiệp nào sau đây đang phát triển mạnh mẽ ở khu vực Đông Âu?
A. Công nghiệp khai thác than đá.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô và linh kiện điện tử.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
124. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất bình đẳng kinh tế – xã hội ở nhiều quốc gia?
A. Sự khác biệt về trình độ học vấn và cơ hội tiếp cận nguồn lực.
B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
C. Khí hậu khắc nghiệt.
D. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
125. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc (UN)?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Bảo vệ quyền lợi của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Phân chia lại lãnh thổ giữa các quốc gia.
126. Đâu là quốc gia có dân số đông nhất thế giới tính đến năm 2024?
A. Hoa Kỳ.
B. Ấn Độ.
C. Trung Quốc.
D. Indonesia.
127. Quốc gia nào sau đây ở châu Á được mệnh danh là ‘con hổ kinh tế’?
A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Singapore.
D. Malaysia.
128. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường trên toàn thế giới?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).
C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
D. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO).
129. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng khí thải nhà kính từ hoạt động công nghiệp.
B. Nạn phá rừng.
C. Hoạt động núi lửa.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo.
130. Cho biết quốc gia nào ở khu vực Mỹ Latinh có nền kinh tế lớn nhất tính theo GDP năm 2023?
A. Argentina.
B. Colombia.
C. Mexico.
D. Brazil.
131. Cho biết khu vực nào trên thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng sa mạc hóa?
A. Bắc Mỹ.
B. Châu Phi cận Sahara.
C. Châu Âu.
D. Úc.
132. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Sự gia tăng dân số và biến đổi khí hậu.
B. Sự phát triển của ngành du lịch.
C. Hoạt động khai thác dầu khí.
D. Sử dụng năng lượng hạt nhân.
133. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm chạp.
C. Sự phát triển vượt bậc dựa trên công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
134. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
135. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. GDP bình quân đầu người và chỉ số phát triển con người (HDI).
B. Diện tích lãnh thổ.
C. Số lượng dân số.
D. Trữ lượng tài nguyên thiên nhiên.
136. Khu vực nào sau đây ở châu Âu nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất ô tô?
A. Scandinavia.
B. Đông Âu.
C. Tây Âu.
D. Nam Âu.
137. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Khí hậu ôn hòa.
C. Địa hình bằng phẳng.
D. Nguồn lao động dồi dào.
138. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn của châu Á là gì?
A. Hoạt động nông nghiệp quy mô lớn.
B. Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp và giao thông vận tải.
C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản.
139. Cho biết quốc gia nào ở châu Phi có trữ lượng khoáng sản lớn nhất?
A. Nigeria.
B. Nam Phi.
C. Ai Cập.
D. Algeria.
140. Đâu là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất châu Âu?
A. Pháp.
B. Đức.
C. Anh.
D. Ý.
141. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển?
A. Sự suy giảm kinh tế.
B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên cơ sở hạ tầng.
C. Sự cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
D. Sự giảm thiểu tệ nạn xã hội.
142. Khu vực nào sau đây ở châu Á nổi tiếng với ngành công nghiệp điện tử?
A. Đông Nam Á.
B. Đông Á.
C. Nam Á.
D. Trung Á.
143. Ngành công nghiệp nào sau đây đang gặp nhiều khó khăn do sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển?
A. Công nghiệp phần mềm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp ô tô.
D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
144. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ‘xương sống’ của nền kinh tế Hoa Kỳ?
A. Nông nghiệp.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Công nghiệp ô tô.
D. Công nghệ thông tin.
145. Đâu là quốc gia có diện tích rừng lớn nhất thế giới?
A. Canada.
B. Hoa Kỳ.
C. Nga.
D. Brazil.
146. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở khu vực châu Phi?
A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
B. Tình trạng xung đột và bất ổn chính trị.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
D. Khí hậu ôn hòa.
147. Đâu là quốc gia có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới?
A. Nga.
B. Hoa Kỳ.
C. Trung Quốc.
D. Ấn Độ.
148. Quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Tây Nam Á có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?
A. Iran.
B. Iraq.
C. Ả Rập Xê Út.
D. Kuwait.
149. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
150. Cho biết khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Châu Âu.
B. Đông Á.
C. Bắc Mỹ.
D. Châu Phi.