1. Đâu là thách thức đối với hợp tác quốc tế?
A. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia
B. Sự thiếu hụt nguồn lực và kinh phí
C. Sự bất ổn chính trị và xung đột
D. Tất cả các đáp án trên
2. Đâu là giải pháp để thúc đẩy bình đẳng giới?
A. Nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và xóa bỏ định kiến
B. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong chính trị và kinh tế
C. Đảm bảo quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho phụ nữ
D. Tất cả các đáp án trên
3. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Ô nhiễm nguồn nước và khai thác quá mức
B. Biến đổi khí hậu
C. Sự gia tăng dân số
D. Tất cả các đáp án trên
4. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự gia tăng dân số thế giới
C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
5. Đâu là giải pháp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
B. Bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm
C. Phát triển du lịch sinh thái
D. Tất cả các đáp án trên
6. Đâu là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Đảm bảo sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội
B. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế
C. Tập trung vào bảo vệ môi trường
D. Tập trung vào công bằng xã hội
7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) là gì?
A. Thúc đẩy các hoạt động nhân đạo, bảo vệ môi trường và quyền con người
B. Thay thế vai trò của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ công
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia
D. Tất cả các đáp án trên
8. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng trên thế giới là gì?
A. Sự bất bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực và cơ hội
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên
C. Sự khác biệt về tôn giáo
D. Sự khác biệt về thể chế chính trị
9. Đâu là vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Tăng cường sức mạnh và nguồn lực để đối phó với các thách thức chung
B. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức
C. Thúc đẩy hòa bình và ổn định
D. Tất cả các đáp án trên
10. Đâu là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp và dịch vụ
B. Tăng cường xuất khẩu lao động
C. Hạn chế đầu tư vào nông nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
11. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO)
12. Đâu là thách thức đối với giáo dục và đào tạo trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Đảm bảo chất lượng và khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ
C. Sự khác biệt về văn hóa
D. Sự khác biệt về thể chế chính trị
13. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới?
A. Sự phân biệt đối xử và định kiến giới
B. Sự khác biệt về sinh học giữa nam và nữ
C. Sự khác biệt về văn hóa
D. Sự khác biệt về tôn giáo
14. Đâu là vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế?
A. Nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm
B. Tạo ra các ngành kinh tế mới
C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
D. Tất cả các đáp án trên
15. Đâu là vai trò của văn hóa trong phát triển kinh tế?
A. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ văn hóa độc đáo
B. Thúc đẩy du lịch và thu hút đầu tư
C. Nâng cao giá trị thương hiệu và sức cạnh tranh
D. Tất cả các đáp án trên
16. Đâu là lợi ích của việc phát triển năng lượng tái tạo?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và khí thải nhà kính
B. Tăng cường an ninh năng lượng
C. Tạo ra việc làm mới
D. Tất cả các đáp án trên
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư và công nghệ
B. Sự khác biệt về văn hóa
C. Sự khác biệt về tôn giáo
D. Sự khác biệt về thể chế chính trị
18. Đâu là giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài
19. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Sự gia tăng ô nhiễm tiếng ồn
B. Sự dâng lên của mực nước biển
C. Sự gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan
D. Sự thay đổi trong phân bố các loài sinh vật
20. Đâu là giải pháp để bảo tồn các di sản văn hóa?
A. Nâng cao nhận thức về giá trị của di sản văn hóa
B. Đầu tư vào trùng tu và bảo tồn di sản
C. Phát triển du lịch văn hóa bền vững
D. Tất cả các đáp án trên
21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sức ép cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ
C. Thiếu hụt lao động
D. Vị trí địa lý bất lợi
22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư quốc tế ngày càng gia tăng?
A. Sự chênh lệch về kinh tế và cơ hội việc làm giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về văn hóa
C. Sự gia tăng dân số quá nhanh
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
23. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên rừng?
A. Khai thác quá mức và trái phép
B. Biến đổi khí hậu
C. Ô nhiễm môi trường
D. Tất cả các đáp án trên
24. Xu hướng già hóa dân số gây ra thách thức nào đối với các quốc gia phát triển?
A. Gánh nặng an sinh xã hội tăng cao
B. Thiếu hụt lao động trẻ
C. Sức ép lên hệ thống y tế tăng lên
D. Tất cả các đáp án trên
25. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường
B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp mới
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài
26. Đâu là biểu hiện của quá trình khu vực hóa kinh tế?
A. Hình thành các liên minh kinh tế khu vực như EU, ASEAN
B. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Sự phát triển của thương mại điện tử
D. Sự ra đời của các tổ chức tài chính quốc tế
27. Đâu là thách thức đối với việc bảo tồn các di sản văn hóa?
A. Sự xuống cấp do thời gian và tác động của môi trường
B. Sự thiếu hụt nguồn lực và kinh phí
C. Sự phát triển của du lịch và đô thị hóa
D. Tất cả các đáp án trên
28. Hậu quả của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp là gì?
A. Ô nhiễm nguồn nước và đất
B. Giảm đa dạng sinh học
C. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
D. Tất cả các đáp án trên
29. Đâu là biện pháp để giảm thiểu rủi ro thiên tai?
A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống thiên tai
C. Quy hoạch và quản lý sử dụng đất hợp lý
D. Tất cả các đáp án trên
30. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất hàng loạt, tiêu chuẩn hóa cao
B. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin
C. Đổi mới sáng tạo liên tục
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao
31. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra tình trạng suy thoái đất?
A. Chặt phá rừng bừa bãi.
B. Canh tác không hợp lý.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Sử dụng phân bón hóa học hợp lý.
32. Đâu là giải pháp để giảm thiểu tình trạng đói nghèo?
A. Tăng cường viện trợ từ các nước phát triển.
B. Tạo cơ hội việc làm và nâng cao thu nhập cho người nghèo.
C. Hạn chế nhập khẩu lương thực.
D. Phân phối lại tài sản từ người giàu sang người nghèo.
33. Trong các ngành công nghiệp sau đây, ngành nào thường KHÔNG được coi là ngành công nghiệp mũi nhọn ở các nước đang phát triển?
A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
D. Công nghiệp dệt may và da giày.
34. Đâu là đặc điểm chung của các nước công nghiệp mới (NICs)?
A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và nhanh chóng.
C. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Mức sống và thu nhập bình quân đầu người thấp.
35. Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường diễn ra KHÔNG đi kèm với yếu tố nào sau đây?
A. Sự gia tăng dân số đô thị.
B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
C. Sự cải thiện đáng kể về cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống ở đô thị.
D. Sự mở rộng về quy mô và chức năng của các đô thị.
36. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ.
C. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của đa dạng sinh học.
37. Đâu là hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài.
B. Sự tiếp cận với công nghệ và tri thức mới.
C. Sự phụ thuộc vào thị trường và chính sách của các nước phát triển.
D. Sự mở rộng thị trường xuất khẩu.
38. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI)?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Lực lượng lao động giá rẻ.
C. Môi trường chính trị ổn định và chính sách ưu đãi đầu tư.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
39. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch.
B. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
C. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
D. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
40. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo quá trình công nghiệp hóa thành công?
A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và công nghệ hiện đại.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
41. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ sản xuất lạc hậu.
B. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
C. Biến động của thị trường nông sản thế giới.
D. Tất cả các đáp án trên.
42. Đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất bình đẳng giới?
A. Sự khác biệt về năng lực thể chất giữa nam và nữ.
B. Sự phân công lao động theo giới tính và định kiến xã hội.
C. Chính sách ưu đãi đối với nam giới.
D. Sự thiếu quan tâm của phụ nữ đến các vấn đề xã hội.
43. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
B. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
D. Quy mô dân số lớn và tăng nhanh.
44. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để phát triển nông nghiệp bền vững?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và thân thiện với môi trường.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
D. Tập trung vào sản xuất các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
45. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng vai trò của các dịch vụ truyền thống.
B. Sự phát triển của các dịch vụ dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự tập trung vào các dịch vụ phục vụ sản xuất.
D. Sự suy giảm vai trò của các dịch vụ tài chính và ngân hàng.
46. Đâu là đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa?
A. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
B. Sự gia tăng vai trò của lao động thủ công.
C. Sự suy giảm sản xuất công nghiệp.
D. Sự tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
47. Đâu là biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
B. Sự suy giảm tầng ô-zôn.
C. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
D. Sự gia tăng dân số thế giới.
48. Đâu là giải pháp để kiểm soát gia tăng dân số?
A. Nâng cao trình độ dân trí và nhận thức về kế hoạch hóa gia đình.
B. Khuyến khích sinh nhiều con.
C. Hạn chế di cư.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
49. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự gia tăng vai trò của lao động chân tay.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Sự tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất.
50. Đâu là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Đảm bảo công bằng xã hội.
D. Đạt được sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
51. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Sự thiếu hụt đất đai canh tác ở nông thôn.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn hơn ở thành thị.
C. Sự phát triển của giao thông vận tải.
D. Chính sách khuyến khích đô thị hóa của chính phủ.
52. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về nền kinh tế của các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp cao.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
C. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Mức sống và thu nhập bình quân đầu người thấp.
53. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các nước đang phát triển?
A. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân về bảo vệ môi trường.
B. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển các ngành công nghiệp xanh và dịch vụ môi trường.
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch?
A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa.
B. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch.
C. Chính sách phát triển du lịch của chính phủ.
D. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.
55. Đâu là hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh?
A. Sự gia tăng nguồn lao động.
B. Sự gia tăng nhu cầu về lương thực, nước uống, nhà ở và các dịch vụ xã hội.
C. Sự phát triển kinh tế.
D. Sự cải thiện chất lượng cuộc sống.
56. Đâu là hệ quả của việc phát triển du lịch quá mức?
A. Sự gia tăng thu nhập cho người dân địa phương.
B. Sự bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên.
C. Sự suy thoái môi trường và mất bản sắc văn hóa.
D. Sự cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ.
57. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và xã hội gia tăng.
C. Sức ép ngày càng lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
D. Sự biến động của thị trường thế giới.
58. Đâu là đặc điểm của thị trường lao động ở các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao.
C. Tình trạng thiếu việc làm và thu nhập thấp.
D. Chính sách bảo vệ quyền lợi người lao động hiệu quả.
59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp.
60. Đâu là biện pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
D. Hạn chế hội nhập kinh tế quốc tế.
61. Trong các tổ chức quốc tế sau, tổ chức nào tập trung vào thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
62. Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của Nhật Bản?
A. Nhật Bản có cơ cấu dân số trẻ và tỷ lệ sinh cao.
B. Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
C. Nhật Bản có tỷ lệ tử vong trẻ em cao nhất thế giới.
D. Nhật Bản có dân số đông nhất thế giới.
63. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Sử dụng lao động phổ thông giá rẻ.
D. Ưu tiên phát triển dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
64. Đâu là một trong những thách thức của quá trình đô thị hóa nhanh?
A. Tăng cường cơ sở hạ tầng.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
65. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
66. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
67. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế liên tục mà không quan tâm đến môi trường.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
C. Xóa đói giảm nghèo và cải thiện đời sống người dân.
D. Đảm bảo công bằng xã hội.
68. Quốc gia nào sau đây ở Châu Phi có nền kinh tế phát triển dựa vào khai thác dầu mỏ là chủ yếu?
A. Nigeria.
B. Ai Cập.
C. Nam Phi.
D. Kenya.
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh.
B. Tỷ lệ dân số đô thị cao.
C. Đô thị hóa tự phát.
D. Áp lực lớn về cơ sở hạ tầng và việc làm.
70. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng diện tích rừng.
B. Sự ổn định của mực nước biển.
C. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự giảm thiểu ô nhiễm không khí.
71. Ngành công nghiệp nào sau đây thường sử dụng nhiều lao động thủ công?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp khai thác dầu mỏ.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp hóa chất.
72. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới là gì?
A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội.
B. Sự phát triển của công nghệ.
C. Chính sách dân số của các quốc gia.
D. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
73. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Mở rộng các khu công nghiệp.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
74. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?
A. Công nghiệp chế tạo.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Công nghệ thông tin.
75. Khu vực nào sau đây của Hoa Kỳ tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, chế tạo ô tô?
A. Vùng Đông Bắc.
B. Vùng Trung Tây.
C. Vùng phía Nam.
D. Vùng ven Thái Bình Dương.
76. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Tuổi thọ trung bình cao.
C. Tỷ lệ nghèo đói cao.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
77. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Vị trí địa lý.
C. Thể chế chính trị ổn định.
D. Màu tóc của người dân.
78. Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới?
A. Hoa Kỳ.
B. Thụy Sĩ.
C. Luxembourg.
D. Singapore.
79. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức hợp tác kinh tế khu vực?
A. Liên minh Châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
80. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động của quá trình toàn cầu hóa?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Gia tăng sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
81. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự phát triển của công nghệ.
C. Sự hợp tác quốc tế.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
82. Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?
A. Đông Á.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Âu.
D. Úc.
83. Quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức nào sau đây?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Thừa nguồn lao động có kỹ năng.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Chính sách hỗ trợ của chính phủ.
84. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Tạo ra nhiều chất thải độc hại.
D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
85. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Phát triển công nghiệp hóa nhanh chóng.
86. Đâu là một trong những hậu quả của việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Sự suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Sự phát triển kinh tế bền vững.
D. Sự cải thiện chất lượng không khí.
87. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành công nghiệp mũi nhọn trong nền kinh tế tri thức?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Nông nghiệp.
C. Công nghệ thông tin.
D. Dệt may.
88. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng Amazon?
A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
B. Khai thác gỗ và mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Cháy rừng tự nhiên.
89. Đâu là một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
C. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Sự phân biệt đối xử trong thương mại.
90. Quốc gia nào sau đây có diện tích rừng lớn nhất thế giới?
A. Brazil.
B. Nga.
C. Canada.
D. Trung Quốc.
91. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế thị trường?
A. Nhà nước kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh tế.
B. Giá cả được quyết định bởi cung và cầu.
C. Không có cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Chỉ sản xuất những mặt hàng thiết yếu.
92. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Xây dựng thêm các nhà máy trong thành phố.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
93. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố các ngành dịch vụ?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Mật độ dân số và mức sống.
C. Địa hình.
D. Khí hậu.
94. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
B. Tăng diện tích rừng tự nhiên.
C. Gia tăng chất thải và ô nhiễm nguồn nước.
D. Cải thiện chất lượng đất.
95. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng nước tiết kiệm.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
C. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông hồ.
D. Trồng rừng ven sông.
96. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng.
B. Sử dụng lao động chân tay là chủ yếu.
C. Dựa trên khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
97. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
98. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự ổn định của hệ sinh thái.
C. Sự hợp tác quốc tế chặt chẽ.
D. Sự phát triển của công nghệ xanh.
99. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu rủi ro thiên tai?
A. Xây dựng nhà ở kiên cố.
B. Phá rừng phòng hộ.
C. Xây dựng các công trình ở vùng trũng thấp.
D. Chủ quan trước thiên tai.
100. Đâu là vai trò quan trọng của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế?
A. Gây ô nhiễm môi trường.
B. Làm tăng chi phí sản xuất.
C. Kết nối các vùng kinh tế và thị trường.
D. Giảm tính cạnh tranh của sản phẩm.
101. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường?
A. Phát triển du lịch đại trà.
B. Xây dựng nhiều khách sạn lớn.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên du lịch.
102. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Địa hình.
C. Khí hậu.
D. Vị trí địa lý.
103. Đâu là một trong những thách thức đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự tăng cường hợp tác giữa các quốc gia.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
D. Sự phát triển của thương mại điện tử.
104. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường biển?
A. Địa hình đồi núi.
B. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
C. Khí hậu lạnh giá.
D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
105. Đâu là một trong những vai trò của rừng đối với môi trường?
A. Gây ô nhiễm không khí.
B. Điều hòa khí hậu và bảo vệ đất.
C. Tăng lượng khí thải nhà kính.
D. Làm giảm đa dạng sinh học.
106. Đâu là một trong những đặc điểm của ngành du lịch?
A. Sản phẩm không thể lưu trữ.
B. Sản phẩm có thể sản xuất hàng loạt.
C. Sản phẩm không chịu ảnh hưởng bởi yếu tố thời tiết.
D. Sản phẩm chỉ dành cho người giàu.
107. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng tính độc lập giữa các quốc gia.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm.
108. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các thành phố lớn?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Công nghiệp phần mềm.
D. Chế biến nông sản.
109. Đâu là một trong những vai trò của tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
C. Hạn chế hợp tác kinh tế giữa các nước.
D. Bảo vệ lợi ích của một số quốc gia.
110. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở một vùng?
A. Hệ thống chính trị.
B. Mức độ đô thị hóa.
C. Địa hình và khí hậu.
D. Chính sách nhập cư.
111. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
112. Đâu là một trong những hệ quả của quá trình công nghiệp hóa?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Gia tăng chất thải công nghiệp.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
113. Đâu là một trong những giải pháp để ứng phó với tình trạng thiếu nước?
A. Sử dụng lãng phí nước.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
C. Tiết kiệm và sử dụng hiệu quả nguồn nước.
D. Xả thải trực tiếp ra sông hồ.
114. Đâu là một trong những tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp?
A. Tăng năng suất cây trồng.
B. Giảm nguy cơ sâu bệnh.
C. Thay đổi mùa vụ và phân bố cây trồng.
D. Cải thiện chất lượng đất.
115. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của ngành công nghiệp hiện nay?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Sản xuất các sản phẩm gây ô nhiễm môi trường.
116. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số già?
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tuổi thọ trung bình thấp.
C. Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số cao.
D. Lực lượng lao động dồi dào.
117. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự suy giảm tầng ozone.
B. Sự gia tăng khí thải nhà kính.
C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
D. Sự phun trào núi lửa.
118. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị?
A. Chính sách khuyến khích phát triển nông thôn.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
C. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp ở nông thôn.
119. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác triệt để tài nguyên.
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên.
C. Xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Chặt phá rừng để lấy đất.
120. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học.
121. Dân tộc nào sau đây là chủ nhân ban đầu của vùng đất Bắc Mỹ?
A. Người Anh.
B. Người Pháp.
C. Người bản địa (Anh-điêng và E-xki-mô).
D. Người gốc Phi.
122. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển nông nghiệp ở châu Phi?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ lạc hậu.
B. Thị trường tiêu thụ hạn chế.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
123. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng đói nghèo ở nhiều quốc gia châu Phi là gì?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Chiến tranh, xung đột và bất ổn chính trị.
C. Khí hậu quá khắc nghiệt.
D. Dân số quá già.
124. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế lớn nhất của Canada?
A. Toronto.
B. Montreal.
C. Vancouver.
D. Calgary.
125. Loại cây trồng nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng Trung tâm Hoa Kỳ?
A. Lúa gạo.
B. Lúa mì và ngô.
C. Cà phê.
D. Cao su.
126. Quốc gia nào sau đây ở châu Phi có nền kinh tế phát triển nhất?
A. Nigeria.
B. Ai Cập.
C. Nam Phi.
D. Kenya.
127. Hồ nào sau đây KHÔNG thuộc Ngũ Đại Hồ của Bắc Mỹ?
A. Hồ Michigan.
B. Hồ Superior.
C. Hồ Ontario.
D. Hồ Winnipeg.
128. Khu vực nào sau đây ở châu Phi có mật độ dân số cao nhất?
A. Hoang mạc Sahara.
B. Bồn địa Congo.
C. Ven biển Địa Trung Hải và vịnh Guinea.
D. Cao nguyên Đông Phi.
129. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về dân số của châu Phi?
A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
B. Tuổi thọ trung bình thấp.
C. Phân bố dân cư đồng đều trên toàn lãnh thổ.
D. Cơ cấu dân số trẻ.
130. Đâu là nhận xét đúng về đặc điểm tự nhiên của khu vực Bắc Mỹ?
A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng thấp.
B. Khí hậu ôn hòa và đồng nhất trên toàn khu vực.
C. Tài nguyên khoáng sản nghèo nàn.
D. Phân hóa đa dạng theo chiều bắc – nam và tây – đông.
131. Quốc gia nào sau đây ở Bắc Mỹ có dân số đông nhất?
A. Canada.
B. Hoa Kỳ.
C. Mexico.
D. Cuba.
132. Hệ thống núi nào sau đây chạy dọc theo bờ biển phía tây của Bắc Mỹ?
A. Appalachia.
B. Rocky.
C. Andes.
D. Ural.
133. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Canada?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
B. Phát triển chủ yếu dựa vào công nghiệp nhẹ.
C. Có cơ cấu kinh tế đa dạng và hiện đại.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu.
134. Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực ven biển vịnh Guinea của châu Phi?
A. Cà phê.
B. Ca cao.
C. Chè.
D. Bông.
135. Khu vực nào sau đây ở châu Phi có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn nhất?
A. Hoang mạc Sahara.
B. Bồn địa Congo.
C. Đồng bằng sông Nile.
D. Các khu bảo tồn thiên nhiên ở Đông và Nam Phi.
136. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế của Hoa Kỳ?
A. Nông nghiệp.
B. Khai khoáng.
C. Dịch vụ.
D. Chế tạo.
137. Ngành công nghiệp nào sau đây đang được chú trọng phát triển ở nhiều quốc gia châu Phi nhằm thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp điện tử.
138. Ngành công nghiệp nào sau đây đang phát triển mạnh mẽ ở vùng ven biển Thái Bình Dương của Hoa Kỳ?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
D. Công nghiệp dệt may.
139. Ngành công nghiệp nào sau đây đang được chú trọng phát triển ở nhiều quốc gia Mỹ Latinh để thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Công nghiệp khai thác dầu mỏ và khoáng sản.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
140. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của vùng phía Bắc Canada?
A. Nông nghiệp.
B. Du lịch.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Dệt may.
141. Đồng bằng nào sau đây là vùng sản xuất nông nghiệp lớn nhất ở Bắc Mỹ?
A. Ven biển Đại Tây Dương.
B. Trung tâm.
C. Ven vịnh Mexico.
D. Alaska.
142. Quốc gia nào ở châu Phi được mệnh danh là ‘Kim cương của châu Phi’?
A. Botswana.
B. Cộng hòa Dân chủ Congo.
C. Nam Phi.
D. Angola.
143. Khu vực nào sau đây ở Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn?
A. Vùng núi Rocky.
B. Vùng Đông Bắc.
C. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
D. Vùng đồng bằng trung tâm.
144. Hoạt động kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia châu Phi?
A. Công nghiệp.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Khai khoáng.
145. Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng núi Andes của khu vực Mỹ Latinh?
A. Cà phê.
B. Ca cao.
C. Lúa gạo.
D. Cao su.
146. Quốc gia nào sau đây ở khu vực Mỹ Latinh có nền kinh tế lớn nhất?
A. Argentina.
B. Colombia.
C. Brazil.
D. Peru.
147. Vấn đề nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn của châu Phi?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Quản lý chất thải hiệu quả.
C. Giao thông công cộng phát triển.
D. Gia tăng dân số nhanh chóng và đô thị hóa tự phát.
148. Tỉnh bang nào sau đây của Canada có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất?
A. Quebec.
B. Ontario.
C. British Columbia.
D. Alberta.
149. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của khu vực Mỹ Latinh?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Bất ổn chính trị và xã hội.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
150. Tổ chức khu vực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia châu Phi?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Liên minh châu Phi (AU).
D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC).