1. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên nước?
A. Xây dựng nhiều đập thủy điện.
B. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm.
C. Tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt.
D. Chuyển nước từ vùng thừa sang vùng thiếu.
2. Hệ sinh thái nào sau đây có độ đa dạng sinh học cao nhất?
A. Hệ sinh thái rừng ôn đới.
B. Hệ sinh thái thảo nguyên.
C. Hệ sinh thái hoang mạc.
D. Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới.
3. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Sự ổn định của thị trường nông sản.
B. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
C. Biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên.
D. Sự gia tăng dân số ở nông thôn.
4. Đâu là biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự ổn định của mực nước biển.
B. Sự gia tăng diện tích băng tuyết ở hai cực.
C. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
5. Đâu là nhân tố quan trọng nhất quyết định sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất?
A. Vĩ độ địa lí.
B. Độ cao địa hình.
C. Hướng gió.
D. Dòng biển.
6. Phong hóa hóa học là quá trình phá hủy đá và khoáng vật do tác động của yếu tố nào?
A. Sự thay đổi nhiệt độ.
B. Nước và các hợp chất hòa tan trong nước.
C. Gió và băng.
D. Tác động của sinh vật.
7. Hệ quả nào sau đây không phải là của vận động quay quanh Mặt Trời của Trái Đất?
A. Sự hình thành các mùa.
B. Hiện tượng ngày, đêm dài ngắn khác nhau theo vĩ độ.
C. Sự lệch hướng của các vật thể chuyển động trên bề mặt Trái Đất.
D. Sự thay đổi bức xạ Mặt Trời theo mùa.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của tính thống nhất của lớp vỏ địa lí?
A. Sự tác động qua lại giữa các thành phần tự nhiên.
B. Sự thay đổi của một thành phần kéo theo sự thay đổi của các thành phần khác.
C. Sự phân chia rõ rệt và độc lập giữa các thành phần tự nhiên.
D. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
9. Đâu là một trong những vai trò quan trọng của rừng đối với môi trường?
A. Tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
B. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học.
C. Điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
D. Gây ra xói mòn đất.
10. Đâu là nguyên nhân chính gây ra thủy triều?
A. Sức hút của Mặt Trời và Mặt Trăng.
B. Gió thổi thường xuyên trên biển.
C. Động đất dưới đáy biển.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
11. Đâu là một trong những đặc điểm của toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng tính độc lập của các quốc gia.
B. Sự gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
C. Sự hạn chế giao lưu văn hóa.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
12. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để chống xói mòn đất ở vùng đồi núi?
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Xây dựng các công trình thủy lợi.
C. Trồng rừng và cây phủ xanh đất trống.
D. Khai thác khoáng sản.
13. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo?
A. Hồ Baikal.
B. Hồ Thác Bà.
C. Hồ Hòa Bình.
D. Hồ Tây.
14. Loại khoáng sản nào sau đây có nguồn gốc từ xác sinh vật?
A. Kim cương.
B. Than đá.
C. Sắt.
D. Vàng.
15. Theo quan điểm của Trái Đất học hiện đại, lớp vỏ Trái Đất được cấu tạo bởi bao nhiêu địa mảng lớn?
16. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá trình độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Diện tích lãnh thổ.
B. Số lượng dân số.
C. GDP bình quân đầu người và chỉ số HDI.
D. Số lượng tài nguyên thiên nhiên.
17. Trong các loại hình vận tải, loại hình nào có chi phí vận chuyển rẻ nhất?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường thủy.
18. Đâu là nguyên nhân gây ra hiện tượng sương mù?
A. Sự ngưng tụ hơi nước trong không khí khi gặp lạnh.
B. Sự bốc hơi nước từ bề mặt đất.
C. Sự chuyển động của không khí từ vùng áp cao xuống vùng áp thấp.
D. Sự xâm nhập của khối không khí nóng vào vùng có không khí lạnh.
19. Đâu là tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
C. Gia tăng diện tích đất nông nghiệp.
D. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên tài nguyên.
20. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra sóng thần?
A. Gió mạnh trên biển.
B. Động đất ngầm dưới đáy biển.
C. Thủy triều lên cao.
D. Bão nhiệt đới.
21. Loại đất nào sau đây thích hợp nhất cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm ở vùng đồi núi?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất than bùn.
D. Đất đỏ bazan.
22. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên từ áp cao cận nhiệt đới về áp thấp xích đạo?
A. Gió mùa.
B. Gió Tây ôn đới.
C. Gió Tín phong (mậu dịch).
D. Gió địa phương.
23. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Hoạt động của núi lửa.
B. Khí thải từ các phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
C. Cháy rừng tự nhiên.
D. Bão cát từ các vùng hoang mạc.
24. Đâu là đặc điểm của tầng đối lưu?
A. Nhiệt độ tăng theo độ cao.
B. Không khí ổn định, ít có sự xáo trộn.
C. Chứa phần lớn hơi nước và các hiện tượng thời tiết.
D. Ánh sáng Mặt Trời chiếu trực tiếp.
25. Đâu là một trong những mục tiêu của Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy chiến tranh và xung đột.
B. Bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Tăng cường sự bất bình đẳng giữa các quốc gia.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
26. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của ngành công nghiệp hiện nay?
A. Tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
C. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và thân thiện với môi trường.
D. Giảm thiểu vai trò của tự động hóa.
27. Đâu là biểu hiện của quy luật địa đới?
A. Nhiệt độ giảm dần từ xích đạo về cực.
B. Lượng mưa tăng dần từ xích đạo về cực.
C. Độ muối của biển và đại dương giảm từ xích đạo về cực.
D. Sinh vật phân bố đồng đều từ xích đạo về cực.
28. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số thế giới hiện nay?
A. Tốc độ tăng dân số ngày càng giảm.
B. Dân số phân bố đồng đều trên toàn thế giới.
C. Tỉ lệ sinh cao ở các nước phát triển.
D. Tuổi thọ trung bình giảm.
29. Đâu là biểu hiện của quy luật phi địa đới?
A. Sự thay đổi của nhiệt độ theo vĩ độ.
B. Sự phân bố các đai khí áp trên Trái Đất.
C. Sự thay đổi của thảm thực vật theo độ cao.
D. Sự phân bố lượng mưa theo vĩ độ.
30. Đâu là hệ quả của vận động tự quay quanh trục của Trái Đất?
A. Sự hình thành các mùa trong năm.
B. Hiện tượng ngày và đêm luân phiên.
C. Sự lệch hướng của gió Tín phong.
D. Sự thay đổi độ dài ngày đêm theo vĩ độ.
31. Đâu là biểu hiện của đô thị hóa tự phát?
A. Quy hoạch đô thị bài bản.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
D. Tỉ lệ thất nghiệp thấp.
32. Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của lớp ôzôn?
A. Hấp thụ tia cực tím từ Mặt Trời.
B. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
C. Bảo vệ sinh vật khỏi tác hại của bức xạ.
D. Ngăn chặn sự hình thành mây.
33. Hệ quả nào sau đây của biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực nhất đến sản xuất nông nghiệp?
A. Sự gia tăng lượng mưa.
B. Sự thay đổi về chế độ nhiệt và ẩm.
C. Sự tan băng ở hai cực.
D. Sự dâng cao mực nước biển.
34. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên từ áp cao cận nhiệt đới về áp thấp xích đạo?
A. Gió mùa.
B. Gió phơn.
C. Gió đất, gió biển.
D. Gió Tín phong (mậu dịch).
35. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
36. Đâu là đặc điểm của lớp vỏ Trái Đất?
A. Đồng nhất về vật chất.
B. Nhiệt độ tăng dần theo độ sâu.
C. Độ dày đồng đều ở mọi nơi.
D. Cấu tạo từ các mảng kiến tạo.
37. Loại khoáng sản nào sau đây thuộc nhóm khoáng sản năng lượng?
A. Vàng.
B. Sắt.
C. Than đá.
D. Đồng.
38. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên nước?
A. Xây dựng các đập thủy điện.
B. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nguồn nước.
C. Khai thác nước ngầm.
D. Chuyển nước từ nơi thừa sang nơi thiếu.
39. Phát biểu nào sau đây đúng về tầng đối lưu?
A. Nhiệt độ tăng theo độ cao.
B. Chứa phần lớn lượng ôzôn của khí quyển.
C. Không khí luôn ổn định.
D. Nơi xảy ra các hiện tượng thời tiết.
40. Đâu là hệ quả của chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất?
A. Sự hình thành các vành đai nhiệt trên Trái Đất.
B. Sự lệch hướng của gió và dòng biển.
C. Sự thay đổi mùa trong năm.
D. Sự phân chia ngày và đêm luân phiên trên Trái Đất.
41. Hệ quả nào sau đây không phải do chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời gây ra?
A. Sự thay đổi mùa.
B. Ngày, đêm dài ngắn khác nhau theo vĩ độ.
C. Sự lệch hướng của gió Tín phong.
D. Sự xuất hiện các điểm phân và chí.
42. Nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho các hoạt động của tự nhiên trên Trái Đất là gì?
A. Năng lượng từ lòng đất.
B. Năng lượng Mặt Trời.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng từ các dòng biển.
43. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng khí thải công nghiệp.
B. Sự suy giảm diện tích rừng.
C. Sự gia tăng dân số.
D. Sự phát triển của giao thông vận tải.
44. Đâu là đặc điểm của nền nông nghiệp hiện đại?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Năng suất thấp.
C. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
D. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
45. Dòng biển nóng thường có tác động như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua?
A. Làm giảm lượng mưa.
B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm.
C. Làm tăng sự ổn định của khí quyển.
D. Làm giảm nhiệt độ.
46. Động đất thường xảy ra ở khu vực nào?
A. Trung tâm các lục địa.
B. Vùng núi cao.
C. Ven biển.
D. Ranh giới các mảng kiến tạo.
47. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sóng thần?
A. Gió mạnh.
B. Động đất ngầm dưới đáy biển.
C. Bão lớn.
D. Thủy triều.
48. Đâu là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
C. Lối sống công nghiệp.
D. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
49. Ở Việt Nam, gió mùa đông bắc hoạt động mạnh nhất vào thời gian nào trong năm?
A. Tháng 3 – 5.
B. Tháng 6 – 8.
C. Tháng 9 – 11.
D. Tháng 12 – 2.
50. Đâu không phải là một trong những nhân tố ảnh hưởng đến lượng mưa của một khu vực?
A. Vị trí gần hay xa biển.
B. Hướng của dãy núi.
C. Độ dốc của địa hình.
D. Loại đất.
51. Đâu là nguyên nhân gây ra thủy triều?
A. Sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.
B. Gió thổi mạnh trên biển.
C. Động đất dưới đáy biển.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
52. Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự phân bố dân cư?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Điều kiện kinh tế – xã hội.
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ.
D. Chính sách dân số.
53. Đâu là xu hướng phát triển của ngành du lịch hiện nay?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái và bền vững.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch văn hóa.
54. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của tính quy luật địa đới?
A. Sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa theo vĩ độ.
B. Sự phân bố các đai khí áp và gió trên Trái Đất.
C. Sự phân bố các thảm thực vật theo độ cao.
D. Sự phân bố các loại đất theo vĩ độ.
55. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ngày, đêm dài ngắn khác nhau theo mùa?
A. Hình dạng Trái Đất hình cầu.
B. Trục Trái Đất nghiêng và không đổi phương trong quá trình chuyển động quanh Mặt Trời.
C. Tốc độ chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời thay đổi.
D. Sự thay đổi khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời.
56. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố nhiệt độ trên bề mặt Trái Đất?
A. Độ cao địa hình.
B. Vĩ độ địa lí.
C. Hướng gió.
D. Dòng biển.
57. Hệ quả nào sau đây không phải là biểu hiện của biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
B. Sự dâng cao mực nước biển.
C. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự thay đổi về thành phần của không khí.
58. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa dân số và tài nguyên?
A. Dân số tăng luôn dẫn đến suy thoái tài nguyên.
B. Tài nguyên dồi dào luôn đảm bảo cuộc sống tốt đẹp cho người dân.
C. Dân số và tài nguyên có mối quan hệ biện chứng, tác động lẫn nhau.
D. Dân số và tài nguyên không có mối quan hệ với nhau.
59. Tổ chức quốc tế nào sau đây không phải là một tổ chức kinh tế?
A. WTO.
B. WB.
C. IMF.
D. WHO.
60. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các thành phố lớn?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Cơ khí chế tạo.
D. Chế biến nông sản.
61. Đâu là mục tiêu của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc?
A. Thúc đẩy xung đột quân sự giữa các quốc gia.
B. Bảo vệ hòa bình và an ninh thế giới.
C. Hạn chế hợp tác kinh tế giữa các nước.
D. Tăng cường sự bất bình đẳng giữa các quốc gia.
62. Hoạt động nào sau đây không thuộc ngành dịch vụ?
A. Vận tải.
B. Du lịch.
C. Sản xuất.
D. Giáo dục.
63. Loại gió nào sau đây thổi từ biển vào đất liền vào ban ngày?
A. Gió đất.
B. Gió biển.
C. Gió núi.
D. Gió thung lũng.
64. Đâu không phải là một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng.
B. Thay đổi thời tiết cực đoan.
C. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
D. Mất mùa và thiếu lương thực.
65. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế tri thức?
A. Sử dụng nhiều lao động chân tay.
B. Ưu tiên khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Dựa trên công nghệ và tri thức.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất.
66. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
67. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về nhiệt độ giữa các địa điểm trên Trái Đất?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Vĩ độ địa lí.
C. Loại đất và thảm thực vật.
D. Hướng gió.
68. Nhận định nào sau đây đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở các nước phát triển cao hơn các nước đang phát triển.
C. Châu Á và châu Phi là hai châu lục có dân số đông nhất thế giới.
D. Dân số thế giới đang có xu hướng giảm mạnh trong những năm gần đây.
69. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải.
B. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.
C. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
D. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
70. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ tài nguyên.
B. Sự phát triển của công nghệ.
C. Sự hợp tác quốc tế.
D. Sự gia tăng nhận thức về môi trường.
71. Ngành công nghiệp nào sau đây thường sử dụng nhiều lao động có trình độ cao?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp phần mềm.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
72. Tác động lớn nhất của quá trình công nghiệp hóa đến môi trường là gì?
A. Sự gia tăng diện tích rừng.
B. Sự suy giảm ô nhiễm không khí và nước.
C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
D. Sự cải thiện chất lượng đất.
73. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng khí thải nhà kính.
B. Sự suy giảm tầng ozon.
C. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất.
D. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa.
74. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai nhiệt trên Trái Đất?
A. Gió mùa.
B. Dòng biển.
C. Vĩ độ.
D. Độ cao địa hình.
75. Ý nào sau đây không phải là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Tiết kiệm năng lượng.
76. Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao và hoang mạc.
B. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp thế giới.
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển và đô thị.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng khí hậu lạnh giá.
77. Đâu là hệ quả của việc đô thị hóa tự phát, không có quy hoạch?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và tệ nạn xã hội.
D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
78. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?
A. Vị trí địa lí.
B. Nguồn lao động.
C. Chính sách phát triển kinh tế.
D. Hình dạng lãnh thổ.
79. Đâu là đặc điểm chung của các nước đang phát triển?
A. Tuổi thọ trung bình cao.
B. GDP bình quân đầu người cao.
C. Tỉ lệ người dân sống ở khu vực nông thôn cao.
D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là dịch vụ.
80. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị?
A. Sự phát triển của nông nghiệp.
B. Thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn.
C. Chính sách ưu đãi cho người dân ở nông thôn.
D. Điều kiện sống tốt hơn ở nông thôn.
81. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố khí hậu?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Công nghiệp điện tử.
82. Biện pháp nào sau đây không có tác dụng bảo vệ tài nguyên đất?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Trồng cây gây rừng.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý.
D. Luân canh cây trồng.
83. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Sự hình thành các liên kết khu vực và quốc tế.
D. Sự suy giảm vai trò của các công ty xuyên quốc gia.
84. Khu vực nào sau đây thường có mật độ dân số cao nhất?
A. Vùng núi cao.
B. Hoang mạc.
C. Đồng bằng ven biển.
D. Rừng rậm nhiệt đới.
85. Quá trình nào sau đây không liên quan đến chu trình nước trên Trái Đất?
A. Bốc hơi.
B. Ngưng tụ.
C. Kết tủa.
D. Quang hợp.
86. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo máy bay.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
87. Đâu là xu hướng thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi trên thế giới?
A. Tăng tỉ lệ người trẻ và giảm tỉ lệ người già.
B. Giảm tỉ lệ người trẻ và tăng tỉ lệ người già.
C. Tỉ lệ người trẻ và người già không thay đổi.
D. Tăng tỉ lệ người trẻ và người già.
88. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
89. Đâu là nhân tố tự nhiên chủ yếu ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?
A. Dân số.
B. Khí hậu và đất đai.
C. Thị trường.
D. Khoa học công nghệ.
90. Ý nào sau đây không phải là vai trò của biển và đại dương?
A. Điều hòa khí hậu.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản.
C. Là tuyến đường giao thông quan trọng.
D. Ngăn chặn sự hình thành các dòng hải lưu.
91. Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng lúa của một tỉnh qua các năm. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa của tỉnh đó?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ miền.
D. Biểu đồ cột chồng.
92. Loại khoáng sản nào sau đây được hình thành từ quá trình biến chất?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Kim cương.
D. Bô-xít.
93. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?
A. Điều kiện tự nhiên.
B. Lịch sử phát triển.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Hình dạng của Trái Đất.
94. Khu vực nào sau đây thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão nhiệt đới?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng ven biển.
C. Vùng đồng bằng.
D. Vùng sâu trong lục địa.
95. Ngành dịch vụ nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển?
A. Du lịch.
B. Tài chính – ngân hàng.
C. Giáo dục.
D. Vận tải.
96. Cho bảng số liệu về dân số và sản lượng lương thực của một vùng. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỉ lệ tăng dân số và tỉ lệ tăng sản lượng lương thực?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ kết hợp cột và đường.
97. Nhận định nào sau đây đúng về dân số thế giới?
A. Dân số thế giới phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở các nước phát triển cao hơn các nước đang phát triển.
C. Châu Á và châu Phi là hai châu lục có dân số đông nhất.
D. Dân số thế giới đang có xu hướng giảm mạnh.
98. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng tiết kiệm nước.
B. Xử lý nước thải đúng quy trình.
C. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn.
99. Đâu là đặc điểm của đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tỉ lệ dân số đô thị thấp.
B. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm.
C. Đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa.
D. Đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch.
100. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên rừng?
A. Khai thác triệt để các khu rừng già.
B. Tăng cường trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp ở các khu vực gần rừng.
D. Xây dựng nhiều khu bảo tồn thiên nhiên.
101. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sóng thần?
A. Gió mạnh trên biển.
B. Động đất ngầm dưới đáy biển.
C. Thủy triều lên xuống.
D. Bão nhiệt đới.
102. Đâu là hệ quả của việc Trái Đất có dạng hình cầu và vận động tự quay quanh trục?
A. Sự phân mùa trong năm.
B. Sự lệch hướng của gió và dòng biển.
C. Ngày và đêm dài ngắn khác nhau theo vĩ độ.
D. Hiện tượng nhật thực và nguyệt thực.
103. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành giao thông vận tải?
A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng.
B. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
C. Góp phần bảo vệ môi trường.
D. Kết nối các ngành kinh tế, tạo sự liên kết vùng.
104. Đâu là quốc gia có diện tích rừng lớn nhất thế giới?
A. Brazil.
B. Canada.
C. Nga.
D. Hoa Kỳ.
105. Đâu là đặc điểm của quần xã sinh vật Rừng lá kim?
A. Đa dạng sinh học cao, nhiều loài cây gỗ lớn.
B. Cây cối rụng lá vào mùa đông.
C. Chủ yếu là các loài cây chịu hạn, lá nhỏ hoặc biến thành gai.
D. Cây lá kim chiếm ưu thế, ít loài cây khác.
106. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp thâm canh?
A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
B. Năng suất thấp.
C. Đầu tư lớn vào kỹ thuật và công nghệ.
D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
107. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố nhiệt độ trên Trái Đất?
A. Độ cao địa hình.
B. Vĩ độ địa lí.
C. Hướng gió.
D. Dòng biển.
108. Loại gió nào sau đây thổi từ vĩ độ cao về vĩ độ thấp?
A. Gió Tín phong.
B. Gió Tây ôn đới.
C. Gió Mùa.
D. Gió Đông cực.
109. Nhận định nào sau đây không đúng về toàn cầu hóa?
A. Toàn cầu hóa làm tăng tính cạnh tranh giữa các quốc gia.
B. Toàn cầu hóa tạo cơ hội cho các nước đang phát triển tiếp cận công nghệ mới.
C. Toàn cầu hóa làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Toàn cầu hóa làm giảm sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
110. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Trồng nhiều cây xanh.
C. Tiết kiệm năng lượng.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
111. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của vận động kiến tạo?
A. Sự hình thành các dãy núi.
B. Sự mở rộng của đáy đại dương.
C. Động đất và núi lửa.
D. Sự thay đổi thời tiết hàng ngày.
112. Hệ quả nào sau đây không phải do nội lực tạo nên?
A. Sự hình thành các dãy núi.
B. Sự hình thành các vực sâu đại dương.
C. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ.
D. Hiện tượng động đất và núi lửa.
113. Ngành công nghiệp nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp năng lượng?
A. Khai thác than.
B. Khai thác dầu khí.
C. Sản xuất điện.
D. Chế tạo máy móc.
114. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch hiện nay?
A. Sự cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ.
C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
D. Chi phí đi lại tăng cao.
115. Khu vực nào sau đây tập trung nhiều quốc gia có nền kinh tế mới nổi?
A. Bắc Mỹ.
B. Tây Âu.
C. Đông Á và Đông Nam Á.
D. Châu Úc.
116. Ý nào sau đây không phải là một trong những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng, gây ngập lụt vùng ven biển.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
C. Mở rộng diện tích đất trồng trọt ở vùng ôn đới.
D. Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực.
117. Ý nào sau đây không phải là một trong những tiêu chí để phân loại một quốc gia là phát triển?
A. GDP bình quân đầu người cao.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI) cao.
C. Tỉ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn cao.
D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng dịch vụ và công nghiệp.
118. Phong hóa hóa học diễn ra mạnh nhất ở khu vực nào?
A. Vùng có khí hậu khô hạn.
B. Vùng có khí hậu lạnh giá.
C. Vùng có khí hậu nóng ẩm.
D. Vùng núi cao.
119. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Hạn chế di cư tự do từ nông thôn ra thành thị.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
C. Tăng cường đầu tư vào sản xuất nông nghiệp.
D. Nâng cao trình độ học vấn cho người dân nông thôn.
120. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có trình độ cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
121. Khu vực nào sau đây thường có khí hậu khô hạn?
A. Vùng ven biển
B. Vùng núi cao
C. Vùng sâu trong lục địa
D. Vùng gần xích đạo
122. Quá trình nào sau đây không thuộc chu trình tuần hoàn nước?
A. Bốc hơi
B. Ngưng tụ
C. Kết tủa
D. Phong hóa
123. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Phá rừng để lấy đất canh tác
C. Phát triển năng lượng tái tạo
D. Xả thải công nghiệp không kiểm soát
124. Hệ quả nào sau đây thường xảy ra ở các quốc gia có tỉ lệ dân số trẻ cao?
A. Thiếu hụt lao động
B. Áp lực lớn về việc làm và giáo dục
C. Gánh nặng chi trả lương hưu
D. Sự trì trệ trong phát triển kinh tế
125. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực gần nguồn nguyên liệu?
A. Công nghiệp điện tử
B. Công nghiệp chế tạo máy bay
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
D. Công nghiệp sản xuất phần mềm
126. Dạng địa hình nào sau đây được hình thành do tác động của gió?
A. Hang động
B. Bãi bồi ven sông
C. Cồn cát
D. Vịnh hẹp
127. Yếu tố nào sau đây không thuộc thành phần tự nhiên của môi trường?
A. Khí hậu
B. Đất đai
C. Dân cư
D. Sinh vật
128. Đâu là một trong những đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ chậm và ổn định
B. Diễn ra tự phát và thiếu quy hoạch
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại
D. Mức sống cao
129. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường biển
130. Ý nào sau đây không phải là vai trò của biển và đại dương?
A. Điều hòa khí hậu
B. Cung cấp tài nguyên khoáng sản
C. Cung cấp nguồn nước ngọt vô tận
D. Là đường giao thông quan trọng
131. Đâu là một trong những hệ quả của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp?
A. Năng suất cây trồng tăng
B. Mở rộng diện tích đất canh tác
C. Thay đổi mùa vụ và năng suất cây trồng
D. Giảm thiểu sâu bệnh hại
132. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
B. Cạn kiệt nguồn tài nguyên
C. Giảm phát thải khí nhà kính
D. Chi phí đầu tư cao
133. Ngành công nghiệp nào sau đây thường sử dụng nhiều lao động có trình độ kỹ thuật cao?
A. Công nghiệp dệt may
B. Công nghiệp khai thác than
C. Công nghiệp sản xuất phần mềm
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm
134. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các loại cây trồng?
A. Mật độ dân số
B. Điều kiện khí hậu
C. Trình độ phát triển kinh tế
D. Hệ thống chính trị
135. Đâu là đặc điểm của lớp vỏ Trái Đất?
A. Trạng thái lỏng
B. Nhiệt độ rất cao
C. Độ dày đồng đều ở mọi nơi
D. Cấu tạo từ các mảng kiến tạo
136. Đâu là một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững?
A. Sự gia tăng dân số và tiêu thụ tài nguyên
B. Sự phát triển của công nghệ xanh
C. Sự hợp tác quốc tế về môi trường
D. Sự nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường
137. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của dân số thế giới?
A. Phân bố dân cư không đồng đều
B. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử khác nhau giữa các khu vực
C. Sự gia tăng dân số diễn ra liên tục và đồng đều ở mọi quốc gia
D. Cơ cấu dân số thay đổi theo thời gian
138. Vùng nào sau đây thường có mật độ dân số cao nhất?
A. Hoang mạc
B. Vùng núi cao
C. Đồng bằng ven biển
D. Rừng rậm nhiệt đới
139. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự di cư của dân số?
A. Sự phát triển đồng đều giữa các vùng
B. Cơ hội việc làm và thu nhập
C. Chính sách dân số ổn định
D. Điều kiện sống không thay đổi
140. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Xử lý chất thải công nghiệp đúng quy trình
C. Xả thải trực tiếp chất thải sinh hoạt và công nghiệp
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ
141. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên đất?
A. Khai thác khoáng sản ồ ạt
B. Đốt rừng làm nương rẫy
C. Sử dụng phân bón hóa học quá mức
D. Trồng cây phủ xanh đất trống đồi trọc
142. Đâu là một trong những đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
B. Vai trò quan trọng của thông tin và tri thức
C. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp
D. Sử dụng nhiều lao động thủ công
143. Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên theo một hướng nhất định trong năm?
A. Gió địa phương
B. Gió mùa
C. Gió phơn
D. Gió đất, gió biển
144. Đâu không phải là vai trò của rừng đối với môi trường?
A. Điều hòa khí hậu
B. Bảo vệ nguồn nước
C. Ngăn chặn xói mòn đất
D. Tăng lượng mưa axit
145. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Sự ổn định của giá nông sản
B. Sự thiếu hụt lao động nông thôn
C. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất
D. Sự phát triển của công nghệ sinh học
146. Đâu là xu hướng phát triển của ngành dịch vụ hiện nay?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
B. Tăng cường tính thủ công và truyền thống
C. Ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa
D. Giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ
147. Theo quan điểm của trường phái địa lý nào, môi trường tự nhiên quyết định sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Chủ nghĩa khả năng
B. Chủ nghĩa quyết định luận
C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
D. Chủ nghĩa Mác – Lênin
148. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nguồn nước
B. Tăng cường đa dạng sinh học
C. Gia tăng chất thải và ô nhiễm môi trường
D. Cải thiện chất lượng đất
149. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các nền kinh tế
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế
150. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa quần cư nông thôn và quần cư đô thị?
A. Mật độ dân số và lối sống
B. Điều kiện tự nhiên
C. Trình độ học vấn
D. Cơ sở hạ tầng