1. Người có lý tưởng sống cao đẹp thường có đặc điểm gì?
A. Sống hưởng thụ, không quan tâm đến người khác.
B. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
C. Có ý chí vươn lên, luôn tìm kiếm những giá trị tốt đẹp để theo đuổi.
D. Chỉ làm những việc mình thích, không quan tâm đến trách nhiệm.
2. Theo bạn, lý tưởng sống có vai trò như thế nào đối với mỗi người?
A. Không có vai trò gì cả, vì ai sống cũng được.
B. Giúp con người sống có mục đích, ý nghĩa và định hướng cho tương lai.
C. Chỉ dành cho những người giàu có và quyền lực.
D. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
3. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng lẽ phải?
A. Chỉ trích người khác khi họ mắc lỗi.
B. Bênh vực người thân dù họ sai.
C. Ủng hộ những việc làm đúng đắn, phù hợp với đạo lý và pháp luật.
D. Làm ngơ trước những hành vi sai trái.
4. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng một lý tưởng sống cao đẹp?
A. Sự giàu có về vật chất.
B. Sự nổi tiếng và quyền lực.
C. Lòng yêu thương con người và tinh thần trách nhiệm với xã hội.
D. Sự thông minh và tài giỏi.
5. Tại sao tôn trọng lẽ phải lại quan trọng đối với sự phát triển của bản thân?
A. Giúp bạn trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
B. Giúp bạn tránh được những rắc rối trong cuộc sống.
C. Giúp bạn có được sự tự trọng, được mọi người yêu quý và tin tưởng.
D. Giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn.
6. Trong một cuộc tranh luận, bạn phát hiện ra mình đã sai. Bạn nên làm gì?
A. Cố gắng bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi cách.
B. Im lặng và bỏ qua vì sợ mất mặt.
C. Thẳng thắn thừa nhận sai lầm và lắng nghe ý kiến của người khác.
D. Đổ lỗi cho người khác để trốn tránh trách nhiệm.
7. Điều gì sau đây thể hiện sự không tôn trọng lẽ phải trong công việc?
A. Tuân thủ các quy định của công ty.
B. Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
C. Báo cáo sai sự thật để che giấu sai phạm của đồng nghiệp.
D. Đóng góp ý kiến để cải thiện hiệu quả công việc.
8. Một người có lý tưởng sống cao đẹp sẽ hành động như thế nào khi gặp khó khăn?
A. Dễ dàng bỏ cuộc và tìm kiếm một mục tiêu khác dễ dàng hơn.
B. Trốn tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác.
C. Quyết tâm vượt qua khó khăn, không ngừng học hỏi và tìm kiếm giải pháp.
D. Chấp nhận số phận và sống an phận thủ thường.
9. Bạn của bạn có hành vi gian lận trong thi cử. Bạn sẽ làm gì?
A. Mặc kệ vì đó là việc của bạn mình.
B. Khuyên bạn không nên làm như vậy và báo cáo với giáo viên nếu bạn không nghe.
C. Giúp bạn che giấu hành vi gian lận.
D. Cùng bạn gian lận để đạt điểm cao.
10. Chọn phương án thể hiện đúng nhất biểu hiện của người sống có lý tưởng:
A. Tìm mọi cách để đạt được mục đích cá nhân, bất chấp thủ đoạn.
B. Thường xuyên thay đổi mục tiêu và dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn.
C. Luôn đặt lợi ích của tập thể lên trên lợi ích cá nhân và sẵn sàng hy sinh vì mục tiêu chung.
D. Chỉ quan tâm đến những vấn đề lớn lao, vĩ mô mà không chú ý đến những việc nhỏ nhặt hàng ngày.
11. Theo em, biểu hiện nào sau đây không phải là lý tưởng sống cao đẹp?
A. Xây dựng sự nghiệp thành công để giúp đỡ gia đình và xã hội.
B. Nghiên cứu khoa học để tìm ra những giải pháp cho các vấn đề của nhân loại.
C. Trở thành người giàu có và quyền lực để hưởng thụ cuộc sống.
D. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và gìn giữ hòa bình.
12. Để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, mỗi người cần phải:
A. Chỉ tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức.
B. Chỉ làm những việc mình thích, không cần quan tâm đến người khác.
C. Tôn trọng lẽ phải, sống và làm việc theo pháp luật, đạo đức.
D. Sống khép kín, không tham gia vào các hoạt động xã hội.
13. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng lẽ phải trong gia đình?
A. Luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ, dù biết là sai.
B. Bênh vực anh chị em ruột, dù họ có lỗi.
C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của mọi thành viên trong gia đình.
D. Chỉ làm theo ý mình, không quan tâm đến ý kiến của người khác.
14. Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người trong xã hội đều không tôn trọng lẽ phải?
A. Xã hội sẽ trở nên ổn định và phát triển hơn.
B. Mọi người sẽ sống hạnh phúc và hòa thuận hơn.
C. Xã hội sẽ trở nên hỗn loạn, bất công và đầy rẫy những tệ nạn.
D. Không có gì thay đổi, xã hội vẫn sẽ vận hành bình thường.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự dung túng cho cái sai?
A. Lên án những hành vi vi phạm pháp luật.
B. Vạch trần những việc làm gian dối.
C. Im lặng trước những sai phạm của người khác vì sợ liên lụy.
D. Báo cáo với cơ quan chức năng về những hành vi tiêu cực.
16. Điều gì quan trọng nhất để thực hiện được lý tưởng sống?
A. Có nhiều tiền bạc và quyền lực.
B. Có một gia đình giàu có và quyền lực.
C. Có ý chí, nghị lực và sự kiên trì.
D. Có một công việc ổn định và lương cao.
17. Trong tình huống nào sau đây, bạn cần thể hiện sự tôn trọng lẽ phải?
A. Khi bạn biết rõ mình sai nhưng vẫn cố gắng tranh cãi để bảo vệ quan điểm cá nhân.
B. Khi bạn chứng kiến một hành vi sai trái nhưng sợ bị trả thù nên im lặng.
C. Khi bạn thấy một người bị oan ức và bạn sẵn sàng đứng ra làm chứng bảo vệ họ.
D. Khi bạn được người khác hứa hẹn cho lợi ích cá nhân nếu làm theo ý họ.
18. Hành vi nào sau đây thể hiện người có lý tưởng sống cao đẹp?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Sống buông thả, không mục tiêu.
C. Luôn nỗ lực học tập, rèn luyện để cống hiến cho xã hội.
D. Sống an phận, không muốn thay đổi.
19. Trong một tập thể, nếu một người luôn bảo vệ ý kiến sai trái của mình, điều này thể hiện điều gì?
A. Sự tự tin và bản lĩnh.
B. Sự tôn trọng lẽ phải.
C. Sự bảo thủ và thiếu tôn trọng người khác.
D. Sự thông minh và sáng tạo.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tôn trọng lẽ phải?
A. Phê phán những hành vi sai trái một cách thẳng thắn.
B. Bao che cho những hành vi sai trái của người thân.
C. Ủng hộ những quyết định đúng đắn của tập thể.
D. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cầu thị.
21. Một học sinh có lý tưởng sống cao đẹp sẽ không:
A. Tham gia các hoạt động tình nguyện.
B. Cố gắng học tập để đạt kết quả tốt.
C. Gian lận trong thi cử để đạt điểm cao.
D. Giúp đỡ bạn bè trong học tập.
22. Một người có lý tưởng sống cao đẹp sẽ:
A. Sống ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
B. Sống buông thả, không có mục tiêu.
C. Sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
D. Sống an phận, không muốn thay đổi.
23. Lý tưởng sống cao đẹp có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Sự giàu có về vật chất.
B. Sự nổi tiếng và quyền lực.
C. Sự phát triển của xã hội và con người.
D. Việc đạt được thành công cá nhân.
24. Bạn chứng kiến một vụ tai nạn giao thông. Bạn nên làm gì?
A. Đi qua như không có chuyện gì xảy ra vì sợ liên lụy.
B. Đứng lại xem xét tình hình, giúp đỡ người bị nạn và báo cho cơ quan chức năng.
C. Chụp ảnh, quay phim rồi đăng lên mạng xã hội.
D. Hôi của những người bị tai nạn.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng lẽ phải trong học tập?
A. Sao chép bài của bạn để được điểm cao.
B. Sử dụng tài liệu trong khi thi.
C. Tự giác học tập và làm bài kiểm tra một cách trung thực.
D. Mua điểm từ giáo viên.
26. Ý nghĩa của việc tôn trọng lẽ phải là gì?
A. Giúp mọi người trở nên giàu có hơn.
B. Giúp xã hội trở nên công bằng, văn minh và tốt đẹp hơn.
C. Giúp mọi người trở nên nổi tiếng hơn.
D. Giúp mọi người tránh được những rắc rối pháp lý.
27. Trong cuộc sống, việc tôn trọng lẽ phải giúp chúng ta:
A. Trở nên yếu đuối và dễ bị lợi dụng.
B. Mất đi sự tự do và cá tính.
C. Có được sự công bằng, bình yên và hạnh phúc.
D. Trở nên cô lập và bị mọi người xa lánh.
28. Học sinh cần làm gì để rèn luyện bản thân trở thành người có lý tưởng sống cao đẹp?
A. Chỉ tập trung vào việc học tập, không quan tâm đến các hoạt động xã hội.
B. Sống khép kín, không giao tiếp với mọi người xung quanh.
C. Tích cực tham gia các hoạt động Đoàn, Đội, các phong trào tình nguyện và không ngừng học hỏi, rèn luyện.
D. Chỉ làm những việc được giao, không cần sáng tạo hay đổi mới.
29. Một người có lý tưởng sống cao đẹp sẽ không:
A. Sống có mục tiêu và hoài bão.
B. Luôn nỗ lực để hoàn thiện bản thân.
C. Chấp nhận cuộc sống tầm thường, an phận.
D. Quan tâm đến những người xung quanh và cộng đồng.
30. Hành động nào sau đây thể hiện sự thực hiện lý tưởng sống?
A. Chỉ học tập vì điểm số cao.
B. Tham gia các hoạt động tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.
C. Tìm mọi cách để thăng tiến trong công việc.
D. Sống tiết kiệm để tích lũy tài sản.
31. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tín ngưỡng, tôn giáo của tôi là đúng đắn nhất, các tín ngưỡng, tôn giáo khác đều sai trái.
B. Mỗi người có quyền lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo theo ý muốn của mình.
C. Chỉ nên tin vào một tín ngưỡng, tôn giáo duy nhất để tránh bị lạc lối.
D. Những người không có tín ngưỡng, tôn giáo là những người sống vô đạo đức.
32. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện việc thực hiện đúng quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Tự ý bắt giữ người có hành vi gây rối trật tự công cộng.
B. Báo cáo với cơ quan công an khi phát hiện người có hành vi phạm tội.
C. Tự ý hành hung người khác vì cho rằng họ có lỗi với mình.
D. Tự ý khám xét người khác khi nghi ngờ họ tàng trữ ma túy.
33. Theo quy định của pháp luật, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp.
B. Khi không hài lòng với quyết định của cơ quan nhà nước.
C. Khi muốn thay đổi chính sách của Nhà nước.
D. Khi muốn thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
34. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Tự ý xông vào nhà người khác để khám xét khi không có lệnh của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Cơ quan công an khám xét nhà của người phạm tội có lệnh của Viện kiểm sát.
C. Người dân tự nguyện cho cơ quan chức năng vào nhà để kiểm tra hành chính.
D. Chủ nhà đồng ý cho người khác vào nhà mình để tìm hiểu thông tin.
35. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chế giễu, kỳ thị những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác với mình.
B. Tuyên truyền, ép buộc người khác theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
C. Tìm hiểu, tôn trọng những giá trị văn hóa, đạo đức của các tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
D. Phân biệt đối xử giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo và những người không có tín ngưỡng, tôn giáo.
36. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đúng pháp luật?
A. Ông A lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, trục lợi cá nhân.
B. Bà B tổ chức các hoạt động tôn giáo trái phép, gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự.
C. Anh C tham gia các hoạt động tôn giáo tại cơ sở thờ tự được Nhà nước công nhận.
D. Chị D ép buộc con cái phải theo tôn giáo của mình.
37. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo do nhà trường tổ chức.
B. Tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của các tôn giáo khác nhau.
C. Cấm đoán người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo truyền thống.
D. Tôn trọng các biểu tượng tôn giáo của người khác.
38. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện việc thực hiện quyền khiếu nại đúng pháp luật?
A. Ông A gửi đơn khiếu nại vượt cấp lên Thủ tướng Chính phủ khi chưa được giải quyết ở cấp dưới.
B. Bà B gửi đơn khiếu nại nặc danh về hành vi tham nhũng của một cán bộ.
C. Anh C gửi đơn khiếu nại có đầy đủ thông tin cá nhân và chứng cứ về việc bị thu hồi đất trái pháp luật lên cơ quan có thẩm quyền.
D. Chị D tổ chức biểu tình trái phép để phản đối quyết định của Ủy ban nhân dân xã.
39. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của quyền tự do ngôn luận?
A. Tự ý đăng tải thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống người khác lên mạng xã hội.
B. Góp ý kiến, phê bình, kiến nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề kinh tế, xã hội.
C. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để gây rối trật tự công cộng, xâm phạm lợi ích của Nhà nước.
D. Tổ chức biểu tình trái pháp luật, gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
40. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo để truyền bá đạo đức, lối sống tốt đẹp.
B. Sử dụng tín ngưỡng, tôn giáo để kích động chia rẽ dân tộc, gây rối trật tự công cộng.
C. Tham gia các hoạt động tôn giáo phù hợp với quy định của pháp luật.
D. Tuyên truyền, vận động người khác theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình một cách hòa bình.
41. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận?
A. Lan truyền tin giả trên mạng xã hội để gây hoang mang dư luận.
B. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp của tổ dân phố.
C. Sử dụng lời lẽ xúc phạm, bôi nhọ danh dự người khác trên báo chí.
D. Tổ chức biểu tình trái phép để phản đối chính sách của nhà nước.
42. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân?
A. Tự ý bắt và giam giữ người trái pháp luật.
B. Tự do đi lại và cư trú ở những nơi không bị cấm.
C. Được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm.
D. Có quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
43. Mục đích chính của việc thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo là gì?
A. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân và của người khác.
B. Để thể hiện sự bất mãn với cơ quan nhà nước.
C. Để gây rối trật tự công cộng.
D. Để trả thù cá nhân.
44. Theo quy định của pháp luật, khi nào cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép bắt người?
A. Khi có lệnh bắt của Viện kiểm sát hoặc Tòa án.
B. Khi nghi ngờ người đó có ý định phạm tội.
C. Khi người đó có hành vi gây mất trật tự công cộng.
D. Khi người đó không chấp hành yêu cầu của cơ quan nhà nước.
45. Ý nghĩa của quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân là gì?
A. Không ai có quyền xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của công dân.
B. Công dân có quyền tự do đi lại và cư trú ở bất cứ đâu.
C. Công dân có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân.
D. Công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
46. Quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm thuộc quyền nào dưới đây của công dân?
A. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
47. Hành vi nào sau đây xâm phạm đến quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm của công dân?
A. Tự do bày tỏ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội.
B. Tố cáo hành vi tham nhũng của cán bộ nhà nước.
C. Lan truyền thông tin sai sự thật, xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
D. Phê bình những hạn chế trong công tác quản lý của cơ quan nhà nước.
48. Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật, công dân có quyền thực hiện quyền nào sau đây?
A. Tự ý bắt giữ người vi phạm pháp luật.
B. Tự ý xử phạt người vi phạm pháp luật.
C. Báo cáo, tố giác với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Tổ chức biểu tình, gây rối trật tự công cộng.
49. Theo pháp luật, quyền nào dưới đây không thuộc quyền tự do cơ bản của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh những ngành nghề pháp luật cho phép.
B. Quyền tự do đi lại và cư trú ở những nơi không bị cấm.
C. Quyền được bảo đảm an sinh xã hội khi gặp khó khăn.
D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
50. Theo pháp luật, quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác.
C. Quyền tự do thực hành các nghi lễ tôn giáo.
D. Quyền lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để hoạt động mê tín dị đoan, trái pháp luật.
51. Quyền nào sau đây giúp công dân bảo vệ được các quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử và ứng cử.
C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
D. Quyền được học tập.
52. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào công dân được thực hiện quyền khiếu nại?
A. Khi không đồng ý với kết quả thi đại học.
B. Khi bị cơ quan nhà nước ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính sai quy định.
C. Khi muốn xin cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
D. Khi muốn thay đổi quy hoạch đô thị.
53. Ý nghĩa của quyền tự do ngôn luận đối với sự phát triển của xã hội là gì?
A. Giúp công dân tự do thể hiện quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến lợi ích của xã hội.
B. Tạo điều kiện cho công dân tham gia đóng góp ý kiến vào việc xây dựng và hoàn thiện chính sách của Nhà nước, góp phần phát triển xã hội.
C. Giúp công dân tự do phê phán, chỉ trích mọi hoạt động của cơ quan nhà nước.
D. Tạo ra môi trường tranh luận gay gắt, gây chia rẽ trong xã hội.
54. Công dân có thể thực hiện quyền tố cáo trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân.
B. Khi không hài lòng với thái độ phục vụ của nhân viên nhà nước.
C. Khi muốn góp ý xây dựng chính sách của Nhà nước.
D. Khi muốn thay đổi quy định của pháp luật.
55. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lợi dụng quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, công dân?
A. Đăng tải thông tin chính xác, khách quan về hoạt động của cơ quan nhà nước.
B. Phản ánh trung thực những vấn đề bức xúc trong xã hội.
C. Sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền chống phá Nhà nước, xuyên tạc lịch sử.
D. Góp ý kiến xây dựng để hoàn thiện chính sách của Nhà nước.
56. Khi thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, công dân cần phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Khiếu nại, tố cáo vượt cấp để được giải quyết nhanh chóng.
B. Khiếu nại, tố cáo nặc danh để tránh bị trả thù.
C. Khiếu nại, tố cáo trung thực, khách quan, có căn cứ.
D. Khiếu nại, tố cáo bằng mọi hình thức, kể cả gây rối trật tự công cộng.
57. Theo pháp luật, công dân có trách nhiệm gì khi thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo?
A. Bảo vệ bí mật thông tin về người bị khiếu nại, tố cáo.
B. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính trung thực, chính xác của nội dung khiếu nại, tố cáo.
C. Đảm bảo an toàn cho người bị khiếu nại, tố cáo.
D. Tự mình giải quyết các mâu thuẫn phát sinh từ việc khiếu nại, tố cáo.
58. Theo pháp luật, công dân có quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, điều này có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền xây dựng nhà ở ở bất cứ đâu mà mình muốn.
B. Không ai được tự ý vào chỗ ở của người khác nếu không được người đó đồng ý, trừ trường hợp pháp luật cho phép.
C. Công dân có quyền cho thuê hoặc bán nhà ở của mình cho bất cứ ai.
D. Chỗ ở của công dân phải được trang bị đầy đủ tiện nghi sinh hoạt.
59. Theo quy định của pháp luật, quyền tự do ngôn luận của công dân có giới hạn không?
A. Không, công dân có quyền tự do ngôn luận tuyệt đối.
B. Có, công dân phải tuân thủ các quy định của pháp luật khi thực hiện quyền tự do ngôn luận.
C. Chỉ có những người có trình độ học vấn cao mới có quyền tự do ngôn luận.
D. Quyền tự do ngôn luận chỉ được thực hiện trong phạm vi gia đình.
60. Theo pháp luật, ai có quyền khám xét chỗ ở của người khác?
A. Bất kỳ ai nghi ngờ người khác có hành vi phạm tội.
B. Chỉ cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi có căn cứ pháp luật và phải có lệnh của Viện kiểm sát.
C. Tổ trưởng dân phố hoặc trưởng thôn.
D. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
61. Theo bạn, việc nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đất nước?
A. Giúp nhà nước kiểm soát mọi hoạt động tôn giáo.
B. Tạo điều kiện cho các tôn giáo phát triển không kiểm soát.
C. Tạo sự đoàn kết, ổn định xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa.
D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức xã hội khác.
62. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?
A. Ép buộc bạn bè tham gia các hoạt động tôn giáo.
B. Chế giễu hoặc kỳ thị những bạn có tín ngưỡng khác mình.
C. Tôn trọng và lắng nghe ý kiến của bạn bè về các vấn đề tôn giáo.
D. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trái phép trong trường học.
63. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau, chúng ta cần làm gì?
A. Chỉ giao tiếp với những người có cùng tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Tranh cãi và bảo vệ tín ngưỡng, tôn giáo của mình một cách quyết liệt.
C. Tôn trọng, lắng nghe và tìm hiểu về tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Coi thường và xa lánh những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác mình.
64. Trong một khu dân cư, một số người dân phản đối việc xây dựng một ngôi chùa vì cho rằng nó sẽ gây ảnh hưởng đến môi trường sống. Theo bạn, cách giải quyết nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chính quyền địa phương nên cấm xây dựng ngôi chùa.
B. Chính quyền địa phương nên tổ chức đối thoại giữa các bên để tìm ra giải pháp hợp lý, vừa bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, vừa bảo vệ môi trường.
C. Những người phản đối nên tự ý phá hoại công trình xây dựng.
D. Những người muốn xây chùa nên bỏ qua ý kiến của người dân và tiếp tục xây dựng.
65. Điều nào sau đây là trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tuyên truyền tôn giáo của mình một cách mạnh mẽ.
B. Bảo vệ các cơ sở tôn giáo và tôn trọng tín ngưỡng của người khác.
C. Phê phán những người không theo tôn giáo.
D. Bắt buộc mọi người phải theo tôn giáo của mình.
66. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với những người không theo tôn giáo?
A. Kỳ thị và xa lánh họ.
B. Bắt buộc họ phải theo một tôn giáo nào đó.
C. Tôn trọng quan điểm và lối sống của họ.
D. Coi thường các giá trị đạo đức của họ.
67. Tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại là một trong những quyền cơ bản của con người?
A. Vì nó giúp nhà nước dễ dàng quản lý xã hội hơn.
B. Vì nó đảm bảo sự phát triển kinh tế của đất nước.
C. Vì nó thể hiện sự tự do, bình đẳng và nhân phẩm của mỗi người.
D. Vì nó giúp các tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn.
68. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan.
D. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
69. Nhà nước có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
B. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định.
C. Bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo và những người không theo tôn giáo.
D. Hỗ trợ tài chính cho các tổ chức tôn giáo.
70. Trong một lớp học, bạn A thường xuyên chế giễu các bạn theo đạo Phật. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?
A. Sự hiểu biết về các tôn giáo khác nhau.
B. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Sự phân biệt đối xử và thiếu tôn trọng người khác.
D. Sự quan tâm đến đời sống tinh thần của bạn bè.
71. Tại sao việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại góp phần vào việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh?
A. Vì nó giúp nhà nước kiểm soát mọi hoạt động của người dân.
B. Vì nó tạo điều kiện cho mọi người được sống theo giá trị đạo đức tốt đẹp và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
C. Vì nó giúp các tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Vì nó làm suy yếu vai trò của các tổ chức xã hội khác.
72. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự mê tín dị đoan?
A. Đi lễ chùa cầu may mắn.
B. Xem bói để giải quyết khó khăn trong cuộc sống.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo chính thống.
73. Bạn H thường xuyên khuyên bạn bè bỏ học để đi tu. Hành vi của bạn H vi phạm điều gì?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Quyền tự do học tập.
D. Quyền tự do đi lại.
74. Theo bạn, tại sao nhà nước cần có những quy định cụ thể về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Để can thiệp sâu vào đời sống tôn giáo của người dân.
B. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
C. Để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người và giữ gìn trật tự xã hội.
D. Để khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định.
75. Để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, chúng ta cần tránh điều gì?
A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
B. Tham gia các hoạt động tôn giáo của người khác.
C. Áp đặt tín ngưỡng của mình lên người khác.
D. Tôn trọng các giá trị đạo đức của các tôn giáo.
76. Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có nghĩa là gì?
A. Công dân có quyền theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào.
B. Công dân chỉ được phép theo các tôn giáo đã được nhà nước công nhận.
C. Công dân có quyền truyền bá tôn giáo của mình một cách tự do.
D. Công dân có quyền xây dựng các cơ sở tôn giáo ở bất cứ đâu.
77. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự phát huy giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động mê tín dị đoan.
B. Tham gia các hoạt động từ thiện, nhân đạo.
C. Xây dựng các đền chùa nguy nga, tráng lệ.
D. Tổ chức các lễ hội tốn kém, lãng phí.
78. Theo quy định của pháp luật, khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần phải làm gì?
A. Tuân thủ pháp luật và không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
B. Tự do thực hiện mọi nghi lễ tôn giáo mà không cần xin phép.
C. Bắt buộc người khác phải tôn trọng tín ngưỡng của mình.
D. Tự do truyền bá tôn giáo của mình ở bất cứ đâu.
79. Hành vi nào sau đây không phù hợp với việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
B. Tuyên truyền tôn giáo của mình một cách hòa bình.
C. Gây rối trật tự công cộng vì lý do tôn giáo.
D. Tôn trọng các tín ngưỡng khác nhau.
80. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Một người tham gia lễ hội tôn giáo của mình.
B. Một người quyên góp tiền cho nhà thờ.
C. Một người bị ép buộc phải bỏ tôn giáo của mình.
D. Một người chia sẻ về tôn giáo của mình với người khác.
81. Theo pháp luật Việt Nam, người chưa thành niên có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?
A. Không, người chưa thành niên không có quyền này.
B. Có, nhưng phải được sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
C. Có, người chưa thành niên có quyền tự do lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Chỉ được theo tôn giáo của gia đình.
82. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội trở nên đoàn kết và phát triển hơn.
B. Xảy ra xung đột, chia rẽ và bất ổn xã hội.
C. Các hoạt động tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Nhà nước sẽ dễ dàng quản lý xã hội hơn.
83. Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được quy định như thế nào?
A. Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
B. Nhà nước chỉ công nhận quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của những người theo đạo.
C. Nhà nước khuyến khích người dân không theo tôn giáo nào.
D. Nhà nước có quyền can thiệp vào các hoạt động tôn giáo.
84. Bạn A là một người không theo tôn giáo nào, nhưng bạn luôn tôn trọng các bạn bè theo đạo và thường xuyên giúp đỡ họ trong các hoạt động tôn giáo. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?
A. Sự giả tạo và không thành thật.
B. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Sự muốn lợi dụng các bạn theo đạo.
D. Sự thiếu hiểu biết về tôn giáo.
85. Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo?
A. Tín ngưỡng là niềm tin cá nhân, còn tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật và tổ chức.
B. Tín ngưỡng mang tính chất quốc tế, còn tôn giáo mang tính chất địa phương.
C. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến đời sống vật chất, còn tôn giáo liên quan đến đời sống tinh thần.
D. Tín ngưỡng được nhà nước bảo hộ, còn tôn giáo thì không.
86. Ông B thường xuyên lợi dụng việc cúng bái để lừa gạt người dân, chiếm đoạt tài sản. Hành vi của ông B vi phạm điều gì?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và pháp luật.
D. Quyền tự do đi lại.
87. Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?
A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa những người theo các tôn giáo khác nhau.
B. Góp phần xây dựng xã hội đoàn kết, hòa hợp và phát triển.
C. Làm suy yếu vai trò của nhà nước trong quản lý xã hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển của mê tín dị đoan.
88. Bạn B thường xuyên xuyên tạc, bôi nhọ hình ảnh của một tôn giáo khác trên mạng xã hội. Hành vi của bạn B vi phạm điều gì?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và pháp luật.
C. Quyền tự do tiếp cận thông tin.
D. Quyền tự do đi lại.
89. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Chỉ trích những người không theo tôn giáo nào.
B. Gây khó dễ cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
C. Tôn trọng các nghi lễ tôn giáo của người khác.
D. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
90. Trong xã hội hiện nay, việc đấu tranh chống lại các hành vi lợi dụng tôn giáo để trục lợi có ý nghĩa gì?
A. Giúp nhà nước dễ dàng quản lý các tôn giáo hơn.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, giữ gìn trật tự xã hội.
C. Làm suy yếu các tổ chức tôn giáo.
D. Ngăn chặn sự phát triển của các tôn giáo.
91. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do ngôn luận đúng pháp luật?
A. Đăng tải thông tin sai sự thật, xúc phạm danh dự người khác trên mạng xã hội.
B. Tham gia đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật tại các diễn đàn.
C. Tổ chức biểu tình trái phép, gây rối trật tự công cộng.
D. Sử dụng ngôn ngữ kích động, gây hận thù dân tộc.
92. Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí có ý nghĩa như thế nào?
A. Không có ý nghĩa gì cả.
B. Chỉ để một số người nổi tiếng thể hiện bản thân.
C. Là công cụ để người dân tham gia quản lý nhà nước, giám sát quyền lực.
D. Chỉ để báo chí kiếm tiền.
93. Theo em, học sinh có thể tham gia quản lý nhà nước và xã hội bằng những hình thức nào?
A. Chỉ cần học tập thật giỏi.
B. Chỉ cần tham gia các hoạt động Đoàn, Đội.
C. Tham gia góp ý xây dựng nội quy trường lớp, thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ của học sinh.
D. Không cần tham gia vì còn nhỏ.
94. Theo pháp luật Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Nhà nước quản lý toàn bộ hoạt động của các tôn giáo.
B. Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự và tài sản hợp pháp của các tôn giáo.
C. Nhà nước chỉ cho phép một số tôn giáo nhất định hoạt động.
D. Nhà nước khuyến khích người dân từ bỏ tôn giáo.
95. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Bắt buộc mọi người phải theo một tôn giáo nhất định.
B. Nhà nước khuyến khích mọi người từ bỏ tôn giáo.
C. Mọi người có quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
D. Chỉ được phép thờ cúng tổ tiên trong nhà.
96. Quyền nào sau đây không thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
B. Quyền tự do truyền bá tôn giáo của mình cho người khác bằng mọi hình thức.
C. Quyền tự do bày tỏ đức tin tôn giáo.
D. Quyền tự do thực hành các nghi lễ tôn giáo.
97. Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống tinh thần của người dân là gì?
A. Giúp người dân giàu có hơn.
B. Đáp ứng nhu cầu tinh thần, tình cảm và niềm tin của con người.
C. Giúp người dân có địa vị xã hội cao hơn.
D. Giúp người dân có sức khỏe tốt hơn.
98. Quyền nào sau đây thể hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
C. Quyền được học tập.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
99. Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc tạo điều kiện để công dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Nhà nước chỉ cần ban hành luật.
B. Nhà nước tạo cơ chế để công dân tiếp cận thông tin, bày tỏ ý kiến, giám sát hoạt động của nhà nước.
C. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của công dân.
D. Nhà nước chỉ cần lắng nghe ý kiến của một số ít người.
100. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực của công dân vào quản lý nhà nước và xã hội?
A. Không quan tâm đến các vấn đề chính trị, xã hội.
B. Chỉ trích chính quyền trên mạng xã hội.
C. Tham gia giám sát hoạt động của cán bộ, công chức.
D. Chỉ đi bầu cử khi được yêu cầu.
101. Hình thức tham gia quản lý nhà nước và xã hội trực tiếp của công dân là gì?
A. Thông qua đại biểu Quốc hội.
B. Thông qua đại biểu Hội đồng nhân dân.
C. Tham gia góp ý vào dự thảo luật.
D. Thông qua các tổ chức chính trị – xã hội.
102. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Kỳ thị những người không theo tôn giáo nào.
B. Chỉ trích các nghi lễ tôn giáo khác với tôn giáo của mình.
C. Tôn trọng các hoạt động tôn giáo hợp pháp của người khác.
D. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.
103. Theo quy định của pháp luật, khiếu nại, tố cáo là quyền của công dân để làm gì?
A. Để thể hiện sự bất mãn với chính quyền.
B. Để yêu cầu Nhà nước cung cấp thông tin.
C. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân khi bị xâm phạm.
D. Để gây rối trật tự công cộng.
104. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật?
A. Tổ chức quyên góp tiền cho hoạt động từ thiện.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự trên đất được cấp phép.
C. Truyền bá mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo được nhà nước cho phép.
105. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm khi thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo?
A. Cung cấp thông tin sai sự thật, vu khống, gây rối trật tự công cộng.
B. Khiếu nại, tố cáo vượt cấp.
C. Yêu cầu bồi thường thiệt hại.
D. Giữ bí mật thông tin về người tố cáo.
106. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí?
A. Nhà báo điều tra các vụ án tham nhũng.
B. Công dân viết bài phản ánh về tình trạng ô nhiễm môi trường.
C. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin giả, gây hoang mang dư luận.
D. Báo chí đăng tải thông tin về các hoạt động từ thiện.
107. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện đúng quyền khiếu nại?
A. Gửi đơn khiếu nại vượt cấp khi chưa được giải quyết ở cấp dưới.
B. Sử dụng bạo lực để đòi quyền lợi.
C. Khiếu nại về một vấn đề đã được giải quyết đúng pháp luật.
D. Khiếu nại đúng cơ quan có thẩm quyền về quyết định hành chính sai trái.
108. Quyền tự do ngôn luận của công dân được thể hiện như thế nào?
A. Công dân được tự do phát ngôn bất cứ điều gì, kể cả thông tin sai lệch.
B. Công dân được bày tỏ ý kiến, quan điểm của mình về các vấn đề chính trị, xã hội.
C. Công dân được bí mật thu thập thông tin về đời tư của người khác.
D. Công dân được tự do sử dụng vũ lực để bảo vệ quan điểm của mình.
109. Theo quy định của pháp luật, báo chí có trách nhiệm như thế nào?
A. Chỉ đăng tải thông tin theo chỉ đạo của cơ quan nhà nước.
B. Thông tin trung thực, khách quan, bảo vệ lợi ích của Nhà nước và nhân dân.
C. Được phép xâm phạm đời tư của người khác để thu hút độc giả.
D. Chỉ được đăng tải thông tin về các sự kiện lớn.
110. Mục đích chính của việc tố cáo là gì?
A. Để trả thù cá nhân.
B. Để bôi nhọ danh dự người khác.
C. Để phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật.
D. Để gây rối trật tự công cộng.
111. Phân biệt giữa khiếu nại và tố cáo dựa trên tiêu chí nào sau đây?
A. Dựa trên số lượng người tham gia.
B. Dựa trên tính chất của hành vi vi phạm.
C. Dựa trên mục đích của người thực hiện.
D. Dựa trên hình thức trình bày.
112. Tại sao công dân cần tham gia quản lý nhà nước và xã hội?
A. Vì đó là nghĩa vụ bắt buộc.
B. Để thể hiện quyền lực của mình.
C. Để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình, góp phần xây dựng nhà nước vững mạnh.
D. Để kiếm thêm thu nhập.
113. Quyền tự do báo chí có vai trò gì trong xã hội?
A. Chỉ để giải trí cho người dân.
B. Giúp cơ quan nhà nước kiểm soát thông tin.
C. Đảm bảo quyền được thông tin của công dân và giám sát hoạt động của nhà nước.
D. Chỉ để quảng bá hình ảnh cho các doanh nghiệp.
114. Ý nghĩa của việc bảo đảm quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân là gì?
A. Chỉ để làm hài lòng người dân.
B. Góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh, bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân.
C. Để tăng thêm quyền lực cho chính quyền.
D. Chỉ để giải quyết các vấn đề nhỏ nhặt.
115. Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí của công dân?
A. Nhà nước kiểm duyệt toàn bộ nội dung thông tin trước khi công bố.
B. Nhà nước tạo điều kiện để công dân và báo chí thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí theo quy định của pháp luật.
C. Nhà nước chỉ cho phép một số tờ báo nhất định hoạt động.
D. Nhà nước cấm công dân bày tỏ ý kiến trái chiều.
116. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Cán bộ xã ngăn cản người dân xây dựng nhà thờ trái phép trên đất nông nghiệp.
C. Chính quyền địa phương cấp phép cho các hoạt động tôn giáo.
D. Tổ chức truyền đạo trái phép, gây chia rẽ đoàn kết dân tộc.
117. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế trong trường hợp nào?
A. Khi Nhà nước thấy cần thiết.
B. Theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
C. Khi có yêu cầu của đa số người dân.
D. Để đảm bảo lợi ích của một nhóm người.
118. Trong trường hợp nào sau đây, công dân thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội một cách gián tiếp?
A. Tham gia bỏ phiếu trưng cầu ý dân.
B. Gửi đơn thư kiến nghị đến cơ quan nhà nước.
C. Bầu đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp.
D. Tham gia các hoạt động tự quản ở cộng đồng.
119. Theo pháp luật, công dân có trách nhiệm gì khi thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo?
A. Chỉ cần khiếu nại, tố cáo khi có đủ bằng chứng.
B. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung khiếu nại, tố cáo.
C. Được phép vu khống người khác để bảo vệ quyền lợi của mình.
D. Không cần cung cấp thông tin chính xác.
120. Điều nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Cấm người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
B. Chế giễu các biểu tượng tôn giáo của người khác.
C. Không phân biệt đối xử với người có tín ngưỡng, tôn giáo khác mình.
D. Bắt người khác phải theo tôn giáo của mình.
121. Trong xã hội, Nhà nước đóng vai trò gì trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định.
B. Đứng ngoài các vấn đề liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Ban hành pháp luật và tạo điều kiện để mọi người thực hiện quyền này.
D. Can thiệp sâu vào nội bộ của các tôn giáo.
122. Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là gì?
A. Không có ý nghĩa gì, vì tôn giáo chỉ là vấn đề cá nhân.
B. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định xã hội.
C. Gây ra sự chia rẽ và xung đột trong xã hội.
D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
123. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm lợi ích của Nhà nước?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
B. Tham gia các hoạt động từ thiện.
C. Tuyên truyền chống phá Nhà nước dưới vỏ bọc tôn giáo.
D. Xây dựng cơ sở thờ tự khang trang.
124. Mục đích của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
A. Để tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với tôn giáo.
B. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
C. Để đảm bảo sự ổn định chính trị và trật tự xã hội.
D. Để phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
125. Một người thường xuyên lợi dụng các hoạt động tôn giáo để trục lợi cá nhân. Hành vi này có thể gây ra hậu quả gì?
A. Không gây ra hậu quả gì, vì đó là quyền của họ.
B. Làm mất uy tín của tôn giáo và gây ảnh hưởng xấu đến xã hội.
C. Giúp tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
126. Khi tham gia các hoạt động tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ cần tuân theo hướng dẫn của người đứng đầu tôn giáo.
B. Phải tuân thủ pháp luật và không gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội.
C. Có thể làm bất cứ điều gì mình muốn, vì đó là quyền tự do tín ngưỡng.
D. Không cần quan tâm đến những người xung quanh.
127. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào dưới đây thuộc quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Quyền tự do hành nghề mê tín dị đoan.
B. Quyền tự do truyền bá các giáo lý trái với thuần phong mỹ tục.
C. Quyền tự do xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
D. Quyền tự do bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo.
128. Trong một khu dân cư, một nhóm người tự ý cấm người khác thờ cúng tổ tiên. Hành vi này vi phạm quyền gì?
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do đi lại.
129. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo công khai.
B. Từ chối tuyển dụng một người vì họ theo một tôn giáo khác.
C. Tôn trọng các phong tục tập quán của các tôn giáo khác nhau.
D. Tham gia các lễ hội tôn giáo của cộng đồng.
130. Theo pháp luật Việt Nam, ai có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Chỉ những người đã trưởng thành.
B. Chỉ những người có quốc tịch Việt Nam.
C. Mọi người, không phân biệt quốc tịch, giới tính, độ tuổi.
D. Chỉ những người theo các tôn giáo được Nhà nước công nhận.
131. Theo quy định của pháp luật, tổ chức tôn giáo được phép làm gì?
A. Tổ chức các hoạt động trái pháp luật, gây mất trật tự xã hội.
B. Kinh doanh các mặt hàng cấm.
C. Hoạt động theo pháp luật, thực hiện các hoạt động tôn giáo thuần túy.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của Nhà nước.
132. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo theo đúng quy định.
B. Tham gia các khóa tu học Phật pháp.
C. Xâm phạm an ninh quốc phòng, gây tổn hại đến lợi ích quốc gia.
D. Tuyên truyền giáo lý tại các cơ sở tôn giáo.
133. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Kỳ thị những người theo đạo khác với mình.
B. Bắt ép người khác phải theo tôn giáo của mình.
C. Tuyên truyền các thông tin sai lệch về tôn giáo khác.
D. Lắng nghe và tôn trọng quan điểm tín ngưỡng của họ.
134. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của công dân?
A. Không có ý nghĩa gì, vì tín ngưỡng, tôn giáo là lạc hậu.
B. Giúp công dân sống tốt đời đẹp đạo, hướng thiện.
C. Chỉ là quyền hình thức, không thực tế.
D. Gây chia rẽ trong cộng đồng.
135. Trong một lớp học, bạn A thường xuyên chế giễu tôn giáo của bạn B. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Sự hiểu biết về các tôn giáo khác nhau.
C. Sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Sự quan tâm đến đời sống tinh thần của bạn bè.
136. Theo quy định của pháp luật, Nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Can thiệp vào nội bộ của các tôn giáo.
B. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động của các tôn giáo.
C. Tôn trọng và bảo hộ các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Ưu tiên phát triển một số tôn giáo nhất định.
137. Nhà nước Việt Nam có chính sách như thế nào đối với các tôn giáo?
A. Phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
B. Cấm đoán các hoạt động tôn giáo.
C. Bình đẳng, tôn trọng và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động theo pháp luật.
D. Ưu tiên phát triển một tôn giáo duy nhất.
138. Sự khác biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo là gì?
A. Tín ngưỡng là mê tín dị đoan, tôn giáo là khoa học.
B. Tín ngưỡng là niềm tin mang tính cá nhân, tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật và tổ chức.
C. Tín ngưỡng là của người nghèo, tôn giáo là của người giàu.
D. Không có sự khác biệt, tín ngưỡng và tôn giáo là một.
139. Để thực hiện tốt quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần có thái độ như thế nào?
A. Chỉ quan tâm đến tôn giáo của mình.
B. Bài xích và lên án các tôn giáo khác.
C. Tôn trọng, đoàn kết và sống hòa hợp với những người khác tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Cho rằng tôn giáo của mình là duy nhất đúng.
140. Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?
A. Xã hội sẽ trở nên văn minh và tiến bộ hơn.
B. Sẽ không có ảnh hưởng gì đến xã hội.
C. Xã hội sẽ mất ổn định, gây ra xung đột và chia rẽ.
D. Kinh tế sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
141. Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
B. Công dân thực hiện các nghi lễ tôn giáo tại gia đình.
C. Cản trở người khác tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
D. Các tôn giáo tổ chức các lớp học giáo lý.
142. Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
C. Truyền bá mê tín dị đoan, gây rối trật tự công cộng.
D. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống.
143. Trong trường hợp quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm, công dân có quyền làm gì?
A. Tự ý trả thù người đã xâm phạm.
B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ.
C. Im lặng chịu đựng vì không muốn gây rắc rối.
D. Tự giải quyết bằng bạo lực.
144. Một người bị ép buộc phải từ bỏ tôn giáo của mình. Hành vi này vi phạm quyền nào?
A. Quyền tự do đi lại.
B. Quyền tự do kinh doanh.
C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Quyền tự do ngôn luận.
145. Điều nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
A. Tự do truyền bá mọi loại tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
C. Bắt buộc mọi người phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
D. Phân biệt đối xử với những người theo tôn giáo khác.
146. Ý nghĩa của sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội là gì?
A. Gây ra sự chia rẽ và xung đột trong xã hội.
B. Làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Tạo nên sự phong phú về văn hóa và tinh thần, thúc đẩy sự phát triển.
D. Không có ý nghĩa gì, vì chỉ gây rắc rối.
147. Theo Hiến pháp Việt Nam, mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không tín ngưỡng, tôn giáo nào. Điều này thể hiện nguyên tắc gì?
A. Nguyên tắc bình đẳng.
B. Nguyên tắc tự do.
C. Nguyên tắc dân chủ.
D. Nguyên tắc nhân đạo.
148. Trong một gia đình, cha mẹ có quyền ép buộc con cái theo tôn giáo của mình không?
A. Có quyền, vì cha mẹ có quyền quyết định mọi việc của con cái.
B. Không có quyền, vì con cái có quyền tự do lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo.
C. Có quyền, nếu con cái còn nhỏ tuổi.
D. Có quyền, nếu đó là tôn giáo truyền thống của gia đình.
149. Trong trường hợp có sự xung đột giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền khác, cần giải quyết như thế nào?
A. Ưu tiên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Ưu tiên các quyền khác.
C. Giải quyết trên cơ sở pháp luật, bảo đảm hài hòa lợi ích của các bên.
D. Tùy thuộc vào ý kiến của người đứng đầu tôn giáo.
150. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người không theo tôn giáo nào?
A. Luôn tìm cách thuyết phục họ theo tôn giáo của mình.
B. Kỳ thị và xa lánh họ.
C. Tôn trọng quyết định và không ép buộc họ.
D. Cho rằng họ là những người không có đạo đức.