1. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của biển và đại dương đến khí hậu?
A. Biển và đại dương làm tăng tính lục địa của khí hậu.
B. Biển và đại dương làm giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm, giữa các mùa.
C. Biển và đại dương chỉ ảnh hưởng đến khí hậu của các vùng ven biển.
D. Biển và đại dương không có ảnh hưởng đến khí hậu.
2. Loại gió nào sau đây thổi từ vĩ độ cao về vĩ độ thấp?
A. Gió Mậu dịch (Tín phong).
B. Gió Tây ôn đới.
C. Gió mùa.
D. Gió Đông cực.
3. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo tồn tài nguyên nước?
A. Tăng cường sử dụng nước sạch.
B. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện.
C. Sử dụng nước tiết kiệm và xử lý nước thải.
D. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
4. Cho bản đồ thế giới, xác định khu vực nào có mật độ dân số cao nhất?
A. Khu vực Bắc Mỹ.
B. Khu vực Đông Á và Nam Á.
C. Khu vực Châu Phi.
D. Khu vực Châu Âu.
5. Đâu không phải là vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Cung cấp các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.
B. Thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
C. Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
D. Góp phần vào quá trình toàn cầu hóa.
6. Phân tích mối quan hệ giữa dân số và tài nguyên thiên nhiên?
A. Dân số tăng luôn dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.
B. Dân số giảm luôn dẫn đến dư thừa tài nguyên.
C. Dân số và tài nguyên có mối quan hệ tương hỗ, cần quản lý hợp lý để đảm bảo phát triển bền vững.
D. Dân số và tài nguyên không có mối quan hệ.
7. Đâu là đặc điểm của quần xã sinh vật rừng mưa nhiệt đới?
A. Đa dạng sinh học thấp, chủ yếu là cây lá kim.
B. Khí hậu khô hạn, thực vật chịu hạn.
C. Đa dạng sinh học cao, nhiều tầng tán.
D. Ít mưa, biên độ nhiệt lớn.
8. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế – xã hội?
A. Thay thế vai trò của chính phủ trong quản lý kinh tế.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các vấn đề xã hội.
C. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà đầu tư.
D. Kiểm soát hoạt động của các doanh nghiệp.
9. Đâu là vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế?
A. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động có trình độ cao.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và thu hút đầu tư.
C. Gây ô nhiễm môi trường và suy giảm văn hóa truyền thống.
D. Chỉ phát triển ở các nước phát triển.
10. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng hợp tác quốc tế.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
D. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia.
11. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều?
A. Sức hút của Mặt Trời và Mặt Trăng.
B. Gió thổi thường xuyên trên biển.
C. Động đất dưới đáy biển.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
12. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một tỉnh (đơn vị: tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa của tỉnh đó từ năm 2010 đến năm 2020.
A. Sử dụng công thức tính mật độ dân số.
B. Sử dụng công thức tính GDP bình quân đầu người.
C. Sử dụng công thức tính tốc độ tăng trưởng.
D. Sử dụng công thức tính hệ số Gini.
13. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?
A. Chính sách khuyến khích di cư của chính phủ.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở nông thôn.
C. Thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn.
D. Điều kiện sống tốt hơn ở nông thôn.
14. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo máy.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.
15. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
C. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch.
D. Chặt phá rừng để mở rộng diện tích đô thị.
16. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Thị trường tiêu thụ ổn định.
C. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất.
D. Giá nông sản tăng cao.
17. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và tri thức.
C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất.
18. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Trình độ công nghiệp hóa cao.
B. Tỷ lệ dân số đô thị cao.
C. GDP bình quân đầu người thấp.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
19. Đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?
A. Nước thải công nghiệp.
B. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Rác thải sinh hoạt từ các đô thị lớn.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản.
20. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Phát triển du lịch sinh thái.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
21. Đâu là hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
B. Gây sức ép lớn đến tài nguyên, môi trường và các vấn đề xã hội.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Đảm bảo nguồn lao động dồi dào, chất lượng cao.
22. Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020, nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của quốc gia đó?
A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng, ngành công nghiệp giảm.
B. Tỷ trọng ngành dịch vụ giảm, ngành công nghiệp tăng.
C. Tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm, ngành dịch vụ tăng.
D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.
23. Đâu là xu hướng toàn cầu hóa thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực kinh tế?
A. Sự gia tăng các cuộc xung đột vũ trang.
B. Sự phát triển của văn hóa truyền thống.
C. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Sự suy giảm hợp tác quốc tế.
24. Hệ quả nào sau đây không phải là do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Suy giảm tầng ozon.
D. Thay đổi phân bố các hệ sinh thái.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, nguồn nước).
B. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
26. Tổ chức quốc tế nào sau đây không phải là tổ chức kinh tế khu vực?
A. ASEAN.
B. EU.
C. APEC.
D. Liên Hợp Quốc.
27. Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến môi trường tự nhiên?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
B. Tăng cường đa dạng sinh học đô thị.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường, biến đổi cảnh quan tự nhiên.
D. Cải thiện chất lượng đất đai.
28. Cho ví dụ về một ngành công nghiệp mũi nhọn của một quốc gia phát triển. Giải thích tại sao ngành đó lại là mũi nhọn?
A. Ngành dệt may, vì sử dụng nhiều lao động.
B. Ngành khai thác than, vì có trữ lượng lớn.
C. Ngành công nghệ thông tin, vì có hàm lượng chất xám cao và tiềm năng phát triển lớn.
D. Ngành sản xuất nông nghiệp, vì đảm bảo an ninh lương thực.
29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Diện tích đất canh tác.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Ứng dụng khoa học công nghệ và giống cây trồng mới.
D. Thời tiết thuận lợi.
30. Đâu không phải là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế liên tục.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
31. Quá trình phong hóa hóa học diễn ra mạnh mẽ nhất ở môi trường nào?
A. Hoang mạc
B. Đới lạnh
C. Xavan
D. Rừng mưa nhiệt đới
32. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ tài nguyên đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức
B. Trồng cây gây rừng
C. Áp dụng các biện pháp thủy lợi hợp lý
D. Luân canh cây trồng
33. Đâu là loại hình công nghiệp KHÔNG chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố thị trường?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
D. Công nghiệp điện tử
34. Đâu là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới (năm 2023, theo IMF)?
A. Thụy Sĩ
B. Na Uy
C. Luxembourg
D. Ireland
35. Đâu là biện pháp hiệu quả để sử dụng hợp lý tài nguyên nước?
A. Sử dụng nước lãng phí trong sinh hoạt
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường
C. Áp dụng các công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp
D. Khai thác nước ngầm quá mức
36. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ
C. Sự hợp tác quốc tế
D. Sự phân bố tài nguyên đồng đều
37. Nhận định nào sau đây đúng về tác động của quá trình đô thị hóa đến môi trường?
A. Đô thị hóa luôn làm giảm ô nhiễm môi trường.
B. Đô thị hóa không ảnh hưởng đến môi trường.
C. Đô thị hóa có thể gây ra ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
D. Đô thị hóa chỉ có tác động tích cực đến môi trường.
38. Loại gió nào sau đây thổi từ lục địa vào đại dương vào mùa đông ở khu vực Đông Á?
A. Gió mùa hạ
B. Gió mùa đông
C. Gió phơn
D. Gió đất
39. Phát biểu nào sau đây đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở các nước phát triển cao hơn các nước đang phát triển.
C. Châu Á là châu lục có dân số đông nhất thế giới.
D. Dân số thế giới đang có xu hướng giảm mạnh.
40. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình toàn cầu hóa?
A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
B. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến văn hóa.
C. Toàn cầu hóa làm tăng tính độc lập giữa các quốc gia.
D. Toàn cầu hóa tạo ra sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
41. Đâu là nhân tố tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia?
A. Vị trí địa lí
B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật
C. Tài nguyên thiên nhiên
D. Dân số và lao động
42. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sản xuất dựa trên tài nguyên thiên nhiên
B. Sử dụng nhiều lao động thủ công
C. Ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
D. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp
43. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường biển
44. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự gia tăng diện tích rừng
B. Sự phát thải khí nhà kính từ hoạt động của con người
C. Sự suy giảm tầng ô-zôn
D. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất
45. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất?
A. Độ cao địa hình
B. Vĩ độ địa lí
C. Hướng gió
D. Dòng biển
46. Đâu là hệ quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
B. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường
C. Gây khó khăn cho việc giải quyết các vấn đề xã hội
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống
47. Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới?
A. Trung Quốc
B. Hoa Kỳ
C. Canada
D. Nga
48. Dòng biển nóng có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng ven biển mà nó chảy qua?
A. Giảm lượng mưa
B. Tăng tính lục địa
C. Làm ấm và tăng độ ẩm
D. Giảm nhiệt độ mùa hè
49. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là do chuyển động tự quay của Trái Đất gây ra?
A. Sự lệch hướng của gió và dòng biển
B. Ngày và đêm luân phiên
C. Sự khác biệt về múi giờ
D. Sự thay đổi mùa trong năm
50. Dạng năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
51. Đâu là đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. Nền kinh tế phát triển dựa vào công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
B. GDP bình quân đầu người cao.
C. Tỉ lệ người dân sống ở khu vực nông thôn cao.
D. Chỉ số phát triển con người (HDI) rất cao.
52. Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành do tác động của băng hà?
A. Đồng bằng châu thổ
B. Bãi bồi ven sông
C. Vịnh hẹp (fjord)
D. Cồn cát ven biển
53. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
B. Giảm phát thải khí nhà kính
C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện
54. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao, lối sống công nghiệp
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là dịch vụ
C. Mật độ dân số thấp, gắn liền với sản xuất nông nghiệp
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại, giao thông thuận tiện
55. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về khí hậu giữa vùng núi và vùng đồng bằng?
A. Vĩ độ
B. Độ cao
C. Hướng gió
D. Dòng biển
56. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Tập trung vào sản xuất nhỏ lẻ, thủ công
B. Ứng dụng công nghệ cao, sản xuất theo hướng bền vững
C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá
57. Đâu là vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất
B. Tạo ra sản phẩm vật chất
C. Kết nối sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy kinh tế phát triển
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
58. Đâu là một trong những mục tiêu của Liên Hợp Quốc (UN) về phát triển bền vững?
A. Xóa đói giảm nghèo
B. Tăng cường chạy đua vũ trang
C. Thúc đẩy chiến tranh
D. Gây bất bình đẳng
59. Đâu là loại khoáng sản có trữ lượng lớn nhất ở Việt Nam?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Bôxit
D. Sắt
60. Đâu là khu vực có mật độ dân số cao nhất thế giới?
A. Bắc Mỹ
B. Đông Nam Á
C. Tây Âu
D. Bắc Phi
61. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Phân bố đồng đều trên toàn cầu.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng núi cao.
C. Gia tăng nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
D. Giảm mạnh ở các nước phát triển.
62. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp năng lượng.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
63. Đâu là vai trò của ngành giao thông vận tải?
A. Không có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng, các quốc gia.
C. Gây ô nhiễm môi trường.
D. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
64. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
65. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh trong tương lai?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch văn hóa.
66. Đâu là một trong những thách thức đối với ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
D. Thị trường tiêu thụ ổn định.
67. Đâu là biểu hiện của biến đổi khí hậu?
A. Sự ổn định của mực nước biển.
B. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
C. Sự giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự gia tăng diện tích băng ở hai cực.
68. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Diện tích đất canh tác.
B. Loại cây trồng.
C. Điều kiện thời tiết, khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.
69. Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn lực phát triển kinh tế?
A. Vốn đầu tư.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Nguồn lao động.
D. Thiên tai.
70. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số thấp.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Lối sống cộng đồng.
71. Đâu là một trong những lợi ích của quá trình đô thị hóa?
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao thu nhập.
C. Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng.
D. Làm gia tăng tệ nạn xã hội.
72. Quá trình nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid?
A. Sự bốc hơi nước từ biển.
B. Khí thải từ các hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Hoạt động của núi lửa.
D. Sự quang hợp của cây xanh.
73. Đâu là đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp thấp.
C. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
D. Chỉ số phát triển con người (HDI) rất cao.
74. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Địa hình.
B. Khí hậu.
C. Nguồn nước.
D. Lịch sử phát triển kinh tế – xã hội.
75. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế.
B. Sự phát triển của thương mại quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia.
C. Sự suy giảm của các tổ chức kinh tế khu vực.
D. Sự độc lập về kinh tế của các quốc gia.
76. Loại hình giao thông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
77. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa?
A. Dịch vụ ăn uống.
B. Dịch vụ lưu trú.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
D. Dịch vụ vui chơi giải trí.
78. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở đô thị?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy trong thành phố.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
79. Đâu không phải là một hệ quả của quá trình đô thị hóa?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng.
C. Gia tăng việc làm trong khu vực nông thôn.
D. Phân hóa giàu nghèo.
80. Nguyên nhân nào sau đây dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học?
A. Bảo tồn các khu rừng nguyên sinh.
B. Săn bắt và khai thác quá mức tài nguyên sinh vật.
C. Phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Tăng cường trồng rừng.
81. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Vị trí địa lí.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Thể chế chính trị.
D. Màu da của người dân.
82. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước.
B. Xử lý nước thải đúng quy trình.
C. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức.
D. Xây dựng các công trình thủy lợi.
83. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước?
A. Tăng cường sử dụng nước lãng phí.
B. Xả thải trực tiếp ra nguồn nước.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
D. Chặt phá rừng đầu nguồn.
84. Ngành công nghiệp nào sau đây thường phân bố gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo máy bay.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
85. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Phát triển năng lượng tái tạo.
D. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện.
86. Khu vực nào trên thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng sa mạc hóa?
A. Bắc Mỹ.
B. Châu Âu.
C. Châu Phi.
D. Châu Úc.
87. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự hợp tác quốc tế ngày càng tăng.
D. Sự gia tăng nhận thức về môi trường.
88. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử.
B. Tỉ lệ tử cao hơn tỉ lệ sinh.
C. Sự gia tăng di cư thuần.
D. Sự suy giảm di cư thuần.
89. Đâu là một trong những mục tiêu của Liên Hợp Quốc (UN)?
A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Hỗ trợ các hoạt động khủng bố.
D. Gây chia rẽ giữa các dân tộc.
90. Đâu là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao.
C. Thu hẹp diện tích đất canh tác.
D. Giảm sản lượng lương thực.
91. Đâu là biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo và trồng rừng.
D. Xả thải nhiều hơn vào môi trường.
92. Đâu là xu hướng phát triển của ngành năng lượng trên thế giới?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Giảm dần sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả.
D. Tập trung vào khai thác năng lượng hạt nhân.
93. Cho biểu đồ về lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm (giả định đã cho). Địa điểm này thuộc kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới.
B. Khí hậu nhiệt đới.
C. Khí hậu hàn đới.
D. Khí hậu cận nhiệt đới.
94. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
95. Đâu là đặc điểm của các nước đang phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp thấp.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
D. Tỉ lệ nghèo đói còn cao.
96. Đâu là vai trò của các khu công nghiệp và khu chế xuất?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa và tạo việc làm.
C. Không có tác động đến kinh tế địa phương.
D. Chỉ thu hút đầu tư nước ngoài.
97. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Tình hình kinh tế – xã hội.
C. Lịch sử phát triển.
D. Hình dạng của Trái Đất.
98. Đâu là vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
B. Không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
C. Kết nối các vùng kinh tế, thúc đẩy giao thương và phát triển.
D. Chỉ có vai trò quan trọng ở các nước phát triển.
99. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa tự phát, không có quy hoạch?
A. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
B. Tình trạng ô nhiễm môi trường giảm.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội và thất nghiệp.
D. Chất lượng cuộc sống của người dân được nâng cao.
100. Đâu là đặc điểm của ngành du lịch?
A. Không ảnh hưởng đến môi trường.
B. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
C. Phụ thuộc vào tài nguyên du lịch và cơ sở hạ tầng.
D. Không tạo ra việc làm.
101. Đâu là đặc điểm của dân số già?
A. Tỉ lệ người trẻ tuổi cao.
B. Tỉ lệ người già cao và tỉ lệ sinh thấp.
C. Tuổi thọ trung bình thấp.
D. Lực lượng lao động dồi dào.
102. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự suy giảm tầng ozon.
B. Sự gia tăng các loại khí nhà kính trong khí quyển.
C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
D. Sự nóng lên của lõi Trái Đất.
103. Đâu là đặc điểm của ngành công nghiệp khai thác?
A. Phân bố rộng khắp và đồng đều.
B. Chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố thị trường.
C. Thường gắn liền với các đô thị lớn.
D. Phụ thuộc vào sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
104. Nhận định nào sau đây đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở các nước phát triển cao hơn các nước đang phát triển.
C. Châu Á và châu Phi là hai châu lục có dân số đông nhất thế giới.
D. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm ở các nước đang phát triển.
105. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020 (giả định đã cho). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Tỉ trọng nông nghiệp tăng, công nghiệp giảm.
B. Tỉ trọng dịch vụ giảm, công nghiệp tăng.
C. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Nền kinh tế có xu hướng chuyển dịch sang nông nghiệp.
106. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một vùng (giả định đã cho). Biện pháp nào sau đây giúp tăng sản lượng lúa bền vững?
A. Tăng diện tích trồng lúa.
B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến, thân thiện với môi trường.
D. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để tưới tiêu.
107. Đâu là vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh và xung đột.
B. Giải quyết các vấn đề toàn cầu và duy trì hòa bình.
C. Chỉ bảo vệ lợi ích của các nước lớn.
D. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các nước nhỏ.
108. Đâu là một trong những biện pháp để sử dụng bền vững tài nguyên đất?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý và bảo vệ đất.
D. Khai thác đất một cách bừa bãi.
109. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Sự hình thành các liên kết kinh tế khu vực.
D. Sự suy giảm vai trò của các công ty xuyên quốc gia.
110. Đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
C. Xả thải trực tiếp chất thải công nghiệp và sinh hoạt vào nguồn nước.
D. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
111. Đâu là biện pháp để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
112. Đâu là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Sử dụng lao động thủ công là chủ yếu.
C. Tri thức và công nghệ đóng vai trò then chốt.
D. Chú trọng sản xuất nông nghiệp.
113. Đâu là một trong những thách thức đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Sự ổn định của thị trường nông sản.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
D. Sự gia tăng dân số ở nông thôn.
114. Đâu là biểu hiện của quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự suy giảm của các ngôn ngữ địa phương.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền văn hóa bản địa.
C. Sự giao lưu và tiếp thu các giá trị văn hóa trên thế giới.
D. Sự phân biệt chủng tộc ngày càng gia tăng.
115. Đâu là hệ quả của quá trình công nghiệp hóa?
A. Sự suy giảm kinh tế.
B. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường.
C. Sự giảm sút chất lượng cuộc sống.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều hơn.
116. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe đạp.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy trong thành phố.
D. Đốt rác thải để giảm diện tích chôn lấp.
117. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến di cư quốc tế?
A. Sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các quốc gia.
B. Sự ổn định chính trị ở mọi quốc gia.
C. Sự khác biệt về mức sống và cơ hội việc làm giữa các quốc gia.
D. Sự hạn chế về tự do đi lại giữa các quốc gia.
118. Đâu là vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế?
A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
B. Tạo ra sản phẩm vật chất.
C. Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, nâng cao đời sống.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
119. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự hợp tác quốc tế ngày càng chặt chẽ.
D. Sự nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường.
120. Nhận định nào sau đây không đúng về tài nguyên thiên nhiên?
A. Tài nguyên thiên nhiên là nguồn gốc của mọi hoạt động kinh tế.
B. Tài nguyên thiên nhiên có thể tái tạo và không tái tạo.
C. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên không gây ảnh hưởng đến môi trường.
D. Tài nguyên thiên nhiên có vai trò quan trọng trong đời sống con người.
121. Nguyên nhân chính dẫn đến di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Do thiên tai, dịch bệnh ở nông thôn.
B. Do chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.
C. Do nhu cầu tìm kiếm việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
D. Do điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn thành thị.
122. Giải pháp nào sau đây không góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường tái chế và sử dụng lại vật liệu.
C. Xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
123. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế có tác động tích cực nào sau đây?
A. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.
B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và trao đổi văn hóa.
D. Bảo vệ nền sản xuất trong nước.
124. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững hiện nay?
A. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ tài nguyên.
B. Sự thiếu hụt nguồn lao động.
C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Sự ổn định chính trị trên thế giới.
125. Quá trình phong hóa hóa học chủ yếu diễn ra mạnh mẽ ở khu vực khí hậu nào?
A. Khí hậu khô hạn.
B. Khí hậu lạnh giá.
C. Khí hậu ôn đới.
D. Khí hậu nóng ẩm.
126. Đới khí hậu nào sau đây có đặc điểm là mùa đông lạnh, tuyết rơi nhiều và mùa hè ấm áp?
A. Đới khí hậu xích đạo.
B. Đới khí hậu ôn đới.
C. Đới khí hậu nhiệt đới.
D. Đới khí hậu cận nhiệt đới.
127. Tổ chức thương mại thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy tự do thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
D. Cho vay vốn để phát triển kinh tế.
128. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự phân bố nhiệt độ không đồng đều trên Trái Đất?
A. Do sự khác biệt về lượng mưa giữa các khu vực.
B. Do sự khác biệt về độ cao địa hình giữa các khu vực.
C. Do góc chiếu của ánh sáng Mặt Trời khác nhau theo vĩ độ.
D. Do sự khác biệt về thành phần không khí giữa các khu vực.
129. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Phát triển giao thông công cộng.
130. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của quá trình xâm thực?
A. Sự hình thành các bãi bồi ven sông.
B. Sự hình thành các cồn cát ven biển.
C. Sự hình thành các hang động karst.
D. Sự xói mòn đất do mưa lớn.
131. Nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa thời tiết và khí hậu?
A. Thời tiết là trạng thái khí quyển trong một thời gian dài, còn khí hậu là trạng thái khí quyển trong một thời gian ngắn.
B. Thời tiết là trạng thái khí quyển trong một thời gian ngắn, còn khí hậu là trạng thái khí quyển trong một thời gian dài.
C. Thời tiết và khí hậu là hai khái niệm đồng nhất.
D. Thời tiết chỉ xảy ra ở vùng nhiệt đới, còn khí hậu xảy ra ở vùng ôn đới.
132. Loại đất nào sau đây thích hợp nhất cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất than bùn.
D. Đất mặn.
133. Sự khác biệt chính giữa nội lực và ngoại lực trong quá trình hình thành địa hình là gì?
A. Nội lực có xu hướng san bằng địa hình, ngoại lực có xu hướng tạo ra địa hình mới.
B. Nội lực có nguồn gốc từ bên trong Trái Đất, ngoại lực có nguồn gốc từ bên ngoài Trái Đất.
C. Nội lực chỉ tác động ở vùng núi cao, ngoại lực chỉ tác động ở vùng đồng bằng.
D. Nội lực diễn ra chậm chạp, ngoại lực diễn ra nhanh chóng.
134. Đô thị hóa có ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây đến môi trường?
A. Giảm ô nhiễm không khí.
B. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
C. Gia tăng chất thải và ô nhiễm nguồn nước.
D. Giảm diện tích rừng tự nhiên.
135. Hệ quả nào sau đây thường xảy ra khi có hiện tượng El Nino?
A. Lũ lụt ở khu vực Đông Nam Á và hạn hán ở Nam Mỹ.
B. Hạn hán ở khu vực Đông Nam Á và lũ lụt ở Nam Mỹ.
C. Lạnh giá bất thường ở châu Âu.
D. Mưa nhiều ở khu vực Australia.
136. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên.
C. Xuất khẩu tài nguyên thô để tăng thu ngoại tệ.
D. Chỉ sử dụng tài nguyên tái tạo.
137. Hậu quả nào sau đây không phải là do khai thác khoáng sản quá mức gây ra?
A. Ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí.
B. Suy giảm tài nguyên rừng.
C. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
D. Mất cân bằng sinh thái.
138. Phát triển bền vững là gì?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng, không quan tâm đến môi trường.
B. Phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, hạn chế phát triển kinh tế.
D. Phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo.
139. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo máy bay.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.
140. Hệ quả nào sau đây thường xảy ra ở những khu vực có hoạt động kiến tạo mạnh?
A. Hình thành các đồng bằng rộng lớn.
B. Xảy ra động đất và núi lửa.
C. Hình thành các hồ nước ngọt.
D. Xảy ra hiện tượng sạt lở bờ sông.
141. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên từ khu vực áp cao cận nhiệt đới về khu vực áp thấp xích đạo?
A. Gió mùa.
B. Gió phơn.
C. Gió đất, gió biển.
D. Gió Tín phong (gió Mậu dịch).
142. Tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên vô hạn?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
143. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
144. Loại khoáng sản nào sau đây được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp luyện kim?
A. Dầu mỏ.
B. Than đá.
C. Quặng sắt.
D. Đá vôi.
145. Đâu là đặc điểm chung của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều giảm.
B. Tỷ lệ sinh tăng, tỷ lệ tử giảm.
C. Tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử tăng.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều tăng.
146. Hậu quả nào sau đây thường xảy ra ở các quốc gia có dân số già?
A. Thiếu lực lượng lao động trẻ.
B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
D. Cơ sở hạ tầng quá tải.
147. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Do hoạt động của núi lửa.
B. Do sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
C. Do hiệu ứng nhà kính tăng cường bởi hoạt động của con người.
D. Do hoạt động của các dòng biển.
148. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành các vành đai khí áp trên Trái Đất?
A. Sự phân bố của lục địa và đại dương.
B. Độ cao của địa hình.
C. Sự tự quay của Trái Đất.
D. Hoạt động của các dòng biển.
149. Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng để phân loại các nước trên thế giới?
A. GDP bình quân đầu người.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tỷ lệ dân số sống ở nông thôn.
D. Vị trí địa lý.
150. Dòng biển nóng có tác động như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua?
A. Giảm lượng mưa và tăng nhiệt độ.
B. Tăng lượng mưa và giảm nhiệt độ.
C. Tăng lượng mưa và tăng nhiệt độ.
D. Giảm lượng mưa và giảm nhiệt độ.