1. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước (Đơn vị: nghìn tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long so với cả nước năm 2020 (năm gốc 2010).
A. Sử dụng công thức tính bán kính hình tròn
B. Sử dụng công thức tính số dân bình quân
C. Sử dụng công thức tính độ che phủ rừng
D. Sử dụng công thức tính tốc độ tăng trưởng
2. Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất về ảnh hưởng của địa hình đối với sự phân hóa khí hậu ở Việt Nam?
A. Không có ảnh hưởng gì
B. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ
C. Địa hình cao gây ra sự phân hóa khí hậu theo độ cao
D. Địa hình thấp gây ra sự phân hóa khí hậu theo mùa
3. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Thổ nhưỡng
D. Sông ngòi
4. Đâu là vùng có trình độ đô thị hóa cao nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
5. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của một tỉnh. Để so sánh năng suất lúa giữa các năm, cần sử dụng phương pháp nào?
A. Tính số tuyệt đối
B. Tính số tương đối
C. Vẽ biểu đồ
D. Phân tích bảng số liệu
6. Ý nào sau đây không phải là mục tiêu của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
B. Tăng cường quốc phòng an ninh
C. Bảo tồn đa dạng sinh học
D. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế
7. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Bắc Trung Bộ
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
8. Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Chỉ có vai trò trong việc vận chuyển hàng hóa
B. Chỉ có vai trò trong việc đi lại của người dân
C. Có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy giao lưu văn hóa và phát triển kinh tế
D. Không có vai trò gì đáng kể
9. Đâu không phải là đặc điểm của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Có vai trò động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả nước
B. Có trình độ phát triển kinh tế cao hơn các vùng khác
C. Tập trung nhiều khu công nghiệp và dịch vụ lớn
D. Phân bố đều trên cả nước
10. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành du lịch ở Việt Nam?
A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
B. Tăng cường quảng bá du lịch
C. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa
D. Giảm giá vé máy bay
11. Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Việt Nam?
A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ
B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ
C. Tăng tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ
D. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ
12. Đâu là vùng có mật độ dân số cao nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Tây Nguyên
13. Đâu là vùng có tiềm năng thủy điện lớn nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Bắc Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đông Nam Bộ
14. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của biển Đông đối với khí hậu Việt Nam?
A. Làm tăng tính ổn định của nhiệt độ
B. Giảm lượng mưa vào mùa hè
C. Làm tăng tính lục địa của khí hậu
D. Gây ra hiện tượng sương muối vào mùa đông
15. Đâu là khó khăn chủ yếu trong việc phát triển chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu đồng cỏ
B. Dịch bệnh
C. Nguồn lao động dồi dào
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
16. Ngành công nghiệp nào sau đây ở Đồng bằng sông Hồng chịu ảnh hưởng lớn nhất từ việc thiếu nguyên liệu tại chỗ?
A. Sản xuất vật liệu xây dựng
B. Cơ khí chế tạo
C. Chế biến lương thực, thực phẩm
D. Dệt may
17. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng. Để thể hiện tỷ lệ giữa sản lượng khai thác và nuôi trồng, cần sử dụng loại biểu đồ nào?
A. Biểu đồ cột chồng
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ miền
D. Biểu đồ tròn
18. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải
B. Chặt phá rừng
C. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện
D. Khai thác khoáng sản
19. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi phía Bắc?
A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
B. Địa hình bị chia cắt mạnh
C. Khí hậu khắc nghiệt
D. Khoáng sản phân bố rải rác
20. Cho biểu đồ về dân số và sản lượng lương thực của một vùng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề mất cân đối giữa dân số và lương thực?
A. Đẩy mạnh thâm canh tăng vụ
B. Phát triển công nghiệp chế biến
C. Giảm tỷ lệ sinh
D. Mở rộng diện tích trồng trọt
21. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức
B. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản
D. Phá rừng ngập mặn
22. Ý nào sau đây không phải là vai trò của rừng đối với môi trường?
A. Điều hòa khí hậu
B. Chống xói mòn đất
C. Cung cấp gỗ và lâm sản
D. Bảo tồn đa dạng sinh học
23. Ý nào sau đây không phải là giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tập trung?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung
B. Sử dụng năng lượng tái tạo
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
24. Cho biểu đồ về sản lượng điện của một quốc gia. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự tăng trưởng sản lượng điện qua các năm?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ miền
25. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho ngành nông nghiệp?
A. Cơ khí nông nghiệp
B. Chế biến lương thực thực phẩm
C. Dệt may
D. Khai thác than
26. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để sử dụng hợp lý tài nguyên nước ở nước ta?
A. Xây dựng nhiều hồ chứa nước
B. Trồng rừng phòng hộ
C. Tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt
D. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm
27. Ngành công nghiệp nào sau đây có điều kiện phát triển thuận lợi ở vùng ven biển?
A. Cơ khí chế tạo
B. Hóa chất
C. Khai thác và chế biến thủy sản
D. Điện tử
28. Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư và lao động của nước ta?
A. Dân số đông, cơ cấu dân số trẻ
B. Lực lượng lao động dồi dào
C. Chất lượng lao động cao
D. Phân bố dân cư không đều
29. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Trồng cây công nghiệp lâu năm
B. Thâm canh tăng vụ
C. Chống xói mòn và rửa trôi
D. Sử dụng phân bón hóa học
30. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ miền
D. Biểu đồ tròn
31. Đâu là hạn chế lớn nhất của các khu công nghiệp hiện nay ở nước ta?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
C. Công nghệ sản xuất lạc hậu và ô nhiễm môi trường.
D. Nguồn lao động thiếu kỹ năng.
32. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao tính cạnh tranh của các sản phẩm sản xuất tại các khu công nghiệp?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
D. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
33. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các khu công nghiệp tập trung?
A. Khai thác than.
B. Chế biến nông sản.
C. Sản xuất xi măng.
D. Đóng tàu.
34. Việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất có tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Giảm lượng khí thải CO2.
B. Tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và không khí.
C. Cải thiện chất lượng đất.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học.
35. Khu kinh tế ven biển nào sau đây có quy mô lớn nhất ở nước ta?
A. Đình Vũ – Cát Hải.
B. Dung Quất.
C. Nhơn Hội.
D. Phú Quốc.
36. Điều kiện tự nhiên nào sau đây thuận lợi cho việc xây dựng các cảng biển nước sâu?
A. Bờ biển thoải, ít sóng.
B. Vùng biển kín gió, ít bão.
C. Độ sâu lớn, gần các tuyến hàng hải quốc tế.
D. Nhiều phù sa bồi đắp.
37. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam là gì?
A. Thiếu nguồn lao động.
B. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại.
C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
D. Địa hình quá bằng phẳng.
38. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Vân Phong.
D. Nghi Sơn.
39. Cho bảng số liệu về giá trị sản xuất công nghiệp của một tỉnh (Giả sử bảng số liệu đã cho). Ngành công nghiệp nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?
A. Khai thác than.
B. Chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Sản xuất điện.
40. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu kinh tế, Việt Nam cần tập trung vào yếu tố nào nhất?
A. Giảm thuế tối đa cho nhà đầu tư.
B. Nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia.
41. Khu kinh tế cửa khẩu nào sau đây nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Móng Cái.
B. Đồng Đăng.
C. Mộc Bài.
D. Lao Bảo.
42. Vùng nào ở nước ta tập trung nhiều khu kinh tế ven biển nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Duyên hải Bắc Trung Bộ.
43. Tỉnh nào sau đây không có khu kinh tế ven biển?
A. Quảng Ninh.
B. Hải Phòng.
C. Hà Nội.
D. Khánh Hòa.
44. Vùng nào ở nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển các khu kinh tế ven biển gắn với du lịch?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
45. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam?
A. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
B. Tăng cường quốc phòng an ninh.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đẩy mạnh xuất khẩu.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
46. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của các khu công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của nước ta?
A. Góp phần giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến vấn đề xã hội.
C. Chỉ thu hút lao động có trình độ cao.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, không có lợi ích gì.
47. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế năm 2010 và 2020. (Giả sử biểu đồ đã cho). Khu vực kinh tế nào có sự thay đổi lớn nhất về tỷ trọng trong giai đoạn này?
A. Nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Công nghiệp – xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm.
48. Các khu kinh tế ven biển có vai trò quan trọng trong việc:
A. Phát triển nông nghiệp sinh thái.
B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
D. Phát triển du lịch vùng núi.
49. Đâu không phải là một trong những điều kiện thuận lợi để phát triển các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Địa hình bằng phẳng, ít thiên tai.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú trên đất liền.
50. Khu kinh tế ven biển nào sau đây được định hướng phát triển thành trung tâm du lịch – dịch vụ lớn của cả nước?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Phú Quốc.
D. Nghi Sơn.
51. Khu kinh tế ven biển nào sau đây nằm ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đình Vũ – Cát Hải.
B. Nghi Sơn.
C. Vân Phong.
D. Chân Mây.
52. Trong các khu kinh tế ven biển sau, khu kinh tế nào nằm ở vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Nghi Sơn.
B. Đình Vũ – Cát Hải.
C. Dung Quất.
D. Vân Phong.
53. Hoạt động nào sau đây không phải là thế mạnh của các khu kinh tế ven biển?
A. Phát triển công nghiệp lọc hóa dầu.
B. Phát triển du lịch biển.
C. Phát triển trồng trọt.
D. Phát triển cảng biển và dịch vụ hàng hải.
54. Vấn đề môi trường nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu tại các khu công nghiệp?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm nguồn nước.
C. Ô nhiễm không khí.
D. Xử lý chất thải rắn.
55. Biện pháp nào sau đây không góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của các khu công nghiệp?
A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các nhà máy.
D. Khuyến khích sử dụng năng lượng hóa thạch.
56. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của các khu kinh tế ven biển?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên.
C. Thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
D. Phát triển du lịch ồ ạt, không kiểm soát.
57. Ý nghĩa chủ yếu của việc hình thành các khu kinh tế ven biển ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên khoáng sản.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân.
D. Phân bố lại dân cư và lao động.
58. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các khu kinh tế ven biển?
A. Sản xuất phần mềm.
B. Công nghiệp chế biến thủy sản.
C. Trồng rau sạch.
D. Chăn nuôi gia súc.
59. Loại hình giao thông vận tải nào được ưu tiên phát triển tại các khu kinh tế ven biển?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
60. Trong các giải pháp sau, giải pháp nào quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả hoạt động của các khu công nghiệp ở Việt Nam?
A. Tăng cường sử dụng lao động giá rẻ.
B. Đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Mở rộng quy mô sản xuất bằng mọi giá.
61. Cho bảng số liệu về diện tích rừng của Việt Nam qua các năm (Đơn vị: nghìn ha). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ và phát triển diện tích rừng?
A. Tăng cường khai thác gỗ để xuất khẩu.
B. Chuyển đổi diện tích rừng sang đất nông nghiệp.
C. Tăng cường công tác quản lý, bảo vệ và trồng mới rừng.
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp trong rừng.
62. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (đơn vị %). Biểu đồ thể hiện nội dung nào sau đây?
A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
B. Quy mô GDP.
C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. Giá trị GDP bình quân đầu người.
63. Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số của một số tỉnh năm 2023. Tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Tỉnh A: Diện tích 5000 km2, dân số 2.5 triệu người.
B. Tỉnh B: Diện tích 3000 km2, dân số 1.8 triệu người.
C. Tỉnh C: Diện tích 4000 km2, dân số 2.2 triệu người.
D. Tỉnh D: Diện tích 6000 km2, dân số 2.8 triệu người.
64. Cho bảng số liệu về số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam (Đơn vị: nghìn lượt người). Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Số lượng khách du lịch giảm liên tục.
B. Số lượng khách du lịch tăng liên tục.
C. Số lượng khách du lịch không thay đổi.
D. Số lượng khách du lịch có xu hướng tăng, nhưng không ổn định.
65. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở nước ta?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Sông ngòi.
D. Đất đai.
66. Cho biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ và lượng mưa trung bình tháng của một địa điểm. Địa điểm này có đặc điểm khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Khí hậu cận nhiệt đới.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Khí hậu lục địa.
67. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo.
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than.
68. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
B. Khai thác quá mức nước ngầm.
C. Xây dựng nhiều đập thủy điện ở thượng nguồn.
D. Chặt phá rừng ngập mặn.
69. Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng than, dầu thô và điện của Việt Nam (đơn vị: nghìn tấn, triệu tấn, tỉ kWh) giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Sản lượng than giảm liên tục.
B. Sản lượng dầu thô tăng nhanh hơn sản lượng điện.
C. Sản lượng điện tăng nhanh nhất.
D. Sản lượng than và dầu thô tăng đều.
70. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Hà Nội.
C. Nam Định.
D. Hưng Yên.
71. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên là gì?
A. Tăng cường quốc phòng.
B. Khai thác tài nguyên du lịch.
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa.
D. Phân bố lại dân cư.
72. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sử dụng và phát triển tài nguyên thiên nhiên ở vùng biển nước ta?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
73. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển bền vững ngành thủy sản?
A. Khai thác thủy sản hợp lý.
B. Nuôi trồng thủy sản theo quy trình kỹ thuật.
C. Sử dụng chất nổ để đánh bắt cá.
D. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.
74. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu dân cư?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Xả thải trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
75. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tập trung?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp mới.
B. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch và xử lý chất thải hiệu quả.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm số lượng lao động trong khu công nghiệp.
76. Cho bảng số liệu về GDP của Việt Nam và một số nước năm 2022 (Đơn vị: Tỷ USD). Dữ liệu này cho thấy điều gì?
A. Quy mô GDP của các nước.
B. Tốc độ tăng trưởng GDP của các nước.
C. Cơ cấu GDP của các nước.
D. GDP bình quân đầu người của các nước.
77. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ rừng phòng hộ ven biển?
A. Khai thác gỗ quý.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn.
D. Xây dựng khu công nghiệp ven biển.
78. Vùng nào của nước ta chịu ảnh hưởng mạnh nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Đông Nam Bộ.
79. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình vùng núi Đông Bắc?
A. Đồi núi thấp chiếm phần lớn diện tích.
B. Có nhiều dãy núi cao và đồ sộ.
C. Địa hình bị chia cắt mạnh.
D. Có nhiều cao nguyên badan.
80. Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo thành phần kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nhà nước tăng trưởng nhanh nhất.
B. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài giảm tỉ trọng.
C. Khu vực tư nhân tăng tỉ trọng.
D. Cả ba khu vực đều giảm tỉ trọng.
81. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở đồng bằng?
A. Thâm canh, tăng vụ.
B. Bón phân hợp lý.
C. Mở rộng diện tích đất trồng lúa.
D. Chống xói mòn, rửa trôi.
82. Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế năm 2010 và 2020. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi nào?
A. Tăng tỉ trọng lao động trong khu vực nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực công nghiệp – xây dựng.
C. Tăng tỉ trọng lao động trong khu vực dịch vụ.
D. Không có sự thay đổi về cơ cấu lao động.
83. Đâu là một trong những hệ quả của việc đô thị hóa nhanh ở nước ta?
A. Giảm ô nhiễm môi trường.
B. Tăng tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn.
C. Phân bố lại dân cư hợp lý hơn.
D. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
84. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc – Nam ở nước ta?
A. Ảnh hưởng của gió mùa.
B. Ảnh hưởng của địa hình.
C. Vị trí địa lý và hình dạng lãnh thổ.
D. Ảnh hưởng của biển Đông.
85. Vùng nào của nước ta có trữ lượng bôxit lớn nhất?
A. Đông Bắc.
B. Tây Bắc.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
86. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam qua các năm (Đơn vị: triệu tấn). Xu hướng nào sau đây thể hiện đúng nhất sự thay đổi về sản lượng lúa?
A. Sản lượng lúa giảm liên tục.
B. Sản lượng lúa tăng liên tục.
C. Sản lượng lúa không thay đổi.
D. Sản lượng lúa có xu hướng tăng, nhưng không ổn định.
87. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi nước ta?
A. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân số quá đông.
D. Khí hậu quá khắc nghiệt.
88. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm ở nông thôn?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp điện tử.
89. Vùng nào của nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
90. Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân số nước ta?
A. Tỉ lệ dân số thành thị thấp.
B. Dân số phân bố đồng đều giữa các vùng.
C. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
D. Cơ cấu dân số già hóa.
91. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của quá trình đô thị hóa ở nước ta?
A. Tỉ lệ dân số thành thị tăng nhanh.
B. Các đô thị mở rộng về quy mô.
C. Cơ sở hạ tầng ở đô thị được hiện đại hóa.
D. Mật độ dân số nông thôn tăng cao.
92. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi ở nước ta?
A. Tỉ lệ người trong độ tuổi lao động giảm.
B. Tỉ lệ người trên độ tuổi lao động giảm.
C. Tỉ lệ người dưới độ tuổi lao động tăng.
D. Dân số đang già hóa.
93. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Đô thị hóa làm giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
B. Đô thị hóa làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
C. Đô thị hóa góp phần cải thiện chất lượng nguồn nước.
D. Đô thị hóa làm gia tăng ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
94. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?
A. Xây dựng hệ thống đê điều vững chắc.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp.
C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên nước ngầm.
D. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học.
95. Cho biểu đồ về dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi quy mô dân số thành thị và nông thôn?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ miền.
96. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở nước ta?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đổi mới chương trình giáo dục và đào tạo.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
97. Cho bảng số liệu về số lượng dân số và tỉ lệ tăng dân số tự nhiên của một tỉnh. Để tính số dân tăng thêm của tỉnh đó, ta cần thực hiện phép tính nào?
A. Lấy số dân chia cho tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
B. Lấy số dân nhân với tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
C. Lấy số dân cộng với tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. Lấy số dân trừ đi tỉ lệ tăng dân số tự nhiên.
98. Tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở nước ta hiện nay gây ra những hệ lụy nào?
A. Làm tăng tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị.
B. Gây khó khăn cho việc quản lý dân cư ở nông thôn.
C. Làm giảm sức ép về việc làm ở thành thị.
D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh hơn.
99. Đặc điểm nào sau đây không đúng với dân số nước ta?
A. Dân số đông, quy mô lớn.
B. Cơ cấu dân số trẻ.
C. Tỉ lệ giới tính luôn cân bằng.
D. Phân bố dân cư không đều.
100. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của một số tỉnh. Để tính mật độ dân số của các tỉnh, ta cần thực hiện phép tính nào?
A. Lấy diện tích nhân với dân số.
B. Lấy diện tích chia cho dân số.
C. Lấy dân số chia cho diện tích.
D. Lấy dân số trừ đi diện tích.
101. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng đất ở khu vực nông thôn?
A. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Mở rộng diện tích đất trồng trọt.
D. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
102. Điều kiện kinh tế – xã hội nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng núi nước ta?
A. Trình độ phát triển công nghiệp.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ.
C. Chính sách di dân của Nhà nước.
D. Truyền thống văn hóa của các dân tộc.
103. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động ở nước ta hiện nay?
A. Tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn quá cao.
B. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật còn hạn chế.
C. Quy mô dân số quá nhỏ so với nhu cầu phát triển.
D. Chất lượng cuộc sống của người lao động quá cao.
104. Giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải.
B. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
D. Di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm ra khỏi nội thành.
105. Hậu quả nào sau đây không phải do quá trình đô thị hóa tự phát gây ra?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Ùn tắc giao thông.
C. Thiếu việc làm.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
106. Vùng nào của nước ta có mật độ dân số cao nhất?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Đồng bằng sông Hồng.
107. Cho biểu đồ về GDP bình quân đầu người của Việt Nam và một số quốc gia trong khu vực. Dạng biểu đồ nào thích hợp để so sánh GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh.
D. Biểu đồ miền.
108. Đô thị nào sau đây không phải là đô thị loại đặc biệt của Việt Nam?
A. Hà Nội.
B. Hải Phòng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Cần Thơ.
109. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề việc làm ở khu vực nông thôn nước ta?
A. Phát triển các ngành nghề truyền thống.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu công nghiệp.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp ở nông thôn.
110. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Hệ thống xử lý chất thải chưa hoàn thiện.
B. Việc xả thải trái phép của các doanh nghiệp.
C. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu.
D. Quy hoạch khu công nghiệp hợp lý.
111. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh ở nước ta?
A. Khuyến khích mỗi gia đình chỉ sinh một con.
B. Tăng cường tuyên truyền về bình đẳng giới.
C. Hạn chế nhập khẩu các thiết bị y tế hiện đại.
D. Nâng cao trình độ học vấn của phụ nữ.
112. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của đô thị hóa đến kinh tế – xã hội ở nước ta?
A. Đô thị hóa làm giảm sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
B. Đô thị hóa tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
C. Đô thị hóa không tác động đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. Đô thị hóa làm giảm sức ép dân số lên tài nguyên và môi trường.
113. Đâu là xu hướng thay đổi cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta?
A. Tăng tỉ trọng lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỉ trọng lao động trong ngành công nghiệp.
C. Tăng tỉ trọng lao động trong ngành dịch vụ.
D. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
114. Cho bảng số liệu về cơ cấu dân số theo giới tính của Việt Nam năm 2020 (tính bằng %). Để thể hiện cơ cấu dân số theo giới tính, loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
115. Cho bảng số liệu về tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nông thôn. Để so sánh tỉ lệ thất nghiệp giữa hai khu vực, ta sử dụng phương pháp nào?
A. Tính tổng số.
B. Tính tỉ lệ tăng trưởng.
C. Tính sự chênh lệch.
D. Tính giá trị trung bình.
116. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của dân cư nông thôn?
A. Phát triển hệ thống giao thông.
B. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
D. Tăng cường hoạt động văn hóa, thể thao.
117. Điều kiện tự nhiên nào sau đây không phải là yếu tố chủ yếu tác động đến sự phân bố dân cư ở nước ta?
A. Khí hậu khắc nghiệt.
B. Địa hình hiểm trở.
C. Tài nguyên phong phú.
D. Đất đai màu mỡ.
118. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực thành thị?
A. Do dân số quá ít.
B. Do cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch.
C. Do chất lượng lao động thấp.
D. Do thiếu vốn đầu tư.
119. Cho biểu đồ về tỉ lệ dân số thành thị của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2020. Quốc gia nào có tỉ lệ dân số thành thị cao nhất?
A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Singapore.
D. Indonesia.
120. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự phân bố dân cư không đều giữa đồng bằng và miền núi ở nước ta?
A. Do chính sách phân bố lại dân cư của Nhà nước.
B. Do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội.
C. Do trình độ dân trí giữa các vùng còn chênh lệch.
D. Do lịch sử khai thác lãnh thổ khác nhau.
121. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của một số tỉnh năm 2020. Tỉnh nào có mật độ dân số đô thị cao nhất?
A. Hà Nội.
B. Hải Phòng.
C. TP. Hồ Chí Minh.
D. Bình Dương.
122. Cho bảng số liệu về số lượng đô thị phân theo quy mô dân số ở Việt Nam năm 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Số lượng đô thị loại đặc biệt nhiều nhất.
B. Số lượng đô thị loại 1 ít nhất.
C. Số lượng đô thị loại 4 nhiều hơn số lượng đô thị loại 3.
D. Số lượng đô thị loại 5 ít hơn số lượng đô thị loại 4.
123. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng quá tải ở các đô thị lớn?
A. Phát triển các đô thị vệ tinh.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.
C. Hạn chế nhập cư vào các thành phố lớn.
D. Tập trung phát triển công nghiệp ở khu vực trung tâm.
124. Cho biểu đồ về tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 2000-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi tỉ lệ dân thành thị?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ đường.
D. Biểu đồ miền.
125. Đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào sau đây?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Vị trí địa lý.
C. Chính sách phát triển kinh tế – xã hội.
D. Truyền thống văn hóa.
126. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp tập trung?
A. Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
C. Khí thải từ các nhà máy gây mưa axit.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản.
127. Vùng nào sau đây có tỉ lệ đô thị hóa thấp nhất ở nước ta?
A. Đông Nam Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
128. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư đô thị ở nước ta?
A. Dân cư đô thị tập trung chủ yếu ở vùng núi.
B. Dân cư đô thị phân bố đồng đều giữa các vùng.
C. Dân cư đô thị tập trung chủ yếu ở ven biển và các đồng bằng.
D. Dân cư đô thị phân bố chủ yếu ở khu vực biên giới.
129. Đô thị nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quy Nhơn.
D. Buôn Ma Thuột.
130. Đâu không phải là giải pháp để phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam?
A. Quy hoạch đô thị hợp lý, đồng bộ.
B. Phát triển giao thông công cộng.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
131. Đâu không phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay?
A. Tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh.
B. Trình độ đô thị hóa còn thấp.
C. Phân bố đô thị không đều giữa các vùng.
D. Đô thị hóa diễn ra đồng đều ở cả nông thôn và thành thị.
132. Tỉnh nào sau đây có số lượng đô thị nhiều nhất ở nước ta?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Hà Nội.
D. Bình Dương.
133. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở nước ta?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp xây dựng.
134. Đâu là biểu hiện rõ nhất của quá trình đô thị hóa tự phát ở nước ta?
A. Sự gia tăng dân số cơ học ở các đô thị lớn.
B. Sự hình thành các khu công nghiệp tập trung.
C. Sự phát triển của các loại hình dịch vụ cao cấp.
D. Sự mở rộng quy mô của các trường đại học.
135. Vấn đề việc làm ở khu vực đô thị nước ta hiện nay chủ yếu là do
A. thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
B. tốc độ đô thị hóa quá nhanh.
C. trình độ của người lao động còn thấp.
D. cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm.
136. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến khu vực nông thôn?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Lao động trẻ di cư về thành phố.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
137. Đô thị nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Nam Định.
C. Thái Bình.
D. Hà Nội.
138. Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu kinh tế của một tỉnh. Biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này?
A. Biểu đồ cột chồng.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ miền.
D. Biểu đồ tròn.
139. Đâu không phải là một trong những đặc điểm của đô thị loại đặc biệt ở Việt Nam?
A. Có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế – xã hội của cả nước.
B. Là trung tâm văn hóa, khoa học – kỹ thuật lớn.
C. Có cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ.
D. Tỉ lệ dân số làm việc trong ngành nông nghiệp cao.
140. Khu vực nào sau đây có trình độ đô thị hóa cao nhất ở nước ta?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Bắc Trung Bộ.
141. Đô thị nào sau đây ở nước ta là đô thị loại đặc biệt?
A. Hải Phòng.
B. Đà Nẵng.
C. Cần Thơ.
D. Huế.
142. Đâu không phải là vai trò của đô thị đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước?
A. Trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học – kỹ thuật.
B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
C. Tạo động lực cho sự phát triển của khu vực nông thôn.
D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho khu vực nông thôn.
143. So với khu vực nông thôn, dân cư đô thị có đặc điểm nào sau đây?
A. Mật độ dân số thấp hơn.
B. Tỉ lệ người lao động trong ngành nông nghiệp cao hơn.
C. Chất lượng cuộc sống cao hơn.
D. Ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu hơn.
144. Đô thị hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình công nghiệp hóa ở nước ta?
A. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa.
B. Tạo ra thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
145. Đâu là nguyên nhân chính khiến tỉ lệ dân thành thị ở nước ta còn thấp so với các nước phát triển?
A. Nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
B. Chính sách ưu tiên phát triển nông thôn.
C. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
D. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra chậm.
146. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, cần thực hiện giải pháp nào sau đây?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
D. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
147. Hạn chế lớn nhất của đô thị hóa ở nước ta hiện nay là gì?
A. Cơ sở hạ tầng quá tải, ô nhiễm môi trường.
B. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
C. Chất lượng cuộc sống của người dân đô thị giảm sút.
D. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị tăng cao.
148. Nhận xét nào sau đây không đúng về sự phát triển đô thị ở Việt Nam?
A. Đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở các thành phố lớn.
B. Cơ sở hạ tầng đô thị ngày càng được cải thiện.
C. Tỉ lệ dân thành thị ngày càng tăng.
D. Chất lượng cuộc sống ở các đô thị luôn cao hơn nông thôn.
149. Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá trình độ đô thị hóa là
A. số lượng dân cư.
B. tỉ lệ dân số hoạt động trong ngành nông nghiệp.
C. mật độ đường giao thông.
D. tỉ lệ dân thành thị.
150. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý đô thị ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
B. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển.
C. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
D. Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng.