1. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo tồn đa dạng sinh học ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Khai thác triệt để tài nguyên rừng để phát triển kinh tế.
B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
C. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
D. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
2. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác khoáng sản đến môi trường ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, thân thiện với môi trường.
B. Tăng cường công tác quản lý và kiểm soát ô nhiễm.
C. Trồng cây gây rừng sau khai thác.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
3. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng chè của tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Để so sánh năng suất chè của Thái Nguyên với các tỉnh khác, cần tính đại lượng nào?
A. Năng suất chè (tấn/ha).
B. Tổng diện tích chè (ha).
C. Tổng sản lượng chè (tấn).
D. Giá trị sản xuất chè (tỷ đồng).
4. Loại hình giao thông vận tải nào ít phát triển nhất ở Trung du và miền núi Bắc Bộ do điều kiện địa hình?
A. Đường sông.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường hàng không.
5. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 27, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thái Nguyên.
B. Việt Trì.
C. Hạ Long.
D. Lạng Sơn.
6. Tỉnh nào sau đây của Trung du và miền núi Bắc Bộ có cửa khẩu quốc tế quan trọng với Trung Quốc?
A. Lạng Sơn.
B. Cao Bằng.
C. Điện Biên.
D. Lai Châu.
7. Tuyến đường quốc lộ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối Trung du và miền núi Bắc Bộ với các vùng kinh tế khác của Việt Nam?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 14.
C. Quốc lộ 22.
D. Quốc lộ 9.
8. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Sản xuất nông nghiệp còn mang tính mùa vụ.
B. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất.
C. Trình độ dân trí thấp.
D. Cơ sở hạ tầng yếu kém.
9. Tác động tiêu cực nào sau đây của quá trình đô thị hóa đến môi trường ở Trung du và miền núi Bắc Bộ cần được quan tâm giải quyết?
A. Ô nhiễm môi trường nước, không khí, đất.
B. Sạt lở đất, lũ quét.
C. Mất rừng, suy thoái tài nguyên.
D. Biến đổi khí hậu.
10. Ảnh hưởng lớn nhất của việc phát triển du lịch đến kinh tế – xã hội của Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng.
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
11. Cho biểu đồ về sản lượng than của Trung du và miền núi Bắc Bộ giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi sản lượng than theo thời gian?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ miền.
12. Cây công nghiệp dài ngày nào được trồng nhiều nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Cây chè.
B. Cây cà phê.
C. Cây cao su.
D. Cây hồ tiêu.
13. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển du lịch bền vững ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, quy mô lớn, phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
B. Phát triển du lịch cộng đồng, gắn với bảo tồn văn hóa.
C. Tăng cường quảng bá, xúc tiến du lịch.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
14. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển thủy điện ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Cung cấp nguồn năng lượng sạch, tái tạo.
B. Phát triển kinh tế – xã hội vùng.
C. Điều tiết lũ cho hạ lưu.
D. Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp.
15. Tỉnh nào sau đây của Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp chế biến nông, lâm sản?
A. Phú Thọ.
B. Lào Cai.
C. Hà Giang.
D. Bắc Kạn.
16. Hạn chế lớn nhất về kinh tế – xã hội ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
B. Trình độ dân trí thấp.
C. Tỉ lệ hộ nghèo cao.
D. Thiếu nguồn lao động có tay nghề.
17. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?
A. Khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Chế biến lương thực thực phẩm.
D. Cơ khí chế tạo.
18. Để tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, Trung du và miền núi Bắc Bộ cần chú trọng điều gì?
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
19. Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân tộc thiểu số ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Nâng cao trình độ học vấn và tay nghề.
B. Phát triển kinh tế hộ gia đình.
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
20. Để giải quyết tình trạng di dân tự do từ Trung du và miền núi Bắc Bộ đến các vùng kinh tế phát triển hơn, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nào?
A. Phát triển kinh tế – xã hội, tạo việc làm tại chỗ.
B. Hạn chế nhập cư vào các thành phố lớn.
C. Tăng cường kiểm soát biên giới.
D. Xây dựng các khu tái định cư.
21. Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Địa hình chia cắt mạnh, đất dốc.
B. Khí hậu lạnh giá vào mùa đông.
C. Thiếu nước tưới vào mùa khô.
D. Sạt lở đất, lũ quét.
22. Nhân tố nào sau đây không phải là chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông vận tải.
C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung và khu chế xuất.
D. Đẩy mạnh giao lưu kinh tế với các vùng khác trong nước và quốc tế.
23. Cho lược đồ về phân bố các trung tâm công nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ. Dựa vào lược đồ, có thể nhận thấy các trung tâm công nghiệp tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Các thành phố, thị xã.
B. Các vùng núi cao.
C. Các khu vực biên giới.
D. Các vùng nông thôn.
24. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội, tăng cường hội nhập.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
D. Tăng cường quốc phòng an ninh.
25. Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu kinh tế của Trung du và miền núi Bắc Bộ năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của vùng?
A. Tỉ trọng nông, lâm, thủy sản giảm, tỉ trọng công nghiệp, xây dựng và dịch vụ tăng.
B. Tỉ trọng nông, lâm, thủy sản tăng, tỉ trọng công nghiệp, xây dựng và dịch vụ giảm.
C. Tỉ trọng công nghiệp, xây dựng giảm, tỉ trọng dịch vụ tăng.
D. Tỉ trọng nông, lâm, thủy sản và công nghiệp, xây dựng đều tăng.
26. Trong phát triển kinh tế, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Phát triển công nghiệp nặng.
27. Để giảm thiểu rủi ro thiên tai ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai.
B. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Xây dựng các khu công nghiệp gần khu dân cư.
28. Đâu không phải là tiềm năng du lịch của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Các bãi biển đẹp.
B. Các di tích lịch sử – văn hóa.
C. Các lễ hội truyền thống.
D. Các khu du lịch sinh thái.
29. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh đặc biệt trong phát triển loại hình du lịch nào?
A. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.
B. Du lịch biển đảo.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch thể thao mạo hiểm.
30. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Vĩnh Phúc.
B. Hòa Bình.
C. Lạng Sơn.
D. Thái Nguyên.
31. Trong các loại hình vận tải, loại hình nào ít được chú trọng đầu tư phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đường bộ
B. Đường sông
C. Đường biển
D. Đường sắt
32. Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động của lũ lụt ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng các khu đô thị lớn
B. Phá rừng ngập mặn
C. Xây dựng các công trình thoát lũ
D. Canh tác lúa ba vụ
33. Cho biểu đồ về sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước, dạng biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột chồng
C. Biểu đồ miền
D. Biểu đồ đường
34. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Long An
B. Tiền Giang
C. Bình Dương
D. Cần Thơ
35. Nhận định nào sau đây đúng về dân cư và lao động ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Dân số đông, mật độ dân số thấp.
B. Dân số ít, mật độ dân số cao.
C. Dân số đông, mật độ dân số cao.
D. Dân số ít, mật độ dân số thấp.
36. Khu vực nào sau đây ở Đồng bằng sông Cửu Long chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng xâm nhập mặn?
A. Vùng ven biển
B. Vùng trung tâm
C. Vùng núi
D. Vùng biên giới
37. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng cao nhất?
A. Công nghiệp – xây dựng
B. Nông nghiệp – lâm nghiệp – thủy sản
C. Dịch vụ
D. Du lịch
38. Trong quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Cửu Long, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm giải quyết hàng đầu?
A. Phát triển cơ sở hạ tầng
B. Giải quyết việc làm
C. Bảo vệ môi trường
D. Nâng cao dân trí
39. Cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cà phê
B. Cao su
C. Hồ tiêu
D. Điều
40. Tác động lớn nhất của việc xây dựng các nhà máy thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Công đến Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Gây ngập lụt
B. Làm thay đổi dòng chảy
C. Thiếu phù sa và nước ngọt
D. Ô nhiễm môi trường
41. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Bón phân hóa học hợp lý
B. Tăng cường thâm canh
C. Xây dựng hệ thống thủy lợi
D. Phủ xanh đất trống, đồi trọc
42. Đâu là vai trò quan trọng nhất của rừng ngập mặn đối với Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản
B. Điều hòa khí hậu
C. Chắn sóng, bảo vệ bờ biển
D. Phát triển du lịch
43. Theo biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Đồng bằng sông Cửu Long năm 2010 và 2020, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, thủy sản tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Khu vực dịch vụ luôn chiếm tỷ trọng cao nhất.
D. Khu vực nông, lâm, thủy sản giảm.
44. Đâu là thế mạnh lớn nhất của Đồng bằng sông Cửu Long trong phát triển du lịch sinh thái?
A. Bờ biển dài
B. Nhiều di tích lịch sử
C. Hệ sinh thái đa dạng
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại
45. Để phát triển bền vững kinh tế biển ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần chú trọng điều gì?
A. Khai thác tối đa tài nguyên
B. Bảo vệ môi trường biển
C. Phát triển du lịch ồ ạt
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp
46. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đất phù sa ngọt
B. Đất phèn
C. Đất mặn
D. Đất đỏ bazan
47. Để tăng năng suất lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa
B. Áp dụng giống lúa mới năng suất cao
C. Tăng cường sử dụng phân bón
D. Xây dựng thêm nhiều kênh mương
48. Ngành công nghiệp nào sau đây phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long nhờ nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp và thủy sản?
A. Cơ khí
B. Điện tử
C. Chế biến lương thực, thực phẩm
D. Hóa chất
49. Vùng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Tây Nguyên
50. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ
B. Mỹ Tho
C. Long Xuyên
D. Cà Mau
51. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường sông
D. Đường hàng không
52. Đâu là khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu nước ngọt vào mùa khô
B. Đất đai bạc màu
C. Bão lũ thường xuyên
D. Xâm nhập mặn
53. Trong những năm gần đây, hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long phát triển mạnh theo hướng nào?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi экстенсивный
C. Nuôi thâm canh
D. Nuôi экстенсивный cải tiến
54. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi
C. Khai thác tối đa tài nguyên
D. Phát triển công nghiệp ô nhiễm
55. Hệ thống sông nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước và phù sa cho Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sông Hồng
B. Sông Mã
C. Sông Cả
D. Sông Mê Công
56. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Phát triển du lịch quá mức
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt
C. Khai thác khoáng sản
D. Biến đổi khí hậu
57. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh diện tích và sản lượng lúa?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ cột
D. Biểu đồ miền
58. Trong định hướng phát triển kinh tế của Đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp nào sau đây giúp nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp?
A. Tăng diện tích trồng trọt
B. Ứng dụng công nghệ chế biến và bảo quản
C. Xuất khẩu nguyên liệu thô
D. Giảm chi phí sản xuất
59. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, tỉnh nào sau đây có sản lượng lúa cao nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. An Giang
B. Kiên Giang
C. Đồng Tháp
D. Long An
60. Điều kiện nào sau đây thuận lợi nhất cho việc nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguồn lao động dồi dào
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
C. Đất đai màu mỡ
D. Khí hậu ôn hòa
61. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp.
B. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
62. Đâu là một trong những lợi thế của Đồng bằng sông Hồng trong việc phát triển các ngành dịch vụ?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Mức sống dân cư cao.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
63. Để phát triển du lịch bền vững ở Đồng bằng sông Hồng, cần chú trọng đến việc bảo tồn và phát huy giá trị nào?
A. Các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Các di tích lịch sử, văn hóa và làng nghề truyền thống.
C. Các trung tâm mua sắm lớn.
D. Các sự kiện thể thao quốc tế.
64. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các vi phạm về môi trường.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân và doanh nghiệp.
D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu vực.
65. Đâu là cây công nghiệp ngắn ngày quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Chè.
D. Lúa.
66. Vùng nào ở Đồng bằng sông Hồng có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho nuôi trồng thủy sản nước ngọt?
A. Vùng ven biển.
B. Vùng đồng bằng trũng.
C. Vùng đồi núi.
D. Vùng trung du.
67. Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất đối với việc thu hút đầu tư nước ngoài vào Đồng bằng sông Hồng?
A. Vị trí địa lý không thuận lợi.
B. Cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
C. Nguồn lao động dồi dào nhưng chất lượng chưa cao.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư chưa đủ hấp dẫn.
68. Trong quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Hồng, vấn đề nào cần được giải quyết cấp bách nhất?
A. Xây dựng thêm nhiều trung tâm thương mại.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Giải quyết tình trạng thiếu nhà ở cho người lao động.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục.
69. Ý nghĩa chủ yếu của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Đồng bằng sông Hồng là
A. tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
B. khai thác hiệu quả tiềm năng của vùng.
C. nâng cao vị thế của vùng trong cả nước.
D. giải quyết việc làm cho người lao động.
70. Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ mới.
C. Mở rộng diện tích đất trồng trọt.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
71. Phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?
A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường.
C. Mở rộng quy mô sản xuất bằng mọi giá.
D. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
72. Một trong những biện pháp quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Hồng là
A. xây dựng các công trình thủy điện lớn.
B. tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
C. nâng cao khả năng chống chịu của cơ sở hạ tầng và cộng đồng.
D. chuyển đổi hoàn toàn sang các ngành công nghiệp.
73. Để phát triển bền vững kinh tế biển ở Đồng bằng sông Hồng, cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?
A. Khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản.
B. Phát triển mạnh các khu công nghiệp ven biển.
C. Bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái ven biển.
D. Xây dựng nhiều cảng biển lớn.
74. Đâu là hướng quan trọng để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn xả thải và xử lý nước thải.
C. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm.
D. Chuyển đổi sang trồng các loại cây ít cần nước.
75. Trong phát triển kinh tế – xã hội ở Đồng bằng sông Hồng, vấn đề nào đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các tỉnh, thành phố trong vùng?
A. Phát triển công nghiệp.
B. Phát triển du lịch.
C. Giải quyết các vấn đề môi trường.
D. Phát triển giáo dục.
76. Đâu là thế mạnh nổi bật của Đồng bằng sông Hồng trong phát triển du lịch?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Bờ biển dài và đẹp.
C. Di sản văn hóa lịch sử đa dạng.
D. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu.
77. Trong cơ cấu kinh tế theo ngành của Đồng bằng sông Hồng, ngành nào đang có xu hướng giảm tỷ trọng?
A. Công nghiệp – xây dựng.
B. Dịch vụ.
C. Nông nghiệp.
D. Du lịch.
78. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ở Đồng bằng sông Hồng, cần tập trung vào giải pháp nào?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Thu hút lao động từ các vùng khác.
C. Đổi mới chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng giáo dục.
D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.
79. Để nâng cao sức cạnh tranh của các sản phẩm nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Tăng sản lượng bằng mọi giá.
B. Nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.
80. Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế – xã hội ở Đồng bằng sông Hồng hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
C. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Nguồn nhân lực chất lượng thấp.
81. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các làng nghề truyền thống ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Thiếu lao động trẻ.
C. Ô nhiễm môi trường và cạnh tranh từ sản phẩm công nghiệp.
D. Thị trường tiêu thụ hạn hẹp.
82. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu gây nên tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác quá mức nguồn nước ngầm.
B. Mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu.
C. Xây dựng nhiều công trình thủy lợi.
D. Phá rừng ngập mặn.
83. Vấn đề việc làm ở Đồng bằng sông Hồng hiện nay có đặc điểm gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp rất cao.
B. Thiếu lao động có tay nghề cao.
C. Chất lượng việc làm còn thấp, thu nhập bấp bênh.
D. Dư thừa lao động trong khu vực nông thôn.
84. Để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt vào mùa khô ở Đồng bằng sông Hồng, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Xây dựng các nhà máy khử mặn nước biển.
B. Tăng cường khai thác nước ngầm.
C. Xây dựng hệ thống hồ chứa nước và điều tiết nguồn nước.
D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng ít cần nước.
85. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tập trung chủ yếu ở các tỉnh trung du và miền núi.
B. Phân bố đồng đều trên toàn vùng.
C. Tập trung ở các thành phố lớn và vùng phụ cận.
D. Chỉ phát triển ở các khu công nghiệp tập trung.
86. Để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các khu công nghiệp thuộc Đồng bằng sông Hồng, cần thực hiện giải pháp nào?
A. Di dời các khu công nghiệp ra xa khu dân cư.
B. Trồng nhiều cây xanh xung quanh khu công nghiệp.
C. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại.
D. Hạn chế số lượng xe cộ lưu thông trong khu công nghiệp.
87. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
C. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước.
88. Để phát huy vai trò của Đồng bằng sông Hồng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, cần tăng cường liên kết với các địa phương khác về mặt nào?
A. Phát triển du lịch.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
C. Sản xuất nông nghiệp.
D. Phân công lao động và hợp tác sản xuất.
89. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ngập úng ở nhiều đô thị thuộc Đồng bằng sông Hồng?
A. Biến đổi khí hậu làm mực nước biển dâng cao.
B. Hệ thống thoát nước kém phát triển và bị lấn chiếm.
C. Địa hình thấp, trũng.
D. Lượng mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn.
90. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở Hà Nội?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Hạn chế phương tiện cá nhân và phát triển giao thông công cộng.
C. Mở rộng các tuyến đường hiện có.
D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe.
91. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỉ trọng.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng giảm.
D. Khu vực công nghiệp, xây dựng tăng tỉ trọng.
92. Vùng nào sau đây có mật độ dân số cao nhất ở nước ta?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Đồng bằng sông Hồng.
93. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp mới.
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và xử lý chất thải hiệu quả.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Sử dụng nhiều lao động hơn.
94. Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp trọng điểm ở nước ta?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.
95. Phát triển bền vững có ý nghĩa như thế nào đối với tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, tiết kiệm và bảo vệ.
C. Ngừng khai thác tài nguyên thiên nhiên để bảo tồn.
D. Chỉ khai thác tài nguyên thiên nhiên ở những vùng kinh tế trọng điểm.
96. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Cơ sở hạ tầng đồng bộ và nguồn vốn đầu tư lớn.
D. Dân số đông và nguồn lao động dồi dào.
97. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc phát triển các khu kinh tế cửa khẩu là:
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Thúc đẩy giao thương và hợp tác quốc tế.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Phát triển năng lượng tái tạo.
98. Cho biểu đồ về cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu lao động?
A. Lao động trong khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng nhanh nhất.
B. Lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỉ trọng.
C. Lao động trong khu vực dịch vụ có xu hướng giảm.
D. Lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng tăng tỉ trọng.
99. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi?
A. Trồng rừng phòng hộ.
B. Thực hiện các biện pháp canh tác hợp lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Xây dựng hệ thống thủy lợi.
100. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng Tây Nguyên là:
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
D. Dân số quá đông.
101. Cho bảng số liệu về diện tích và dân số của các vùng ở Việt Nam. Nhận xét nào sau đây đúng về mật độ dân số?
A. Vùng Tây Nguyên có mật độ dân số cao nhất.
B. Vùng Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số thấp nhất.
C. Vùng Đông Nam Bộ có mật độ dân số cao hơn vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mật độ dân số cao hơn vùng Đồng bằng sông Hồng.
102. Vùng nào của nước ta tập trung nhiều khu kinh tế ven biển nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Bắc Trung Bộ.
103. Điều kiện tự nhiên nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Đất badan màu mỡ.
B. Khí hậu cận xích đạo.
C. Nguồn khoáng sản phong phú.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
104. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các khu công nghiệp và khu chế xuất?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Nông nghiệp chế biến.
D. Du lịch sinh thái.
105. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Nam.
D. Quảng Ngãi.
106. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Tây Nguyên.
107. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 23, cho biết tuyến đường bộ nào sau đây nối Hà Nội với Vinh?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 2.
C. Quốc lộ 3.
D. Quốc lộ 5.
108. Cho biểu đồ về dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam (Đơn vị: Triệu người). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi dân số?
A. Dân số thành thị luôn ít hơn dân số nông thôn.
B. Dân số nông thôn có xu hướng tăng nhanh.
C. Dân số thành thị có xu hướng giảm.
D. Dân số thành thị tăng nhanh hơn dân số nông thôn.
109. Vùng nào của nước ta chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của thiên tai bão lũ?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
110. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản của Việt Nam (Đơn vị: Nghìn tấn). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi sản lượng thủy sản?
A. Sản lượng khai thác tăng nhanh hơn sản lượng nuôi trồng.
B. Sản lượng nuôi trồng luôn thấp hơn sản lượng khai thác.
C. Sản lượng khai thác có xu hướng giảm.
D. Sản lượng nuôi trồng tăng nhanh hơn sản lượng khai thác.
111. Ý nghĩa chủ yếu của việc hình thành các khu công nghiệp tập trung ở Bắc Trung Bộ là:
A. Khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
B. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân.
C. Nâng cao trình độ công nghiệp hóa của vùng.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
112. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25, cho biết trung tâm du lịch nào sau đây có ý nghĩa quốc tế?
A. Hạ Long.
B. Huế.
C. Đà Nẵng.
D. Cần Thơ.
113. Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phân bố các ngành công nghiệp ở nước ta?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn lao động.
C. Thị trường tiêu thụ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
114. Vùng nào sau đây có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
115. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu ở nước ta?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.
116. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí.
B. Công nghiệp sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
C. Công nghiệp chế biến thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
117. Khu kinh tế ven biển có vai trò quan trọng trong việc:
A. Phát triển nông nghiệp hàng hóa.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
118. Hệ thống giao thông vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long phát triển mạnh là do:
A. Địa hình bằng phẳng, nhiều sông ngòi kênh rạch.
B. Nguồn vốn đầu tư lớn.
C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn.
D. Dân cư tập trung đông đúc.
119. Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Việt Nam (Đơn vị: USD). Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi GDP bình quân đầu người?
A. GDP bình quân đầu người luôn giảm.
B. GDP bình quân đầu người tăng liên tục.
C. GDP bình quân đầu người không thay đổi.
D. GDP bình quân đầu người tăng chậm.
120. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, cho biết trung tâm kinh tế nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
121. Cơ cấu kinh tế của Đông Nam Bộ đang chuyển dịch theo hướng nào?
A. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ
B. Tăng tỉ trọng công nghiệp, giảm tỉ trọng nông nghiệp và dịch vụ
C. Tăng tỉ trọng dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp và công nghiệp
D. Tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp
122. Tỉnh nào sau đây có diện tích lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Tây Ninh
123. Nhận định nào sau đây đúng về dân cư và lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng nông thôn
B. Tỉ lệ lao động qua đào tạo còn thấp
C. Nguồn lao động dồi dào, chất lượng cao
D. Đang xảy ra tình trạng thiếu lao động trầm trọng
124. Tỉnh nào sau đây ở Đông Nam Bộ có trữ lượng dầu khí lớn nhất?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Tây Ninh
125. Tỉnh nào sau đây có mức độ đô thị hóa cao nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. TP. Hồ Chí Minh
126. Loại hình giao thông vận tải nào ít phát triển nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường thủy
D. Đường hàng không
127. Sân bay quốc tế nào sau đây nằm ở Đông Nam Bộ?
A. Sân bay Cần Thơ
B. Sân bay Phú Quốc
C. Sân bay Liên Khương
D. Sân bay Tân Sơn Nhất
128. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn cho ngành du lịch ở Đông Nam Bộ?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn thiếu
B. Thiếu nguồn nhân lực du lịch
C. Ô nhiễm môi trường du lịch
D. Sản phẩm du lịch đơn điệu
129. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào sau đây kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh miền Tây Nam Bộ?
A. Quốc lộ 1A
B. Quốc lộ 20
C. Quốc lộ 22
D. Đường Hồ Chí Minh
130. Loại cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu của Đông Nam Bộ?
A. Lúa gạo
B. Cà phê
C. Cao su
D. Chè
131. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam bao gồm các tỉnh và thành phố nào sau đây?
A. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Đồng Tháp
B. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tây Ninh, Bình Phước
C. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Bến Tre
D. TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tây Ninh, An Giang
132. Tuyến đường cao tốc nào sau đây kết nối TP.HCM với các tỉnh miền Tây?
A. Cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây
B. Cao tốc TP.HCM – Trung Lương
C. Cao tốc Bến Lức – Long Thành
D. Cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu
133. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm của Đông Nam Bộ?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc
C. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung
D. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam
134. Loại hình dịch vụ nào sau đây phát triển mạnh ở TP.HCM?
A. Khai thác khoáng sản
B. Sản xuất nông nghiệp
C. Dịch vụ tài chính – ngân hàng
D. Nuôi trồng thủy sản
135. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Bình Phước
B. Bình Thuận
C. Đồng Nai
D. Tây Ninh
136. Loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cà phê
B. Cao su
C. Hồ tiêu
D. Điều
137. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của Đông Nam Bộ?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp khai thác than
D. Công nghiệp hóa chất
138. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương
B. Đồng Nai
C. TP. Hồ Chí Minh
D. Bà Rịa – Vũng Tàu
139. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch biển
C. Du lịch văn hóa – lịch sử
D. Du lịch MICE (hội nghị, hội thảo, triển lãm, sự kiện)
140. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong phát triển kinh tế của Đông Nam Bộ?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Phát triển kinh tế bền vững
C. Tăng thu ngân sách nhà nước
D. Giải quyết việc làm cho người lao động
141. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Bộ?
A. Khai thác khoáng sản
B. Sản xuất nông nghiệp
C. Công nghiệp chế biến
D. Du lịch sinh thái
142. Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng kẹt xe ở TP.HCM?
A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui
B. Hạn chế xe cá nhân
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
D. Mở rộng đường hiện có
143. Hệ thống cảng biển nào sau đây ở Đông Nam Bộ có vai trò quan trọng nhất trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa của cả nước?
A. Cảng Cần Thơ
B. Cảng Cái Lân
C. Cảng Sài Gòn
D. Cảng Quy Nhơn
144. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Ô nhiễm môi trường
C. Nguồn lao động thiếu kỹ năng
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
145. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút đầu tư nước ngoài vào Đông Nam Bộ?
A. Giá nhân công rẻ
B. Vị trí địa lý thuận lợi
C. Chính sách ưu đãi đầu tư
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
146. Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên rừng ngập mặn ở Cần Giờ (TP.HCM)?
A. Phát triển du lịch sinh thái bền vững
B. Tăng cường khai thác thủy sản
C. Chuyển đổi diện tích rừng ngập mặn sang nuôi trồng thủy sản
D. Xây dựng các khu công nghiệp gần rừng ngập mặn
147. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nước ở các khu công nghiệp tại Đông Nam Bộ?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp
B. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý
C. Hoạt động khai thác khoáng sản trái phép
D. Sự cố tràn dầu từ các tàu chở dầu
148. Khu công nghệ cao TP.HCM tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng
B. Nghiên cứu và phát triển công nghệ
C. Khai thác khoáng sản
D. Chế biến nông sản
149. Vùng nào của Đông Nam Bộ có tiềm năng lớn nhất để phát triển năng lượng tái tạo?
A. Vùng ven biển
B. Vùng đồi núi
C. Vùng đồng bằng
D. Vùng cao nguyên
150. Vùng nào ở Đông Nam Bộ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây ăn quả?
A. Vùng đồi núi
B. Vùng ven biển
C. Vùng đồng bằng
D. Vùng cao nguyên