1. Điểm khác biệt cơ bản giữa ‘Chiến lược toàn cầu’ của Mỹ thời Chiến tranh Lạnh và chính sách đối ngoại của Mỹ hiện nay là gì?
A. Mỹ tập trung vào hợp tác quốc tế thay vì đối đầu.
B. Mỹ từ bỏ vai trò lãnh đạo thế giới.
C. Mỹ chuyển từ đối đầu trực tiếp với Liên Xô sang cạnh tranh kinh tế với các cường quốc khác.
D. Mỹ chú trọng hơn đến các vấn đề kinh tế và xã hội trong nước.
2. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng xung đột sắc tộc và tôn giáo ở nhiều nước châu Phi hiện nay là gì?
A. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
B. Chính sách cai trị chia rẽ của chủ nghĩa thực dân trước đây.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng kinh tế.
3. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi?
A. Việc trả tự do cho Nelson Mandela năm 1990.
B. Cuộc tổng tuyển cử đa chủng tộc đầu tiên ở Nam Phi năm 1994.
C. Hiến pháp mới được thông qua năm 1996, bảo đảm quyền bình đẳng cho mọi công dân.
D. Sự kiện Liên Hợp Quốc lên án chế độ Apartheid.
4. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước Đông Nam Á?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
5. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Châu Phi tập trung vào đấu tranh vũ trang, châu Á chủ yếu sử dụng biện pháp hòa bình.
B. Châu Phi chịu ảnh hưởng lớn từ hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa, châu Á không đáng kể.
C. Châu Phi đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân cũ, châu Á chống cả chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
D. Quá trình giành độc lập ở châu Phi diễn ra muộn hơn và phức tạp hơn do sự can thiệp của các thế lực bên ngoài và sự tồn tại của chế độ phân biệt chủng tộc.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và khoa học kỹ thuật.
B. Áp dụng mô hình kinh tế hướng nội, tập trung vào thị trường trong nước.
C. Tận dụng lợi thế về nguồn nhân lực giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên.
D. Nhận được sự hỗ trợ vốn và kỹ thuật từ các nước phát triển.
7. Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức lớn mà các nước đang phát triển ở châu Á và châu Phi phải đối mặt hiện nay?
A. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc.
B. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
C. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Sự thiếu hụt lao động có trình độ kỹ thuật cao.
8. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Sự hình thành các liên minh quân sự.
D. Sự lan truyền của văn hóa đại chúng.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ?
A. Cuộc khởi nghĩa Xipay (1857-1859).
B. Đảng Quốc đại (INC) ra đời (1885).
C. Phong trào bất hợp tác do Mahatma Gandhi lãnh đạo (1920-1922).
D. Ấn Độ tuyên bố độc lập (1947).
10. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN trong quá trình phát triển?
A. Giải quyết được mọi tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
B. Xây dựng được một lực lượng quân đội chung hùng mạnh.
C. Duy trì được hòa bình, ổn định trong khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói trong các nước thành viên.
11. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh (1947-1991)?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.
B. Sự xung đột về ý thức hệ và lợi ích giữa hai siêu cường Liên Xô và Hoa Kỳ.
C. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa.
D. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
12. Chính sách ‘Đóng cửa’ (Sakoku) của Nhật Bản dưới thời Mạc phủ Tokugawa (1639-1853) có tác động gì đến sự phát triển của đất nước?
A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế với các nước phương Tây.
B. Giúp Nhật Bản trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới.
C. Kìm hãm sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật, khiến Nhật Bản отставать so với thế giới.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự, giúp Nhật Bản đánh bại các nước láng giềng.
13. Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Liên Hợp Quốc?
A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Giải quyết mọi tranh chấp quốc tế bằng biện pháp quân sự.
D. Bảo vệ quyền con người và thúc đẩy phát triển bền vững.
14. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về ASEAN?
A. Một tổ chức quân sự lớn mạnh trong khu vực.
B. Một khu vực kinh tế phát triển đồng đều.
C. Một tổ chức hợp tác toàn diện, đa lĩnh vực, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
D. Một tổ chức chính trị thống nhất, có chung một chính phủ.
15. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam so với các nước Á, Phi khác là gì?
A. Chỉ sử dụng đấu tranh vũ trang.
B. Không chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin.
C. Do Đảng Cộng sản lãnh đạo và đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
D. Không có sự tham gia của quần chúng nhân dân.
16. Chính sách đối ngoại xuyên suốt của Ấn Độ từ sau khi giành độc lập đến nay là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với Liên Xô (trước đây) và Nga (hiện nay).
B. Tham gia vào các khối quân sự do Mỹ lãnh đạo.
C. Hòa bình, trung lập, không tham gia các liên minh quân sự.
D. Chủ động can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
17. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước đang phát triển ở Á, Phi, Mĩ Latinh sau khi giành độc lập là gì?
A. Tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh quốc gia.
B. Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập, không liên kết.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế theo mô hình xã hội chủ nghĩa.
D. Chủ động can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
18. Điểm khác biệt giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh so với châu Á và châu Phi là gì?
A. Chủ yếu đấu tranh bằng biện pháp hòa bình.
B. Chịu ảnh hưởng lớn của chủ nghĩa xã hội.
C. Diễn ra sớm hơn và chống lại ách thống trị của thực dân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
D. Có sự tham gia đông đảo của giai cấp công nhân.
19. Điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể hội nhập thành công vào nền kinh tế toàn cầu là gì?
A. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Có lực lượng quân đội hùng mạnh.
C. Có nền kinh tế thị trường phát triển và thể chế chính trị ổn định.
D. Có vị trí địa lý thuận lợi.
20. Mục tiêu của ‘Chiến lược hướng Đông’ (Look East Policy) của Ấn Độ là gì?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị với các nước phương Tây.
B. Xây dựng liên minh quân sự với các nước Đông Nam Á.
C. Thúc đẩy quan hệ kinh tế, văn hóa, và an ninh với các nước Đông Nam Á và Đông Á.
D. Kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc.
21. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?
A. Giúp các nước này tiếp cận với công nghệ và vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.
C. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển và nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa.
D. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng cuộc sống.
22. Ý nghĩa lịch sử của việc Nelson Mandela trở thành Tổng thống Nam Phi năm 1994 là gì?
A. Nam Phi trở thành một cường quốc kinh tế.
B. Chấm dứt hoàn toàn chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid.
C. Nam Phi trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
D. Nam Phi trở thành một nước xã hội chủ nghĩa.
23. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự suy yếu của trật tự hai cực Ianta?
A. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
B. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
D. Sự trỗi dậy của các nước công nghiệp mới (NICs).
24. Tại sao nói sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ Latinh được mệnh danh là ‘Lục địa bùng cháy’?
A. Do chiến tranh liên miên giữa các quốc gia.
B. Do phong trào đấu tranh vũ trang diễn ra mạnh mẽ.
C. Do tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Do thiên tai liên tiếp xảy ra.
25. Một trong những hệ quả quan trọng của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại là gì?
A. Sự gia tăng dân số thế giới.
B. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ công nghiệp sang nông nghiệp.
D. Sự ra đời của nền kinh tế tri thức.
26. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trỗi dậy của Ấn Độ như một cường quốc kinh tế?
A. Ấn Độ trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
B. Ấn Độ phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên.
C. Ấn Độ gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ấn Độ đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
27. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển hiện nay trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư.
B. Sự thiếu hụt lao động có trình độ cao.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển và nguy cơ tụt hậu.
D. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
28. Mục tiêu chủ yếu của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
B. Lật đổ chế độ phong kiến, giành ruộng đất cho nông dân.
C. Giành độc lập dân tộc, xóa bỏ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
D. Phát triển kinh tế, hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
29. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của chế độ Apartheid ở Nam Phi là gì?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu.
B. Áp lực từ cộng đồng quốc tế và cuộc đấu tranh bền bỉ của người dân Nam Phi.
C. Sự can thiệp quân sự của các nước phương Tây.
D. Sự thay đổi trong chính sách của chính quyền da trắng Nam Phi.
30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của thế giới hiện nay?
A. Sự thiếu hụt nguồn lao động.
B. Sự phân bố không đều về tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
31. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ sự lớn mạnh của lực lượng cách mạng miền Nam trong giai đoạn 1961-1965?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Vạn Tường.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
32. Chiến lược ‘chiến tranh đặc biệt’ của Mĩ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) được tiến hành bằng lực lượng chủ yếu nào?
A. Quân đội các nước đồng minh của Mĩ.
B. Quân đội viễn chinh Mĩ.
C. Quân đội Sài Gòn.
D. Cố vấn quân sự Mĩ.
33. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của hậu phương miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mĩ?
A. Quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến.
B. Đảm bảo mọi nhu cầu cho tiền tuyến.
C. Là nơi cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến.
D. Xây dựng cơ sở vật chất kĩ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
34. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã buộc Mĩ phải chuyển sang chiến lược ‘chiến tranh cục bộ’?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Vạn Tường.
D. Chiến thắng Đồng Xoài.
35. Chiến dịch nào sau đây không nằm trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Tấn công vào Sài Gòn.
B. Tấn công vào Huế.
C. Tấn công vào Đà Nẵng.
D. Tấn công vào Điện Biên Phủ.
36. Điểm giống nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ là gì?
A. Sử dụng quân đội Mĩ làm lực lượng nòng cốt.
B. Dựa vào viện trợ quân sự và kinh tế của Mĩ.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Đều là chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới.
37. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất phi nghĩa của cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Mĩ?
A. Mĩ vi phạm các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Mĩ sử dụng vũ khí hiện đại để tàn phá Việt Nam.
C. Mĩ can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
D. Mĩ tiến hành chiến tranh xâm lược Việt Nam.
38. Điểm yếu cố hữu của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Quân đội Sài Gòn không đủ sức thay thế quân Mĩ.
B. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
C. Không thể ngăn chặn được sự chi viện của miền Bắc.
D. Không thể đánh bại được lực lượng cách mạng.
39. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mĩ.
B. Buộc Mĩ phải xuống thang chiến tranh.
C. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘chiến tranh cục bộ’.
D. Tạo bước ngoặt quyết định cho cuộc kháng chiến.
40. Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ với âm mưu nào sau đây?
A. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Mĩ để tiêu diệt lực lượng cách mạng.
C. Giảm bớt sự can thiệp của Mĩ vào chiến tranh.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
41. Thắng lợi nào sau đây chứng tỏ quân dân miền Nam có khả năng đánh bại các chiến lược chiến tranh của Mĩ?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Chiến thắng Vạn Tường.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
42. Sự kiện nào có tính chất quyết định nhất đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước?
A. Hiệp định Giơnevơ được kí kết.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
D. Hiệp định Paris được kí kết.
43. Điểm khác biệt giữa ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Lực lượng quân sự chủ yếu.
B. Phạm vi chiến tranh.
C. Mục tiêu chiến tranh.
D. Tính chất chiến tranh.
44. Trong giai đoạn 1965-1968, quân dân miền Nam Việt Nam đã giành thắng lợi nào sau đây, thể hiện khả năng đánh bại quân Mĩ?
A. Điện Biên Phủ.
B. Ấp Bắc.
C. Vạn Tường.
D. Đông Khê.
45. Thắng lợi nào của quân dân ta đã tạo bước ngoặt cho cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước, chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Chiến thắng Vạn Tường.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
46. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘chiến tranh đặc biệt’ và ‘chiến tranh cục bộ’ của Mĩ ở Việt Nam là gì?
A. Quy mô và tính chất của chiến tranh.
B. Lực lượng quân sự chủ yếu sử dụng.
C. Địa điểm tiến hành chiến tranh.
D. Vai trò của quân đội Sài Gòn.
47. Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến chống Mĩ.
B. Tạo điều kiện để Việt Nam hoàn thành thống nhất đất nước.
C. Mở ra giai đoạn hòa bình, thống nhất, xây dựng đất nước.
D. Mĩ công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam, rút quân về nước.
48. Điểm khác biệt căn bản nhất giữa ‘chiến tranh cục bộ’ so với ‘chiến tranh đặc biệt’ mà Mĩ thực hiện ở Việt Nam là gì?
A. Tính chất ác liệt và quy mô lớn hơn.
B. Sử dụng quân đội Mĩ là lực lượng chủ yếu.
C. Tiến hành đồng thời ở cả hai miền Nam, Bắc.
D. Nhằm biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới.
49. Sự kiện nào đánh dấu cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước của nhân dân ta đã hoàn toàn thắng lợi?
A. Hiệp định Paris được kí kết.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
D. Quân Mĩ rút hết khỏi Việt Nam.
50. Chiến thắng nào sau đây của quân dân ta đã buộc Mĩ phải tuyên bố ‘Mĩ hóa’ trở lại chiến tranh xâm lược?
A. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
D. Chiến thắng Phước Long.
51. Mục tiêu chính của Mĩ khi tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam là gì?
A. Cắt đứt nguồn chi viện từ miền Bắc cho miền Nam.
B. Phá hủy tiềm lực kinh tế của miền Bắc.
C. Ngăn chặn sự chi viện quốc tế cho Việt Nam.
D. Uy hiếp tinh thần nhân dân miền Bắc.
52. Trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước (1954-1975), chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã trực tiếp làm phá sản chiến lược ‘chiến tranh đặc biệt’ của Mĩ?
A. Đồng Xoài.
B. Ấp Bắc.
C. Bình Giã.
D. Vạn Tường.
53. Nội dung nào sau đây không phải là âm mưu của Mĩ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn như lực lượng chủ yếu.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Giảm dần sự can thiệp của quân đội Mĩ.
54. Thủ đoạn chính của Mĩ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Dùng người Việt đánh người Việt.
B. Tăng cường quân đội viễn chinh Mĩ.
C. Sử dụng vũ khí hiện đại.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
55. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘chiến tranh cục bộ’ của Mĩ ở Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Đường 9 – Khe Sanh.
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
56. Mục tiêu cơ bản của chiến lược ‘Toàn cầu hóa’ (thực hiện từ những năm 80 của thế kỉ XX) mà Mĩ theo đuổi là gì?
A. Thiết lập trật tự thế giới ‘một cực’ do Mĩ chi phối.
B. Xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước.
D. Giải quyết các vấn đề toàn cầu.
57. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã làm phá sản chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mĩ?
A. Chiến thắng Bình Giã.
B. Chiến thắng Đồng Xoài.
C. Chiến thắng Ấp Bắc.
D. Chiến thắng Vạn Tường.
58. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước là gì?
A. Miền Bắc được hoàn toàn giải phóng.
B. Đất nước được thống nhất, mở ra kỉ nguyên độc lập, tự do.
C. Chế độ thực dân mới của Mĩ ở miền Nam sụp đổ.
D. Thế và lực của cách mạng Việt Nam được nâng cao.
59. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ quân dân miền Bắc vừa chiến đấu, vừa sản xuất có hiệu quả trong cuộc chiến tranh phá hoại của Mĩ?
A. Miền Bắc vẫn đảm bảo chi viện cho miền Nam.
B. Nông nghiệp miền Bắc đạt năng suất cao.
C. Công nghiệp miền Bắc phát triển mạnh mẽ.
D. Văn hóa, giáo dục miền Bắc đạt nhiều thành tựu.
60. Chiến thắng nào của quân dân ta đã buộc Mĩ phải kí Hiệp định Paris năm 1973?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không.
B. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Tây Nguyên.
61. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự phối hợp nhịp nhàng giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao của ta trong giai đoạn 1969-1973?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
B. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972 và việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (6/1/1975).
62. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về hậu quả của chiến tranh Việt Nam đối với nước Mỹ?
A. Nước Mỹ trở thành cường quốc kinh tế số một thế giới.
B. Nước Mỹ bị suy giảm vị thế quốc tế và gặp nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội.
C. Nước Mỹ tăng cường ảnh hưởng của mình ở khu vực Đông Nam Á.
D. Nước Mỹ không bị ảnh hưởng nhiều bởi chiến tranh Việt Nam.
63. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1969-1973) được thực hiện nhằm mục tiêu cơ bản nào?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế để ổn định chính quyền Sài Gòn.
B. Từng bước thay quân Mỹ bằng quân đội Sài Gòn để giảm thiểu thiệt hại về người và của cho nước Mỹ.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương để tiêu diệt lực lượng cách mạng.
D. Thực hiện đàm phán với Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
64. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
65. Nội dung nào sau đây không phải là âm mưu của Mỹ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ ở miền Nam Việt Nam?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn như lực lượng xung kích để đàn áp cách mạng.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân.
D. Thực hiện ‘dùng người Việt đánh người Việt’.
66. Trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’, Mỹ đã thực hiện chính sách ‘bình định’ nhằm mục đích gì?
A. Tiêu diệt lực lượng vũ trang cách mạng.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng ở nông thôn.
C. Củng cố chính quyền Sài Gòn ở nông thôn.
D. Phân chia ruộng đất cho nông dân.
67. Tại sao nói chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (1972) là chiến thắng mang tính chất quyết định, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris?
A. Vì nó tiêu diệt hoàn toàn lực lượng không quân Mỹ.
B. Vì nó đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của Mỹ.
C. Vì nó làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
D. Vì nó chứng minh sự thất bại của không lực Hoa Kỳ và làm lung lay chính quyền Nixon.
68. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ quân đội Sài Gòn không thể tự đứng vững nếu không có sự hỗ trợ của Mỹ?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
B. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (6/1/1975).
69. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ đã tác động như thế nào đến phong trào đấu tranh của nhân dân Lào và Campuchia?
A. Làm suy yếu phong trào đấu tranh của nhân dân Lào và Campuchia.
B. Thúc đẩy phong trào đấu tranh của nhân dân Lào và Campuchia phát triển mạnh mẽ.
C. Không gây ảnh hưởng đến phong trào đấu tranh của nhân dân Lào và Campuchia.
D. Làm cho phong trào đấu tranh của nhân dân Lào và Campuchia bị chia rẽ.
70. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của hậu phương miền Bắc đối với tiền tuyến miền Nam trong giai đoạn 1969-1975?
A. Cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến.
B. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho miền Nam.
C. Chi viện chiến đấu trực tiếp trên chiến trường.
D. Là nơi huấn luyện, đào tạo cán bộ cho miền Nam.
71. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam Việt Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘Mỹ hóa’ trở lại chiến tranh, thừa nhận sự thất bại của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
72. Trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’, Mỹ đã sử dụng biện pháp ngoại giao nào để cô lập Việt Nam?
A. Đàm phán với Liên Xô và Trung Quốc.
B. Cấm vận kinh tế đối với Việt Nam.
C. Rút quân khỏi Việt Nam.
D. Tăng cường viện trợ cho các nước đồng minh.
73. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy yếu của chính quyền Sài Gòn trong giai đoạn ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
B. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
D. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (6/1/1975).
74. Trong giai đoạn 1969-1972, sự kiện nào thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết chiến đấu chống Mỹ của ba nước Đông Dương?
A. Việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
B. Hội nghị cấp cao ba nước Đông Dương.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
D. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
75. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam trong giai đoạn 1969-1972 đã giáng một đòn mạnh vào chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. Chiến thắng Bình Giã.
B. Chiến thắng Đồng Xoài.
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
D. Chiến thắng Vạn Tường.
76. Điểm giống nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ và chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Quân đội Sài Gòn đóng vai trò chủ yếu.
B. Quân đội Mỹ đóng vai trò chủ yếu.
C. Sử dụng vũ khí hiện đại.
D. Đều là chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới của Mỹ.
77. Chiến thắng nào có tính chất mở màn, tạo đà cho quân và dân ta tiến lên giành thắng lợi hoàn toàn trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (6/1/1975).
78. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất phi nghĩa của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Chiến tranh xâm lược của đế quốc Mỹ.
B. Chiến tranh giải phóng dân tộc của nhân dân Việt Nam.
C. Chiến tranh bảo vệ hòa bình thế giới.
D. Chiến tranh chống chủ nghĩa khủng bố.
79. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975)?
A. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự đoàn kết chiến đấu của ba nước Đông Dương.
C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới.
80. Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân ta?
A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của cuộc kháng chiến.
B. Tạo điều kiện để ta giải phóng hoàn toàn miền Nam.
C. Thừa nhận sự thất bại của Mỹ trong chiến tranh.
D. Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam.
81. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ đã gây ra hậu quả gì đối với môi trường và xã hội ở miền Nam Việt Nam?
A. Góp phần cải thiện đời sống của người dân.
B. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và nhiều vấn đề xã hội phức tạp.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
D. Không gây ra ảnh hưởng đáng kể.
82. Đâu không phải là một trong những lý do khiến chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ thất bại?
A. Sức mạnh của quân đội Sài Gòn quá yếu kém.
B. Sự đoàn kết và ý chí chiến đấu của nhân dân Việt Nam.
C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.
D. Sự can thiệp trực tiếp của quân đội Mỹ.
83. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Lực lượng chủ yếu sử dụng trong chiến tranh.
B. Quy mô và phạm vi tiến hành chiến tranh.
C. Vai trò của quân đội Mỹ trong chiến tranh.
D. Tính chất của cuộc chiến tranh.
84. Điểm tương đồng giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. Đều do quân đội Mỹ đóng vai trò chủ yếu.
B. Đều nhằm mục tiêu ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản ở miền Nam Việt Nam.
C. Đều sử dụng chiến thuật ‘tìm diệt’ và ‘bình định’.
D. Đều giành thắng lợi quyết định.
85. Thủ đoạn chính trị thâm độc nhất của Mỹ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Thực hiện chính sách ‘dùng người Việt đánh người Việt’.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Mở rộng chiến tranh sang Lào và Campuchia.
86. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ so với các chiến lược chiến tranh trước đó của Mỹ ở Việt Nam?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng vũ khí hiện đại.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
87. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự thất bại của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. Do ta nhận được sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Do quân đội Sài Gòn quá yếu kém về trang bị.
C. Do sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam và tinh thần chiến đấu kiên cường của nhân dân.
D. Do Mỹ cắt giảm viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
88. Sự kiện nào tạo điều kiện thuận lợi để quân và dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam?
A. Hiệp định Genève năm 1954 được ký kết.
B. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
89. Mục tiêu quan trọng nhất của ta khi mở cuộc tiến công chiến lược năm 1972 là gì?
A. Tiêu diệt một bộ phận lớn sinh lực địch.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
C. Buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris.
D. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
90. Mục tiêu của Mỹ khi tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Buộc Việt Nam phải đầu hàng vô điều kiện.
B. Ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc cho miền Nam.
C. Tiêu diệt hoàn toàn tiềm lực kinh tế của miền Bắc.
D. Phân chia Việt Nam thành hai quốc gia riêng biệt.
91. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘Mỹ hóa’ trở lại cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào năm 1971.
D. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
92. Điểm khác biệt căn bản giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ mà Mỹ tiến hành ở Việt Nam là gì?
A. Quy mô và tính chất của chiến tranh.
B. Lực lượng quân sự chủ yếu tham gia chiến tranh.
C. Địa bàn diễn ra chiến tranh.
D. Mục tiêu chiến lược của chiến tranh.
93. Nhiệm vụ trọng tâm của miền Bắc trong giai đoạn 1965-1968 là gì?
A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Chi viện cho tiền tuyến miền Nam và đánh bại chiến tranh phá hoại của Mỹ.
C. Tiến hành cải cách ruộng đất.
D. Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.
94. Chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ (1969-1973) nhằm mục tiêu cơ bản nào?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Giảm sự tham chiến của quân đội Mỹ, sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tìm kiếm một giải pháp hòa bình thông qua đàm phán.
95. Trong giai đoạn 1969-1972, nhiệm vụ quan trọng nhất của quân và dân ta ở miền Nam là gì?
A. Đánh bại chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ.
B. Đánh bại chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ.
C. Đánh bại chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ.
D. Đánh bại chiến lược ‘Đông Dương hóa chiến tranh’ của Mỹ.
96. Mục tiêu quan trọng nhất của ta trong cuộc đấu tranh ngoại giao ở Hội nghị Paris là gì?
A. Buộc Mỹ phải công nhận các quyền dân tộc cơ bản của ta.
B. Buộc Mỹ phải rút hết quân về nước.
C. Giải quyết vấn đề nội bộ của miền Nam.
D. Đòi Mỹ bồi thường chiến tranh.
97. Điểm giống nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ là gì?
A. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
C. Tiến hành chiến tranh tổng lực.
D. Âm mưu ‘dùng người Việt đánh người Việt’.
98. Sự kiện nào đánh dấu cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam đã giành thắng lợi hoàn toàn?
A. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
B. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 thắng lợi.
D. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung của cả nước năm 1976.
99. Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972 là gì?
A. Đánh bại hoàn toàn cuộc chiến tranh phá hoại bằng không quân của Mỹ.
B. Buộc Mỹ phải ngừng ném bom miền Bắc.
C. Tạo thế và lực cho ta trên bàn đàm phán ở Paris.
D. Buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris.
100. Tại sao nói cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là một thắng lợi vĩ đại của dân tộc Việt Nam?
A. Vì đã đánh bại hoàn toàn quân đội Mỹ và quân đội Sài Gòn.
B. Vì đã giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
C. Vì đã buộc Mỹ phải rút quân về nước.
D. Vì đã làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
101. Nội dung nào sau đây không phải là ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
B. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
C. Mở ra bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
D. Đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của Mỹ.
102. Sau Hiệp định Paris 1973, nhiệm vụ của cách mạng miền Nam là gì?
A. Tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, hoàn thành thống nhất đất nước.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Kháng chiến chống Pháp.
D. Kháng chiến chống Nhật.
103. Chiến thắng nào của quân dân miền Bắc đã buộc Mỹ phải tuyên bố ngừng hẳn các hoạt động chống phá miền Bắc?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
B. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
C. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào năm 1971.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
104. Ý nghĩa lịch sử của việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước (1976) là gì?
A. Đánh dấu hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
B. Tạo điều kiện để cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội.
C. Hoàn thành cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên cả nước.
D. Đáp ứng nguyện vọng của nhân dân cả nước.
105. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, chuyển từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công chiến lược?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
D. Hiệp định Paris năm 1973.
106. Sự kiện nào sau đây có ý nghĩa quyết định đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Hiệp định Giơnevơ năm 1954 được ký kết.
B. Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
C. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
107. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
108. Đâu là điểm tương đồng giữa ‘Chiến tranh cục bộ’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ mà Mỹ thực hiện ở Việt Nam?
A. Đều sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
B. Đều là chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới.
C. Đều bị thất bại hoàn toàn.
D. Đều nhằm mục tiêu ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc vào miền Nam.
109. Thắng lợi nào sau đây chứng tỏ quân dân ta có khả năng đánh bại chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
C. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
110. Ý nghĩa quốc tế của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
B. Làm sụp đổ hoàn toàn chủ nghĩa thực dân mới.
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho các dân tộc.
D. Làm thay đổi cục diện thế giới.
111. So với chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’, chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ có điểm gì khác biệt?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu, có sự phối hợp về hỏa lực và không quân của Mỹ.
B. Sử dụng quân đội Mỹ là chủ yếu, có sự phối hợp của quân đội các nước đồng minh.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc.
D. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
112. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ (1965-1967) so với chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ (1969-1973) của đế quốc Mỹ là gì?
A. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
B. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu.
C. Tăng cường viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
113. Điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể thống nhất đất nước về mặt nhà nước là gì?
A. Miền Bắc phải xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
B. Miền Nam phải được hoàn toàn giải phóng.
C. Mỹ phải rút hết quân về nước.
D. Phải có sự đồng tình của Liên Xô và Trung Quốc.
114. Thắng lợi nào sau đây có tính chất quyết định nhất đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
B. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
115. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972 của quân ta đã buộc Mỹ phải làm gì?
A. Chấp nhận đàm phán ở Paris.
B. Tăng cường viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
C. Tiến hành chiến tranh phá hoại trở lại miền Bắc.
D. Xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán và ký Hiệp định Paris.
116. Lý do trực tiếp nhất khiến Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973 là gì?
A. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam.
B. Sự phản đối của dư luận thế giới đối với cuộc chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam.
C. Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ.
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972.
117. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ quân dân miền Nam có khả năng đánh bại quân đội Mỹ trong ‘Chiến tranh cục bộ’?
A. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
B. Chiến thắng Đồng Xoài năm 1965.
C. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
118. Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?
A. Mỹ công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
B. Mỹ rút hết quân về nước.
C. Tạo điều kiện để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Chấm dứt sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam.
119. Đâu không phải là một trong những mục tiêu của ‘Chiến tranh cục bộ’ do Mỹ tiến hành ở miền Nam Việt Nam?
A. Tìm kiếm một thắng lợi quân sự quyết định để buộc ta phải đàm phán theo điều kiện của Mỹ.
B. Ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc vào miền Nam.
C. Bình định miền Nam, biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới.
D. Giúp đỡ chính quyền Sài Gòn xây dựng quân đội mạnh.
120. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất bước phát triển mới của cách mạng miền Nam sau chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ năm 1972?
A. Chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang.
B. Chuyển từ chiến tranh du kích sang chiến tranh chính quy.
C. Chuyển từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công chiến lược.
D. Chuyển từ đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang sang đấu tranh ngoại giao.
121. Đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của Đảng Lao động Việt Nam (sau này là Đảng Cộng sản Việt Nam) được thể hiện rõ nhất trong văn kiện nào?
A. Chỉ thị ‘Kháng chiến kiến quốc’.
B. Nghị quyết Hội nghị Trung ương lần thứ 15 (tháng 1/1959).
C. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh.
D. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
122. Điểm khác biệt căn bản giữa ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ là gì?
A. Lực lượng quân đội tham chiến chủ yếu.
B. Quy mô chiến tranh.
C. Địa điểm tiến hành chiến tranh.
D. Thời gian tiến hành chiến tranh.
123. Ý nghĩa lịch sử nào sau đây là quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) của nhân dân Việt Nam?
A. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
B. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
D. Làm thất bại hoàn toàn chiến lược toàn cầu phản cách mạng của Mỹ.
124. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam trong giai đoạn 1965-1968 buộc Mỹ phải chuyển sang chiến lược ‘phi Mĩ hóa’ chiến tranh xâm lược?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
125. Nội dung nào không phản ánh đúng ý nghĩa lịch sử của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Đánh dấu bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ.
C. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán tại Pari.
D. Tạo thế và lực để ta giành thắng lợi quyết định vào năm 1975.
126. Thắng lợi nào của quân và dân miền Nam đã làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Đường 14 – Phước Long (1/1975).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (4/1975).
D. Chiến thắng ‘Điện Biên Phủ trên không’ (12/1972).
127. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết vào thời gian nào?
A. 27/1/1973.
B. 30/4/1975.
C. 2/9/1945.
D. 20/7/1954.
128. So sánh điểm khác nhau cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam về lực lượng chủ yếu?
A. Cả hai đều sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng quân đội Mỹ, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng quân đội Sài Gòn.
C. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng quân đội Sài Gòn, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng quân đội Mỹ.
D. Cả hai đều sử dụng quân đội Mỹ là chủ yếu.
129. Trong giai đoạn 1954-1975, yếu tố nào sau đây quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Sự ủng hộ và giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Tinh thần yêu nước nồng nàn của nhân dân Việt Nam.
D. Sức mạnh của lực lượng vũ trang cách mạng.
130. Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng chiến dịch Tây Nguyên trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Sài Gòn.
B. Chuyển cuộc tiến công chiến lược thành tổng tiến công chiến lược trên toàn miền Nam.
C. Mở ra giai đoạn mới của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
D. Buộc Mỹ phải rút quân khỏi miền Nam Việt Nam.
131. Sự kiện nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi để quân và dân ta mở cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Mỹ buộc phải tuyên bố ‘phi Mĩ hóa’ chiến tranh xâm lược.
B. Hiệp định Pari được ký kết.
C. Mỹ phải chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán ở Pari.
D. Mỹ phải ngừng ném bom phá hoại miền Bắc.
132. Chiến thắng nào sau đây của quân dân miền Nam đã mở đầu thời kỳ sụp đổ của chế độ Ngô Đình Diệm?
A. Phong trào ‘Đồng khởi’ năm 1960.
B. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
C. Chiến thắng Bình Giã năm 1964.
D. Chiến thắng Đồng Xoài năm 1965.
133. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử bắt đầu vào thời gian nào?
A. 26/3/1975.
B. 30/4/1975.
C. 10/3/1975.
D. 26/4/1975.
134. Trong giai đoạn 1973-1975, nhiệm vụ trọng tâm của cách mạng miền Nam là gì?
A. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Kháng chiến chống Mỹ để giải phóng miền Nam.
D. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
135. Nội dung nào sau đây không phải là âm mưu của Mỹ trong chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’?
A. Tận dụng xương máu người Việt để giảm thiểu xương máu người Mỹ.
B. Tiếp tục thực hiện chiến lược ‘dùng người Việt đánh người Việt’.
C. Tăng cường viện trợ quân sự và kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
D. Rút hoàn toàn quân Mỹ và quân đồng minh khỏi miền Nam Việt Nam.
136. Trong giai đoạn 1969-1972, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ và mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương nhằm thực hiện mục tiêu gì?
A. Giành thắng lợi quân sự quyết định để buộc ta phải ký hiệp định có lợi cho Mỹ.
B. Tìm kiếm một giải pháp chính trị để rút quân khỏi Việt Nam trong danh dự.
C. Ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.
D. Xây dựng chính quyền Sài Gòn đủ mạnh để tự đứng vững.
137. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là gì?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân vững mạnh.
B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Xây dựng hậu phương vững chắc.
138. Điểm giống nhau cơ bản giữa Hiệp định Giơnevơ 1954 và Hiệp định Paris 1973 về Việt Nam là gì?
A. Các nước tham gia đều công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Đều quy định việc quân đội nước ngoài rút khỏi Việt Nam.
C. Đều được ký kết sau khi quân dân Việt Nam giành thắng lợi quân sự quyết định.
D. Đều là kết quả của cuộc đấu tranh ngoại giao kiên cường, bất khuất của ta.
139. Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975, chiến dịch nào có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Trị – Thiên.
140. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Ấp Bắc năm 1963.
C. Chiến thắng Đồng Xoài năm 1965.
D. Phong trào ‘Đồng khởi’ năm 1960.
141. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là gì?
A. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Truyền thống yêu nước, đoàn kết, ý chí kiên cường của dân tộc.
D. Sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng.
142. Sự kiện nào đánh dấu cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam đã toàn thắng?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
C. Quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập ngày 30/4/1975.
D. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung của cả nước năm 1976.
143. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) của nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
B. Mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc.
C. Đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ trên thế giới.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự thống trị của chủ nghĩa thực dân mới ở Việt Nam.
144. Chiến dịch nào sau đây thuộc giai đoạn Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Chiến dịch Tây Nguyên.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Việt Bắc.
145. Tại sao nói cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Vì đã đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ.
B. Vì đã buộc Mỹ phải công nhận Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
C. Vì đã buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán với Việt Nam.
D. Vì đã lật đổ chính quyền Sài Gòn, giải phóng hoàn toàn miền Nam.
146. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu trong ‘Chiến tranh cục bộ’.
B. ‘Chiến tranh đặc biệt’ sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu.
C. Mục tiêu của ‘Chiến tranh cục bộ’ là giành thắng lợi quyết định, còn ‘Chiến tranh đặc biệt’ chỉ nhằm bình định.
D. ‘Chiến tranh đặc biệt’ là chiến tranh xâm lược thực dân kiểu mới, còn ‘Chiến tranh cục bộ’ là chiến tranh xâm lược thực dân kiểu cũ.
147. Mục tiêu chính của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ mà Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Giảm bớt sự can thiệp của quân đội Mỹ, từng bước trao lại trách nhiệm chiến tranh cho quân đội Sài Gòn.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân.
148. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đoàn kết chiến đấu chống kẻ thù chung của nhân dân ba nước Đông Dương?
A. Hội nghị cấp cao ba nước Đông Dương (4/1970).
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Paris năm 1973.
149. Nội dung nào sau đây là ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định Paris năm 1973 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam?
A. Tạo điều kiện để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
C. Mở ra giai đoạn mới trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
D. Là cơ sở pháp lý để ta đấu tranh đòi Mỹ và chính quyền Sài Gòn thi hành các điều khoản của Hiệp định.
150. Điểm khác biệt giữa nghị quyết 15 (1-1959) và nghị quyết 21 (7-1973) của Ban chấp hành trung ương Đảng là gì?
A. Đề ra nhiệm vụ cho hai miền nam bắc.
B. Xác định phương pháp cách mạng.
C. Đánh giá đúng tương quan lực lượng.
D. Nhấn mạnh con đường đấu tranh chính trị.