1. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ so với chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
B. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
C. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
D. Tiếp tục chiến tranh phá hoại miền Bắc.
2. Chiến thắng nào thể hiện bước phát triển của quân giải phóng miền Nam từ đánh nhỏ lẻ lên đánh các trận có quy mô lớn?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Bình Giã (1964).
C. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
D. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
3. Sự kiện nào tạo tiền đề trực tiếp cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến thắng Phước Long (6/1/1975).
B. Hiệp định Paris được ký kết (27/1/1973).
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (12/1972).
D. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam (29/3/1973).
4. Sự kiện nào đánh dấu cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam đã hoàn toàn thắng lợi?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng (30/4/1975).
B. Hiệp định Paris được ký kết (27/1/1973).
C. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam (29/3/1973).
D. Chiến thắng Phước Long (6/1/1975).
5. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ được tiến hành sau thất bại của chiến lược nào?
A. ‘Chiến tranh đặc biệt’.
B. ‘Chiến tranh cục bộ’.
C. ‘Ấp chiến lược’.
D. ‘Tìm diệt và bình định’.
6. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của hậu phương miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Hậu phương miền Bắc là nhân tố quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến.
B. Hậu phương miền Bắc giữ vai trò quyết định nhất đối với thắng lợi trên chiến trường.
C. Hậu phương miền Bắc có vai trò quan trọng nhất trong việc chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến.
D. Hậu phương miền Bắc là nơi cung cấp toàn bộ lực lượng cho tiền tuyến.
7. Chiến dịch nào sau đây không nằm trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
8. Thắng lợi của chiến dịch nào đã chuyển cuộc kháng chiến chống Mỹ sang giai đoạn tổng tiến công chiến lược để giải phóng hoàn toàn miền Nam?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào.
9. Điểm giống nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Đều là chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới của Mỹ.
B. Đều sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Đều nhằm chống lại lực lượng cách mạng miền Nam.
D. Đều dựa vào viện trợ quân sự và kinh tế của Mỹ.
10. Lý do chính khiến Mỹ quyết định xuống thang chiến tranh và chấp nhận đàm phán tại Paris là gì?
A. Do sự phản đối mạnh mẽ của dư luận thế giới.
B. Do thất bại liên tiếp trên chiến trường miền Nam.
C. Do phong trào phản chiến lan rộng trong lòng nước Mỹ.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Ý nghĩa lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
B. Đánh bại chủ nghĩa thực dân mới của Mỹ.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
12. Điểm yếu chí mạng của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Sự lệ thuộc vào viện trợ của Mỹ.
B. Sự suy yếu của quân đội Sài Gòn.
C. Sự phản đối của dư luận quốc tế.
D. Sự phát triển của phong trào phản chiến ở Mỹ.
13. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam trong giai đoạn 1961-1965 được coi là ‘Ấp Bắc giết giặc bằng mưu trí’?
A. Chiến thắng Đồng Xoài.
B. Chiến thắng Bình Giã.
C. Chiến thắng Ấp Bắc.
D. Chiến thắng Ba Gia.
14. Điểm khác biệt lớn nhất giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ so với chiến tranh xâm lược của Pháp là gì?
A. Tính chất tàn bạo và quy mô lớn hơn.
B. Sự can thiệp trực tiếp của quân đội Mỹ.
C. Sử dụng các chiến lược và chiến thuật mới.
D. Sự tham gia của nhiều nước đồng minh.
15. Chiến thắng nào của quân dân ta đã làm phá sản một bước quan trọng của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971).
B. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972).
D. Chiến thắng Phước Long (1975).
16. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Quy mô và tính chất của chiến tranh.
B. Lực lượng quân đội tham chiến chính.
C. Địa bàn diễn ra chiến tranh.
D. Mục tiêu chiến lược của chiến tranh.
17. Sự kiện nào sau đây đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘phi Mỹ hóa’ chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Đường 9 – Khe Sanh (1968).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972).
18. Mục tiêu chính của Mỹ khi tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam lần thứ nhất (1964-1968) là gì?
A. Ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc cho miền Nam.
B. Phá hủy tiềm lực kinh tế, quốc phòng của miền Bắc.
C. Uy hiếp tinh thần, làm lung lay ý chí chống Mỹ của nhân dân miền Bắc.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là gì?
A. Phải có đường lối chính trị, quân sự độc lập, tự chủ và sáng tạo.
B. Phải xây dựng được lực lượng vũ trang hùng mạnh.
C. Phải tranh thủ được sự ủng hộ và giúp đỡ của quốc tế.
D. Phải phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
20. Trong chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’, Mỹ sử dụng biện pháp chiến lược nào là chủ yếu?
A. ‘Tìm diệt và bình định’.
B. ‘Ấp chiến lược’.
C. ‘Trực thăng vận’, ‘thiết xa vận’.
D. ‘Dùng người Việt đánh người Việt’.
21. Nội dung nào không phải là ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968?
A. Đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của Mỹ.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
C. Mỹ buộc phải tuyên bố ‘phi Mỹ hóa’ chiến tranh.
D. Mỹ chấp nhận đàm phán ở Paris.
22. Nội dung nào không phải là nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và bạn bè quốc tế.
D. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản trên thế giới.
23. Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là gì?
A. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
B. Làm suy yếu vị thế của Mỹ trên trường quốc tế.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Tạo điều kiện để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
24. Mục tiêu của chiến dịch ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972 của Mỹ là gì?
A. Đánh phá các mục tiêu kinh tế, quân sự ở Hà Nội và Hải Phòng.
B. Ngăn chặn sự chi viện từ bên ngoài vào miền Bắc.
C. Buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải ký Hiệp định Paris theo điều kiện của Mỹ.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất bước phát triển mới của cách mạng miền Nam sau năm 1960?
A. Chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang.
B. Chuyển từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh chính trị.
C. Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh ngoại giao.
D. Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
26. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Chiến thắng Bình Giã (1964).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
D. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
27. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Quân đội Sài Gòn.
B. Quân đội Mỹ.
C. Quân đội các nước đồng minh của Mỹ.
D. Cố vấn Mỹ.
28. Thủ đoạn thâm độc nhất của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Dùng người Việt đánh người Việt.
B. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
C. Sử dụng quân đội Sài Gòn như lực lượng chủ yếu.
D. Tiếp tục chiến tranh phá hoại miền Bắc.
29. Điểm khác biệt căn bản giữa Hiệp định Giơnevơ 1954 về Đông Dương và Hiệp định Paris 1973 về Việt Nam là gì?
A. Về sự công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Về việc các nước ngoài rút quân khỏi Việt Nam.
C. Về việc thống nhất đất nước Việt Nam.
D. Về vai trò của các cường quốc trong việc giải quyết vấn đề Việt Nam.
30. Vì sao nói cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam là một bộ phận của cuộc đấu tranh của nhân dân thế giới vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội?
A. Vì cuộc kháng chiến đã nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ của nhân dân thế giới.
B. Vì thắng lợi của cuộc kháng chiến đã góp phần làm suy yếu chủ nghĩa đế quốc.
C. Vì mục tiêu của cuộc kháng chiến là hòa bình, độc lập, dân chủ và tiến bộ xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
31. Điểm khác biệt lớn nhất giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ về phạm vi tiến hành là gì?
A. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ diễn ra ở miền Nam, còn ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ mở rộng ra toàn Đông Dương.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ diễn ra ở cả miền Nam và miền Bắc, còn ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ chỉ tập trung ở miền Nam.
C. ‘Chiến tranh đặc biệt’ diễn ra ở nông thôn, còn ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ diễn ra ở thành thị.
D. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ sử dụng vũ khí thông thường, còn ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ sử dụng cả vũ khí hạt nhân.
32. Thắng lợi nào chứng tỏ quân dân miền Nam có khả năng đánh bại ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân (1968).
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
33. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Nhờ sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Do có đường lối lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Do Mỹ sa lầy vào cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
D. Do chính quyền Sài Gòn quá yếu kém.
34. Tại sao Mỹ lại chuyển từ chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ sang ‘Chiến tranh cục bộ’ ở miền Nam Việt Nam?
A. Do chính quyền Ngô Đình Diệm bị lật đổ, gây mất ổn định chính trị.
B. Do quân đội Sài Gòn không đủ sức đối phó với lực lượng cách mạng.
C. Do phong trào phản chiến của nhân dân Mỹ lên cao.
D. Do các nước đồng minh của Mỹ phản đối chiến tranh.
35. Thắng lợi nào của quân và dân miền Nam đã làm phá sản hoàn toàn ‘Chiến lược chiến tranh cục bộ’ của đế quốc Mỹ?
A. Chiến thắng Vạn Tường (8/1965).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975).
36. Điểm tương đồng giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng xung kích.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
37. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu, còn quân Mỹ chỉ đóng vai trò cố vấn.
B. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn để tự lực chiến đấu.
C. Quân đội Mỹ trực tiếp tham chiến với vai trò là lực lượng chủ yếu, bên cạnh quân đội Sài Gòn.
D. Sử dụng chiến thuật ‘tìm diệt’ và ‘bình định’ để tiêu diệt lực lượng cách mạng.
38. Chiến thắng nào sau đây chứng tỏ quân và dân ta có khả năng đánh bại chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân (1968).
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
39. Nội dung nào sau đây không nằm trong Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam?
A. Hoa Kỳ cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Các bên ngừng bắn và giữ nguyên vị trí.
C. Hoa Kỳ rút hết quân đội và vũ khí khỏi Việt Nam.
D. Việt Nam cam kết không tiếp tục đấu tranh vũ trang.
40. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Paris năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Mỹ công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Mỹ cam kết chấm dứt mọi hành động xâm lược Việt Nam.
C. Mỹ rút hết quân về nước, tạo điều kiện thuận lợi để ta giải phóng miền Nam.
D. Mở ra giai đoạn hòa bình, xây dựng đất nước.
41. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ quân đội Sài Gòn không thể thay thế quân đội Mỹ trong chiến tranh?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971).
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
42. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hậu phương miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Trực tiếp chiến đấu chống lại quân xâm lược Mỹ.
B. Cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
C. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Hòa nhập vào nền kinh tế thế giới.
43. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn, tạo điều kiện cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân (1968).
C. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971).
D. Chiến thắng Phước Long (1/1975).
44. Chiến dịch nào sau đây đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Chiến dịch Tây Nguyên (3/1975).
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng (3/1975).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (4/1975).
D. Không có chiến dịch nào.
45. Lực lượng nào giữ vai trò nòng cốt trong việc thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Quân đội viễn chinh Mỹ.
B. Quân đội các nước đồng minh của Mỹ.
C. Quân đội Sài Gòn.
D. Lực lượng cảnh sát và tình báo.
46. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
B. Đánh bại hoàn toàn chủ nghĩa thực dân mới của Mỹ.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Mở ra kỷ nguyên độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
47. Sự kiện nào sau đây buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
D. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long năm 1975.
48. Mục tiêu chính của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân Mỹ khỏi miền Nam Việt Nam, giảm thiểu thiệt hại về người và của.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng cách mạng miền Nam.
49. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của dân tộc Việt Nam?
A. Kết thúc ách thống trị của chủ nghĩa thực dân mới trên toàn thế giới.
B. Mở ra kỷ nguyên độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội cho Việt Nam.
C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Góp phần làm suy yếu vị thế của Mỹ trên trường quốc tế.
50. Sự kiện nào sau đây đã tạo ra bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của dân tộc ta?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân (1968).
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
51. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
C. Chiến thắng Đồng Xoài năm 1965.
D. Phong trào ‘Đồng khởi’ năm 1960.
52. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ so với ‘Chiến tranh đặc biệt’ là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
53. Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân Mỹ và đồng minh khỏi miền Nam Việt Nam.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng cách mạng miền Nam.
54. Mục tiêu quan trọng nhất của ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ đối với Mỹ là gì?
A. Giúp chính quyền Sài Gòn mạnh lên.
B. Tạo điều kiện cho Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiêu diệt lực lượng cách mạng miền Nam.
55. Điểm giống nhau cơ bản giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’, ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Đều là các chiến lược chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới của Mỹ.
B. Đều sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Đều nhằm mục tiêu tiêu diệt lực lượng cách mạng Việt Nam.
D. Đều mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
56. Sự kiện nào buộc Mỹ phải tuyên bố ‘Mỹ hóa trở lại’ chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân (1968).
B. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971).
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
57. Thắng lợi nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
58. Đâu là nguyên nhân khách quan dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Sự đoàn kết chiến đấu của nhân dân ba nước Đông Dương.
B. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
C. Truyền thống yêu nước, ý chí kiên cường của dân tộc.
D. Đường lối lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
59. Thắng lợi nào của quân và dân ta đã buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân (1968).
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
60. Chiến dịch nào sau đây mở đầu cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 của quân và dân ta?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
61. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
62. Thủ đoạn chính của Mỹ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân Mỹ về nước, tăng cường xây dựng quân đội Sài Gòn.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Sử dụng vũ khí hiện đại để tiêu diệt lực lượng cách mạng.
63. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Sài Gòn.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
C. Buộc Mỹ phải rút quân hoàn toàn khỏi Việt Nam.
D. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
64. Lý do trực tiếp nhất khiến Mỹ phải ký Hiệp định Paris 1973 là gì?
A. Do thất bại nặng nề về quân sự ở cả hai miền Nam, Bắc Việt Nam.
B. Do phong trào phản chiến của nhân dân Mỹ dâng cao.
C. Do áp lực từ dư luận quốc tế.
D. Do chính quyền Nixon muốn cải thiện quan hệ với Trung Quốc.
65. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy yếu của chính quyền Sài Gòn trước năm 1975?
A. Việc Mỹ cắt giảm viện trợ.
B. Sự lớn mạnh của lực lượng cách mạng.
C. Các cuộc biểu tình, đấu tranh của quần chúng nhân dân.
D. Sự bất ổn về chính trị và kinh tế.
66. Thắng lợi nào tạo tiền đề cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long.
B. Chiến thắng Đồng Xoài.
C. Chiến thắng Vạn Tường.
D. Chiến thắng Ấp Bắc.
67. Điểm giống nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
68. Mục tiêu lớn nhất của ta trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là gì?
A. Tiêu diệt quân chủ lực của địch.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
C. Đánh đổ chính quyền Sài Gòn.
D. Buộc Mỹ phải can thiệp trở lại.
69. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
B. Lực lượng vũ trang giải phóng miền Nam.
C. Dân quân tự vệ.
D. Bộ đội địa phương.
70. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 bắt đầu bằng chiến dịch nào?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Đường 14 – Phước Long.
71. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ về quy mô?
A. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ diễn ra ở nông thôn, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ diễn ra cả ở thành thị.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ giới hạn ở miền Nam Việt Nam, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ mở rộng ra cả Đông Dương.
C. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng vũ khí thông thường, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng cả vũ khí hiện đại.
D. ‘Chiến tranh đặc biệt’ do quân đội Sài Gòn thực hiện, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ do quân đội Mỹ thực hiện.
72. Chiến thắng nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Đường 14 – Phước Long.
73. Chiến dịch nào sau đây không nằm trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
74. Điểm yếu chí mạng của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Quân đội Sài Gòn không đủ sức mạnh để tự gánh vác chiến tranh.
B. Mỹ cắt giảm viện trợ.
C. Phong trào phản chiến của nhân dân Mỹ dâng cao.
D. Sự suy yếu của chính quyền Sài Gòn.
75. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 kết thúc vào thời gian nào?
A. 30 tháng 4 năm 1975.
B. 1 tháng 5 năm 1975.
C. 2 tháng 9 năm 1975.
D. 25 tháng 12 năm 1975.
76. So sánh ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Về lực lượng tham chiến chính.
B. Về quy mô chiến tranh.
C. Về mục tiêu chiến tranh.
D. Về phương pháp tiến hành chiến tranh.
77. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘Mỹ hóa’ trở lại cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
D. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
78. Trong chiến dịch Hồ Chí Minh, hướng tiến công chủ yếu của quân ta là?
A. Sài Gòn.
B. Huế.
C. Đà Nẵng.
D. Cần Thơ.
79. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ sự can thiệp trở lại của Mỹ vào miền Nam Việt Nam sau Hiệp định Paris 1973?
A. Việc Mỹ rút quân hoàn toàn khỏi Việt Nam.
B. Việc Mỹ tiếp tục viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
C. Việc Mỹ ngừng ném bom miền Bắc Việt Nam.
D. Việc Mỹ đàm phán với chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
80. Thắng lợi nào sau đây chứng tỏ quân dân miền Nam có khả năng đánh bại ‘Chiến tranh đặc biệt’?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Chiến thắng Bình Giã.
C. Chiến thắng Đồng Xoài.
D. Chiến thắng Vạn Tường.
81. Sau chiến thắng Đường 14 – Phước Long, Bộ Chính trị đã có chủ trương gì?
A. Tiếp tục thăm dò khả năng can thiệp trở lại của Mỹ.
B. Quyết định tiến hành Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
C. Đàm phán với chính quyền Sài Gòn.
D. Củng cố lực lượng ở miền Bắc.
82. Mục tiêu chính trị của Mỹ khi tiến hành chiến tranh xâm lược Việt Nam là gì?
A. Ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản lan rộng ở Đông Nam Á.
B. Biến miền Nam Việt Nam thành căn cứ quân sự tiền đồn.
C. Thực hiện chiến lược toàn cầu phản cách mạng.
D. Cả ba đáp án trên.
83. Tại sao Mỹ lại tiến hành chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Để giảm bớt chi phí chiến tranh và xoa dịu dư luận phản đối chiến tranh ở Mỹ.
B. Để tăng cường sức mạnh cho quân đội Sài Gòn.
C. Để mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Để tiêu diệt hoàn toàn lực lượng cách mạng ở miền Nam Việt Nam.
84. Ý nghĩa lịch sử của Hiệp định Paris 1973 là gì?
A. Mỹ công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
C. Tạo điều kiện để ta giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Tất cả các đáp án trên.
85. Sau khi ký Hiệp định Paris, so sánh lực lượng giữa ta và địch có sự thay đổi như thế nào?
A. Ta mạnh hơn địch.
B. Địch mạnh hơn ta.
C. Tương quan lực lượng không thay đổi.
D. Ta và địch ngang nhau.
86. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975)?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và bạn bè quốc tế.
D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
87. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘chiến tranh đặc biệt’ và ‘chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu, còn quân Mỹ chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
B. Tập trung vào việc bình định nông thôn, cô lập lực lượng cách mạng.
C. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu, còn quân đội Sài Gòn chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương, sử dụng không quân và hải quân tối đa.
88. Sau Hiệp định Paris 1973, nhiệm vụ của cách mạng miền Nam Việt Nam là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Nam.
B. Tiếp tục đấu tranh để đánh đổ chính quyền Sài Gòn, giải phóng miền Nam.
C. Thực hiện hòa hợp dân tộc với chính quyền Sài Gòn.
D. Chờ đợi tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
89. Chiến dịch nào được mệnh danh là ‘trận đánh then chốt’ mở màn cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Đường 14 – Phước Long.
90. Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Giảm sự can thiệp trực tiếp của quân đội Mỹ vào chiến tranh.
B. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương để tiêu diệt lực lượng cách mạng.
D. Xây dựng quân đội Sài Gòn đủ mạnh để tự gánh vác chiến tranh.
91. Trong chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’, Mỹ sử dụng biện pháp nào là chủ yếu để đàn áp cách mạng miền Nam?
A. Ấp chiến lược.
B. Không quân và hải quân.
C. Quân đội viễn chinh Mỹ.
D. Biệt kích và thám báo.
92. Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm mục đích gì?
A. Giảm bớt sự can thiệp của Mỹ vào chiến tranh Việt Nam.
B. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiêu diệt lực lượng cộng sản ở miền Nam.
93. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng quân đội Mỹ là chủ yếu.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ diễn ra ở nông thôn, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ diễn ra cả ở thành thị.
C. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng vũ khí hiện đại, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng vũ khí thông thường.
D. ‘Chiến tranh đặc biệt’ nhằm mục tiêu tiêu diệt lực lượng quân sự của ta, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ nhằm mục tiêu bình định nông thôn.
94. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử kết thúc vào thời gian nào?
A. 30/04/1975.
B. 07/05/1954.
C. 02/09/1945.
D. 27/01/1973.
95. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn?
A. Tổng thống Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng không điều kiện.
B. Quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập.
C. Hiệp định Paris được ký kết.
D. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
96. Tại sao Mỹ lại từng bước leo thang chiến tranh ở Việt Nam?
A. Do các chiến lược trước đó đều thất bại.
B. Do muốn xâm chiếm toàn bộ Việt Nam.
C. Do sự yêu cầu của chính quyền Sài Gòn.
D. Do muốn chứng tỏ sức mạnh quân sự.
97. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Lao động Việt Nam.
B. Sự ủng hộ của quốc tế đối với Việt Nam.
C. Mâu thuẫn nội bộ trong chính quyền Ngô Đình Diệm.
D. Sự yếu kém của quân đội Sài Gòn.
98. Chiến thắng nào sau đây của quân dân miền Nam đã đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào (1971).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
D. Chiến thắng Phước Long (1975).
99. Điểm tương đồng giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Đều nhằm mục tiêu ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản ở miền Nam Việt Nam.
B. Đều sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Đều giành được thắng lợi quyết định.
D. Đều diễn ra trên quy mô toàn quốc.
100. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ.
B. Giáng đòn mạnh vào ý chí xâm lược của Mỹ.
C. Buộc Mỹ phải xuống thang và chấp nhận đàm phán ở Hội nghị Paris.
D. Thể hiện sức mạnh của quân và dân miền Nam.
101. Sự kiện nào đánh dấu kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
B. Hiệp định Paris được ký kết.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
102. Chiến dịch nào sau đây là chiến dịch quân sự lớn cuối cùng của quân đội Sài Gòn trước khi sụp đổ?
A. Chiến dịch Lam Sơn 719.
B. Chiến dịch Trần Hưng Đạo.
C. Chiến dịch Nguyễn Huệ.
D. Không có chiến dịch nào lớn.
103. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đấu tranh của nhân dân miền Nam, chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công?
A. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
C. Hiệp định Paris (1973).
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
104. Sự kiện nào sau đây buộc Mỹ phải xuống thang và chấp nhận đàm phán ở Hội nghị Paris?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
D. Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954).
105. Lực lượng chính trị nào đóng vai trò nòng cốt trong phong trào Đồng Khởi (1959-1960)?
A. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
B. Đảng Lao động Việt Nam.
C. Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam.
106. Ý nghĩa lịch sử của Hiệp định Paris năm 1973 đối với Việt Nam là gì?
A. Tạo điều kiện để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp.
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
D. Đánh dấu sự thắng lợi của đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện.
107. Trong chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’, quân đội Mỹ giữ vai trò nào là chủ yếu?
A. Trực tiếp tham chiến và giữ vai trò quyết định.
B. Cố vấn và huấn luyện quân đội Sài Gòn.
C. Hỗ trợ hậu cần và kỹ thuật.
D. Phong tỏa biên giới và bờ biển.
108. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam là gì?
A. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
B. Đánh bại chủ nghĩa thực dân mới của Mỹ.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa xã hội.
109. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam được coi là ‘Ấp Bắc’ đối với quân đội Sài Gòn trong chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’?
A. Chiến thắng Bình Giã (1964).
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
D. Chiến thắng Ba Gia (1965).
110. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ quân đội Sài Gòn đã suy yếu nghiêm trọng trong giai đoạn cuối của cuộc chiến tranh?
A. Thất thủ Phước Long.
B. Chiến dịch Lam Sơn 719 thất bại.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không.
111. Điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết chiến đấu của ba nước Đông Dương trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Sự phối hợp tác chiến trên các chiến trường.
B. Sự ủng hộ về vật chất và tinh thần.
C. Sự trao đổi kinh nghiệm chiến đấu.
D. Sự giúp đỡ lẫn nhau về kinh tế.
112. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 bắt đầu bằng chiến dịch nào?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
113. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết vào thời gian nào?
A. 27/01/1973.
B. 30/04/1975.
C. 20/07/1954.
D. 02/09/1945.
114. Chiến thắng nào sau đây có tính chất quyết định, tạo điều kiện cho quân ta giải phóng hoàn toàn miền Nam?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
B. Chiến dịch Tây Nguyên.
C. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
D. Chiến thắng Phước Long.
115. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tinh thần đoàn kết của nhân dân miền Nam.
D. Địa hình hiểm trở của Việt Nam.
116. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã góp phần làm phá sản chiến lược ‘Tìm diệt và bình định’ của Mỹ trong ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Bình Giã.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
117. Mục tiêu nào sau đây không thuộc về cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Tiêu diệt phần lớn lực lượng quân sự Mỹ.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
C. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán.
118. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải chuyển sang chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Chiến thắng Bình Giã (1964-1965).
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
119. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. ‘Chiến tranh cục bộ’ do quân Mỹ trực tiếp tham chiến, ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ do quân đội Sài Gòn là chủ yếu.
B. ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng vũ khí hiện đại, ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ sử dụng vũ khí thông thường.
C. ‘Chiến tranh cục bộ’ chỉ diễn ra ở nông thôn, ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ diễn ra cả ở thành thị.
D. ‘Chiến tranh cục bộ’ nhằm bình định nông thôn, ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm tiêu diệt lực lượng quân sự.
120. Nội dung nào sau đây không phải là điều khoản của Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam?
A. Hoa Kỳ rút hết quân đội của mình và quân các nước đồng minh khỏi miền Nam Việt Nam.
B. Hoa Kỳ cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa công nhận chính quyền Sài Gòn.
D. Các bên ngừng bắn và giữ nguyên vị trí.
121. Sự kiện nào chứng tỏ quân đội Sài Gòn không thể thay thế quân đội Mỹ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào 1971.
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử 1975.
122. Mục tiêu quan trọng nhất của ta trong cuộc đấu tranh ngoại giao giai đoạn 1968-1973 là gì?
A. Đánh bại ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
C. Buộc Mỹ phải rút quân và công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
D. Phân hóa cô lập chính quyền Sài Gòn.
123. Thắng lợi nào của quân dân ta đã làm phá sản chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào 1971.
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
124. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải chuyển từ chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ sang ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Bình Giã (1964).
C. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
D. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
125. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu trong ‘Chiến tranh cục bộ’.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ sử dụng vũ khí và đô la Mỹ, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng cả quân đội Mỹ.
C. Quy mô và mức độ ác liệt của ‘Chiến tranh cục bộ’ lớn hơn nhiều so với ‘Chiến tranh đặc biệt’.
D. ‘Chiến tranh đặc biệt’ tập trung vào bình định nông thôn, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ tập trung vào các đô thị.
126. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ vai trò quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ của miền Bắc?
A. Miền Bắc hoàn thành cải cách ruộng đất.
B. Miền Bắc đánh bại hai cuộc chiến tranh phá hoại của Mỹ.
C. Miền Bắc xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật ban đầu của CNXH.
D. Miền Bắc thực hiện nghĩa vụ hậu phương lớn đối với miền Nam.
127. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), nhân tố nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến thắng lợi?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới.
128. Điểm tương đồng giữa chiến thắng Ấp Bắc (1963) và chiến thắng Vạn Tường (1965) là gì?
A. Đều là những chiến thắng quân sự lớn nhất của quân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
B. Đều thể hiện khả năng đánh bại các chiến thuật quân sự mới của địch.
C. Đều diễn ra trong bối cảnh Mỹ bắt đầu triển khai quân đội viễn chinh vào miền Nam.
D. Đều cho thấy sự trưởng thành vượt bậc của lực lượng vũ trang cách mạng miền Nam.
129. Điểm chung của các chiến lược chiến tranh mà Mỹ thực hiện ở Việt Nam (1961-1973) là gì?
A. Đều nhằm mục tiêu ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
B. Đều sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Đều bị thất bại trước sức mạnh của quân và dân Việt Nam.
D. Đều dựa vào viện trợ kinh tế và quân sự của các nước đồng minh.
130. Sự kiện nào sau đây đã tạo ra thời cơ ‘ngàn năm có một’ để quân và dân ta tiến hành giải phóng hoàn toàn miền Nam?
A. Chiến thắng Phước Long.
B. Chiến thắng Tây Nguyên.
C. Chiến thắng Huế – Đà Nẵng.
D. Chiến thắng Đường 9 – Khe Sanh.
131. Thắng lợi nào của quân dân ta đã buộc Mỹ phải chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán tại Paris?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Chiến thắng Bình Giã.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến thắng Vạn Tường.
132. Hiệp định Paris về Việt Nam (1973) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Tạo điều kiện thuận lợi để quân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam.
C. Buộc Mỹ phải công nhận nền độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
D. Tất cả các đáp án trên.
133. Thắng lợi nào của quân dân ta ở miền Nam đã làm phá sản hoàn toàn ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
D. Chiến thắng Bình Giã (1964).
134. Chiến dịch nào được xem là trận ‘Điện Biên Phủ trên không’ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
C. Chiến dịch phòng không Hà Nội – Hải Phòng năm 1972.
D. Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh.
135. Điểm khác biệt căn bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của đế quốc Mỹ là gì?
A. Lực lượng quân đội tham chiến.
B. Quy mô và phạm vi chiến tranh.
C. Mục tiêu chiến lược của cuộc chiến.
D. Vai trò của quân đội Mỹ trong chiến tranh.
136. Nội dung nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ mà Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam?
A. Lực lượng tham chiến.
B. Quy mô chiến tranh.
C. Tính chất chiến tranh.
D. Mục tiêu chiến tranh.
137. Lý do chính khiến Mỹ quyết định tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ hai (1972) là gì?
A. Để cứu nguy cho chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ đang thất bại.
B. Để ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc cho chiến trường miền Nam.
C. Để gây áp lực buộc Việt Nam phải chấp nhận các điều kiện đàm phán của Mỹ.
D. Tất cả các đáp án trên.
138. Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ với mục tiêu cơ bản nào?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân Mỹ về nước, giảm thiểu thiệt hại về người và của.
C. Xây dựng chính quyền Sài Gòn đủ mạnh để tự chống lại lực lượng cách mạng.
D. Cả B và C.
139. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
C. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
140. Mục tiêu chính của Mỹ khi tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam lần thứ nhất (1965-1968) là gì?
A. Ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc cho chiến trường miền Nam.
B. Phá hủy tiềm lực kinh tế, quốc phòng của miền Bắc.
C. Uy hiếp tinh thần, làm lung lay ý chí chống Mỹ của nhân dân miền Bắc.
D. Tất cả các đáp án trên.
141. Đâu không phải là nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975)?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
D. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
142. Thắng lợi quân sự nào có tính chất ‘mở màn’ cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến thắng Phước Long (6/1/1975).
B. Chiến dịch Tây Nguyên (4 – 3/1975).
C. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng (3/1975).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (4 – 30/4/1975).
143. Sự kiện nào tạo bước ngoặt quan trọng, buộc Mỹ phải chấp nhận đàm phán với Việt Nam để giải quyết vấn đề chiến tranh?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng Đường 9 – Khe Sanh (1968).
D. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
144. Chiến dịch nào sau đây là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của quân giải phóng miền Nam sau Hiệp định Paris 1973?
A. Chiến dịch Đường 14 – Phước Long.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Tây Nguyên.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
145. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973 là gì?
A. Mỹ công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Mỹ cam kết chấm dứt chiến tranh xâm lược, rút hết quân về nước.
C. Tạo điều kiện để ta giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Tất cả các đáp án trên.
146. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Quyết định trực tiếp thắng lợi của cách mạng miền Nam.
B. Giữ vai trò quyết định nhất đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam.
C. Có vai trò quan trọng nhất đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam.
D. Đảm bảo hậu phương vững chắc cho cách mạng miền Nam.
147. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Kết thúc 21 năm chiến tranh chống Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Mở ra kỷ nguyên mới cho lịch sử dân tộc, cả nước thống nhất đi lên chủ nghĩa xã hội.
C. Chứng minh sự thất bại hoàn toàn của chiến lược toàn cầu phản cách mạng của Mỹ.
D. Đánh dấu sự thắng lợi của đường lối kháng chiến toàn diện của Đảng.
148. Tại sao nói cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
B. Thể hiện sức mạnh của quân giải phóng miền Nam, có khả năng đánh chiếm các đô thị lớn.
C. Làm thất bại hoàn toàn chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ.
D. Tạo điều kiện để ta mở cuộc tổng tiến công chiến lược năm 1972.
149. Chiến dịch nào sau đây đánh dấu sự kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không.
150. Chiến thắng nào của quân dân miền Bắc đã buộc Mỹ phải tuyên bố ngừng hẳn các hoạt động chống phá miền Bắc?
A. Chiến thắng Vạn Tường.
B. Chiến thắng Đường 9 – Khe Sanh.
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’.
D. Chiến thắng Ấp Bắc.