1. Xung lượng của lực là gì?
A. Lực tác dụng lên một vật.
B. Tích của lực và thời gian lực tác dụng.
C. Động năng của vật.
D. Độ biến thiên vận tốc của vật.
2. Trong hệ SI, đơn vị của động lượng là:
A. kg.m/s^2
B. N.s
C. kg.m^2/s
D. J
3. Hai vật va chạm nhau. Động lượng của từng vật có thể thay đổi, nhưng tổng động lượng của hệ:
A. Luôn tăng.
B. Luôn giảm.
C. Luôn bằng không.
D. Không đổi (nếu hệ là kín).
4. Hai xe đẩy, một nặng và một nhẹ, được đẩy với cùng một lực trong cùng một khoảng thời gian. Xe nào có động lượng lớn hơn?
A. Xe nặng hơn.
B. Xe nhẹ hơn.
C. Cả hai xe có động lượng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
5. Một người nhảy ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với thuyền theo định luật bảo toàn động lượng?
A. Thuyền đứng yên.
B. Thuyền chuyển động theo hướng người nhảy.
C. Thuyền chuyển động theo hướng ngược lại với hướng người nhảy.
D. Thuyền lật úp.
6. Một quả bóng khối lượng m đập vuông góc vào tường với vận tốc v và bật trở lại với cùng vận tốc. Độ biến thiên động lượng của quả bóng là:
7. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng, trong một hệ kín, tổng động lượng của hệ:
A. Thay đổi theo thời gian.
B. Luôn tăng lên.
C. Luôn giảm xuống.
D. Không đổi.
8. Điều gì xảy ra với động lượng của một vật nếu lực tác dụng lên nó bằng không?
A. Động lượng tăng dần.
B. Động lượng giảm dần.
C. Động lượng không đổi.
D. Động lượng bằng không.
9. Trong một vụ va chạm, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ lớn của xung lượng?
A. Khối lượng của vật.
B. Vận tốc ban đầu của vật.
C. Lực tác dụng và thời gian tác dụng lực.
D. Động năng của vật.
10. Trong một vụ va chạm mềm, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Động năng.
B. Vận tốc.
C. Động lượng.
D. Cả động năng và động lượng.
11. Hai vật có cùng động năng nhưng khối lượng khác nhau. Vật nào có động lượng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng nhỏ hơn.
B. Vật có khối lượng lớn hơn.
C. Cả hai vật có động lượng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
12. Trong một hệ kín, nếu một vật tăng động lượng, thì vật khác trong hệ phải:
A. Tăng động lượng tương ứng.
B. Giảm động lượng tương ứng.
C. Giữ nguyên động lượng.
D. Có thể tăng hoặc giảm động lượng.
13. Một khẩu súng giật lùi khi bắn một viên đạn. Giải thích nào sau đây là đúng?
A. Động lượng của súng lớn hơn động lượng của đạn.
B. Động lượng của đạn lớn hơn động lượng của súng.
C. Động lượng của súng và đạn bằng nhau và ngược chiều.
D. Súng giật lùi do lực ma sát.
14. Một người đứng trên băng trượt và ném một quả bóng về phía trước. Điều gì xảy ra với người đó?
A. Người đó đứng yên.
B. Người đó chuyển động về phía trước cùng hướng với quả bóng.
C. Người đó chuyển động về phía sau ngược hướng với quả bóng.
D. Người đó quay tròn tại chỗ.
15. Một vật có khối lượng 2kg chuyển động với vận tốc 3m/s. Động lượng của vật là:
A. 1.5 kg.m/s
B. 5 kg.m/s
C. 6 kg.m/s
D. 9 kg.m/s
16. Một vật đang chuyển động chịu tác dụng của một lực cản không đổi. Điều gì xảy ra với động lượng của vật?
A. Động lượng tăng đều.
B. Động lượng giảm đều.
C. Động lượng không đổi.
D. Động lượng dao động.
17. Một hệ được coi là hệ kín khi:
A. Tổng động lượng của hệ tăng theo thời gian.
B. Tổng động lượng của hệ giảm theo thời gian.
C. Không có lực bên ngoài tác dụng lên hệ.
D. Có lực bên ngoài tác dụng lên hệ, nhưng tổng lực bằng không.
18. Công thức tính động lượng là?
A. p = m/v
B. p = v/m
C. p = mv
D. p = m + v
19. Nếu hai vật có cùng khối lượng va chạm nhau và một vật đứng yên trước va chạm, điều gì xảy ra sau va chạm đàn hồi trực diện?
A. Cả hai vật cùng đứng yên.
B. Vật đang chuyển động dừng lại và vật đứng yên bắt đầu chuyển động với vận tốc ban đầu của vật kia.
C. Cả hai vật cùng chuyển động với vận tốc bằng một nửa vận tốc ban đầu.
D. Vật đang chuyển động đổi hướng và vật đứng yên vẫn đứng yên.
20. Một ô tô tăng tốc từ trạng thái đứng yên. Điều gì xảy ra với động lượng của ô tô?
A. Động lượng giảm.
B. Động lượng không đổi.
C. Động lượng tăng.
D. Động lượng bằng không.
21. Trong một va chạm hoàn toàn không đàn hồi (va chạm mềm), điều gì xảy ra với động năng?
A. Động năng được bảo toàn.
B. Động năng tăng lên.
C. Động năng giảm xuống.
D. Động năng chuyển hoàn toàn thành nhiệt.
22. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa lực (F), thời gian (t) và độ biến thiên động lượng (Δp)?
A. F = Δp * t
B. F = Δp / t
C. F = t / Δp
D. F = Δp + t
23. Định nghĩa nào sau đây về động lượng là chính xác nhất?
A. Động lượng là khả năng thực hiện công của một vật.
B. Động lượng là đại lượng đặc trưng cho mức độ chuyển động của vật.
C. Động lượng là lực mà vật tác dụng lên vật khác.
D. Động lượng là năng lượng mà vật có được do chuyển động.
24. Điều gì xảy ra với động lượng của một hệ nếu có một lực bên ngoài tác dụng lên hệ?
A. Động lượng của hệ được bảo toàn.
B. Động lượng của hệ tăng lên.
C. Động lượng của hệ giảm xuống.
D. Động lượng của hệ thay đổi.
25. Một tên lửa đẩy khí về phía sau. Điều gì xảy ra với tên lửa theo định luật bảo toàn động lượng?
A. Tên lửa đứng yên.
B. Tên lửa chuyển động về phía trước.
C. Tên lửa chuyển động về phía sau.
D. Tên lửa dao động tại chỗ.
26. Hai vật có cùng động lượng nhưng khối lượng khác nhau. Vật nào có động năng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng lớn hơn.
B. Vật có khối lượng nhỏ hơn.
C. Cả hai vật có động năng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
27. Va chạm đàn hồi là va chạm trong đó:
A. Chỉ động lượng được bảo toàn.
B. Chỉ động năng được bảo toàn.
C. Cả động lượng và động năng đều được bảo toàn.
D. Không có gì được bảo toàn.
28. Điều gì xảy ra với tổng động lượng của một hệ cô lập khi các vật trong hệ tương tác với nhau?
A. Tổng động lượng tăng lên.
B. Tổng động lượng giảm xuống.
C. Tổng động lượng không đổi.
D. Tổng động lượng dao động.
29. Hai vật có khối lượng khác nhau chuyển động với cùng vận tốc. Vật nào có động lượng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng nhỏ hơn.
B. Vật có khối lượng lớn hơn.
C. Cả hai vật có động lượng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
30. Điều gì xảy ra với vận tốc của một vật nếu động lượng của nó tăng gấp đôi và khối lượng của nó không đổi?
A. Vận tốc giảm một nửa.
B. Vận tốc không đổi.
C. Vận tốc tăng gấp đôi.
D. Vận tốc tăng gấp bốn.
31. Một người đứng trên băng trượt ném một quả bóng về phía trước. Điều gì xảy ra với người đó?
A. Người đó đứng yên
B. Người đó di chuyển về phía trước
C. Người đó di chuyển về phía sau
D. Không thể xác định
32. Một tên lửa đang bay trong không gian. Nó tăng tốc bằng cách phun khí nóng ra phía sau. Nguyên tắc nào được sử dụng để giải thích hiện tượng này?
A. Định luật bảo toàn năng lượng
B. Định luật bảo toàn động lượng
C. Định luật bảo toàn khối lượng
D. Định luật bảo toàn điện tích
33. Hai vật chuyển động ngược chiều nhau va chạm đàn hồi. Sau va chạm, điều gì xảy ra với hướng chuyển động của chúng?
A. Cả hai vật tiếp tục chuyển động theo hướng ban đầu
B. Cả hai vật đổi hướng chuyển động
C. Một vật đổi hướng, vật còn lại tiếp tục chuyển động theo hướng ban đầu
D. Tùy thuộc vào khối lượng và vận tốc của hai vật
34. Trong hệ kín, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Động năng
B. Thế năng
C. Cơ năng
D. Động lượng
35. Trong một vụ va chạm đàn hồi, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Chỉ động lượng
B. Chỉ động năng
C. Cả động lượng và động năng
D. Không có gì được bảo toàn
36. Điều gì xảy ra với động lượng của một hệ kín nếu không có lực bên ngoài tác dụng lên hệ?
A. Động lượng tăng
B. Động lượng giảm
C. Động lượng không đổi
D. Động lượng bằng không
37. Điều gì xảy ra với động lượng của một vật nếu vận tốc của nó giảm đi một nửa?
A. Động lượng tăng gấp đôi
B. Động lượng giảm đi một nửa
C. Động lượng không đổi
D. Động lượng tăng gấp bốn
38. Một vật rơi tự do từ độ cao h. Động lượng của vật thay đổi như thế nào khi nó chạm đất?
A. Động lượng không đổi
B. Động lượng tăng
C. Động lượng giảm
D. Động lượng bằng không
39. Một người nhảy ra khỏi một chiếc thuyền đang đứng yên trên mặt nước. Điều gì xảy ra với thuyền?
A. Thuyền đứng yên
B. Thuyền di chuyển theo hướng người nhảy
C. Thuyền di chuyển theo hướng ngược lại với hướng người nhảy
D. Không thể xác định
40. Một vật có khối lượng 2 kg đang chuyển động với vận tốc 5 m/s. Để tăng động lượng của vật lên gấp đôi, cần tác dụng một xung lượng bằng bao nhiêu?
A. 5 N.s
B. 10 N.s
C. 15 N.s
D. 20 N.s
41. Điều gì xảy ra với động lượng của một vật nếu khối lượng của nó tăng lên trong khi vận tốc không đổi?
A. Động lượng giảm
B. Động lượng không đổi
C. Động lượng tăng
D. Động lượng bằng không
42. Hai vật có khối lượng m1 và m2 (m1 > m2) cùng chuyển động với động năng bằng nhau. Vật nào có động lượng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng m1
B. Vật có khối lượng m2
C. Hai vật có động lượng bằng nhau
D. Không thể xác định
43. Một hệ cô lập bao gồm hai vật. Vật A có động lượng +5 kg.m/s. Động lượng của vật B là bao nhiêu để tổng động lượng của hệ bằng 0?
A. +5 kg.m/s
B. -5 kg.m/s
C. 0 kg.m/s
D. +10 kg.m/s
44. Hai vật có cùng khối lượng va chạm vào nhau. Một vật đứng yên, vật còn lại chuyển động. Sau va chạm đàn hồi, điều gì xảy ra?
A. Vật chuyển động dừng lại, vật đứng yên chuyển động
B. Cả hai vật cùng chuyển động với vận tốc bằng nhau
C. Vật chuyển động tiếp tục chuyển động với vận tốc không đổi, vật đứng yên vẫn đứng yên
D. Cả hai vật đổi hướng chuyển động
45. Một khẩu súng có khối lượng 5kg bắn ra một viên đạn có khối lượng 0.05kg với vận tốc 200m/s. Vận tốc giật lùi của súng là bao nhiêu?
A. 0.5 m/s
B. 2 m/s
C. 4 m/s
D. 5 m/s
46. Trong một vụ va chạm mềm, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Chỉ động lượng
B. Chỉ động năng
C. Cả động lượng và động năng
D. Không có gì được bảo toàn
47. Một người đang đứng yên trên ván trượt cầm một quả tạ. Nếu người đó ném quả tạ về phía trước, người đó sẽ chuyển động như thế nào?
A. Người đó sẽ đứng yên
B. Người đó sẽ chuyển động về phía trước cùng hướng với quả tạ
C. Người đó sẽ chuyển động về phía sau ngược hướng với quả tạ
D. Người đó sẽ chuyển động theo một quỹ đạo tròn
48. Một hệ gồm hai vật va chạm nhau. Động lượng của hệ thay đổi như thế nào nếu có lực ma sát tác dụng lên hệ?
A. Động lượng của hệ không đổi
B. Động lượng của hệ tăng lên
C. Động lượng của hệ giảm xuống
D. Động lượng của hệ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ lớn của lực ma sát
49. Trong một vụ nổ, tổng động lượng của các mảnh vỡ sau vụ nổ so với động lượng của vật trước khi nổ như thế nào?
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Bằng nhau
D. Không thể xác định
50. Một ô tô tăng tốc từ trạng thái nghỉ. Động lượng của nó thay đổi như thế nào?
A. Động lượng không đổi
B. Động lượng tăng
C. Động lượng giảm
D. Động lượng bằng không
51. Một vật có khối lượng 2kg chuyển động với vận tốc 3m/s. Động lượng của vật là bao nhiêu?
A. 5 kg.m/s
B. 6 kg.m/s
C. 1 kg.m/s
D. 2/3 kg.m/s
52. Hai vật có cùng động lượng, nhưng khối lượng khác nhau. Vật nào có động năng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng lớn hơn
B. Vật có khối lượng nhỏ hơn
C. Cả hai vật có động năng bằng nhau
D. Không thể xác định
53. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa động lượng (p), khối lượng (m) và vận tốc (v)?
A. p = mv
B. p = m/v
C. p = v/m
D. p = m + v
54. Hai vật có khối lượng khác nhau va chạm vào nhau. Vật nào sẽ có độ lớn thay đổi vận tốc lớn hơn?
A. Vật có khối lượng lớn hơn
B. Vật có khối lượng nhỏ hơn
C. Cả hai vật có độ lớn thay đổi vận tốc bằng nhau
D. Không thể xác định
55. Trong hệ SI, đơn vị của động lượng là gì?
A. kg.m/s
B. kg.m/s^2
C. N.s
D. Cả A và C
56. Một vật có động lượng lớn có nghĩa là gì?
A. Vật có khối lượng nhỏ
B. Vật có vận tốc nhỏ
C. Vật khó dừng lại
D. Vật dễ dừng lại
57. Xung lượng của lực tác dụng lên vật bằng:
A. Tích của lực và thời gian tác dụng của lực
B. Thương của lực và thời gian tác dụng của lực
C. Tổng của lực và thời gian tác dụng của lực
D. Hiệu của lực và thời gian tác dụng của lực
58. Hai xe đẩy giống hệt nhau, một xe chứa đầy gạch và xe còn lại trống rỗng, được đẩy với cùng một lực. Xe nào sẽ có sự thay đổi động lượng lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Xe chứa đầy gạch
B. Xe trống rỗng
C. Cả hai xe có sự thay đổi động lượng bằng nhau
D. Không thể xác định
59. Một quả bóng khối lượng 0.5 kg va chạm vào tường với vận tốc 4 m/s và bật trở lại với vận tốc 4 m/s theo hướng ngược lại. Độ thay đổi động lượng của quả bóng là bao nhiêu?
A. 0 kg.m/s
B. 2 kg.m/s
C. 4 kg.m/s
D. 8 kg.m/s
60. Điều gì xảy ra với tổng động lượng của một hệ khi có một lực bên ngoài tác dụng lên hệ?
A. Tổng động lượng không đổi
B. Tổng động lượng tăng
C. Tổng động lượng giảm
D. Tổng động lượng thay đổi
61. Một người đứng trên băng trượt và ném một quả bóng về phía trước. Điều gì xảy ra với người đó?
A. Người đó đứng yên.
B. Người đó chuyển động về phía trước.
C. Người đó chuyển động về phía sau.
D. Người đó quay tròn.
62. Một quả bóng khối lượng m bay với vận tốc v đến đập vào tường và bật ngược trở lại với cùng vận tốc. Độ biến thiên động lượng của quả bóng là bao nhiêu?
63. Điều gì xảy ra với động lượng của một vật nếu lực tác dụng lên vật ngược chiều với vận tốc của vật?
A. Động lượng tăng lên.
B. Động lượng giảm xuống.
C. Động lượng không đổi.
D. Động lượng bằng không.
64. Điều gì xảy ra với động lượng của một hệ nếu có một lực bên ngoài tác dụng lên hệ?
A. Động lượng của hệ được bảo toàn.
B. Động lượng của hệ tăng lên.
C. Động lượng của hệ giảm xuống.
D. Động lượng của hệ thay đổi.
65. Trong một hệ cô lập, nếu một vật tăng động lượng, thì vật khác trong hệ sẽ như thế nào?
A. Tăng động lượng.
B. Giảm động lượng.
C. Động lượng không đổi.
D. Khối lượng tăng lên.
66. Một vật chịu tác dụng của một lực không đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Điều gì xảy ra với động lượng của vật?
A. Động lượng không đổi.
B. Động lượng thay đổi một lượng bằng xung lượng của lực.
C. Động lượng thay đổi một lượng bằng công của lực.
D. Động lượng thay đổi một lượng bằng động năng của vật.
67. Trong hệ SI, đơn vị của động lượng là gì?
A. N.s
B. kg.m/s
C. J.s
D. Cả A và B
68. Một người nhảy ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với thuyền?
A. Thuyền đứng yên.
B. Thuyền chuyển động theo hướng người nhảy.
C. Thuyền chuyển động theo hướng ngược lại với hướng người nhảy.
D. Thuyền chìm.
69. Một hệ được coi là hệ kín khi nào?
A. Khi không có lực ma sát.
B. Khi tổng ngoại lực tác dụng lên hệ bằng không.
C. Khi hệ có khối lượng không đổi.
D. Khi hệ chuyển động đều.
70. Một người đang đứng yên trên ván trượt tuyết, sau đó người này bắt đầu di chuyển về phía trước. Điều gì cung cấp động lượng cho người đó?
A. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
B. Lực ma sát giữa ván trượt và tuyết.
C. Sự tương tác giữa chân người và ván trượt.
D. Động lượng ban đầu của ván trượt.
71. Một vật có khối lượng m chuyển động với vận tốc v. Động năng của vật là K. Biểu thức nào sau đây liên hệ giữa động lượng p và động năng K?
A. p = √(2mK)
B. p = mK
C. p = K/v
D. p = 2K/m
72. Hai vật có khối lượng khác nhau cùng chuyển động trên một đường thẳng. Điều kiện để động lượng của chúng bằng nhau là gì?
A. Vận tốc của chúng phải bằng nhau.
B. Động năng của chúng phải bằng nhau.
C. Tích của khối lượng và vận tốc của chúng phải bằng nhau.
D. Gia tốc của chúng phải bằng nhau.
73. Một vật có khối lượng 2kg đang chuyển động với vận tốc 3m/s. Động lượng của vật là bao nhiêu?
A. 5 kg.m/s
B. 6 kg.m/s
C. 1.5 kg.m/s
D. 9 kg.m/s
74. Hai vật có cùng động lượng nhưng khối lượng khác nhau. Vật nào có động năng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng lớn hơn.
B. Vật có khối lượng nhỏ hơn.
C. Cả hai vật có động năng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
75. Một tên lửa đẩy khí về phía sau. Giải thích nào sau đây là đúng về nguyên tắc hoạt động của tên lửa dựa trên định luật bảo toàn động lượng?
A. Động lượng của khí và tên lửa không liên quan đến nhau.
B. Động lượng của khí đẩy về phía sau bằng động lượng của tên lửa đẩy về phía trước.
C. Động lượng của khí đẩy về phía sau lớn hơn động lượng của tên lửa.
D. Động lượng của khí đẩy về phía sau nhỏ hơn động lượng của tên lửa.
76. Định nghĩa nào sau đây về động lượng là chính xác nhất?
A. Động lượng là khả năng sinh công của vật.
B. Động lượng là đại lượng đặc trưng cho mức quán tính của vật.
C. Động lượng là đại lượng vectơ bằng tích của khối lượng và vận tốc của vật.
D. Động lượng là năng lượng mà vật có được do chuyển động.
77. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa xung lượng (J) và độ biến thiên động lượng (Δp)?
A. J = Δp
B. J = Δp/t
C. J = F.t
D. Cả A và C
78. Xung lượng của lực là gì?
A. Lực tác dụng lên vật.
B. Tích của lực và thời gian lực tác dụng.
C. Độ biến thiên vận tốc của vật.
D. Công thực hiện bởi lực.
79. Một quả bóng cao su rơi từ độ cao h xuống sàn và nảy lên. Tại sao độ cao nảy lên của quả bóng luôn nhỏ hơn h?
A. Do trọng lực của Trái Đất.
B. Do va chạm giữa bóng và sàn là va chạm không đàn hồi.
C. Do lực cản của không khí.
D. Do khối lượng của quả bóng giảm đi.
80. Hai xe ô tô có khối lượng lần lượt là m1 và m2, chuyển động với vận tốc v1 và v2. Tổng động lượng của hệ hai xe là gì?
A. m1v1 + m2v2
B. m1v1 – m2v2
C. (m1 + m2)(v1 + v2)/2
D. (m1 – m2)(v1 – v2)/2
81. Điều gì xảy ra với vận tốc của một vật nếu động lượng của nó tăng lên gấp đôi trong khi khối lượng không đổi?
A. Vận tốc giảm đi một nửa.
B. Vận tốc tăng lên gấp đôi.
C. Vận tốc không đổi.
D. Vận tốc tăng lên gấp bốn.
82. Va chạm đàn hồi là gì?
A. Va chạm trong đó động năng được bảo toàn.
B. Va chạm trong đó động lượng được bảo toàn.
C. Va chạm trong đó cả động năng và động lượng được bảo toàn.
D. Va chạm trong đó không có gì được bảo toàn.
83. Hai vật va chạm nhau. Lực tác dụng giữa hai vật trong quá trình va chạm tuân theo định luật nào?
A. Định luật I Newton.
B. Định luật II Newton.
C. Định luật III Newton.
D. Định luật hấp dẫn.
84. Trong một vụ va chạm, đại lượng nào sau đây luôn được bảo toàn?
A. Động năng.
B. Động lượng.
C. Vận tốc.
D. Nhiệt năng.
85. Một viên đạn được bắn ra khỏi súng. So sánh động lượng của viên đạn và khẩu súng ngay sau khi bắn.
A. Động lượng của viên đạn lớn hơn.
B. Động lượng của khẩu súng lớn hơn.
C. Động lượng của viên đạn và khẩu súng bằng nhau về độ lớn nhưng ngược chiều.
D. Động lượng của viên đạn và khẩu súng bằng nhau và cùng chiều.
86. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng tổng động lượng của một hệ kín là hằng số khi nào?
A. Khi không có lực ma sát tác dụng lên hệ.
B. Khi tổng ngoại lực tác dụng lên hệ bằng không.
C. Khi hệ có khối lượng không đổi.
D. Khi các vật trong hệ chuyển động đều.
87. Trong một vụ va chạm mềm, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Động năng
B. Động lượng
C. Vận tốc
D. Nhiệt năng
88. Một hệ gồm hai vật có khối lượng m1 và m2 chuyển động với vận tốc v1 và v2 theo cùng một phương. Vận tốc của khối tâm của hệ được tính như thế nào?
A. (v1 + v2)/2
B. (m1v1 + m2v2)/(m1 + m2)
C. (m1v1 – m2v2)/(m1 + m2)
D. √(v1^2 + v2^2)
89. Một vật có động lượng không đổi. Điều gì có thể kết luận về lực tác dụng lên vật?
A. Không có lực nào tác dụng lên vật.
B. Lực tác dụng lên vật là không đổi.
C. Tổng lực tác dụng lên vật bằng không.
D. Lực tác dụng lên vật tăng dần.
90. Trong một vụ va chạm hoàn toàn không đàn hồi, điều gì xảy ra với động năng?
A. Động năng được bảo toàn.
B. Động năng tăng lên.
C. Động năng giảm xuống.
D. Động năng chuyển thành năng lượng khác.
91. Đơn vị của động lượng trong hệ SI là gì?
A. kg.m/s
B. N.s
C. kg.m²/s
D. Cả A và B
92. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng gì?
A. Động lượng của một hệ kín không đổi nếu không có ngoại lực tác dụng.
B. Động lượng luôn tăng theo thời gian.
C. Động lượng luôn giảm theo thời gian.
D. Động lượng của một hệ luôn bằng không.
93. Một người nhảy từ trên cao xuống đất. Để giảm lực tác dụng lên cơ thể khi tiếp đất, người đó nên làm gì?
A. Gập đầu gối khi tiếp đất để kéo dài thời gian va chạm.
B. Tiếp đất bằng chân thẳng để tăng lực tác dụng.
C. Nhắm mắt lại để giảm cảm giác đau.
D. Thở mạnh để tăng áp suất trong cơ thể.
94. Một xe tải khối lượng 2000 kg đang chuyển động với vận tốc 10 m/s va chạm vào một ô tô khối lượng 1000 kg đang đứng yên. Sau va chạm, hai xe dính vào nhau. Vận tốc của hai xe sau va chạm là bao nhiêu?
A. 5 m/s
B. 6.67 m/s
C. 10 m/s
D. 20 m/s
95. Điều gì xảy ra với động lượng của một vật nếu khối lượng của nó tăng lên gấp đôi trong khi vận tốc không đổi?
A. Động lượng tăng gấp đôi.
B. Động lượng giảm đi một nửa.
C. Động lượng không đổi.
D. Động lượng tăng gấp bốn.
96. Một quả bóng tennis được ném vào tường và nảy trở lại với cùng vận tốc. Điều gì xảy ra với động lượng của quả bóng?
A. Động lượng thay đổi hướng, nhưng độ lớn không đổi.
B. Động lượng không đổi.
C. Động lượng giảm xuống.
D. Động lượng tăng lên.
97. Trong một va chạm mềm, điều gì xảy ra?
A. Các vật thể dính vào nhau sau va chạm.
B. Các vật thể nảy ra xa nhau sau va chạm.
C. Động năng được bảo toàn.
D. Động lượng không được bảo toàn.
98. Một quả bóng khối lượng 0.5 kg đang chuyển động với vận tốc 2 m/s. Động lượng của quả bóng là bao nhiêu?
A. 0.25 kg.m/s
B. 1 kg.m/s
C. 2 kg.m/s
D. 4 kg.m/s
99. Điều gì xảy ra với tổng động lượng của hệ hai vật va chạm đàn hồi với nhau?
A. Tổng động lượng được bảo toàn.
B. Tổng động lượng tăng.
C. Tổng động lượng giảm.
D. Tổng động lượng bằng không.
100. Hai vật có cùng động lượng nhưng khối lượng khác nhau. Vật nào có vận tốc lớn hơn?
A. Vật có khối lượng nhỏ hơn.
B. Vật có khối lượng lớn hơn.
C. Cả hai vật có cùng vận tốc.
D. Không thể xác định.
101. Trong một va chạm đàn hồi, điều gì được bảo toàn?
A. Chỉ động lượng.
B. Chỉ động năng.
C. Cả động lượng và động năng.
D. Không có gì được bảo toàn.
102. Trong một vụ nổ, điều gì được bảo toàn?
A. Tổng động lượng của hệ.
B. Tổng động năng của hệ.
C. Cả động lượng và động năng.
D. Không có gì được bảo toàn.
103. Một vật có động lượng bằng 0. Điều gì có thể kết luận về vật đó?
A. Vật đang đứng yên.
B. Vật đang chuyển động với vận tốc không đổi.
C. Vật đang chuyển động với gia tốc không đổi.
D. Vật không tồn tại.
104. Một người đứng trên băng trượt và ném một quả bóng về phía trước. Điều gì xảy ra với người đó?
A. Người đó trượt về phía sau.
B. Người đó trượt về phía trước.
C. Người đó đứng yên.
D. Người đó quay tròn.
105. Điều gì xảy ra với động lượng của một hệ nếu có một ngoại lực tác dụng lên hệ?
A. Động lượng của hệ thay đổi.
B. Động lượng của hệ không đổi.
C. Động lượng của hệ luôn tăng.
D. Động lượng của hệ luôn giảm.
106. Một tên lửa đẩy khí nóng ra phía sau. Điều gì làm cho tên lửa chuyển động về phía trước?
A. Định luật bảo toàn động lượng.
B. Định luật bảo toàn năng lượng.
C. Định luật hấp dẫn.
D. Lực ma sát.
107. Một người nhảy ra khỏi một chiếc thuyền đang đứng yên trên mặt nước. Điều gì xảy ra với thuyền?
A. Thuyền chuyển động theo hướng ngược lại với hướng người nhảy.
B. Thuyền chuyển động theo cùng hướng với hướng người nhảy.
C. Thuyền đứng yên.
D. Thuyền chìm.
108. Một vật đang đứng yên bắt đầu chuyển động do một lực tác dụng. Động lượng của vật thay đổi như thế nào?
A. Động lượng tăng lên.
B. Động lượng giảm xuống.
C. Động lượng không đổi.
D. Động lượng bằng không.
109. Hai xe có khối lượng lần lượt là m1 và m2 (m1 > m2) chuyển động với cùng động năng. Xe nào có động lượng lớn hơn?
A. Xe có khối lượng m1.
B. Xe có khối lượng m2.
C. Hai xe có động lượng bằng nhau.
D. Không thể xác định.
110. Một quả bóng nảy lên từ mặt đất. Tại sao động lượng của quả bóng không được bảo toàn?
A. Vì có lực hấp dẫn và lực cản của không khí tác dụng lên quả bóng.
B. Vì quả bóng mất động năng khi va chạm với mặt đất.
C. Vì động lượng chỉ được bảo toàn trong va chạm đàn hồi.
D. Vì quả bóng thay đổi hình dạng khi va chạm.
111. Điều gì xảy ra với động lượng của Trái Đất khi một người nhảy lên?
A. Động lượng của Trái Đất thay đổi rất nhỏ theo hướng ngược lại.
B. Động lượng của Trái Đất tăng lên.
C. Động lượng của Trái Đất giảm xuống.
D. Động lượng của Trái Đất không đổi.
112. Một lực 10 N tác dụng lên một vật trong 2 giây. Xung lượng của lực là bao nhiêu?
A. 5 N.s
B. 10 N.s
C. 20 N.s
D. 40 N.s
113. Trong hệ kín, tổng động lượng của các vật trước và sau tương tác là như thế nào?
A. Bằng nhau.
B. Luôn tăng.
C. Luôn giảm.
D. Không liên quan.
114. Tại sao việc tăng thời gian tác dụng lực có thể làm giảm lực tác dụng cần thiết để tạo ra cùng một độ thay đổi động lượng?
A. Vì xung lượng (FΔt) bằng độ thay đổi động lượng, nên khi Δt tăng, F giảm.
B. Vì động năng tỉ lệ với thời gian tác dụng lực.
C. Vì động lượng được bảo toàn.
D. Vì lực ma sát giảm khi thời gian tăng.
115. Điều gì xảy ra với động lượng của một vật nếu vận tốc của nó giảm đi một nửa trong khi khối lượng không đổi?
A. Động lượng giảm đi một nửa.
B. Động lượng tăng gấp đôi.
C. Động lượng không đổi.
D. Động lượng tăng gấp bốn.
116. Tại sao túi khí trong ô tô có thể giúp giảm thiểu thương tích trong một vụ va chạm?
A. Vì túi khí kéo dài thời gian va chạm, giảm lực tác dụng lên người.
B. Vì túi khí làm tăng động lượng của người.
C. Vì túi khí làm giảm động năng của người.
D. Vì túi khí làm tăng lực ma sát.
117. Xung lượng của một lực được định nghĩa là gì?
A. Tích của lực và thời gian tác dụng của lực.
B. Tích của lực và quãng đường mà vật di chuyển.
C. Tích của khối lượng và vận tốc của vật.
D. Năng lượng mà vật thể có do chuyển động.
118. Trong một hệ cô lập, nếu một vật tăng động lượng, thì vật khác phải như thế nào?
A. Giảm động lượng một lượng tương đương.
B. Tăng động lượng một lượng tương đương.
C. Giữ nguyên động lượng.
D. Có thể tăng hoặc giảm động lượng.
119. Động lượng của một vật thể được định nghĩa là gì?
A. Tích của khối lượng và vận tốc của vật.
B. Năng lượng mà vật thể có do chuyển động.
C. Lực tác dụng lên vật trong một khoảng thời gian.
D. Khả năng của vật thể chống lại sự thay đổi chuyển động.
120. Một vật có khối lượng 2 kg đang chuyển động với vận tốc 3 m/s. Sau khi chịu tác dụng của một lực, vận tốc của vật tăng lên 5 m/s. Độ biến thiên động lượng của vật là bao nhiêu?
A. 2 kg.m/s
B. 4 kg.m/s
C. 6 kg.m/s
D. 10 kg.m/s
121. Hai xe đẩy, một nặng và một nhẹ, được đẩy với cùng một lực trong cùng một khoảng thời gian. Xe nào có động lượng lớn hơn?
A. Xe nặng hơn.
B. Xe nhẹ hơn.
C. Cả hai xe có cùng động lượng.
D. Không thể xác định.
122. Một quả bóng khối lượng 0.5 kg chuyển động với vận tốc 2 m/s. Động lượng của quả bóng là bao nhiêu?
A. 0.5 kg.m/s
B. 1 kg.m/s
C. 1.5 kg.m/s
D. 2 kg.m/s
123. Một quả bóng được thả xuống và nảy lên khỏi sàn. Tại sao quả bóng không nảy lên đến độ cao ban đầu?
A. Do lực hấp dẫn.
B. Do mất động lượng trong va chạm.
C. Do mất động năng trong va chạm.
D. Do lực cản của không khí.
124. Điều gì xảy ra với vận tốc của một vật nếu động lượng của nó tăng gấp đôi mà khối lượng không đổi?
A. Vận tốc không đổi.
B. Vận tốc tăng gấp đôi.
C. Vận tốc giảm một nửa.
D. Vận tốc tăng gấp bốn.
125. Khi nào thì xung lượng của một lực bằng không?
A. Khi lực tác dụng rất lớn.
B. Khi lực tác dụng trong thời gian rất dài.
C. Khi lực tác dụng bằng không hoặc thời gian tác dụng bằng không.
D. Khi lực tác dụng theo phương vuông góc với chuyển động.
126. Một hệ cô lập bao gồm hai vật va chạm nhau. Nếu động lượng của một vật tăng lên, điều gì xảy ra với động lượng của vật còn lại?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Bằng không.
127. Một vật có động lượng 10 kg.m/s và động năng 25 J. Khối lượng của vật là bao nhiêu?
A. 1 kg
B. 2 kg
C. 3 kg
D. 4 kg
128. Một tên lửa hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Định luật bảo toàn năng lượng.
B. Định luật bảo toàn động lượng.
C. Định luật bảo toàn khối lượng.
D. Định luật bảo toàn điện tích.
129. Trong hệ SI, đơn vị của động lượng là gì?
A. N.s
B. J.s
C. kg.m/s^2
D. W
130. Điều gì xảy ra với động lượng của một tên lửa khi nó phóng ra khí đốt?
A. Động lượng của tên lửa tăng lên.
B. Động lượng của tên lửa giảm xuống.
C. Động lượng của tên lửa không đổi.
D. Động lượng của tên lửa bằng không.
131. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của động lượng?
A. kg.m/s
B. N.s
C. J.s
D. g.cm/s
132. Một vật có khối lượng m chuyển động với vận tốc v va chạm hoàn toàn đàn hồi với một bức tường đứng yên. Vận tốc của vật sau va chạm là bao nhiêu?
133. Điều gì xảy ra với động năng trong một va chạm mềm?
A. Động năng được bảo toàn.
B. Động năng tăng lên.
C. Động năng giảm xuống.
D. Động năng không xác định.
134. Một viên đạn được bắn vào một khối gỗ đặt trên mặt phẳng nằm ngang. Đây là loại va chạm gì?
A. Va chạm đàn hồi.
B. Va chạm mềm.
C. Va chạm hoàn toàn đàn hồi.
D. Không phải va chạm.
135. Một xe chở cát chuyển động trên đường nằm ngang. Cát từ từ rơi xuống đường. Vận tốc của xe thay đổi như thế nào?
A. Vận tốc của xe tăng lên.
B. Vận tốc của xe giảm xuống.
C. Vận tốc của xe không đổi.
D. Không đủ thông tin để kết luận.
136. Động lượng của một vật thể được định nghĩa là gì?
A. Tích của khối lượng và vận tốc của vật thể.
B. Năng lượng cần thiết để di chuyển vật thể.
C. Lực tác dụng lên vật thể trong một khoảng thời gian.
D. Sự thay đổi vận tốc của vật thể.
137. Một ô tô tăng tốc từ trạng thái đứng yên. Điều gì xảy ra với động lượng của nó?
A. Động lượng không đổi.
B. Động lượng tăng lên.
C. Động lượng giảm xuống.
D. Động lượng bằng không.
138. Hai người trượt băng đứng yên, đối mặt nhau. Nếu một người đẩy người kia, điều gì xảy ra?
A. Cả hai người cùng đứng yên.
B. Người đẩy sẽ đứng yên, người bị đẩy sẽ chuyển động.
C. Cả hai người sẽ chuyển động theo hai hướng ngược nhau.
D. Cả hai người sẽ chuyển động theo cùng một hướng.
139. Va chạm đàn hồi là loại va chạm mà điều gì được bảo toàn?
A. Chỉ động lượng.
B. Chỉ động năng.
C. Cả động lượng và động năng.
D. Không có gì được bảo toàn.
140. Một người nhảy ra khỏi thuyền. Điều gì xảy ra với thuyền?
A. Thuyền đứng yên.
B. Thuyền di chuyển theo hướng người nhảy.
C. Thuyền di chuyển theo hướng ngược lại với hướng người nhảy.
D. Thuyền chìm.
141. Va chạm mềm là loại va chạm mà điều gì xảy ra sau va chạm?
A. Các vật thể tách rời nhau.
B. Các vật thể dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc.
C. Động năng của hệ được bảo toàn.
D. Động lượng của hệ giảm xuống.
142. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa xung lượng (J) và độ thay đổi động lượng (Δp)?
A. J = Δp
B. J = Δp^2
C. J = √Δp
D. J = Δp/2
143. Hai vật có cùng khối lượng va chạm nhau. Nếu va chạm là hoàn toàn đàn hồi và một vật ban đầu đứng yên, điều gì xảy ra với vận tốc của vật chuyển động?
A. Nó dừng lại.
B. Nó tiếp tục chuyển động với vận tốc ban đầu.
C. Nó đổi hướng.
D. Vận tốc của nó tăng lên.
144. Một vật rơi tự do. Điều gì xảy ra với động lượng của nó khi nó rơi?
A. Động lượng không đổi.
B. Động lượng tăng lên.
C. Động lượng giảm xuống.
D. Động lượng dao động.
145. Một người ném một quả bóng. Xét hệ người và bóng, điều gì xảy ra với tổng động lượng của hệ?
A. Tổng động lượng tăng lên.
B. Tổng động lượng giảm xuống.
C. Tổng động lượng không đổi.
D. Tổng động lượng bằng không.
146. Trong một vụ nổ, một vật ban đầu đứng yên vỡ thành nhiều mảnh. Điều gì có thể nói về tổng động lượng của các mảnh sau vụ nổ?
A. Nó lớn hơn động lượng ban đầu của vật.
B. Nó nhỏ hơn động lượng ban đầu của vật.
C. Nó bằng động lượng ban đầu của vật.
D. Không thể xác định.
147. Một hệ kín có tổng động lượng bằng không. Điều gì có thể nói về vận tốc của khối tâm của hệ?
A. Vận tốc của khối tâm bằng không.
B. Vận tốc của khối tâm là hằng số.
C. Vận tốc của khối tâm tăng dần.
D. Vận tốc của khối tâm giảm dần.
148. Trong một hệ kín, tổng động lượng của hệ thay đổi như thế nào khi không có ngoại lực tác dụng?
A. Tổng động lượng của hệ tăng lên.
B. Tổng động lượng của hệ giảm xuống.
C. Tổng động lượng của hệ không đổi.
D. Tổng động lượng của hệ dao động điều hòa.
149. Một vật có khối lượng 2kg chuyển động với vận tốc 3m/s đến va chạm vào một vật có khối lượng 1kg đang đứng yên. Sau va chạm, hai vật dính vào nhau. Vận tốc của hệ hai vật sau va chạm là bao nhiêu?
A. 1 m/s
B. 2 m/s
C. 3 m/s
D. 4 m/s
150. Hai vật có khối lượng khác nhau chuyển động với cùng động năng. Vật nào có động lượng lớn hơn?
A. Vật có khối lượng lớn hơn.
B. Vật có khối lượng nhỏ hơn.
C. Cả hai vật có động lượng bằng nhau.
D. Không thể xác định.