1. Trong một công ty, người lao động có quyền được đảm bảo về điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh lao động. Điều này thể hiện nội dung nào của quyền bình đẳng trong lao động?
A. Bình đẳng về cơ hội việc làm.
B. Bình đẳng về tiền lương và thu nhập.
C. Bình đẳng về điều kiện lao động.
D. Bình đẳng về bảo hiểm xã hội.
2. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, vợ chồng có nghĩa vụ như thế nào đối với con cái?
A. Chỉ có người mẹ mới có nghĩa vụ chăm sóc con cái.
B. Vợ chồng có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến con cái mà không cần hỏi ý kiến.
C. Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái.
D. Chỉ có người có thu nhập cao hơn mới có nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái.
3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
B. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người có tín ngưỡng, tôn giáo khác mình.
C. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục tập quán của các tôn giáo khác.
D. Chỉ trích, phê phán các tôn giáo khác.
4. Một trong những nội dung cơ bản của quyền bình đẳng trong hôn nhân và gia đình là:
A. Vợ phải phục tùng chồng.
B. Chồng có quyền quyết định mọi việc trong gia đình.
C. Vợ, chồng bình đẳng, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong gia đình.
D. Con cái phải tuyệt đối nghe lời cha mẹ.
5. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?
A. Công dân chấp hành đúng pháp luật.
B. Cơ quan nhà nước xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật.
C. Cán bộ nhà nước lợi dụng chức vụ, quyền hạn để bao che cho người phạm tội.
D. Công dân chủ động tìm hiểu pháp luật.
6. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động?
A. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc.
B. Từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do giới tính.
C. Tuyển dụng người lao động có trình độ chuyên môn phù hợp với yêu cầu công việc.
D. Ưu tiên tuyển dụng người lao động là con em gia đình chính sách.
7. Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ những người có điều kiện kinh tế mới được đi học.
B. Mọi công dân đều có quyền học tập, không phân biệt đối xử.
C. Chỉ những người có năng khiếu đặc biệt mới được vào các trường chuyên.
D. Chỉ có con em cán bộ mới được ưu tiên vào đại học.
8. Một học sinh có hoàn cảnh khó khăn nhưng luôn nỗ lực học tập và đạt kết quả tốt. Điều này thể hiện nội dung nào của quyền bình đẳng trong giáo dục?
A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận giáo dục.
B. Bình đẳng về điều kiện học tập.
C. Bình đẳng về đánh giá kết quả học tập.
D. Bình đẳng về lựa chọn ngành nghề.
9. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là:
A. Tất cả các tôn giáo đều có số lượng tín đồ như nhau.
B. Các tôn giáo được nhà nước công nhận đều có quyền hoạt động như nhau trước pháp luật.
C. Chỉ có những tôn giáo lớn mới được phép hoạt động.
D. Nhà nước chỉ bảo hộ những tôn giáo có lịch sử lâu đời.
10. Nhà nước có những biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng dân tộc Kinh.
B. Ban hành luật pháp, chính sách, chương trình để hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển.
C. Chỉ bảo tồn văn hóa của các dân tộc thiểu số.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
11. Trong một trường học, việc tạo điều kiện cho học sinh khuyết tật được học tập hòa nhập thể hiện điều gì?
A. Sự thương hại đối với người khuyết tật.
B. Quyền bình đẳng trong giáo dục.
C. Sự ưu tiên đối với người khuyết tật.
D. Trách nhiệm của nhà trường.
12. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Bắt người khác phải theo đạo của mình.
B. Ngăn cản người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
C. Không can thiệp vào việc thờ cúng của người khác.
D. Chê bai các tôn giáo khác.
13. Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong quan hệ tài sản được thể hiện như thế nào?
A. Vợ và chồng có quyền sở hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung một cách độc lập.
B. Vợ hoặc chồng, tùy theo thỏa thuận, có quyền quản lý tài sản chung, nhưng phải báo cáo cho người kia.
C. Vợ và chồng có quyền ngang nhau đối với tài sản chung, có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung; cùng nhau thỏa thuận hoặc ủy quyền cho nhau việc quản lý tài sản chung.
D. Vợ và chồng chỉ có quyền sử dụng tài sản chung, quyền định đoạt thuộc về người có thu nhập cao hơn.
14. Nhà nước có chính sách gì để hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số phát triển kinh tế – xã hội?
A. Chỉ tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng, hỗ trợ vốn sản xuất, đào tạo nghề.
C. Chỉ bảo tồn các phong tục tập quán truyền thống.
D. Hạn chế giao lưu kinh tế với các vùng khác.
15. Điều gì sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Các dân tộc có quyền dùng tiếng nói, chữ viết của mình.
B. Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Các dân tộc đều có trình độ phát triển kinh tế ngang nhau.
D. Các dân tộc được tham gia vào các cơ quan nhà nước.
16. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo do nhà nước cho phép.
B. Tuyên truyền, phát triển tôn giáo một cách hòa bình.
C. Xúc phạm, chế giễu tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
17. Nhà nước có trách nhiệm như thế nào trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Chỉ hỗ trợ các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế.
B. Chỉ bảo tồn văn hóa của các dân tộc thiểu số.
C. Ban hành chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện để các dân tộc phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục.
D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng đồng bằng.
18. Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc là:
A. Chỉ các dân tộc thiểu số mới cần được bảo vệ.
B. Tạo sự đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc, góp phần xây dựng đất nước vững mạnh.
C. Các dân tộc phải có trình độ phát triển kinh tế ngang nhau.
D. Các dân tộc phải có số lượng dân số bằng nhau.
19. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc:
A. Quyết định nơi cư trú.
B. Quản lý tài sản chung.
C. Chăm sóc, giáo dục con cái.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Trong một lớp học, việc giáo viên quan tâm đến mọi học sinh, không phân biệt đối xử thể hiện điều gì?
A. Sự thiên vị của giáo viên.
B. Quyền bình đẳng trong giáo dục.
C. Sự ưu tiên đối với học sinh giỏi.
D. Trách nhiệm của giáo viên.
21. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục?
A. Nhà nước ưu tiên đầu tư phát triển giáo dục ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
B. Các dân tộc được sử dụng tiếng nói, chữ viết riêng của mình.
C. Chính quyền địa phương không cho phép một nhóm dân tộc thiểu số tổ chức lễ hội truyền thống của họ.
D. Nhà nước khuyến khích các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
22. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng trong quan hệ giữa cha mẹ và con cái?
A. Cha mẹ áp đặt mọi quyết định lên con cái.
B. Cha mẹ luôn lắng nghe, tôn trọng ý kiến của con cái.
C. Con cái phải tuyệt đối nghe lời cha mẹ.
D. Cha mẹ chỉ quan tâm đến việc học hành của con cái.
23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng trong hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau xây dựng hạnh phúc gia đình.
B. Vợ chồng tôn trọng, yêu thương lẫn nhau.
C. Chồng có quyền đánh đập, hành hạ vợ.
D. Vợ chồng cùng nhau chăm sóc, giáo dục con cái.
24. Quyền bình đẳng trong lao động có nghĩa là:
A. Mọi người đều phải làm những công việc giống nhau.
B. Người lao động có quyền được đối xử công bằng, không phân biệt đối xử trong quá trình tuyển dụng, sử dụng và trả lương.
C. Chỉ những người có trình độ cao mới được làm việc.
D. Người lao động phải làm việc theo sự phân công của nhà nước.
25. Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng được thể hiện rõ nhất trong việc:
A. Quyết định các vấn đề quan trọng của gia đình.
B. Quản lý tài chính gia đình.
C. Lựa chọn nghề nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ có doanh nghiệp nhà nước mới được kinh doanh những ngành nghề quan trọng.
B. Các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế đều được tự do kinh doanh những ngành nghề mà pháp luật không cấm.
C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được ưu đãi hơn so với doanh nghiệp trong nước.
D. Chỉ những người có trình độ cao mới được phép thành lập doanh nghiệp.
27. Theo quy định của pháp luật, những hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
A. Kết hôn tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng.
B. Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, kết hôn giả tạo, ly hôn đơn phương.
C. Thực hiện kế hoạch hóa gia đình, bảo vệ bà mẹ và trẻ em.
D. Chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái.
28. Trong lĩnh vực chính trị, quyền bình đẳng của công dân được thể hiện qua việc:
A. Chỉ những người có trình độ cao mới được tham gia bầu cử.
B. Mọi công dân đều có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. Chỉ đảng viên mới có quyền ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
D. Chỉ những người giàu có mới được tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
29. Ý nghĩa của quyền bình đẳng trước pháp luật là:
A. Chỉ những người giàu có mới được pháp luật bảo vệ.
B. Mọi công dân đều bình đẳng, không phân biệt địa vị, giới tính, tôn giáo, dân tộc.
C. Chỉ cán bộ nhà nước mới được hưởng quyền lợi.
D. Pháp luật chỉ bảo vệ người có quyền lực.
30. Trong gia đình, hành vi nào sau đây thể hiện sự không bình đẳng giữa các thành viên?
A. Các thành viên cùng nhau bàn bạc và quyết định những vấn đề quan trọng của gia đình.
B. Cha mẹ luôn lắng nghe và tôn trọng ý kiến của con cái.
C. Con trai được ưu tiên hơn con gái trong việc học tập và phát triển.
D. Các thành viên trong gia đình chia sẻ công việc nhà với nhau.
31. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo nhưng lại gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự xã hội?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo quy mô lớn.
B. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để kích động gây rối trật tự công cộng.
C. Xây dựng các cơ sở thờ tự tôn giáo.
D. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
32. Theo pháp luật, quyền nào sau đây không thuộc quyền của người lao động?
A. Quyền được trả lương theo năng lực làm việc.
B. Quyền được nghỉ ngơi, giải trí.
C. Quyền được tự do đình công khi không hài lòng với công việc.
D. Quyền được tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
33. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ Tổ quốc?
A. Chấp hành nghiêm chỉnh luật nghĩa vụ quân sự.
B. Tự ý nhập ngũ khi chưa đủ tuổi.
C. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự.
D. Tuyên truyền chống lại nhà nước.
34. Theo pháp luật, quyền nào sau đây của công dân không bị hạn chế ngay cả trong tình trạng khẩn cấp?
A. Quyền sống.
B. Quyền tự do đi lại.
C. Quyền tự do hội họp.
D. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
35. Quyền nào sau đây của công dân giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ khi bị xâm phạm?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền khiếu nại, tố cáo.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền được bảo hộ về sức khỏe.
36. Một trong những nội dung của quyền tự do báo chí là?
A. Báo chí chỉ được đăng tải thông tin theo chỉ đạo của cơ quan nhà nước.
B. Báo chí có quyền tự do sáng tạo, tìm kiếm và đăng tải thông tin theo quy định của pháp luật.
C. Báo chí có quyền xuyên tạc sự thật, vu khống người khác.
D. Báo chí có quyền tiết lộ bí mật nhà nước.
37. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe của công dân?
A. Tổ chức khám chữa bệnh miễn phí cho người nghèo.
B. Cố ý gây thương tích cho người khác.
C. Tham gia hiến máu tình nguyện.
D. Chăm sóc người bệnh tại nhà.
38. Quyền tự do ngôn luận của công dân được thực hiện bằng hình thức nào?
A. Phát biểu ý kiến, bày tỏ quan điểm về các vấn đề chính trị, xã hội.
B. Tự ý xuyên tạc sự thật, vu khống người khác.
C. Kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.
D. Tiết lộ bí mật nhà nước, bí mật đời tư của người khác.
39. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Tự ý bắt và giam giữ người khi không có lệnh của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Cảnh sát giao thông xử phạt người vi phạm luật giao thông.
C. Tòa án xét xử người phạm tội.
D. Nhà trường kỷ luật học sinh vi phạm nội quy.
40. Theo pháp luật, quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
B. Quyền tự do đi lại và cư trú.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do ngôn luận.
41. Hành vi nào sau đây thể hiện quyền khiếu nại của công dân?
A. Tố cáo hành vi tham nhũng của cán bộ nhà nước.
B. Đề nghị cơ quan nhà nước xem xét lại quyết định hành chính mà mình cho là trái pháp luật.
C. Biểu tình phản đối chính sách của nhà nước.
D. Gửi đơn thư lên các cấp lãnh đạo để xin việc làm.
42. Theo pháp luật, công dân có nghĩa vụ gì đối với Nhà nước?
A. Chỉ có nghĩa vụ nộp thuế.
B. Chỉ có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc.
C. Có nhiều nghĩa vụ khác nhau như tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản của Nhà nước, bảo vệ Tổ quốc.
D. Không có nghĩa vụ gì đối với Nhà nước.
43. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng trong hôn nhân và gia đình?
A. Cha mẹ có quyền quyết định mọi việc liên quan đến con cái.
B. Vợ chồng cùng nhau bàn bạc, quyết định các vấn đề chung của gia đình.
C. Chồng có quyền quản lý tài sản chung của gia đình.
D. Vợ phải nghe theo mọi quyết định của chồng.
44. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn?
A. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để xuyên tạc sự thật, vu khống người khác.
B. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để góp ý kiến xây dựng chính sách của Nhà nước.
C. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.
D. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để tiết lộ bí mật nhà nước.
45. Theo pháp luật, công dân có quyền tham gia góp ý kiến vào việc xây dựng pháp luật như thế nào?
A. Chỉ được góp ý kiến khi được cơ quan nhà nước yêu cầu.
B. Có quyền tham gia góp ý kiến thông qua nhiều hình thức khác nhau.
C. Chỉ được góp ý kiến thông qua đại biểu Quốc hội.
D. Không có quyền tham gia góp ý kiến vào việc xây dựng pháp luật.
46. Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện rõ nhất qua việc?
A. Các dân tộc đều có đại biểu trong cơ quan quyền lực nhà nước.
B. Nhà nước chỉ đầu tư phát triển kinh tế cho các vùng dân tộc thiểu số.
C. Chỉ có người Kinh mới được kinh doanh ở vùng sâu vùng xa.
D. Chính sách ưu tiên tuyệt đối cho dân tộc thiểu số trong mọi lĩnh vực.
47. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa?
A. Nhà nước chỉ bảo tồn và phát huy văn hóa của dân tộc Kinh.
B. Các dân tộc có quyền bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mình.
C. Chỉ có người Kinh mới được học tiếng Việt.
D. Các dân tộc thiểu số phải từ bỏ văn hóa truyền thống để hòa nhập với văn hóa Kinh.
48. Một trong những nội dung cơ bản của quyền bình đẳng giữa vợ và chồng là?
A. Vợ có quyền quyết định mọi công việc trong gia đình.
B. Chồng có quyền ưu tiên trong việc thừa kế tài sản.
C. Vợ và chồng bình đẳng trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
D. Chồng có quyền quyết định nơi ở của cả gia đình.
49. Theo pháp luật, quyền nào sau đây của công dân được coi là quan trọng nhất?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền được sống.
C. Quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền tự do đi lại.
50. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục?
A. Tạo điều kiện cho cả nam và nữ được học tập và phát triển.
B. Khuyến khích nữ sinh tham gia các ngành khoa học kỹ thuật.
C. Hạn chế cơ hội học tập của nữ sinh so với nam sinh.
D. Xây dựng trường học riêng cho nam và nữ.
51. Theo pháp luật, công dân có nghĩa vụ tôn trọng và bảo vệ tài sản nào sau đây?
A. Tài sản của cá nhân mình.
B. Tài sản của người thân.
C. Tài sản của Nhà nước và tập thể.
D. Tất cả các loại tài sản hợp pháp.
52. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm để bảo đảm quyền bình đẳng giữa vợ và chồng?
A. Vợ chồng cùng nhau chăm sóc con cái.
B. Vợ chồng cùng nhau xây dựng kinh tế gia đình.
C. Bạo lực gia đình dưới mọi hình thức.
D. Vợ chồng cùng nhau tham gia các hoạt động xã hội.
53. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan.
B. Tự do lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
C. Phân biệt đối xử với người không cùng tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
54. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền các tôn giáo khác nhau để mọi người lựa chọn.
B. Bắt ép người khác theo tôn giáo của mình.
C. Tìm hiểu về nhiều tôn giáo khác nhau.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo của cộng đồng.
55. Mục đích chính của việc thực hiện quyền bầu cử và ứng cử là gì?
A. Để công dân thể hiện quyền lực của mình.
B. Để lựa chọn ra những người có đủ đức, tài vào cơ quan quyền lực nhà nước.
C. Để tăng cường sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân.
D. Để thể hiện sự ủng hộ đối với chính quyền.
56. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Cơ quan công an khám xét nhà ở của tội phạm có lệnh của tòa án.
B. Tự ý xông vào nhà người khác khi chưa được phép.
C. Chính quyền địa phương thu hồi đất để xây dựng công trình công cộng theo quy định của pháp luật.
D. Người dân tự ý xây nhà trên đất của mình.
57. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ môi trường?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để để phát triển kinh tế.
B. Vứt rác bừa bãi nơi công cộng.
C. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường như trồng cây, dọn dẹp vệ sinh.
D. Xả thải trực tiếp chất thải công nghiệp ra môi trường.
58. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền tự do phát ngôn, bày tỏ quan điểm cá nhân.
B. Không ai được xâm phạm đến danh dự, uy tín của người khác.
C. Công dân có quyền bí mật đời tư.
D. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân của công dân.
59. Quyền nào sau đây giúp công dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử và ứng cử.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền được bảo hộ về sức khỏe.
60. Theo quy định của pháp luật, công dân có quyền tố cáo trong trường hợp nào?
A. Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, tập thể hoặc cá nhân.
B. Khi không đồng ý với quyết định của cơ quan nhà nước.
C. Khi muốn xin việc làm tại cơ quan nhà nước.
D. Khi muốn thay đổi chính sách của Nhà nước.
61. Theo quy định của pháp luật, công dân có nghĩa vụ gì đối với Nhà nước?
A. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ khi có yêu cầu của Nhà nước.
B. Tuyệt đối phục tùng mọi mệnh lệnh của cán bộ nhà nước.
C. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, tham gia bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
D. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ, không cần quan tâm đến các vấn đề khác.
62. Theo quy định của pháp luật, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí phải tuân theo nguyên tắc nào?
A. Không bị giới hạn bởi bất kỳ quy định nào.
B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, không xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. Chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Được phép đưa tin về mọi vấn đề, kể cả bí mật quốc gia.
63. Trong tình huống nào sau đây, cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép khám xét chỗ ở của công dân?
A. Khi có nghi ngờ công dân đó có quan hệ với tội phạm.
B. Khi có thông tin công dân đó đang cất giấu tang vật của vụ án.
C. Khi có quyết định khám xét của Viện kiểm sát hoặc Tòa án.
D. Khi công dân đó không chấp hành yêu cầu của cơ quan nhà nước.
64. Mục đích chính của quyền khiếu nại là gì?
A. Để công dân thể hiện sự bất mãn với chính quyền.
B. Để công dân yêu cầu cơ quan nhà nước giải quyết các vấn đề cá nhân.
C. Để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm.
D. Để công dân gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan nhà nước.
65. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự nhận thức đúng đắn về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân?
A. Chỉ cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ, không cần quan tâm đến quyền lợi.
B. Quyền và nghĩa vụ là hai mặt không thể tách rời, có quyền phải đi kèm với nghĩa vụ.
C. Chỉ cần hưởng đầy đủ quyền lợi, không cần thực hiện nghĩa vụ.
D. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù hoàn toàn độc lập.
66. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận?
A. Phát biểu ý kiến xây dựng tại các cuộc họp.
B. Viết bài phản ánh tiêu cực trên báo chí.
C. Lợi dụng tự do ngôn luận để xuyên tạc, vu khống, gây rối trật tự công cộng.
D. Góp ý kiến với cơ quan nhà nước về các vấn đề chính sách.
67. Trong trường hợp nào sau đây, công dân có quyền tố cáo?
A. Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đến lợi ích của nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
B. Khi không đồng ý với quyết định của cơ quan nhà nước.
C. Khi muốn bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
D. Khi có mâu thuẫn cá nhân với người khác.
68. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu tín ngưỡng của người khác.
B. Khinh thường người theo tôn giáo khác.
C. Tạo điều kiện để người khác thực hiện các hoạt động tín ngưỡng hợp pháp.
D. Bắt người khác phải từ bỏ tín ngưỡng của họ.
69. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây thuộc quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Tự do phát biểu ý kiến, bày tỏ quan điểm về các vấn đề kinh tế, văn hóa.
B. Tự do bịa đặt thông tin, gây hoang mang dư luận.
C. Tự do sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm người khác.
D. Tự do tiết lộ bí mật đời tư của người khác.
70. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do dân chủ của công dân?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do báo chí.
C. Quyền tự do hội họp.
D. Quyền tự do kinh doanh bất hợp pháp.
71. Theo quy định của pháp luật, công dân có quyền và nghĩa vụ tham gia quản lý nhà nước và xã hội bằng hình thức nào?
A. Chỉ thông qua việc bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
B. Chỉ thông qua việc đóng góp ý kiến vào các dự thảo luật.
C. Tham gia thảo luận, góp ý kiến về các vấn đề của đất nước, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước, cán bộ công chức.
D. Chỉ thông qua việc khiếu nại, tố cáo khi quyền lợi bị xâm phạm.
72. Theo quy định của pháp luật, quyền nào sau đây của công dân không bị hạn chế ngay cả trong tình trạng khẩn cấp?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do hội họp.
C. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
D. Quyền tự do kinh doanh.
73. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do dân chủ của công dân?
A. Quyền tự do hội họp, lập hội.
B. Quyền tự do biểu tình ôn hòa.
C. Quyền tự do truyền bá mê tín dị đoan.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
74. Điều nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Cơ quan công an bắt giữ tội phạm có lệnh truy nã.
B. Bắt người phạm tội quả tang.
C. Tự ý đánh đập, tra tấn người khác.
D. Giữ người trong trường hợp khẩn cấp để ngăn chặn tội phạm.
75. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
B. Cản trở người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo hợp pháp.
C. Không phân biệt đối xử với người có tín ngưỡng, tôn giáo khác với mình.
D. Chỉ giao du với những người cùng tôn giáo.
76. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền khiếu nại đúng pháp luật?
A. Khiếu nại vượt cấp, bỏ qua các cấp giải quyết thấp hơn.
B. Khiếu nại nặc danh, không ghi rõ tên tuổi, địa chỉ.
C. Khiếu nại một cách hòa nhã, lịch sự, đúng trình tự thủ tục.
D. Khiếu nại bằng cách tụ tập đông người gây áp lực lên cơ quan nhà nước.
77. Mục đích của việc nhà nước bảo đảm quyền khiếu nại, tố cáo của công dân là gì?
A. Để công dân lợi dụng quyền này để gây rối trật tự công cộng.
B. Để công dân có công cụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm.
C. Để nhà nước dễ dàng kiểm soát mọi hoạt động của công dân.
D. Để công dân thể hiện sự bất mãn với nhà nước.
78. Trong trường hợp nào sau đây, công dân có quyền khiếu nại?
A. Khi bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
B. Khi không hài lòng với thái độ phục vụ của cán bộ nhà nước.
C. Khi muốn đòi hỏi quyền lợi cao hơn so với quy định của pháp luật.
D. Khi có mâu thuẫn với người khác trong công việc.
79. Mục đích của việc nhà nước bảo đảm quyền tự do báo chí của công dân là gì?
A. Để báo chí đưa tin sai sự thật, gây hoang mang dư luận.
B. Để báo chí chỉ đưa tin theo định hướng của nhà nước.
C. Để báo chí phát huy vai trò giám sát, phản biện xã hội, góp phần xây dựng đất nước.
D. Để báo chí cạnh tranh không lành mạnh, thu hút độc giả.
80. Theo quy định của pháp luật, quyền nào sau đây của công dân có thể bị hạn chế trong một số trường hợp đặc biệt?
A. Quyền sống.
B. Quyền tự do đi lại và cư trú.
C. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
81. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây thuộc quyền tự do ngôn luận của công dân?
A. Tự do phát biểu ý kiến, bày tỏ quan điểm về các vấn đề chính trị, xã hội.
B. Tự do tuyên truyền chống phá nhà nước.
C. Tự do vu khống, xúc phạm danh dự nhân phẩm của người khác.
D. Tự do tiết lộ bí mật quốc gia.
82. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Khám xét nhà ở của tội phạm có lệnh của tòa án.
B. Tự ý xông vào nhà người khác để tìm đồ vật bị mất.
C. Cơ quan công an khám xét nhà để điều tra vụ án.
D. Kiểm tra hành chính nhà ở theo quy định của pháp luật.
83. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận?
A. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để xuyên tạc sự thật.
B. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xúc phạm danh dự người khác.
C. Phê phán những hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vi phạm pháp luật.
D. Im lặng trước những hành vi vi phạm quyền tự do ngôn luận.
84. Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ các quyền tự do dân chủ?
A. Sử dụng quyền tự do dân chủ để xâm phạm quyền và lợi ích của người khác.
B. Lợi dụng quyền tự do dân chủ để gây rối trật tự công cộng.
C. Tự giác tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật về quyền tự do dân chủ.
D. Không quan tâm đến việc thực hiện quyền tự do dân chủ của người khác.
85. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Bắt người khi có lệnh của tòa án.
B. Giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
C. Tự ý bắt và giam giữ người trái pháp luật.
D. Bắt người phạm tội quả tang.
86. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có nghĩa là:
A. Công dân có quyền theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào.
B. Công dân bắt buộc phải theo một tôn giáo nhất định.
C. Nhà nước khuyến khích công dân theo một tôn giáo cụ thể.
D. Công dân chỉ được phép theo các tôn giáo đã được Nhà nước công nhận.
87. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do báo chí?
A. Nhà báo viết bài phản ánh trung thực về một vụ việc tiêu cực.
B. Cơ quan báo chí đăng tải thông tin sai sự thật, gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của cá nhân, tổ chức.
C. Công dân góp ý kiến cho cơ quan báo chí về nội dung bài viết.
D. Cơ quan nhà nước tạo điều kiện cho báo chí hoạt động.
88. Pháp luật quy định như thế nào về quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Công dân có quyền tự do vào chỗ ở của người khác bất cứ lúc nào.
B. Cơ quan nhà nước có quyền khám xét chỗ ở của công dân mà không cần lệnh.
C. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý, trừ trường hợp pháp luật cho phép.
D. Chỉ có công an mới có quyền khám xét chỗ ở của công dân.
89. Quyền nào sau đây thể hiện sự tham gia của công dân vào công việc quản lý nhà nước?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
C. Quyền được học tập.
D. Quyền được hưởng an sinh xã hội.
90. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chê bai, bài xích những người có tín ngưỡng khác với mình.
B. Kỳ thị những người theo đạo, không cho họ tham gia các hoạt động chung.
C. Tôn trọng các hoạt động tôn giáo hợp pháp của người khác.
D. Bắt ép người khác phải theo tín ngưỡng của mình.
91. Trong các quyền sau, quyền nào thuộc nhóm quyền kinh tế của công dân?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền bầu cử.
C. Quyền sở hữu tài sản.
D. Quyền khiếu nại.
92. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu tín ngưỡng của người khác.
B. Gây khó dễ cho hoạt động tôn giáo hợp pháp.
C. Không phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Bắt ép người khác theo tôn giáo của mình.
93. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Bàn tán, phán xét về tín ngưỡng của người khác.
B. Kì thị, xa lánh người có tín ngưỡng khác mình.
C. Tuyên truyền, ép buộc người khác theo tín ngưỡng của mình.
D. Tìm hiểu, tôn trọng những nét văn hóa trong tín ngưỡng của người khác.
94. Việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
B. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Tạo điều kiện cho các thế lực thù địch lợi dụng tôn giáo.
D. Làm suy yếu vai trò của Nhà nước.
95. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có nghĩa là:
A. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý, trừ trường hợp pháp luật cho phép.
B. Công dân có quyền xây nhà ở bất cứ đâu mình muốn.
C. Chính quyền địa phương không được phép quy hoạch khu dân cư.
D. Công dân có quyền giữ bí mật về địa chỉ nhà của mình.
96. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có nghĩa là gì?
A. Công an có quyền khám xét nhà ở của người dân bất cứ lúc nào.
B. Không ai được tự ý vào nhà ở của người khác nếu không được phép.
C. Người dân có quyền xây nhà ở trên đất công.
D. Nhà nước có quyền trưng dụng nhà ở của người dân khi cần thiết.
97. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tố cáo đúng pháp luật?
A. Tố cáo nặc danh.
B. Tố cáo sai sự thật.
C. Tố cáo để trả thù cá nhân.
D. Tố cáo trung thực, khách quan, có căn cứ.
98. Hành vi nào sau đây là đúng pháp luật khi thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Lợi dụng tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích của Nhà nước.
B. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để kích động bạo lực.
C. Phản ánh, phê bình, kiến nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề của xã hội.
D. Tự do phát ngôn trên mạng xã hội mà không chịu trách nhiệm.
99. Trong các quyền sau, quyền nào thuộc nhóm quyền chính trị của công dân?
A. Quyền được bảo hộ về sức khỏe.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền có việc làm.
D. Quyền được học tập.
100. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Bắt người phạm tội quả tang.
B. Giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
C. Tự ý bắt và giam giữ người.
D. Bắt người theo lệnh của tòa án.
101. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Cấm truyền bá mê tín dị đoan.
C. Bắt buộc mọi người phải theo một tôn giáo.
D. Bảo vệ các cơ sở thờ tự tôn giáo.
102. Trong trường hợp nào sau đây, công dân có quyền khiếu nại?
A. Không đồng ý với kết quả thi đại học.
B. Không hài lòng với thái độ phục vụ của nhân viên siêu thị.
C. Bị cơ quan nhà nước ra quyết định xử phạt hành chính sai.
D. Không thích một bài hát mới ra mắt.
103. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Thực hiện quyền tự do kinh doanh.
B. Xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
C. Thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo.
104. Hành vi nào sau đây không phải là biểu hiện của quyền tự do ngôn luận?
A. Phát biểu ý kiến trong cuộc họp.
B. Viết bài đăng báo.
C. Tố cáo sai sự thật.
D. Góp ý kiến với lãnh đạo cơ quan.
105. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe của công dân?
A. Tổ chức khám chữa bệnh miễn phí cho người nghèo.
B. Vô ý gây thương tích cho người khác.
C. Hiến máu nhân đạo.
D. Chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
106. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bắt buộc con cái theo tôn giáo của mình.
B. Kì thị những người không theo tôn giáo nào.
C. Tự do lựa chọn và hành lễ theo tôn giáo mình tin theo.
D. Xúc phạm các tôn giáo khác.
107. Theo pháp luật, công dân có thể thực hiện quyền tố cáo bằng hình thức nào?
A. Chỉ được tố cáo bằng đơn văn bản.
B. Chỉ được tố cáo trực tiếp.
C. Bằng đơn hoặc tố cáo trực tiếp.
D. Chỉ được tố cáo thông qua luật sư.
108. Mục đích của quyền khiếu nại là gì?
A. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khiếu nại bị xâm hại.
B. Gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan nhà nước.
C. Thể hiện sự bất mãn của cá nhân đối với xã hội.
D. Làm mất uy tín của người bị khiếu nại.
109. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do ngôn luận của người khác?
A. Chỉ trích gay gắt ý kiến khác với mình.
B. Lắng nghe và xem xét ý kiến của người khác.
C. Ngắt lời người khác khi họ đang phát biểu.
D. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến của người khác.
110. Trong các quyền sau, quyền nào thuộc nhóm quyền dân sự của công dân?
A. Quyền bầu cử.
B. Quyền ứng cử.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe.
111. Theo quy định của pháp luật, người có hành vi xâm phạm thư tín, điện thoại, điện tín của người khác sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Không bị xử lý nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
B. Chỉ bị phê bình trước tập thể.
C. Bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Chỉ bị nhắc nhở.
112. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây là đúng khi thực hiện quyền tự do ngôn luận?
A. Tự do phát ngôn trên mạng xã hội mà không cần kiểm chứng thông tin.
B. Tố cáo sai sự thật, gây ảnh hưởng đến uy tín của người khác.
C. Đóng góp ý kiến xây dựng tại các cuộc họp của cơ quan, tổ chức.
D. Tự do đăng tải thông tin bí mật của Nhà nước.
113. Mục đích chính của việc thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo là gì?
A. Để trả thù cá nhân.
B. Để gây rối trật tự xã hội.
C. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
D. Để thể hiện sự bất mãn với xã hội.
114. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do báo chí.
C. Quyền tự do kinh doanh.
D. Quyền tự do hội họp.
115. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền khiếu nại đúng pháp luật?
A. Khiếu nại vượt cấp khi chưa được giải quyết ở cấp dưới.
B. Khiếu nại nặc danh.
C. Khiếu nại đúng cơ quan có thẩm quyền.
D. Khiếu nại với mục đích gây rối trật tự công cộng.
116. Trong các hành vi sau, hành vi nào xâm phạm đến quyền bí mật đời tư của công dân?
A. Công khai thông tin về bệnh án của người khác khi chưa được phép.
B. Thu thập thông tin cá nhân của người khác để phục vụ công tác điều tra.
C. Kiểm tra hành lý của hành khách tại sân bay.
D. Công bố thông tin về tội phạm đã bị kết án trước đó.
117. Quyền nào sau đây thể hiện sự tham gia của công dân vào quản lý nhà nước và xã hội?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền được bảo đảm an sinh xã hội.
C. Quyền bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân.
D. Quyền được học tập.
118. Theo pháp luật, quyền nào sau đây thuộc quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền sở hữu tài sản.
B. Quyền tự do đi lại và cư trú.
C. Quyền thừa kế.
D. Quyền kinh doanh.
119. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?
A. Kiểm duyệt thư của phạm nhân trong trại giam.
B. Nghe lén điện thoại của người khác.
C. Thu thập thông tin cá nhân phục vụ công tác thống kê.
D. Ghi âm cuộc gọi để làm bằng chứng phạm tội.
120. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Bắt người đang thực hiện hành vi phạm tội.
B. Giam giữ người theo quyết định của tòa án.
C. Đánh đập, tra tấn người khác.
D. Bắt người có lệnh truy nã.
121. Trong một công ty cổ phần, quyền bình đẳng giữa các cổ đông được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Số lượng cổ phần nắm giữ quyết định quyền biểu quyết.
B. Chức vụ trong công ty quyết định quyền lợi của cổ đông.
C. Thâm niên công tác quyết định quyền lợi của cổ đông.
D. Mức độ đóng góp ý kiến quyết định quyền lợi của cổ đông.
122. Hành vi nào sau đây không vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
A. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người thuộc dân tộc thiểu số.
B. Cản trở việc học tập tiếng nói, chữ viết của dân tộc khác.
C. Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội cho vùng dân tộc thiểu số.
D. Xúc phạm phong tục, tập quán của dân tộc khác.
123. Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng có nghĩa là mọi doanh nghiệp đều…
A. được nhà nước bảo đảm lợi nhuận.
B. phải tuân thủ pháp luật và cạnh tranh lành mạnh.
C. được quyền trốn thuế.
D. được quyền gây ô nhiễm môi trường.
124. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
A. Chỉ cho phép một tôn giáo duy nhất hoạt động.
B. Cấm mọi hoạt động tôn giáo.
C. Tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo quy định của pháp luật.
D. Ưu tiên một tôn giáo nhất định.
125. Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng giữa người lao động và người sử dụng lao động được thể hiện qua việc…
A. người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
B. người lao động có quyền đình công bất hợp pháp.
C. hai bên thỏa thuận về tiền lương, điều kiện làm việc trên cơ sở tự nguyện.
D. người sử dụng lao động được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu.
126. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động?
A. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc.
B. Yêu cầu ứng viên có trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí.
C. Từ chối tuyển dụng người khuyết tật có đủ năng lực làm việc.
D. Tuyển dụng lao động theo nhu cầu của công việc.
127. Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện thông qua…
A. việc chỉ dạy tiếng Kinh cho học sinh dân tộc thiểu số.
B. việc học sinh dân tộc thiểu số phải học theo chương trình riêng.
C. việc các dân tộc đều có quyền học tập, sử dụng tiếng nói, chữ viết của mình.
D. việc chỉ có học sinh dân tộc đa số mới được vào đại học.
128. Trong lĩnh vực hôn nhân, quyền bình đẳng của vợ và chồng được thể hiện trong việc cùng nhau…
A. quyết định mọi vấn đề của gia đình, trừ vấn đề tài chính.
B. quyết định mọi vấn đề của gia đình, không phân biệt lớn nhỏ.
C. quyết định các vấn đề liên quan đến con cái, còn các vấn đề khác do chồng quyết định.
D. quyết định các vấn đề liên quan đến nội trợ, còn các vấn đề khác do vợ quyết định.
129. Trong hoạt động kinh doanh, quyền bình đẳng giữa các doanh nghiệp được thể hiện như thế nào?
A. Các doanh nghiệp lớn được ưu tiên hơn các doanh nghiệp nhỏ.
B. Các doanh nghiệp nhà nước được hưởng nhiều ưu đãi hơn các doanh nghiệp tư nhân.
C. Mọi doanh nghiệp đều có quyền tự do cạnh tranh, bình đẳng trước pháp luật.
D. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được hưởng nhiều ưu đãi hơn.
130. Một trong những nội dung cơ bản của quyền bình đẳng giữa các dân tộc là các dân tộc có quyền…
A. tự quyết về mọi vấn đề kinh tế, chính trị.
B. xây dựng quân đội riêng.
C. tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
D. tách khỏi quốc gia.
131. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong việc lựa chọn nghề nghiệp được thể hiện như thế nào?
A. Chồng có quyền quyết định nghề nghiệp của vợ.
B. Vợ có quyền quyết định nghề nghiệp của chồng.
C. Vợ và chồng có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, không bị ràng buộc bởi ý kiến của người kia.
D. Người có thu nhập cao hơn có quyền quyết định nghề nghiệp của cả hai.
132. Quyền bình đẳng trong hôn nhân và gia đình nhằm mục đích…
A. tăng cường quyền lực của người chồng.
B. bảo vệ quyền lợi của con cái.
C. xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững trên cơ sở tôn trọng, yêu thương.
D. giải quyết tranh chấp tài sản.
133. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa?
A. Chỉ quảng bá văn hóa của dân tộc đa số.
B. Cấm các hoạt động văn hóa của dân tộc thiểu số.
C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
D. Bắt buộc các dân tộc thiểu số phải theo phong tục tập quán của dân tộc đa số.
134. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về giới trong lĩnh vực giáo dục?
A. Khuyến khích nữ sinh tham gia các hoạt động khoa học.
B. Tạo điều kiện cho học sinh nam và nữ được tiếp cận các chương trình học tập như nhau.
C. Hạn chế nữ sinh đăng ký vào các ngành kỹ thuật.
D. Xây dựng nhà vệ sinh riêng cho nam và nữ.
135. Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong quan hệ tài sản chung được thể hiện như thế nào?
A. Vợ có quyền quyết định mọi giao dịch liên quan đến tài sản chung.
B. Chồng có quyền quản lý và sử dụng tài sản chung, vợ chỉ có quyền giám sát.
C. Vợ và chồng có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.
D. Quyền định đoạt tài sản chung thuộc về người có thu nhập cao hơn.
136. Quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong việc quản lý tài sản chung được thể hiện như thế nào?
A. Chồng có quyền quyết định toàn bộ việc quản lý tài sản chung.
B. Vợ có quyền quyết định toàn bộ việc quản lý tài sản chung.
C. Vợ và chồng cùng nhau quyết định việc quản lý tài sản chung.
D. Người có thu nhập cao hơn có quyền quyết định việc quản lý tài sản chung.
137. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
A. Cấm các hoạt động tôn giáo gây mất trật tự công cộng.
B. Nhà nước hỗ trợ xây dựng cơ sở vật chất cho tất cả các tôn giáo.
C. Khuyến khích các tôn giáo hòa nhập vào đời sống xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
138. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền, vận động người khác theo đạo của mình một cách hòa bình.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Bôi nhọ, xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo theo quy định của pháp luật.
139. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây không được coi là phân biệt đối xử trong lao động?
A. Trả lương thấp hơn cho phụ nữ làm cùng công việc với nam giới.
B. Không tuyển dụng người cao tuổi vì lý do sức khỏe.
C. Sa thải người lao động vì lý do mang thai.
D. Từ chối tuyển dụng người có hình xăm.
140. Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào trong việc xây dựng cơ sở thờ tự?
A. Chỉ những tôn giáo lớn mới được phép xây dựng cơ sở thờ tự.
B. Việc xây dựng cơ sở thờ tự phải tuân thủ quy định của pháp luật, không phân biệt tôn giáo.
C. Tôn giáo nào có nhiều tín đồ hơn sẽ được ưu tiên cấp phép xây dựng.
D. Chỉ có Nhà nước mới có quyền quyết định việc xây dựng cơ sở thờ tự.
141. Trong một xã hội dân chủ, quyền bình đẳng giữa các công dân được thể hiện rõ nhất qua…
A. việc chỉ có người giàu mới được tham gia bầu cử.
B. việc mọi công dân đều có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. việc ưu tiên quyền lợi cho những người có địa vị cao trong xã hội.
D. việc hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
142. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị được thể hiện thông qua…
A. việc mỗi dân tộc có một quốc gia riêng.
B. việc các dân tộc thiểu số được hưởng nhiều quyền lợi hơn dân tộc đa số.
C. việc các dân tộc có quyền tham gia vào bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị – xã hội.
D. việc các dân tộc thiểu số được tự trị hoàn toàn.
143. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi phân biệt đối xử trong tuyển dụng?
A. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân.
B. Ưu tiên tuyển dụng người có bằng cấp cao hơn.
C. Từ chối tuyển dụng người có HIV.
D. Không tuyển dụng người chuyển giới.
144. Trong lĩnh vực kinh doanh, hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng?
A. Doanh nghiệp A đầu tư vào lĩnh vực sản xuất mới.
B. Doanh nghiệp B quảng cáo sản phẩm của mình trên các phương tiện truyền thông.
C. Doanh nghiệp C bán phá giá sản phẩm để cạnh tranh không lành mạnh.
D. Doanh nghiệp D thuê luật sư để bảo vệ quyền lợi của mình.
145. Quyền bình đẳng trong kinh doanh có nghĩa là mọi chủ thể kinh tế đều có quyền…
A. được nhà nước bảo hộ độc quyền kinh doanh.
B. tự do lựa chọn ngành nghề, hình thức kinh doanh theo quy định của pháp luật.
C. được ưu tiên tiếp cận các nguồn vốn và công nghệ.
D. ấn định giá cả hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.
146. Theo quy định của pháp luật, quyền bình đẳng giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc đa số được đảm bảo thông qua…
A. việc áp dụng các chính sách khác biệt hoàn toàn.
B. sự thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
C. việc tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, ngang bằng với dân tộc đa số.
D. sự phân biệt rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ.
147. Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng giữa vợ và chồng không bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyết định về việc sử dụng biện pháp tránh thai.
B. Lựa chọn nơi cư trú.
C. Quản lý tài sản riêng của mỗi người.
D. Quyết định số lượng con cái trong gia đình.
148. Quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong việc chăm sóc, giáo dục con cái được thể hiện như thế nào?
A. Chồng có trách nhiệm chính trong việc giáo dục con cái.
B. Vợ có trách nhiệm chính trong việc chăm sóc con cái.
C. Cả vợ và chồng đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc chăm sóc, giáo dục con cái.
D. Người có thu nhập cao hơn có quyền quyết định phương pháp giáo dục con cái.
149. Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?
A. Nhà nước chỉ công nhận một tôn giáo duy nhất.
B. Các tôn giáo được tự do hoạt động theo pháp luật, không phân biệt đối xử.
C. Chỉ những tôn giáo có lịch sử lâu đời mới được phép hoạt động.
D. Tôn giáo nào có nhiều tín đồ hơn sẽ được ưu tiên.
150. Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục?
A. Nhà nước ưu tiên đầu tư phát triển giáo dục ở vùng sâu, vùng xa.
B. Xây dựng các trường học nội trú dành cho con em các dân tộc thiểu số.
C. Hạn chế việc sử dụng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số.
D. Khuyến khích các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.