1. Lực lượng chủ yếu tham gia vào cuộc khởi nghĩa Yên Thế là ai?
A. Nông dân.
B. Công nhân.
C. Sĩ phu.
D. Binh lính.
2. Phong trào nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần yêu nước chống Pháp của giai cấp nông dân cuối thế kỷ XIX?
A. Phong trào Cần Vương.
B. Khởi nghĩa Yên Thế.
C. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
D. Khởi nghĩa Hương Khê.
3. Trong cuộc khởi nghĩa Hương Khê, ai là người chỉ huy quân sự tài ba, giúp Tôn Thất Thuyết xây dựng lực lượng?
A. Cao Thắng.
B. Phan Đình Phùng.
C. Hoàng Hoa Thám.
D. Lê Trực.
4. So với các phong trào đấu tranh trước đó, phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX có điểm gì tiến bộ hơn?
A. Có sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân.
B. Đã bước đầu hình thành ý thức về độc lập dân tộc.
C. Đã có sự liên kết chặt chẽ giữa các vùng miền.
D. Đã có sự tiếp thu những tư tưởng tiến bộ từ bên ngoài.
5. Đâu không phải là nguyên nhân thất bại chung của phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế?
A. Thiếu một đường lối chính trị rõ ràng và sự lãnh đạo thống nhất.
B. Lực lượng còn yếu, thiếu vũ khí và kinh nghiệm chiến đấu.
C. Thực dân Pháp còn mạnh và sử dụng nhiều thủ đoạn đàn áp.
D. Không nhận được sự ủng hộ của triều đình nhà Nguyễn.
6. Cuộc khởi nghĩa nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất của phong trào Cần Vương?
A. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
B. Khởi nghĩa Hương Khê.
C. Khởi nghĩa Ba Đình.
D. Khởi nghĩa Yên Thế.
7. Chiến thuật quân sự nào được nghĩa quân Yên Thế sử dụng phổ biến nhất?
A. Đánh du kích.
B. Đánh chính diện.
C. Công đồn, phá bốt.
D. Vườn không nhà trống.
8. Điểm khác biệt lớn nhất giữa cuộc khởi nghĩa Yên Thế và các cuộc khởi nghĩa Cần Vương là về
A. Thời gian diễn ra.
B. Địa bàn hoạt động.
C. Mục tiêu đấu tranh.
D. Lực lượng lãnh đạo.
9. Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của triều đình nhà Nguyễn trong phong trào Cần Vương?
A. Triều đình nhà Nguyễn là lực lượng lãnh đạo duy nhất của phong trào.
B. Triều đình nhà Nguyễn đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng và chỉ đạo phong trào.
C. Triều đình nhà Nguyễn đã phản bội lại phong trào Cần Vương.
D. Triều đình nhà Nguyễn không có vai trò gì trong phong trào Cần Vương.
10. Cuộc khởi nghĩa nào sau đây kéo dài nhất trong phong trào Cần Vương?
A. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
B. Khởi nghĩa Ba Đình.
C. Khởi nghĩa Hương Khê.
D. Khởi nghĩa Hùng Lĩnh.
11. Điểm chung của các cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần Vương là gì?
A. Đều có sự tham gia của triều đình nhà Nguyễn.
B. Đều thất bại do thiếu vũ khí và sự phối hợp.
C. Đều nổ ra ở các tỉnh đồng bằng Bắc Kì.
D. Đều do các sĩ phu yêu nước lãnh đạo, mang tính chất phong kiến.
12. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Thế trong giai đoạn đầu?
A. Đề Thám.
B. Đề Nắm.
C. Đề Cao.
D. Đề Nghĩa.
13. Vì sao cuộc khởi nghĩa Yên Thế vẫn được coi là một phong trào yêu nước?
A. Vì cuộc khởi nghĩa này đã lật đổ được chính quyền thực dân Pháp.
B. Vì cuộc khởi nghĩa này đã bảo vệ được quyền lợi của nông dân.
C. Vì cuộc khởi nghĩa này thể hiện tinh thần đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân.
D. Vì cuộc khởi nghĩa này đã xây dựng được một chính quyền tự trị.
14. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế thất bại có ý nghĩa gì?
A. Chứng tỏ sự bất lực của giai cấp nông dân trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
B. Thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của nông dân.
C. Đánh dấu sự kết thúc của phong trào đấu tranh vũ trang chống Pháp.
D. Làm suy yếu tiềm lực kinh tế và quân sự của Pháp.
15. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế có điểm gì khác biệt so với phong trào Cần Vương?
A. Khởi nghĩa Yên Thế mang tính chất tự phát, không có sự lãnh đạo của triều đình.
B. Khởi nghĩa Yên Thế có mục tiêu đánh đuổi thực dân Pháp.
C. Khởi nghĩa Yên Thế có sự tham gia của đông đảo nông dân.
D. Khởi nghĩa Yên Thế diễn ra trong thời gian ngắn hơn.
16. Tại sao phong trào Cần Vương lại được gọi là phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến?
A. Vì phong trào này chủ trương khôi phục lại chế độ phong kiến.
B. Vì phong trào này do vua Hàm Nghi khởi xướng.
C. Vì phong trào này chỉ có sự tham gia của giới quý tộc và quan lại.
D. Vì phong trào này sử dụng hệ tư tưởng Nho giáo để tập hợp lực lượng.
17. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng về phong trào Cần Vương?
A. Phong trào mang tính chất yêu nước, chống xâm lược.
B. Phong trào do vua Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết lãnh đạo.
C. Phong trào chủ trương xây dựng một nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
D. Phong trào có sự tham gia của đông đảo văn thân, sĩ phu và nhân dân.
18. Thực dân Pháp đã sử dụng biện pháp nào để đàn áp phong trào Cần Vương?
A. Thực hiện chính sách chia để trị.
B. Tăng cường xây dựng hệ thống đồn bốt.
C. Mở các cuộc tấn công quy mô lớn vào các căn cứ nghĩa quân.
D. Kết hợp cả biện pháp quân sự và chính trị, vừa đàn áp vừa mua chuộc.
19. Trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX, giai cấp nào có vai trò quan trọng trong việc khởi xướng và lãnh đạo các phong trào yêu nước?
A. Giai cấp công nhân.
B. Giai cấp nông dân.
C. Giai cấp tư sản.
D. Giai cấp sĩ phu.
20. Ý nghĩa lịch sử lớn nhất của phong trào Cần Vương là gì?
A. Thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của nhân dân ta.
B. Làm chậm quá trình xâm lược của thực dân Pháp.
C. Góp phần vào việc xây dựng nền độc lập dân tộc.
D. Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các phong trào yêu nước sau này.
21. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc khởi nghĩa Yên Thế là gì?
A. Do chính sách cướp đoạt ruộng đất của thực dân Pháp.
B. Do ảnh hưởng của phong trào Cần Vương.
C. Do sự bất mãn của binh lính.
D. Do sự kích động của các sĩ phu yêu nước.
22. Tại sao thực dân Pháp lại tập trung đàn áp mạnh vào cuộc khởi nghĩa Yên Thế?
A. Vì đây là cuộc khởi nghĩa có quy mô lớn nhất.
B. Vì đây là cuộc khởi nghĩa gây nhiều thiệt hại nhất cho Pháp.
C. Vì Yên Thế là địa bàn chiến lược quan trọng.
D. Vì cuộc khởi nghĩa này có sự tham gia của nhiều sĩ phu yêu nước.
23. Đâu là đặc điểm chung của các phong trào yêu nước chống Pháp cuối thế kỷ XIX?
A. Đều có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân.
B. Đều hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội dân chủ.
C. Đều mang tính tự phát, thiếu tổ chức và đường lối rõ ràng.
D. Đều giành được thắng lợi cuối cùng.
24. Sự kiện nào đánh dấu phong trào Cần Vương chính thức bùng nổ?
A. Cuộc phản công ở kinh thành Huế tháng 7 năm 1885.
B. Vua Hàm Nghi ra Chiếu Cần Vương.
C. Cuộc tấn công của quân Pháp vào căn cứ Ba Đình.
D. Khởi nghĩa Hương Khê bùng nổ.
25. Điểm yếu cơ bản nhất của phong trào Cần Vương là gì?
A. Thiếu sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
B. Lực lượng quân sự yếu kém.
C. Tính chất phong kiến, gắn liền với sự tồn tại của triều đình.
D. Không có sự liên kết giữa các cuộc khởi nghĩa.
26. Phong trào yêu nước chống Pháp của nhân dân Việt Nam cuối thế kỷ XIX thất bại do đâu là nguyên nhân chủ yếu?
A. Do thiếu sự ủng hộ của triều đình nhà Nguyễn.
B. Do thực dân Pháp quá mạnh và đàn áp dã man.
C. Do thiếu một đường lối đấu tranh đúng đắn và sự lãnh đạo thống nhất.
D. Do không nhận được sự giúp đỡ từ các nước khác.
27. Trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX, mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Việt Nam là mâu thuẫn nào?
A. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.
B. Mâu thuẫn giữa công nhân và tư sản.
C. Mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp.
D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo.
28. Bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Cần phải xây dựng một lực lượng quân đội hùng mạnh.
B. Cần phải có sự giúp đỡ từ bên ngoài.
C. Cần phải có một đường lối đấu tranh đúng đắn, phù hợp với tình hình đất nước.
D. Cần phải dựa vào sức mạnh của quần chúng nhân dân.
29. Địa bàn hoạt động chủ yếu của cuộc khởi nghĩa Yên Thế nằm ở đâu?
A. Các tỉnh Bắc Kì.
B. Các tỉnh Trung Kì.
C. Các tỉnh Nam Kì.
D. Vùng núi Yên Thế (Bắc Giang).
30. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương và các phong trào đấu tranh chống Pháp trước đó là gì?
A. Phong trào Cần Vương có quy mô lớn hơn.
B. Phong trào Cần Vương có sự tham gia của đông đảo nông dân.
C. Phong trào Cần Vương mang tính chất dân tộc rõ rệt hơn với mục tiêu khôi phục chế độ phong kiến.
D. Phong trào Cần Vương có sự lãnh đạo của các văn thân, sĩ phu yêu nước.
31. Trong giai đoạn 1919-1925, giai cấp nào ở Việt Nam có sự phát triển nhanh chóng về số lượng và có tinh thần yêu nước, hăng hái đấu tranh chống Pháp?
A. Địa chủ
B. Nông dân
C. Công nhân
D. Tư sản
32. Chính sách nào của Pháp đã hạn chế sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Đầu tư vào giáo dục
B. Phát triển công nghiệp nặng
C. Độc quyền kinh tế
D. Tự do thương mại
33. Đâu không phải là mục tiêu của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam?
A. Bù đắp thiệt hại do Chiến tranh thế giới thứ nhất
B. Tăng cường sức mạnh kinh tế cho Pháp
C. Phát triển kinh tế Việt Nam
D. Vơ vét tài nguyên
34. Tổ chức nào được xem là tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng
B. Đảng Lập hiến
C. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
D. An Nam Cộng sản Đảng
35. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã bước đầu giác ngộ về chính trị?
A. Sự ra đời của tổ chức Công hội
B. Các cuộc bãi công của công nhân
C. Phong trào Đông Dương Đại hội
D. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
36. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên thành các tổ chức cộng sản là gì?
A. Do tác động của phong trào công nhân và phong trào yêu nước
B. Do sự chỉ đạo từ Quốc tế Cộng sản
C. Do sự khác biệt về quan điểm giữa các thành viên
D. Do sự đàn áp của thực dân Pháp
37. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất) có tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội Việt Nam?
A. Các giai cấp cũ bị phân hóa sâu sắc
B. Giai cấp địa chủ bị xóa bỏ
C. Giai cấp công nhân ngừng phát triển
D. Giai cấp nông dân được giải phóng
38. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến về tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc từ chủ nghĩa yêu nước thông thường sang chủ nghĩa Mác-Lênin?
A. Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp (1920)
B. Gửi Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles (1919)
C. Tham gia hoạt động trong nhóm Người cùng khổ ở Pháp
D. Bắt đầu viết báo
39. Sự kiện nào sau đây đã chấm dứt vai trò lịch sử của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên?
A. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái thất bại
B. Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản
C. Nguyễn Ái Quốc về nước
D. Phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ
40. Điểm mới trong hoạt động yêu nước của Nguyễn Ái Quốc so với các bậc tiền bối là gì?
A. Đấu tranh bằng vũ lực
B. Chủ trương cứu nước bằng con đường cách mạng vô sản
C. Đấu tranh ôn hòa, hợp pháp
D. Dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài
41. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ sự thất bại của các phong trào yêu nước chống Pháp trước khi có Đảng Cộng sản?
A. Phải dựa vào sức mạnh của quần chúng nhân dân
B. Phải có sự giúp đỡ của nước ngoài
C. Phải sử dụng bạo lực cách mạng
D. Phải xây dựng một chính đảng vững mạnh
42. Phong trào nào sau đây được xem là đỉnh cao của phong trào yêu nước chống Pháp theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Phong trào Đông Du
B. Cuộc vận động Duy tân
C. Khởi nghĩa Yên Bái
D. Phong trào Cần Vương
43. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong nhận thức của Nguyễn Ái Quốc từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản?
A. Gửi bản Yêu sách đến Hội nghị Versailles
B. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về các vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin
C. Tham gia Đảng Xã hội Pháp
D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
44. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất dân tộc của các phong trào yêu nước ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Các cuộc bãi công của công nhân
B. Các cuộc biểu tình của nông dân
C. Khởi nghĩa Yên Bái
D. Phong trào chống thuế ở Trung Kỳ
45. Trong giai đoạn 1919-1929, lực lượng xã hội nào có vai trò quan trọng trong việc tiếp thu và truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam?
A. Giai cấp địa chủ
B. Giai cấp nông dân
C. Học sinh, sinh viên, trí thức
D. Giai cấp công nhân
46. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các lực lượng
B. Chưa có đường lối chính trị rõ ràng, phù hợp
C. Thực dân Pháp đàn áp dã man
D. Nhân dân không ủng hộ
47. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa phong trào Đông Du và phong trào Cần Vương?
A. Về mục tiêu
B. Về lực lượng tham gia
C. Về phương pháp đấu tranh
D. Về hệ tư tưởng
48. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng tình hình kinh tế Việt Nam dưới tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp?
A. Nền kinh tế có sự chuyển biến theo hướng tư bản chủ nghĩa
B. Phương thức sản xuất phong kiến bị xóa bỏ hoàn toàn
C. Pháp đầu tư vốn vào các ngành kinh tế
D. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ yếu
49. Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam năm 1929 chứng tỏ điều gì?
A. Giai cấp công nhân đã trưởng thành
B. Chủ nghĩa Mác-Lênin đã thắng thế hoàn toàn
C. Sự khủng hoảng về đường lối cứu nước
D. Xu thế tất yếu của cách mạng Việt Nam
50. Điểm giống nhau cơ bản giữa Việt Nam Quốc dân Đảng và Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên là gì?
A. Đều chủ trương bạo lực cách mạng
B. Đều hướng tới mục tiêu độc lập dân tộc
C. Đều chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin
D. Đều xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất
51. Trong những năm 20 của thế kỷ XX, tổ chức nào sau đây đã thực hiện chủ trương ‘vô sản hóa’?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng
B. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
C. Đảng Lập hiến
D. Hội Phục Việt
52. Tác động lớn nhất của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp đến xã hội Việt Nam là gì?
A. Làm nảy sinh các giai cấp, tầng lớp mới
B. Làm thay đổi cơ cấu kinh tế
C. Làm suy yếu chế độ phong kiến
D. Làm tăng thêm mâu thuẫn dân tộc
53. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản và phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX là gì?
A. Về mục tiêu đấu tranh
B. Về lực lượng tham gia
C. Về phương pháp đấu tranh
D. Về hệ tư tưởng
54. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nguyễn Ái Quốc xác định con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam?
A. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
B. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa
C. Tiếp thu chủ nghĩa Mác-Lênin
D. Kinh nghiệm từ các phong trào yêu nước trước đó
55. Chính sách nào của Pháp ở Việt Nam đầu thế kỷ XX đã tạo ra một tầng lớp tư sản và tiểu tư sản người Việt, mặc dù với số lượng còn hạn chế?
A. Chính sách khai thác thuộc địa
B. Chính sách giáo dục
C. Chính sách chia để trị
D. Chính sách văn hóa
56. Trong giai đoạn 1919-1930, mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Việt Nam là mâu thuẫn giữa
A. giai cấp công nhân và giai cấp tư sản
B. giai cấp nông dân và giai cấp địa chủ
C. toàn thể dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp
D. giai cấp tư sản và phong kiến
57. Sự kiện nào đánh dấu bước tiến mới của phong trào công nhân Việt Nam, từ tự phát sang tự giác?
A. Sự ra đời của tổ chức Công hội
B. Các cuộc bãi công lớn
C. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
D. Phong trào vô sản hóa
58. Đâu là một trong những hạn chế của Luận cương chính trị (10/1930) do Trần Phú soạn thảo?
A. Không đánh giá đúng vai trò của giai cấp công nhân
B. Không xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu của xã hội
C. Không đề ra được nhiệm vụ cách mạng
D. Không phù hợp với tình hình thực tế của Việt Nam
59. Đại hội thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đã thông qua văn kiện nào có ý nghĩa như Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng?
A. Đường Kách mệnh
B. Chính cương vắn tắt
C. Luận cương chính trị
D. Sách lược vắn tắt
60. Tổ chức nào sau đây ra đời muộn nhất?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
B. Việt Nam Quốc dân Đảng
C. Đông Dương Cộng sản Đảng
D. An Nam Cộng sản Đảng
61. Đâu là yếu tố khách quan tác động đến phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX?
A. Sự xâm lược của các nước đế quốc phương Tây.
B. Sự phát triển của ý thức dân tộc.
C. Sự ra đời của các tổ chức chính trị.
D. Sự du nhập của các tư tưởng tiến bộ từ phương Tây.
62. Nội dung nào phản ánh đúng nhất về tình hình kinh tế các nước Đông Nam Á sau khi bị thực dân phương Tây xâm lược?
A. Phát triển mạnh mẽ theo hướng tư bản chủ nghĩa.
B. Trở thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và cung cấp nguyên liệu cho chính quốc.
C. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
D. Phát triển cân đối giữa nông nghiệp và công nghiệp.
63. Đâu là điểm tiến bộ của cuộc cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc?
A. Lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế.
B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
C. Giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
D. Đánh đuổi hoàn toàn các nước đế quốc.
64. Đâu không phải là nguyên nhân thất bại của các phong trào yêu nước chống Pháp ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX?
A. Do thiếu một đường lối chính trị rõ ràng.
B. Do lực lượng còn yếu và thiếu sự chuẩn bị.
C. Do thực dân Pháp còn mạnh và đàn áp dã man.
D. Do có sự chia rẽ giữa các tôn giáo.
65. Phong trào ‘Điên cuồng về phương Đông’ ở Nhật Bản đầu thế kỷ XX thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Sự sùng bái văn hóa phương Tây một cách mù quáng.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.
C. Sự phục hồi và đề cao các giá trị văn hóa truyền thống của Nhật Bản.
D. Sự du nhập ồ ạt các tư tưởng tiến bộ từ phương Tây.
66. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược của các nước đế quốc ở châu Á cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX?
A. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
B. Sự suy yếu của chế độ phong kiến ở các nước châu Á.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở châu Âu.
D. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật quân sự.
67. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản?
A. Xây dựng một quốc gia giàu mạnh.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống một cách cứng nhắc.
D. Cải cách hệ thống giáo dục.
68. Trong cuộc Duy tân Minh Trị, Nhật Bản đã học hỏi mô hình nhà nước nào?
A. Mô hình quân chủ lập hiến của Anh và Đức.
B. Mô hình cộng hòa dân chủ của Pháp.
C. Mô hình quân chủ chuyên chế của Nga.
D. Mô hình nhà nước phong kiến của Trung Quốc.
69. Điểm giống nhau cơ bản giữa phong trào đấu tranh của nhân dân Ấn Độ và Trung Quốc chống thực dân phương Tây cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX là gì?
A. Đều mang tính chất dân tộc, dân chủ, chống đế quốc.
B. Đều sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang.
C. Đều do giai cấp công nhân lãnh đạo.
D. Đều giành được thắng lợi hoàn toàn.
70. Đâu là yếu tố chủ quan tác động đến phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX?
A. Sự xâm lược của các nước đế quốc phương Tây.
B. Sự phát triển của ý thức dân tộc.
C. Sự phân hóa giai cấp trong xã hội.
D. Sự suy yếu của chế độ phong kiến.
71. Tại sao các nước phương Tây lại tăng cường xâm lược các nước châu Á vào cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX?
A. Do các nước châu Á có nguồn tài nguyên phong phú và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
B. Do các nước châu Á có vị trí chiến lược quan trọng.
C. Do các nước phương Tây muốn truyền bá văn minh và tôn giáo.
D. Do các nước phương Tây muốn giải phóng các nước châu Á khỏi chế độ phong kiến.
72. Chính sách ‘chia để trị’ của thực dân Anh ở Ấn Độ đã gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường sự đoàn kết giữa các tôn giáo và sắc tộc.
B. Làm suy yếu phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
C. Gây ra mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo sâu sắc.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
73. Cuộc chiến tranh Nga – Nhật (1904-1905) có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á?
A. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa đế quốc.
B. Cổ vũ tinh thần đấu tranh chống đế quốc của các dân tộc châu Á.
C. Mở ra thời kỳ hợp tác giữa Nga và Nhật Bản.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của châu Á.
74. So với các nước phương Tây, điểm khác biệt trong con đường công nghiệp hóa ở Nhật Bản là gì?
A. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong quá trình công nghiệp hóa.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
C. Dựa vào nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
D. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra chậm hơn.
75. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc cuối thế kỷ XIX mang tính chất gì?
A. Phong trào yêu nước chống phong kiến và đế quốc.
B. Phong trào cải cách chính trị theo hướng dân chủ.
C. Phong trào tôn giáo mang màu sắc mê tín dị đoan, chống ngoại xâm.
D. Phong trào đấu tranh của công nhân đòi quyền lợi kinh tế.
76. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX có điểm gì khác biệt so với các phong trào đấu tranh chống Pháp trước đó?
A. Mang tính chất yêu nước, chống xâm lược.
B. Do các sĩ phu, văn thân lãnh đạo.
C. Có sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân.
D. Có sự lãnh đạo của vua yêu nước.
77. Chính sách nào của triều đình Mãn Thanh cuối thế kỷ XIX đã làm suy yếu tiềm lực kinh tế của Trung Quốc?
A. Chính sách mở cửa hoàn toàn với thương mại phương Tây.
B. Chính sách tự cường canh tân đất nước.
C. Chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao thương.
D. Chính sách phát triển công nghiệp nặng.
78. Cuộc cách mạng Philippines (1896-1898) bùng nổ do nguyên nhân chủ yếu nào?
A. Sự áp bức, bóc lột của thực dân Tây Ban Nha.
B. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu.
C. Sự suy yếu của triều đình Tây Ban Nha.
D. Sự xâm nhập của văn hóa phương Tây.
79. Điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc đấu tranh của nhân dân Trung Quốc và Nhật Bản chống đế quốc xâm lược cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX là gì?
A. Tính chất quyết liệt và triệt để hơn.
B. Sự lãnh đạo thống nhất của một chính đảng.
C. Mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến.
D. Con đường và phương pháp cứu nước khác nhau.
80. Vì sao Xiêm (Thái Lan) là nước duy nhất ở Đông Nam Á không trở thành thuộc địa của các nước phương Tây?
A. Do có chính sách ngoại giao khôn khéo, mềm dẻo.
B. Do có lực lượng quân sự mạnh.
C. Do được các nước phương Tây bảo hộ.
D. Do có vị trí địa lý hiểm yếu.
81. Cuộc Duy tân Mậu Tuất ở Trung Quốc (1898) thất bại do nguyên nhân chủ yếu nào?
A. Sự ủng hộ của quần chúng nhân dân còn hạn chế.
B. Sự can thiệp của các nước đế quốc phương Tây.
C. Thế lực bảo thủ trong triều đình Mãn Thanh quá mạnh.
D. Chủ trương cải cách quá triệt để, không phù hợp với thực tế.
82. Những cải cách nào của vua Rama V ở Xiêm (Thái Lan) mang tính chất tiến bộ nhất?
A. Cải cách hành chính và quân sự.
B. Cải cách kinh tế và tài chính.
C. Cải cách giáo dục và luật pháp.
D. Tất cả các đáp án trên.
83. Chính sách nào của thực dân phương Tây đã gây ra những biến đổi sâu sắc trong cơ cấu xã hội ở các nước thuộc địa châu Á?
A. Chính sách bóc lột kinh tế.
B. Chính sách cai trị trực tiếp.
C. Chính sách giáo dục.
D. Chính sách văn hóa.
84. So sánh phong trào Nghĩa Hòa Đoàn với phong trào nông dân Yên Thế ở Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Mục tiêu đấu tranh.
B. Lực lượng tham gia.
C. Tính chất của phong trào.
D. Kết quả của phong trào.
85. Mục tiêu chung của các cuộc cách mạng và phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX là gì?
A. Đánh đổ chế độ phong kiến.
B. Đánh đuổi thực dân, giành độc lập dân tộc.
C. Xây dựng xã hội cộng sản.
D. Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
86. Phong trào nào được xem là đỉnh cao của phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?
A. Phong trào Swadeshi.
B. Phong trào bất bạo động của Mahatma Gandhi.
C. Phong trào khởi nghĩa Sipahi.
D. Phong trào tẩy chay hàng hóa Anh.
87. Đâu là đặc điểm nổi bật của tình hình các nước Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX?
A. Các nước Đông Nam Á đều trở thành thuộc địa của các nước phương Tây.
B. Các nước Đông Nam Á đều giành được độc lập dân tộc.
C. Các nước Đông Nam Á đều phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
D. Các nước Đông Nam Á đều duy trì chế độ phong kiến.
88. Tại sao cuộc cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc được gọi là cuộc cách mạng tư sản không triệt để?
A. Do không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
B. Do không đánh đuổi được các nước đế quốc.
C. Do không xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
D. Tất cả các đáp án trên.
89. Cuộc Duy tân Minh Trị đã tạo tiền đề quan trọng nào cho Nhật Bản?
A. Giúp Nhật Bản thoát khỏi chế độ phong kiến.
B. Giúp Nhật Bản trở thành cường quốc duy nhất ở châu Á.
C. Giúp Nhật Bản tránh được sự xâm lược của phương Tây.
D. Giúp Nhật Bản xây dựng được nền kinh tế thị trường.
90. Điểm chung trong đường lối cứu nước của Phan Bội Châu và Tôn Trung Sơn là gì?
A. Đều chủ trương bạo động vũ trang để giành độc lập.
B. Đều chủ trương cải cách xã hội từ bên trên.
C. Đều hướng tới xây dựng một nước cộng hòa dân chủ.
D. Đều dựa vào sự giúp đỡ của các nước phương Tây.
91. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam?
A. Vụ mưu sát hụt Toàn quyền Đông Dương Bazin của Phạm Hồng Thái.
B. Khởi nghĩa Yên Bái thất bại.
C. Phan Bội Châu bị bắt cóc.
D. Phan Châu Trinh qua đời.
92. Đại hội nào của Quốc tế Cộng sản đã đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Nhân dân để chống chủ nghĩa phát xít và nguy cơ chiến tranh?
A. Đại hội VI.
B. Đại hội VII.
C. Đại hội VIII.
D. Đại hội IX.
93. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên?
A. Do ảnh hưởng của Đại hội VI Quốc tế Cộng sản.
B. Do sự khác biệt về mục tiêu và phương pháp đấu tranh giữa các thành viên.
C. Do sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các lãnh tụ.
D. Do sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
94. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối của phong trào yêu nước.
B. Mở ra một kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam.
C. Chứng tỏ giai cấp công nhân đã trưởng thành và đủ sức lãnh đạo cách mạng.
D. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của khuynh hướng vô sản.
95. Cuộc khởi nghĩa nào sau đây được xem là đỉnh cao của phong trào vũ trang chống Pháp đầu thế kỷ XX?
A. Khởi nghĩa Yên Thế.
B. Khởi nghĩa Thái Nguyên.
C. Khởi nghĩa Hương Khê.
D. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
96. Trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945), kẻ thù chính của nhân dân Đông Dương là ai?
A. Thực dân Pháp.
B. Phát xít Nhật.
C. Thực dân Pháp và phát xít Nhật.
D. Bọn tay sai phản động.
97. Tại sao Phan Châu Trinh chủ trương dùng phương pháp cải lương (cải cách) để giành độc lập dân tộc?
A. Vì ông nhận thấy thực lực của Việt Nam còn yếu, chưa đủ sức đánh Pháp.
B. Vì ông tin rằng Pháp sẽ trao trả độc lập cho Việt Nam nếu Việt Nam phát triển kinh tế, văn hóa.
C. Vì ông cho rằng bạo động vũ trang chỉ gây thêm đổ máu vô ích.
D. Vì ông chịu ảnh hưởng của tư tưởng Khang Hữu Vi, Lương Khải Siêu ở Trung Quốc.
98. Vì sao phong trào cách mạng 1930-1931 lại bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt?
A. Vì phong trào có quy mô lớn, lan rộng ra nhiều tỉnh thành.
B. Vì phong trào có mục tiêu lật đổ chế độ thuộc địa.
C. Vì phong trào có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Vì phong trào đe dọa trực tiếp đến quyền lợi của thực dân Pháp và giai cấp địa chủ.
99. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của phong trào Xô viết Nghệ-Tĩnh là gì?
A. Chứng tỏ tinh thần yêu nước và khả năng cách mạng của nhân dân ta.
B. Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho cách mạng Việt Nam.
C. Đánh dấu sự thất bại của thực dân Pháp và phong kiến tay sai.
D. Được ghi vào lịch sử thế giới như một sự kiện vĩ đại.
100. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Đông Du và phong trào Duy Tân là gì?
A. Đông Du chủ trương bạo động vũ trang, Duy Tân chủ trương cải cách ôn hòa.
B. Đông Du chủ trương cầu viện nước ngoài, Duy Tân chủ trương tự lực cánh sinh.
C. Đông Du chú trọng đào tạo nhân tài, Duy Tân chú trọng phát triển kinh tế, văn hóa.
D. Đông Du mang tính chất dân tộc chủ nghĩa, Duy Tân mang tính chất dân chủ tư sản.
101. Trong giai đoạn 1932-1935, Đảng Cộng sản Đông Dương đã làm gì để khôi phục lại phong trào cách mạng?
A. Tiến hành đấu tranh nghị trường.
B. Phát động tổng khởi nghĩa vũ trang.
C. Xây dựng lại tổ chức đảng và các đoàn thể quần chúng.
D. Hợp tác với các đảng phái yêu nước khác.
102. Ý nghĩa lớn nhất của phong trào dân chủ 1936-1939 đối với cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tập hợp được lực lượng chính trị hùng hậu.
B. Đảng Cộng sản Đông Dương trở thành một đảng mạnh mẽ, có uy tín.
C. Chuẩn bị về lực lượng cho Cách mạng tháng Tám năm 1945.
D. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
103. Văn kiện nào sau đây được xem là Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Chính cương vắn tắt.
B. Luận cương chính trị.
C. Điều lệ vắn tắt.
D. Lời kêu gọi của Nguyễn Ái Quốc.
104. Chính sách nào của Pháp được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự phân hóa giai cấp ngày càng sâu sắc trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Chính sách chia để trị, khuyến khích tôn giáo địa phương.
B. Chính sách tăng cường khai thác thuộc địa, bóc lột kinh tế.
C. Chính sách giáo dục hạn chế, tạo ra tầng lớp trí thức Tây học.
D. Chính sách cai trị trực tiếp, đàn áp các phong trào yêu nước.
105. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của phong trào dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam?
A. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.
B. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ.
C. Pháp thi hành chính sách thời chiến.
D. Nhật Bản xâm lược Đông Dương.
106. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của các tổ chức chính trị yêu nước đầu thế kỷ XX ở Việt Nam?
A. Sự chuyển biến về kinh tế – xã hội do tác động của chính sách khai thác thuộc địa.
B. Sự thức tỉnh của ý thức dân tộc và khát vọng độc lập.
C. Ảnh hưởng của các trào lưu tư tưởng dân chủ tư sản từ bên ngoài.
D. Sự khủng hoảng của phong trào Cần Vương và các cuộc khởi nghĩa nông dân.
107. Đâu không phải là nhiệm vụ trước mắt của cách mạng Việt Nam được xác định trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp và bọn phong kiến.
B. Làm cho nước Việt Nam hoàn toàn độc lập.
C. Thành lập chính phủ công nông binh.
D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
108. Chính phủ Mặt trận Bình dân Pháp đã thực hiện chính sách gì đối với các nước thuộc địa?
A. Tăng cường đàn áp phong trào cách mạng.
B. Nới lỏng một số quyền tự do dân chủ.
C. Trao trả độc lập cho các nước thuộc địa.
D. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa.
109. Mục tiêu đấu tranh chủ yếu của phong trào dân chủ 1936-1939 là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến.
B. Giành độc lập dân tộc.
C. Cải thiện đời sống kinh tế, dân sinh, đòi các quyền tự do, dân chủ.
D. Xây dựng chính quyền Xô viết.
110. Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam năm 1929 chứng tỏ điều gì?
A. Sự thắng lợi của khuynh hướng vô sản trong phong trào yêu nước.
B. Sự khủng hoảng của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào công nhân.
D. Sự chín muồi của các điều kiện cho sự thành lập Đảng Cộng sản.
111. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX với phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX?
A. Mục tiêu đấu tranh.
B. Lực lượng tham gia.
C. Ý thức hệ.
D. Phương pháp đấu tranh.
112. Tổ chức nào sau đây là tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Tân Việt Cách mạng đảng.
C. Việt Nam Quốc dân Đảng.
D. Đông Dương Cộng sản Đảng.
113. Ai là người chủ trì Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Hồ Chí Minh.
B. Trần Phú.
C. Lê Hồng Phong.
D. Hà Huy Tập.
114. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có điểm gì mới so với các phong trào yêu nước trước đó?
A. Có sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân.
B. Có mục tiêu rõ ràng là đánh đổ đế quốc và phong kiến.
C. Có sự lãnh đạo thống nhất của Đảng Cộng sản.
D. Sử dụng bạo lực cách mạng để giành chính quyền.
115. Điểm khác biệt giữa phong trào dân chủ 1936-1939 so với phong trào cách mạng 1930-1931 là gì?
A. Về mục tiêu đấu tranh.
B. Về hình thức đấu tranh.
C. Về lực lượng tham gia.
D. Về phương pháp tổ chức.
116. Tổ chức nào sau đây được Phan Bội Châu thành lập với mục tiêu đánh đuổi thực dân Pháp, khôi phục nền độc lập dân tộc?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Đảng Lập hiến Đông Dương.
C. Việt Nam Quốc dân Đảng.
D. Duy Tân hội.
117. Đâu là điểm chung giữa phong trào Đông Du và phong trào Duy Tân?
A. Đều chủ trương bạo động vũ trang.
B. Đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc.
C. Đều dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
D. Đều bị thực dân Pháp đàn áp.
118. Sự kiện nào sau đây đánh dấu đỉnh cao của phong trào cách mạng 1930-1931?
A. Các cuộc biểu tình của công nhân, nông dân.
B. Sự thành lập chính quyền Xô viết ở Nghệ An và Hà Tĩnh.
C. Cuộc đấu tranh của tù nhân chính trị.
D. Các hoạt động khủng bố của Việt Nam Quốc dân Đảng.
119. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đã diễn ra ở đâu?
A. Quảng Châu (Trung Quốc).
B. Hương Cảng (Trung Quốc).
C. Ma Cao (Trung Quốc).
D. Bangkok (Thái Lan).
120. Chính sách nào của Pháp đã tác động mạnh mẽ đến sự hình thành giai cấp công nhân Việt Nam?
A. Chính sách cai trị trực tiếp.
B. Chính sách giáo dục.
C. Chính sách kinh tế.
D. Chính sách văn hóa.
121. Ba tổ chức cộng sản nào được thành lập ở Việt Nam năm 1929?
A. Đảng Cộng sản Việt Nam, Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng.
B. Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
C. Đảng Cộng sản Việt Nam, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn, An Nam Cộng sản Đảng.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam, Đông Dương Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn.
122. Chính sách nào của Pháp đã tác động mạnh mẽ đến sự phân hóa giai cấp ở nông thôn Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Chính sách giáo dục.
B. Chính sách quân sự.
C. Chính sách ruộng đất.
D. Chính sách y tế.
123. Giai cấp nào mới xuất hiện ở Việt Nam dưới tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp?
A. Địa chủ phong kiến.
B. Nông dân.
C. Công nhân.
D. Thương nhân.
124. Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX ở Việt Nam chủ trương điều gì?
A. Đánh đổ phong kiến, thiết lập nền dân chủ cộng hòa.
B. Hợp tác với Pháp để canh tân đất nước.
C. Đánh Pháp giành độc lập, khôi phục chế độ phong kiến.
D. Xây dựng một xã hội công bằng, bác ái theo mô hình phương Tây.
125. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Hương Khê?
A. Hoàng Hoa Thám.
B. Nguyễn Thiện Thuật.
C. Phan Đình Phùng.
D. Trương Định.
126. Ai là người sáng lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên?
A. Hồ Chí Minh.
B. Trần Phú.
C. Lê Hồng Phong.
D. Hà Huy Tập.
127. Mục tiêu của phong trào Đông Du là gì?
A. Đánh đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền dân chủ cộng hòa.
B. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước phương Tây để chống Pháp.
C. Đào tạo nhân tài, nâng cao dân trí để giành độc lập.
D. Hợp tác với Pháp để phát triển kinh tế.
128. Luận cương chính trị tháng 10/1930 của Đảng Cộng sản Đông Dương do ai soạn thảo?
A. Nguyễn Ái Quốc.
B. Trần Phú.
C. Lê Hồng Phong.
D. Hà Huy Tập.
129. Sự kiện nào được xem là đỉnh cao của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Cuộc biểu tình của công nhân Ba Son.
B. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái.
C. Xô viết Nghệ-Tĩnh.
D. Phong trào Đông Du.
130. Điểm khác biệt giữa phong trào Đông Du và phong trào Duy Tân là gì?
A. Đông Du chủ trương bạo động, Duy Tân chủ trương cải cách.
B. Đông Du chủ trương cải cách, Duy Tân chủ trương bạo động.
C. Đông Du chủ trương dựa vào Nhật Bản, Duy Tân chủ trương tự lực cánh sinh.
D. Đông Du chủ trương tự lực cánh sinh, Duy Tân chủ trương dựa vào Nhật Bản.
131. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương và các cuộc khởi nghĩa nông dân trước đó là gì?
A. Phong trào Cần Vương mang tính tự phát, không có tổ chức.
B. Phong trào Cần Vương có sự tham gia của đông đảo nông dân.
C. Phong trào Cần Vương có mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến.
D. Phong trào Cần Vương có sự lãnh đạo của vua và các quan lại yêu nước.
132. Cuộc khởi nghĩa nào sau đây không nằm trong phong trào Cần Vương?
A. Khởi nghĩa Bãi Sậy.
B. Khởi nghĩa Hương Khê.
C. Khởi nghĩa Yên Thế.
D. Khởi nghĩa Ba Đình.
133. Sự kiện nào dẫn đến sự ra đời của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam năm 1929?
A. Sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Yên Bái.
B. Sự phân liệt của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Sự đàn áp của Pháp đối với phong trào công nhân.
D. Sự ra đời của Quốc tế Cộng sản.
134. Mục đích chính của Pháp khi xây dựng nhà tù Côn Đảo là gì?
A. Để cải tạo những người phạm tội hình sự.
B. Để giam giữ và đàn áp những người yêu nước và cách mạng Việt Nam.
C. Để phát triển kinh tế Côn Đảo thông qua lao động khổ sai.
D. Để làm nơi nghỉ dưỡng cho các quan chức Pháp.
135. Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933 tác động đến Việt Nam như thế nào?
A. Không gây ảnh hưởng gì đến nền kinh tế Việt Nam.
B. Làm cho nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Làm cho nền kinh tế Việt Nam suy thoái nghiêm trọng.
D. Tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập vào thị trường thế giới.
136. Ai là người lãnh đạo phong trào Duy Tân ở Trung Kỳ?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Châu Trinh.
C. Lương Văn Can.
D. Nguyễn Ái Quốc.
137. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam bùng nổ do nguyên nhân chủ yếu nào?
A. Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933 và chính sách cai trị hà khắc của Pháp.
B. Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào công nhân quốc tế.
D. Sự suy yếu của chính quyền thực dân Pháp.
138. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự thất bại của phong trào Đông Du?
A. Vụ mưu sát Bazin.
B. Sự kiện Nhật Bản trục xuất du học sinh Việt Nam năm 1908.
C. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế thất bại.
D. Pháp đàn áp phong trào Cần Vương.
139. Tổ chức nào được xem là tổ chức chính trị đầu tiên của giai cấp công nhân Việt Nam?
A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Đông Dương Cộng sản Đảng.
D. An Nam Cộng sản Đảng.
140. Tổ chức nào sau đây do Nguyễn Ái Quốc thành lập ở Quảng Châu, Trung Quốc?
A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Đông Dương Cộng sản Đảng.
D. An Nam Cộng sản Đảng.
141. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt của phong trào công nhân Việt Nam từ tự phát sang tự giác?
A. Cuộc bãi công của công nhân Ba Son.
B. Cuộc biểu tình của nông dân Yên Thế.
C. Phong trào Đông Du.
D. Vụ mưu sát Bazin.
142. Phong trào Đông Du do ai khởi xướng?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Châu Trinh.
C. Lương Văn Can.
D. Nguyễn Thái Học.
143. Đâu không phải là hoạt động của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên?
A. Mở các lớp huấn luyện chính trị cho thanh niên yêu nước.
B. Tổ chức các cuộc bãi công, biểu tình của công nhân.
C. Thực hiện ám sát các quan chức thực dân Pháp.
D. Xuất bản báo chí tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin.
144. Đâu là mục tiêu chính của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam?
A. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại theo mô hình phương Tây.
B. Truyền bá văn hóa Pháp và xóa bỏ văn hóa truyền thống Việt Nam.
C. Vơ vét tối đa tài nguyên và bóc lột nhân công rẻ mạt để phục vụ lợi ích kinh tế của Pháp.
D. Thiết lập một chính quyền tự trị cho người Việt dưới sự bảo hộ của Pháp.
145. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra ở đâu?
A. Hà Nội.
B. Sài Gòn.
C. Hương Cảng (Hong Kong).
D. Quảng Châu.
146. Văn kiện nào được xem là Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Luận cương chính trị tháng 10/1930.
B. Chánh cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt.
C. Đường Kách mệnh.
D. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
147. Chủ trương của phong trào Duy Tân là gì?
A. Đánh đổ thực dân Pháp bằng vũ lực.
B. Cải cách văn hóa, giáo dục, kinh tế để nâng cao dân trí, dân sinh.
C. Xây dựng một nước Việt Nam theo mô hình xã hội chủ nghĩa.
D. Phát động quần chúng nhân dân đấu tranh đòi quyền lợi.
148. Ai là người chủ trì Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Trần Phú.
B. Lê Hồng Phong.
C. Nguyễn Ái Quốc.
D. Hà Huy Tập.
149. Ý nghĩa lịch sử của Xô viết Nghệ-Tĩnh là gì?
A. Chứng tỏ khả năng lãnh đạo của giai cấp tư sản.
B. Chứng tỏ khả năng làm chủ của quần chúng nhân dân.
C. Làm thất bại hoàn toàn âm mưu xâm lược của thực dân Pháp.
D. Mở ra thời kỳ hòa bình, ổn định cho đất nước.
150. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là gì?
A. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng kinh tế thế giới.
B. Mở ra con đường đấu tranh giải phóng dân tộc theo khuynh hướng vô sản.
C. Làm thất bại hoàn toàn âm mưu xâm lược của thực dân Pháp.
D. Thống nhất đất nước sau nhiều năm bị chia cắt.