1. Đâu là một trong những mục tiêu của ASEAN trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo
B. Thúc đẩy năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Phát triển du lịch vũ trụ
2. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra nạn phá rừng ở khu vực Đông Nam Á?
A. Sự gia tăng dân số
B. Nhu cầu mở rộng đất nông nghiệp và khai thác gỗ
C. Biến đổi khí hậu
D. Ô nhiễm không khí
3. Chương trình ‘Visit ASEAN Year’ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên
B. Thúc đẩy du lịch và giao lưu văn hóa trong khu vực
C. Phát triển công nghệ vũ trụ
D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ
4. Loại hình chính phủ phổ biến nhất ở các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là gì?
A. Chế độ quân chủ chuyên chế
B. Cộng hòa dân chủ
C. Chế độ độc tài
D. Chế độ quân chủ lập hiến
5. Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt?
A. Xung đột biên giới
B. Khủng bố
C. Cạnh tranh quân sự
D. Di cư bất hợp pháp và buôn người
6. Nguyên tắc ‘không can thiệp’ vào công việc nội bộ của nhau là một trong những nguyên tắc cơ bản của tổ chức nào?
A. Liên Hợp Quốc
B. ASEAN
C. Tổ chức Thương mại Thế giới
D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
7. Đâu là một trong những chiến lược mà các quốc gia Đông Nam Á đang áp dụng để thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Tăng cường kiểm soát vốn
B. Cải thiện môi trường kinh doanh và giảm thiểu thủ tục hành chính
C. Hạn chế nhập khẩu
D. Tăng thuế doanh nghiệp
8. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được biết đến với ngành công nghiệp sản xuất chất bán dẫn phát triển mạnh?
A. Philippines
B. Singapore
C. Campuchia
D. Myanmar
9. Loại hình du lịch nào đang phát triển mạnh mẽ ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Thái Lan và Việt Nam?
A. Du lịch vũ trụ
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch khám phá Bắc Cực
D. Du lịch ẩm thực
10. Thành phố nào sau đây là thủ đô của Lào?
A. Hà Nội
B. Viêng Chăn
C. Phnôm Pênh
D. Yangon
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên
B. Biến đổi khí hậu
C. Dân số quá già
D. Vị trí địa lý quá xa các thị trường lớn
12. Văn hóa ‘gotong royong’ ở Indonesia đề cập đến điều gì?
A. Tinh thần làm việc nhóm và hợp tác cộng đồng
B. Hệ thống phân cấp xã hội
C. Nghi lễ tôn giáo
D. Phong cách kiến trúc truyền thống
13. Dòng sông nào sau đây được mệnh danh là ‘Mẹ của nước’ ở khu vực Đông Nam Á?
A. Sông Mekong
B. Sông Hồng
C. Sông Irrawaddy
D. Sông Chao Phraya
14. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Việt Nam
15. Phong trào ‘Saffron Revolution’ năm 2007 diễn ra ở quốc gia nào?
A. Thái Lan
B. Myanmar
C. Việt Nam
D. Campuchia
16. Chính sách ‘Look East’ của Malaysia tập trung vào việc học hỏi kinh nghiệm phát triển từ quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ
B. Nhật Bản và Hàn Quốc
C. Vương quốc Anh
D. Đức
17. Vấn đề Biển Đông là tranh chấp chủ yếu giữa quốc gia nào với các nước ASEAN?
A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Nhật Bản
D. Ấn Độ
18. Vịnh Hạ Long, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, nằm ở quốc gia nào?
A. Thái Lan
B. Việt Nam
C. Indonesia
D. Philippines
19. Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự trong khu vực
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất
C. Giải quyết tranh chấp biên giới giữa các quốc gia thành viên
D. Bảo tồn di sản văn hóa của Đông Nam Á
20. Hiệp định Đối tác Toàn diện Khu vực (RCEP) có sự tham gia của tất cả các quốc gia thành viên ASEAN và quốc gia nào khác?
A. Hoa Kỳ, Canada và Mexico
B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand
C. Liên minh châu Âu
D. Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ
21. Đâu là một trong những biện pháp mà các quốc gia Đông Nam Á đang thực hiện để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng thêm các khu công nghiệp
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
D. Tăng cường khai thác khoáng sản
22. Tổ chức nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên ở khu vực Đông Nam Á?
A. UNICEF
B. UNESCO
C. WHO
D. UNDP
23. Đâu là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất trong khu vực Đông Nam Á?
A. Singapore
B. Brunei
C. Malaysia
D. Thái Lan
24. Quốc gia nào sau đây là thành viên của Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS)?
A. Ấn Độ
B. Hàn Quốc
C. Việt Nam
D. Úc
25. Đâu là một trong những thách thức đối với quá trình hội nhập kinh tế của ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Vị trí địa lý không thuận lợi
D. Sự thiếu hợp tác giữa các doanh nghiệp
26. Đâu là quốc gia Đông Nam Á duy nhất không bị thực dân phương Tây đô hộ?
A. Thái Lan
B. Việt Nam
C. Indonesia
D. Philippines
27. Đâu là một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất của Indonesia?
A. Dầu mỏ và khí đốt
B. Gạo
C. Ô tô
D. Điện thoại thông minh
28. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm nào?
A. 1977
B. 1967
C. 1987
D. 1957
29. Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có hệ thống chính trị dựa trên chế độ quân chủ lập hiến?
A. Việt Nam
B. Lào
C. Thái Lan
D. Philippines
30. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kiến trúc của Angkor Wat?
A. Phật giáo
B. Ấn Độ giáo
C. Hồi giáo
D. Kitô giáo
31. Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) dựa trên ba trụ cột chính, đó là những trụ cột nào?
A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN, Cộng đồng Kinh tế ASEAN và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN.
B. Cộng đồng Quân sự ASEAN, Cộng đồng Thương mại ASEAN và Cộng đồng Giáo dục ASEAN.
C. Cộng đồng Năng lượng ASEAN, Cộng đồng Du lịch ASEAN và Cộng đồng Khoa học-Công nghệ ASEAN.
D. Cộng đồng Tài chính ASEAN, Cộng đồng Giao thông ASEAN và Cộng đồng Y tế ASEAN.
32. Đâu là quốc gia thành viên ASEAN có diện tích lớn nhất?
A. Indonesia
B. Thái Lan
C. Myanmar
D. Malaysia
33. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập ngày nào?
A. 8 tháng 8 năm 1967
B. 1 tháng 1 năm 1984
C. 24 tháng 10 năm 1945
D. 15 tháng 8 năm 1947
34. Mục tiêu chính của ASEAN là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Phát triển vũ trụ và khám phá các hành tinh mới.
D. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung cho toàn khu vực.
35. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, cơ chế nào sau đây tập trung vào việc tăng cường hợp tác trong lĩnh vực phòng chống thiên tai?
A. Trung tâm Điều phối ASEAN về Hỗ trợ Nhân đạo trong Quản lý Thảm họa (AHA Centre)
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
C. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
36. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC)?
A. Tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng, thể chế và con người giữa các quốc gia thành viên.
B. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung cho toàn khu vực.
C. Thành lập một lực lượng quân đội chung để bảo vệ khu vực.
D. Phát triển vũ trụ và khám phá các hành tinh mới.
37. Trong lĩnh vực năng lượng, ASEAN đang nỗ lực thúc đẩy điều gì?
A. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
B. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ.
C. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
D. Nhập khẩu năng lượng từ các quốc gia bên ngoài khu vực.
38. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông?
A. Thúc đẩy đối thoại hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS.
B. Ủng hộ một bên trong tranh chấp và lên án bên còn lại.
C. Can thiệp quân sự để bảo vệ chủ quyền của các quốc gia thành viên.
D. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn và không can thiệp vào tranh chấp.
39. Văn kiện nào sau đây định hướng cho sự phát triển của ASEAN đến năm 2025?
A. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025
B. Hiến chương ASEAN
C. Tuyên bố Bangkok
D. Kế hoạch Tổng thể Cộng đồng Kinh tế ASEAN
40. Theo Hiến chương ASEAN, nguyên tắc cơ bản nào sau đây KHÔNG được đề cập?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
D. Ưu tiên lợi ích của quốc gia mình hơn lợi ích chung của khu vực.
41. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Việt Nam
D. Thái Lan
42. Văn hóa của Indonesia chịu ảnh hưởng lớn nhất từ tôn giáo nào?
A. Hồi giáo
B. Phật giáo
C. Hindu giáo
D. Kitô giáo
43. Dòng sông nào được mệnh danh là ‘Mẹ của nước’ ở khu vực Đông Nam Á?
A. Sông Mekong
B. Sông Hồng
C. Sông Chao Phraya
D. Sông Irrawaddy
44. Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc bên ngoài khu vực và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư để phát triển kinh tế.
C. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
45. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự hội nhập kinh tế của ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân số quá đông.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
46. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG có trụ sở chính tại một quốc gia Đông Nam Á?
A. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
B. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO)
C. Ban Thư ký ASEAN
D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC)
47. Trong lĩnh vực văn hóa-xã hội, ASEAN ưu tiên thúc đẩy điều gì?
A. Giao lưu văn hóa, giáo dục, nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.
B. Xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ để thể hiện sức mạnh văn hóa.
C. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp quốc tế để quảng bá hình ảnh khu vực.
D. Phát triển các ngành công nghiệp giải trí để thu hút du khách.
48. Cơ chế nào sau đây của ASEAN được thiết kế để giải quyết các vấn đề chính trị và an ninh khu vực thông qua đối thoại và tham vấn?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
B. Hội nghị Cấp cao ASEAN
C. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
D. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
49. Thành phố nào sau đây KHÔNG phải là thủ đô của một quốc gia thành viên ASEAN?
A. Hà Nội
B. Jakarta
C. Yangon
D. Bangkok
50. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN với các đối tác bên ngoài?
A. ASEAN+1
B. ASEAN+3
C. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
D. Liên minh châu Âu (EU)
51. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế của Philippines?
A. Dịch vụ
B. Nông nghiệp
C. Công nghiệp
D. Khai khoáng
52. Trụ sở Ban thư ký ASEAN đặt tại quốc gia nào?
A. Kuala Lumpur, Malaysia
B. Jakarta, Indonesia
C. Bangkok, Thái Lan
D. Singapore
53. Chính sách ‘Hướng Đông’ của Malaysia tập trung vào việc gì?
A. Học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế và công nghệ từ Nhật Bản và Hàn Quốc.
B. Tăng cường quan hệ thương mại với các nước phương Tây.
C. Phát triển ngành du lịch để thu hút du khách quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
54. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào những lĩnh vực nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, ứng dụng công nghệ số và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn để thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Giảm thiểu chi phí lao động để cạnh tranh về giá.
55. Hiệp định nào sau đây được coi là nền tảng cho việc hội nhập kinh tế sâu rộng hơn trong ASEAN?
A. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
B. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
C. Hiệp định Hợp tác Kinh tế ASEAN (AEC)
D. Hiệp định Khung về Dịch vụ ASEAN (AFAS)
56. Đâu là quốc gia cuối cùng gia nhập ASEAN?
A. Việt Nam
B. Lào
C. Myanmar
D. Campuchia
57. Trong lĩnh vực chính trị-an ninh, ASEAN tập trung vào việc gì?
A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tăng cường hợp tác quốc phòng.
B. Thành lập một lực lượng quân đội chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
C. Phát triển vũ khí hạt nhân để tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin và truyền thông để duy trì ổn định chính trị.
58. Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất trong ASEAN?
A. Singapore
B. Brunei
C. Malaysia
D. Thái Lan
59. Mục tiêu của việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?
A. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, đùm bọc và hướng tới người dân, nơi mà chất lượng cuộc sống được nâng cao.
B. Thống nhất tất cả các nền văn hóa trong khu vực thành một nền văn hóa duy nhất.
C. Xây dựng một hệ thống giáo dục chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
D. Tăng cường kiểm soát thông tin và truyền thông để duy trì sự ổn định xã hội.
60. Đâu là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng nhất ở Thái Lan?
A. Bangkok
B. Hà Nội
C. Singapore
D. Kuala Lumpur
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế
C. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu
D. Thành lập một liên minh quân sự khu vực
62. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực y tế của ASEAN?
A. Hội nghị Bộ trưởng Y tế ASEAN (AHMM)
B. Mạng lưới các trung tâm kiểm soát bệnh tật ASEAN (ACDC)
C. Quỹ ASEAN ứng phó với dịch bệnh
D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
63. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?
A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sự khác biệt về ưu tiên chính sách giữa các quốc gia thành viên
C. Tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực
D. Tất cả các đáp án trên
64. Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN liên quan đến việc thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua đối thoại và ngoại giao phòng ngừa?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
C. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
D. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
65. Cơ quan nào là cơ quan ra quyết định cao nhất của ASEAN?
A. Ban Thư ký ASEAN
B. Hội nghị Cấp cao ASEAN
C. Hội đồng Điều phối ASEAN
D. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN
66. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của Cộng đồng Chính trị – An ninh ASEAN?
A. Xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định
B. Giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình
C. Tăng cường hợp tác quốc phòng
D. Thành lập một lực lượng quân đội chung
67. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là một phần trong chương trình nghị sự của Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM)?
A. Tự do hóa thương mại
B. Thu hút đầu tư
C. Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)
D. Kiểm soát vũ khí hạt nhân
68. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
D. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn khác
69. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực du lịch của ASEAN?
A. Hội nghị Bộ trưởng Du lịch ASEAN (ATM)
B. Diễn đàn Du lịch ASEAN (ATF)
C. Chiến lược Du lịch ASEAN
D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
70. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống ASEAN?
A. Ban Thư ký ASEAN
B. Tòa án Công lý ASEAN
C. Quỹ ASEAN
D. Viện Hòa bình và Hòa giải ASEAN (ASEAN-IPR)
71. Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc hoạt động của Ban Thư ký ASEAN?
A. Tính trung lập
B. Tính hiệu quả
C. Tính minh bạch
D. Tính bảo mật tuyệt đối
72. Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Việt Nam
73. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực giáo dục của ASEAN?
A. Mạng lưới các trường đại học ASEAN (AUN)
B. Học bổng ASEAN
C. Hội nghị Bộ trưởng Giáo dục ASEAN (ASED)
D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
74. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ của ASEAN?
A. Ủy ban ASEAN về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới (COSTI)
B. Quỹ Khoa học và Công nghệ ASEAN
C. Mạng lưới các viện nghiên cứu ASEAN
D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
75. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài?
A. ASEAN+1
B. ASEAN+3
C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
76. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực năng lượng của ASEAN?
A. Hội nghị Bộ trưởng Năng lượng ASEAN (AMEM)
B. Trung tâm Năng lượng ASEAN (ACE)
C. Kế hoạch Hành động Hợp tác Năng lượng ASEAN (APAEC)
D. Diễn đàn An ninh Khu vực ASEAN (ARF)
77. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định về các vấn đề quan trọng thường được đưa ra dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đa số phiếu
B. Thỏa thuận đồng thuận
C. Biểu quyết theo tỷ lệ dân số
D. Quyết định của Chủ tịch ASEAN
78. Đâu KHÔNG phải là một trong những trụ cột của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị – An ninh ASEAN
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN
C. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN
D. Cộng đồng Quân sự ASEAN
79. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi hợp tác của Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN?
A. Giáo dục
B. Y tế
C. Môi trường
D. Quốc phòng
80. Vấn đề nào sau đây thường xuyên được thảo luận tại Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)?
A. Biến đổi khí hậu
B. An ninh hàng hải
C. Chống khủng bố
D. Tất cả các đáp án trên
81. Văn kiện nào sau đây được coi là ‘Hiến chương’ của ASEAN?
A. Tuyên bố Bangkok 1967
B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)
C. Hiến chương ASEAN
D. Tầm nhìn ASEAN 2020
82. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích của việc tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Tăng cường thương mại và đầu tư
B. Tạo thêm việc làm
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
D. Giảm chi phí quốc phòng
83. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên trong hợp tác môi trường của ASEAN?
A. Biến đổi khí hậu
B. Ô nhiễm xuyên biên giới
C. Bảo tồn đa dạng sinh học
D. Phát triển vũ khí hạt nhân
84. Cơ chế hợp tác nào KHÔNG thuộc khuôn khổ ASEAN+3?
A. Hợp tác quốc phòng chung
B. Hợp tác tài chính
C. Hợp tác văn hóa
D. Hợp tác kinh tế
85. Đâu KHÔNG phải là một trong những ưu tiên của ASEAN trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?
A. Bảo vệ môi trường
B. Giảm nghèo
C. Đảm bảo an ninh lương thực
D. Phát triển vũ khí hạt nhân
86. Hiệp định nào sau đây KHÔNG liên quan đến tự do hóa thương mại trong ASEAN?
A. AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN)
B. ATIGA (Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN)
C. ACIA (Hiệp định Đầu tư Toàn diện ASEAN)
D. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
87. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong Kế hoạch Tổng thể Kết nối ASEAN (MPAC) 2025?
A. Cơ sở hạ tầng bền vững
B. Đổi mới số
C. Hậu cần hiệu quả
D. Thống nhất tiền tệ
88. Nguyên tắc ‘Không can thiệp vào công việc nội bộ’ của các quốc gia thành viên ASEAN được quy định trong văn bản nào?
A. Hiến chương ASEAN
B. Tuyên bố Bangkok 1967
C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)
D. Tất cả các đáp án trên
89. Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
C. Hội nghị Bộ trưởng ASEAN về Phòng chống Tội phạm Xuyên quốc gia (AMMTC)
D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
90. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG được nêu trong Tầm nhìn ASEAN 2020?
A. Một ASEAN gắn kết về chính trị
B. Một ASEAN năng động về kinh tế
C. Một ASEAN có trách nhiệm xã hội
D. Một ASEAN có lực lượng quân đội chung
91. Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa, ASEAN tập trung vào việc gì?
A. Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa
B. Xây dựng một nền văn hóa ASEAN thống nhất
C. Loại bỏ tất cả các yếu tố văn hóa nước ngoài
D. Thúc đẩy một ngôn ngữ ASEAN chung
92. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu của ASEAN trong lĩnh vực an ninh?
A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ một cách hòa bình
B. Phát triển vũ khí hạt nhân
C. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ
D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin trên internet
93. ASEAN có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Đóng vai trò là một đối tác xây dựng và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế
B. Tìm cách thay thế Liên Hợp Quốc
C. Tạo ra một hệ thống luật pháp quốc tế riêng
D. Thúc đẩy một trật tự thế giới đa cực do ASEAN lãnh đạo
94. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn giữa các quốc gia thành viên
B. Thiếu vốn đầu tư
C. Lao động thiếu kỹ năng
D. Cơ sở hạ tầng kém phát triển
95. ASEAN có vai trò gì trong việc thúc đẩy quyền con người trong khu vực?
A. Thúc đẩy và bảo vệ quyền con người thông qua các cơ chế và công cụ khác nhau
B. Không can thiệp vào các vấn đề nhân quyền của các quốc gia thành viên
C. Chỉ tập trung vào các quyền kinh tế và xã hội, bỏ qua các quyền dân sự và chính trị
D. Ủng hộ việc áp đặt các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế lên các quốc gia thành viên
96. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
D. Thành lập một chính phủ liên bang thống nhất
97. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc hội nhập kinh tế ASEAN đối với các doanh nghiệp?
A. Tiếp cận thị trường lớn hơn và chi phí giao dịch thấp hơn
B. Loại bỏ cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
C. Nhận được trợ cấp từ chính phủ
D. Tránh phải tuân thủ các quy định về môi trường
98. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC)?
A. Xây dựng một cộng đồng ASEAN hướng tới người dân, có trách nhiệm xã hội và đoàn kết
B. Thành lập một quân đội chung cho khu vực ASEAN
C. Áp đặt một hệ tư tưởng chính trị thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên
D. Xóa bỏ tất cả các di sản văn hóa truyền thống của các quốc gia thành viên
99. Hiến chương ASEAN có hiệu lực từ năm nào?
A. 2005
B. 2007
C. 2008
D. 2010
100. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Brunei
101. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định được đưa ra như thế nào?
A. Nguyên tắc đồng thuận
B. Biểu quyết đa số
C. Quyết định của Chủ tịch ASEAN
D. Tham khảo ý kiến của Liên Hợp Quốc
102. Cơ chế nào sau đây được ASEAN sử dụng để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
B. Cơ chế giải quyết tranh chấp tăng cường của ASEAN
C. Sử dụng vũ lực quân sự
D. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế
103. Tuyên bố nào sau đây thể hiện đúng nhất về Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Một khu vực thương mại tự do, một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, một khu vực kinh tế cạnh tranh và một khu vực hội nhập hoàn toàn vào nền kinh tế toàn cầu
B. Một liên minh tiền tệ duy nhất giữa các quốc gia thành viên ASEAN
C. Một chính sách tài khóa chung cho tất cả các quốc gia thành viên ASEAN
D. Một hệ thống thuế quan thống nhất áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu vào khu vực ASEAN
104. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào việc thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua đối thoại và tham vấn?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
B. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
C. ASEAN+3
D. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC)
105. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?
A. Các tranh chấp lãnh thổ và sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài khu vực
B. Thiếu nguồn lực quân sự
C. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc
D. Sự thiếu quan tâm của các quốc gia thành viên
106. Trụ sở chính của Ban Thư ký ASEAN đặt tại đâu?
A. Singapore
B. Kuala Lumpur
C. Jakarta
D. Bangkok
107. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+3, quốc gia nào sau đây KHÔNG tham gia?
A. Nhật Bản
B. Hàn Quốc
C. Australia
D. Trung Quốc
108. Văn kiện nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý quan trọng cho hợp tác ASEAN về chống khủng bố?
A. Công ước ASEAN về Chống Khủng bố (ACTC)
B. Hiến chương Liên Hợp Quốc
C. Tuyên bố ASEAN về Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN)
D. Tuyên bố Bangkok
109. Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN muộn nhất?
A. Việt Nam
B. Lào
C. Myanmar
D. Campuchia
110. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt?
A. Biến đổi khí hậu
B. Khủng bố
C. Cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc
D. Dịch bệnh
111. Mục tiêu chính của ASEAN là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên
B. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa bên ngoài
C. Phát triển vũ khí hạt nhân
D. Xây dựng một đế chế thống nhất ở Đông Nam Á
112. Trong lĩnh vực hợp tác giáo dục, ASEAN tập trung vào việc gì?
A. Nâng cao chất lượng giáo dục và thúc đẩy trao đổi sinh viên và học giả
B. Áp đặt một chương trình giảng dạy thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên
C. Hạn chế sự tiếp cận giáo dục cho người nghèo
D. Xóa bỏ tất cả các trường học tư thục
113. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt liên quan đến biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng mực nước biển và các hiện tượng thời tiết cực đoan
B. Thiếu công nghệ để giảm thiểu khí thải
C. Dân số quá đông
D. Vị trí địa lý không thuận lợi
114. ASEAN có vai trò gì trong việc quản lý thiên tai trong khu vực?
A. Điều phối các nỗ lực cứu trợ và hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp xảy ra thiên tai
B. Chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia bị ảnh hưởng
C. Không can thiệp vào công tác cứu trợ thiên tai của các quốc gia thành viên
D. Đổ lỗi cho các quốc gia bị ảnh hưởng về việc không chuẩn bị tốt cho thiên tai
115. Ý nghĩa của việc ASEAN thông qua Tầm nhìn 2025 là gì?
A. Vạch ra lộ trình phát triển dài hạn cho ASEAN, hướng tới một cộng đồng gắn kết, tự cường và sáng tạo
B. Tuyên bố kết thúc quá trình hội nhập ASEAN
C. Thành lập một chính phủ liên bang ASEAN
D. Thay thế Hiến chương ASEAN
116. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên
B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên
C. Dân số quá đông
D. Vị trí địa lý không thuận lợi
117. Tuyên bố ZOPFAN (Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập) có ý nghĩa gì đối với ASEAN?
A. Thể hiện mong muốn của ASEAN về một khu vực không có vũ khí hạt nhân và không bị can thiệp từ bên ngoài
B. Kêu gọi các quốc gia thành viên tăng cường chi tiêu quân sự
C. Ủng hộ việc thành lập một liên minh quân sự khu vực
D. Khuyến khích các quốc gia thành viên tham gia vào các cuộc xung đột quốc tế
118. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm nào?
A. 1965
B. 1977
C. 1967
D. 1970
119. Cơ chế hợp tác nào sau đây không thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN?
A. ASEAN+3
B. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
D. Liên minh Châu Âu (EU)
120. Trong lĩnh vực hợp tác y tế, ASEAN tập trung vào việc gì?
A. Phòng chống và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm
B. Xây dựng một hệ thống y tế thống nhất cho khu vực
C. Hạn chế sự tiếp cận dịch vụ y tế cho người nghèo
D. Loại bỏ tất cả các bệnh viện tư nhân
121. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong khu vực?
A. Đoàn kết và thống nhất giữa các nước thành viên
B. Xây dựng quân đội hùng mạnh
C. Phát triển năng lượng hạt nhân
D. Xây dựng một ngôn ngữ chung cho ASEAN
122. Mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất
B. Thành lập một đồng tiền chung ASEAN
C. Xây dựng một hệ thống pháp luật thống nhất
D. Phát triển quân đội chung ASEAN
123. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập ngày nào?
A. 8 tháng 8 năm 1967
B. 1 tháng 1 năm 1984
C. 24 tháng 10 năm 1945
D. 15 tháng 8 năm 1995
124. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng, ví dụ như hợp tác Mekong?
A. Điều phối và hỗ trợ các sáng kiến hợp tác tiểu vùng
B. Thay thế các cơ chế hợp tác tiểu vùng
C. Cạnh tranh với các cơ chế hợp tác tiểu vùng
D. Không liên quan đến hợp tác tiểu vùng
125. Chính sách ‘Hướng Đông’ (Look East Policy) của Malaysia có ý nghĩa gì đối với ASEAN?
A. Thúc đẩy hợp tác với các nước Đông Á, đặc biệt là Nhật Bản và Hàn Quốc
B. Tăng cường quan hệ với các nước phương Tây
C. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh
126. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Brunei
D. Philippines
127. Đâu là một trong những thách thức đối với việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên ASEAN?
A. Thiếu nguồn lực và năng lực
B. Thiếu sự hợp tác
C. Thiếu ý chí chính trị
D. Thiếu công nghệ
128. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông?
A. Trung gian hòa giải và thúc đẩy đối thoại
B. Tự mình đưa ra phán quyết về chủ quyền
C. Hỗ trợ quân sự cho các nước thành viên có tranh chấp
D. Cô lập các quốc gia có hành vi gây hấn
129. Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiến chương ASEAN?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
D. Thành lập quân đội chung ASEAN
130. Đâu là một trong những lợi ích của việc ASEAN tăng cường kết nối khu vực thông qua các dự án cơ sở hạ tầng?
A. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và du lịch
B. Tăng cường sức mạnh quân sự
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống
D. Phát triển nông nghiệp
131. Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN muộn nhất?
A. Việt Nam
B. Lào
C. Myanmar
D. Campuchia
132. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ môi trường biển?
A. Thúc đẩy hợp tác khu vực để giải quyết các vấn đề ô nhiễm và khai thác bền vững tài nguyên biển
B. Tự mình đưa ra các quy định về khai thác tài nguyên biển
C. Không can thiệp vào hoạt động khai thác tài nguyên biển của các nước thành viên
D. Xây dựng các căn cứ quân sự trên biển
133. ASEAN có chính sách như thế nào đối với vấn đề nhân quyền?
A. Thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền theo cách tiếp cận phù hợp với khu vực
B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên để bảo vệ nhân quyền
C. Áp đặt các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế lên các nước thành viên
D. Không quan tâm đến vấn đề nhân quyền
134. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ?
A. Thúc đẩy các chính sách và chương trình nhằm tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong mọi lĩnh vực
B. Không can thiệp vào vấn đề bình đẳng giới
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ quyền của phụ nữ trong gia đình
D. Khuyến khích phụ nữ làm việc nội trợ
135. Đâu là một trong những ưu tiên của ASEAN trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Thúc đẩy năng lượng tái tạo và tăng cường khả năng thích ứng
B. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân
C. Khai thác than đá
D. Phát triển công nghiệp nặng
136. Cơ chế hợp tác nào sau đây không thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN với các đối tác bên ngoài?
A. ASEAN+1
B. ASEAN+3
C. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
D. Liên minh châu Âu (EU)
137. Ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN là gì?
A. Tăng cường vị thế quốc tế và hội nhập kinh tế sâu rộng hơn
B. Nhận viện trợ kinh tế từ các nước thành viên khác
C. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị
D. Thay đổi hệ thống chính trị theo mô hình ASEAN
138. Mục tiêu chính của ASEAN là gì?
A. Thúc đẩy hòa bình, ổn định và thịnh vượng kinh tế trong khu vực
B. Thành lập một liên minh quân sự chống lại các cường quốc bên ngoài
C. Phát triển vũ trụ và công nghệ hạt nhân
D. Xây dựng một ngôn ngữ chung cho tất cả các quốc gia thành viên
139. Một trong những mục tiêu của ‘Tầm nhìn ASEAN 2025’ là gì?
A. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết, tự cường, hòa bình và thịnh vượng
B. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ
C. Phát triển năng lượng hạt nhân
D. Xây dựng một ngôn ngữ chung cho ASEAN
140. Đâu là một trong những thách thức đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?
A. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các nước thành viên
B. Thiếu nguồn lực tài chính
C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế
D. Sự can thiệp của các nước lớn
141. Trụ sở Ban thư ký ASEAN đặt tại quốc gia nào?
A. Singapore
B. Jakarta, Indonesia
C. Kuala Lumpur, Malaysia
D. Bangkok, Thái Lan
142. Văn kiện nào được coi là nền tảng pháp lý quan trọng nhất của ASEAN?
A. Hiến chương ASEAN
B. Tuyên bố Bangkok
C. Hiệp ước Bali
D. Tuyên bố Kuala Lumpur
143. Đâu là thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện tại?
A. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Biến đổi khí hậu
D. Dịch bệnh
144. Cơ chế nào sau đây thể hiện vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
C. Liên minh châu Âu (EU)
D. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)
145. Đâu là một trong những thách thức đối với việc thực hiện thành công Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên
B. Thiếu vốn đầu tư
C. Biến động chính trị
D. Thiên tai
146. Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) bao gồm những trụ cột chính nào?
A. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội
B. Quân sự, Kinh tế, Giáo dục
C. Ngoại giao, Thương mại, Y tế
D. Năng lượng, Giao thông, Viễn thông
147. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại nội khối ASEAN
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên
C. Phát triển năng lượng hạt nhân trong khu vực
D. Bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu
148. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, ASEAN đã tập trung vào điều gì?
A. Hợp tác ứng phó y tế và phục hồi kinh tế
B. Tăng cường quân sự
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống
D. Phát triển nông nghiệp
149. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung vào điều gì?
A. Phát triển kỹ năng số và đổi mới sáng tạo
B. Tăng cường quân sự
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống
D. Phát triển nông nghiệp
150. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm, khủng bố, và biến đổi khí hậu?
A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)
D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)