1. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện tính chất của vòng benzen?
A. Phản ứng với NaOH.
B. Phản ứng với Na kim loại.
C. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
D. Phản ứng với dung dịch NaHCO3.
2. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra với phenol?
A. Tác dụng với dung dịch NaOH.
B. Tác dụng với dung dịch NaHCO3.
C. Tác dụng với dung dịch Br2.
D. Tác dụng với HNO3 đặc.
3. Để phân biệt phenol với ancol etylic, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch NaCl.
B. Dung dịch NaOH.
C. Dung dịch NaHCO3.
D. Dung dịch brom.
4. Phân tử phenol có bao nhiêu nguyên tử cacbon?
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khả năng phản ứng của phenol với bazơ?
A. Phenol phản ứng với tất cả các bazơ.
B. Phenol chỉ phản ứng với các bazơ mạnh như NaOH.
C. Phenol phản ứng với cả bazơ mạnh và bazơ yếu như NH3.
D. Phenol không phản ứng với bất kỳ bazơ nào.
6. Dung dịch phenol trong nước có tính axit do sự hiện diện của nguyên tố nào?
A. Oxy.
B. Cacbon.
C. Hiđro liên kết với vòng benzen.
D. Hiđro trong nhóm hydroxyl (-OH).
7. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào có khả năng tham gia phản ứng tráng gương?
A. Ancol etylic.
B. Phenol.
C. Axit axetic.
D. Anđehit axetic.
8. Độ mạnh yếu của các chất sau đây theo thứ tự tăng dần về tính axit là gì?
A. Phenol < Axit cacbonic < Axit axetic.
B. Axit axetic < Phenol < Axit cacbonic.
C. Axit cacbonic < Phenol < Axit axetic.
D. Phenol < Axit axetic < Axit cacbonic.
9. Khi axit hóa muối natri phenolat bằng axit cacbonic, có thu được phenol không?
A. Có, vì axit cacbonic mạnh hơn phenol.
B. Không, vì axit cacbonic yếu hơn phenol.
C. Có, vì axit cacbonic phản ứng được với mọi muối phenol.
D. Không, vì phenol không thể tách ra từ muối phenolat.
10. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. Benzen.
B. Ancol etylic.
C. Phenol.
D. Axeton.
11. Phát biểu nào sau đây về tính chất hóa học của phenol là ĐÚNG?
A. Phenol không làm đổi màu giấy quỳ tím.
B. Nhóm -OH trong phenol có tính bazơ.
C. Phản ứng thế brom vào vòng benzen của phenol dễ dàng hơn benzen.
D. Phenol chỉ tác dụng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH.
12. Phản ứng nào sau đây minh họa cho khả năng phản ứng thế ái lực electron của phenol?
A. Phản ứng với natri kim loại.
B. Phản ứng với natri hiđroxit.
C. Phản ứng với dung dịch brom.
D. Phản ứng với axit axetic.
13. Sản phẩm của phản ứng phenol với anđehit fomic trong môi trường axit hoặc bazơ là gì?
A. Polyphenylfomandehit.
B. Nhựa phenol-fomandehit.
C. Etyl phenyl ete.
D. Axit salicylic.
14. Trong phản ứng thế brom của phenol, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Ortho-bromphenol.
B. Para-bromphenol.
C. 2,4,6-Tribromphenol.
D. Meta-bromphenol.
15. Phát biểu nào sau đây về axit picric (2,4,6-trinitrophenol) là ĐÚNG?
A. Axit picric là một axit rất yếu.
B. Axit picric là một chất nổ mạnh.
C. Axit picric tan tốt trong nước lạnh.
D. Axit picric có màu trắng.
16. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện rõ tính axit?
A. Phản ứng với dung dịch brom.
B. Phản ứng với HNO3 đặc.
C. Phản ứng với dung dịch NaOH.
D. Phản ứng với Na kim loại.
17. Phản ứng nào dưới đây dùng để điều chế phenol từ cumen?
A. Oxy hóa cumen bằng O2, sau đó thủy phân trong môi trường axit.
B. Cho cumen tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng.
C. Cho cumen tác dụng với dung dịch KMnO4.
D. Cracking cumen ở nhiệt độ cao.
18. Khi đun nóng phenol với axit axetic có mặt axit sunfuric đặc, phản ứng cộng ester hóa sẽ xảy ra, tạo thành sản phẩm gì?
A. Phenyl axetat.
B. Axetyl phenol.
C. Ancol phenyl.
D. Etyl phenyl ete.
19. Phát biểu nào sau đây về sự tương quan giữa cấu trúc và tính chất của phenol là ĐÚNG?
A. Nhóm -OH làm tăng mật độ electron ở các vị trí ortho và para trên vòng benzen.
B. Vòng benzen làm tăng tính axit của nhóm -OH.
C. Liên kết giữa C và O trong nhóm -OH yếu hơn liên kết trong ancol.
D. Tất cả các phát biểu trên đều đúng.
20. Khi cho phenol tác dụng với natri kim loại, khí thoát ra là gì?
A. H2.
B. O2.
C. CO2.
D. H2O.
21. Khi cho phenol tác dụng với axit nitric đặc, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Ortho-nitrophenol.
B. Para-nitrophenol.
C. 2,4,6-Trinitrophenol.
D. Meta-nitrophenol.
22. Phản ứng nào của phenol không phải là phản ứng thế ái lực electron?
A. Phản ứng với dung dịch brom.
B. Phản ứng với HNO3 đặc.
C. Phản ứng với natri kim loại.
D. Phản ứng thế halogen vào vòng thơm.
23. Trong công nghiệp, phenol được điều chế chủ yếu từ nguyên liệu nào?
A. Ancol etylic.
B. Axit axetic.
C. Benzen.
D. Toluen.
24. Chất nào sau đây khi tác dụng với dung dịch NaOH thì tạo ra sản phẩm là natri phenolat?
A. Ancol etylic.
B. Axit axetic.
C. Phenol.
D. Axit fomic.
25. Trong phản ứng phenol với natri hiđroxit, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Natri phenolat.
B. Ancol natri.
C. Natri phenoxit.
D. Natri phenolat và nước.
26. Trong các phát biểu sau đây về phenol, phát biểu nào là SAI?
A. Phenol là một axit hữu cơ thuộc loại axit cacboxylic.
B. Phân tử phenol có nhóm hydroxyl liên kết trực tiếp với vòng benzen.
C. Phenol có tính axit yếu hơn axit cacbonic.
D. Phenol phản ứng với dung dịch brom tạo kết tủa trắng.
27. Phản ứng nào sau đây không đúng với phenol?
A. C6H5OH + 2NaOH -> C6H5ONa + NaHCO3 + H2O (khi đun nóng).
B. C6H5OH + CH3COOH C6H5OCOCH3 + H2O (H2SO4 đặc, t0).
C. C6H5OH + Na C6H5ONa + 1/2 H2.
D. C6H5OH + Br2 (dd) -> C6H2Br3OH (kết tủa trắng) + 3HBr.
28. Phát biểu nào sau đây về phản ứng oxi hóa của phenol là SAI?
A. Phenol có thể bị oxi hóa bởi các tác nhân oxi hóa mạnh.
B. Phenol không bị oxi hóa bởi oxi không khí ở điều kiện thường.
C. Phenol có thể bị oxi hóa bởi các ion kim loại chuyển tiếp như Cu2+.
D. Phenol dễ dàng bị oxi hóa khi có mặt chất xúc tác.
29. Phenol được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất thuốc trừ sâu và chất diệt khuẩn.
B. Chất tạo màu trong công nghiệp dệt.
C. Chất bảo quản thực phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lý của phenol là ĐÚNG?
A. Phenol là chất khí không màu.
B. Phenol tan tốt trong nước.
C. Phenol có mùi hắc đặc trưng.
D. Phenol là chất lỏng không màu, không mùi.
31. Tại sao phenol lại có tính axit mạnh hơn ancol?
A. Nhóm -OH của phenol liên kết trực tiếp với vòng benzen.
B. Vòng benzen hút electron mạnh hơn nhóm ankin.
C. Sự cộng hưởng của cặp electron trên nguyên tử oxi với hệ pi của vòng benzen giúp ổn định anion phenolat.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.
32. Sự khác biệt về tính axit giữa phenol và etanol thể hiện rõ nhất qua phản ứng với:
A. Dung dịch NaOH.
B. Dung dịch HCl.
C. Kim loại Na.
D. Dung dịch Br2.
33. Khi cho phenol tác dụng với axit axetic có mặt axit sulfuric đặc làm xúc tác, sản phẩm thu được là gì?
A. Etyl phenyl ete.
B. Phenyl axetat.
C. Axit benzoic.
D. Axit salixylic.
34. Phản ứng nào sau đây của phenol có thể xảy ra trong môi trường kiềm?
A. Phản ứng thế electrophin với brom.
B. Phản ứng cộng hợp với H2.
C. Phản ứng với kim loại Na.
D. Phản ứng este hóa với axit axetic.
35. Phản ứng đặc trưng của phenol với dung dịch brom là gì?
A. Tạo kết tủa trắng của 2,4,6-tribromphenol.
B. Làm mất màu dung dịch brom mà không tạo kết tủa.
C. Tạo ra sản phẩm thế brom ở vị trí meta.
D. Phản ứng xảy ra chậm và cần xúc tác.
36. Trong công nghiệp, phenol được điều chế chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Oxy hóa cumen.
B. Thủy phân natri phenolat.
C. Cho hơi nước đi qua than cốc ở nhiệt độ cao.
D. Phản ứng của benzen với clo rồi thủy phân.
37. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG đúng với tính chất hóa học của nó?
A. Phenol + NaOH → Natri phenolat + H2O.
B. Phenol + Br2 (dung dịch) → 2,4,6-tribromphenol + HBr.
C. Phenol + 2HNO3 (đặc) → 2,4,6-trinitrophenol + 2H2O.
D. Phenol + NaHCO3 → Natri phenolat + H2O + CO2.
38. Sự có mặt của nhóm -OH trong phân tử phenol làm cho vòng benzen trở nên:
A. Bị hoạt hóa mạnh, ưu tiên phản ứng thế electrophin ở vị trí ortho và para.
B. Bị vô hoạt hóa, phản ứng thế electrophin khó xảy ra.
C. Chỉ ưu tiên phản ứng thế electrophin ở vị trí meta.
D. Bị hoạt hóa yếu, phản ứng thế electrophin xảy ra chậm.
39. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện rõ tính axit của nó?
A. Phản ứng với dung dịch brom.
B. Phản ứng với natri hiđroxit (NaOH).
C. Phản ứng với axit axetic.
D. Phản ứng với ancol etylic.
40. Đâu là ứng dụng quan trọng của phenol trong đời sống và công nghiệp?
A. Sản xuất nhựa phenol-fomanđehit (nhựa bakelit).
B. Sản xuất thuốc nổ TNT.
C. Là dung môi hòa tan nhiều chất hữu cơ.
D. Dùng làm chất tẩy trắng quần áo.
41. Trong phản ứng của phenol với dung dịch natri hiđroxit, chất nào được tạo thành?
A. Natri phenolat.
B. Natri phenoxit.
C. Phênol natri.
D. Cả A và B đều đúng.
42. Phân tử nào sau đây có khả năng làm đổi màu giấy quỳ tím ẩm?
A. Benzen.
B. Etanol.
C. Phenol.
D. Axit axetic.
43. Khi cho phenol tác dụng với fomanđehit trong môi trường axit hoặc kiềm, sản phẩm thu được là:
A. Nhựa phenol-fomanđehit.
B. Etanol.
C. Axit axetic.
D. Anilin.
44. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG phải là phản ứng với nhóm -OH?
A. Phản ứng với NaOH.
B. Phản ứng với Na.
C. Phản ứng với CH3COCl.
D. Phản ứng với Br2.
45. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện tính chất của một hợp chất thơm?
A. Phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phản ứng với dung dịch brom.
C. Phản ứng với natri kim loại.
D. Phản ứng với axit axetic.
46. Dung dịch phenol trong nước có tính axit yếu là do:
A. Nhóm hydroxyl (-OH) trong phân tử phenol có khả năng phân li một proton (H+) trong nước.
B. Vòng benzen hút electron mạnh làm tăng tính axit của nhóm -OH.
C. Sự cộng hưởng của cặp electron trên nguyên tử oxi với hệ liên kết pi của vòng benzen làm giảm mật độ electron trên nguyên tử oxi, khiến proton dễ bị tách ra hơn.
D. Do phenol có khả năng tạo liên kết hydro mạnh với phân tử nước.
47. Phản ứng nitro hóa phenol bằng axit nitric loãng có đặc điểm gì khác biệt so với phản ứng nitro hóa benzen?
A. Phản ứng với phenol tạo ra hỗn hợp các đồng phân ortho- và para-nitrophenol.
B. Phản ứng với phenol chỉ tạo ra sản phẩm thế nitro ở vị trí meta.
C. Phản ứng với phenol cần điều kiện nhiệt độ cao hơn so với benzen.
D. Phản ứng với phenol không làm thay đổi màu của dung dịch axit nitric.
48. Phản ứng nào của phenol thể hiện tính chất của một ancol?
A. Phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phản ứng với dung dịch brom.
C. Phản ứng với natri kim loại.
D. Phản ứng với axit nitric đặc.
49. Phản ứng nào của phenol KHÔNG phải là phản ứng thế electrophin trên vòng benzen?
A. Phản ứng với dung dịch brom.
B. Phản ứng nitro hóa.
C. Phản ứng với NaOH.
D. Phản ứng với axit nitric.
50. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG tạo ra sản phẩm có màu?
A. Tác dụng với dung dịch FeCl3.
B. Tác dụng với dung dịch brom.
C. Tác dụng với axit nitric loãng.
D. Tác dụng với dung dịch NaOH.
51. Để phân biệt phenol và ancol etylic, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch NaOH.
B. Dung dịch brom.
C. Dung dịch FeCl3.
D. Tất cả các thuốc thử trên đều có thể dùng được.
52. Để chuyển hóa hoàn toàn 1 mol phenol thành natri phenolat, cần tối thiểu bao nhiêu mol NaOH?
A. 1 mol.
B. 2 mol.
C. 0.5 mol.
D. 1.5 mol.
53. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG tạo ra sản phẩm thế trên vòng benzen?
A. Phản ứng với dung dịch brom.
B. Phản ứng nitro hóa.
C. Phản ứng với natri hiđroxit.
D. Phản ứng thế với ankyl halogenua có xúc tác axit.
54. Khi phenol tác dụng với natri kim loại, hiện tượng nào xảy ra?
A. Natri tan dần, có khí hiđro thoát ra.
B. Dung dịch phenol chuyển sang màu tím.
C. Tạo kết tủa trắng.
D. Không có hiện tượng gì.
55. Khi tiến hành phản ứng nitro hóa phenol bằng axit nitric đặc, sản phẩm chính thu được là:
A. 2,4,6-trinitrophenol.
B. o-nitrophenol.
C. p-nitrophenol.
D. m-nitrophenol.
56. Điều nào sau đây là SAI khi nói về phenol?
A. Phenol là chất rắn, không màu, tan trong nước.
B. Phenol có tính axit yếu hơn axit cacbonic.
C. Phenol có thể làm mất màu nước brom.
D. Phenol được điều chế chủ yếu từ cumen.
57. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG tạo ra nước?
A. Phản ứng với NaOH.
B. Phản ứng với dung dịch brom.
C. Phản ứng với natri kim loại.
D. Phản ứng nitro hóa bằng HNO3 đặc.
58. Tại sao phenol lại có nhiệt độ sôi cao hơn so với ancol etylic, mặc dù khối lượng mol của chúng gần bằng nhau?
A. Do phenol có khả năng tạo liên kết hydro mạnh hơn.
B. Do phenol có khối lượng mol lớn hơn.
C. Do vòng benzen trong phenol phân cực hơn, dẫn đến lực hút tĩnh điện giữa các phân tử mạnh hơn.
D. Do phenol có cấu trúc phẳng, dễ dàng xếp khít vào nhau, tăng lực tương tác Van der Waals.
59. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG phản ánh tính chất hóa học đặc trưng của nó?
A. Tác dụng với dung dịch NaOH.
B. Tác dụng với dung dịch brom.
C. Oxy hóa bằng dung dịch KMnO4 loãng.
D. Phản ứng cộng với H2 dưới điều kiện thích hợp.
60. Chất nào sau đây có khả năng làm đổi màu dung dịch phenolphtalein sang màu hồng?
A. Nước cất.
B. Dung dịch axit axetic.
C. Dung dịch phenol.
D. Dung dịch natri clorua.
61. Trong các hợp chất sau: phenol, etanol, axit axetic, nước. Thứ tự tăng dần về độ axit là:
A. Etanol < Phenol < Nước < Axit axetic.
B. Nước < Etanol < Phenol < Axit axetic.
C. Etanol < Nước < Phenol < Axit axetic.
D. Nước < Axit axetic < Etanol < Phenol.
62. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lý của phenol là đúng?
A. Phenol là chất khí không màu, dễ bay hơi.
B. Phenol là chất rắn màu trắng, có mùi hắc đặc trưng, ít tan trong nước.
C. Phenol là chất lỏng không màu, tan tốt trong nước.
D. Phenol là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước.
63. Yếu tố nào làm cho phenol có tính chất lưỡng tính nhẹ?
A. Khả năng nhường proton của nhóm -OH và khả năng nhận proton của vòng benzen.
B. Khả năng nhận proton của nhóm -OH và khả năng nhường proton của vòng benzen.
C. Khả năng nhường proton của nhóm -OH và khả năng nhận proton của nguyên tử oxi.
D. Khả năng nhận proton của nhóm -OH và khả năng nhường proton của nguyên tử oxi.
64. Trong công nghiệp, phenol được điều chế chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Oxy hóa trực tiếp benzen.
B. Thủy phân cumen.
C. Hidro hóa axeton.
D. Oxy hóa toluen.
65. Sự khác biệt về tính axit giữa phenol và axit cacboxylic (ví dụ: axit axetic) là gì?
A. Phenol có tính axit mạnh hơn axit axetic.
B. Phenol có tính axit yếu hơn axit axetic.
C. Tính axit của phenol và axit axetic là tương đương.
D. Phenol có tính bazơ còn axit axetic có tính axit.
66. Phản ứng của phenol với dung dịch brom trong nước tạo ra sản phẩm chính là gì?
A. m-Bromophenol.
B. o,p-Dibromophenol.
C. 2,4,6-Tribromophenol.
D. p-Bromophenol.
67. Phenol có thể tham gia phản ứng thế ái điện tử với các tác nhân nào sau đây?
A. Chỉ với brom và clo.
B. Với brom, clo, axit nitric.
C. Chỉ với axit nitric.
D. Với tất cả các axit mạnh.
68. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện tính axit của nhóm -OH?
A. Tác dụng với dung dịch NaOH loãng.
B. Tác dụng với dung dịch HCl đặc.
C. Tác dụng với dung dịch Br2 trong nước.
D. Tác dụng với dung dịch NaHCO3.
69. Tại sao phenol không phản ứng với dung dịch NaOH nhưng phản ứng được với dung dịch NaHCO3?
A. Phenol phản ứng với cả hai dung dịch.
B. Phenol phản ứng với dung dịch NaOH nhưng không phản ứng với dung dịch NaHCO3.
C. Phenol không phản ứng với dung dịch NaOH và cũng không phản ứng với dung dịch NaHCO3.
D. Phenol không phản ứng với dung dịch NaOH nhưng phản ứng được với dung dịch NaHCO3.
70. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG xảy ra?
A. Phản ứng thế với dung dịch Br2.
B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
C. Phản ứng với dung dịch NaHCO3.
D. Phản ứng tráng bạc.
71. Phản ứng nào của phenol chứng tỏ nó có thể tham gia phản ứng cộng?
A. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
B. Phản ứng nitro hóa.
C. Phản ứng cộng hiđro vào vòng benzen.
D. Phản ứng với dung dịch NaOH.
72. Để điều chế natri phenolat, ta có thể cho phenol tác dụng với chất nào sau đây?
A. Dung dịch HCl.
B. Dung dịch NaHCO3.
C. Dung dịch NaOH.
D. Kim loại Na kim loại.
73. Để phân biệt phenol và etanol, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch NaOH.
B. Kim loại Na.
C. Dung dịch nước brom.
D. Dung dịch HCl.
74. Phân biệt benzen, phenol và etanol bằng dung dịch nào sau đây?
A. Dung dịch NaOH.
B. Dung dịch brom trong nước.
C. Dung dịch NaHCO3.
D. Kim loại Na.
75. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về phản ứng của phenol với axit axetic khan, có H2SO4 đặc làm xúc tác?
A. Xảy ra phản ứng thế ái điện tử vào vòng benzen của phenol.
B. Xảy ra phản ứng este hóa giữa nhóm -OH của phenol và nhóm -COOH của axit axetic.
C. Không có phản ứng xảy ra.
D. Xảy ra phản ứng oxi hóa nhóm -OH.
76. Trong phản ứng thế với brom, phenol có thể tạo ra sản phẩm thế mono, di hay tri tùy thuộc vào điều kiện nào?
A. Tùy thuộc vào chất xúc tác sử dụng.
B. Tùy thuộc vào nồng độ dung dịch brom và nhiệt độ.
C. Tùy thuộc vào pH của môi trường phản ứng.
D. Chỉ tạo ra sản phẩm thế tribromophenol.
77. Phản ứng nào sau đây của phenol dùng để điều chế axit picric?
A. Phản ứng với axit axetic có xúc tác H2SO4.
B. Phản ứng với dung dịch HNO3 đặc.
C. Phản ứng với dung dịch HNO3 loãng.
D. Phản ứng với dung dịch HCl.
78. Phản ứng của phenol với CO2 dưới áp suất cao và nhiệt độ có xúc tác phù hợp tạo ra sản phẩm gì?
A. Axit salicylic.
B. Axit benzoic.
C. Axit phenoxyaxetic.
D. Salicylat natri.
79. Khi cho phenol tác dụng với Axit Nitric đặc, sản phẩm chính thu được là:
A. o-Nitrophenol
B. p-Nitrophenol
C. 2,4-Dinitrophenol
D. 2,4,6-Trinitrophenol (Axit picric)
80. Độ axit của phenol so với etanol được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Sự liên hợp của cặp electron tự do trên nguyên tử oxi với hệ π của vòng benzen trong ion phenolat.
B. Hiệu ứng cảm ứng âm của gốc phenyl lên nguyên tử oxi.
C. Sự phân cực của liên kết O-H trong phenol.
D. Hiệu ứng không gian của gốc phenyl.
81. Trong phản ứng oxi hóa phenol, sản phẩm nào có thể thu được?
A. Axit benzoic.
B. Benzen.
C. Axit cacboxylic mạch hở.
D. Không có sản phẩm hữu cơ ổn định.
82. Sự có mặt của nhóm -OH trong phân tử phenol làm ảnh hưởng đến tính chất hóa học của vòng benzen như thế nào?
A. Làm giảm mật độ electron tại các vị trí meta so với nhóm -OH.
B. Làm tăng khả năng phản thế ái điện tử tại các vị trí ortho và para.
C. Làm giảm khả năng phản thế ái điện tử tại các vị trí ortho và para.
D. Làm tăng mật độ electron tại các vị trí meta so với nhóm -OH.
83. Trong cấu trúc của phenol, liên kết O-H có đặc điểm gì khác với liên kết O-H trong nước?
A. Liên kết O-H trong phenol phân cực hơn do hiệu ứng cảm ứng của gốc phenyl.
B. Liên kết O-H trong phenol kém phân cực hơn do hiệu ứng đẩy electron của gốc phenyl.
C. Liên kết O-H trong phenol phân cực yếu hơn do hiệu ứng liên hợp của gốc phenyl.
D. Liên kết O-H trong phenol phân cực mạnh hơn do gốc phenyl có khả năng nhận proton.
84. Phản ứng thế giữa phenol và anđehit fomic trong môi trường axit hoặc kiềm tạo ra sản phẩm là gì?
A. Polystyren.
B. Polietilen.
C. Nhựa phenolic (nhựa bakelit).
D. Polipropilen.
85. Trong các phát biểu sau về phenol, phát biểu nào KHÔNG đúng?
A. Phenol có nhiệt độ sôi cao hơn etanol do có khả năng tạo liên kết hiđro liên phân tử mạnh hơn.
B. Phenol tan tốt trong nước lạnh do có khả năng tạo liên kết hiđro với phân tử nước.
C. Phản ứng thế brom vào vòng benzen của phenol dễ dàng hơn benzen.
D. Phenol có thể phản ứng với dung dịch NaOH nhưng không phản ứng với dung dịch NaHCO3.
86. Phản ứng nào của phenol chứng tỏ nó là một hợp chất hữu cơ?
A. Phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
C. Phản ứng với kim loại Na.
D. Phản ứng với dung dịch NaHCO3.
87. Phản ứng nào sau đây mô tả đúng quá trình điều chế phenol từ benzen qua cumen?
A. Benzen + C2H4 -> Cumen; Cumen + O2 -> Cumen hidroperoxit; Cumen hidroperoxit + H2O/H+ -> Phenol + Axeton.
B. Benzen + O2 -> Phenol.
C. Benzen + H2O -> Phenol + H2.
D. Benzen + CH3Cl -> Toluene; Toluene + O2 -> Phenol.
88. Phản ứng nào sau đây của phenol được dùng trong y học để sát trùng?
A. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
C. Phản ứng nitro hóa.
D. Phản ứng oxi hóa.
89. Phản ứng nào sau đây của phenol KHÔNG thể hiện tính chất của vòng thơm?
A. Tác dụng với dung dịch brom.
B. Tác dụng với dung dịch HNO3 đặc.
C. Tác dụng với dung dịch NaOH.
D. Tác dụng với dung dịch NaHCO3.
90. Dung dịch phenol trong nước có thể làm đổi màu giấy quỳ tím sang màu gì?
A. Đỏ.
B. Xanh.
C. Không đổi màu.
D. Tím.
91. Để điều chế phenol từ benzen, người ta có thể thực hiện sơ đồ nào sau đây?
A. Benzen -> Nitrobenzen -> Anilin -> Phenol.
B. Benzen -> Clobenzen -> Phenol.
C. Benzen -> Toluen -> Ancol benzylic -> Phenol.
D. Benzen -> Benzonitril -> Phenol.
92. Khi cho một lượng dư dung dịch NaOH tác dụng với phenol, sản phẩm chính thu được là:
A. Chỉ thu được natri phenolat.
B. Thu được natri phenolat và nước.
C. Thu được natri phenolat và natri cacbonat.
D. Thu được natri phenolat và natri hiđrocacbonat.
93. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện tính chất của một hiđrocacbon thơm?
A. Tác dụng với dung dịch NaOH.
B. Tác dụng với dung dịch Br2.
C. Tác dụng với kim loại Na.
D. Tác dụng với dung dịch FeCl3.
94. Tại sao phenol không phản ứng với dung dịch NaHCO3?
A. Vì tính axit của phenol yếu hơn axit cacbonic.
B. Vì phenol không có nhóm -OH.
C. Vì phenol không có vòng benzen.
D. Vì phenol chỉ phản ứng với bazơ mạnh.
95. Dãy các chất nào đều phản ứng được với phenol?
A. NaOH, Na, FeCl3, Br2.
B. NaOH, K, HCl, NaHCO3.
C. NaOH, Na, HNO3 đặc, Cu(OH)2.
D. NaOH, Na, CH3COONa, H2O.
96. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về phenol?
A. Phenol có nhiệt độ sôi cao hơn ancol etylic.
B. Phenol tan tốt trong nước ở nhiệt độ thường.
C. Phenol làm giấy quỳ tím ẩm chuyển sang màu hồng.
D. Phân tử phenol có liên kết hiđro liên phân tử.
97. Chất nào sau đây không được dùng để điều chế phenol trong công nghiệp?
A. Cumen.
B. Clobenzen.
C. Anilin.
D. Benzen.
98. Tại sao phenol có nhiệt độ sôi cao hơn benzen?
A. Do có liên kết hiđro giữa các phân tử phenol.
B. Do khối lượng phân tử phenol lớn hơn benzen.
C. Do vòng benzen của phenol phân cực hơn.
D. Do phenol có nhóm -OH.
99. Phản ứng thế electrophin vào vòng benzen của phenol xảy ra dễ dàng hơn so với benzen là do:
A. Nhóm -OH là nhóm hoạt hóa mạnh.
B. Nhóm -OH là nhóm khử hoạt.
C. Nhóm -OH là nhóm hút electron.
D. Vòng benzen của phenol không có tính thơm.
100. Trong phản ứng thế brom vào vòng benzen của phenol, brom ưu tiên tấn công vào vị trí nào?
A. Vị trí ortho và para.
B. Vị trí meta.
C. Tất cả các vị trí trên vòng benzen.
D. Chỉ vị trí para.
101. Khi đun nóng phenol với anhidrit axetic, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Phenyl axetat.
B. Axit axetic.
C. Ancol etylic.
D. Axit phenylic.
102. Phát biểu nào sau đây là đúng về độ tan của phenol trong nước?
A. Phenol tan ít trong nước lạnh, tan nhiều trong nước nóng do có khả năng tạo liên kết hiđro với nước.
B. Phenol tan nhiều trong nước ở mọi nhiệt độ.
C. Phenol không tan trong nước.
D. Phenol tan ít trong nước nóng, tan nhiều trong nước lạnh.
103. Phát biểu nào sau đây là sai về phenol?
A. Phenol có công thức phân tử C6H5OH.
B. Phenol là một ancol thơm.
C. Phenol có tính bazơ.
D. Phenol có phản ứng thế brom vào vòng benzen.
104. Trong phản ứng của phenol với axit nitric (HNO3) đặc, sản phẩm thế electrophin chủ yếu là:
A. Axit picric (2,4,6-trinitrophenol).
B. 2-nitrophenol và 4-nitrophenol.
C. Axit benzoic.
D. Nitrobenzen.
105. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ phenol có tính axit?
A. Phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phản ứng với Na kim loại.
C. Phản ứng với dung dịch FeCl3.
D. Phản ứng với H2, xúc tác Ni.
106. Xét phản ứng của phenol với dung dịch NaOH loãng, nóng. Phát biểu nào sau đây là đúng về tính chất hóa học của phenol?
A. Phenol tác dụng với dung dịch NaOH tạo ra natri phenolat và nước.
B. Phenol chỉ tác dụng với dung dịch NaOH đặc, nóng.
C. Phenol không phản ứng với dung dịch NaOH vì tính axit yếu.
D. Phenol phản ứng với dung dịch NaOH tạo ra natri phenolat và hiđro.
107. Phản ứng thế nguyên tử hiđro của nhóm -OH trong phenol với kim loại kiềm (như Na) khác với phản ứng tương tự của ancol etylic ở điểm nào?
A. Phenol phản ứng dễ dàng hơn ancol etylic.
B. Phenol phản ứng khó khăn hơn ancol etylic.
C. Phenol không phản ứng với kim loại kiềm.
D. Phản ứng của phenol tạo ra khí H2O.
108. Tại sao tính axit của phenol lại mạnh hơn ancol etylic?
A. Do hiệu ứng liên hợp của vòng benzen làm tăng mật độ electron trên nguyên tử oxi của nhóm -OH.
B. Do hiệu ứng liên hợp của vòng benzen làm bền hóa ion phenolat.
C. Do vòng benzen có tính phân cực.
D. Do nhóm -OH trong phenol có tính phân cực mạnh.
109. Phản ứng nào sau đây của phenol được dùng để nhận biết sự có mặt của nhóm -OH?
A. Phản ứng với dung dịch FeCl3.
B. Phản ứng với dung dịch brom.
C. Phản ứng với NaOH.
D. Phản ứng với Na kim loại.
110. Tại sao phenol lại có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với các ancol no đơn chức có cùng số nguyên tử cacbon trong mạch chính?
A. Do phân tử phenol có liên kết hiđro mạnh hơn và cấu trúc tinh thể mạng lưới chặt chẽ hơn.
B. Do vòng benzen của phenol có tính phân cực cao.
C. Do khối lượng phân tử của phenol lớn hơn.
D. Do phenol có tính axit mạnh hơn.
111. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện tính chất của một ancol?
A. Tác dụng với dung dịch NaOH.
B. Tác dụng với kim loại Na.
C. Tác dụng với dung dịch Br2.
D. Tác dụng với dung dịch FeCl3.
112. Khi cho phenol tác dụng với natri hiđroxit (NaOH), sản phẩm thu được là:
A. Natri phenolat và nước.
B. Natri phenolat và hiđro.
C. Natri phenolat và natri cacbonat.
D. Natri phenolat và ancol.
113. Phản ứng nào sau đây của phenol là phản ứng oxi hóa-khử?
A. Tác dụng với Na.
B. Tác dụng với NaOH.
C. Tác dụng với dung dịch Br2.
D. Tác dụng với dung dịch FeCl3.
114. Chất nào sau đây có tính axit mạnh nhất?
A. Phenol.
B. Ancol etylic.
C. Axit axetic.
D. Nước.
115. Trong công nghiệp, phenol được điều chế chủ yếu bằng phương pháp nào sau đây?
A. Oxy hóa cumen với xúc tác thích hợp.
B. Thủy phân natri benzoat trong môi trường axit.
C. Dehidro hóa ancol phenylmetyl.
D. Oxy hóa benzen với xúc tác thích hợp.
116. Chất nào sau đây không phải là dẫn xuất của benzen?
A. Ancol benzylic.
B. Phenol.
C. Anilin.
D. Ancol etylic.
117. Chất nào sau đây có thể phản ứng với phenol tạo thành sản phẩm thế ở vòng thơm?
A. Axit axetic.
B. Amoniac.
C. Axit clohiđric.
D. Dung dịch brom.
118. Để phân biệt dung dịch phenol và dung dịch ancol benzylic, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch FeCl3.
B. Dung dịch NaOH.
C. Dung dịch Br2.
D. Kim loại Na.
119. Phản ứng nào sau đây không xảy ra với phenol?
A. Tác dụng với NaOH.
B. Tác dụng với dung dịch Br2.
C. Tác dụng với dung dịch NaHCO3.
D. Tác dụng với Na.
120. Hiện tượng gì xảy ra khi cho vài giọt dung dịch brom vào dung dịch phenol trong nước?
A. Dung dịch phenol bị mất màu, có kết tủa trắng xuất hiện.
B. Dung dịch phenol chuyển sang màu vàng nhạt.
C. Dung dịch phenol sủi bọt khí không màu.
D. Dung dịch phenol vẫn giữ nguyên màu ban đầu.
121. Tại sao phenol có nhiệt độ sôi cao hơn etanol mặc dù có khối lượng mol tương đương?
A. Do vòng benzen cồng kềnh hơn.
B. Do lực hút tĩnh điện giữa các phân tử phenol mạnh hơn.
C. Do liên kết hydro trong phenol mạnh hơn do sự tham gia của hệ pi của vòng benzen.
D. Do phenol có khả năng tạo liên kết kim loại.
122. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ nhóm -OH trong phenol không có tính chất giống nhóm -OH trong ancol no?
A. Phản ứng với Na kim loại.
B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
C. Phản ứng với CuO khi đun nóng.
D. Phản ứng với axit axetic.
123. Chất nào sau đây được điều chế trực tiếp từ phenol bằng một phản ứng?
A. Anilin
B. Axetylen
C. Axit axetic
D. Aspirin (axit acetylsalicylic)
124. Phản ứng nào sau đây của phenol cho thấy nó có tính chất của hợp chất thơm?
A. Phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
C. Phản ứng với Na kim loại.
D. Phản ứng với dung dịch FeCl₃.
125. Phản ứng của phenol với dung dịch NaOH và CO₂ theo sơ đồ: Phenol + NaOH → X + H₂O; X + CO₂ + H₂O → Y + NaHCO₃. Chất Y là gì?
A. Natri phenolat
B. Natri cacbonat
C. Phenol
D. Natri benzoat
126. Phản ứng nào sau đây của phenol được xem là phản ứng đặc trưng của một axit?
A. Phản ứng với dung dịch FeCl₃.
B. Phản ứng với nước brom.
C. Phản ứng với dung dịch NaOH.
D. Phản ứng với Na kim loại.
127. Trong các chất sau, chất nào có tính axit mạnh nhất?
A. Phenol
B. o-nitrophenol
C. m-nitrophenol
D. p-nitrophenol
128. Liên kết hydro giữa các phân tử phenol có ảnh hưởng đến tính chất vật lý nào của chúng?
A. Tăng nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi.
B. Giảm nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi.
C. Tăng khả năng hòa tan trong dung môi không phân cực.
D. Giảm khối lượng mol phân tử.
129. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra với phenol?
A. Phản ứng với natri kim loại.
B. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
C. Phản ứng cộng H₂ vào vòng benzen.
D. Phản ứng với dung dịch AgNO₃.
130. Phản ứng nào sau đây chứng minh tính axit của phenol là do sự liên hợp giữa nhóm -OH và vòng benzen?
A. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
C. Phản ứng với natri kim loại.
D. Phản ứng với dung dịch FeCl₃.
131. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thế electrophin trên vòng benzen của phenol?
A. Phản ứng với natri kim loại.
B. Phản ứng với axit axetic.
C. Phản ứng với brom trong dung dịch NaOH.
D. Phản ứng với dung dịch FeCl₃.
132. Phản ứng nào sau đây chứng minh phenol có tính chất lưỡng tính?
A. Phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phản ứng với dung dịch HCl.
C. Phản ứng với kim loại Na.
D. Không có phản ứng nào chứng minh tính lưỡng tính của phenol.
133. Trong phản ứng thế electrophin của phenol, vị trí nào trên vòng benzen bị tấn công ưu tiên nhất?
A. Ortho
B. Meta
C. Para
D. Ortho và Para
134. Sự phân bố mật độ electron trong phân tử phenol cho thấy:
A. Mật độ electron cao nhất ở nhóm -OH.
B. Mật độ electron cao nhất ở các vị trí ortho và para trên vòng benzen.
C. Mật độ electron đồng đều trên toàn bộ phân tử.
D. Mật độ electron thấp nhất ở nhóm -OH.
135. Phản ứng nào sau đây của phenol có thể được sử dụng để phân biệt phenol với ancol etylic?
A. Phản ứng với Na.
B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
C. Phản ứng với dung dịch FeCl₃.
D. Cả B và C.
136. Khi đun nóng hỗn hợp phenol với axit axetic có mặt H₂SO₄ đặc, sản phẩm chính thu được là:
A. Axetylphenol (ester).
B. Axit phenoxyaxetic.
C. Etyl phenat.
D. Axit axetyl axetic.
137. Nhóm -OH trong phenol có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phản ứng thế electrophin trên vòng benzen?
A. Làm giảm mật độ electron trên vòng benzen, định hướng meta.
B. Làm tăng mật độ electron trên vòng benzen, định hướng ortho và para.
C. Không ảnh hưởng đến mật độ electron trên vòng benzen.
D. Làm tăng mật độ electron trên vòng benzen, định hướng meta.
138. Chất nào sau đây là đồng phân của phenol?
A. Anilin
B. Benzylic alcohol
C. Anisole
D. Axit benzoic
139. Chất nào sau đây có thể phản ứng với dung dịch NaOH loãng, nóng để tạo ra sản phẩm có nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen?
A. Anilin
B. Axit axetic
C. Clobenzen
D. Axit benzoic
140. Khi cho phenol tác dụng với nước brom (Br₂ trong nước), sản phẩm chính thu được là gì?
A. 2,4,6-tribromophenol.
B. o-bromophenol và p-bromophenol.
C. m-bromophenol.
D. Tất cả các vị trí trên vòng benzen đều bị brom hóa.
141. Khi cho phenol tác dụng với H₂ có xúc tác Ni, nhiệt độ, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Xiclohexanol.
B. Benzen.
C. Xiclohexan.
D. Ancol benzylic.
142. Đâu là ứng dụng phổ biến của phenol trong công nghiệp?
A. Sản xuất thuốc nổ TNT.
B. Sản xuất nhựa phenol-fomanđehit (nhựa bakelit).
C. Là thành phần chính của vitamin C.
D. Chất xúc tác trong phản ứng cracking dầu mỏ.
143. Đâu là điểm khác biệt quan trọng về tính chất hóa học giữa phenol và etanol?
A. Phenol có tính axit mạnh hơn etanol.
B. Etanol có tính axit mạnh hơn phenol.
C. Phenol có thể phản ứng thế brom vào vòng benzen, etanol thì không.
D. Cả A và C đều đúng.
144. Chất nào sau đây là phenol đơn giản nhất?
A. Anilin
B. Benzen
C. Etanol
D. Phenol
145. Phản ứng nào sau đây có thể xảy ra với phenol?
A. Phản ứng cộng H₂ vào nhóm -OH.
B. Phản ứng tách nước tạo ete vòng.
C. Phản ứng thế electrophin trên vòng benzen.
D. Phản ứng oxi hóa nhóm -OH thành nhóm cacbonyl.
146. Độ mạnh axit của phenol so với các axit cacboxylic như axit axetic là:
A. Mạnh hơn.
B. Yếu hơn.
C. Tương đương.
D. Không so sánh được.
147. Khi cho phenol tác dụng với dung dịch HCl đặc, sản phẩm thu được là gì?
A. Clobenzen.
B. Phenol không phản ứng với HCl.
C. Axit phenylic.
D. Axit cacboxylic.
148. Phân tử nào sau đây có thể làm đổi màu quỳ tím sang đỏ?
A. Benzen
B. Etanol
C. Phenol
D. Axetilen
149. Phản ứng nào sau đây dùng để nhận biết phenol?
A. Phản ứng với dung dịch FeCl₃.
B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
C. Phản ứng với nước brom.
D. Cả A và C.
150. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính axit của phenol?
A. Phenol phản ứng với dung dịch NaOH.
B. Phenol phản ứng với dung dịch HCl.
C. Phenol phản ứng với dung dịch NaCl.
D. Phenol phản ứng với dung dịch NaHCO₃.