1. Điểm giống nhau giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng nòng cốt.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Nằm trong chiến lược toàn cầu ‘Phản ứng linh hoạt’.
2. Trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’, Mĩ sử dụng biện pháp nào để lừa bịp dư luận Mĩ và thế giới?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân Mĩ về nước.
C. Tiếp tục thực hiện chiến lược ‘dùng người Việt đánh người Việt’.
D. Mở rộng chiến tranh phá hoại ra miền Bắc.
3. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Quân đội Mỹ.
B. Quân đội các nước đồng minh của Mỹ.
C. Quân đội Sài Gòn.
D. Cố vấn Mỹ.
4. Thực chất của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Sử dụng người Việt Nam để chống lại người Việt Nam.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu để chống lại cách mạng.
C. Giảm bớt sự can thiệp của Mỹ vào miền Nam Việt Nam.
D. Cả A, B và C.
5. Nội dung nào phản ánh đúng nhất mục tiêu của Mỹ khi đề ra chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Rút dần quân Mỹ về nước, giảm thiểu thiệt hại về người và của.
B. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
C. Xây dựng chính quyền Sài Gòn đủ mạnh để tự chống lại cách mạng.
D. Cả A, B và C.
6. Chiến thắng nào sau đây của quân dân miền Nam đã chứng minh ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ bị phá sản về cơ bản?
A. Chiến thắng Bình Giã (1964-1965).
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
D. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
7. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Sử dụng vũ khí và phương tiện chiến tranh hiện đại.
D. Sử dụng chiến thuật ‘trực thăng vận’ và ‘thiết xa vận’.
8. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là gì?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
C. Đánh bại hoàn toàn chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ.
D. Chứng minh khả năng quân sự của quân giải phóng miền Nam.
9. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp trực tiếp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam?
A. Việc Mỹ dựng lên chính quyền Ngô Đình Diệm.
B. Việc Mỹ đưa quân đội viễn chinh vào miền Nam Việt Nam.
C. Việc Mỹ tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Việc Mỹ ủng hộ chính quyền Sài Gòn tham gia các tổ chức quốc tế.
10. Chiến thắng nào sau đây có ý nghĩa quyết định làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ?
A. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (1975).
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
11. Điểm khác biệt giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mĩ ở miền Nam Việt Nam thể hiện rõ nhất ở
A. quy mô và tính chất của chiến tranh.
B. lực lượng chủ yếu tiến hành chiến tranh.
C. phương thức tiến hành chiến tranh.
D. mục tiêu chiến lược của chiến tranh.
12. Tại sao Mĩ lại sử dụng chiến thuật ‘trực thăng vận’ và ‘thiết xa vận’ trong ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Để tăng cường khả năng cơ động và hỏa lực.
B. Để đối phó với chiến thuật du kích của quân giải phóng.
C. Để kiểm soát địa bàn rộng lớn.
D. Cả A, B và C.
13. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ?
A. Hiệp định Paris được kí kết (1973).
B. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (1975).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
14. Nội dung nào sau đây không nằm trong âm mưu của Mĩ khi tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc?
A. Ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc cho miền Nam.
B. Phá hoại tiềm lực kinh tế, quốc phòng của miền Bắc.
C. Uy hiếp tinh thần nhân dân miền Bắc.
D. Buộc Việt Nam phải chấp nhận đàm phán theo điều kiện của Mĩ.
15. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘phi Mĩ hóa’ chiến tranh xâm lược?
A. Phong trào ‘Đồng khởi’ (1959-1960).
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (1975).
16. Mục tiêu cơ bản của chiến lược ‘Toàn cầu hóa’ của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Thiết lập trật tự thế giới ‘một cực’ do Mĩ chi phối.
C. Phát triển kinh tế Mĩ.
D. Cả A, B và C.
17. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam được coi là ‘Ấp Bắc’ đối với quân đội Mỹ?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Chiến thắng Núi Thành (1965).
C. Chiến thắng Plây Me (1965).
D. Chiến thắng Bình Giã (1964-1965).
18. Điểm khác biệt cơ bản giữa ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ là gì?
A. Lực lượng quân sự chủ yếu sử dụng.
B. Địa bàn tác chiến.
C. Quy mô chiến tranh.
D. Mục tiêu chiến tranh.
19. Vì sao Mỹ lại chuyển từ chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ sang ‘Chiến tranh cục bộ’ ở miền Nam Việt Nam?
A. Do thất bại của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’.
B. Do sự lớn mạnh của lực lượng cách mạng miền Nam.
C. Do Mỹ muốn trực tiếp can thiệp quân sự vào miền Nam.
D. Cả A, B và C.
20. Nội dung nào sau đây không phải là âm mưu của Mĩ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn như lực lượng xung kích trong mọi hoạt động quân sự.
C. Tiếp tục thực hiện chiến lược ‘dùng người Việt đánh người Việt’.
D. Mở rộng chiến tranh phá hoại ra miền Bắc.
21. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kiện Mĩ chính thức thừa nhận sự thất bại của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Hiệp định Paris được kí kết (1973).
B. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (1975).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
22. Sự kiện nào chứng tỏ quân dân miền Nam có khả năng đánh bại quân đội Mĩ trong ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Chiến thắng Núi Thành (1965).
C. Chiến thắng Plây Me (1965).
D. Chiến thắng Bình Giã (1964-1965).
23. Chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mĩ được tiến hành ở miền Nam Việt Nam trong bối cảnh nào?
A. Phong trào ‘Đồng khởi’ của nhân dân miền Nam đang diễn ra mạnh mẽ.
B. Mĩ đã thất bại trong chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’.
C. Mĩ bắt đầu can thiệp trực tiếp vào Việt Nam.
D. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương vừa được kí kết.
24. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã mở đầu cao trào ‘tìm Mĩ mà đánh, lùng ngụy mà diệt’ trên khắp miền Nam?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Chiến thắng Núi Thành (1965).
C. Chiến thắng Plây Me (1965).
D. Chiến thắng Bình Giã (1964-1965).
25. Ý nghĩa nào sau đây không phải là ý nghĩa của chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972?
A. Đập tan cuộc tập kích chiến lược bằng đường không của Mĩ.
B. Buộc Mĩ phải kí Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
D. Chứng tỏ sự trưởng thành vượt bậc của quân đội nhân dân Việt Nam.
26. Chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam được tiến hành trong khoảng thời gian nào?
A. 1954 – 1960.
B. 1961 – 1965.
C. 1965 – 1968.
D. 1969 – 1973.
27. Ý nghĩa quốc tế của cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Việt Nam là gì?
A. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa đế quốc.
B. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Chứng minh sức mạnh của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Cả A, B và C.
28. Đâu là điểm tương đồng về mục tiêu giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ ở Việt Nam?
A. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
B. Xây dựng chính quyền Sài Gòn vững mạnh.
C. Biến miền Nam Việt Nam thành căn cứ quân sự của Mĩ.
D. Đàn áp phong trào đấu tranh của nhân dân miền Nam.
29. Vì sao nói cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Đã tiêu diệt được nhiều sinh lực địch, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
B. Đã làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ.
C. Đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘phi Mĩ hóa’ chiến tranh xâm lược.
D. Cả A, B và C.
30. Thủ đoạn chính trị thâm độc nhất của Mĩ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Dùng người Việt đánh người Việt.
B. Thực hiện chính sách ‘chia để trị’.
C. Lôi kéo các nước đồng minh vào cuộc chiến.
D. Tăng cường các hoạt động ngoại giao.
31. Mục tiêu chính của chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ (1965-1968) của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Bình định nông thôn miền Nam Việt Nam.
B. Tiêu diệt quân chủ lực của ta, bình định miền Nam trong thời gian ngắn.
C. Ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc vào miền Nam.
D. Xây dựng chính quyền Sài Gòn vững mạnh.
32. Trong giai đoạn 1969-1972, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Giảm thiểu sự can dự trực tiếp của quân đội Mỹ vào cuộc chiến.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng cách mạng miền Nam.
33. Sự kiện nào đánh dấu cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam đã hoàn toàn thắng lợi?
A. Hiệp định Paris được ký kết.
B. Quân ta tiến vào Dinh Độc Lập, bắt sống toàn bộ nội các Sài Gòn.
C. Miền Bắc hoàn toàn được giải phóng.
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’.
34. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh của quân và dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng.
C. Địa hình hiểm trở của Việt Nam.
D. Sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh.
35. Chiến thắng nào của quân và dân ta đã buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973?
A. Chiến thắng Đường 9 – Khe Sanh (1968).
B. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972).
C. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
D. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
36. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
B. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Mở ra thời kỳ hòa bình, ổn định cho khu vực Đông Nam Á.
D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.
37. Chiến dịch nào sau đây không thuộc giai đoạn Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
38. Thắng lợi nào có tính chất quyết định, tạo điều kiện thuận lợi nhất để hoàn thành giải phóng miền Nam?
A. Chiến thắng Đồng Xoài.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’.
D. Chiến dịch Tây Nguyên.
39. Nội dung nào sau đây không có trong Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam?
A. Hoa Kỳ cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Hoa Kỳ rút hết quân đội và vũ khí khỏi miền Nam Việt Nam.
C. Các bên ngừng bắn và trao trả tù binh.
D. Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam được công nhận là chính phủ hợp pháp duy nhất.
40. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, hậu phương miền Bắc có vai trò như thế nào?
A. Cung cấp toàn bộ lương thực và vũ khí cho tiền tuyến.
B. Là căn cứ địa cách mạng duy nhất.
C. Vừa là tiền tuyến, vừa là hậu phương.
D. Đảm bảo nguồn nhân lực và vật lực cho tiền tuyến, là hậu phương vững chắc.
41. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là gì?
A. Nhờ có đường lối chiến tranh nhân dân đúng đắn, sáng tạo.
B. Nhờ có vũ khí hiện đại hơn quân đội Mỹ.
C. Nhờ có sự giúp đỡ của tất cả các nước trên thế giới.
D. Nhờ có địa hình thuận lợi.
42. Chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ (1961-1965) của Mỹ ở miền Nam Việt Nam chủ yếu dựa vào lực lượng nào?
A. Quân đội viễn chinh Mỹ.
B. Quân đội các nước đồng minh của Mỹ.
C. Quân đội Sài Gòn được trang bị vũ khí và huấn luyện bởi Mỹ.
D. Lực lượng dân quân tự vệ địa phương.
43. Tại sao nói cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam là một cuộc chiến tranh chính nghĩa?
A. Vì cuộc chiến tranh đó được sự ủng hộ của Liên Xô và Trung Quốc.
B. Vì cuộc chiến tranh đó nhằm bảo vệ độc lập, tự do và thống nhất đất nước.
C. Vì cuộc chiến tranh đó có sự tham gia của đông đảo nhân dân.
D. Vì cuộc chiến tranh đó được sự đồng tình của dư luận quốc tế.
44. Bài học kinh nghiệm nào quan trọng nhất được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh.
C. Tăng cường đoàn kết quốc tế.
D. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
45. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
D. Phong trào ‘Đồng khởi’ (1959-1960).
46. Sau Hiệp định Paris 1973, nhiệm vụ trọng tâm của cách mạng miền Nam là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Nam.
B. Tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
C. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh.
47. Nội dung cốt lõi của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu để tiếp tục chiến tranh.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Thực hiện chiến lược ‘tìm diệt’ và ‘bình định’.
48. Điểm tương đồng giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Đều do quân đội Mỹ trực tiếp thực hiện.
B. Đều sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu.
C. Đều có mục tiêu đánh bại hoàn toàn lực lượng cách mạng.
D. Đều diễn ra trong bối cảnh Mỹ gặp khó khăn ở Việt Nam.
49. Điểm khác biệt căn bản giữa ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Về mục tiêu chiến tranh.
B. Về lực lượng chủ yếu tham gia chiến tranh.
C. Về quy mô chiến tranh.
D. Về phạm vi chiến tranh.
50. Đâu không phải là đặc điểm của tình hình Việt Nam sau Hiệp định Paris 1973?
A. Mỹ rút quân về nước.
B. Chính quyền Sài Gòn tiếp tục tồn tại.
C. Đất nước đã hoàn toàn thống nhất.
D. Miền Nam vẫn còn chiến tranh.
51. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Về quy mô và tính chất chiến tranh.
B. Về lực lượng chủ yếu tham gia chiến tranh.
C. Về mục tiêu chiến tranh.
D. Về phạm vi chiến tranh.
52. Thủ đoạn ngoại giao nào được Mỹ sử dụng trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Chủ động đàm phán với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Lôi kéo Liên Xô và Trung Quốc để gây sức ép với Việt Nam.
C. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước ủng hộ Việt Nam.
D. Tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á.
53. Cuộc phản công chiến lược mùa khô 1965-1966 của Mỹ trong chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ tập trung vào hướng nào?
A. Các thành phố lớn.
B. Các vùng ven biển.
C. Các căn cứ cách mạng ở nông thôn.
D. Các khu vực biên giới.
54. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự thất bại của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
B. Hiệp định Paris được ký kết.
C. Chiến dịch Lam Sơn 719.
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’.
55. Sự kiện nào chứng tỏ quân đội Sài Gòn không thể thay thế hoàn toàn quân đội Mỹ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Lam Sơn 719.
C. Hiệp định Paris 1973 được ký kết.
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’.
56. Sự kiện nào sau đây trực tiếp dẫn đến việc Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán và ký Hiệp định Paris?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Chiến thắng Vạn Tường.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
57. Mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968?
A. Tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch.
B. Đánh đổ hoàn toàn chính quyền Sài Gòn.
C. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
D. Giành quyền làm chủ ở các đô thị.
58. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ (1969-1973) của Mỹ được thực hiện trong bối cảnh nào?
A. Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Sự suy yếu của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào phản chiến ở Mỹ.
D. Sự cô lập của Việt Nam trên trường quốc tế.
59. Sự kiện nào được xem là bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, đánh dấu sự chuyển biến từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công chiến lược?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Hiệp định Paris (1973).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
60. Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử là gì?
A. Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
B. Tiêu diệt toàn bộ quân chủ lực của địch.
C. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ Việt Nam Cộng hòa.
D. Chứng tỏ sức mạnh của quân đội nhân dân Việt Nam.
61. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự trỗi dậy mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhật Bản nhận được viện trợ lớn từ các nước phương Tây.
B. Nhật Bản có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nhật Bản duy trì được hòa bình và ổn định trong khu vực.
D. Nhật Bản thực hiện các cải cách kinh tế – xã hội phù hợp.
62. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
C. Liên Xô tan rã năm 1991.
D. Sự kiện 11/9 ở Mỹ năm 2001.
63. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Bài phát biểu của Winston Churchill tại Fulton năm 1946.
C. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
D. Chiến tranh Triều Tiên năm 1950.
64. Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức quốc tế lớn được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
65. Sự kiện nào sau đây không thuộc giai đoạn Chiến tranh Lạnh?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Chiến tranh Việt Nam.
C. Cuộc khủng hoảng kênh đào Suez.
D. Sự kiện 11/9 ở Mỹ.
66. Xu thế toàn cầu hóa tạo ra cơ hội lớn nhất cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực nào?
A. Phát triển công nghiệp nặng.
B. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ.
C. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật.
D. Giải quyết vấn đề việc làm.
67. Học thuyết Truman của Mỹ (1947) chủ trương điều gì?
A. Viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu.
B. Can thiệp quân sự vào các nước cộng sản.
C. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa.
68. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu là gì?
A. Do tác động từ bên ngoài của các thế lực thù địch.
B. Do sự khủng hoảng kinh tế kéo dài.
C. Do đường lối lãnh đạo mang tính chủ quan, duy ý chí.
D. Do mô hình xã hội chủ nghĩa không phù hợp với thực tiễn.
69. Hệ quả quan trọng nhất của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật lần hai là gì?
A. Sự hình thành trật tự thế giới hai cực.
B. Sự xuất hiện của xu thế toàn cầu hóa.
C. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế lớn.
D. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
70. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự tan rã của trật tự hai cực Ianta?
A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
B. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Chiến tranh lạnh kết thúc.
D. Sự ra đời của NATO.
71. Hệ quả nào sau đây không phải là tác động của toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
B. Sự lan truyền của các dịch bệnh.
C. Sự xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Sự thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước.
72. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu giữa hai siêu cường Xô – Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Chiến tranh Việt Nam.
B. Chiến tranh Triều Tiên.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ.
73. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự đối đầu Xô – Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng và mục tiêu chính trị.
B. Sự cạnh tranh về kinh tế.
C. Sự tranh giành ảnh hưởng ở các nước thuộc địa.
D. Sự chạy đua vũ trang.
74. Điểm khác biệt giữa chiến lược ‘Cam kết và mở rộng’ của Clinton so với các chiến lược trước đó của Mỹ là gì?
A. Tập trung vào can thiệp quân sự trực tiếp.
B. Đẩy mạnh toàn cầu hóa kinh tế và dân chủ hóa chính trị.
C. Củng cố sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
D. Tăng cường quan hệ đồng minh với các nước châu Âu.
75. Mục đích chính của kế hoạch Marshall do Mỹ khởi xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Viện trợ quân sự cho các nước đồng minh.
B. Khôi phục kinh tế các nước Tây Âu.
C. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa.
D. Kiểm soát các nguồn tài nguyên chiến lược.
76. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới hiện nay?
A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các cường quốc.
B. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
C. Sự bùng nổ dân số ở các nước đang phát triển.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
77. Đâu không phải là một đặc điểm của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới.
B. Sự gia tăng của các cuộc xung đột khu vực.
C. Sự suy yếu của Liên Hợp Quốc.
D. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
78. Một trong những mục tiêu của Liên Hợp Quốc là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước thành viên.
B. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới.
79. Tổ chức nào được xem là biểu tượng của sự hợp tác kinh tế khu vực ở châu Âu?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
80. Đâu là mục tiêu bao trùm nhất của Mỹ trong chiến lược toàn cầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Xây dựng một hệ thống các căn cứ quân sự trên toàn thế giới.
B. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ trật tự thế giới tư bản chủ nghĩa.
C. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa trên toàn thế giới.
D. Kiểm soát các nguồn tài nguyên chiến lược trên toàn cầu.
81. Sự khác biệt lớn nhất giữa ASEAN và EU là gì?
A. Mục tiêu hoạt động.
B. Quy mô thành viên.
C. Mức độ liên kết.
D. Vai trò trên trường quốc tế.
82. Sự kiện nào chứng tỏ Liên Xô đã đạt được thế cân bằng về sức mạnh quân sự với Mỹ vào những năm 70 của thế kỷ XX?
A. Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên.
B. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Liên Xô phát triển mạnh mẽ lực lượng hải quân.
D. Liên Xô đạt được sự tương đương về số lượng và chất lượng vũ khí hạt nhân.
83. Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đều can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
B. Đều ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
C. Đều chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Đều tìm cách mở rộng phạm vi ảnh hưởng trên thế giới.
84. Sự kiện nào cho thấy sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của Liên Xô vào nửa sau những năm 80 của thế kỷ XX?
A. Liên Xô đưa quân vào Afghanistan.
B. Liên Xô tăng cường viện trợ cho các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan.
D. Liên Xô ủng hộ các phong trào cộng sản trên thế giới.
85. Tổ chức nào sau đây được xem là trung tâm quyền lực chính trị – quân sự của thế giới trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
D. Cả NATO và Vácsava.
86. Đâu là một trong những biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác trong quan hệ quốc tế hiện nay?
A. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh cục bộ.
B. Sự thành lập các tổ chức liên kết kinh tế khu vực.
C. Sự chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
87. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước NICs (các nước công nghiệp mới) ở châu Á?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Nguồn lao động giá rẻ.
C. Chính sách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Hệ thống chính trị ổn định.
88. Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Số lượng các quốc gia độc lập trên thế giới.
B. Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình.
C. Sự tồn tại của các khối quân sự đối đầu nhau.
D. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
89. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Sự thiếu hụt nguồn lao động.
B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
D. Sự thiếu vốn đầu tư.
90. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Sự trì trệ về kinh tế và xã hội.
B. Sự phản bội của các nhà lãnh đạo cao cấp.
C. Sai lầm trong đường lối chính trị.
D. Ảnh hưởng từ bên ngoài của các nước phương Tây.
91. Nguyên tắc ‘cùng tồn tại hòa bình’ trong quan hệ quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các nước không được sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
B. Các nước phải tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Các nước phải hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
D. Tất cả các ý trên.
92. Điều gì KHÔNG phải là một hệ quả của toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Sự lan truyền của văn hóa và lối sống.
C. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia dân tộc.
D. Sự gia tăng tính độc lập của các nền kinh tế.
93. Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay?
A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
B. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu.
C. Tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực.
D. Sự phản đối của người dân đối với toàn cầu hóa.
94. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của Liên Hợp Quốc?
A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia.
C. Bảo vệ quyền lực của các nước lớn.
D. Bảo vệ quyền con người và các quyền tự do cơ bản.
95. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô?
A. Sự trì trệ về kinh tế và xã hội kéo dài.
B. Đường lối lãnh đạo bảo thủ, thiếu đổi mới.
C. Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng màu ở các nước thuộc địa.
D. Sự chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.
96. Tổ chức nào sau đây được xem là ‘ngân hàng của thế giới’?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
D. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).
97. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để hội nhập thành công?
A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
B. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
C. Xây dựng thể chế kinh tế thị trường hiện đại, nâng cao năng lực cạnh tranh.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
98. Đâu KHÔNG phải là một thách thức toàn cầu mà nhân loại đang phải đối mặt hiện nay?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Khủng bố quốc tế.
C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa thực dân mới.
99. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ‘toàn cầu hóa’ và ‘khu vực hóa’?
A. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến kinh tế, khu vực hóa liên quan đến chính trị.
B. Toàn cầu hóa là xu thế khách quan, khu vực hóa là do các quốc gia chủ động tạo ra.
C. Toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, khu vực hóa diễn ra trong một khu vực địa lý nhất định.
D. Toàn cầu hóa mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia, khu vực hóa chỉ mang lại lợi ích cho một số quốc gia.
100. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế toàn cầu hóa?
A. Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
C. Sự phát triển của Internet và mạng xã hội.
D. Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929-1933.
101. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ lần thứ ba?
A. Việc phát minh ra máy hơi nước.
B. Việc phát minh ra điện thoại.
C. Việc phát minh ra máy tính điện tử.
D. Việc phát minh ra động cơ đốt trong.
102. Chiến lược ‘Cam kết và mở rộng’ của Hoa Kỳ sau Chiến tranh Lạnh nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn sự trỗi dậy của mọi cường quốc tiềm năng, duy trì trật tự đơn cực.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua Liên Hợp Quốc, giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Phát triển kinh tế các nước đang phát triển để tạo dựng đồng minh.
D. Mở rộng ảnh hưởng của Hoa Kỳ thông qua hội nhập kinh tế và chính trị, đồng thời cam kết giải quyết các thách thức an ninh.
103. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước NICs (các nước công nghiệp mới) ở Đông Á?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn lao động giá rẻ.
C. Chính sách hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu.
D. Sự viện trợ hào phóng từ các nước phát triển.
104. ASEAN được thành lập với mục tiêu chính là gì?
A. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các nước thành viên.
C. Phổ biến hệ tư tưởng cộng sản trong khu vực Đông Nam Á.
D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
105. Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam cần tập trung vào lĩnh vực nào để phát triển bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.
106. Chính sách ‘Đối ngoại đa phương’ của Việt Nam có nghĩa là gì?
A. Chỉ quan hệ với các nước lớn.
B. Chỉ quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
C. Xây dựng quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
107. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia trong việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực để bảo tồn văn hóa.
C. Sự phản đối của giới trẻ đối với văn hóa truyền thống.
D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
108. Đâu là điểm tương đồng giữa cách mạng khoa học – kỹ thuật lần thứ nhất và lần thứ hai?
A. Đều bắt nguồn từ nước Mỹ.
B. Đều dẫn đến sự hình thành của các ngành công nghiệp mới.
C. Đều sử dụng năng lượng hạt nhân.
D. Đều diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
109. Chính sách ‘hướng Đông’ của Việt Nam trong những năm gần đây thể hiện điều gì?
A. Sự tập trung vào quan hệ với các nước phương Tây.
B. Sự ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
C. Sự đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác với các nước ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
D. Sự đoạn tuyệt với các nước xã hội chủ nghĩa.
110. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua tự do hóa thương mại.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
111. Sự kiện 11/9/2001 tại Hoa Kỳ đã dẫn đến sự thay đổi lớn nào trong chính sách đối ngoại của nước này?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong các vấn đề kinh tế.
B. Chuyển trọng tâm sang chống khủng bố toàn cầu.
C. Giảm can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia khác.
D. Thúc đẩy dân chủ hóa ở các nước độc tài.
112. Đâu là đặc điểm nổi bật của ‘Trật tự thế giới đa cực’ đang hình thành?
A. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các khối quân sự đối lập.
C. Sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực với ảnh hưởng khu vực và toàn cầu.
D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
113. Sự kiện nào sau đây cho thấy vai trò ngày càng tăng của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
B. Sự phát triển của Internet.
C. Các hoạt động cứu trợ nhân đạo và bảo vệ môi trường.
D. Sự ra đời của WTO.
114. Vì sao nói hòa bình, ổn định và hợp tác là những yếu tố quan trọng để phát triển?
A. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Vì nó cho phép các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Vì nó thúc đẩy giao lưu văn hóa và khoa học.
D. Tất cả các đáp án trên.
115. Sự kiện nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
B. Việt Nam gia nhập WTO (2007).
C. Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
D. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập Liên minh châu Âu (EU).
116. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn ở Trung Đông hiện nay?
A. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
B. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
C. Tranh chấp lãnh thổ và tài nguyên.
D. Tất cả các yếu tố trên.
117. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là gì?
A. Sự đầu cơ tiền tệ và bong bóng tài sản.
B. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.
C. Giá dầu thế giới tăng cao đột ngột.
D. Thiên tai gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế.
118. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh?
A. Hiệp định Paris về Việt Nam (1973).
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
C. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
D. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
119. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phản ánh sự phát triển của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?
A. Toàn cầu hóa kinh tế.
B. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
C. Sự hình thành của trật tự hai cực.
D. Cách mạng khoa học – công nghệ.
120. Đâu là xu hướng phát triển nổi bật của thế giới trong những thập kỷ đầu thế kỷ XXI?
A. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tri thức và xã hội thông tin.
D. Sự suy thoái của các tổ chức quốc tế.
121. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Việc xây dựng Bức tường Berlin.
B. Việc ký kết Hiệp ước Warsaw.
C. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
122. Trong giai đoạn từ 1945 đến 1973, nền kinh tế Mỹ có đặc điểm nổi bật nào?
A. Khủng hoảng triền miên.
B. Phát triển nhanh chóng và ổn định.
C. Phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
123. Đâu là một trong những yếu tố góp phần vào sự phát triển kinh tế ‘thần kỳ’ của Hàn Quốc sau Chiến tranh Triều Tiên?
A. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Sự đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học kỹ thuật, cùng với sự hỗ trợ từ Mỹ.
C. Việc áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Việc xây dựng một quân đội hùng mạnh.
124. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của các nước đang phát triển sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
B. Thiếu vốn và công nghệ, cùng với tình trạng bất ổn chính trị và xã hội.
C. Sự can thiệp của Liên Xô.
D. Sự cấm vận kinh tế từ các nước phương Tây.
125. So sánh sự khác biệt giữa ‘Kế hoạch Marshall’ và ‘Hội đồng tương trợ kinh tế’ (SEV) về mục tiêu và phương thức thực hiện.
A. Cả hai đều nhằm mục đích tăng cường sức mạnh quân sự cho các nước thành viên.
B. Kế hoạch Marshall nhằm tái thiết kinh tế các nước Tây Âu theo hướng tư bản chủ nghĩa, còn SEV nhằm tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Kế hoạch Marshall dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tự nguyện, còn SEV dựa trên sự áp đặt từ Liên Xô.
D. Cả hai đều thành công trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các nước thành viên.
126. So sánh phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Châu Á giành độc lập bằng con đường hòa bình, châu Phi bằng đấu tranh vũ trang.
B. Châu Á nhận được sự ủng hộ của Liên Xô, châu Phi nhận được sự ủng hộ của Mỹ.
C. Châu Á có truyền thống văn hóa lâu đời, châu Phi không có.
D. Quá trình giành độc lập ở châu Á diễn ra sớm hơn và ít đổ máu hơn so với châu Phi.
127. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước châu Âu.
B. Đối trọng với ảnh hưởng của Liên Xô và các nước Đông Âu.
C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
D. Phối hợp chính sách đối ngoại giữa các nước phương Tây.
128. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh?
A. Hội nghị Yalta (1945).
B. Sự kiện Vịnh Con Lợn (1961).
C. Bài phát biểu của Winston Churchill tại Fulton (1946).
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
129. Hệ quả quan trọng nhất của Chiến tranh Lạnh đối với thế giới là gì?
A. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
B. Sự thống nhất của nước Đức.
C. Sự ra đời của Liên minh châu Âu.
D. Sự chia cắt thế giới thành hai hệ thống đối lập.
130. Điểm khác biệt giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế là gì?
A. Toàn cầu hóa chỉ liên quan đến thương mại, còn khu vực hóa liên quan đến đầu tư.
B. Toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, còn khu vực hóa diễn ra trong một khu vực địa lý nhất định.
C. Toàn cầu hóa do các nước phát triển khởi xướng, còn khu vực hóa do các nước đang phát triển khởi xướng.
D. Toàn cầu hóa mang lại lợi ích cho tất cả các nước, còn khu vực hóa chỉ mang lại lợi ích cho một số nước.
131. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc các nước đang phát triển lựa chọn ‘con đường xã hội chủ nghĩa’ thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sự ép buộc từ Liên Xô.
B. Sự thiếu hiểu biết về các hệ tư tưởng khác.
C. Mong muốn xây dựng một xã hội công bằng, không có áp bức và bóc lột, và nhận được sự ủng hộ từ Liên Xô.
D. Sự sợ hãi trước sức mạnh của Mỹ.
132. Phong trào không liên kết ra đời trong bối cảnh nào?
A. Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc.
B. Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ.
C. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
D. Sau khi Liên Xô tan rã.
133. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các nước đế quốc.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa xã hội.
C. Sự giúp đỡ từ các nước tư bản phát triển.
D. Ý thức dân tộc ngày càng cao của người dân thuộc địa.
134. Sự kiện ‘Cách mạng Iran’ năm 1979 có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình Trung Đông và thế giới?
A. Dẫn đến sự sụp đổ của chế độ quân chủ và sự thành lập một nhà nước Hồi giáo, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực và ảnh hưởng đến chính sách của các nước lớn.
B. Dẫn đến sự thống nhất của các nước Ả Rập.
C. Dẫn đến sự chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột ở Trung Đông.
D. Dẫn đến sự suy yếu của chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan.
135. Hệ quả của việc Liên Xô tan rã đối với trật tự thế giới là gì?
A. Sự xác lập của một trật tự thế giới đơn cực do Mỹ đứng đầu.
B. Sự trở lại của Chiến tranh Lạnh.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
D. Sự xóa bỏ hoàn toàn các tổ chức quốc tế.
136. Đâu là mục tiêu chính của ‘Chiến lược toàn cầu’ mà Mỹ theo đuổi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thiết lập một trật tự thế giới đa cực, trong đó Mỹ chỉ là một trong nhiều cường quốc.
B. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ lợi ích của Mỹ trên toàn thế giới.
C. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.
D. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ với Liên Xô để đối phó với các thế lực phát xít còn sót lại.
137. Kế hoạch Marshall (1948) có mục tiêu chính là gì?
A. Tái thiết kinh tế các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Cung cấp vũ khí cho các nước đang phát triển.
C. Thúc đẩy cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
D. Kiểm soát nguồn tài nguyên thiên nhiên của các nước thuộc địa.
138. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Phong trào Không liên kết?
A. Ủng hộ việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
B. Không tham gia vào bất kỳ liên minh quân sự nào.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn phát triển chính trị.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
139. Tổ chức ASEAN được thành lập với mục tiêu chính là gì?
A. Đối đầu với các nước phương Tây.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và an ninh giữa các nước Đông Nam Á.
C. Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở khu vực.
D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ bằng vũ lực.
140. Điểm khác biệt cơ bản giữa ‘Chiến lược toàn cầu’ của Mỹ và chính sách đối ngoại của Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Mỹ tập trung vào viện trợ kinh tế, còn Liên Xô tập trung vào viện trợ quân sự.
B. Mỹ ủng hộ các chế độ độc tài, còn Liên Xô ủng hộ các phong trào dân chủ.
C. Mỹ tìm cách duy trì trật tự thế giới tư bản chủ nghĩa, còn Liên Xô tìm cách mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa.
D. Mỹ chủ trương đối thoại, còn Liên Xô chủ trương đối đầu.
141. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của Liên Xô là gì?
A. Sự xâm lược của các nước phương Tây.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
C. Những sai lầm trong chính sách kinh tế và chính trị, cùng với sự khủng hoảng hệ thống.
D. Áp lực từ các tổ chức khủng bố quốc tế.
142. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế là gì?
A. Sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ của các quốc gia khác, cùng với sự bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Sự phát triển của Internet.
D. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
143. Điều gì thúc đẩy sự trỗi dậy của Nhật Bản và Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việc khai thác thuộc địa ở châu Phi và châu Á.
B. Sự viện trợ kinh tế từ Liên Xô.
C. Các chính sách kinh tế phù hợp và sự viện trợ từ Mỹ.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng.
144. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đều theo đuổi chính sách trung lập.
B. Đều tham gia vào các liên minh quân sự do Liên Xô đứng đầu.
C. Đều liên minh chặt chẽ với Mỹ.
D. Đều ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
145. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu trực tiếp giữa Mỹ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Chiến tranh Việt Nam.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Cuộc chiến tranh Afghanistan.
146. Học thuyết Truman (1947) chủ trương điều gì?
A. Mỹ sẽ viện trợ kinh tế và quân sự cho các nước bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản.
B. Mỹ sẽ rút khỏi mọi can thiệp vào châu Âu.
C. Mỹ sẽ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Mỹ sẽ hợp tác chặt chẽ với Liên Xô để giải quyết các vấn đề quốc tế.
147. Chính sách ‘Đóng cửa’ (hay còn gọi là ‘Chính sách bế quan tỏa cảng’) của một số quốc gia trong lịch sử thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế và khoa học kỹ thuật.
B. Sự ổn định chính trị và xã hội.
C. Sự lạc hậu về kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật so với thế giới.
D. Sự tăng cường sức mạnh quân sự.
148. Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, việc Mỹ can thiệp vào công việc nội bộ của các nước Mỹ Latinh thường được biện minh bằng lý do gì?
A. Bảo vệ các quyền lợi kinh tế của các công ty Mỹ và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền.
C. Giúp đỡ các nước Mỹ Latinh phát triển kinh tế.
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước.
149. Đâu không phải là một đặc điểm của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
B. Sự gia tăng toàn cầu hóa.
C. Sự suy yếu của các quốc gia dân tộc.
D. Sự phân cực thế giới thành hai phe rõ rệt.
150. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh Việt Nam?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
B. Chính sách ‘cây gậy lớn’ của Theodore Roosevelt.
C. Chính sách ‘hòa hoãn’ với Trung Quốc.
D. Học thuyết Truman.