1. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do kinh doanh?
A. Kinh doanh hàng giả, hàng kém chất lượng.
B. Trốn thuế, gian lận thương mại.
C. Đăng ký kinh doanh đầy đủ và tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Gây ô nhiễm môi trường để giảm chi phí sản xuất.
2. Quyền khiếu nại, tố cáo của công dân được quy định trong văn bản pháp luật nào?
A. Hiến pháp.
B. Luật Hôn nhân và Gia đình.
C. Luật Giáo dục.
D. Luật Giao thông đường bộ.
3. Khi công dân phát hiện hành vi tham nhũng, công dân nên thực hiện quyền nào sau đây?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tố cáo.
C. Quyền khiếu nại.
D. Quyền bầu cử.
4. Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước trực tiếp quản lý và điều hành mọi hoạt động tôn giáo.
B. Nhà nước chỉ bảo vệ các tôn giáo truyền thống của dân tộc.
C. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động hợp pháp và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng của công dân.
D. Nhà nước khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định.
5. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?
A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, quyền tự do báo chí dành cho mọi công dân.
B. Quyền tự do ngôn luận là quyền phát biểu ý kiến, còn quyền tự do báo chí là quyền thu thập và đưa tin.
C. Quyền tự do ngôn luận chỉ được thực hiện trên mạng xã hội, quyền tự do báo chí chỉ được thực hiện trên báo chí chính thống.
D. Quyền tự do ngôn luận bị giới hạn bởi pháp luật, quyền tự do báo chí là tuyệt đối.
6. Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền khiếu nại, tố cáo của công dân?
A. Nhà nước khuyến khích công dân khiếu nại, tố cáo mọi hành vi vi phạm.
B. Nhà nước chỉ tiếp nhận các đơn khiếu nại, tố cáo có đầy đủ bằng chứng.
C. Nhà nước giải quyết kịp thời, đúng pháp luật các khiếu nại, tố cáo và bảo vệ người khiếu nại, tố cáo.
D. Nhà nước giao việc giải quyết khiếu nại, tố cáo cho các tổ chức xã hội.
7. Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền tự do kinh doanh của công dân?
A. Nhà nước trực tiếp điều hành và quản lý mọi hoạt động kinh doanh.
B. Nhà nước tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người kinh doanh.
C. Nhà nước chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước.
D. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
8. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do kinh doanh của công dân?
A. Cơ quan nhà nước gây khó khăn, cản trở hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh để thu hút khách hàng.
C. Doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao hiệu quả sản xuất.
D. Doanh nghiệp tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện.
9. Quyền tự do đi lại và cư trú của công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?
A. Khi công dân có nhiều tiền.
B. Khi công dân không có việc làm ổn định.
C. Khi công dân đang bị áp dụng biện pháp cách ly y tế để phòng chống dịch bệnh.
D. Khi công dân không có hộ khẩu thường trú.
10. Theo quy định của pháp luật, khiếu nại khác với tố cáo ở điểm nào?
A. Khiếu nại là phản ánh thông tin, tố cáo là yêu cầu giải quyết quyền lợi.
B. Khiếu nại là báo cáo hành vi vi phạm pháp luật, tố cáo là bảo vệ quyền lợi của bản thân.
C. Khiếu nại là do người bị xâm phạm quyền lợi thực hiện, tố cáo là do bất kỳ công dân nào thực hiện.
D. Khiếu nại chỉ liên quan đến cán bộ nhà nước, tố cáo liên quan đến mọi đối tượng.
11. Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí của công dân?
A. Nhà nước kiểm duyệt mọi thông tin trước khi công bố.
B. Nhà nước tạo điều kiện cho công dân và báo chí tiếp cận thông tin và hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
C. Nhà nước chỉ cho phép báo chí đưa tin về những vấn đề được nhà nước cho phép.
D. Nhà nước quản lý chặt chẽ mọi hoạt động ngôn luận trên mạng xã hội.
12. Theo em, việc học sinh tham gia vào các hoạt động Đoàn, Đội ở trường có phải là thực hiện quyền tự do hội họp không?
A. Không, vì đây là hoạt động bắt buộc của nhà trường.
B. Có, vì học sinh được tự nguyện tham gia để rèn luyện và phát triển bản thân.
C. Không, vì Đoàn, Đội là tổ chức của người lớn.
D. Có, vì học sinh được quyền thành lập các tổ chức riêng của mình.
13. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do báo chí có bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyền được tự do xuất bản mọi loại ấn phẩm.
B. Quyền được bảo vệ nguồn tin.
C. Quyền được đưa tin sai sự thật để thu hút độc giả.
D. Quyền được can thiệp vào hoạt động của các cơ quan nhà nước.
14. Hành vi nào sau đây xâm phạm đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Công an bắt giữ người phạm tội có lệnh của tòa án.
B. Bắt người trong trường hợp khẩn cấp theo quy định của pháp luật.
C. Tự ý bắt giữ và giam người trái pháp luật.
D. Áp giải người làm chứng đến cơ quan điều tra.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người có tín ngưỡng khác với mình.
B. Khuyến khích mọi người từ bỏ tín ngưỡng hiện tại để theo tín ngưỡng của mình.
C. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục tập quán của các tôn giáo khác.
D. Bắt buộc người khác phải theo tín ngưỡng của mình.
16. Ý nghĩa của việc bảo đảm các quyền tự do cơ bản của công dân là gì?
A. Chỉ để thể hiện sự tiến bộ của xã hội.
B. Để tạo điều kiện cho công dân phát triển toàn diện, xây dựng xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Để hạn chế quyền lực của Nhà nước.
D. Để công dân tự do làm mọi điều mình muốn.
17. Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn?
A. Lan truyền tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội.
B. Phát biểu ý kiến xây dựng tại các cuộc họp của lớp.
C. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, lăng mạ người khác khi tranh luận.
D. Tự ý đăng tải thông tin bí mật của Nhà nước lên internet.
18. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Tuyên truyền các giá trị đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
B. Cản trở người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo hợp pháp.
C. Tham gia các hoạt động từ thiện do các tổ chức tôn giáo tổ chức.
D. Tổ chức các lớp học về tôn giáo cho trẻ em.
19. Trong các quyền tự do cơ bản của công dân, quyền nào có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ các quyền khác?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
20. Theo pháp luật, quyền tự do kinh doanh của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền kinh doanh mọi ngành nghề mà mình thích.
B. Công dân có quyền tự do lựa chọn ngành nghề, hình thức tổ chức kinh doanh phù hợp với khả năng và điều kiện của mình.
C. Công dân có quyền kinh doanh mà không cần phải tuân thủ pháp luật.
D. Công dân có quyền độc quyền kinh doanh một số ngành nghề nhất định.
21. Theo quy định của pháp luật, việc khám xét chỗ ở của công dân được thực hiện khi nào?
A. Khi có nghi ngờ về việc có tội phạm lẩn trốn.
B. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Khi có sự đồng ý của tổ trưởng dân phố.
D. Khi có yêu cầu của người hàng xóm.
22. Mục đích của việc thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo là gì?
A. Để trả thù cá nhân.
B. Để gây rối trật tự xã hội.
C. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức, và Nhà nước.
D. Để thể hiện quyền lực của bản thân.
23. Quyền nào dưới đây không thuộc nhóm quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do cư trú.
C. Quyền tự do kinh doanh.
D. Quyền được học tập.
24. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?
A. Tự ý mở thư của người khác để đọc.
B. Nghe lén điện thoại của người khác.
C. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không được phép.
D. Không xâm phạm vào thư tín, điện thoại, điện tín của người khác.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ các quyền tự do của mình và của người khác?
A. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ quyền lợi của bản thân.
B. Không cần biết đến pháp luật.
C. Tích cực tìm hiểu pháp luật, chủ động bảo vệ quyền của mình và tôn trọng quyền của người khác.
D. Chỉ làm theo lời của người lớn.
26. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lợi dụng quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?
A. Phản ánh trung thực những vấn đề tiêu cực trong xã hội.
B. Đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí.
C. Cung cấp thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận.
D. Phê bình những chủ trương, chính sách sai trái của Nhà nước.
27. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào.
B. Công dân chỉ được phép theo các tôn giáo đã được nhà nước công nhận.
C. Công dân có quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác.
D. Công dân có quyền xây dựng các cơ sở thờ tự tôn giáo ở bất cứ đâu.
28. Theo em, việc nhà trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục có phải là hạn chế quyền tự do cá nhân không?
A. Có, vì học sinh không được tự do lựa chọn trang phục.
B. Không, vì đây là quy định chung của nhà trường nhằm tạo sự bình đẳng và nề nếp.
C. Có, vì học sinh có quyền mặc bất cứ trang phục nào mình thích.
D. Không, vì đồng phục giúp học sinh tiết kiệm tiền mua quần áo.
29. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền khiếu nại, tố cáo?
A. Gửi đơn khiếu nại vượt cấp để được giải quyết nhanh hơn.
B. Sử dụng thông tin sai sự thật để tố cáo người khác.
C. Khiếu nại đúng sự thật, có bằng chứng và gửi đến đúng cơ quan có thẩm quyền.
D. Tự ý xử lý người bị tố cáo khi chưa có kết luận của cơ quan chức năng.
30. Ý nghĩa của việc thực hiện quyền tự do kinh doanh là gì?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho người kinh doanh.
B. Góp phần phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
D. Làm suy yếu vai trò quản lý của Nhà nước.
31. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo được nhà nước cho phép.
B. Sinh hoạt tôn giáo tại gia đình.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
D. Tham gia các khóa tu học Phật pháp.
32. Bạn bè rủ em tham gia vào một tổ chức tôn giáo chưa được nhà nước công nhận. Em nên làm gì?
A. Từ chối tham gia và giải thích cho bạn hiểu về quy định của pháp luật.
B. Tham gia để tìm hiểu xem tổ chức này có gì thú vị.
C. Báo cho công an để họ giải quyết.
D. Kể cho bố mẹ biết để bố mẹ quyết định.
33. Theo em, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác có ý nghĩa gì đối với sự đoàn kết dân tộc?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Gây chia rẽ dân tộc.
C. Tăng cường sự đoàn kết, thống nhất giữa các dân tộc, tôn giáo.
D. Làm suy yếu sức mạnh của dân tộc.
34. Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện đúng đắn, mỗi người cần phải làm gì?
A. Chỉ quan tâm đến tôn giáo của mình.
B. Tìm hiểu và tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Phê phán những tín ngưỡng, tôn giáo mà mình không thích.
D. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
35. Trong một buổi lễ tôn giáo, ông A lớn tiếng chỉ trích các tôn giáo khác và xúc phạm đến những người không cùng tôn giáo với mình. Hành vi của ông A thể hiện điều gì?
A. Sự hiểu biết sâu sắc về tôn giáo.
B. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Sự phân biệt đối xử và thiếu tôn trọng người khác.
D. Sự tự do ngôn luận tuyệt đối.
36. Ông A là một người theo đạo Phật. Ông thường xuyên giúp đỡ những người nghèo khó, không phân biệt tôn giáo. Việc làm của ông A thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự ích kỷ.
B. Sự phân biệt đối xử.
C. Lòng nhân ái và sự tôn trọng người khác.
D. Sự hám danh.
37. Hành vi nào sau đây thể hiện sự đoàn kết tôn giáo?
A. Xây dựng các công trình tôn giáo riêng biệt cho từng tôn giáo.
B. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao giữa các tôn giáo.
C. Phân biệt đối xử với những người không cùng tôn giáo.
D. Cấm các tôn giáo khác hoạt động trên địa bàn của mình.
38. Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các tôn giáo có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự ưu ái của Nhà nước đối với các tôn giáo.
B. Bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo và các thành phần dân cư, góp phần ổn định chính trị, xã hội.
C. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
D. Khuyến khích người dân theo tôn giáo.
39. Một nhóm người tự xưng là có khả năng chữa bệnh bằng ‘năng lượng vũ trụ’. Họ thu tiền của những người bệnh với lời hứa chữa khỏi ung thư và các bệnh nan y khác. Hành vi này vi phạm điều gì?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và pháp luật về khám, chữa bệnh.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
40. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo pháp luật.
B. Các tổ chức tôn giáo được phép mở trường đào tạo chức sắc.
C. Cấm truyền bá mê tín dị đoan, lợi dụng tôn giáo để trục lợi.
D. Công dân tự do bày tỏ đức tin tôn giáo của mình.
41. Trong một cuộc họp thôn, ông B đề xuất xây dựng một nhà thờ trên đất nông nghiệp. Ý kiến của ông B có phù hợp với quy định của pháp luật không?
A. Phù hợp, vì mọi người đều có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Không phù hợp, vì việc xây dựng trên đất nông nghiệp phải tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai.
C. Phù hợp, nếu được đa số người dân trong thôn đồng ý.
D. Không phù hợp, vì chỉ được xây dựng nhà thờ trên đất thổ cư.
42. Trong một khu dân cư, một nhóm người tự ý xây dựng một miếu thờ trái phép trên đất công. Hành vi này vi phạm quy định nào của pháp luật?
A. Quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quy định về quản lý đất đai và xây dựng.
C. Quy định về bảo vệ môi trường.
D. Quy định về an ninh trật tự.
43. Trong giờ học GDCD, bạn H tranh luận gay gắt với các bạn khác về sự khác biệt giữa các tôn giáo và cho rằng tôn giáo của mình là duy nhất đúng. Em có nhận xét gì về hành vi của bạn H?
A. Bạn H có quyền tự do ngôn luận.
B. Bạn H đang thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tôn giáo.
C. Bạn H thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Bạn H đang bảo vệ tôn giáo của mình.
44. Chính sách tôn giáo của Đảng và Nhà nước ta thể hiện điều gì?
A. Chỉ ủng hộ một tôn giáo duy nhất.
B. Tất cả các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật.
C. Khuyến khích người dân không theo tôn giáo nào.
D. Hạn chế tối đa các hoạt động tôn giáo.
45. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội sẽ trở nên hòa bình và ổn định hơn.
B. Đời sống tinh thần của người dân sẽ được nâng cao.
C. Xảy ra xung đột, chia rẽ, mất đoàn kết trong xã hội.
D. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
46. Một người công dân có thể thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình bằng cách nào?
A. Bắt buộc người thân trong gia đình phải theo tôn giáo của mình.
B. Tham gia các hoạt động tôn giáo một cách tự nguyện và tuân thủ pháp luật.
C. Lợi dụng tôn giáo để gây rối trật tự công cộng.
D. Xúc phạm, phỉ báng các tôn giáo khác.
47. Một số người lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá những tư tưởng phản động, đi ngược lại lợi ích của dân tộc. Theo em, cần phải làm gì để ngăn chặn tình trạng này?
A. Cấm tất cả các hoạt động tôn giáo.
B. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật và nâng cao nhận thức của người dân.
C. Hạn chế việc xây dựng các cơ sở tôn giáo.
D. Không cho phép người nước ngoài tham gia các hoạt động tôn giáo.
48. Điều nào sau đây không phải là một biểu hiện của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tự do lựa chọn tôn giáo để theo hoặc không theo tôn giáo nào.
B. Tự do hành lễ, thực hành các nghi thức tôn giáo.
C. Tự do truyền bá tôn giáo một cách hợp pháp.
D. Tự do sử dụng tôn giáo để chống phá nhà nước.
49. Theo em, thái độ đúng đắn của mỗi người đối với những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác với mình là gì?
A. Coi thường và xa lánh họ.
B. Tìm cách thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo của họ.
C. Tôn trọng, lắng nghe và tìm hiểu về tín ngưỡng, tôn giáo của họ.
D. Tránh tiếp xúc với họ.
50. Em hãy cho biết trách nhiệm của học sinh trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
A. Tích cực tham gia các hoạt động tôn giáo do nhà trường tổ chức.
B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, không phân biệt đối xử.
C. Bắt buộc các bạn trong lớp phải theo tôn giáo của mình.
D. Tuyên truyền, quảng bá tôn giáo của mình trên mạng xã hội.
51. Theo pháp luật Việt Nam, trẻ em có được tự do lựa chọn tôn giáo không?
A. Không, trẻ em phải theo tôn giáo của bố mẹ.
B. Có, trẻ em có quyền tự do lựa chọn tôn giáo.
C. Trẻ em chỉ được theo tôn giáo được nhà nước công nhận.
D. Quyền lựa chọn tôn giáo của trẻ em do nhà trường quyết định.
52. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu, kỳ thị những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác với mình.
B. Tuyên truyền, ép buộc người khác theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
C. Tìm hiểu, tôn trọng những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của các tôn giáo.
D. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây chia rẽ, mất đoàn kết trong cộng đồng.
53. Theo quy định của pháp luật, người nào có quyền tự do lựa chọn hoặc không lựa chọn một tôn giáo nào?
A. Người đã thành niên (đủ 18 tuổi trở lên).
B. Người có quốc tịch Việt Nam.
C. Mọi người.
D. Người thuộc dân tộc thiểu số.
54. Hành vi nào sau đây thể hiện sự kỳ thị tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo không phân biệt tôn giáo.
B. Không tuyển dụng người lao động vì họ theo một tôn giáo nhất định.
C. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của các tôn giáo khác nhau.
D. Tôn trọng các ngày lễ của các tôn giáo khác nhau.
55. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân được quy định trong văn bản pháp luật nào?
A. Luật Hôn nhân và Gia đình.
B. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
C. Luật Giáo dục.
D. Bộ luật Dân sự.
56. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Giúp người dân giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi trong cuộc sống.
B. Đáp ứng nhu cầu tinh thần, tình cảm của con người, hướng thiện, nhân đạo.
C. Tạo ra sự khác biệt giữa các tầng lớp trong xã hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
57. Một người theo đạo Thiên Chúa thường xuyên tham gia các hoạt động từ thiện do nhà thờ tổ chức. Theo em, động cơ nào thúc đẩy người đó làm việc thiện?
A. Để được mọi người khen ngợi.
B. Để được lên thiên đàng.
C. Để thể hiện lòng yêu thương và giúp đỡ người khác theo giáo lý của tôn giáo.
D. Để chứng tỏ mình là người giàu có.
58. Tín ngưỡng và tôn giáo khác nhau ở điểm cơ bản nào?
A. Tín ngưỡng mang tính cá nhân, tôn giáo mang tính cộng đồng, tổ chức.
B. Tín ngưỡng chỉ có ở người lớn tuổi, tôn giáo có ở mọi lứa tuổi.
C. Tín ngưỡng là mê tín dị đoan, tôn giáo là văn hóa.
D. Tín ngưỡng chỉ có ở nông thôn, tôn giáo có ở thành thị.
59. Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
B. Tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo pháp luật, bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo.
C. Hỗ trợ tài chính cho các tổ chức tôn giáo.
D. Xây dựng các công trình tôn giáo.
60. Một tổ chức tôn giáo tổ chức các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người nghèo, xây dựng trường học và bệnh viện. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với xã hội?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Chỉ mang lại lợi ích cho những người theo tôn giáo đó.
C. Góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
D. Góp phần vào sự phát triển xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
61. Chủ thể nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
B. Các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Nhà nước và các cơ quan nhà nước.
D. Các tổ chức tôn giáo.
62. Một người dân phát hiện một vụ tham nhũng và tố cáo với cơ quan chức năng. Hành động này thể hiện quyền nào?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Quyền tự do ngôn luận và tố cáo.
D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
63. Quyền tự do ngôn luận có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Không có mối quan hệ nào.
B. Cản trở sự phát triển kinh tế.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế thông qua việc tạo ra môi trường cạnh tranh và sáng tạo.
D. Chỉ có lợi cho một số ngành kinh tế nhất định.
64. Theo em, học sinh có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình bằng những hình thức nào?
A. Tự ý bỏ học để tham gia biểu tình.
B. Viết bài chia sẻ quan điểm trên mạng xã hội một cách văn minh, lịch sự.
C. Tổ chức các hoạt động gây rối trật tự trường học.
D. Lăng mạ, xúc phạm giáo viên và bạn bè.
65. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do ngôn luận của người khác?
A. Phản biện một bài viết trên báo chí bằng văn bản có lý lẽ rõ ràng.
B. Tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa để phản đối một chính sách.
C. Ngăn cản người khác phát biểu ý kiến tại một cuộc họp công khai.
D. Đăng tải một bài viết trên blog cá nhân bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội.
66. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do ngôn luận của người khác?
A. Chỉ trích gay gắt những ý kiến khác với mình.
B. Lăng mạ, xúc phạm người có ý kiến khác với mình.
C. Lắng nghe và tranh luận một cách lịch sự với người có ý kiến khác với mình.
D. Cấm đoán người khác bày tỏ ý kiến.
67. Trong trường hợp một người bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận, họ có quyền gì?
A. Tự ý trả thù người đã xâm phạm mình.
B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ và xử lý người vi phạm.
C. Im lặng chịu đựng để tránh gây rắc rối.
D. Tự ý hành hung người đã xâm phạm mình.
68. Theo quy định của pháp luật, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí của công dân có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?
A. Khi công dân bày tỏ quan điểm trái chiều với chính sách của Nhà nước.
B. Để bảo vệ bí mật nhà nước, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
C. Khi công dân sử dụng quyền này để phê bình các hoạt động của cán bộ, công chức.
D. Khi công dân sử dụng quyền này để yêu cầu Nhà nước giải quyết các vấn đề xã hội.
69. Hành vi nào sau đây không bị coi là lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích của Nhà nước?
A. Kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực.
B. Tuyên truyền chống phá nhà nước.
C. Góp ý phê bình với thái độ xây dựng trên báo chí về một chính sách của nhà nước.
D. Xuyên tạc sự thật lịch sử.
70. Quyền tự do báo chí có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội?
A. Giúp các nhà báo làm giàu nhanh chóng.
B. Đảm bảo thông tin một chiều từ nhà nước đến người dân.
C. Tăng cường sự giám sát của xã hội đối với hoạt động của nhà nước và các tổ chức.
D. Giúp các cơ quan báo chí tăng doanh thu quảng cáo.
71. Điều nào sau đây là trách nhiệm của báo chí trong việc thực hiện quyền tự do báo chí?
A. Đưa tin theo chỉ đạo của cơ quan chủ quản.
B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và trung thực của thông tin.
C. Tập trung vào những thông tin gây sốc để thu hút độc giả.
D. Bảo vệ bí mật nghề nghiệp tuyệt đối, không cần quan tâm đến pháp luật.
72. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp tổ dân phố.
B. Tố cáo hành vi tham nhũng của cán bộ nhà nước có bằng chứng.
C. Đăng tải thông tin sai lệch, xúc phạm danh dự người khác trên mạng xã hội.
D. Góp ý kiến về dự thảo luật trên cổng thông tin điện tử.
73. Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không có quyền tự do tiếp cận thông tin?
A. Nhà nước sẽ dễ dàng quản lý xã hội hơn.
B. Công dân sẽ không thể đưa ra những quyết định sáng suốt và có trách nhiệm.
C. Xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
D. An ninh quốc gia sẽ được tăng cường.
74. Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận có vai trò gì đối với việc bảo vệ quyền con người?
A. Không có vai trò gì, vì quyền con người được bảo vệ bởi pháp luật.
B. Là công cụ để nhà nước kiểm soát các hoạt động của người dân.
C. Giúp người dân lên tiếng bảo vệ quyền của mình và của người khác.
D. Làm suy yếu quyền lực của nhà nước.
75. Tại sao quyền tự do ngôn luận lại quan trọng đối với sự phát triển của một xã hội?
A. Vì nó giúp nhà nước kiểm soát thông tin dễ dàng hơn.
B. Vì nó tạo điều kiện cho sự sáng tạo, đổi mới và tiến bộ xã hội.
C. Vì nó giúp các phương tiện truyền thông tăng doanh thu.
D. Vì nó giúp các cá nhân nổi tiếng hơn.
76. Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn, công dân cần phải có điều gì?
A. Sự ủng hộ của đám đông.
B. Kiến thức pháp luật và ý thức trách nhiệm công dân.
C. Sự cho phép của cơ quan nhà nước.
D. Nguồn tài chính dồi dào.
77. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách chính đáng?
A. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin giả.
B. Viết bài đăng trên báo phản ánh đúng sự thật về một vụ việc tiêu cực.
C. Tổ chức biểu tình gây rối trật tự công cộng.
D. Lăng mạ, xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
78. Trong một nhà nước pháp quyền, quyền tự do ngôn luận có vai trò gì đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?
A. Không có vai trò gì, vì quyền lực nhà nước là tối thượng.
B. Giúp nhà nước dễ dàng tuyên truyền các chủ trương, chính sách.
C. Tạo ra một cơ chế để công dân giám sát và phản biện hoạt động của nhà nước.
D. Làm suy yếu quyền lực nhà nước.
79. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào dưới đây không thuộc quyền tự do ngôn luận?
A. Quyền tự do báo chí.
B. Quyền tự do biểu tình trái pháp luật.
C. Quyền tự do hội họp.
D. Quyền tự do kiến nghị.
80. Theo Hiến pháp Việt Nam, công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, có quyền được thông tin. Tuy nhiên, quyền này bị giới hạn bởi yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của người đứng đầu cơ quan nhà nước.
B. Yêu cầu bảo vệ bí mật đời tư của cá nhân.
C. Quy định của các tổ chức chính trị – xã hội.
D. Các quy định của pháp luật.
81. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lạm dụng quyền tự do ngôn luận?
A. Đưa tin trung thực, khách quan về các vấn đề xã hội.
B. Góp ý, phê bình với thái độ xây dựng về hoạt động của cơ quan nhà nước.
C. Tuyên truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận.
D. Bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị, xã hội.
82. Trong một xã hội văn minh, điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Tự do tuyệt đối, không có bất kỳ giới hạn nào.
B. Tôn trọng sự thật, tôn trọng quyền của người khác và tuân thủ pháp luật.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
D. Thể hiện sự khác biệt, độc đáo.
83. Quyền tự do báo chí có vai trò gì trong việc phòng, chống tham nhũng?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ có vai trò khi được cơ quan nhà nước cho phép.
C. Giúp phát hiện, phanh phui các vụ việc tham nhũng, góp phần làm trong sạch bộ máy nhà nước.
D. Bảo vệ những người tham nhũng.
84. Quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin có mối quan hệ như thế nào?
A. Chúng là các quyền hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Chúng là các quyền khác nhau nhưng có mối quan hệ bổ trợ, hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo quyền được thông tin và bày tỏ ý kiến của công dân.
C. Quyền tự do ngôn luận bao gồm quyền tự do báo chí và tiếp cận thông tin.
D. Quyền tự do báo chí bao gồm quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin.
85. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm?
A. Lan truyền tin đồn không kiểm chứng trên mạng xã hội.
B. Sử dụng ngôn ngữ kích động, gây hận thù.
C. Bày tỏ quan điểm cá nhân một cách lịch sự, tôn trọng người khác.
D. Xâm phạm đời tư của người khác để thu hút sự chú ý.
86. Quyền nào sau đây giúp công dân tham gia vào việc quản lý nhà nước và xã hội?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do kinh doanh.
C. Quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin.
D. Quyền tự do lựa chọn nơi ở.
87. Trong trường hợp nào sau đây, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận là hợp lý?
A. Để bảo vệ uy tín của một quan chức chính phủ.
B. Để ngăn chặn việc lan truyền thông tin sai lệch gây nguy hại cho xã hội.
C. Để hạn chế những ý kiến phê bình chính phủ.
D. Để bảo vệ lợi ích của một nhóm người nhất định.
88. Điều gì xảy ra nếu quyền tự do ngôn luận không được bảo vệ và tôn trọng?
A. Sự phát triển kinh tế sẽ được thúc đẩy nhanh chóng.
B. Sự sáng tạo và đổi mới trong xã hội sẽ bị hạn chế.
C. Các hoạt động tôn giáo sẽ được tự do hơn.
D. An ninh quốc gia sẽ được tăng cường.
89. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền tự do ngôn luận được thực hiện một cách hiệu quả trong xã hội?
A. Sự kiểm duyệt chặt chẽ của nhà nước.
B. Sự tham gia tích cực và có trách nhiệm của công dân.
C. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
D. Sự giàu có về kinh tế.
90. Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận được coi là gì?
A. Một đặc ân mà nhà nước ban cho công dân.
B. Một công cụ để gây rối trật tự xã hội.
C. Một quyền cơ bản của công dân, không thể bị tước đoạt.
D. Một quyền chỉ dành cho những người có địa vị cao trong xã hội.
91. Tại sao nhà nước cần quản lý các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Để hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
B. Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
C. Để thu thuế từ các hoạt động tôn giáo.
D. Để can thiệp vào nội bộ của các tôn giáo.
92. Hành vi nào sau đây thể hiện sự đoàn kết giữa các tôn giáo?
A. Xây dựng các cơ sở thờ tự riêng biệt.
B. Tổ chức các hoạt động tôn giáo riêng lẻ.
C. Phối hợp tổ chức các hoạt động từ thiện.
D. Cạnh tranh để thu hút tín đồ.
93. Khiếu nại, tố cáo liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cần được giải quyết như thế nào?
A. Không cần giải quyết.
B. Giải quyết theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ giải quyết khi có yêu cầu của người có thẩm quyền.
D. Giải quyết nội bộ trong tôn giáo.
94. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
B. Tuyên truyền các giá trị đạo đức của tôn giáo.
C. Xâm phạm nơi thờ tự của người khác.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do các tổ chức tôn giáo tổ chức.
95. Trong một buổi tranh luận về vấn đề tôn giáo, bạn nên thể hiện thái độ như thế nào?
A. Chỉ trích và phê phán các tôn giáo khác.
B. Bảo vệ quan điểm của mình một cách mù quáng.
C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác và tranh luận một cách xây dựng.
D. Tránh tham gia tranh luận về tôn giáo.
96. Điều nào sau đây không phải là trách nhiệm của công dân đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
B. Đấu tranh chống lại các hành vi xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
D. Tuân thủ pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo.
97. Ý nghĩa của việc thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Gây chia rẽ trong xã hội.
B. Thúc đẩy sự đoàn kết, hòa hợp dân tộc.
C. Làm chậm sự phát triển kinh tế.
D. Hạn chế quyền tự do của công dân.
98. Một người có hành vi lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền chống phá nhà nước. Hành vi này sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Không bị xử lý vì đó là quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Bị xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ bị xử lý nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng.
99. Theo quy định của pháp luật, hoạt động tôn giáo nào sau đây bị cấm?
A. Hoạt động tôn giáo nhằm mục đích truyền bá văn hóa.
B. Hoạt động tôn giáo xâm phạm an ninh quốc gia.
C. Hoạt động tôn giáo mang tính chất từ thiện.
D. Hoạt động tôn giáo nhằm mục đích giáo dục.
100. Trong một lớp học, bạn A thường xuyên chế giễu các bạn theo đạo Phật. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?
A. Sự hiểu biết về các tôn giáo khác nhau.
B. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự quan tâm đến các bạn trong lớp.
101. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, tổ chức tôn giáo được công nhận phải đáp ứng điều kiện nào?
A. Có số lượng tín đồ đông đảo nhất trong khu vực.
B. Có lịch sử hình thành lâu đời nhất.
C. Có tôn chỉ, mục đích hoạt động không trái với Hiến pháp và pháp luật.
D. Có nhiều đóng góp cho ngân sách nhà nước.
102. Theo pháp luật Việt Nam, mọi tôn giáo có được bình đẳng trước pháp luật không?
A. Chỉ những tôn giáo được nhà nước công nhận mới được bình đẳng.
B. Không, có sự phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
C. Có, mọi tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật.
D. Chỉ những tôn giáo có nhiều tín đồ mới được bình đẳng.
103. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để làm việc xấu?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện.
B. Xây dựng các cơ sở thờ tự.
C. Truyền bá mê tín dị đoan.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo.
104. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Giúp người dân có niềm tin và chỗ dựa tinh thần.
C. Gây chia rẽ trong xã hội.
D. Hạn chế sự phát triển của khoa học.
105. Theo pháp luật Việt Nam, người nào có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ người lớn mới có quyền này.
B. Chỉ những người theo tôn giáo được nhà nước công nhận.
C. Mọi công dân đều có quyền này.
D. Chỉ những người có trình độ học vấn cao.
106. Điều nào sau đây thể hiện sự xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Nhà nước cấp phép xây dựng các cơ sở tôn giáo.
B. Cơ quan chức năng ngăn chặn các hoạt động truyền đạo trái phép.
C. Một nhóm người tự ý phá hoại tài sản của một cơ sở thờ tự.
D. Chính quyền địa phương tổ chức các lễ hội truyền thống.
107. Ông B là một người theo đạo Thiên Chúa. Ông luôn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện do nhà thờ tổ chức và giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Hành vi của ông B thể hiện điều gì?
A. Sự lợi dụng tôn giáo để đánh bóng tên tuổi.
B. Sự thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách tích cực.
C. Sự mê tín dị đoan.
D. Sự lãng phí thời gian và tiền bạc.
108. Trong trường hợp quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm, công dân có quyền làm gì?
A. Tự ý trả thù người xâm phạm.
B. Im lặng chịu đựng.
C. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Tự tổ chức biểu tình trái phép.
109. Tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng đạo đức xã hội?
A. Không có vai trò gì.
B. Góp phần xây dựng các giá trị đạo đức tốt đẹp.
C. Gây ra sự suy đồi đạo đức.
D. Chỉ có vai trò đối với những người theo tôn giáo.
110. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo cho các tín đồ.
B. Tạo điều kiện cho mọi người thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Cấm người theo một tôn giáo nhất định tham gia các hoạt động xã hội.
D. Xây dựng các cơ sở thờ tự cho các tôn giáo khác nhau.
111. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Kì thị những người không theo tôn giáo nào.
B. Chế giễu những người có tín ngưỡng khác với mình.
C. Tôn trọng các nghi lễ tôn giáo của người khác.
D. Bắt ép người khác phải theo tôn giáo của mình.
112. Theo em, học sinh cần làm gì để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ giao tiếp với những bạn cùng tôn giáo.
B. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau và tôn trọng sự khác biệt.
C. Cố gắng thuyết phục các bạn theo tôn giáo của mình.
D. Tránh xa các hoạt động tôn giáo.
113. Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền…
A. do nhà nước ban cho.
B. tự có của mỗi công dân.
C. chỉ dành cho người lớn.
D. chỉ dành cho người có đạo.
114. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác.
C. Quyền tự do thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
115. Nhà nước có chính sách gì để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của các tôn giáo?
A. Cấm các hoạt động tôn giáo truyền thống.
B. Hỗ trợ các tổ chức tôn giáo trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Không can thiệp vào các hoạt động tôn giáo.
116. Trong một khu dân cư, một số người dân phản đối việc xây dựng một ngôi chùa vì cho rằng nó sẽ gây ảnh hưởng đến môi trường sống của họ. Vấn đề này cần được giải quyết như thế nào?
A. Chính quyền địa phương cần lắng nghe ý kiến của cả hai bên và đưa ra quyết định phù hợp.
B. Chính quyền địa phương nên ủng hộ việc xây dựng chùa để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng.
C. Chính quyền địa phương nên cấm xây dựng chùa để tránh gây mâu thuẫn trong khu dân cư.
D. Vấn đề này không thuộc thẩm quyền của chính quyền địa phương.
117. Nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
B. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
C. Cấm mọi hoạt động tôn giáo.
D. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo để hạn chế sự phát triển.
118. Một nhóm người tự xưng là có khả năng chữa bệnh bằng bùa chú và thu tiền của người bệnh. Hành vi này vi phạm điều gì?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quy định pháp luật liên quan.
D. Quyền tự do đi lại.
119. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người không theo tôn giáo?
A. Luôn cố gắng thuyết phục họ theo một tôn giáo nào đó.
B. Kì thị và xa lánh họ.
C. Tôn trọng quyền tự do lựa chọn của họ.
D. Coi thường quan điểm của họ.
120. Việc lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây rối trật tự công cộng sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Không bị xử lý.
C. Bị xử lý theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ bị xử lý nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
121. Tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại là một trong những quyền cơ bản của con người?
A. Vì tất cả các quốc gia đều công nhận quyền này.
B. Vì tôn giáo có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội.
C. Vì nó đáp ứng nhu cầu tinh thần và tự do lựa chọn của mỗi người.
D. Vì nó giúp Nhà nước dễ dàng quản lý xã hội hơn.
122. Hành vi nào sau đây không được xem là thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện.
C. Truyền bá mê tín dị đoan.
D. Xây dựng cơ sở thờ tự.
123. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tuyên truyền, phát triển tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sinh hoạt tôn giáo tập trung.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
124. Tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc hình thành đạo đức, lối sống của con người?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
C. Góp phần định hướng các giá trị đạo đức, lối sống tốt đẹp.
D. Chỉ làm cho con người trở nên mê tín dị đoan.
125. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do ngôn luận?
A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao hàm quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do ngôn luận bao hàm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Hai quyền này độc lập và không liên quan đến nhau.
D. Hai quyền này có mối quan hệ mật thiết, hỗ trợ lẫn nhau.
126. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trong trường học.
B. Yêu cầu tất cả học sinh phải theo một tôn giáo nhất định.
C. Không ép buộc học sinh tham gia các hoạt động tôn giáo trái với tín ngưỡng của họ.
D. Chỉ dạy về một tôn giáo duy nhất trong chương trình học.
127. Trong một xã hội đa tín ngưỡng, đa tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa hợp và đoàn kết?
A. Sự thống nhất về tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
C. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với các tôn giáo.
128. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác trong giao tiếp?
A. Luôn tìm cách tranh luận và chứng minh tôn giáo của mình là đúng.
B. Tránh đề cập đến vấn đề tôn giáo để không gây mất lòng.
C. Lắng nghe và tôn trọng quan điểm của người khác, ngay cả khi không đồng ý.
D. Chỉ giao tiếp với những người cùng tôn giáo.
129. Theo em, học sinh nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn bè?
A. Tránh nói chuyện về tôn giáo để không gây tranh cãi.
B. Chỉ kết bạn với những người cùng tôn giáo.
C. Không chế giễu hoặc kỳ thị bạn bè vì tín ngưỡng của họ.
D. Khuyên bạn bè nên theo tôn giáo của mình.
130. Tại sao Nhà nước Việt Nam lại bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho mọi người?
A. Vì đó là yêu cầu của các tổ chức quốc tế.
B. Vì đó là truyền thống của dân tộc.
C. Vì đó là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong Hiến pháp.
D. Vì Nhà nước muốn kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
131. Ý nghĩa của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự ổn định chính trị – xã hội là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với các hoạt động tôn giáo.
B. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
132. Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo nào sau đây phải đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền?
A. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo tại gia đình.
B. Tổ chức lễ hội tín ngưỡng có quy mô lớn.
C. Tham gia các khóa tu ngắn ngày tại chùa.
D. Đọc kinh, cầu nguyện hàng ngày.
133. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo?
A. Tín ngưỡng có tổ chức chặt chẽ hơn tôn giáo.
B. Tôn giáo mang tính cá nhân hơn tín ngưỡng.
C. Tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật rõ ràng hơn tín ngưỡng.
D. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến đời sống vật chất.
134. Khi tham gia các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ cần tuân theo hướng dẫn của người đứng đầu tôn giáo.
B. Phải tuân thủ pháp luật và không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
C. Có thể làm bất cứ điều gì mình muốn.
D. Không cần quan tâm đến những người xung quanh.
135. Theo em, tại sao Nhà nước cần có chính sách đối với tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Để kiểm soát và hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
B. Để tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với tôn giáo.
C. Để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và phát huy những giá trị tốt đẹp của tôn giáo.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
136. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong xã hội.
B. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa, đạo đức xã hội.
C. Làm chậm quá trình hội nhập quốc tế.
D. Hạn chế sự sáng tạo của người dân.
137. Theo em, việc tìm hiểu về các tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau có ý nghĩa gì?
A. Giúp chúng ta dễ dàng phê phán các tôn giáo khác.
B. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới quan và nhân sinh quan của người khác.
C. Giúp chúng ta truyền bá tôn giáo của mình dễ dàng hơn.
D. Không có ý nghĩa gì cả.
138. Một người có thể thay đổi hoặc từ bỏ tín ngưỡng, tôn giáo của mình không?
A. Không, vì đã theo thì phải theo đến cùng.
B. Có, đó là quyền tự do của mỗi người.
C. Phải được sự đồng ý của gia đình và cộng đồng.
D. Chỉ được thay đổi khi có lý do chính đáng.
139. Nhà nước có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Hỗ trợ các tôn giáo phát triển.
B. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
C. Tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
D. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định.
140. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tham gia lễ hội truyền thống của địa phương.
B. Tuyên truyền về tôn giáo của mình một cách hòa bình.
C. Gây rối trật tự tại nơi thờ tự của người khác.
D. Quyên góp tiền cho hoạt động từ thiện của tôn giáo.
141. Trong trường hợp nào sau đây, Nhà nước có quyền can thiệp vào hoạt động tôn giáo?
A. Khi tôn giáo đó không được Nhà nước công nhận.
B. Khi hoạt động tôn giáo vi phạm pháp luật.
C. Khi tôn giáo đó có số lượng tín đồ quá đông.
D. Khi tôn giáo đó có nguồn gốc từ nước ngoài.
142. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người có tín ngưỡng khác với mình.
B. Kỳ thị những người theo đạo mà mình không thích.
C. Tôn trọng các nghi lễ tôn giáo của người khác.
D. Bắt ép người khác phải theo tín ngưỡng của mình.
143. Theo em, điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội sẽ trở nên văn minh và tiến bộ hơn.
B. Sẽ không có ảnh hưởng gì đến xã hội.
C. Sẽ gây ra sự bất ổn xã hội, mâu thuẫn và xung đột.
D. Các tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
144. Nếu phát hiện một người có hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây rối trật tự công cộng, em sẽ làm gì?
A. Mặc kệ, vì đó không phải là việc của mình.
B. Tự mình giải quyết vấn đề.
C. Báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý.
D. Tham gia vào hành vi gây rối đó.
145. Theo Hiến pháp Việt Nam, công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo với điều kiện nào?
A. Phải được sự cho phép của chính quyền địa phương.
B. Không được trái với thuần phong mỹ tục.
C. Không xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, của tổ chức và của công dân.
D. Chỉ được thực hiện tại các cơ sở tôn giáo được công nhận.
146. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi?
A. Xây dựng cơ sở thờ tự bằng nguồn vốn xã hội hóa.
B. Tổ chức các lớp học giáo lý miễn phí.
C. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản của người khác dưới danh nghĩa tôn giáo.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
147. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại nhà riêng.
B. Không tuyển dụng người vào làm việc vì họ theo một tôn giáo nhất định.
C. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
D. Tôn trọng các ngày lễ tôn giáo của người khác.
148. Theo quy định của pháp luật, ai là người có quyền quyết định theo hoặc không theo một tôn giáo nào?
A. Gia đình.
B. Nhà nước.
C. Cộng đồng.
D. Mỗi cá nhân.
149. Điều nào sau đây không phải là biểu hiện của sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
B. Tôn trọng nơi thờ tự của các tôn giáo khác.
C. Bênh vực những hành vi sai trái của người cùng tôn giáo.
D. Không kỳ thị, phân biệt đối xử với người khác tôn giáo.
150. Tổ chức tôn giáo được Nhà nước công nhận có quyền gì?
A. Được miễn thuế hoàn toàn.
B. Được tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
C. Được hoạt động theo pháp luật và được Nhà nước bảo hộ.
D. Được quyền lực cao hơn các tổ chức xã hội khác.