1. Phát biểu nào sau đây là đúng về lực hấp dẫn giữa hai chất điểm?
A. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa hai chất điểm
B. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai chất điểm
C. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách giữa hai chất điểm
D. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai chất điểm
2. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt?
A. Quá trình mà áp suất không đổi
B. Quá trình mà thể tích không đổi
C. Quá trình mà nhiệt độ không đổi
D. Quá trình mà không có sự trao đổi nhiệt
3. Chọn câu phát biểu đúng về momen lực?
A. Momen lực là một đại lượng vô hướng
B. Momen lực có đơn vị là N/m
C. Momen lực là nguyên nhân làm cho vật quay
D. Momen lực luôn có giá trị dương
4. Mômen quán tính của vật rắn đặc trưng cho điều gì?
A. Khả năng chịu lực của vật
B. Khả năng chống lại sự thay đổi vận tốc của vật
C. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái quay của vật
D. Khối lượng của vật
5. Nội năng của một vật là gì?
A. Tổng động năng của các phân tử cấu tạo nên vật
B. Tổng thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật
C. Tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật
D. Năng lượng mà vật nhận được từ bên ngoài
6. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc dài.
B. Vận tốc góc.
C. Gia tốc hướng tâm.
D. Lực hướng tâm.
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về công của lực ma sát?
A. Công của lực ma sát luôn dương.
B. Công của lực ma sát luôn âm hoặc bằng không.
C. Công của lực ma sát không phụ thuộc vào quãng đường đi được.
D. Công của lực ma sát luôn bằng không.
8. Trong hệ SI, đơn vị của nhiệt dung riêng là gì?
A. J/kg
B. J/K
C. J/(kg.K)
D. Cal/g
9. Cách nào sau đây không phải là cách làm thay đổi nội năng của vật?
A. Thực hiện công
B. Truyền nhiệt
C. Cọ xát
D. Thay đổi vị trí của vật
10. Hai vật va chạm đàn hồi xuyên tâm. Điều gì xảy ra sau va chạm?
A. Chỉ động lượng được bảo toàn
B. Chỉ động năng được bảo toàn
C. Cả động lượng và động năng đều được bảo toàn
D. Cả động lượng và động năng đều không được bảo toàn
11. Đơn vị của công suất là gì?
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về động năng?
A. Động năng là một đại lượng vectơ.
B. Động năng luôn có giá trị âm.
C. Động năng tỉ lệ với bình phương vận tốc.
D. Động năng không phụ thuộc vào khối lượng.
13. Phát biểu nào sau đây là đúng về chuyển động tịnh tiến của vật rắn?
A. Mọi điểm trên vật có cùng vận tốc và gia tốc
B. Vật quay quanh một trục cố định
C. Chỉ có một điểm trên vật chuyển động
D. Vận tốc của các điểm trên vật luôn thay đổi
14. Khi nhiệt độ tăng, thể tích của một lượng khí không đổi sẽ như thế nào?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
15. Độ ẩm tuyệt đối của không khí là gì?
A. Tỷ lệ phần trăm giữa áp suất riêng phần của hơi nước và áp suất hơi nước bão hòa
B. Khối lượng hơi nước có trong một đơn vị thể tích không khí
C. Nhiệt độ mà tại đó hơi nước trở nên bão hòa
D. Áp suất của hơi nước trong không khí
16. Phương trình trạng thái của khí lí tưởng có dạng như thế nào?
A. pV = const
B. V/T = const
C. p/T = const
D. pV = nRT
17. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke?
A. F = k/Δl
B. F = k.Δl
C. Δl = k.F
D. k = F.Δl
18. Một vật được ném ngang từ độ cao h so với mặt đất với vận tốc ban đầu v0. Tầm xa của vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vận tốc ban đầu v0
B. Chỉ độ cao h
C. Cả vận tốc ban đầu v0 và độ cao h
D. Không phụ thuộc vào v0 và h
19. Phát biểu nào sau đây là đúng về động lượng?
A. Động lượng là một đại lượng vô hướng
B. Động lượng có đơn vị là kg.m/s²
C. Động lượng là một đại lượng vectơ cùng hướng với vận tốc
D. Động lượng không phụ thuộc vào khối lượng
20. Một vật chuyển động tròn đều dưới tác dụng của lực hướng tâm. Nếu tăng bán kính quỹ đạo lên gấp đôi và giữ nguyên tốc độ góc thì lực hướng tâm sẽ như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Tăng gấp bốn
D. Không đổi
21. Trong quá trình nào sau đây, cơ năng của vật được bảo toàn?
A. Vật trượt có ma sát trên mặt phẳng nghiêng.
B. Vật rơi tự do.
C. Vật chuyển động trong không khí có lực cản.
D. Vật va chạm mềm với vật khác.
22. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật 2 Newton?
A. F = ma
B. a = F/m
C. m = F/a
D. Cả ba đáp án trên
23. Một vật chịu tác dụng của nhiều lực. Điều kiện để vật cân bằng là gì?
A. Tổng độ lớn của các lực bằng không.
B. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng không.
C. Các lực phải cùng phương.
D. Các lực phải cùng chiều.
24. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Biên độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Lực kéo về
25. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự tồn tại của lực căng bề mặt?
A. Sự khuếch tán của các chất lỏng
B. Sự bay hơi của chất lỏng
C. Giọt nước có dạng hình cầu
D. Sự hòa tan của muối trong nước
26. Khi một vật chuyển động chịu tác dụng của lực cản, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Cơ năng của vật được bảo toàn
B. Động năng của vật tăng lên
C. Cơ năng của vật giảm dần
D. Thế năng của vật tăng lên
27. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiện tượng mao dẫn?
A. Chất lỏng dâng lên trong ống có đường kính lớn
B. Chất lỏng hạ xuống trong ống có đường kính nhỏ
C. Chất lỏng dâng lên hoặc hạ xuống trong ống có đường kính nhỏ
D. Hiện tượng chỉ xảy ra với nước
28. Trong các hệ quy chiếu sau, hệ quy chiếu nào là hệ quy chiếu quán tính?
A. Hệ quy chiếu gắn với một ô tô đang tăng tốc
B. Hệ quy chiếu gắn với một thang máy đang chuyển động chậm dần
C. Hệ quy chiếu gắn với một vật đang rơi tự do
D. Hệ quy chiếu gắn với một vật đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều
29. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vị trí
30. Phát biểu nào sau đây là đúng về nguyên lý I của nhiệt động lực học?
A. Độ biến thiên nội năng bằng công mà vật thực hiện
B. Độ biến thiên nội năng bằng nhiệt lượng mà vật nhận được
C. Độ biến thiên nội năng bằng tổng công và nhiệt lượng mà vật nhận được
D. Nhiệt lượng luôn chuyển từ vật nóng sang vật lạnh
31. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. F = ma
B. a = F/m
C. m = F/a
D. Cả ba đáp án trên
32. Động cơ nhiệt hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chuyển hóa cơ năng thành nhiệt năng
B. Chuyển hóa nhiệt năng thành cơ năng
C. Chuyển hóa hóa năng thành nhiệt năng
D. Chuyển hóa điện năng thành cơ năng
33. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn cơ năng?
A. Cơ năng luôn được bảo toàn trong mọi hệ
B. Cơ năng chỉ được bảo toàn khi không có lực ma sát
C. Cơ năng chỉ được bảo toàn khi có lực ma sát
D. Cơ năng không bao giờ được bảo toàn
34. Lực hướng tâm có đặc điểm nào sau đây?
A. Luôn hướng vào tâm quỹ đạo tròn
B. Luôn hướng ra xa tâm quỹ đạo tròn
C. Luôn tiếp tuyến với quỹ đạo tròn
D. Luôn có độ lớn không đổi
35. Mômen lực tác dụng lên một vật rắn phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Độ lớn của lực và khoảng cách từ trục quay đến điểm đặt của lực
B. Chỉ phụ thuộc vào độ lớn của lực
C. Chỉ phụ thuộc vào khoảng cách từ trục quay đến điểm đặt của lực
D. Không phụ thuộc vào lực và khoảng cách
36. Đơn vị của mômen quán tính là gì?
A. kg.m
B. kg.m/s
C. kg.m^2
D. N.m
37. Trong hệ quy chiếu quán tính, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Định luật Newton không còn đúng
B. Định luật Newton vẫn đúng
C. Chỉ có định luật I Newton là đúng
D. Chỉ có định luật II Newton là đúng
38. Công suất là đại lượng đặc trưng cho điều gì?
A. Khả năng thực hiện công
B. Tốc độ thực hiện công
C. Lượng công thực hiện
D. Thời gian thực hiện công
39. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất rắn kết tinh?
A. Có cấu trúc vô định hình
B. Có nhiệt độ nóng chảy xác định
C. Không có nhiệt độ nóng chảy xác định
D. Dễ bị biến dạng khi chịu lực tác dụng
40. Trong chuyển động tròn đều, vectơ vận tốc và vectơ gia tốc có đặc điểm gì?
A. Cùng phương, cùng chiều
B. Cùng phương, ngược chiều
C. Vuông góc với nhau
D. Song song với nhau
41. Hiện tượng mao dẫn xảy ra do yếu tố nào?
A. Lực hút giữa các phân tử chất lỏng
B. Lực hút giữa các phân tử chất lỏng và thành ống
C. Trọng lực
D. Áp suất khí quyển
42. Phát biểu nào sau đây là đúng về động lượng?
A. Động lượng là một đại lượng vô hướng
B. Động lượng là một đại lượng vectơ có hướng trùng với hướng của vận tốc
C. Động lượng luôn là một số dương
D. Động lượng không phụ thuộc vào khối lượng của vật
43. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí xác định khi thể tích giảm đi một nửa ở nhiệt độ không đổi?
A. Áp suất tăng gấp đôi
B. Áp suất giảm đi một nửa
C. Áp suất không đổi
D. Áp suất tăng gấp bốn
44. Lực căng bề mặt của chất lỏng có tác dụng gì?
A. Làm tăng diện tích bề mặt chất lỏng
B. Làm giảm diện tích bề mặt chất lỏng
C. Không ảnh hưởng đến diện tích bề mặt chất lỏng
D. Làm chất lỏng dễ bay hơi hơn
45. Trong một hệ kín, tổng động lượng của hệ có đặc điểm gì?
A. Luôn tăng
B. Luôn giảm
C. Luôn không đổi
D. Có thể tăng hoặc giảm
46. Thế năng trọng trường của một vật phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật
B. Chỉ phụ thuộc vào độ cao của vật so với mốc thế năng
C. Phụ thuộc vào cả khối lượng và độ cao của vật so với mốc thế năng
D. Không phụ thuộc vào khối lượng và độ cao
47. Điều kiện cân bằng của một vật rắn chịu tác dụng của hai lực là gì?
A. Hai lực phải cùng phương, cùng chiều và cùng độ lớn
B. Hai lực phải cùng phương, ngược chiều và cùng độ lớn
C. Hai lực phải vuông góc với nhau và cùng độ lớn
D. Hai lực bất kỳ
48. Trong chuyển động ném xiên, tầm cao cực đại của vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào vận tốc ban đầu
B. Chỉ phụ thuộc vào góc ném
C. Phụ thuộc vào cả vận tốc ban đầu và góc ném
D. Không phụ thuộc vào vận tốc ban đầu và góc ném
49. Phát biểu nào sau đây là đúng về chuyển động Brown?
A. Là chuyển động có hướng của các phân tử chất lỏng
B. Là chuyển động hỗn loạn, không ngừng của các hạt nhỏ trong chất lỏng hoặc chất khí
C. Là chuyển động của chất rắn trong chất lỏng
D. Là chuyển động của chất lỏng trong chất rắn
50. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vận tốc tức thời
51. Trong các loại va chạm sau, va chạm nào là va chạm đàn hồi?
A. Va chạm giữa hai viên bi-a
B. Va chạm giữa một quả bóng tennis và mặt sân
C. Va chạm giữa một ô tô và một bức tường
D. Va chạm giữa hai cục đất sét
52. Động năng của một vật sẽ thay đổi như thế nào nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Không đổi
D. Giảm một nửa
53. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính R và tốc độ góc ω. Gia tốc hướng tâm của vật được tính bằng công thức nào?
A. a = ωR
B. a = ω^2R
C. a = ω/R
D. a = R/ω
54. Một vật đang chuyển động chịu tác dụng của nhiều lực. Điều gì xảy ra nếu hợp lực tác dụng lên vật bằng không?
A. Vật đứng yên
B. Vật chuyển động thẳng đều
C. Vật chuyển động biến đổi đều
D. Vật đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều
55. Hiệu suất của động cơ nhiệt được tính bằng công thức nào?
A. H = Q_vào / A
B. H = A / Q_vào
C. H = Q_nhả / Q_vào
D. H = Q_vào / Q_nhả
56. Theo nguyên lý I của nhiệt động lực học, độ biến thiên nội năng của một hệ bằng gì?
A. Tổng công và nhiệt lượng mà hệ nhận được
B. Hiệu giữa công và nhiệt lượng mà hệ nhận được
C. Tổng công và nhiệt lượng mà hệ thực hiện
D. Hiệu giữa công và nhiệt lượng mà hệ thực hiện
57. Điều kiện cân bằng của một vật rắn chịu tác dụng của ba lực không song song là gì?
A. Ba lực phải đồng quy
B. Tổng độ lớn của ba lực phải bằng không
C. Ba lực phải đồng phẳng
D. Cả ba đáp án trên
58. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt?
A. Nén khí trong một xi-lanh cách nhiệt
B. Đun nóng một bình kín
C. Sự giãn nở của khí trong một bóng bay
D. Nén khí chậm trong một xi-lanh đặt trong bể nước đá
59. Một vật được ném ngang từ độ cao h so với mặt đất với vận tốc ban đầu v0. Tầm xa của vật (L) phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào v0
B. Chỉ phụ thuộc vào h
C. Phụ thuộc vào cả v0 và h
D. Không phụ thuộc vào v0 và h
60. Nhiệt độ của một vật thể là đại lượng đo lường điều gì?
A. Tổng động năng của các phân tử cấu tạo nên vật
B. Trung bình động năng của các phân tử cấu tạo nên vật
C. Tổng thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật
D. Trung bình thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật
61. Trong các đơn vị sau, đơn vị nào không phải là đơn vị của năng lượng?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Kilowatt-giờ (kWh)
D. Newton (N)
62. Một vật có khối lượng 1kg được kéo trên mặt sàn nằm ngang bởi một lực 5N theo phương ngang. Hệ số ma sát trượt giữa vật và sàn là 0.2. Gia tốc của vật là bao nhiêu?
A. 3 m/s^2
B. 5 m/s^2
C. 1 m/s^2
D. 7 m/s^2
63. Phát biểu nào sau đây là đúng về công suất?
A. Công suất là đại lượng đo bằng công thực hiện được.
B. Công suất là đại lượng đo bằng năng lượng tiêu thụ.
C. Công suất là đại lượng đo bằng công thực hiện được trong một đơn vị thời gian.
D. Công suất là đại lượng đo bằng lực tác dụng lên vật.
64. Một vật có khối lượng 2kg rơi tự do từ độ cao 10m. Bỏ qua sức cản của không khí. Vận tốc của vật khi chạm đất là bao nhiêu?
A. 10 m/s
B. 14 m/s
C. 20 m/s
D. 28 m/s
65. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí xác định khi thể tích giảm đi một nửa trong quá trình đẳng nhiệt?
A. Áp suất giảm đi một nửa.
B. Áp suất tăng lên gấp đôi.
C. Áp suất không đổi.
D. Áp suất tăng lên gấp bốn.
66. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ của một lượng khí xác định?
A. Định luật Hooke
B. Định luật bảo toàn năng lượng
C. Phương trình trạng thái khí lý tưởng
D. Định luật Newton
67. Trong hệ SI, đơn vị của công là gì?
A. Watt (W)
B. Newton (N)
C. Joule (J)
D. Kilogram (kg)
68. Trong các hệ quy chiếu sau, hệ quy chiếu nào được coi là quán tính?
A. Hệ quy chiếu gắn với một ô tô đang tăng tốc.
B. Hệ quy chiếu gắn với một thang máy đang chuyển động nhanh dần.
C. Hệ quy chiếu gắn với Trái Đất (coi gần đúng).
D. Hệ quy chiếu gắn với một tàu vũ trụ đang quay quanh Trái Đất.
69. Hai vật có khối lượng m1 và m2 va chạm đàn hồi xuyên tâm với nhau. Điều gì xảy ra với tổng động năng của hệ?
A. Tổng động năng tăng lên.
B. Tổng động năng giảm đi.
C. Tổng động năng không đổi.
D. Tổng động năng bằng không.
70. Một vật được ném lên thẳng đứng với vận tốc ban đầu 20 m/s. Độ cao cực đại mà vật đạt được là bao nhiêu? (g = 10 m/s^2)
A. 10 m
B. 20 m
C. 30 m
D. 40 m
71. Một vật đang chuyển động chịu tác dụng của nhiều lực. Điều gì xảy ra nếu hợp lực tác dụng lên vật bằng không?
A. Vật sẽ dừng lại ngay lập tức.
B. Vật sẽ chuyển động chậm dần đều.
C. Vật sẽ chuyển động thẳng đều hoặc đứng yên.
D. Vật sẽ chuyển động nhanh dần đều.
72. Một bình chứa khí có thể tích 10 lít chứa khí ở áp suất 2 atm và nhiệt độ 27 độ C. Số mol khí trong bình là bao nhiêu? (R = 0.0821 L.atm/mol.K)
A. 0.8 mol
B. 1.2 mol
C. 2.4 mol
D. 4.8 mol
73. Một người đẩy một chiếc xe đi trên đường nằm ngang. Công của lực đẩy phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ lực đẩy.
B. Chỉ quãng đường xe đi được.
C. Cả lực đẩy và quãng đường xe đi được.
D. Thời gian đẩy xe.
74. Khi nhiệt độ của một vật tăng lên, điều gì xảy ra với các phân tử cấu tạo nên vật?
A. Các phân tử chuyển động chậm lại.
B. Các phân tử chuyển động nhanh hơn.
C. Các phân tử ngừng chuyển động.
D. Các phân tử không thay đổi trạng thái chuyển động.
75. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để một vật chuyển động thẳng đều?
A. Vật không chịu tác dụng của lực nào.
B. Vật chịu tác dụng của các lực cân bằng.
C. Vật có vận tốc ban đầu khác không và gia tốc bằng không.
D. Cả B và C.
76. Một vật được ném ngang từ độ cao h với vận tốc ban đầu v0. Tầm xa của vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ độ cao h.
B. Chỉ vận tốc ban đầu v0.
C. Cả độ cao h và vận tốc ban đầu v0.
D. Góc ném.
77. Chọn phát biểu sai về lực hấp dẫn?
A. Lực hấp dẫn là lực hút giữa hai vật có khối lượng.
B. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với tích hai khối lượng.
C. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai vật.
D. Lực hấp dẫn là lực tác dụng từ xa, xuyên qua mọi vật chất.
78. Trong các loại va chạm sau, va chạm nào là va chạm đàn hồi?
A. Va chạm giữa hai viên bi-a.
B. Va chạm giữa một quả bóng tennis và mặt sân.
C. Va chạm giữa hai ô tô khi tai nạn.
D. Va chạm giữa một viên đạn và một tấm gỗ.
79. Khi một vật trượt xuống một mặt phẳng nghiêng, lực ma sát trượt tác dụng lên vật có hướng như thế nào?
A. Cùng hướng với chuyển động của vật.
B. Ngược hướng với chuyển động của vật.
C. Vuông góc với mặt phẳng nghiêng.
D. Hướng thẳng đứng xuống dưới.
80. Chọn câu phát biểu đúng về chuyển động tròn đều.
A. Vận tốc dài của vật thay đổi theo thời gian.
B. Gia tốc của vật bằng không.
C. Vận tốc góc của vật không đổi.
D. Lực hướng tâm tác dụng lên vật có độ lớn thay đổi.
81. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vận tốc tức thời
82. Hai lực đồng quy có độ lớn lần lượt là 3N và 4N. Góc giữa hai lực bằng 90 độ. Độ lớn của hợp lực là bao nhiêu?
83. Nhiệt dung riêng của một chất cho biết điều gì?
A. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 kg chất đó lên 1 độ C.
B. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chất đó đến nhiệt độ sôi.
C. Khả năng dẫn nhiệt của chất đó.
D. Khối lượng riêng của chất đó.
84. Trong quá trình đẳng tích, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Cả áp suất và nhiệt độ
85. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Cơ năng của một vật luôn không đổi.
B. Cơ năng chỉ chuyển hóa từ thế năng sang động năng.
C. Cơ năng chỉ chuyển hóa từ động năng sang thế năng.
D. Cơ năng của một hệ kín được bảo toàn nếu chỉ có lực thế tác dụng.
86. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa động năng (Wđ), khối lượng (m) và vận tốc (v) của vật?
A. Wđ = mv
B. Wđ = 1/2 mv
C. Wđ = mv^2
D. Wđ = 1/2 mv^2
87. Một ô tô chuyển động với vận tốc 54 km/h thì hãm phanh. Sau 10 giây thì dừng lại. Gia tốc của ô tô là bao nhiêu?
A. -1.5 m/s^2
B. 1.5 m/s^2
C. -5.4 m/s^2
D. 5.4 m/s^2
88. Một vật dao động điều hòa với biên độ A và tần số f. Năng lượng toàn phần của vật tỉ lệ với đại lượng nào?
89. Chọn câu sai. Động lượng của một vật:
A. là một đại lượng vectơ.
B. có đơn vị là kg.m/s.
C. luôn là một số dương.
D. phụ thuộc vào khối lượng và vận tốc của vật.
90. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt?
A. Quá trình trong đó thể tích của khí không đổi.
B. Quá trình trong đó áp suất của khí không đổi.
C. Quá trình trong đó nhiệt độ của khí không đổi.
D. Quá trình trong đó không có sự trao đổi nhiệt với môi trường.
91. Hai lực đồng quy có độ lớn lần lượt là 3 N và 4 N. Góc giữa hai lực là 90 độ. Hợp lực của hai lực này có độ lớn là bao nhiêu?
A. 1 N
B. 5 N
C. 7 N
D. 12 N
92. Điều gì xảy ra khi nhiệt độ của một chất lỏng tăng lên?
A. Độ nhớt của chất lỏng tăng lên.
B. Độ nhớt của chất lỏng giảm xuống.
C. Độ nhớt của chất lỏng không thay đổi.
D. Chất lỏng đông đặc.
93. Phát biểu nào sau đây về lực ma sát là đúng?
A. Lực ma sát luôn có hại.
B. Lực ma sát luôn có lợi.
C. Lực ma sát chỉ xuất hiện khi vật trượt trên bề mặt.
D. Lực ma sát có thể có lợi hoặc có hại, tùy thuộc vào tình huống.
94. Một vật được ném ngang từ độ cao h với vận tốc ban đầu v0. Tầm xa của vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vận tốc ban đầu v0.
B. Chỉ độ cao h.
C. Cả vận tốc ban đầu v0 và độ cao h.
D. Gia tốc trọng trường g.
95. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự tồn tại của áp suất khí quyển?
A. Sự khuếch tán của các chất khí.
B. Quả bóng bàn bị bẹp tự phồng lên khi nhúng vào nước nóng.
C. Sự tạo thành gió.
D. Sự bay hơi của nước.
96. Động lượng của một vật có khối lượng m đang chuyển động với vận tốc v được tính bằng công thức nào?
A. p = m * v^2
B. p = 1/2 * m * v
C. p = m * v
D. p = 1/2 * m * v^2
97. Nhiệt lượng là gì?
A. Một dạng năng lượng mà vật tích trữ.
B. Số đo độ nóng của vật.
C. Phần năng lượng mà vật nhận được hay mất đi trong quá trình truyền nhiệt.
D. Công thực hiện bởi vật.
98. Một vật có khối lượng 1 kg rơi tự do từ độ cao 10 m. Vận tốc của vật khi chạm đất là bao nhiêu (bỏ qua sức cản không khí, g = 10 m/s^2)?
A. 10 m/s
B. 14.14 m/s
C. 20 m/s
D. 100 m/s
99. Gia tốc trọng trường trên bề mặt Trái Đất phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ khối lượng của Trái Đất.
B. Chỉ bán kính của Trái Đất.
C. Cả khối lượng và bán kính của Trái Đất.
D. Vận tốc tự quay của Trái Đất.
100. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke?
A. F = k/|Δl|
B. F = k * |Δl|
C. F = m * a
D. F = G * (m1*m2)/r^2
101. Một vật chuyển động thẳng đều với vận tốc 5 m/s. Quãng đường vật đi được trong 10 giây là bao nhiêu?
A. 2 m
B. 5 m
C. 50 m
D. 100 m
102. Nguyên lí I của nhiệt động lực học phát biểu về mối quan hệ giữa các đại lượng nào?
A. Nội năng, nhiệt lượng và nhiệt độ.
B. Nội năng, công và nhiệt độ.
C. Nội năng, công và nhiệt lượng.
D. Nhiệt độ, thể tích và áp suất.
103. Một ô tô có khối lượng 1000 kg chuyển động với vận tốc 72 km/h. Động lượng của ô tô là bao nhiêu?
A. 20000 kg.m/s
B. 72000 kg.m/s
C. 2000 kg.m/s
D. 7200 kg.m/s
104. Nội năng của một vật là gì?
A. Tổng động năng của vật.
B. Tổng thế năng của vật.
C. Tổng động năng và thế năng của vật.
D. Tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
105. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt?
A. Quá trình mà thể tích không đổi.
B. Quá trình mà áp suất không đổi.
C. Quá trình mà nhiệt độ không đổi.
D. Quá trình mà nội năng không đổi.
106. Một vật có khối lượng 2 kg đang chuyển động với vận tốc 3 m/s. Động năng của vật là bao nhiêu?
A. 3 J
B. 6 J
C. 9 J
D. 18 J
107. Lực hấp dẫn giữa hai vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ khối lượng của hai vật.
B. Chỉ khoảng cách giữa hai vật.
C. Cả khối lượng của hai vật và khoảng cách giữa chúng.
D. Vận tốc của hai vật.
108. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vận tốc tức thời
109. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc dài.
B. Vận tốc góc.
C. Gia tốc hướng tâm.
D. Lực hướng tâm.
110. Chọn câu phát biểu đúng về các định luật bảo toàn.
A. Định luật bảo toàn động lượng chỉ đúng khi không có lực ma sát.
B. Định luật bảo toàn cơ năng chỉ đúng khi không có lực cản.
C. Định luật bảo toàn động lượng chỉ đúng trong hệ kín.
D. Định luật bảo toàn cơ năng luôn đúng.
111. Chọn phát biểu sai về đặc điểm của chất rắn kết tinh?
A. Có cấu trúc tinh thể.
B. Có nhiệt độ nóng chảy xác định.
C. Có tính dị hướng.
D. Không có cấu trúc tinh thể.
112. Trong một hệ kín, đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Động năng
B. Thế năng
C. Cơ năng
D. Động lượng
113. Chu kì của chuyển động tròn đều là gì?
A. Thời gian vật đi được một vòng.
B. Số vòng vật đi được trong một giây.
C. Vận tốc của vật.
D. Gia tốc của vật.
114. Trong các hệ sau, hệ nào không phải là hệ quy chiếu?
A. Một vật làm mốc.
B. Một hệ tọa độ gắn với vật làm mốc.
C. Một đồng hồ đo thời gian.
D. Một người quan sát.
115. Trong quá trình nào sau đây, cơ năng của vật được bảo toàn?
A. Vật trượt trên mặt phẳng nằm ngang có ma sát.
B. Vật rơi tự do không có lực cản của không khí.
C. Vật chuyển động trong chất lỏng.
D. Vật va chạm mềm với vật khác.
116. Thế năng trọng trường của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ khối lượng của vật.
B. Chỉ độ cao của vật so với mốc thế năng.
C. Cả khối lượng và độ cao của vật so với mốc thế năng.
D. Vận tốc của vật.
117. Một lò xo có độ cứng 100 N/m. Để lò xo dãn ra 5 cm, cần tác dụng một lực là bao nhiêu?
A. 0.5 N
B. 5 N
C. 50 N
D. 500 N
118. Động năng của một vật có khối lượng m đang chuyển động với vận tốc v được tính bằng công thức nào?
A. Wđ = m * v
B. Wđ = 1/2 * m * v
C. Wđ = m * v^2
D. Wđ = 1/2 * m * v^2
119. Công suất là đại lượng đặc trưng cho điều gì?
A. Lượng công thực hiện được.
B. Thời gian thực hiện công.
C. Tốc độ thực hiện công.
D. Khả năng sinh công của một vật.
120. Phương trình trạng thái của khí lí tưởng có dạng như thế nào?
A. pV = const
B. V/T = const
C. p/T = const
D. pV = nRT
121. Điều gì xảy ra với thế năng trọng trường của một vật khi nó được nâng lên cao hơn?
A. Thế năng giảm
B. Thế năng tăng
C. Thế năng không đổi
D. Thế năng bằng 0
122. Trong chuyển động tròn đều, mối quan hệ giữa tốc độ góc (ω) và tốc độ dài (v) được biểu diễn như thế nào?
A. v = ω/r
B. v = ωr
C. ω = v/r^2
D. ω = v^2/r
123. Phát biểu nào sau đây là đúng về công suất?
A. Công suất là đại lượng đo tốc độ thay đổi vận tốc
B. Công suất là đại lượng đo năng lượng tiêu thụ
C. Công suất là đại lượng đo tốc độ thực hiện công
D. Công suất là đại lượng đo lực tác dụng
124. Trong hệ SI, đơn vị của công là gì?
A. Watt (W)
B. Newton (N)
C. Joule (J)
D. Kilogram (kg)
125. Theo nguyên lý I của nhiệt động lực học, độ biến thiên nội năng của một hệ bằng gì?
A. Tổng công và nhiệt lượng mà hệ nhận được
B. Hiệu giữa công và nhiệt lượng mà hệ nhận được
C. Tích của công và nhiệt lượng mà hệ nhận được
D. Thương của công và nhiệt lượng mà hệ nhận được
126. Một vật được ném ngang từ độ cao h với vận tốc ban đầu v0. Tầm xa của vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vận tốc ban đầu v0
B. Chỉ độ cao h
C. Cả vận tốc ban đầu v0 và độ cao h
D. Góc ném
127. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất và thể tích của một lượng khí lý tưởng ở nhiệt độ không đổi?
A. Định luật Charles
B. Định luật Boyle-Mariotte
C. Định luật Gay-Lussac
D. Định luật Avogadro
128. Một vật có khối lượng m trượt không ma sát từ đỉnh một mặt phẳng nghiêng có chiều cao h xuống chân mặt phẳng. Vận tốc của vật ở chân mặt phẳng là bao nhiêu?
A. √(gh)
B. √(2gh)
C. 2gh
D. gh
129. Một người đẩy một chiếc xe trên mặt đường nằm ngang với một lực không đổi. Công của lực ma sát có đặc điểm gì?
A. Luôn dương
B. Luôn âm
C. Bằng 0
D. Có thể dương hoặc âm tùy thuộc vào hệ quy chiếu
130. Trong các hệ sau, hệ nào được coi là hệ kín?
A. Một chiếc xe đang chuyển động trên đường
B. Một quả bóng rơi từ trên cao xuống
C. Hệ gồm Trái Đất và Mặt Trăng (xem gần đúng)
D. Một nồi nước đang đun trên bếp
131. Một vật đang chuyển động tròn đều. Lực hướng tâm tác dụng lên vật có đặc điểm gì?
A. Luôn hướng theo phương tiếp tuyến với quỹ đạo
B. Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo
C. Có độ lớn không đổi và hướng không đổi
D. Có độ lớn thay đổi và hướng không đổi
132. Khi một vật chịu tác dụng của nhiều lực đồng quy, điều kiện cân bằng của vật là gì?
A. Tổng độ lớn của các lực bằng 0
B. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng 0
C. Các lực phải cùng phương và cùng chiều
D. Các lực phải vuông góc với nhau
133. Điều gì xảy ra với tần số của một con lắc lò xo khi khối lượng của vật nặng tăng lên?
A. Tần số tăng
B. Tần số giảm
C. Tần số không đổi
D. Không thể xác định
134. Trong quá trình đẳng nhiệt của một lượng khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Cả áp suất và thể tích
135. Phát biểu nào sau đây là đúng về dao động tắt dần?
A. Biên độ dao động tăng dần theo thời gian
B. Biên độ dao động giảm dần theo thời gian
C. Biên độ dao động không đổi theo thời gian
D. Tần số dao động tăng dần theo thời gian
136. Trong chuyển động ném xiên, thành phần vận tốc nào không đổi trong suốt quá trình chuyển động (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Vận tốc theo phương ngang
B. Vận tốc theo phương thẳng đứng
C. Độ lớn của vận tốc
D. Góc hợp bởi vận tốc và phương ngang
137. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức quán tính của vật?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực
138. Công thức nào sau đây dùng để tính hiệu suất của động cơ nhiệt?
A. H = Q_in / Q_out
B. H = Q_out / Q_in
C. H = (Q_in – Q_out) / Q_in
D. H = (Q_in – Q_out) / Q_out
139. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vận tốc tức thời
140. Phát biểu nào sau đây là đúng về nội năng của một vật?
A. Nội năng là năng lượng vật nhận được từ bên ngoài
B. Nội năng là tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật
C. Nội năng là năng lượng dự trữ của vật khi chuyển động
D. Nội năng là năng lượng do vật phát ra
141. Trong quá trình truyền nhiệt, nhiệt lượng được truyền từ vật nào sang vật nào?
A. Từ vật có khối lượng lớn hơn sang vật có khối lượng nhỏ hơn
B. Từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn
C. Từ vật có thể tích lớn hơn sang vật có thể tích nhỏ hơn
D. Từ vật có nhiệt dung riêng lớn hơn sang vật có nhiệt dung riêng nhỏ hơn
142. Phát biểu nào sau đây là đúng về lực hấp dẫn giữa hai vật?
A. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa hai vật
B. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai vật
C. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách giữa hai vật
D. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai vật
143. Điều gì xảy ra với chu kì của con lắc đơn khi chiều dài của nó tăng lên?
A. Chu kì giảm
B. Chu kì tăng
C. Chu kì không đổi
D. Không thể xác định
144. Một vật đang chuyển động chịu tác dụng của một lực không đổi theo phương chuyển động. Điều gì xảy ra với động lượng của vật?
A. Động lượng không đổi
B. Động lượng tăng đều
C. Động lượng giảm đều
D. Động lượng thay đổi nhưng không đều
145. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke về lực đàn hồi?
A. F = k/|Δl|
B. F = k.|Δl|
C. F = -k/Δl
D. F = -k.Δl
146. Trong quá trình đẳng tích, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Cả áp suất và nhiệt độ
147. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí lý tưởng khi thể tích giảm một nửa và nhiệt độ tăng gấp đôi?
A. Áp suất không đổi
B. Áp suất tăng gấp đôi
C. Áp suất tăng gấp bốn
D. Áp suất giảm một nửa
148. Phát biểu nào sau đây là đúng về nhiệt dung riêng?
A. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 kg chất lên 100 độ C
B. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 kg chất lên 1 độ C
C. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 mol chất lên 1 độ C
D. Nhiệt dung riêng là nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 gam chất lên 1 độ C
149. Động năng của một vật sẽ thay đổi như thế nào nếu vận tốc của vật tăng gấp đôi?
A. Không đổi
B. Tăng gấp đôi
C. Tăng gấp bốn
D. Giảm một nửa
150. Trong các loại va chạm sau, va chạm nào được coi là va chạm đàn hồi?
A. Va chạm giữa hai viên bi-a
B. Va chạm giữa một quả bóng cao su và mặt đất
C. Va chạm giữa hai xe ô tô khi tai nạn
D. Va chạm giữa một viên đạn và một tấm gỗ