1. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với hoạt động kinh tế?
A. Trốn thuế để tăng lợi nhuận.
B. Sản xuất hàng giả để kiếm lời.
C. Bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
D. Kinh doanh các mặt hàng cấm.
2. Thế nào là cạnh tranh lành mạnh?
A. Sử dụng mọi thủ đoạn để hạ bệ đối thủ.
B. Cạnh tranh bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
C. Bán phá giá để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Sao chép ý tưởng kinh doanh của người khác.
3. Tại sao nhà nước cần có chính sách bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Để hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp.
B. Để tạo ra một thị trường công bằng và minh bạch.
C. Để can thiệp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Để tăng giá hàng hóa.
4. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền sở hữu trí tuệ không được bảo vệ?
A. Các doanh nghiệp sẽ tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
B. Sự sáng tạo và đổi mới sẽ bị hạn chế.
C. Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ giá rẻ.
D. Nền kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
5. Điều gì xảy ra khi các chủ thể kinh doanh cạnh tranh lành mạnh?
A. Giá cả hàng hóa tăng cao.
B. Chất lượng hàng hóa được nâng cao.
C. Số lượng hàng hóa giảm sút.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp giảm.
6. Hành vi nào sau đây là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Quảng cáo sản phẩm đúng sự thật.
B. Giảm giá sản phẩm trong thời gian khuyến mãi.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng, gây hại cho người tiêu dùng.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng.
7. Đâu là trách nhiệm của người kinh doanh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh.
C. Bán hàng kém chất lượng để giảm chi phí.
D. Trốn thuế để tăng thu nhập.
8. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em sử dụng nguyên liệu độc hại, gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Đây là hành vi gì?
A. Kinh doanh bình thường.
B. Vi phạm đạo đức kinh doanh và pháp luật.
C. Cạnh tranh để giảm giá thành sản phẩm.
D. Thực hiện trách nhiệm xã hội.
9. Vai trò của pháp luật trong kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Hạn chế sự phát triển của các thành phần kinh tế tư nhân.
B. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch và ổn định.
C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Quy định giá cả của tất cả các mặt hàng.
10. Một trong những biện pháp để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là gì?
A. Tăng giá hàng hóa để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
D. Hạn chế quyền khiếu nại của người tiêu dùng.
11. Hành vi trốn thuế gây ra hậu quả gì cho xã hội?
A. Tăng thu nhập cho doanh nghiệp.
B. Giảm nguồn thu ngân sách nhà nước.
C. Thúc đẩy kinh tế phát triển.
D. Tạo sự công bằng trong xã hội.
12. Một trong những đặc trưng của cạnh tranh không lành mạnh là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
C. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
D. Cải tiến chất lượng sản phẩm.
13. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sáng tạo ra một tác phẩm mới.
B. Sử dụng sáng chế đã hết thời hạn bảo hộ.
C. Sao chép trái phép một tác phẩm âm nhạc có bản quyền.
D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
14. Theo em, tại sao nhà nước cần bảo vệ quyền tự do kinh doanh của công dân?
A. Để hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
B. Để khuyến khích sự sáng tạo và phát triển kinh tế.
C. Để kiểm soát mọi hoạt động kinh tế.
D. Để tăng cường sự độc quyền của nhà nước.
15. Theo quy định của pháp luật, công dân có quyền tự do lựa chọn hình thức tổ chức kinh tế nào dưới đây?
A. Chỉ được lựa chọn kinh tế nhà nước.
B. Bị giới hạn số lượng ngành nghề kinh doanh.
C. Được tự do lựa chọn trong khuôn khổ pháp luật.
D. Phải tuân theo sự chỉ đạo của chính quyền địa phương.
16. Mục đích chính của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là gì?
A. Tăng cường sự độc quyền của doanh nghiệp lớn.
B. Khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
C. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng.
17. Một doanh nghiệp A liên tục hạ giá sản phẩm xuống mức thấp hơn giá thành để loại bỏ các đối thủ cạnh tranh nhỏ. Đây là hành vi gì?
A. Cạnh tranh lành mạnh.
B. Bán phá giá, cạnh tranh không lành mạnh.
C. Khuyến mãi để thu hút khách hàng.
D. Tái cơ cấu doanh nghiệp.
18. Một doanh nghiệp sản xuất hàng giả sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Được miễn trách nhiệm nếu không có ai khiếu nại.
D. Chỉ phải bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng.
19. Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo cạnh tranh lành mạnh?
A. Can thiệp trực tiếp vào giá cả của hàng hóa.
B. Quy định số lượng doanh nghiệp được phép hoạt động.
C. Xây dựng và thực thi các quy định pháp luật về cạnh tranh.
D. Hỗ trợ độc quyền cho một số doanh nghiệp.
20. Đâu không phải là vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế?
A. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
B. Điều tiết thị trường.
C. Trực tiếp sản xuất và kinh doanh mọi mặt hàng.
D. Bảo vệ quyền sở hữu và quyền tự do kinh doanh.
21. Nhà nước có vai trò gì trong việc quản lý và điều tiết nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Quyết định giá cả của tất cả các mặt hàng.
C. Tạo môi trường pháp lý và ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Nắm giữ toàn bộ tư liệu sản xuất.
22. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do kinh doanh của công dân?
A. Kinh doanh các mặt hàng được pháp luật cho phép.
B. Buôn bán hàng cấm, hàng nhập lậu.
C. Đăng ký kinh doanh đầy đủ theo quy định.
D. Nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
23. Tại sao nhà nước cần có chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế cho vùng sâu, vùng xa?
A. Để tăng cường sự bất bình đẳng giữa các vùng miền.
B. Để đảm bảo sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền.
C. Để tập trung nguồn lực cho các vùng kinh tế trọng điểm.
D. Để tạo lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp lớn.
24. Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh?
A. Bán phá giá để loại bỏ đối thủ.
B. Sử dụng thông tin sai lệch để quảng cáo.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Sao chép mẫu mã sản phẩm của đối thủ.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật trong kinh doanh?
A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
B. Trốn thuế, khai gian thuế.
C. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
26. Tại sao công dân cần tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh tế?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
C. Để làm hài lòng các cơ quan chức năng.
D. Để thể hiện sự giàu có của bản thân.
27. Quyền nào sau đây không thuộc quyền sở hữu trí tuệ?
A. Quyền tác giả đối với tác phẩm văn học.
B. Quyền sở hữu nhà ở.
C. Quyền đối với nhãn hiệu hàng hóa.
D. Quyền đối với sáng chế.
28. Theo em, đâu là vai trò quan trọng nhất của cạnh tranh trong nền kinh tế?
A. Tạo ra sự độc quyền cho một số doanh nghiệp.
B. Thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao hiệu quả kinh tế.
C. Giảm giá thành sản phẩm một cách bất hợp lý.
D. Gây ra sự bất ổn cho thị trường.
29. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự tự do kinh doanh?
A. Buôn bán hàng lậu, hàng giả.
B. Tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp với khả năng.
C. Trốn thuế để tăng lợi nhuận.
D. Vi phạm các quy định về an toàn lao động.
30. Theo pháp luật Việt Nam, quyền sở hữu trí tuệ bao gồm những quyền nào?
A. Quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng.
B. Chỉ quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp.
C. Chỉ quyền sở hữu công nghiệp.
D. Chỉ quyền tác giả.
31. Một người có quyền thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo của mình không?
A. Không, vì đã theo một tôn giáo nào thì phải theo đến cùng.
B. Có, đó là quyền tự do cá nhân của mỗi người.
C. Chỉ được thay đổi khi được sự cho phép của chính quyền.
D. Chỉ được thay đổi khi có sự đồng ý của gia đình.
32. Trong một xã hội đa tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự đoàn kết và hòa hợp?
A. Sự đồng nhất về tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự áp đặt một tôn giáo lên tất cả mọi người.
C. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự cạnh tranh và bài trừ lẫn nhau giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
33. Theo quy định của pháp luật, những hành vi nào bị nghiêm cấm trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức lễ hội tôn giáo.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự.
C. Xâm phạm an ninh quốc phòng, kích động bạo lực, truyền bá tệ nạn xã hội.
D. In ấn kinh sách.
34. Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị pháp luật hạn chế?
A. Khi tổ chức các hoạt động tôn giáo có quy mô lớn.
B. Khi thực hiện các nghi lễ tôn giáo truyền thống.
C. Khi lợi dụng tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
D. Khi tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
35. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền các giá trị đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
36. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người có tín ngưỡng khác mình.
B. Kì thị những người không theo tôn giáo nào.
C. Tôn trọng các nghi lễ tôn giáo của người khác.
D. Bắt ép người khác phải theo tôn giáo của mình.
37. Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của sự tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tự do lựa chọn tôn giáo để theo.
B. Tự do thực hành các nghi lễ tôn giáo.
C. Tự do truyền đạo trái phép, gây mất trật tự xã hội.
D. Tự do thay đổi tôn giáo.
38. Theo em, vì sao việc tìm hiểu về các tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau lại quan trọng?
A. Để có thể tranh luận và phê phán các tôn giáo khác.
B. Để có thể chuyển đổi sang một tôn giáo khác dễ dàng hơn.
C. Để tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa, tôn giáo.
D. Để có thể lợi dụng các tôn giáo khác cho mục đích cá nhân.
39. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người không theo tôn giáo nào?
A. Coi thường và xa lánh họ.
B. Tìm mọi cách để thuyết phục họ theo tôn giáo của mình.
C. Tôn trọng quyền tự do lựa chọn của họ.
D. Kì thị và phân biệt đối xử với họ.
40. Vì sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại được ghi nhận trong Hiến pháp?
A. Để thể hiện sự ưu ái của Nhà nước đối với tôn giáo.
B. Để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức tôn giáo quốc tế.
C. Để bảo đảm quyền cơ bản của con người và sự bình đẳng giữa các tôn giáo.
D. Để tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với tôn giáo.
41. Theo pháp luật Việt Nam, Nhà nước có can thiệp vào nội bộ của các tổ chức tôn giáo không?
A. Có, để kiểm soát mọi hoạt động của tôn giáo.
B. Không, trừ trường hợp các hoạt động đó vi phạm pháp luật.
C. Có, để bảo đảm tôn giáo phục vụ cho lợi ích của Nhà nước.
D. Không, vì tôn giáo là lĩnh vực hoàn toàn riêng tư.
42. Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì?
A. Để Nhà nước dễ dàng kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
B. Để các tổ chức tôn giáo có thêm quyền lực.
C. Để bảo đảm quyền tự do hoạt động tôn giáo hợp pháp và tạo điều kiện cho tôn giáo đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
D. Để tăng nguồn thu ngân sách từ các hoạt động tôn giáo.
43. Theo pháp luật Việt Nam, điều kiện để một tổ chức tôn giáo được công nhận là gì?
A. Có số lượng tín đồ đông đảo nhất trong cả nước.
B. Được sự ủng hộ của chính quyền địa phương.
C. Có giáo lý, giáo luật không trái với pháp luật và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
D. Có nhiều đóng góp cho ngân sách nhà nước.
44. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác.
C. Quyền tự do thực hành các nghi lễ tôn giáo.
D. Quyền tự do kinh doanh các mặt hàng liên quan đến tôn giáo.
45. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có thái độ như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Khuyến khích phát triển tất cả các tôn giáo.
B. Cấm đoán mọi hoạt động tôn giáo.
C. Tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
D. Chỉ công nhận một số tôn giáo nhất định.
46. Sự khác biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo là gì?
A. Tín ngưỡng là niềm tin cá nhân, còn tôn giáo là một hệ thống tổ chức chặt chẽ.
B. Tín ngưỡng là mê tín dị đoan, còn tôn giáo là chính thống.
C. Tín ngưỡng chỉ có ở các nước phương Đông, còn tôn giáo chỉ có ở các nước phương Tây.
D. Tín ngưỡng và tôn giáo là hoàn toàn giống nhau.
47. Hành vi nào sau đây thể hiện sự mê tín dị đoan?
A. Đi lễ chùa cầu bình an cho gia đình.
B. Tin vào bói toán để quyết định các công việc quan trọng.
C. Tổ chức các hoạt động tôn giáo truyền thống.
D. Tham gia các khóa tu thiền định.
48. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị ép buộc phải theo một tôn giáo mà họ không tin?
A. Không có gì xảy ra cả.
B. Họ sẽ trở nên ngoan đạo hơn.
C. Họ sẽ cảm thấy bị tổn thương về tinh thần và mất tự do.
D. Họ sẽ được hưởng nhiều quyền lợi hơn.
49. Theo quy định của pháp luật, ai có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Chỉ có Nhà nước.
B. Chỉ có các tổ chức tôn giáo.
C. Chỉ có gia đình và nhà trường.
D. Nhà nước, xã hội và mọi công dân.
50. Theo pháp luật Việt Nam, người chưa thành niên có quyền tự do lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo không?
A. Không, phải đợi đến khi đủ 18 tuổi.
B. Có, nhưng phải được sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
C. Có, đó là quyền tự do cá nhân của mỗi người.
D. Không, phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của gia đình.
51. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường làm việc?
A. Bắt đồng nghiệp phải tham gia các hoạt động tôn giáo của mình.
B. Kì thị đồng nghiệp vì họ không theo tôn giáo nào.
C. Tạo điều kiện cho đồng nghiệp thực hiện các nghi lễ tôn giáo phù hợp với quy định của công ty.
D. Chỉ tuyển dụng những người cùng tôn giáo với mình.
52. Một học sinh có nên tham gia các hoạt động tôn giáo ở trường học không?
A. Nên, vì đó là cách để thể hiện lòng tin của mình.
B. Không nên, vì trường học là môi trường trung lập về tôn giáo.
C. Chỉ nên tham gia nếu được sự cho phép của giáo viên.
D. Chỉ nên tham gia nếu tất cả các học sinh khác đều tham gia.
53. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo của mình một cách ôn hòa.
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
C. Chế giễu và bôi nhọ các biểu tượng tôn giáo của người khác.
D. Tuyên truyền các giá trị đạo đức tốt đẹp.
54. Theo em, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Gây chia rẽ và mất đoàn kết trong xã hội.
C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định và tôn trọng sự khác biệt.
D. Làm cho xã hội trở nên lạc hậu và bảo thủ.
55. Vì sao Nhà nước cần quản lý các hoạt động tôn giáo?
A. Để hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
B. Để tôn giáo phục vụ cho mục tiêu chính trị của Nhà nước.
C. Để đảm bảo các hoạt động tôn giáo tuân thủ pháp luật và không gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội.
D. Để tăng nguồn thu ngân sách từ các hoạt động tôn giáo.
56. Theo em, vì sao việc phân biệt đối xử với người khác vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo là không thể chấp nhận được?
A. Vì tất cả mọi người đều có quyền bình đẳng trước pháp luật.
B. Vì sẽ làm mất lòng những người theo tôn giáo đó.
C. Vì sẽ làm cho xã hội trở nên đa dạng hơn.
D. Vì sẽ giúp cho tôn giáo đó phát triển mạnh mẽ hơn.
57. Hành vi nào sau đây không được xem là lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo.
B. Tuyên truyền chống phá nhà nước.
C. Gây rối trật tự công cộng.
D. Truyền bá mê tín dị đoan.
58. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với việc hội nhập quốc tế của Việt Nam?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Chỉ là vấn đề nội bộ của Việt Nam.
C. Góp phần xây dựng hình ảnh một Việt Nam văn minh, tôn trọng quyền con người và tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế.
D. Chỉ làm phức tạp thêm các mối quan hệ quốc tế.
59. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Giúp người dân giải tỏa căng thẳng và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.
C. Làm cho người dân trở nên lạc hậu và mê muội.
D. Gây chia rẽ và mất đoàn kết trong xã hội.
60. Trong một quốc gia đa dân tộc và đa tôn giáo như Việt Nam, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào?
A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
B. Chỉ quan trọng đối với những người theo tôn giáo.
C. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và ổn định chính trị – xã hội.
D. Chỉ làm phức tạp thêm các vấn đề xã hội.
61. Pháp luật quy định như thế nào về việc thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Công dân có quyền tự do ngôn luận tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất cứ điều gì.
B. Công dân có quyền tự do ngôn luận, nhưng phải tuân thủ pháp luật, không được xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. Công dân chỉ được thực hiện quyền tự do ngôn luận khi có sự cho phép của cơ quan nhà nước.
D. Công dân không có quyền tự do ngôn luận.
62. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Góp phần xây dựng xã hội dân chủ, công khai, minh bạch, tạo điều kiện để người dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. Gây mất ổn định chính trị, xã hội.
D. Làm suy yếu vai trò quản lý của Nhà nước.
63. Giải pháp nào sau đây góp phần bảo vệ và phát huy quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin của công dân?
A. Hạn chế tối đa việc sử dụng internet.
B. Nâng cao nhận thức pháp luật, kỹ năng sử dụng thông tin cho người dân; hoàn thiện hệ thống pháp luật; tăng cường kiểm tra, giám sát.
C. Tăng cường kiểm duyệt thông tin.
D. Giảm số lượng các cơ quan báo chí.
64. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là lợi dụng quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân?
A. Đưa tin về những thành tựu kinh tế của đất nước.
B. Phản ánh những khó khăn, bất cập trong xã hội.
C. Tuyên truyền chống phá Nhà nước, xuyên tạc sự thật, gây hoang mang dư luận.
D. Tham gia đóng góp ý kiến xây dựng chính sách, pháp luật.
65. Điều kiện tiên quyết để đảm bảo quyền tự do báo chí được thực hiện hiệu quả là gì?
A. Sự kiểm duyệt chặt chẽ của nhà nước.
B. Hệ thống pháp luật minh bạch, bảo vệ quyền tác nghiệp của nhà báo.
C. Sự can thiệp của các tổ chức chính trị.
D. Việc hạn chế thông tin.
66. Trường hợp nào sau đây thể hiện quyền được thông tin?
A. Giấu kín thông tin cá nhân.
B. Công dân yêu cầu được cung cấp thông tin về dự án xây dựng tại địa phương.
C. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của người khác.
D. Phát tán thông tin sai lệch.
67. Việc thực hiện quyền tự do ngôn luận có ý nghĩa gì đối với mỗi công dân và đối với xã hội?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Giúp công dân phát triển tư duy, sáng tạo, nâng cao trình độ hiểu biết; góp phần xây dựng xã hội dân chủ, công khai, minh bạch.
C. Gây mất đoàn kết trong xã hội.
D. Làm suy yếu vai trò quản lý của Nhà nước.
68. Cơ quan báo chí X đăng tải một bài viết điều tra về hành vi tham nhũng của một quan chức, sau đó bị gây khó dễ, cản trở hoạt động, hành vi này vi phạm quyền nào?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do báo chí.
C. Quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng, sức khỏe.
69. Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền nào sau đây thể hiện sự tham gia của công dân vào quản lý nhà nước, quản lý xã hội?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền bầu cử, ứng cử, biểu quyết khi Nhà nước tổ chức trưng cầu ý dân.
C. Quyền tự do kinh doanh.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
70. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp của tổ dân phố.
B. Viết bài đăng trên mạng xã hội thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
C. Lợi dụng diễn đàn để tuyên truyền thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến uy tín của người khác.
D. Gửi đơn thư khiếu nại, tố cáo lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
71. Ai có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin của công dân?
A. Chỉ nhà nước.
B. Nhà nước, các tổ chức chính trị – xã hội và mọi công dân.
C. Chỉ các cơ quan báo chí.
D. Chỉ công dân.
72. Theo Luật Báo chí, nhà báo có quyền gì?
A. Xuyên tạc sự thật.
B. Được khai thác, cung cấp thông tin và hoạt động báo chí trong khuôn khổ pháp luật.
C. Nhận hối lộ để đưa tin sai sự thật.
D. Xâm phạm đời tư của người khác.
73. Trong bối cảnh hiện nay, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin có những thách thức nào?
A. Không có thách thức gì.
B. Sự lan truyền tin giả, thông tin sai lệch trên mạng xã hội; sự can thiệp, kiểm duyệt quá mức của các thế lực bên ngoài.
C. Sự thiếu quan tâm của người dân.
D. Sự phát triển chậm của công nghệ thông tin.
74. Trong trường hợp nào, cơ quan nhà nước có quyền hạn chế quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí?
A. Không có trường hợp nào.
B. Khi cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
C. Khi cơ quan nhà nước không đồng ý với ý kiến của công dân.
D. Để bảo vệ uy tín của cơ quan nhà nước.
75. Theo em, quyền tự do ngôn luận có nghĩa là gì?
A. Chỉ được nói những điều nhà nước cho phép.
B. Công dân có quyền phát biểu, bày tỏ ý kiến, quan điểm của mình về các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Chỉ được nói những điều mình thích.
D. Không được phép phê bình bất cứ ai.
76. Bạn B đăng tải lên mạng xã hội những thông tin sai sự thật về một công ty, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của công ty đó, hành vi của bạn B vi phạm quyền nào?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí.
C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
D. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm.
77. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận?
A. Lan truyền tin giả trên mạng xã hội.
B. Gửi đơn tố cáo lên cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật.
C. Xúc phạm danh dự người khác trên báo chí.
D. Tổ chức biểu tình trái phép.
78. Quyền được thông tin có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí?
A. Không có mối quan hệ gì.
B. Quyền được thông tin là cơ sở để công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí một cách hiệu quả.
C. Quyền được thông tin hạn chế quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.
D. Quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí hạn chế quyền được thông tin.
79. Việc thực hiện quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin phải tuân theo nguyên tắc nào?
A. Tuyệt đối không bị giới hạn.
B. Tuân thủ pháp luật, bảo đảm trật tự công cộng, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
C. Chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
D. Được phép xâm phạm đến quyền và lợi ích của người khác.
80. Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí có vai trò gì trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp công dân giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, phát hiện và đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực.
C. Cản trở hoạt động của các cơ quan nhà nước.
D. Làm suy yếu quyền lực nhà nước.
81. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin là những quyền tự do cơ bản của công dân được quy định trong?
A. Luật Hôn nhân và Gia đình.
B. Hiến pháp và pháp luật.
C. Luật Giáo dục.
D. Luật Doanh nghiệp.
82. Theo em, tại sao quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin lại quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân và của xã hội?
A. Không quan trọng.
B. Giúp cá nhân được bày tỏ ý kiến, quan điểm, nâng cao nhận thức, kiến thức; giúp xã hội phát triển dân chủ, công khai, minh bạch, tạo điều kiện để mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội.
C. Gây ra nhiều rắc rối cho xã hội.
D. Làm mất trật tự xã hội.
83. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vu khống, xúc phạm người khác?
A. Không có hậu quả gì.
B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật.
C. Được khen thưởng vì đã dũng cảm.
D. Được tự do làm những gì mình muốn.
84. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do báo chí?
A. Quyền sáng tạo các tác phẩm báo chí.
B. Quyền được bảo vệ khi hoạt động báo chí đúng pháp luật.
C. Quyền tự do kinh doanh các sản phẩm báo chí.
D. Quyền tiếp cận thông tin phục vụ hoạt động báo chí.
85. Điều gì xảy ra nếu quyền tự do ngôn luận và báo chí bị hạn chế quá mức?
A. Xã hội trở nên ổn định và phát triển hơn.
B. Sự thật bị che giấu, xã hội thiếu dân chủ, thiếu sự phản biện và dễ dẫn đến sai lầm trong quản lý, điều hành đất nước.
C. Các cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả hơn.
D. Người dân hài lòng hơn với cuộc sống.
86. Mục đích chính của quyền được thông tin là gì?
A. Đảm bảo bí mật đời tư của công dân.
B. Tạo điều kiện để công dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. Hạn chế sự tiếp cận thông tin của công dân.
D. Bảo vệ thông tin độc quyền của nhà nước.
87. Công dân có trách nhiệm gì khi thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Tuyệt đối giữ bí mật mọi thông tin cá nhân.
B. Chịu trách nhiệm về nội dung phát ngôn của mình, tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền của người khác.
C. Chỉ được phát ngôn khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
D. Không được phép phê bình, góp ý đối với hoạt động của cơ quan nhà nước.
88. Trong một buổi họp tổ dân phố, ông A đã lớn tiếng chỉ trích gay gắt các quyết định của tổ trưởng dân phố mà không đưa ra được bằng chứng xác thực, hành vi của ông A thể hiện điều gì?
A. Thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận.
B. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xúc phạm người khác.
C. Thể hiện tinh thần dân chủ.
D. Góp ý xây dựng.
89. Theo quy định của pháp luật, cơ quan nào có thẩm quyền bảo vệ quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin của công dân?
A. Tổ chức Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
B. Tòa án và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
90. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do báo chí?
A. Nhà báo điều tra về một vụ án tham nhũng.
B. Cơ quan chức năng cản trở nhà báo tác nghiệp hợp pháp.
C. Báo chí phê bình những hạn chế của cơ quan nhà nước.
D. Nhà báo bảo vệ nguồn tin của mình.
91. Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo cạnh tranh lành mạnh trên thị trường?
A. Trực tiếp tham gia sản xuất và kinh doanh để kiểm soát thị trường.
B. Can thiệp sâu vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Xây dựng và thực thi pháp luật về cạnh tranh, kiểm soát độc quyền.
D. Bảo vệ các doanh nghiệp nhà nước khỏi sự cạnh tranh từ khu vực tư nhân.
92. Mục đích chính của cạnh tranh trong sản xuất và lưu thông hàng hóa là gì?
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Giảm chất lượng sản phẩm.
C. Thu hút khách hàng và tăng lợi nhuận.
D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
93. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?
A. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
B. Làm chậm quá trình đổi mới công nghệ.
C. Thúc đẩy sự năng động, sáng tạo và nâng cao hiệu quả sản xuất.
D. Gây ra sự bất ổn định cho thị trường.
94. Cạnh tranh không lành mạnh gây ra hậu quả gì cho nền kinh tế?
A. Thúc đẩy sự phát triển bền vững.
B. Tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch.
C. Gây rối loạn thị trường, làm giảm hiệu quả kinh tế.
D. Nâng cao uy tín của các doanh nghiệp.
95. Một trong những biểu hiện của cạnh tranh lành mạnh là gì?
A. Bán phá giá để loại bỏ đối thủ.
B. Sử dụng quảng cáo sai sự thật.
C. Tôn trọng luật pháp và đạo đức kinh doanh.
D. Sao chép sản phẩm của người khác.
96. Hành vi nào sau đây bị coi là cạnh tranh không lành mạnh theo pháp luật Việt Nam?
A. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực và khách quan.
B. Bán hàng với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
C. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp khác.
D. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
97. Điều gì sẽ xảy ra nếu không có cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?
A. Doanh nghiệp sẽ có động lực để đổi mới và nâng cao chất lượng.
B. Người tiêu dùng sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn.
C. Sản xuất sẽ hiệu quả hơn.
D. Sự trì trệ, kém phát triển và thiệt hại cho người tiêu dùng.
98. Nếu một doanh nghiệp có hành vi cạnh tranh không lành mạnh, người tiêu dùng nên làm gì?
A. Mặc kệ vì không ảnh hưởng đến mình.
B. Tẩy chay sản phẩm của doanh nghiệp đó.
C. Báo cáo hành vi đó với cơ quan chức năng.
D. Tự giải quyết với doanh nghiệp đó.
99. Hành vi nào sau đây không phải là biện pháp để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
B. Yêu cầu hóa đơn, chứng từ khi mua hàng.
C. Tự ý sửa chữa sản phẩm khi bị lỗi.
D. Khiếu nại khi quyền lợi bị xâm phạm.
100. Hành vi nào sau đây thể hiện sự độc quyền trong kinh doanh?
A. Một doanh nghiệp chiếm thị phần lớn và có khả năng chi phối giá cả.
B. Các doanh nghiệp cùng nhau thỏa thuận để nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách giảm giá.
D. Các doanh nghiệp liên kết để mở rộng thị trường.
101. Nhà nước có vai trò gì trong việc hạn chế độc quyền?
A. Khuyến khích các doanh nghiệp lớn sáp nhập để tăng sức cạnh tranh.
B. Ban hành luật chống độc quyền và kiểm soát các doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp độc quyền để tăng trưởng kinh tế.
D. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp độc quyền tăng giá sản phẩm.
102. Một doanh nghiệp liên tục đưa ra các sản phẩm mới, chất lượng cao và giá cả hợp lý. Đây là biểu hiện của:
A. Cạnh tranh không lành mạnh.
B. Độc quyền.
C. Cạnh tranh lành mạnh.
D. Bán phá giá.
103. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp để nhà nước bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Ban hành các quy định về chất lượng sản phẩm.
B. Tổ chức các chiến dịch quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Xử lý nghiêm các hành vi gian lận thương mại.
D. Thành lập các tổ chức bảo vệ người tiêu dùng.
104. Người tiêu dùng được hưởng lợi gì từ cạnh tranh lành mạnh?
A. Giá cả tăng cao do chi phí cạnh tranh.
B. Sản phẩm kém chất lượng hơn.
C. Nhiều sự lựa chọn hơn với giá cả và chất lượng tốt hơn.
D. Ít sự lựa chọn hơn do các doanh nghiệp nhỏ bị loại bỏ.
105. Một doanh nghiệp A tung tin đồn sai lệch về sản phẩm của doanh nghiệp B để làm giảm uy tín của doanh nghiệp B. Hành vi này vi phạm điều gì?
A. Quy luật cung – cầu.
B. Quy luật giá trị.
C. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
D. Quy luật lưu thông tiền tệ.
106. Theo luật cạnh tranh, hành vi nào sau đây bị cấm?
A. Giảm giá khuyến mại.
B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
C. Quảng cáo sản phẩm.
D. Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.
107. Hành vi nào sau đây không được xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Lôi kéo khách hàng bằng cách hạ giá thành sản phẩm.
B. Sử dụng trái phép thông tin bí mật của doanh nghiệp khác.
C. Gây rối hoạt động kinh doanh của đối thủ.
D. Bán hàng giả, hàng nhái.
108. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong cạnh tranh?
A. Sao chép ý tưởng của đối thủ để tạo ra sản phẩm mới.
B. Sử dụng nhãn hiệu đã được đăng ký của người khác.
C. Tự tạo ra các sản phẩm độc đáo và được bảo hộ.
D. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thành để cạnh tranh.
109. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của cạnh tranh không lành mạnh?
A. Liên tục cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
B. Giảm giá để thu hút khách hàng trong thời gian ngắn.
C. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ một cách khách quan.
D. Sử dụng thông tin không chính xác để quảng cáo về sản phẩm của đối thủ.
110. Khi nào thì một doanh nghiệp bị coi là có vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Khi doanh nghiệp đó có số lượng nhân viên lớn nhất.
B. Khi doanh nghiệp đó có doanh thu cao nhất trong ngành.
C. Khi doanh nghiệp đó có khả năng quyết định giá cả hoặc các điều kiện giao dịch trên thị trường.
D. Khi doanh nghiệp đó có nhiều chi nhánh nhất.
111. Độc quyền trong kinh tế thị trường thường dẫn đến hậu quả nào?
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
B. Sự lựa chọn của người tiêu dùng được mở rộng.
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ được nâng cao.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
112. Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh?
A. Sử dụng thông tin sai lệch để hạ uy tín đối thủ.
B. Bán phá giá sản phẩm để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới, chất lượng hơn.
D. Sao chép mẫu mã sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
113. Hành vi nào sau đây là cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực quảng cáo?
A. Quảng cáo đúng sự thật về sản phẩm.
B. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ một cách trung thực.
C. Sử dụng hình ảnh, thông tin sai lệch để quảng cáo.
D. Tạo ra các quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn.
114. Cơ quan nào có trách nhiệm xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
D. Ngân hàng Nhà nước.
115. Mục tiêu của Luật Cạnh tranh là gì?
A. Bảo vệ các doanh nghiệp lớn.
B. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
C. Duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy độc quyền.
116. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không có luật cạnh tranh?
A. Các doanh nghiệp sẽ cạnh tranh một cách công bằng hơn.
B. Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ giá cả thấp hơn.
C. Các hành vi độc quyền và cạnh tranh không lành mạnh sẽ gia tăng.
D. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh hơn.
117. Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm?
A. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất.
B. Tăng cường quảng cáo sai sự thật.
C. Đầu tư vào công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Sao chép mẫu mã sản phẩm của đối thủ.
118. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Giảm thiểu sự lựa chọn hàng hóa và dịch vụ.
B. Tăng giá thành sản phẩm do chi phí cạnh tranh.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giá cả hợp lý hơn.
D. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất.
119. Hậu quả của việc các doanh nghiệp bắt tay nhau để nâng giá sản phẩm là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho người tiêu dùng.
B. Thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường.
C. Gây thiệt hại cho người tiêu dùng và làm giảm hiệu quả kinh tế.
D. Tăng cường sự đổi mới trong sản xuất.
120. Điều gì sau đây không phải là vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo cạnh tranh bình đẳng?
A. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về cạnh tranh.
B. Kiểm soát các hoạt động độc quyền.
C. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp nhà nước.
D. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
121. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của xã hội?
A. Gây chia rẽ trong xã hội.
B. Không có ý nghĩa gì cả.
C. Tạo sự đoàn kết, hòa hợp giữa các cộng đồng.
D. Làm chậm sự phát triển kinh tế.
122. Trong trường hợp quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của một người bị xâm phạm, người đó nên làm gì?
A. Tự giải quyết bằng bạo lực.
B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ.
C. Im lặng chịu đựng để tránh gây rắc rối.
D. Tự tìm cách trả thù người đã xâm phạm quyền của mình.
123. Hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và trách nhiệm của công dân đối với xã hội.
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không liên quan đến trách nhiệm của công dân đối với xã hội.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền tuyệt đối, không đi kèm với bất kỳ trách nhiệm nào.
C. Công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân và tuân thủ pháp luật.
D. Công dân chỉ có trách nhiệm với xã hội khi thực hiện các hoạt động tôn giáo.
124. Tín ngưỡng và tôn giáo khác nhau ở điểm cơ bản nào?
A. Tín ngưỡng có tổ chức, tôn giáo thì không.
B. Tín ngưỡng là niềm tin cá nhân, tôn giáo thường có hệ thống giáo lý, giáo luật và tổ chức.
C. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến thế giới tâm linh, tôn giáo liên quan đến cả thế giới vật chất.
D. Tín ngưỡng là của người nghèo, tôn giáo là của người giàu.
125. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Giúp Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng hơn, tăng cường hợp tác với các nước trên thế giới.
C. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Gây khó khăn cho việc quản lý xã hội.
126. Hãy cho biết ý nghĩa của câu nói ‘Tôn giáo là nhu cầu tinh thần của một bộ phận nhân dân’ trong việc thực hiện chính sách tôn giáo của Nhà nước ta.
A. Nhà nước chỉ quan tâm đến những người có tôn giáo.
B. Nhà nước tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người, không phân biệt đối xử.
C. Nhà nước khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
D. Nhà nước không quan tâm đến đời sống tinh thần của người dân.
127. So sánh sự khác biệt giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do ngôn luận.
A. Hai quyền này hoàn toàn giống nhau.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo liên quan đến niềm tin tâm linh, còn quyền tự do ngôn luận liên quan đến việc bày tỏ ý kiến.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ dành cho người lớn, còn quyền tự do ngôn luận dành cho trẻ em.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không quan trọng bằng quyền tự do ngôn luận.
128. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan.
D. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình.
129. Một người có thể thay đổi hoặc từ bỏ tín ngưỡng, tôn giáo của mình không?
A. Không, vì đã lựa chọn thì phải theo suốt đời.
B. Không, vì sẽ bị cộng đồng tôn giáo lên án.
C. Có, đó là quyền tự do cá nhân của mỗi người.
D. Có, nhưng phải được sự đồng ý của gia đình.
130. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người có tín ngưỡng khác với mình.
B. Bắt ép người khác theo tôn giáo của mình.
C. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục của các tôn giáo khác.
D. Coi thường những người không theo tôn giáo nào.
131. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội sẽ trở nên đoàn kết và hòa hợp hơn.
B. Không có gì xảy ra cả.
C. Xã hội sẽ trở nên bất ổn, chia rẽ và có thể dẫn đến xung đột.
D. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
132. Theo em, vì sao Nhà nước ta lại bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho mọi công dân?
A. Để thể hiện sự ưu ái đối với một số tôn giáo.
B. Để tạo sự đoàn kết, ổn định xã hội và phát huy sức mạnh của toàn dân tộc.
C. Để thu hút sự ủng hộ của các tổ chức tôn giáo quốc tế.
D. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
133. Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào bị nghiêm cấm trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các lễ hội tôn giáo.
B. Xây dựng các cơ sở thờ tự.
C. Ép buộc người khác theo hoặc không theo tôn giáo.
D. In ấn và phát hành kinh sách.
134. Bạn H là một người không theo tôn giáo nào. Bạn của H thường xuyên rủ H đi lễ chùa nhưng H từ chối. Bạn của H nên ứng xử như thế nào?
A. Tiếp tục rủ H đi lễ chùa cho đến khi H đồng ý.
B. Bực tức và trách móc H vì không tôn trọng mình.
C. Tôn trọng quyết định của H và không ép buộc H.
D. Kể với mọi người về việc H không đi lễ chùa.
135. Theo em, một người có thể đồng thời thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và đóng góp vào sự phát triển của đất nước bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động tôn giáo và không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
B. Tham gia các hoạt động từ thiện, nhân đạo, góp phần xây dựng cộng đồng và tuân thủ pháp luật.
C. Tuyên truyền và áp đặt tín ngưỡng của mình lên người khác.
D. Chỉ trích và lên án những người không cùng tín ngưỡng với mình.
136. Bạn A thường xuyên chế giễu và kỳ thị bạn B vì bạn B theo một tôn giáo khác với mình. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự hiểu biết về các tôn giáo khác nhau.
C. Sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và thể hiện thái độ kỳ thị.
D. Sự quan tâm đến bạn bè.
137. Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?
A. Khi Nhà nước cảm thấy cần thiết.
B. Khi có sự khác biệt về quan điểm chính trị.
C. Khi việc thực hiện quyền đó xâm phạm đến lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
D. Khi người dân không tuân thủ các quy định về trật tự công cộng.
138. Hành vi nào sau đây thể hiện sự kỳ thị tôn giáo?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo của mình.
B. Tôn trọng người theo tôn giáo khác.
C. Phân biệt đối xử với người theo tôn giáo khác.
D. Tìm hiểu về các tôn giáo khác.
139. Hãy nêu một ví dụ về việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách đúng đắn và phù hợp với pháp luật.
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo gây mất trật tự công cộng.
B. Tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp, tuân thủ quy định của pháp luật và đóng góp vào các hoạt động từ thiện, nhân đạo.
C. Lợi dụng tín ngưỡng để truyền bá mê tín dị đoan.
D. Phân biệt đối xử với những người không cùng tín ngưỡng với mình.
140. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền của ai?
A. Chỉ những người có quốc tịch Việt Nam.
B. Chỉ những người đã đăng ký tín ngưỡng, tôn giáo với nhà nước.
C. Mọi người, không phân biệt quốc tịch, tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Chỉ những người đủ 18 tuổi trở lên.
141. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có phải là quyền tuyệt đối không?
A. Đúng, vì mọi người có quyền làm bất cứ điều gì liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sai, vì quyền này phải tuân theo quy định của pháp luật và không xâm phạm đến quyền lợi của người khác.
C. Đúng, vì quyền này là quyền cơ bản của con người.
D. Sai, vì quyền này chỉ dành cho những người có đạo.
142. Hành vi nào sau đây thể hiện việc lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để làm trái pháp luật?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo có nội dung lành mạnh, phù hợp với đạo đức xã hội.
B. Tham gia các hoạt động từ thiện do các tổ chức tôn giáo tổ chức.
C. Sử dụng tín ngưỡng, tôn giáo để kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.
D. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình một cách hòa bình.
143. Theo quy định của pháp luật, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với các tổ chức tôn giáo?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của tổ chức tôn giáo.
B. Hỗ trợ và tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp.
C. Can thiệp vào việc bầu cử, bổ nhiệm chức sắc tôn giáo.
D. Yêu cầu các tổ chức tôn giáo phải tuân thủ mọi chủ trương, chính sách của Nhà nước.
144. Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ trích và lên án những người có tín ngưỡng khác mình.
B. Tích cực tìm hiểu và tôn trọng các tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
C. Bắt buộc mọi người phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
D. Không quan tâm đến vấn đề tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
145. Pháp luật quy định như thế nào về việc sử dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Được tự do tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất kỳ quy định nào.
B. Phải tuân thủ pháp luật, không được xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, tập thể và cá nhân.
C. Chỉ được thực hiện trong phạm vi gia đình.
D. Phải được sự cho phép của chính quyền địa phương.
146. Tại sao việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại góp phần xây dựng một xã hội văn minh?
A. Vì nó giúp giảm bớt sự khác biệt giữa các tôn giáo.
B. Vì nó tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
C. Vì nó thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa, thúc đẩy sự khoan dung và hiểu biết lẫn nhau.
D. Vì nó giúp Nhà nước dễ dàng quản lý xã hội hơn.
147. Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
B. Can thiệp vào nội bộ của các tôn giáo.
C. Tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
D. Ưu tiên phát triển một số tôn giáo nhất định.
148. Trong một xã hội đa dạng về tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự ổn định và phát triển?
A. Sự thống nhất về tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự phân biệt đối xử giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự cạnh tranh giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
149. Một nhóm người tự xưng là có khả năng chữa bệnh bằng phương pháp tâm linh và thu tiền của người bệnh. Hành vi này có vi phạm pháp luật không?
A. Không, vì họ có quyền tự do hành nghề.
B. Có, nếu họ không có giấy phép hành nghề và lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi.
C. Không, vì người bệnh tự nguyện tìm đến họ.
D. Có, vì chữa bệnh bằng tâm linh là vi phạm khoa học.
150. Một học sinh nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn bè?
A. Tranh luận về tín ngưỡng, tôn giáo với bạn bè.
B. Chế giễu hoặc kỳ thị bạn bè vì tín ngưỡng, tôn giáo của họ.
C. Lắng nghe và tôn trọng quan điểm của bạn bè về tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Tìm cách thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo của bạn bè.