1. Đâu không phải là đặc điểm của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Có trình độ phát triển kinh tế cao nhất cả nước.
B. Tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất.
C. Có cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học của cả nước.
2. Giải pháp chủ yếu để sử dụng hợp lý tài nguyên nước ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu.
B. Phát triển thủy điện.
C. Chống ô nhiễm nguồn nước.
D. Thay đổi cơ cấu cây trồng.
3. Cho bảng số liệu về dân số và sản lượng lương thực của một tỉnh. Để thể hiện tốc độ tăng trưởng dân số và sản lượng lương thực của tỉnh đó, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Tròn.
B. Đường.
C. Cột.
D. Miền.
4. Vùng nào sau đây của nước ta có ngành công nghiệp phát triển nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Đông Nam Bộ.
D. Bắc Trung Bộ.
5. Ý nghĩa chủ yếu của việc đẩy mạnh sản xuất cây công nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Giải quyết việc làm, nâng cao thu nhập, khai thác hiệu quả tài nguyên.
B. Phân bố lại dân cư, bảo vệ môi trường.
C. Phát triển du lịch sinh thái, tăng cường quốc phòng.
D. Thu hút vốn đầu tư, mở rộng thị trường.
6. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của nước ta năm 2010 và 2021. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, thủy sản tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm.
C. Khu vực dịch vụ luôn chiếm tỉ trọng cao nhất.
D. Cả ba khu vực đều tăng.
7. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
B. Phát huy thế mạnh tổng hợp biển, tạo việc làm, nâng cao đời sống.
C. Phân bố lại dân cư.
D. Bảo vệ môi trường.
8. Cho bảng số liệu về GDP và dân số của một quốc gia. Để tính GDP bình quân đầu người, ta thực hiện phép tính nào?
A. GDP + Dân số.
B. GDP – Dân số.
C. GDP x Dân số.
D. GDP / Dân số.
9. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển du lịch biển đảo ở nước ta là gì?
A. Tăng cường quốc phòng, an ninh, bảo vệ chủ quyền biển đảo.
B. Phát huy thế mạnh về tài nguyên, tạo việc làm, tăng thu nhập.
C. Nâng cao đời sống người dân, phân bố lại dân cư.
D. Thu hút vốn đầu tư, mở rộng thị trường.
10. Giải pháp nào sau đây mang tính tổng thể để sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Quy hoạch, quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
D. Kết hợp các giải pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp luật.
11. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để phát triển bền vững ngành thủy sản ở nước ta?
A. Khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản ven bờ.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững.
C. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản.
D. Tăng cường quản lý, kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.
12. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng. Để so sánh tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Cột chồng.
B. Đường.
C. Tròn.
D. Miền.
13. Đâu không phải là biện pháp để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý trên đất dốc.
B. Bón phân hóa học tăng năng suất cây trồng.
C. Phát triển mô hình nông lâm kết hợp.
D. Ngăn chặn nạn phá rừng và cháy rừng.
14. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của nước ta năm 2021. Để thể hiện tình hình sử dụng đất trồng lúa và năng suất lúa của nước ta năm 2021, biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất?
A. Đường.
B. Cột chồng.
C. Miền.
D. Kết hợp (cột và đường).
15. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp?
A. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải.
B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các nhà máy.
D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
16. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán).
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
C. Dân số đông, thiếu việc làm.
D. Thiếu vốn đầu tư.
17. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ?
A. Khai thác than.
B. Hóa chất.
C. Chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Điện tử.
18. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển giao thông vận tải ở Tây Nguyên là gì?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội, tăng cường quốc phòng.
B. Nâng cao đời sống người dân, phân bố lại dân cư.
C. Phát triển du lịch sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường.
19. Đâu là nguyên nhân chủ yếu làm cho Đồng bằng sông Hồng trở thành vùng trọng điểm sản xuất lương thực lớn thứ hai cả nước?
A. Đất phù sa màu mỡ, khí hậu thuận lợi, hệ thống thủy lợi tốt.
B. Nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển, chính sách hỗ trợ của nhà nước.
D. Truyền thống thâm canh lúa nước lâu đời.
20. Cho biểu đồ về sản lượng thủy sản của nước ta giai đoạn 2010-2021. Nhận xét nào sau đây đúng về sản lượng thủy sản của nước ta giai đoạn này?
A. Sản lượng nuôi trồng luôn thấp hơn sản lượng khai thác.
B. Sản lượng khai thác tăng liên tục trong giai đoạn này.
C. Tổng sản lượng thủy sản tăng nhưng không ổn định.
D. Sản lượng nuôi trồng giảm liên tục trong giai đoạn này.
21. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành dịch vụ ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Thúc đẩy kinh tế phát triển, tạo việc làm, nâng cao đời sống.
B. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
C. Phân bố lại dân cư.
D. Bảo vệ môi trường.
22. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu đồng cỏ.
B. Dịch bệnh.
C. Thị trường tiêu thụ hạn chế.
D. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
23. Cho bảng số liệu về sản lượng điện của nước ta phân theo nguồn. Để thể hiện cơ cấu sản lượng điện phân theo nguồn của nước ta, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Cột.
B. Đường.
C. Tròn.
D. Miền.
24. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay?
A. Biến đổi khí hậu, khai thác nước ngầm quá mức, xây dựng hồ chứa ở thượng nguồn.
B. Cháy rừng, khai thác khoáng sản.
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp, đô thị.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản tự phát.
25. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nước ta là gì?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu.
C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. Giải quyết việc làm.
26. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng cà phê của Việt Nam và một số nước. Để so sánh năng suất cà phê của các nước, biểu đồ nào thích hợp nhất?
A. Cột.
B. Đường.
C. Tròn.
D. Miền.
27. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
B. Phát huy thế mạnh tổng hợp biển, giải quyết việc làm, nâng cao đời sống.
C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, tăng thu ngoại tệ.
D. Bảo vệ chủ quyền biển đảo, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
28. Cho biểu đồ về số lượng trâu, bò của nước ta giai đoạn 2010-2021. Nhận xét nào đúng về số lượng trâu, bò của nước ta?
A. Số lượng trâu và bò đều tăng liên tục.
B. Số lượng trâu tăng, số lượng bò giảm.
C. Số lượng trâu giảm, số lượng bò tăng.
D. Số lượng trâu và bò đều giảm.
29. Ý nghĩa chủ yếu của việc bảo vệ rừng ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Chống xói mòn đất, điều hòa khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Khai thác gỗ và lâm sản.
D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
30. Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình phát triển công nghiệp ở nước ta hiện nay?
A. Phát triển chủ yếu ở vùng núi.
B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
C. Phân bố không đều giữa các vùng.
D. Chỉ tập trung ở một vài ngành.
31. Đâu là định hướng quan trọng để phát triển bền vững ngành lúa gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng sản lượng bằng mọi giá.
B. Nâng cao chất lượng và giá trị gạo.
C. Mở rộng diện tích trồng lúa.
D. Giảm chi phí sản xuất.
32. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thu hút đầu tư nước ngoài vào Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư chưa đủ hấp dẫn.
C. Nguồn nhân lực thiếu kinh nghiệm.
D. Thủ tục hành chính còn rườm rà.
33. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng thủy sản của Đồng bằng sông Cửu Long. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Diện tích nuôi trồng thủy sản giảm, sản lượng tăng.
B. Diện tích nuôi trồng thủy sản tăng, sản lượng giảm.
C. Diện tích và sản lượng nuôi trồng thủy sản đều tăng.
D. Diện tích và sản lượng nuôi trồng thủy sản đều giảm.
34. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
B. Trình độ dân trí còn thấp.
C. Chênh lệch giàu nghèo lớn.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
35. Tỉnh nào sau đây có sản lượng lúa lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. An Giang.
B. Kiên Giang.
C. Đồng Tháp.
D. Sóc Trăng.
36. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Đồng bằng sông Cửu Long năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP của vùng?
A. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp tăng, tỉ trọng công nghiệp – xây dựng giảm.
B. Tỉ trọng dịch vụ tăng, tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp giảm.
C. Tỉ trọng công nghiệp – xây dựng và dịch vụ đều tăng.
D. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp và công nghiệp – xây dựng đều giảm.
37. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc liên kết vùng giữa Đồng bằng sông Cửu Long với các vùng kinh tế khác của cả nước?
A. Hệ thống giao thông chưa đồng bộ.
B. Chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Sự khác biệt về văn hóa.
38. Vùng nào sau đây của Đồng bằng sông Cửu Long chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng xâm nhập mặn?
A. Vùng thượng lưu sông Tiền và sông Hậu.
B. Vùng ven biển.
C. Vùng Đồng Tháp Mười.
D. Vùng Tứ giác Long Xuyên.
39. Đâu là giải pháp quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
B. Phát triển công nghiệp chế biến sâu.
C. Mở rộng diện tích trồng trọt.
D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học.
40. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ rừng ngập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long một cách hiệu quả nhất?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm.
C. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
D. Giao đất, giao rừng cho người dân quản lý và bảo vệ.
41. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển du lịch quá nhanh.
42. Tỉnh nào sau đây có cửa khẩu quốc tế quan trọng, thúc đẩy giao thương với các nước láng giềng?
A. Cà Mau.
B. Bạc Liêu.
C. An Giang.
D. Vĩnh Long.
43. Đâu là yếu tố tự nhiên chủ yếu tác động đến sự phân bố dân cư ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Sông ngòi, kênh rạch.
D. Thổ nhưỡng.
44. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế biển ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường khai thác dầu khí.
B. Phát triển du lịch biển.
C. Bảo vệ chủ quyền biển đảo.
D. Đảm bảo an ninh lương thực.
45. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu tác động nhất của lũ lụt ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Trồng lúa.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Du lịch sinh thái.
D. Khai thác khoáng sản.
46. Cho biểu đồ về tình hình sử dụng đất ở Đồng bằng sông Cửu Long. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Đất nông nghiệp chiếm tỉ lệ cao nhất.
B. Đất lâm nghiệp chiếm tỉ lệ cao nhất.
C. Đất ở chiếm tỉ lệ cao nhất.
D. Đất chưa sử dụng chiếm tỉ lệ cao nhất.
47. Đâu là tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Di tích lịch sử – văn hóa.
B. Bãi biển đẹp.
C. Vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Lễ hội truyền thống.
48. Đâu là điều kiện thuận lợi chủ yếu để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
D. Đất đai màu mỡ.
49. Trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Cửu Long, ngành nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.
50. Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khai thác dầu khí.
B. Chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Đóng tàu.
51. Biện pháp nào sau đây góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp mới.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và xử lý chất thải.
52. Cây trồng nào sau đây có diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Lúa.
B. Cây ăn quả.
C. Mía.
D. Rau màu.
53. Đâu là giải pháp quan trọng để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Thu hút lao động từ các vùng khác.
D. Giảm chi phí đào tạo nghề.
54. Giải pháp nào sau đây không nhằm mục đích giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sử dụng các giống cây trồng chịu mặn, chịu hạn.
B. Thay đổi lịch thời vụ.
C. Xây dựng hệ thống đê bao kiên cố.
D. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
55. Biện pháp nào sau đây có tính chiến lược lâu dài để phát triển kinh tế – xã hội bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến.
C. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực.
D. Xây dựng nhiều khu đô thị mới.
56. Vùng nào sau đây của Đồng bằng sông Cửu Long có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng cây ăn quả?
A. Vùng ven biển.
B. Vùng Đồng Tháp Mười.
C. Vùng phù sa ngọt dọc sông Tiền và sông Hậu.
D. Vùng Tứ giác Long Xuyên.
57. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế.
C. Xâm nhập mặn và ngập lụt.
D. Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp.
58. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Long An.
C. Tiền Giang.
D. Đồng Tháp.
59. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
60. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để ứng phó với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng gia tăng ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng các công trình thủy lợi ngăn mặn.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp.
C. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm.
D. Tăng cường công tác dự báo và cảnh báo sớm.
61. Cảng biển nào sau đây là cảng quốc tế lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cảng Sài Gòn.
B. Cảng Cát Lái.
C. Cảng Vũng Tàu.
D. Cảng Thị Vải.
62. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển các ngành dịch vụ ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng cường giao lưu kinh tế với các vùng khác trong nước.
C. Giải quyết việc làm và nâng cao đời sống dân cư.
D. Phát huy thế mạnh về vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
63. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc phát triển giao thông vận tải đường bộ ở Đông Nam Bộ?
A. Địa hình đồi núi phức tạp.
B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Tình trạng ùn tắc giao thông.
64. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng cao su lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Phước.
B. Đồng Nai.
C. Bình Dương.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
65. Khu kinh tế ven biển nào quan trọng nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Nhơn Hội.
B. Chu Lai.
C. Dung Quất.
D. Vũng Tàu – Côn Đảo.
66. Cây công nghiệp lâu năm nào được trồng nhiều nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Cao su.
B. Cà phê.
C. Hồ tiêu.
D. Điều.
67. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Biên Hòa.
C. Vũng Tàu.
D. Thủ Dầu Một.
68. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Nguồn lao động thiếu chất lượng.
69. Nguyên nhân chủ yếu nào làm cho Đông Nam Bộ trở thành vùng kinh tế phát triển năng động nhất cả nước?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào, tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển, chính sách ưu đãi đầu tư, nguồn vốn lớn.
C. Lịch sử khai thác lâu đời, trình độ dân trí cao, thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Hội tụ đầy đủ các yếu tố tự nhiên, kinh tế – xã hội, cơ chế chính sách.
70. Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về tình hình phát triển công nghiệp ở Đông Nam Bộ?
A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng.
B. Cơ cấu ngành công nghiệp đa dạng.
C. Ứng dụng công nghệ hiện đại.
D. Tập trung nhiều khu công nghiệp lớn.
71. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của vùng Đông Nam Bộ năm 2010 và 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Tỉ trọng công nghiệp – xây dựng giảm.
C. Tỉ trọng dịch vụ tăng.
D. Tỉ trọng các ngành không đổi.
72. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Đông Nam Bộ?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường biển.
73. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Bộ?
A. Đất phù sa.
B. Đất đỏ bazan.
C. Đất xám.
D. Đất feralit.
74. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với Đông Nam Bộ trong quá trình phát triển bền vững?
A. Phân hóa giàu nghèo.
B. Cạn kiệt tài nguyên.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Chất lượng cuộc sống thấp.
75. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng cường đào tạo nghề.
B. Mở rộng quy mô giáo dục đại học.
C. Thu hút lao động từ các vùng khác.
D. Tăng lương cho người lao động.
76. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của vùng Đông Nam Bộ?
A. Có trữ lượng dầu khí lớn nhất cả nước.
B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
C. Tập trung nhiều khu công nghiệp và dịch vụ.
D. Nông nghiệp hàng hóa phát triển mạnh.
77. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển du lịch ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Tăng nguồn thu ngoại tệ.
B. Tạo việc làm cho người dân.
C. Bảo tồn các di sản văn hóa.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
78. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường nước ở Đông Nam Bộ?
A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp.
C. Khai thác dầu khí tràn lan.
D. Chất thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách.
79. Vùng nào sau đây được xem là vùng kinh tế động lực của cả nước, có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
80. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào kết nối Đông Nam Bộ với các tỉnh miền Tây Nam Bộ?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 22.
C. Quốc lộ 51.
D. Đường Hồ Chí Minh.
81. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Đông Nam Bộ?
A. Khai thác dầu khí.
B. Luyện kim đen.
C. Điện tử.
D. Hóa chất.
82. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề việc làm ở Đông Nam Bộ?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Nâng cao chất lượng nguồn lao động.
C. Thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp.
83. Đâu là tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Đông Nam Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Nguồn nguyên liệu phong phú.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
84. Khu công nghiệp tập trung đầu tiên của Việt Nam được thành lập ở tỉnh nào của Đông Nam Bộ?
A. Đồng Nai.
B. Bình Dương.
C. TP. Hồ Chí Minh.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
85. Tỉnh nào sau đây KHÔNG thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Thuận.
86. Tỉnh nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành du lịch biển ở Đông Nam Bộ?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Phước.
87. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế xanh ở Đông Nam Bộ?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Nâng cao đời sống vật chất của người dân.
D. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
88. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút đầu tư nước ngoài vào Đông Nam Bộ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư.
89. Hệ thống sông nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt ở Đông Nam Bộ?
A. Sông Đồng Nai.
B. Sông Sài Gòn.
C. Sông Vàm Cỏ Đông.
D. Sông Bé.
90. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc xây dựng các công trình thủy lợi ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Cung cấp nước tưới cho cây trồng.
B. Phòng chống lũ lụt.
C. Phát triển giao thông đường thủy.
D. Cung cấp nước sinh hoạt cho dân cư.
91. Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Khai thác tài nguyên quá mức.
D. Xây dựng nhiều đập thủy điện.
92. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
B. Chất lượng cuộc sống thấp.
C. Mật độ dân số quá cao.
D. Trình độ dân trí thấp.
93. Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc phát triển bền vững ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Phát triển kinh tế xanh.
C. Khai thác cạn kiệt tài nguyên.
D. Áp dụng công nghệ sạch.
94. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng và cả nước năm 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Năng suất lúa của Đồng bằng sông Hồng thấp hơn cả nước.
B. Diện tích lúa của Đồng bằng sông Hồng lớn hơn cả nước.
C. Sản lượng lúa của Đồng bằng sông Hồng lớn hơn cả nước.
D. Năng suất lúa của Đồng bằng sông Hồng cao hơn cả nước.
95. Ý nghĩa lớn nhất của việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Tăng cường khả năng phòng thủ.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Tăng cường du lịch.
96. Giải pháp nào sau đây giúp tăng cường liên kết vùng giữa Đồng bằng sông Hồng với các vùng kinh tế khác?
A. Phát triển hệ thống giao thông đồng bộ.
B. Hạn chế giao thương.
C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
97. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Quảng Ninh.
B. Hải Dương.
C. Vĩnh Phúc.
D. Bắc Ninh.
98. Đâu là thế mạnh lớn nhất của Đồng bằng sông Hồng trong phát triển ngành thủy sản?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Diện tích mặt nước nuôi trồng lớn.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Kỹ thuật nuôi trồng tiên tiến.
99. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là thế mạnh truyền thống của Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Sản xuất ô tô.
D. Điện tử.
100. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
B. Phát triển du lịch ồ ạt.
C. Đầu tư vào giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
101. Ngành công nghiệp nào sau đây ở Đồng bằng sông Hồng chịu ảnh hưởng lớn nhất từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Sản xuất vật liệu xây dựng.
C. Cơ khí.
D. Dệt may.
102. Tỉnh nào sau đây có diện tích trồng lúa lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thái Bình.
B. Nam Định.
C. Hải Dương.
D. Hà Nam.
103. Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng thủy sản của Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Sản lượng thủy sản nuôi trồng luôn thấp hơn sản lượng thủy sản khai thác.
B. Sản lượng thủy sản khai thác tăng liên tục.
C. Sản lượng thủy sản nuôi trồng tăng nhanh hơn sản lượng thủy sản khai thác.
D. Sản lượng thủy sản khai thác chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng.
104. Cây trồng nào sau đây không phải là cây trồng chính ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Lúa.
B. Ngô.
C. Đậu tương.
D. Cà phê.
105. Đâu là vùng trồng cây ăn quả lớn nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Dương.
B. Hưng Yên.
C. Bắc Giang.
D. Vĩnh Phúc.
106. Giải pháp chủ yếu để giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp của Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
B. Di dời các khu công nghiệp ra xa khu dân cư.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
107. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành vùng chuyên canh rau màu ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất đai màu mỡ.
B. Nguồn nước dồi dào.
C. Thị trường tiêu thụ lớn.
D. Khí hậu ôn hòa.
108. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Khai thác triệt để tài nguyên đất.
B. Bón phân hóa học liên tục.
C. Thâm canh, tăng vụ.
D. Sử dụng đất hợp lý, chống thoái hóa.
109. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc xây dựng nông thôn mới ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân nông thôn.
C. Tăng cường xuất khẩu lao động.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp.
110. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Giảm độ tuổi lao động.
C. Hạn chế xuất khẩu lao động.
D. Tăng cường nhập khẩu lao động.
111. Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với quá trình đô thị hóa ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm.
B. Ô nhiễm môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng.
C. Dân số quá ít.
D. Thiếu vốn đầu tư.
112. Ý nghĩa chủ yếu của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và lao động.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển du lịch.
113. Đâu là giải pháp quan trọng để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Đồng bằng sông Hồng?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
D. Hạn chế đô thị hóa.
114. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển giao thông vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Nâng cấp hệ thống cảng sông.
B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện.
C. Khai thác tiềm năng du lịch đường sông.
D. Nạo vét luồng lạch.
115. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu lao động.
D. Thời tiết khắc nghiệt.
116. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Đồng bằng sông Hồng nhờ các di tích lịch sử và văn hóa?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch biển.
C. Du lịch văn hóa – lịch sử.
D. Du lịch mạo hiểm.
117. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào, có kỹ năng.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
118. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Đồng bằng sông Hồng năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
B. Tỉ trọng công nghiệp – xây dựng giảm.
C. Tỉ trọng dịch vụ tăng.
D. Tỉ trọng nông, lâm, ngư nghiệp không đổi.
119. Đâu là khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với phát triển nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu nước vào mùa khô.
B. Đất đai bạc màu.
C. Thời tiết thất thường.
D. Ngập úng vào mùa mưa.
120. Cho bảng số liệu về số lượng khách du lịch đến Đồng bằng sông Hồng năm 2019 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng?
A. Số lượng khách du lịch quốc tế tăng.
B. Số lượng khách du lịch nội địa giảm.
C. Tổng số lượng khách du lịch tăng.
D. Số lượng khách du lịch giảm do ảnh hưởng của dịch bệnh.
121. Khu kinh tế ven biển nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh về công nghiệp đóng tàu?
A. Chu Lai (Quảng Nam).
B. Đình Vũ – Cát Hải (Hải Phòng).
C. Dung Quất (Quảng Ngãi).
D. Vân Phong (Khánh Hòa).
122. Việc phát triển các khu kinh tế ven biển có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân hóa lãnh thổ kinh tế của Việt Nam?
A. Làm giảm sự phân hóa.
B. Không ảnh hưởng.
C. Làm tăng sự phân hóa.
D. Làm thay đổi cơ cấu kinh tế.
123. Trong quá trình phát triển các khu kinh tế ven biển, vấn đề nào cần được đặc biệt quan tâm để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.
124. Khu kinh tế ven biển nào sau đây nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nghi Sơn.
B. Đình Vũ – Cát Hải.
C. Vũng Áng.
D. Phú Quốc.
125. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi phát triển các khu kinh tế ven biển?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường.
C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
126. Tỉnh nào sau đây không có khu kinh tế ven biển?
A. Quảng Ninh.
B. Thái Bình.
C. Nam Định.
D. Hà Tĩnh.
127. Ngành nào sau đây ít chịu tác động trực tiếp từ việc phát triển khu kinh tế ven biển?
A. Du lịch.
B. Thủy sản.
C. Nông nghiệp trồng lúa.
D. Công nghiệp chế biến.
128. Khu kinh tế ven biển nào có vị trí chiến lược trong việc kết nối với các nước trong khu vực ASEAN?
A. Dung Quất.
B. Chu Lai.
C. Vân Đồn.
D. Nhơn Hội.
129. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường liên kết giữa các khu kinh tế ven biển với các vùng kinh tế khác trong cả nước?
A. Phát triển hệ thống giao thông vận tải và logistics.
B. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ.
C. Tăng cường bảo hộ thương mại.
D. Giảm chi tiêu công.
130. Khu kinh tế ven biển nào ở Việt Nam được định hướng phát triển thành trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng của cả nước?
A. Dung Quất (Quảng Ngãi).
B. Đình Vũ – Cát Hải (Hải Phòng).
C. Chu Lai (Quảng Nam).
D. Vân Phong (Khánh Hòa).
131. Đâu là một trong những tác động tích cực của việc phát triển các khu kinh tế ven biển đến đời sống xã hội?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Tạo thêm việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
C. Giảm thiểu tệ nạn xã hội.
D. Tăng cường đoàn kết dân tộc.
132. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nguồn nhân lực trong các khu kinh tế ven biển?
A. Thiếu lao động phổ thông.
B. Thiếu lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao.
C. Giá nhân công quá cao.
D. Tình trạng chảy máu chất xám.
133. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất để phát triển các khu kinh tế ven biển?
A. Địa hình bằng phẳng.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Vị trí gần các tuyến đường giao thông quốc tế.
D. Nguồn lợi thủy sản dồi dào và cảng biển nước sâu.
134. Yếu tố nào sau đây là động lực chính để hình thành các khu kinh tế ven biển?
A. Nhu cầu bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Nhu cầu phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế.
C. Nhu cầu tăng cường quốc phòng.
D. Nhu cầu giải quyết việc làm cho lao động nông thôn.
135. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển trong các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Chế biến thủy sản và thực phẩm.
C. Cơ khí chế tạo.
D. Công nghệ thông tin.
136. Đâu không phải là mục tiêu của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Nâng cao đời sống người dân.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Phát triển nông nghiệp.
137. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam là gì?
A. Thiếu nguồn lao động chất lượng cao.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Giá nhân công cao.
138. Khu kinh tế ven biển nào sau đây không thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Dung Quất.
B. Nhơn Hội.
C. Vân Phong.
D. Chu Lai.
139. Khu kinh tế ven biển nào sau đây thuộc vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Nghi Sơn.
D. Phú Quốc.
140. Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư vào các khu kinh tế ven biển?
A. Chính sách tiền tệ linh hoạt.
B. Chính sách ưu đãi về thuế và tiền thuê đất.
C. Chính sách kiểm soát nhập khẩu.
D. Chính sách tăng cường quốc phòng.
141. Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích phát triển trong các khu kinh tế ven biển?
A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn gây ô nhiễm.
B. Chế biến thủy sản xuất khẩu.
C. Du lịch sinh thái.
D. Xây dựng cảng biển.
142. Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của các khu kinh tế ven biển là gì?
A. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo môi trường đầu tư thuận lợi.
B. Tăng cường kiểm soát lao động nhập cư.
C. Hạn chế xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp.
143. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở Việt Nam?
A. Tăng cường quốc phòng và an ninh biển.
B. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
D. Phát triển du lịch sinh thái biển.
144. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của các khu kinh tế ven biển?
A. Thu hút đầu tư nước ngoài và tăng nguồn thu ngân sách.
B. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
C. Cải thiện hệ thống giáo dục.
D. Tăng cường quốc phòng.
145. Khu kinh tế ven biển nào ở Việt Nam có lợi thế đặc biệt về vị trí địa lý, nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế?
A. Vân Đồn (Quảng Ninh).
B. Nghi Sơn (Thanh Hóa).
C. Vũng Áng (Hà Tĩnh).
D. Nhơn Hội (Bình Định).
146. Đâu là thách thức về mặt xã hội khi phát triển các khu kinh tế ven biển?
A. Sự thay đổi cơ cấu dân số và văn hóa địa phương.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Địa hình phức tạp.
D. Thời tiết khắc nghiệt.
147. Khu kinh tế ven biển nào ở Việt Nam được định hướng phát triển thành trung tâm du lịch sinh thái biển?
A. Nghi Sơn (Thanh Hóa).
B. Phú Quốc (Kiên Giang).
C. Đình Vũ – Cát Hải (Hải Phòng).
D. Vũng Áng (Hà Tĩnh).
148. Loại hình giao thông vận tải nào được đặc biệt chú trọng phát triển tại các khu kinh tế ven biển?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
149. Khu kinh tế ven biển nào có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)?
A. Dung Quất.
B. Vân Phong.
C. Ninh Thuận.
D. Đình Vũ – Cát Hải.
150. Để phát triển bền vững các khu kinh tế ven biển, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?
A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
B. Kinh tế và chính trị.
C. Xã hội và văn hóa.
D. Môi trường và quốc phòng.